BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||
KẾT QUẢ XÉT ĐIỀU KIỆN LÀM THỰC TẬP
CUỐI KHÓA ĐỢT 2 NĂM 2023 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY |
|||||||||||||
(SAU KHI HẾT HẠN HỌC PHÍ NGÀY 30/06/2023) | |||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | SINH VIÊN ĐĂNG KÝ LÀM KLTN |
HỌC PHÍ | XỬ LÝ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MÃ LỚP HP | TÊN LỚP HP | KHOA | |
1 | 1921006670 | Nguyễn Vũ Thùy | Dương | 24/11/2000 | 19DTK1 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hệ thống thông tin kế toán | 2321112006401 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin | |
2 | 1921006828 | Lê Đặng Quốc | Thiện | 16/12/2001 | 19DTK1 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hệ thống thông tin kế toán | 2321112006401 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin | |
3 | 1921006839 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 16/06/2001 | 19DTK1 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hệ thống thông tin kế toán | 2321112006401 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin | |
4 | 1921006903 | Đỗ Cao Uyển | Vy | 28/07/2001 | 19DTK1 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hệ thống thông tin kế toán | 2321112006401 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin | |
5 | 1921006884 | Huỳnh Ngọc Vân | Uyên | 18/01/2001 | 19DTK2 | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Hệ thống thông tin kế toán | 2321112006401 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin | |
6 | 1921006892 | Vũ Thị Thảo | Vân | 20/01/2001 | 19DTK2 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hệ thống thông tin kế toán | 2321112006401 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin | |
7 | 1921006658 | Lê Minh | Châu | 16/03/2001 | 19DTK2 | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Hệ thống thông tin kế toán | 2321112006401 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin | |
8 | 1921006724 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 03/09/2000 | 19DTH1 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tin học quản lý | 2321112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin | |
9 | 1921006882 | Cao Huỳnh Anh | Tuyền | 24/04/2001 | 19DTH2 | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Tin học quản lý | 2321112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin | |
10 | 1921006890 | Nguyễn Thị Linh | Vân | 20/06/2001 | 19DTH3 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tin học quản lý | 2321112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin | |
11 | 1821004485 | Lê Huỳnh Duy | Khương | 31/03/2000 | 18DKS02 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
12 | 1821004666 | Nguyễn Trường | Vy | 03/03/2000 | 18DKS04 | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị khách sạn | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
13 | 1921007324 | Nguyễn Thị Anh | Khuê | 28/03/2001 | 19DKS04 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
14 | 1921007277 | Đoàn Thị Ngọc | Anh | 07/07/2001 | 19DKS04 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
15 | 1921007296 | Nguyễn Thị Kim | Duyên | 09/05/2001 | 19DKS04 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
16 | 2021006096 | Bùi Lê Yến | Vy | 23/09/2002 | 20DKS01 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
17 | 2021006275 | Đoàn Vũ Tường | Vy | 04/01/2002 | 20DKS01 | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị khách sạn | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
18 | 2021001139 | Trần Nhựt | Duy | 16/04/2002 | 20DKS01 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
19 | 2021001149 | Lê Quốc | An | 14/07/2002 | 20DKS01 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
20 | 2021007514 | Đặng Ngọc Phương | Uyên | 25/01/2002 | 20DKS01 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
21 | 1921007130 | Nguyễn Xuân | Kỷ | 07/06/2001 | CLC_19DKS02 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy học phần do đăng ký sai học phần | Quản trị khách sạn | 2321702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
22 | 1821004270 | Lê Thị Hồng | Huệ | 22/10/2000 | 18DLH2 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2321111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch | |
23 | 1921006947 | Trương Lê Đăng | Khoa | 08/08/2001 | 19DLH2 | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị Lữ hành | 2321111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch | |
24 | 1921002891 | Mai Nhật | Vy | 28/03/2001 | 19DLH2 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2321111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch | |
25 | 1721002546 | Nguyễn Thị Cẩm | Giang | 22/05/1999 | 17DQN2 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2321101101101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
26 | 1821005498 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 06/07/2000 | 18DQN03 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2321111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
27 | 1921003131 | Lữ Thị Thủy | Tiên | 20/06/2001 | 19DQN01 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2321111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
28 | 1921007502 | Nguyễn Ngọc | Linh | 27/02/2001 | 19DQN03 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2321111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
29 | 1921007533 | Trần Phương | Ngọc | 02/10/2001 | 19DQN03 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2321111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
30 | 1932000026 | Ngô Thanh Tuyết | Nhung | 04/01/1998 | LTDH15KT1 | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Kế toán | 2321301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
31 | 2032000001 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 18/01/1998 | LTDH16KT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Kế toán | 2321301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
32 | 1821003012 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 04/10/2000 | CLC_18DKT02 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2321702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
