BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||
KẾT QUẢ XÉT ĐIỀU KIỆN LÀM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 2 NĂM
2023 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ BẬC ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY |
|||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | Đ/KIỆN KẾT QUẢ HỌC TẬP |
SINH VIÊN ĐĂNG KÝ LÀM KLTN | HỌC PHÍ | KẾT QUẢ | NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ LỚP HP | TÊN LỚP HỌC PHẦN | KHOA |
1 | 1921006817 | Trần Thị Ngọc | Thắm | 30/11/2001 | 19DTH1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tin học quản lý | 2321112004901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
2 | 1921006904 | Lê Thị Mỹ | Vy | 12/04/2001 | 19DTH2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tin học quản lý | 2321112004901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
3 | 1921006822 | Đinh Văn | Thành | 26/11/2001 | 19DTH2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tin học quản lý | 2321112004901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
4 | 1921006833 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 21/01/2001 | 19DTH3 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Tin học quản lý | 2321112004901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
5 | 1921006661 | Trần Vũ | Đại | 15/06/2001 | 19DTK1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Hệ thống thông tin kế toán | 2321112006301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin |
6 | 1921006751 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 05/10/2001 | 19DTK1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Hệ thống thông tin kế toán | 2321112006301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin |
7 | 1621004430 | Trịnh Thị Linh | Chi | 28/12/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Lữ hành | 2321101043601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTLH) | Khoa Du lịch |
8 | 1621005087 | Phạm Lê Anh | Thư | 19/07/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị nhà hàng | 2321101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | Khoa Du lịch |
9 | 1621004465 | Nguyễn Thị Thùy | Tiên | 25/07/1998 | 16DSK | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2321101041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
10 | 1721001905 | Võ Lương Hạnh | Nguyên | 05/12/1999 | 17DSK | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2321101107101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
11 | 1821005498 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 06/07/2000 | 18DQN03 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị nhà hàng | 2321111008201 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTNH) | Khoa Du lịch |
12 | 1921006947 | Trương Lê Đăng | Khoa | 08/08/2001 | 19DLH2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị Lữ hành | 2321111011001 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTLH) | Khoa Du lịch |
13 | 1921003131 | Lữ Thị Thủy | Tiên | 20/06/2001 | 19DQN01 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị nhà hàng | 2321111018201 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTNH) | Khoa Du lịch |
14 | 2021007514 | Đặng Ngọc Phương | Uyên | 25/01/2002 | 20DKS01 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị khách sạn | 2321111004601 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
15 | 2021001149 | Lê Quốc | An | 14/07/2002 | 20DKS01 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị khách sạn | 2321111004601 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
16 | 2021001139 | Trần Nhựt | Duy | 16/04/2002 | 20DKS01 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị khách sạn | 2321111004601 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
17 | 2021006275 | Đoàn Vũ Tường | Vy | 04/01/2002 | 20DKS01 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị khách sạn | 2321111004601 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
18 | 2021006096 | Bùi Lê Yến | Vy | 23/09/2002 | 20DKS01 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị khách sạn | 2321111004601 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
19 | 1921003088 | Phạm Đức | Mạnh | 22/03/2001 | CLC_19DKS01 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị KS - NH | 2321702051701 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
20 | 1921007120 | Trần Trọng | Khiêm | 12/09/2001 | CLC_19DKS02 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị KS - NH | 2321702051701 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
21 | 1921007087 | Đinh Nguyễn Khả | Hân | 26/07/2001 | CLC_19DKS02 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị KS - NH | 2321702051701 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
22 | 1921007064 | Bùi Thành | Đạt | 04/01/2001 | CLC_19DKS02 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị KS - NH | 2321702051701 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
23 | 1921007040 | Nguyễn Thị Thúy | An | 10/10/2001 | CLC_19DKS02 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị KS - NH | 2321702051701 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
24 | 1921007136 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 10/06/2001 | CLC_19DKS02 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị KS - NH | 2321702051701 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
25 | 1921007150 | Nguyễn Thị Bích | Nga | 20/05/2001 | CLC_19DKS02 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị KS - NH | 2321702051701 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
26 | 1821003133 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 29/08/2000 | 18DKT1 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Kế toán doanh nghiệp | 2321101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
27 | 1921004846 | Tôn Thị Thúy | Duy | 09/04/2001 | 19DAC1 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Kiểm toán | 2321101120501 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
28 | 1921004967 | Bùi Ngọc Như | Tuyền | 13/09/2001 | 19DAC1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Kiểm toán | 2321101120501 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
29 | 1921000383 | Nguyễn Thu | Hà | 25/06/2001 | 19DAC1 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Kiểm toán | 2321101120501 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
30 | 1921006570 | Lê Bá | Phát | 17/04/2001 | CLC_19DKT02 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 2321702052001 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
31 | 1921004855 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 14/08/2001 | CLC_19DKT03 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 2321702052001 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
32 | 1732000062 | Trần Minh | Quang | 30/01/1989 | LTDH13KT1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 2321301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
33 | 1732000284 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 14/05/1985 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 2321301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
34 | 1732000286 | Nguyễn Trung | Hiếu | 27/02/1995 | LTDH13KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Kế toán | 2321301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
35 | 1732000291 | Nguyễn Thị Lệ | Huyền | 10/12/1982 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 2321301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
36 | 1921003703 | Lê Thanh | Sơn | 06/04/2001 | 19DQK | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản lý kinh tế | 2321101116601 | Khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật |
37 | 2021002732 | Nguyễn Thị | Thùy | 23/09/2002 | 20DEM01 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản lý kinh tế | 2321101116601 | Khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật |
38 | 2021009551 | Hồ Thị Ngọc | Vi | 11/04/2000 | 20DQF | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính định lượng | 2321101122601 | Khóa luận tốt nghiệp (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật |
39 | 1621004232 | Dương Nguyễn Phương | Thảo | 15/01/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị Marketing | 2321101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
40 | 1621001018 | Lê Duy | Bình | 12/05/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 2321101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
41 | 1621001470 | Hồ Nguyễn Hạnh | Văn | 30/04/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Truyền thông Marketing | 2321101056701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | Khoa Marketing |
42 | 1921000806 | Nguyễn Thị Diễm | Phương | 02/01/2001 | 19DMC1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Truyền thông Marketing | 2321101118101 | Khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | Khoa Marketing |
43 | 1921000992 | Lê Ngọc Hoài | Linh | 04/09/2001 | 19DMC1 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Truyền thông Marketing | 2321101118101 | Khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | Khoa Marketing |
44 | 1921000775 | Nguyễn Đức Chí | Khuy | 02/07/2001 | 19DQH1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
45 | 1921000739 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 30/12/2001 | 19DQH1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
46 | 1921000815 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 19/05/2001 | 19DQH1 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
47 | 1921001120 | Nguyễn Phúc | Nguyên | 17/09/2001 | 19DQH1 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
48 | 1921000846 | Võ Phạm Thủy | Tiên | 08/01/2001 | 19DQH2 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
49 | 2021008340 | Nguyễn Đức | Thành | 18/11/2002 | 20DMA2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 2321101117501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
50 | 2021003814 | Lương Thị Yến | Thanh | 21/03/2002 | 20DMC1 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Truyền thông Marketing | 2321101118101 | Khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | Khoa Marketing |
51 | 2021008235 | Lê Nguyên | Bình | 18/03/2002 | 20DMC1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Truyền thông Marketing | 2321101118101 | Khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | Khoa Marketing |
52 | 2021007080 | Lưu Phạm Huyền | Trân | 29/12/2001 | 20DMC2 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Truyền thông Marketing | 2321101118101 | Khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | Khoa Marketing |
53 | 2021008310 | Trầm Nguyễn Song | Nhi | 23/04/2002 | 20DQH1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
