BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH HỦY HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN, TIẾNG ANH TỔNG QUÁT, TIẾNG ANH VÀ TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG
ĐỐI VỚI SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ 2 NĂM 2023
STT MSSV HỌ TÊN LỚP TÊN HP HỦY MÃ HP HỦY GHI CHÚ
1 1721002083 Trần Hoàng Phụng Tiên 18DBH3 Tiếng Anh tổng quát 4 2321101127305 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
2 1721002083 Trần Hoàng Phụng Tiên 18DBH3 Tiếng Anh tăng cường 4 2321101110501 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
3 1821004863 Trần Nhật Hoàng 18DDA Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127103 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
4 1821004863 Trần Nhật Hoàng 18DDA Tiếng Anh tổng quát 3 2321101127203 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
5 1821004863 Trần Nhật Hoàng 18DDA Tiếng Anh tăng cường 2 2321101110305 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
6 1921001670 Mai Huỳnh Như 19DKQ1 Tiếng Anh tổng quát 4 2321101127303 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
7 1921001670 Mai Huỳnh Như 19DKQ1 Tiếng Anh tăng cường 4 2321101110501 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
8 1921002395 Nhâm Gia Tiến 19DIF Tiếng Anh tăng cường 3 2321101110401 Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng
9 1921003463 Bùi Thị Bích Duyên 19DBH2 Tiếng Anh tổng quát 4 2321101127303 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
10 1921003463 Bùi Thị Bích Duyên 19DBH2 Tiếng Anh tăng cường 4 2321101110501 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
11 1921003570 Phạm Công Luận 19DDA Tiếng Anh tổng quát 3 2321101127204 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
12 1921003570 Phạm Công Luận 19DDA Tiếng Anh tăng cường 3 2321101110401 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
13 1921003585 Đặng Hà My 19DQT1 Tiếng Anh tổng quát 4 2321101127301 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
14 1921003585 Đặng Hà My 19DQT1 Tiếng Anh tăng cường 4 2321101110501 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
15 1921003849 Đinh Tiến 19DQK Tiếng Anh tổng quát 4 2321101127302 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
16 1921004082 Đoàn Thị Thanh Thảo 19DKB03 Tiếng Anh tăng cường 2 2321101110304 Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng
17 1921004239 Lê Ngọc Phương Thanh 19DKQ2 Tiếng Anh tổng quát 1 2321101127004 Không đạt Tiếng anh đầu vào
18 1921004239 Lê Ngọc Phương Thanh 19DKQ2 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127102 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
19 1921004239 Lê Ngọc Phương Thanh 19DKQ2 Tiếng Anh tổng quát 3 2321101127201 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
20 1921004239 Lê Ngọc Phương Thanh 19DKQ2 Tiếng Anh tổng quát 4 2321101127304 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
21 1921004239 Lê Ngọc Phương Thanh 19DKQ2 Tiếng Anh tăng cường 1 2321101110204 Không đạt Tiếng anh đầu vào
22 1921004239 Lê Ngọc Phương Thanh 19DKQ2 Tiếng Anh tăng cường 2 2321101110301 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
23 1921004239 Lê Ngọc Phương Thanh 19DKQ2 Tiếng Anh tăng cường 3 2321101110401 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
24 1921004239 Lê Ngọc Phương Thanh 19DKQ2 Tiếng Anh tăng cường 4 2321101110501 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
25 1921004591 Trịnh Lê Hoàng Phúc 19DQF Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127111 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
26 1921004591 Trịnh Lê Hoàng Phúc 19DQF Tiếng Anh tăng cường 2 2321101110304 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
27 1921004789 Bùi Thị Nhật Vân 19DIF Tiếng Anh tổng quát 4 2321101127303 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
28 1921006660 Lê Thành Công 19DTH2 Tiếng Anh tổng quát 4 2321101127303 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
29 2021005100 Nguyễn Thanh Như Ý 20DTX Tiếng Anh tổng quát 1 2321101127003 Không đạt Tiếng anh đầu vào
30 2021005100 Nguyễn Thanh Như Ý 20DTX Tiếng Anh tăng cường 1 2321101110203 Không đạt Tiếng anh đầu vào
31 2021005521 Đoàn Thị Hồng Ngọc 20DKT2 Tiếng Anh tăng cường 2 2321101110302 Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng
32 2021007982 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 20DQT1 Tiếng Anh tổng quát 3 2321101127204 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