33 | 1921003827 | Đặng Nguyễn Trâm | Uyên | 19/06/2001 | 19DQK | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản lý kinh tế | 2321101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật | |
34 | 1921000327 | Võ Văn | Thẩm | 01/01/2001 | 19DQK | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản lý kinh tế | 2321101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật | |
35 | 1921000479 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 14/10/2001 | 19DQK | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản lý kinh tế | 2321101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật | |
36 | 1921004365 | Nguyễn Thị Linh | Giang | 16/01/2001 | 19DQF | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính định lượng | 2321101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật | |
37 | 1821003696 | Trương Trúc | Mai | 02/10/2000 | 18DMA1 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2321101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
38 | 1921001023 | Hà Dương Thùy | Trang | 26/10/2001 | 19DMA1 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2321101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
39 | 1921001095 | Nguyễn Nhựt | Phương | 24/01/2001 | 19DMA1 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2321101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Marketing | |
40 | 1821003935 | Nguyễn Công Anh | Tuấn | 22/05/2000 | CLC_18DMA02 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2321702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
41 | 1921005436 | Nghiêm Công | Hoàng | 04/11/2001 | CLC_19DMA02 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2321702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
42 | 1921005344 | Đặng Đình | Anh | 01/03/2001 | CLC_19DMA03 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2321702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
43 | 1921005617 | Phạm Ngọc Thu | Phương | 20/09/2001 | CLC_19DMA07 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2321702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
44 | 1921005622 | Nguyễn Thanh | Quang | 11/04/2001 | CLC_19DMA09 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2321702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
45 | 1821003760 | Đào Hữu | Nhật | 11/05/2000 | 18DQH2 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị thương hiệu | 2321101099501 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | Khoa Marketing | |
46 | 1921000846 | Võ Phạm Thủy | Tiên | 08/01/2001 | 19DQH2 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị thương hiệu | 2321101099501 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | Khoa Marketing | |
47 | 1921000746 | Đặng Thanh | Lam | 02/05/2001 | 19DMC2 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Truyền thông Marketing | 2321101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing | |
48 | 1921000867 | Nguyễn Hiền | Thương | 19/04/2001 | 19DMC2 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Truyền thông Marketing | 2321101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing | |
49 | 1721001758 | Trần Tuấn | Khanh | 10/05/1999 | 17DTA1 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2321101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ | |
50 | 1821004085 | Nguyễn Đạt Hoàng | Ngân | 30/04/2000 | 18DTA03 | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2321101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ | |
51 | 1921000064 | Lê Thị Phương | Linh | 30/07/2001 | 19DTA01 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2321101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ | |
52 | 1921003263 | Phan Nguyễn Hoàng | Minh | 31/08/2001 | 19DTA02 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2321101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ | |
53 | 1921003239 | Hồ Thị | Huyền | 28/09/2001 | 19DTA03 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2321101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ | |
54 | 1921003259 | Nguyễn Thị Hoài | Ly | 24/07/2001 | 19DTA03 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2321101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ | |
55 | 1921003215 | Trần Đặng Duyên | Hà | 27/02/2001 | 19DTA03 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2321101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ | |
56 | 1721002412 | Huỳnh Hữu | Thịnh | 20/12/1997 | 17DBH2 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị bán hàng | 2321101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
57 | 1921003517 | Nguyễn Quang | Huy | 02/08/2001 | 19DBH1 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị bán hàng | 2321101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
58 | 1921003686 | Lê Thị Ngọc | Quý | 09/10/2001 | 19DBH3 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị bán hàng | 2321101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
59 | 1721002472 | Nguyễn Ngọc Linh | Trang | 10/08/1999 | 17DDA | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị dự án | 2321101097201 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
60 | 1921003570 | Phạm Công | Luận | 06/04/2001 | 19DDA | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị dự án | 2321101097201 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
61 | 1832000201 | Huỳnh Văn | Trung | 25/10/1989 | LTDH14QT1 | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị kinh doanh | 2321301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
62 | 1832000154 | Nguyễn Thành | Đạt | 04/08/1996 | LTDH14QT1 | Đã đăng ký | Thiếu 1 phần HP | Đủ điều kiện làm thực tập cuối
khóa (Sinh viên đóng bổ sung phần học phí còn thiếu) |
Quản trị kinh doanh | 2321301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
63 | 1932000092 | Nguyễn Thị | Mai | 17/05/1997 | LTDH15QT1 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh | 2321301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
64 | 2132000061 | Nguyễn Đăng Kỳ | Duyên | 29/11/1993 | LTDH17QT | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị kinh doanh | 2321301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
65 | 1721002241 | Nguyễn Thị Hồng | Huệ | 16/02/1999 | 17DQT2 | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
66 | 1721002146 | Nguyễn Trường | Chinh | 21/10/1999 | 17DQT3 | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