54 | 2021008323 | Bùi Phúc | Phú | 22/09/2002 | 20DQH1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
55 | 2021003857 | Bùi Nhật | Nam | 21/11/2002 | 20DQH1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
56 | 2021008390 | Lê Hoàng | Vũ | 27/04/2002 | 20DQH1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
57 | 2021008249 | Nguyễn Xuân | Đạt | 11/11/2002 | 20DQH1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
58 | 2021000658 | Tăng Thị Quỳnh | Như | 07/12/2002 | 20DQH1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
59 | 2021003952 | Đặng Lê Hữu | Thịnh | 03/02/2002 | 20DQH1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
60 | 2021003747 | Lê Ngọc | Thảo | 15/07/2002 | 20DQH2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
61 | 2021003931 | Ngô Nhã | Ý | 27/10/2002 | 20DQH2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
62 | 2021008250 | Trần Tiến | Đạt | 28/05/2002 | 20DQH2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
63 | 2021008387 | Vũ Lâm Tố | Uyên | 29/04/2002 | 20DQH2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
64 | 2021003858 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 28/11/2002 | 20DQH2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
65 | 2021003842 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhung | 02/12/2002 | 20DQH2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
66 | 2021008228 | Lý Hồng | Anh | 16/05/2002 | 20DQH2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
67 | 2021008243 | Mai Thị | Dung | 17/11/2002 | 20DQH2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
68 | 2021008247 | Trần Thế | Đan | 25/04/2002 | 20DQH2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
69 | 2021008351 | Trần Trường | Thi | 16/10/2002 | 20DQH2 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị thương hiệu | 2321101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
70 | 1921005087 | Đường Hạc Tấn | Khoa | 10/10/2001 | CLC_19DMA01 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị Marketing | 2321702050301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
71 | 1921005678 | Nguyễn Minh | Thư | 11/10/2001 | CLC_19DMA02 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 2321702050301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
72 | 1921005431 | Trần Trọng | Hiếu | 24/02/2001 | CLC_19DMA06 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 2321702050301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
73 | 1921000925 | Lê Huỳnh | Chung | 15/06/2001 | CLC_19DMA11 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị Marketing | 2321702050301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
74 | 1921005519 | Nguyễn Hồng Xuân | Mai | 10/05/2001 | CLC_19DMA12 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị Marketing | 2321702050301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
75 | 2021001806 | Trịnh Nam | Phương | 28/01/2002 | CLC_20DMA01 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 2321702050301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
76 | 2021001564 | Lê Nguyễn Minh | Anh | 04/02/2002 | CLC_20DMA01 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 2321702050301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
77 | 1921000031 | Nguyễn Lê Bảo | Ngọc | 02/07/2001 | 19DTA01 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 2321101119801 | Khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
78 | 1921003356 | Nguyễn Trịnh Huyền | Trân | 12/08/2001 | 19DTA03 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Tiếng Anh kinh doanh | 2321101119801 | Khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
79 | 1921003250 | Nguyễn Ái | Liên | 14/03/2001 | 19DTA04 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Tiếng Anh kinh doanh | 2321101119801 | Khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
80 | 2021006741 | Lê Phan Mỹ | Hiền | 09/12/2002 | 20DTA02 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 2321101119801 | Khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
81 | 2021007660 | Nguyễn Ngọc | Linh | 06/11/2002 | 20DTA02 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Tiếng Anh kinh doanh | 2321101119801 | Khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
82 | 2021007641 | Lâm Thị Mai | Hoàng | 08/05/2002 | 20DTA03 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 2321101119801 | Khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
83 | 1921003517 | Nguyễn Quang | Huy | 02/08/2001 | 19DBH1 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị bán hàng | 2321101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
84 | 1921000538 | Phạm Thị Ngọc | Diễm | 24/03/2001 | 19DBH1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị bán hàng | 2321101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
85 | 1921003509 | Nguyễn Thị | Hương | 05/09/2001 | 19DBH2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị bán hàng | 2321101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
86 | 1921003516 | Nguyễn Hoàng Lê | Huy | 13/02/2001 | 19DBH3 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị bán hàng | 2321101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
87 | 1921003651 | Trương Lê Tuyên | Như | 02/02/2001 | 19DBH3 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị bán hàng | 2321101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
88 | 1921003771 | Nguyễn Phạm Phương | Thúy | 07/10/2001 | 19DBH3 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị bán hàng | 2321101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
89 | 1921003416 | Lương Vũ Quốc | Bảo | 10/04/2001 | 19DBH3 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị bán hàng | 2321101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
90 | 1921007299 | Vũ Lê Long | Hải | 15/10/2000 | 19DDA | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị dự án | 2321101116201 | Khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh |
91 | 1921003689 | Đỗ Liên | Quyết | 13/11/2001 | 19DDA | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị dự án | 2321101116201 | Khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh |
92 | 1921003641 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhi | 13/05/2001 | 19DQT2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321101115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
93 | 1921003574 | Nguyễn Thị Thu | Ly | 13/11/2001 | 19DQT4 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321101115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
94 | 2021002964 | Nguyễn Lê Bảo | Trâm | 08/01/2002 | 20DBH3 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị bán hàng | 2321101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
95 | 2021003707 | Mai Huỳnh | Như | 04/01/2000 | 20DBH3 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị bán hàng | 2321101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
96 | 2021003729 | Nguyễn Trần Minh | Anh | 04/06/2002 | 20DQT1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321101115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
97 | 2021007961 | Huỳnh Anh | Tho | 02/10/2002 | 20DQT1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321101115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
98 | 2021000523 | Vũ Nguyễn Anh | Khoa | 03/01/2001 | 20DQT3 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321101115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
99 | 2021002886 | Nguyễn Ngọc Cẩm | Hiền | 31/01/2002 | 20DQT4 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321101115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
100 | 2021007834 | Lê Thị Thu | Hòa | 12/01/2002 | 20DQT4 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321101115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
101 | 2021006857 | Lâm Thị Khánh | Hà | 19/10/2002 | 20DQT4 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321101115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
102 | 2021007813 | Nguyễn Trường | Đệ | 24/09/2002 | 20DQT5 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321101115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
103 | 2021003209 | Vương Quỳnh | Anh | 01/01/2002 | 20DQT5 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321101115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
104 | 1821004677 | Đinh Hoài | An | 08/03/2000 | CLC_18DQT01 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702046901 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
105 | 1921005115 | Lê Dung | Mi | 11/07/2001 | CLC_19DQT03 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
106 | 1921005096 | Nguyễn Hữu Song | Linh | 21/11/2001 | CLC_19DQT03 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
107 | 1921005229 | Đỗ Quốc | Toán | 01/06/2001 | CLC_19DQT03 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
108 | 1921005227 | Phạm Anh | Tiến | 15/07/2001 | CLC_19DQT03 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
109 | 1921005202 | Nguyễn Hoàng Phương | Thảo | 13/07/2001 | CLC_19DQT04 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
110 | 1921005200 | Đinh Thị Thu | Thảo | 15/10/2001 | CLC_19DQT05 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
111 | 1921005148 | Nguyễn Đặng Ngọc | Nhi | 14/03/2001 | CLC_19DQT05 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
112 | 1921005129 | Nguyễn Ngọc | Ngân | 31/12/2001 | CLC_19DQT05 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
113 | 1921005131 | Quan Thanh | Ngân | 25/03/2001 | CLC_19DQT05 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
114 | 1921004988 | Hoàng Ngọc Minh | Anh | 01/04/2001 | CLC_19DQT05 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
115 | 1921005219 | Trần Triệu | Thuy | 08/07/2001 | CLC_19DQT06 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
116 | 1921003658 | Hồ Hoàng Hưng | Phát | 27/11/2001 | CLC_19DQT07 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
117 | 1921005255 | Nguyễn | Trường | 01/10/2001 | CLC_19DQT07 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
118 | 1921007594 | Lê Thị Vũ | Trang | 05/02/2001 | CLC_19DQT08 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
119 | 1632000410 | Lê Cẩm | Tiên | 07/07/1994 | LTDH12QT2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị kinh doanh | 2321301032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
120 | 1632000382 | Võ Minh | Hưng | 04/10/1994 | LTDH12QT2 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị kinh doanh | 2321301032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
121 | 1732000201 | Nguyễn Trần Thục | Quyên | 28/11/1992 | LTDH13QT1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 2321301097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