33 2021008641 Trần Thị Kim Chi 20DKB03 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127102 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
34 2021008641 Trần Thị Kim Chi 20DKB03 Tiếng Anh tăng cường 2 2321101110302 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
35 2021008679 Đổ Công Hậu 20DKB04 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127105 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
36 2021008679 Đổ Công Hậu 20DKB04 Tiếng Anh tăng cường 2 2321101110304 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
37 2021008758 Đinh Nguyễn Minh Phúc 20DKB04 Tiếng Anh tổng quát 1 2321101127002 Không đạt Tiếng anh đầu vào
38 2021008758 Đinh Nguyễn Minh Phúc 20DKB04 Tiếng Anh tăng cường 1 2321101110203 Không đạt Tiếng anh đầu vào
39 2021008947 Đàm Vũ Phương Oanh 20DKQ2 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127130 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
40 2021008947 Đàm Vũ Phương Oanh 20DKQ2 Tiếng Anh tăng cường 2 2321101110304 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
41 2021006081 Lê Thị Kim Thi 20DKS02 Tiếng Anh tăng cường 1 2321101110202 Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng
42 2021006086 Đỗ Thị Mỹ Hằng 20DKS02 Tiếng Anh tăng cường 1 2321101110202 Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng
43 2021010152 Nguyễn Bảo Hiếu 20DTK2 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127101 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
44 2021010174 Nguyễn Anh Khoa 20DTH1 Tiếng Anh tăng cường 1 2321101110204 Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng
45 2021010705 Nguyễn Đắc Việt Anh 20DQN03 Tiếng Anh tổng quát 1 23211511013902 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
46 2021010745 Thị Minh Hậu 20DQN03 Tiếng Anh tăng cường 1 2321101110204 Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng
47 2021010857 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20DQN02 Tiếng Anh tổng quát 2 23211511014005 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
48 2021010857 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20DQN02 Tiếng Anh tăng cường 2 2321101110302 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
49 2121007745 Trần Anh Thư 21DKB01 Tiếng Anh tổng quát 3 2321101127204 Không đạt TATQ 2
50 2121012587 Lê Anh Quân 21DIF Tiếng Anh tổng quát 4 2321101127302 Không đạt TATQ 3
51 2121000059 Phạm Thế An CLC_21DQT04 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061025 Không đạt TATQ 5
52 2121000059 Phạm Thế An CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 6 2321702016125 Không đạt TATQ 5
53 2121000149 Lê Võ Nguyệt Kiều CLC_21DBH01 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061001 Không đạt TATQ 5
54 2121000149 Lê Võ Nguyệt Kiều CLC_21DBH01 Thực hành anh văn 6 2321702016101 Không đạt TATQ 5
55 2121000205 Phan Thị Hoàng Vy CLC_21DQT03 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061024 Không đạt TATQ 5
56 2121000205 Phan Thị Hoàng Vy CLC_21DQT03 Thực hành anh văn 6 2321702016124 Không đạt TATQ 5
57 2121000242 Nguyễn Triệu Ngọc Phát CLC_21DQT04 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061025 Không đạt TATQ 5
58 2121000242 Nguyễn Triệu Ngọc Phát CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 6 2321702016125 Không đạt TATQ 5
59 2121000279 Phan Hiếu Hạnh CLC_21DMA03 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061011 Không đạt TATQ 5
60 2121000279 Phan Hiếu Hạnh CLC_21DMA03 Thực hành anh văn 6 2321702016111 Không đạt TATQ 5
61 2121000445 Ngô Thị Hoàn Nhi CLC_21DMC02 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061015 Không đạt TATQ 5
62 2121000445 Ngô Thị Hoàn Nhi CLC_21DMC02 Thực hành anh văn 6 2321702016115 Không đạt TATQ 5
63 2121000454 Đỗ Xuân Trường CLC_21DMC01 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061014 Không đạt TATQ 5
64 2121000454 Đỗ Xuân Trường CLC_21DMC01 Thực hành anh văn 6 2321702016114 Không đạt TATQ 5
65 2121000704 Trần Hoàng Khanh CLC_21DTC01 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061030 Không đạt TATQ 5
66 2121000704 Trần Hoàng Khanh CLC_21DTC01 Thực hành anh văn 6 2321702016130 Không đạt TATQ 5
67 2121000824 Trương Nam Phương CLC_21DTC01 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061030 Không đạt TATQ 5
68 2121000824 Trương Nam Phương CLC_21DTC01 Thực hành anh văn 6 2321702016130 Không đạt TATQ 5
69 2121000891 Nguyễn Lê Phương Quỳnh CLC_21DKT02 Thực hành anh văn 6 2321702016106 Không đạt TATQ 5
70 2121002982 Dương Hoàng Thái CLC_21DBH01 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061001 Không đạt TATQ 5
71 2121002982 Dương Hoàng Thái CLC_21DBH01 Thực hành anh văn 6 2321702016101 Không đạt TATQ 5
72 2121003058 Võ Phan Kim Anh CLC_21DQT04 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061025 Không đạt TATQ 5
73 2121003058 Võ Phan Kim Anh CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 6 2321702016125 Không đạt TATQ 5
74 2121003162 Đặng Lưu Anh Thư CLC_21DQT02 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061023 Không đạt TATQ 5
75 2121003162 Đặng Lưu Anh Thư CLC_21DQT02 Thực hành anh văn 6 2321702016123 Không đạt TATQ 5
76 2121003185 Hứa Tuyết Ánh CLC_21DQT05 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061026 Không đạt TATQ 5
77 2121003185 Hứa Tuyết Ánh CLC_21DQT05 Thực hành anh văn 6 2321702016126 Không đạt TATQ 5
78 2121003261 Nguyễn Vũ Linh Hiền CLC_21DQT03 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061024 Không đạt TATQ 5
79 2121003261 Nguyễn Vũ Linh Hiền CLC_21DQT03 Thực hành anh văn 6 2321702016124 Không đạt TATQ 5
80 2121003277 Nguyễn Đình Hiếu CLC_21DQT05 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061026 Không đạt TATQ 5
81 2121003277 Nguyễn Đình Hiếu CLC_21DQT05 Thực hành anh văn 6 2321702016126 Không đạt TATQ 5
82 2121003387 Hà Nhật Anh CLC_21DMA04 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061012 Không đạt TATQ 5
83 2121003387 Hà Nhật Anh CLC_21DMA04 Thực hành anh văn 6 2321702016112 Không đạt TATQ 5
84 2121003677 Võ Hoàng Như Uyên CLC_21DMA03 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061011 Không đạt TATQ 5
85 2121003677 Võ Hoàng Như Uyên CLC_21DMA03 Thực hành anh văn 6 2321702016111 Không đạt TATQ 5
86 2121003775 Lại Tấn Đạt CLC_21DMA04 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061012 Không đạt TATQ 5
87 2121003775 Lại Tấn Đạt CLC_21DMA04 Thực hành anh văn 6 2321702016112 Không đạt TATQ 5
88 2121004398 Đặng Thùy Trang CLC_21DTM04 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061030 Không đạt TATQ 5
89 2121004398 Đặng Thùy Trang CLC_21DTM04 Thực hành anh văn 6 2321702016140 Không đạt TATQ 5
90 2121004635 Trần Thị Minh Anh CLC_21DHQ01 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061002 Không đạt TATQ 5
91 2121004635 Trần Thị Minh Anh CLC_21DHQ01 Thực hành anh văn 6 2321702016102 Không đạt TATQ 5
92 2121004957 Nguyễn Thị Hồng CLC_21DKT02 Tiếng Anh 3 2321702062907 Không đạt TATQ 2
93 2121004957 Nguyễn Thị Hồng CLC_21DKT02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083741 Không đạt TATQ 2
94 2121004961 Đặng Hà Tiên CLC_21DKT01 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061005 Không đạt TATQ 5
95 2121004961 Đặng Hà Tiên CLC_21DKT01 Thực hành anh văn 6 2321702016105 Không đạt TATQ 5
96 2121007489 Nguyễn Ngọc Sen CLC_21DTM06 Tiếng Anh 2 2321702062801 Không đạt TATQ 1
97 2121007489 Nguyễn Ngọc Sen CLC_21DTM06 Thực hành tiếng Anh 2 2321702083601 Không đạt TATQ 1
98 2121010033 Nguyễn Phúc Khang CLC_21DTM05 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061041 Không đạt TATQ 5
99 2121010033 Nguyễn Phúc Khang CLC_21DTM05 Thực hành anh văn 6 2321702016141 Không đạt TATQ 5
100 2121010248 Phan Gia Huy CLC_21DTC02 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061031 Không đạt TATQ 5
101 2121010248 Phan Gia Huy CLC_21DTC02 Thực hành anh văn 6 2321702016131 Không đạt TATQ 5
102 2121011562 Nguyễn Ngọc Anh Kim CLC_21DMA05 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061015 Không đạt TATQ 5
103 2121011562 Nguyễn Ngọc Anh Kim CLC_21DMA05 Thực hành anh văn 6 2321702016115 Không đạt TATQ 5
104 2121011654 Vũ Thị Hà Thi CLC_21DMA04 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061012 Không đạt TATQ 5
105 2121011654 Vũ Thị Hà Thi CLC_21DMA04 Thực hành anh văn 6 2321702016112 Không đạt TATQ 5
106 2121011704 Vũ Đức Đại CLC_21DTC05 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061034 Không đạt TATQ 5
107 2121011704 Vũ Đức Đại CLC_21DTC05 Thực hành anh văn 6 2321702016134 Không đạt TATQ 5
108 2121011911 Nguyễn Phương Thảo CLC_21DTC07 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061025 Không đạt TATQ 5
109 2121011911 Nguyễn Phương Thảo CLC_21DTC07 Thực hành anh văn 6 2321702016129 Không đạt TATQ 5