67 | 1821004695 | Nguyễn Đức Quỳnh | Anh | 17/06/2000 | 18DQT2 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
68 | 1821002801 | Nguyễn Trọng Thanh | Phong | 25/10/2000 | CLC_18DQT04 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
69 | 1921005132 | Nguyễn Quốc | Nghĩa | 08/09/2001 | CLC_19DQT03 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
70 | 1921005172 | Nguyễn Cao Linh | Phụng | 02/01/2001 | CLC_19DQT03 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
71 | 1921005227 | Phạm Anh | Tiến | 15/07/2001 | CLC_19DQT03 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
72 | 1921005035 | Hà Phan | Duy | 21/10/2001 | CLC_19DQT04 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
73 | 1921005202 | Nguyễn Hoàng Phương | Thảo | 13/07/2001 | CLC_19DQT04 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2.3217E+12 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
74 | 1921005285 | Lê Khánh Bảo | Vy | 25/04/2001 | CLC_19DQT05 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
75 | 1921005143 | Lê Minh | Nhân | 24/04/2001 | CLC_19DQT06 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
76 | 1921005288 | Trần Đặng Lan | Vy | 24/10/2001 | CLC_19DQT06 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
77 | 1921005090 | Trần Anh | Khoa | 03/07/2001 | CLC_19DQT06 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
78 | 1921005197 | Hồ Thị Phương | Thanh | 12/11/2001 | CLC_19DQT06 | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
79 | 1921004996 | Phạm Thế | Anh | 24/08/2001 | CLC_19DQT07 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
80 | 1921003997 | Nguyễn Trí | Long | 19/11/2001 | CLC_19DQT08 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
81 | 1921004152 | Huỳnh Lê Tường | Vy | 25/11/2001 | CLC_19DQT08 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2321702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
82 | 1821005963 | Nguyễn Hoàng | Toàn | 12/09/2000 | 18DNH1 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2321101096501 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
83 | 1821005573 | Nguyễn Kim | Anh | 09/10/2000 | 18DNH1 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2321101096501 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
84 | 1921004651 | Trần Thị Ngọc | Thanh | 29/08/2001 | CLC_19DNH02 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2321702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
85 | 1921006422 | Lư Thị Thùy | Trang | 17/09/2000 | CLC_19DNH03 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2321702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
86 | 1921006440 | Nguyễn Ngọc | Trung | 04/02/2001 | CLC_19DNH03 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2321702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
87 | 1921006313 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngọc | 15/05/2001 | CLC_19DNH03 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2321702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
88 | 1921006281 | Nguyễn Thị | Lượng | 08/04/2001 | CLC_19DNH03 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2321702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
89 | 1932000157 | Phạm Thị Quỳnh | Vy | 17/10/1994 | LTDH15TC1 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính - Ngân hàng | 2321301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
90 | 1932000158 | Lê Hoàng | Yến | 22/08/1997 | LTDH15TC1 | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Tài chính - Ngân hàng | 2321301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
91 | 1932000292 | Bùi Thị Hồng | Ngân | 10/08/1998 | LTDH15TC2 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính - Ngân hàng | 2321301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
92 | 2132000089 | Dương Thái | Ngân | 26/10/1999 | LTDH17TC | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính - Ngân hàng | 2321301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
93 | 1921006444 | Phạm Trần Thanh | Tú | 06/06/2001 | CLC_19DTC03 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Hủy học phần do đăng ký sai học phần | Tài chính doanh nghiệp | 2321702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
94 | 1821002575 | Hoàng Hoài | Nam | 04/02/2000 | 18DKB04 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2321101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
95 | 1921004131 | Lê Quốc | Tú | 18/02/2001 | 19DKB01 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2321101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
96 | 1921004080 | Nguyễn Tấn | Thành | 17/11/2001 | 19DKB02 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2321101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
97 | 1921004062 | Võ Thị Bích | Phượng | 01/09/2001 | 19DKB03 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2321101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
98 | 1921004498 | Hà Minh | Mẫn | 07/12/2001 | 19DHQ2 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 2321101103301 | Thực tập cuối khóa (HQ-XNK) | Khoa Thuế - Hải quan | |
99 | 1921004330 | Bùi Xuân | Cường | 20/10/2001 | 19DHQ2 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 2321101103301 | Thực tập cuối khóa (HQ-XNK) | Khoa Thuế - Hải quan | |
101 | 1721003023 | Trương Công | Tài | 04/07/1999 | 17DTM3 | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Thương mại quốc tế | 2321101100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
102 | 1921001905 | Nguyễn Trường | Vũ | 07/04/2001 | 19DTM3 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2321101100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
103 | 1921005970 | Trần Thị Kim | Ngân | 16/04/2001 | CLC_19DTM06 | Đã đăng ký | Nợ phí | Hủy học phần do đăng ký sai học phần | Thương mại quốc tế | 2321702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
104 | 1921006027 | Nguyễn Thị Thúy | Quỳnh | 02/12/2001 | CLC_19DTM06 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2321702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
105 | 1921005141 | Đặng Minh | Nhã | 30/01/2001 | CLC_19DTM09 | Đã đăng ký | Đã đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2321702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |