BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||
DANH SÁCH DỰ KIẾN SINH VIÊN KHÓA 19D, 20D BỊ BUỘC THÔI HỌC | ||||||||||||
HỌC KỲ 2 NĂM 2022 | ||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP SV | ĐTBC HỌC KỲ |
CTĐT | KHÓA ĐÀO TẠO |
GHI CHÚ | KHOA | ||
1 | 1921006749 | Hồ Trương Bảo | Ngân | 15/08/2001 | 19DTK1 | 0.00 | Đặc thù | 19D | Cảnh báo KQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Công nghệ thông tin | ||
2 | 2021010257 | Đặng Châu Trường | Phước | 04/04/2001 | 20DTH1 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Cảnh báo KQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Công nghệ thông tin | ||
3 | 1921002990 | Nguyễn Lê Mỹ | Anh | 24/08/2001 | 19DKS01 | 0.00 | Đặc thù | 19D | Bỏ học lần 2 | Khoa Du lịch | ||
4 | 1921007394 | Trần Thái | Thành | 25/07/2001 | 19DKS04 | 0.00 | Đặc thù | 19D | Cảnh báo KQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Du lịch | ||
5 | 1921007462 | Nguyễn Thị | Dung | 26/09/2001 | 19DQN02 | 0.00 | Đặc thù | 19D | Bỏ học lần 2 | Khoa Du lịch | ||
6 | 1921007569 | Hoàng Phạm Như | Quỳnh | 22/11/2001 | 19DQN03 | 0.00 | Đặc thù | 19D | Bỏ học lần 2 | Khoa Du lịch | ||
7 | 2021010777 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 28/02/2002 | 20DQN03 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Bỏ học lần 2 | Khoa Du lịch | ||
8 | 1921007045 | Cáp Ngọc Đoan | Anh | 29/05/2001 | CLC_19DKS03 | 0.00 | CLC | 19D | Cảnh báo KQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Du lịch | ||
9 | 1921004906 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | 08/05/2001 | 19DAC2 | 0.00 | Chuẩn | 19D | Cảnh báo KQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
10 | 2021005512 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | 28/03/2002 | 20DKT2 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học lần 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
11 | 1921006550 | Hoàng Thị Minh | Nguyệt | 19/04/2001 | CLC_19DKT03 | 0.00 | CLC | 19D | Cảnh báo KQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
12 | 2021008264 | Đoàn Hữu | Hiếu | 28/11/2002 | 20DMA2 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học lần 2 | Khoa Marketing | ||
13 | 1921005369 | Phùng Ngọc | Ánh | 26/06/2001 | CLC_19DMA06 | 0.00 | CLC | 19D | Cảnh báo KQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Marketing | ||
14 | 2021000391 | Lê Thị | Sen | 18/08/2002 | 20DTA01 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Cảnh báo KQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Ngoại ngữ | ||
15 | 1921000411 | Bùi Ngọc Gia | Hân | 28/10/2001 | 19DBH1 | 0.00 | Chuẩn | 19D | Cảnh báo KQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
16 | 1921003674 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 08/09/2001 | 19DBH3 | 0.00 | Chuẩn | 19D | Cảnh báo KQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
17 | 1921005025 | Lê Tiến | Đạt | 14/10/2001 | CLC_19DQT04 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học lần 2 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
18 | 2021009040 | Nguyễn Hoàng | Giang | 15/07/2002 | CLC_20DNH02 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học lần 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
19 | 2021009681 | Hà Phượng | Linh | 05/06/2002 | CLC_20DTC03 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học lần 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
20 | 1921004047 | Nguyễn Tuyết | Như | 23/01/2001 | 19DKB02 | 0.00 | Chuẩn | 19D | Bỏ học lần 2 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
21 | 2021008817 | Phan Trần Mạnh | Vũ | 11/11/2002 | 20DKB02 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học lần 2 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
22 | 1921002401 | Nguyễn Thị Ánh | My | 31/12/2001 | 19DHQ1 | 0.00 | Chuẩn | 19D | Bỏ học lần 2 | Khoa Thuế - Hải quan | ||
23 | 1921004748 | Trần Nguyễn Khánh | Trang | 04/11/2001 | 19DHQ2 | 0.00 | Chuẩn | 19D | Bỏ học lần 2 | Khoa Thuế - Hải quan | ||
24 | 2021005110 | Hoàng Yến | Nhi | 19/09/2001 | 20DPF | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học lần 2 | Khoa Thuế - Hải quan | ||
Tổng cộng: 24 sinh viên |