122 | 1932000092 | Nguyễn Thị | Mai | 17/05/1997 | LTDH15QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị kinh doanh | 2321301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
123 | 2032000131 | Bùi Trương Vân | Anh | 15/12/1987 | LTDH16QT | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 2321301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
124 | 2132000073 | Trần Thị Tuyết | Sương | 24/03/2000 | LTDH17QT | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 2321301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
125 | 2132000062 | Hoàng Thị Như | Hải | 11/03/1987 | LTDH17QT | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 2321301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
126 | 1821005697 | Phạm Hữu | Hưng | 29/07/2000 | 18DNH2 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Ngân hàng | 2321101096201 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
127 | 1921004387 | Ngô Nhật | Hào | 01/01/2001 | CLC_19DNH02 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Ngân hàng | 2321702050901 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
128 | 1921006186 | Đào Việt | Đức | 14/05/2001 | CLC_19DNH02 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Ngân hàng | 2321702050901 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
129 | 1921006444 | Phạm Trần Thanh | Tú | 06/06/2001 | CLC_19DTC03 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính doanh nghiệp | 2321702050601 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
130 | 1632000347 | Đỗ Từ Thanh | Thảo | 17/10/1993 | LTDH12TC1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 2321301033501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
131 | 1732000482 | Nguyễn Thị Hồng | Kim | 13/08/1990 | LTDH13TC2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 2321301096101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
132 | 1921003966 | Dương Văn | Hưng | 12/09/2001 | 19DKB01 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh bất động sản | 2321101118801 | Khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
133 | 1921004130 | Trần Văn | Trường | 22/02/2001 | 19DKB02 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Kinh doanh bất động sản | 2321101118801 | Khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
134 | 1921004684 | Lê Ngọc Anh | Thư | 23/10/2001 | 19DTD | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Thẩm định giá | 2321101121601 | Khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
135 | 1621005116 | Phùng Bội | Bình | 07/07/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính công | 2321101033801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) | Khoa Thuế - Hải quan |
136 | 1621003625 | Trần Thị Thùy | Điểm | 30/07/1997 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2321101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
137 | 1621003950 | Phạm Hoàng | Việt | 10/07/1998 | 16DTM1 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Thương mại quốc tế | 2321101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
138 | 1621003713 | Ngô Trung | Kiên | 21/01/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 2321101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
139 | 1921001503 | Cao Ngọc | Trâm | 03/08/2001 | 19DKQ2 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2321101118401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
140 | 1921001552 | Lê Ngọc Thiên | Ngân | 18/12/2001 | 19DKQ2 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2321101118401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
141 | 1921001732 | Hoàng Thị | Lan | 18/03/2001 | 19DTM1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 2321101118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
142 | 1921001628 | Nguyễn Ngọc Thúy | Hoa | 04/05/2001 | 19DTM3 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 2321101118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
143 | 1921005882 | Du Nhã | Đình | 26/08/2001 | CLC_19DTM02 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Thương mại quốc tế | 2321702052401 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
144 | 1921005876 | Trần Phú | Cường | 12/08/2001 | CLC_19DTM02 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Thương mại quốc tế | 2321702052401 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
145 | 1921005927 | Nguyễn Võ Đăng | Khoa | 23/11/2001 | CLC_19DTM02 | KHÔNG ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy do không đủ điều kiện kết quả học tập | Thương mại quốc tế | 2321702052401 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
146 | 1921005994 | Nguyễn Phương | Nhi | 12/05/2001 | CLC_19DTM06 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Thương mại quốc tế | 2321702052401 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
147 | 1921005877 | Huỳnh Ngọc Trang | Đài | 13/11/2001 | CLC_19DTM06 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Thương mại quốc tế | 2321702052401 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
148 | 1732000120 | Phan Tuấn | Hải | 09/01/1994 | LTDH13KQ1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hạn chót đóng học phí ngày 30/6/2023 | Kinh doanh quốc tế | 2321301106701 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
149 | 1932000055 | Đỗ Thị Cúc | Mai | 09/07/1994 | LTDH15KQ1 | ĐẠT | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 2321301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |