BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ KIẾN SINH VIÊN KHÓA 19D, 20D XẾP
HẠNG HỌC LỰC YẾU |
HỌC KỲ
1 NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp sinh viên |
Điểm TBCTL |
Khóa |
CTĐT |
KHOA |
1 |
2021010127 |
Nguyễn Quang |
Điền |
22/03/2002 |
20DTH1 |
1.95 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
2 |
2021010124 |
Đào Quang |
Duy |
15/10/2002 |
20DTK1 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
3 |
2021010163 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
18/12/2002 |
20DTK1 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
4 |
2021010164 |
Phạm Trung |
Huy |
29/05/2000 |
20DTK1 |
1.58 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
5 |
2021010179 |
Lương Ngọc Diễm |
Kiều |
12/12/2002 |
20DTK1 |
1.50 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
6 |
2021010249 |
Trần Tấn |
Phát |
01/01/2002 |
20DTK1 |
1.81 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
7 |
2021010277 |
Nguyễn Thanh |
Thanh |
04/02/2002 |
20DTK1 |
1.50 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
8 |
2021010162 |
Hứa Quang |
Huy |
26/09/2002 |
20DTK2 |
1.80 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
9 |
2021007454 |
Lê Thị Minh |
Thùy |
11/07/2002 |
20DLH2 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
10 |
2021010840 |
Chu Thị Hoài |
Thương |
24/01/2002 |
20DQN02 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
11 |
2021010846 |
Phạm Thuỳ Linh |
Trang |
15/06/2002 |
20DQN02 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
12 |
2021010712 |
Nguyễn Hoàng |
Bá |
05/02/2002 |
20DQN03 |
1.80 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
13 |
2021010845 |
Phạm Ngọc Thùy |
Trang |
04/05/2002 |
20DQN03 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
14 |
1921007230 |
Nguyễn Thị Bích |
Thùy |
27/02/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
15 |
1921007183 |
Võ Huỳnh |
Như |
02/03/2001 |
CLC_19DKS03 |
1.42 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
16 |
2021000353 |
Ngô Thanh |
Trúc |
08/01/2002 |
CLC_20DKS01 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
17 |
2021010555 |
Trịnh Long |
Nữ |
05/07/2002 |
CLC_20DKS03 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
18 |
1921002742 |
Phan Hữu |
Trung |
14/05/2001 |
19DAC1 |
1.98 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
19 |
2021009906 |
Lê Thanh |
Phú |
18/10/2001 |
20DAC1 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
20 |
2021009879 |
Ngô Gia |
Linh |
28/07/2002 |
20DAC2 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
21 |
2021005713 |
Trần Ngọc Thảo |
Vy |
21/11/2002 |
20DAC2 |
1.25 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
22 |
1921006550 |
Hoàng Thị Minh |
Nguyệt |
19/04/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.84 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
23 |
2021010027 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Sương |
01/11/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.00 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
24 |
2021010052 |
Huỳnh Công |
Trí |
11/07/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.58 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
25 |
2021009962 |
Nguyễn Đức |
Châu |
10/11/2002 |
CLC_20DKT02 |
1.99 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
26 |
2021010044 |
Mai Nguyễn Hoài |
Thương |
19/08/2002 |
CLC_20DKT04 |
1.91 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
27 |
1921003441 |
Phạm Tiến |
Đạt |
02/08/2001 |
19DQK |
1.81 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Kinh tế - Luật |
28 |
1921003566 |
Đinh Văn |
Lợi |
12/01/2001 |
19DQK |
1.95 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Kinh tế - Luật |
29 |
2021002691 |
Lưu Thiện |
Hảo |
12/04/2002 |
20DEM02 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Kinh tế - Luật |
30 |
2021006834 |
Lâm Thuý |
Vân |
18/11/2002 |
20DEM02 |
1.67 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Kinh tế - Luật |
31 |
2021008383 |
Vũ Thị Mộng |
Tuyền |
15/01/2002 |
20DMA1 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Marketing |
32 |
1921005445 |
Nguyễn Ngọc |
Hưng |
06/01/2001 |
CLC_19DMA09 |
1.79 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
33 |
2021006534 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
12/09/2002 |
CLC_20DMA04 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
34 |
1921003386 |
Lê Thị Khánh |
Vy |
12/12/2001 |
19DTA03 |
1.72 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Ngoại ngữ |
35 |
2021000391 |
Lê Thị |
Sen |
18/08/2002 |
20DTA01 |
1.95 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Ngoại ngữ |
36 |
2021002610 |
Nguyễn Lê Mộng |
Thắm |
07/10/2002 |
20DTA01 |
1.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Ngoại ngữ |
37 |
2021002609 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Huy |
13/08/2002 |
20DTA02 |
1.10 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Ngoại ngữ |
38 |
2021007729 |
Trần Thị Thúy |
Vi |
19/02/2002 |
20DTA02 |
1.72 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Ngoại ngữ |
39 |
1921003514 |
Lê Châu |
Huy |
20/04/2001 |
19DQT5 |
1.95 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Quản trị kinh doanh |
40 |
2021003224 |
Phan Anh |
Kiệt |
29/07/2002 |
20DBH1 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Quản trị kinh doanh |
41 |
2021007949 |
Y Ly |
Thanh |
26/11/2001 |
20DBH1 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Quản trị kinh doanh |
42 |
2021007792 |
Huỳnh Ngọc Minh |
Châu |
26/03/2002 |
20DBH2 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Quản trị kinh doanh |
43 |
2021007972 |
Võ Ngọc Minh |
Thư |
26/09/2002 |
20DBH2 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Quản trị kinh doanh |
44 |
2021002919 |
Trương Thu |
Trang |
04/12/2002 |
20DBH2 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Quản trị kinh doanh |
45 |
2021003244 |
Nguyễn Lê Kim |
Chi |
21/08/2002 |
20DBH3 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Quản trị kinh doanh |
46 |
2021007912 |
Lê Thị Huỳnh |
Như |
07/05/2002 |
20DBH3 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Quản trị kinh doanh |
47 |
1921005058 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
02/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
1.81 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
48 |
1921005023 |
Đặng Thành |
Đạt |
23/10/2001 |
CLC_19DQT02 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
49 |
1921004034 |
Trần Mai Hồng |
Ngọc |
07/05/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.58 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
50 |
1921004152 |
Huỳnh Lê Tường |
Vy |
25/11/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.90 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
51 |
2021001428 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Loan |
31/01/2002 |
CLC_20DQT01 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
52 |
2021000032 |
Lê Trương Thanh |
Ngân |
12/06/2002 |
CLC_20DQT01 |
1.38 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
53 |
2021008115 |
Trần Gia |
Ngọc |
20/11/2001 |
CLC_20DQT03 |
1.00 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
54 |
2021008074 |
Đỗ Ngọc |
Hưng |
31/01/2002 |
CLC_20DQT05 |
1.90 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
55 |
2021008078 |
Võ Thị Kim |
Hương |
29/03/2002 |
CLC_20DQT06 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
56 |
2021007999 |
Phạm Thị Hương |
Tuyền |
11/02/2002 |
CLC_20DQT06 |
1.00 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
57 |
2021000027 |
Mai Luyện Phương |
Uyên |
16/07/2002 |
CLC_20DQT06 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
58 |
2021005308 |
Phùng Thị |
Hiền |
12/07/2001 |
20DIF |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
59 |
2021005156 |
Bùi Thị Minh |
Thư |
08/07/2002 |
20DIF |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
60 |
1921006167 |
Nguyễn Đức |
Anh |
13/01/2001 |
CLC_19DNH01 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
61 |
1921006202 |
Ngô Trịnh Cẩm |
Giang |
11/06/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
62 |
1921006416 |
Võ Thị Ngọc |
Trâm |
27/05/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
63 |
1921006229 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
21/04/2001 |
CLC_19DTC02 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
64 |
2021010701 |
Trần Đức |
An |
07/10/2002 |
CLC_20DTC07 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
65 |
2021004014 |
Trương Thị Mỹ |
Duyên |
02/10/2002 |
20DKB01 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
66 |
2021004017 |
Nguyễn Thị Trúc |
My |
19/06/2002 |
20DKB01 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
67 |
2021008634 |
Bùi Anh |
Bằng |
30/07/2002 |
20DKB04 |
1.94 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
68 |
2021008649 |
Lê Trung |
Duy |
21/11/2002 |
20DKB04 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
69 |
2021008714 |
Lê Trần Bảo |
Linh |
06/05/2002 |
20DKB04 |
1.92 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
70 |
2021009474 |
Hà Trúc |
Thảo |
24/03/2002 |
20DHQ2 |
1.93 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Thuế - Hải quan |
71 |
1921001679 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
05/10/2001 |
19DKQ2 |
1.95 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Thương mại |
72 |
1921002228 |
Phan Văn |
Chung |
26/01/2001 |
CLC_19DTM09 |
1.99 |
19D |
CLC |
Khoa Thương mại |
73 |
2021002182 |
Nguyễn Đức |
Việt |
14/10/2002 |
CLC_20DTM01 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
74 |
2021001874 |
Đặng Nguyễn Xuân |
Mai |
13/02/2002 |
CLC_20DTM02 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
75 |
2021009222 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Vy |
25/11/2000 |
IP_20DKQ |
1.00 |
20D |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Khoa Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 75 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|