BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
Độc
lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ
KIẾN SINH VIÊN CHUYỂN NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO |
|
HỌC
KỲ 2, NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
CHƯƠNG TR̀NH CHUYỂN ĐI |
CHƯƠNG TR̀NH CHUYỂN
ĐẾN |
KẾT QUẢ |
GHI CHÚ |
Loại
đăng kư |
NGÀNH |
CHUYÊN NGÀNH |
LỚP SV |
NGÀNH |
CHUYÊN NGÀNH |
LỚP SV |
1 |
2021009450 |
Hoàng Bá Thành |
Quư |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
20DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
2 |
2021009315 |
Tạ Vân |
Hồng |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
20DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
3 |
2021009560 |
Hồ Thị Nhật |
Vy |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính định
lượng |
20DQF |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
20DHQ1 |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
4 |
2021009530 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
20DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
5 |
2021000958 |
Huỳnh Thị Mỹ |
An |
Kế toán |
Kiểm toán |
20DAC1 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
20DKT1 |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
6 |
2021005867 |
Nguyễn Thị Hải |
Đăng |
Kế toán |
Kiểm toán |
20DAC1 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
20DKT2 |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
7 |
2021008998 |
Vơ Huỳnh Minh |
Tuấn |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
20DKQ1 |
Kinh doanh quốc tế |
Logistics và Quản
trị chuỗi cung ứng toàn cầu |
20DLG2 |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
8 |
2021009469 |
Lưu Thị Tuyết |
Thanh |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
20DHQ1 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
9 |
2021009458 |
Nguyễn Minh |
Sơn |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
20DHQ2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
10 |
2021009334 |
Nguyễn Hoàng Lan |
Khanh |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
20DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
11 |
2021004597 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
20DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
12 |
2021009368 |
Đặng Nguyễn Thành |
Lợi |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
20DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
13 |
2021009422 |
Đỗ Thị Trang |
Nhung |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
20DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
14 |
2021007777 |
Lê Thị Mai |
Anh |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
20DDA |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
20DBH1 |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
15 |
2021003243 |
Phạm Lê Đăng |
Khoa |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
20DDA |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
20DBH3 |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
16 |
2121012675 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
21DQT08 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Đang là sinh viên năm
nhất |
Chuyển chuyên ngành |
17 |
2021002367 |
Vơ Thị Thu |
Quyên |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
20DBH1 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
20DQT1 |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
18 |
2021000475 |
Chung Mỹ |
Trân |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
20DQT2 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
20DDA |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
19 |
2021005947 |
Phạm Thị Hồng |
Thắm |
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH1 |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
20 |
2021006014 |
Lê Thị Thanh |
Tiền |
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH1 |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
21 |
2021009424 |
Bùi Ngọc Quỳnh |
Như |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính định
lượng |
20DQF |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính Bảo hiểm
và Đầu tư |
20DIF |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
22 |
2021009446 |
Nguyễn Thị Mai |
Phương |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính định
lượng |
20DQF |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính Bảo hiểm
và Đầu tư |
20DIF |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
23 |
2021009358 |
Trần Hoàng Khánh |
Linh |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
20DHQ2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
24 |
2021009393 |
Phạm Kim |
Ngân |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
20DNH1 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
25 |
2021004844 |
Huỳnh Thị Quốc |
Vy |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
20DNH1 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
26 |
2021007571 |
Vơ Trọng Nhật |
B́nh |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
20DHQ2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
20DTD |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
27 |
2021005258 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
20DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
28 |
2021008831 |
Đỗ Mai |
Anh |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
20DKQ1 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
29 |
2021000741 |
Lê Ngân |
Giang |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
20DKQ1 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
30 |
2021008948 |
Trần Thị Ngọc |
Oanh |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
20DKQ1 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
31 |
2021008899 |
Lê Thị Kim |
Linh |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
20DKQ2 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
32 |
2021010262 |
Nguyễn Hoàng |
Phương |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống thông tin
kế toán |
20DTK1 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
20DTH1 |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
33 |
2021010339 |
Đoàn Phương |
Uyên |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống thông tin
kế toán |
20DTK2 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
20DTH1 |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
34 |
2021008372 |
Vơ Thị Thanh |
Trầm |
Marketing |
Quản trị Marketing |
20DMA1 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
35 |
2021008379 |
Nguyễn Hoàng Xuân |
Trúc |
Marketing |
Quản trị Marketing |
20DMA1 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
36 |
2121013570 |
Đặng Phú |
Quư |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
21DQT07 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống thông tin
kế toán |
|
Không đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
37 |
2121010619 |
Nguyễn Trần Phương |
Thảo |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
21DTA01 |
Kế toán |
Kiểm toán |
|
Không đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
38 |
2121006137 |
Nguyễn Thanh |
Thoảng |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
21DTA02 |
Kinh doanh quốc tế |
Logistics và Quản
trị chuỗi cung ứng toàn cầu |
|
Không đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
39 |
2021009202 |
La Gia |
Huy |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
IP_20DKQ |
Marketing |
Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
40 |
2121006632 |
Lữ Thị Cúc |
Phương |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
21DQT04 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
41 |
2021006324 |
Nguyễn Văn Phú |
Thi |
Quản trị nhà hàng và
dịch vụ ăn uống |
Quản trị nhà hàng |
20DQN01 |
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH2 |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
42 |
2121001824 |
Nguyễn Ngọc |
Thắm |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
21DQT01 |
Marketing |
Quản trị Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
43 |
2121004414 |
Nhan Mỹ |
Hằng |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
CLC_21DTM03 |
Marketing |
Quản trị Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
44 |
2021002728 |
Phan Viết |
Hoàng |
Kinh tế |
Quản lư kinh tế |
20DEM01 |
Marketing |
Quản trị
thương hiệu |
20DQH1 |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
45 |
2021008766 |
Phạm Mai |
Phương |
Bất động
sản |
Kinh doanh bất
động sản |
20DKB04 |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
46 |
2121002054 |
Đào Thúy |
Ngân |
Bất động
sản |
Kinh doanh bất
động sản |
21DKB01 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
|
Không đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
47 |
2121012482 |
Trần Ngô Lệ |
Hà |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
21DQT07 |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
Không đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
48 |
1921004657 |
Bùi Thị |
Thảo |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
19DTX |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
49 |
2121006820 |
Lư Thị Tố |
Sương |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
21DQT03 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
50 |
2121013733 |
Phan Đức |
Hải |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
21DTC09 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
51 |
2121011875 |
Đinh Hoài Yến |
Nhi |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
CLC_21DQT06 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: 51 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|