110 2121011957 Lê Bảo Ngọc CLC_21DTC01 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061030 Không đạt TATQ 5
111 2121011957 Lê Bảo Ngọc CLC_21DTC01 Thực hành anh văn 6 2321702016130 Không đạt TATQ 5
112 2121011975 Nguyễn Như Ngọc CLC_21DTM08 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061044 Không đạt TATQ 5
113 2121011975 Nguyễn Như Ngọc CLC_21DTM08 Thực hành anh văn 6 2321702016144 Không đạt TATQ 5
114 2121012129 Nguyễn Ngọc Tuyễn CLC_21DQT08 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061029 Không đạt TATQ 5
115 2121012129 Nguyễn Ngọc Tuyễn CLC_21DQT08 Thực hành anh văn 6 2321702016129 Không đạt TATQ 5
116 2121012449 Nguyễn Thục Quyên CLC_21DTC07 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061025 Không đạt TATQ 5
117 2121012449 Nguyễn Thục Quyên CLC_21DTC07 Thực hành anh văn 6 2321702016129 Không đạt TATQ 5
118 2121012583 Huỳnh Minh Quân CLC_21DQT08 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061029 Không đạt TATQ 5
119 2121012583 Huỳnh Minh Quân CLC_21DQT08 Thực hành anh văn 6 2321702016129 Không đạt TATQ 5
120 2121012734 Đinh Bích Trà CLC_21DKT04 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061008 Không đạt TATQ 5
121 2121012734 Đinh Bích Trà CLC_21DKT04 Thực hành anh văn 6 2321702016108 Không đạt TATQ 5
122 2121012745 Phạm Võ Kiều Thanh CLC_21DMA05 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061013 Không đạt TATQ 5
123 2121012745 Phạm Võ Kiều Thanh CLC_21DMA05 Thực hành anh văn 6 2321702016113 Không đạt TATQ 5
124 2121012750 Lê Văn Tiến Thành CLC_21DQT08 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061029 Không đạt TATQ 5
125 2121012750 Lê Văn Tiến Thành CLC_21DQT08 Thực hành anh văn 6 2321702016129 Không đạt TATQ 5
126 2121012766 Trương Thị Tường Vy CLC_21DKT04 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061008 Không đạt TATQ 5
127 2121012766 Trương Thị Tường Vy CLC_21DKT04 Thực hành anh văn 6 2321702016108 Không đạt TATQ 5
128 2121012784 Nguyễn Phạm Minh CLC_21DMA04 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061012 Không đạt TATQ 5
129 2121012784 Nguyễn Phạm Minh CLC_21DMA04 Thực hành anh văn 6 2321702016112 Không đạt TATQ 5
130 2121012816 La Thị Minh Thư CLC_21DTC06 Tiếng Anh 2 2321702062801 Không đạt TATQ 1
131 2121012816 La Thị Minh Thư CLC_21DTC06 Thực hành tiếng Anh 2 2321702083601 Không đạt TATQ 1
132 2121013022 Nguyễn Thùy Linh CLC_21DNH02 Tiếng Anh 3 2321702062914 Không đạt TATQ 2
133 2121013022 Nguyễn Thùy Linh CLC_21DNH02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083714 Không đạt TATQ 2
134 2121013183 Đỗ Nguyễn Minh Mẫn CLC_21DKB01 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061003 Không đạt TATQ 5
135 2121013183 Đỗ Nguyễn Minh Mẫn CLC_21DKB01 Thực hành anh văn 6 2321702016103 Không đạt TATQ 5
136 2121013191 Trần Như Mạnh CLC_21DTM07 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061043 Không đạt TATQ 5
137 2121013191 Trần Như Mạnh CLC_21DTM07 Thực hành anh văn 6 2321702016143 Không đạt TATQ 5
138 2121013623 Nguyễn Thùy Trang CLC_21DTC06 Tiếng Anh 2 2321702062801 Không đạt TATQ 1
139 2121013623 Nguyễn Thùy Trang CLC_21DTC06 Tiếng Anh tổng quát 6 2321702061035 Không đạt TATQ 5
140 2121013623 Nguyễn Thùy Trang CLC_21DTC06 Thực hành anh văn 6 2321702016135 Không đạt TATQ 5
141 2121013623 Nguyễn Thùy Trang CLC_21DTC06 Thực hành tiếng Anh 2 2321702083601 Không đạt TATQ 1
142 2121005609 Trần Như Ý 21DKS01 Tiếng Anh tổng quát 3 2321111014101 Không đạt TATQ 2
143 2221000308 Nguyễn Bảo Tường Linh 22DTL01 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127126 Không đạt TATQ 1
144 2221000320 Huỳnh Hoàng Quý 22DTL01 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127117 Không đạt TATQ 1
145 2221000322 Nguyễn Mai Hà Quyên 22DTL01 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127128 Không đạt TATQ 1
146 2221000328 Nguyễn Phúc Thịnh 22DTL01 Tiếng Anh tổng quát 3 2321101127202 Không đạt TATQ 2
147 2221000641 Trần Vĩnh Phát 22DQT08 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127132 Không đạt TATQ 1
148 2221000674 Nga Quốc Sơn 22DQT02 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127135 Không đạt TATQ 1
149 2221000718 Nguyễn Thái Thuận 22DQT05 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127101 Không đạt TATQ 1
150 2221000741 Trần Thị Tím 22DQT07 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127111 Không đạt TATQ 1
151 2221000766 Nguyễn Hữu Trường 22DQT05 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127104 Không đạt TATQ 1
152 2221001966 Dương Chí Cường 22DKB02 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127137 Không đạt TATQ 1
153 2221002016 Đinh Thị Diễm My 22DKB01 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127139 Không đạt TATQ 1
154 2221002321 Trương Văn Sử 22DKQ04 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127135 Không đạt TATQ 1
155 2221002400 Lê Quang Vinh 22DKQ01 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127132 Không đạt TATQ 1
156 2221002983 Hồ Mỹ Hạnh 22DTC03 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127114 Không đạt TATQ 1
157 2221003315 Nguyễn Gia Trí 22DTC10 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127118 Không đạt TATQ 1
158 2221003384 Phạm Thị Thanh Xuân 22DTC02 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127119 Không đạt TATQ 1
159 2221003757 Nguyễn Ngọc Lan Anh 22DKT04 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127127 Không đạt TATQ 1
160 2221004182 Đào Thu Hoà 22DHT04 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127139 Không đạt TATQ 1
161 2221004226 Phạm Công Minh 22DHT03 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127122 Không đạt TATQ 1
162 2221004248 Lương Thị Cẩm Nhu 22DHT01 Tiếng Anh tổng quát 2 2321101127134 Không đạt TATQ 1
163 2221000149 Trần Minh Thi CLC_22DQT09 Tiếng Anh 3 2321702062931 Không đạt Tiếng Anh 2
164 2221000149 Trần Minh Thi CLC_22DQT09 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083731 Không đạt Tiếng Anh 2
165 2221000311 Hoàng Xuân Minh CLC_22DTM10 Tiếng Anh 3 2321702062948 Không đạt Tiếng Anh 2
166 2221000311 Hoàng Xuân Minh CLC_22DTM10 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083748 Không đạt Tiếng Anh 2
167 2221000504 Hà Tiến Khánh CLC_22DQT09 Tiếng Anh 3 2321702062931 Không đạt Tiếng Anh 2
168 2221000504 Hà Tiến Khánh CLC_22DQT09 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083731 Không đạt Tiếng Anh 2
169 2221000697 Tô Văn Thêm CLC_22DQT09 Tiếng Anh 2 2321702062802 Không đạt Tiếng Anh 1
170 2221000697 Tô Văn Thêm CLC_22DQT09 Thực hành tiếng Anh 2 2321702083601 Không đạt Tiếng Anh 1
171 2221000860 Nguyễn Ngọc Châu CLC_22DQT05 Tiếng Anh 3 2321702062927 Không đạt Tiếng Anh 2
172 2221000860 Nguyễn Ngọc Châu CLC_22DQT05 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083727 Không đạt Tiếng Anh 2
173 2221000872 Tôn Xuân Đào CLC_22DQT07 Tiếng Anh 3 2321702062929 Không đạt Tiếng Anh 2
174 2221000872 Tôn Xuân Đào CLC_22DQT07 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083729 Không đạt Tiếng Anh 2
175 2221000878 Lương Việt Khánh Đoan CLC_22DQT04 Tiếng Anh 3 2321702062926 Không đạt Tiếng Anh 2
176 2221000878 Lương Việt Khánh Đoan CLC_22DQT04 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083726 Không đạt Tiếng Anh 2
177 2221000884 Cảnh Chi Anh Duy CLC_22DQT08 Tiếng Anh 3 2321702062930 Không đạt Tiếng Anh 2
178 2221000884 Cảnh Chi Anh Duy CLC_22DQT08 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083730 Không đạt Tiếng Anh 2
179 2221000897 Lương Thế Hải CLC_22DQT07 Tiếng Anh 3 2321702062929 Không đạt Tiếng Anh 2
180 2221000897 Lương Thế Hải CLC_22DQT07 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083729 Không đạt Tiếng Anh 2
181 2221000952 Đặng Phạm Ái Linh CLC_22DQT04 Tiếng Anh 3 2321702062926 Không đạt Tiếng Anh 2
182 2221000952 Đặng Phạm Ái Linh CLC_22DQT04 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083726 Không đạt Tiếng Anh 2
183 2221001017 Võ Thị Tuyết Nhi CLC_22DBH01 Tiếng Anh 3 2321702062925 Không đạt Tiếng Anh 2
184 2221001017 Võ Thị Tuyết Nhi CLC_22DBH01 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083725 Không đạt Tiếng Anh 2
185 2221001040 Phạm Xuân Phú CLC_22DQT07 Tiếng Anh 3 2321702062929 Không đạt Tiếng Anh 2
186 2221001040 Phạm Xuân Phú CLC_22DQT07 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083729 Không đạt Tiếng Anh 2
187 2221001058 Võ Thị Út Quý CLC_22DQT01 Tiếng Anh 3 2321702062923 Không đạt Tiếng Anh 2
188 2221001058 Võ Thị Út Quý CLC_22DQT01 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083723 Không đạt Tiếng Anh 2
189 2221001088 Tưởng Ngọc Thi CLC_22DQT08 Tiếng Anh 3 2321702062930 Không đạt Tiếng Anh 2
190 2221001088 Tưởng Ngọc Thi CLC_22DQT08 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083730 Không đạt Tiếng Anh 2
191 2221001152 Mai Hà Tuyên CLC_22DQT05 Tiếng Anh 3 2321702062927 Không đạt Tiếng Anh 2
192 2221001152 Mai Hà Tuyên CLC_22DQT05 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083727 Không đạt Tiếng Anh 2
193 2221001227 Đặng Thị Cẩm CLC_22DQT09 Tiếng Anh 3 2321702062931 Không đạt Tiếng Anh 2
194 2221001227 Đặng Thị Cẩm CLC_22DQT09 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083731 Không đạt Tiếng Anh 2
195 2221001515 Nguyễn Thanh Bình CLC_22DMA02 Tiếng Anh 3 2321702062911 Không đạt Tiếng Anh 2
196 2221001515 Nguyễn Thanh Bình CLC_22DMA02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083711 Không đạt Tiếng Anh 2
197 2221001548 Nguyễn Huỳnh Thanh Duy CLC_22DMA03 Tiếng Anh 3 2321702062912 Không đạt Tiếng Anh 2
198 2221001548 Nguyễn Huỳnh Thanh Duy CLC_22DMA03 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083712 Không đạt Tiếng Anh 2
199 2221001580 Nguyễn Lê Trung Hậu CLC_22DMA04 Tiếng Anh 3 2321702062913 Không đạt Tiếng Anh 2
200 2221001580 Nguyễn Lê Trung Hậu CLC_22DMA04 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083713 Không đạt Tiếng Anh 2
201 2221001581 Lê Nguyễn Minh Hiếu CLC_22DMC07 Tiếng Anh 3 2321702062920 Không đạt Tiếng Anh 2
202 2221001581 Lê Nguyễn Minh Hiếu CLC_22DMC07 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083720 Không đạt Tiếng Anh 2
203 2221001587 Phạm Văn Hoàng CLC_22DMC05 Tiếng Anh 3 2321702062918 Không đạt Tiếng Anh 2
204 2221001587 Phạm Văn Hoàng CLC_22DMC05 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083718 Không đạt Tiếng Anh 2
205 2221001596 Đoàn Quốc Huy CLC_22DMC03 Tiếng Anh 3 2321702062916 Không đạt Tiếng Anh 2
206 2221001596 Đoàn Quốc Huy CLC_22DMC03 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083716 Không đạt Tiếng Anh 2
207 2221001600 Nguyễn Thanh Huy CLC_22DMA03 Tiếng Anh 3 2321702062912 Không đạt Tiếng Anh 2
208 2221001600 Nguyễn Thanh Huy CLC_22DMA03 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083712 Không đạt Tiếng Anh 2
209 2221001602 Nguyễn Thương Huyền CLC_22DMC03 Tiếng Anh 3 2321702062916 Không đạt Tiếng Anh 2
210 2221001602 Nguyễn Thương Huyền CLC_22DMC03 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083716 Không đạt Tiếng Anh 2
211 2221001617 Nguyễn Ngọc Thiên Kim CLC_22DMA04 Tiếng Anh 3 2321702062913 Không đạt Tiếng Anh 2
212 2221001617 Nguyễn Ngọc Thiên Kim CLC_22DMA04 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083713 Không đạt Tiếng Anh 2
213 2221001660 Đào Hoàng Ngọc Mỹ CLC_22DMA03 Tiếng Anh 3 2321702062912 Không đạt Tiếng Anh 2
214 2221001660 Đào Hoàng Ngọc Mỹ CLC_22DMA03 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083712 Không đạt Tiếng Anh 2
215 2221001718 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi CLC_22DMA02 Tiếng Anh 3 2321702062911 Không đạt Tiếng Anh 2
216 2221001718 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi CLC_22DMA02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083711 Không đạt Tiếng Anh 2
217 2221001730 Võ Thảo Nhi CLC_22DMA03 Tiếng Anh 3 2321702062912 Không đạt Tiếng Anh 2
218 2221001730 Võ Thảo Nhi CLC_22DMA03 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083712 Không đạt Tiếng Anh 2
219 2221001812 Châu Thị Kim Thông CLC_22DMC05 Tiếng Anh 3 2321702062918 Không đạt Tiếng Anh 2
220 2221001812 Châu Thị Kim Thông CLC_22DMC05 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083718 Không đạt Tiếng Anh 2
221 2221001874 Nguyễn Ngọc Khánh Tường CLC_22DMC02 Tiếng Anh 3 2321702062915 Không đạt Tiếng Anh 2
222 2221001874 Nguyễn Ngọc Khánh Tường CLC_22DMC02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083715 Không đạt Tiếng Anh 2
223 2221001890 Võ Thị Vi CLC_22DMA04 Tiếng Anh 3 2321702062913 Không đạt Tiếng Anh 2
224 2221001890 Võ Thị Vi CLC_22DMA04 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083713 Không đạt Tiếng Anh 2
225 2221001980 Trần Thị Mỹ Duyên CLC_22DQT09 Tiếng Anh 3 2321702062931 Không đạt Tiếng Anh 2
226 2221001980 Trần Thị Mỹ Duyên CLC_22DQT09 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083731 Không đạt Tiếng Anh 2
227 2221002017 Nguyễn Đặng Trà My CLC_22DNH02 Tiếng Anh 3 2321702062922 Không đạt Tiếng Anh 2
228 2221002017 Nguyễn Đặng Trà My CLC_22DNH02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083722 Không đạt Tiếng Anh 2
229 2221002079 Đỗ Hồng Quỳnh Anh CLC_22DKB02 Tiếng Anh 3 2321702062905 Không đạt Tiếng Anh 2
230 2221002079 Đỗ Hồng Quỳnh Anh CLC_22DKB02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083705 Không đạt Tiếng Anh 2
231 2221002088 Huỳnh Thanh Tường Duy CLC_22DKB02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083705 Không đạt Tiếng Anh 2
232 2221002089 Nguyễn Lương Đông CLC_22DKB01 Tiếng Anh 3 2321702062904 Không đạt Tiếng Anh 2
233 2221002089 Nguyễn Lương Đông CLC_22DKB01 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083704 Không đạt Tiếng Anh 2
234 2221002095 Lê Hoàng Gia Huy CLC_22DKB02 Tiếng Anh 3 2321702062905 Không đạt Tiếng Anh 2
235 2221002095 Lê Hoàng Gia Huy CLC_22DKB02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083705 Không đạt Tiếng Anh 2
236 2221002101 Ngô Quang Lộc CLC_22DKB02 Tiếng Anh 3 2321702062905 Không đạt Tiếng Anh 2
237 2221002101 Ngô Quang Lộc CLC_22DKB02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083705 Không đạt Tiếng Anh 2
238 2221002109 Lâm Châu Ngọc CLC_22DKB01 Tiếng Anh 3 2321702062904 Không đạt Tiếng Anh 2
239 2221002109 Lâm Châu Ngọc CLC_22DKB01 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083704 Không đạt Tiếng Anh 2
240 2221002110 Lâm Kỳ Ngọc CLC_22DKB02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083705 Không đạt Tiếng Anh 2
241 2221002116 Trần Tuyết Nhi CLC_22DKB01 Tiếng Anh 3 2321702062904 Không đạt Tiếng Anh 2
242 2221002116 Trần Tuyết Nhi CLC_22DKB01 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083704 Không đạt Tiếng Anh 2
243 2221002127 Phan Lưu Khánh Thuyên CLC_22DKB01 Tiếng Anh 3 2321702062904 Không đạt Tiếng Anh 2
244 2221002127 Phan Lưu Khánh Thuyên CLC_22DKB01 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083704 Không đạt Tiếng Anh 2
245 2221002135 Nguyễn Phạm Minh Trí CLC_22DKB02 Tiếng Anh 1 2321702062701 Không đạt Tiếng anh đầu vào
246 2221002135 Nguyễn Phạm Minh Trí CLC_22DKB02 Thực hành tiếng Anh 1 2321702083501 Không đạt Tiếng anh đầu vào
247 2221002218 Trương Khánh Huy CLC_22DTM11 Tiếng Anh 3 2321702062905 Không đạt Tiếng Anh 2
248 2221002218 Trương Khánh Huy CLC_22DTM11 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083746 Không đạt Tiếng Anh 2
249 2221002276 Lưu Thanh Nghi CLC_22DTM11 Tiếng Anh 3 2321702062905 Không đạt Tiếng Anh 2
250 2221002276 Lưu Thanh Nghi CLC_22DTM11 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083746 Không đạt Tiếng Anh 2
251 2221002419 Trần Lê Khánh An CLC_22DTM08 Tiếng Anh 3 2321702062946 Không đạt Tiếng Anh 2
252 2221002419 Trần Lê Khánh An CLC_22DTM08 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083746 Không đạt Tiếng Anh 2
253 2221002435 Trần Bạch Quỳnh Anh CLC_22DTM01 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083739 Không đạt Tiếng Anh 2
254 2221002439 Trần Lã Linh Anh CLC_22DTM03 Tiếng Anh 3 2321702062941 Không đạt Tiếng Anh 2
255 2221002439 Trần Lã Linh Anh CLC_22DTM03 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083741 Không đạt Tiếng Anh 2
256 2221002541 Nguyễn Quốc Khánh CLC_22DTM05 Tiếng Anh 3 2321702062943 Không đạt Tiếng Anh 2
257 2221002541 Nguyễn Quốc Khánh CLC_22DTM05 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083743 Không đạt Tiếng Anh 2
258 2221002624 Võ Nguyễn Trường Nguyên CLC_22DTM09 Tiếng Anh 3 2321702062947 Không đạt Tiếng Anh 2
259 2221002624 Võ Nguyễn Trường Nguyên CLC_22DTM09 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083747 Không đạt Tiếng Anh 2
260 2221002657 Phạm Thị Kim Oanh CLC_22DTM07 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083745 Không đạt Tiếng Anh 2
261 2221002693 Nguyễn Đức Tài CLC_22DTM08 Tiếng Anh 3 2321702062946 Không đạt Tiếng Anh 2
262 2221002693 Nguyễn Đức Tài CLC_22DTM08 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083746 Không đạt Tiếng Anh 2
263 2221002757 Lương Thiên Hoàng Trang CLC_22DTM08 Tiếng Anh 3 2321702062946 Không đạt Tiếng Anh 2
264 2221002757 Lương Thiên Hoàng Trang CLC_22DTM08 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083746 Không đạt Tiếng Anh 2
265 2221002803 Trần Hằng Thục Vy CLC_22DTM10 Tiếng Anh 1 2321702062701 Không đạt Tiếng anh đầu vào
266 2221002803 Trần Hằng Thục Vy CLC_22DTM10 Thực hành tiếng Anh 1 2321702083501 Không đạt Tiếng anh đầu vào
267 2221002915 Nguyễn Hùng Danh CLC_22DNH02 Tiếng Anh 3 2321702062922 Không đạt Tiếng Anh 2
268 2221002915 Nguyễn Hùng Danh CLC_22DNH02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083722 Không đạt Tiếng Anh 2
269 2221003443 Nguyễn Thị Đông CLC_22DTC04 Tiếng Anh 3 2321702062934 Không đạt Tiếng Anh 2
270 2221003443 Nguyễn Thị Đông CLC_22DTC04 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083734 Không đạt Tiếng Anh 2
271 2221003514 Vũ Duy Khánh CLC_22DTC06 Tiếng Anh 3 2321702062937 Không đạt Tiếng Anh 2
272 2221003514 Vũ Duy Khánh CLC_22DTC06 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083737 Không đạt Tiếng Anh 2
273 2221003611 Nguyễn Hoàng Phi CLC_22DTC05 Tiếng Anh 3 2321702062936 Không đạt Tiếng Anh 2
274 2221003611 Nguyễn Hoàng Phi CLC_22DTC05 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083736 Không đạt Tiếng Anh 2
275 2221003636 Phạm Duy Tài CLC_22DTC02 Tiếng Anh 3 2321702062933 Không đạt Tiếng Anh 2
276 2221003636 Phạm Duy Tài CLC_22DTC02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083733 Không đạt Tiếng Anh 2
277 2221003780 Huỳnh Tuấn Dĩnh CLC_22DKT02 Tiếng Anh 3 2321702062907 Không đạt Tiếng Anh 2
278 2221003780 Huỳnh Tuấn Dĩnh CLC_22DKT02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083707 Không đạt Tiếng Anh 2
279 2221003981 Nguyễn Ngọc Minh Châu CLC_22DKT01 Tiếng Anh 3 2321702062906 Không đạt Tiếng Anh 2
280 2221003981 Nguyễn Ngọc Minh Châu CLC_22DKT01 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083706 Không đạt Tiếng Anh 2
281 2221003982 Lê Tấn Đạt CLC_22DKT02 Tiếng Anh 3 2321702062907 Không đạt Tiếng Anh 2
282 2221003982 Lê Tấn Đạt CLC_22DKT02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083707 Không đạt Tiếng Anh 2
283 2221004000 Vũ Thị Trung Hòa CLC_22DKT04 Tiếng Anh 3 2321702062909 Không đạt Tiếng Anh 2
284 2221004000 Vũ Thị Trung Hòa CLC_22DKT04 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083709 Không đạt Tiếng Anh 2
285 2221004010 Đặng Trần Anh Khoa CLC_22DKT02 Tiếng Anh 3 2321702062907 Không đạt Tiếng Anh 2
286 2221004010 Đặng Trần Anh Khoa CLC_22DKT02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083707 Không đạt Tiếng Anh 2
287 2221004016 Nguyễn Thị Ngọc Linh CLC_22DKT03 Tiếng Anh 3 2321702062908 Không đạt Tiếng Anh 2
288 2221004016 Nguyễn Thị Ngọc Linh CLC_22DKT03 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083708 Không đạt Tiếng Anh 2
289 2221004020 Vy Thị Thảo Ly CLC_22DKT01 Tiếng Anh 3 2321702062906 Không đạt Tiếng Anh 2
290 2221004020 Vy Thị Thảo Ly CLC_22DKT01 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083706 Không đạt Tiếng Anh 2
291 2221004092 Nguyễn Đức Toàn CLC_22DKT02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083707 Không đạt Tiếng Anh 2
292 2221004095 Chiêm Mỹ Trân CLC_22DKT02 Tiếng Anh 3 2321702062907 Không đạt Tiếng Anh 2
293 2221004095 Chiêm Mỹ Trân CLC_22DKT02 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083707 Không đạt Tiếng Anh 2
294 2221004113 Trần Anh CLC_22DKT03 Tiếng Anh 3 2321702062908 Không đạt Tiếng Anh 2
295 2221004113 Trần Anh CLC_22DKT03 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083708 Không đạt Tiếng Anh 2
296 2221004132 Nguyễn Thị Như Ý CLC_22DKT04 Tiếng Anh 3 2321702062909 Không đạt Tiếng Anh 2
297 2221004132 Nguyễn Thị Như Ý CLC_22DKT04 Thực hành tiếng Anh 3 2321702083709 Không đạt Tiếng Anh 2
298 2221004424 Lê Ngọc Trâm Anh 22DLH01 Tiếng Anh tổng quát 2 23211511014004 Không đạt TATQ 1
299 2221004482 Đinh Hoàng Kiều Khanh 22DLH02 Tiếng Anh tổng quát 2 23211511014005 Không đạt TATQ 1
300 2221004499 Nguyễn Nhật Linh 22DLH01 Tiếng Anh tổng quát 2 23211511014004 Không đạt TATQ 1
301 2221004590 Nguyễn Huyền Bảo Trinh 22DLH01 Tiếng Anh tổng quát 2 23211511014004 Không đạt TATQ 1
302 2221004596 Huỳnh Thị Mỹ Tuyên 22DLH02 Tiếng Anh tổng quát 2 23211511014005 Không đạt TATQ 1
303 2221004643 Chìu Mbộ Hằng 22DKS01 Tiếng Anh tổng quát 2 23211511014001 Không đạt TATQ 1
304 2221004660 Đoàn Trần Minh Khoa 22DKS01 Tiếng Anh tổng quát 2 23211511014001 Không đạt TATQ 1
305 2221004712 Lê Hoàng Hà Phương 22DKS03 Tiếng Anh tổng quát 2 23211511014003 Không đạt TATQ 1
306 2221004792 Nguyễn Ngọc Yến Vy 22DKS03 Tiếng Anh tổng quát 2 23211511014003 Không đạt TATQ 1
307 2221004795 Phạm Thế Vỹ 22DKS03 Tiếng Anh tổng quát 2 23211511014003 Không đạt TATQ 1
308 2221004804 Lê Thị Cường 22DQN02 Tiếng Anh tổng quát 2 23211511014008 Không đạt TATQ 1
309 2221004827 Nguyễn Thị Ánh Linh 22DQN01 Tiếng Anh tổng quát 2 23211511014007 Không đạt TATQ 1
310 2221004834 Phan Phạm Thanh Ngân 22DQN01 Tiếng Anh tổng quát 2 23211511014007 Không đạt TATQ 1
311 2221004847 Nguyễn Quỳnh Như 22DQN02 Tiếng Anh tổng quát 2 23211511014008 Không đạt TATQ 1
312 2221004871 Thái Thủy Tiên 22DQN01 Tiếng Anh tổng quát 2 23211511014007 Không đạt TATQ 1