TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC HỆ
CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ BỊ HỦY HỌC PHẦN TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG, TIN HỌC ỨNG DỤNG HỌC KỲ 2 NĂM 2023 |
|||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp SV | Mă LHP | Tên HP | Ghi chú |
1 | 1921004134 | Phạm Thị Phương | Tuyền | 19DKB01 | 2321101063801 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
2 | 2021007810 | Nguyễn Duy | Đan | 20DBH2 | 2321101063803 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
3 | 2021007703 | Vơ Minh | Thuận | 20DTA02 | 2321101063803 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
4 | 2121007427 | Lâm Ngọc | Hân | 21DQH1 | 2321101063802 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
5 | 2121001432 | Lê Nguyễn Diểm | Huỳnh | 21DTA01 | 2321101063806 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
6 | 2121012230 | Nguyễn | Dũng | 21DTA02 | 2321101063801 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
7 | 2121012118 | Phạm Trương Ngọc | Yến | 21DTA02 | 2321101063808 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
8 | 2121012883 | Trần Thị Quỳnh | Chi | 21DTA04 | 2321101063808 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
9 | 2221002009 | Nguyễn Văn | Lợi | 22DKB01 | 2321101132209 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
10 | 2221002214 | Đào Thị | Hợp | 22DKQ03 | 2321101132212 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
11 | 2221002200 | Nguyễn Thị Nguy | Hằng | 22DKQ03 | 2321101132212 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
12 | 2221002365 | Trương Nguyễn Đ | Toàn | 22DKQ03 | 2321101132205 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
13 | 2221002233 | Phạm Thị Quỳnh | Kim | 22DKQ03 | 2321101132209 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
14 | 2221002368 | Phạm Thị Thanh | Trâm | 22DKQ04 | 2321101132211 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
15 | 2221002206 | Đỗ Thị Thu | Hiền | 22DKQ05 | 2321101132201 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
16 | 2221004643 | Ch́u Mbộ | Hằng | 22DKS01 | 23211511021001 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
17 | 2221004660 | Đoàn Trần Minh | Khoa | 22DKS01 | 23211511021001 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
18 | 2221004651 | Lê Đức | Huy | 22DKS02 | 23211511021001 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
19 | 2221004657 | Nguyễn Nhứt Huy | Khang | 22DKS02 | 23211511021003 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
20 | 2221004771 | Đinh Thị Kiều | Trinh | 22DKS03 | 23211511021009 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
21 | 2221004795 | Phạm Thế | Vỹ | 22DKS03 | 23211511021006 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
22 | 2221004741 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 22DKS03 | 23211511021006 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
23 | 2221004419 | Bùi Thị Thanh | Xuân | 22DLD01 | 2321101132212 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
24 | 2221004827 | Nguyễn Thị Ánh | Linh | 22DQN01 | 23211511021007 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
25 | 2221004820 | Phan Xuân | Huy | 22DQN01 | 23211511021007 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
26 | 2221004804 | Lê Thị | Cường | 22DQN02 | 23211511021009 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
27 | 2221000300 | Nguyễn Hữu | Hào | 22DTL01 | 2321101132204 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
28 | 2221002107 | Nguyễn Phước Xu | Ngân | CLC_22DKB01 | 2321702063301 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
29 | 2221002099 | Nguyễn Hữu | Khánh | CLC_22DKB01 | 2321702063301 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
30 | 2221002116 | Trần Tuyết | Nhi | CLC_22DKB01 | 2321702063301 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
31 | 2221002094 | Đoàn Văn | Huy | CLC_22DKB02 | 2321702063302 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
32 | 2221002081 | Huỳnh Kỳ | Anh | CLC_22DKB02 | 2321702063302 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
33 | 2221002079 | Đỗ Hồng Quỳnh | Anh | CLC_22DKB02 | 2321702063302 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
34 | 2221002101 | Ngô Quang | Lộc | CLC_22DKB02 | 2321702063302 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
35 | 2221002125 | Hoàng Nam | Thái | CLC_22DKB02 | 2321702063302 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
36 | 2221002104 | Đào Tấn | Minh | CLC_22DKB02 | 2321702063302 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
37 | 2221002776 | Phan Anh | Tú | CLC_22DTM04 | 2321702063306 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
38 | 2221002438 | Trần Hoàng Phươ | Anh | CLC_22DTM05 | 2321702063307 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
39 | 2221002518 | Trần Thị Tuyết | Hương | CLC_22DTM07 | 2321702063309 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
40 | 2221002712 | Nguyễn Anh | Thơ | CLC_22DTM07 | 2321702063309 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
41 | 2221002477 | Nguyễn Tấn | Dũng | CLC_22DTM09 | 2321702063311 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
42 | 2221002562 | Nguyễn Bách | Lộc | CLC_22DTM09 | 2321702063311 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |