BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | ||||||
DANH SÁCH HỦY HỌC
PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN, TIẾNG ANH TỔNG QUÁT,
TIẾNG ANH VÀ TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG ĐỐI VỚI SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ 2 NĂM 2023 |
|||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | TÊN HP HỦY | MÃ HP HỦY | GHI CHÚ |
1 | 1721002083 | Trần Hoàng Phụng | Tiên | 18DBH3 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2321101127305 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 |
2 | 1721002083 | Trần Hoàng Phụng | Tiên | 18DBH3 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2321101110501 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 |
3 | 1821004863 | Trần Nhật | Hoàng | 18DDA | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127103 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 |
4 | 1821004863 | Trần Nhật | Hoàng | 18DDA | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2321101127203 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 |
5 | 1821004863 | Trần Nhật | Hoàng | 18DDA | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2321101110305 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 |
6 | 1921001670 | Mai Huỳnh | Như | 19DKQ1 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2321101127303 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 |
7 | 1921001670 | Mai Huỳnh | Như | 19DKQ1 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2321101110501 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 |
8 | 1921002395 | Nhâm Gia | Tiến | 19DIF | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2321101110401 | Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng |
9 | 1921003463 | Bùi Thị Bích | Duyên | 19DBH2 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2321101127303 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 |
10 | 1921003463 | Bùi Thị Bích | Duyên | 19DBH2 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2321101110501 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 |
11 | 1921003570 | Phạm Công | Luận | 19DDA | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2321101127204 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 |
12 | 1921003570 | Phạm Công | Luận | 19DDA | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2321101110401 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 |
13 | 1921003585 | Đặng Hà | My | 19DQT1 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2321101127301 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 |
14 | 1921003585 | Đặng Hà | My | 19DQT1 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2321101110501 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 |
15 | 1921003849 | Đinh Tiến | Vũ | 19DQK | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2321101127302 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
16 | 1921004082 | Đoàn Thị Thanh | Thảo | 19DKB03 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2321101110304 | Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng |
17 | 1921004239 | Lê Ngọc Phương | Thanh | 19DKQ2 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2321101127004 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
18 | 1921004239 | Lê Ngọc Phương | Thanh | 19DKQ2 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127102 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 |
19 | 1921004239 | Lê Ngọc Phương | Thanh | 19DKQ2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2321101127201 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 |
20 | 1921004239 | Lê Ngọc Phương | Thanh | 19DKQ2 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2321101127304 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 |
21 | 1921004239 | Lê Ngọc Phương | Thanh | 19DKQ2 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2321101110204 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
22 | 1921004239 | Lê Ngọc Phương | Thanh | 19DKQ2 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2321101110301 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 |
23 | 1921004239 | Lê Ngọc Phương | Thanh | 19DKQ2 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2321101110401 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 |
24 | 1921004239 | Lê Ngọc Phương | Thanh | 19DKQ2 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2321101110501 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 |
25 | 1921004591 | Trịnh Lê Hoàng | Phúc | 19DQF | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127111 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 |
26 | 1921004591 | Trịnh Lê Hoàng | Phúc | 19DQF | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2321101110304 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 |
27 | 1921004789 | Bùi Thị Nhật | Vân | 19DIF | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2321101127303 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
28 | 1921006660 | Lê Thành | Công | 19DTH2 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2321101127303 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
29 | 2021005100 | Nguyễn Thanh Như | Ý | 20DTX | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2321101127003 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
30 | 2021005100 | Nguyễn Thanh Như | Ý | 20DTX | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2321101110203 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
31 | 2021005521 | Đoàn Thị Hồng | Ngọc | 20DKT2 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2321101110302 | Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng |
32 | 2021007982 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | 20DQT1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2321101127204 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
33 | 2021008641 | Trần Thị Kim | Chi | 20DKB03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127102 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 |
34 | 2021008641 | Trần Thị Kim | Chi | 20DKB03 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2321101110302 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 |
35 | 2021008679 | Đổ Công | Hậu | 20DKB04 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127105 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 |
36 | 2021008679 | Đổ Công | Hậu | 20DKB04 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2321101110304 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 |
37 | 2021008758 | Đinh Nguyễn Minh | Phúc | 20DKB04 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2321101127002 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
38 | 2021008758 | Đinh Nguyễn Minh | Phúc | 20DKB04 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2321101110203 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
39 | 2021008947 | Đàm Vũ Phương | Oanh | 20DKQ2 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127130 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 |
40 | 2021008947 | Đàm Vũ Phương | Oanh | 20DKQ2 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2321101110304 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 |
41 | 2021006081 | Lê Thị Kim | Thi | 20DKS02 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2321101110202 | Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng |
42 | 2021006086 | Đỗ Thị Mỹ | Hằng | 20DKS02 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2321101110202 | Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng |
43 | 2021010152 | Nguyễn Bảo | Hiếu | 20DTK2 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127101 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 |
44 | 2021010174 | Nguyễn Anh | Khoa | 20DTH1 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2321101110204 | Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng |
45 | 2021010705 | Nguyễn Đắc Việt | Anh | 20DQN03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 23211511013902 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
46 | 2021010745 | Thị Minh | Hậu | 20DQN03 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2321101110204 | Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng |
47 | 2021010857 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 20DQN02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 23211511014005 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 |
48 | 2021010857 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 20DQN02 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2321101110302 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 |
49 | 2121007745 | Trần Anh | Thư | 21DKB01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2321101127204 | Không đạt TATQ 2 |
50 | 2121012587 | Lê Anh | Quân | 21DIF | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2321101127302 | Không đạt TATQ 3 |
51 | 2121000059 | Phạm Thế | An | CLC_21DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061025 | Không đạt TATQ 5 |
52 | 2121000059 | Phạm Thế | An | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016125 | Không đạt TATQ 5 |
53 | 2121000149 | Lê Võ Nguyệt | Kiều | CLC_21DBH01 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061001 | Không đạt TATQ 5 |
54 | 2121000149 | Lê Võ Nguyệt | Kiều | CLC_21DBH01 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016101 | Không đạt TATQ 5 |
55 | 2121000205 | Phan Thị Hoàng | Vy | CLC_21DQT03 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061024 | Không đạt TATQ 5 |
56 | 2121000205 | Phan Thị Hoàng | Vy | CLC_21DQT03 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016124 | Không đạt TATQ 5 |
57 | 2121000242 | Nguyễn Triệu Ngọc | Phát | CLC_21DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061025 | Không đạt TATQ 5 |
58 | 2121000242 | Nguyễn Triệu Ngọc | Phát | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016125 | Không đạt TATQ 5 |
59 | 2121000279 | Phan Hiếu | Hạnh | CLC_21DMA03 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061011 | Không đạt TATQ 5 |
60 | 2121000279 | Phan Hiếu | Hạnh | CLC_21DMA03 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016111 | Không đạt TATQ 5 |
61 | 2121000445 | Ngô Thị Hoàn | Nhi | CLC_21DMC02 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061015 | Không đạt TATQ 5 |
62 | 2121000445 | Ngô Thị Hoàn | Nhi | CLC_21DMC02 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016115 | Không đạt TATQ 5 |
63 | 2121000454 | Đỗ Xuân | Trường | CLC_21DMC01 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061014 | Không đạt TATQ 5 |
64 | 2121000454 | Đỗ Xuân | Trường | CLC_21DMC01 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016114 | Không đạt TATQ 5 |
65 | 2121000704 | Trần Hoàng | Khanh | CLC_21DTC01 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061030 | Không đạt TATQ 5 |
66 | 2121000704 | Trần Hoàng | Khanh | CLC_21DTC01 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016130 | Không đạt TATQ 5 |
67 | 2121000824 | Trương Nam | Phương | CLC_21DTC01 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061030 | Không đạt TATQ 5 |
68 | 2121000824 | Trương Nam | Phương | CLC_21DTC01 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016130 | Không đạt TATQ 5 |
69 | 2121000891 | Nguyễn Lê Phương | Quỳnh | CLC_21DKT02 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016106 | Không đạt TATQ 5 |
70 | 2121002982 | Dương Hoàng | Thái | CLC_21DBH01 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061001 | Không đạt TATQ 5 |
71 | 2121002982 | Dương Hoàng | Thái | CLC_21DBH01 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016101 | Không đạt TATQ 5 |
72 | 2121003058 | Võ Phan Kim | Anh | CLC_21DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061025 | Không đạt TATQ 5 |
73 | 2121003058 | Võ Phan Kim | Anh | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016125 | Không đạt TATQ 5 |
74 | 2121003162 | Đặng Lưu Anh | Thư | CLC_21DQT02 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061023 | Không đạt TATQ 5 |
75 | 2121003162 | Đặng Lưu Anh | Thư | CLC_21DQT02 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016123 | Không đạt TATQ 5 |
76 | 2121003185 | Hứa Tuyết | Ánh | CLC_21DQT05 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061026 | Không đạt TATQ 5 |
77 | 2121003185 | Hứa Tuyết | Ánh | CLC_21DQT05 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016126 | Không đạt TATQ 5 |
78 | 2121003261 | Nguyễn Vũ Linh | Hiền | CLC_21DQT03 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061024 | Không đạt TATQ 5 |
79 | 2121003261 | Nguyễn Vũ Linh | Hiền | CLC_21DQT03 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016124 | Không đạt TATQ 5 |
80 | 2121003277 | Nguyễn Đình | Hiếu | CLC_21DQT05 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061026 | Không đạt TATQ 5 |
81 | 2121003277 | Nguyễn Đình | Hiếu | CLC_21DQT05 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016126 | Không đạt TATQ 5 |
82 | 2121003387 | Hà Nhật | Anh | CLC_21DMA04 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061012 | Không đạt TATQ 5 |
83 | 2121003387 | Hà Nhật | Anh | CLC_21DMA04 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016112 | Không đạt TATQ 5 |
84 | 2121003677 | Võ Hoàng Như | Uyên | CLC_21DMA03 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061011 | Không đạt TATQ 5 |
85 | 2121003677 | Võ Hoàng Như | Uyên | CLC_21DMA03 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016111 | Không đạt TATQ 5 |
86 | 2121003775 | Lại Tấn | Đạt | CLC_21DMA04 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061012 | Không đạt TATQ 5 |
87 | 2121003775 | Lại Tấn | Đạt | CLC_21DMA04 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016112 | Không đạt TATQ 5 |
88 | 2121004398 | Đặng Thùy | Trang | CLC_21DTM04 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061030 | Không đạt TATQ 5 |
89 | 2121004398 | Đặng Thùy | Trang | CLC_21DTM04 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016140 | Không đạt TATQ 5 |
90 | 2121004635 | Trần Thị Minh | Anh | CLC_21DHQ01 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061002 | Không đạt TATQ 5 |
91 | 2121004635 | Trần Thị Minh | Anh | CLC_21DHQ01 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016102 | Không đạt TATQ 5 |
92 | 2121004957 | Nguyễn Thị | Hồng | CLC_21DKT02 | Tiếng Anh 3 | 2321702062907 | Không đạt TATQ 2 |
93 | 2121004957 | Nguyễn Thị | Hồng | CLC_21DKT02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083741 | Không đạt TATQ 2 |
94 | 2121004961 | Đặng Hà | Tiên | CLC_21DKT01 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061005 | Không đạt TATQ 5 |
95 | 2121004961 | Đặng Hà | Tiên | CLC_21DKT01 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016105 | Không đạt TATQ 5 |
96 | 2121007489 | Nguyễn Ngọc | Sen | CLC_21DTM06 | Tiếng Anh 2 | 2321702062801 | Không đạt TATQ 1 |
97 | 2121007489 | Nguyễn Ngọc | Sen | CLC_21DTM06 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2321702083601 | Không đạt TATQ 1 |
98 | 2121010033 | Nguyễn Phúc | Khang | CLC_21DTM05 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061041 | Không đạt TATQ 5 |
99 | 2121010033 | Nguyễn Phúc | Khang | CLC_21DTM05 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016141 | Không đạt TATQ 5 |
100 | 2121010248 | Phan Gia | Huy | CLC_21DTC02 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061031 | Không đạt TATQ 5 |
101 | 2121010248 | Phan Gia | Huy | CLC_21DTC02 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016131 | Không đạt TATQ 5 |
102 | 2121011562 | Nguyễn Ngọc Anh | Kim | CLC_21DMA05 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061015 | Không đạt TATQ 5 |
103 | 2121011562 | Nguyễn Ngọc Anh | Kim | CLC_21DMA05 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016115 | Không đạt TATQ 5 |
104 | 2121011654 | Vũ Thị Hà | Thi | CLC_21DMA04 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061012 | Không đạt TATQ 5 |
105 | 2121011654 | Vũ Thị Hà | Thi | CLC_21DMA04 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016112 | Không đạt TATQ 5 |
106 | 2121011704 | Vũ Đức | Đại | CLC_21DTC05 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061034 | Không đạt TATQ 5 |
107 | 2121011704 | Vũ Đức | Đại | CLC_21DTC05 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016134 | Không đạt TATQ 5 |
108 | 2121011911 | Nguyễn Phương | Thảo | CLC_21DTC07 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061025 | Không đạt TATQ 5 |
109 | 2121011911 | Nguyễn Phương | Thảo | CLC_21DTC07 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016129 | Không đạt TATQ 5 |
110 | 2121011957 | Lê Bảo | Ngọc | CLC_21DTC01 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061030 | Không đạt TATQ 5 |
111 | 2121011957 | Lê Bảo | Ngọc | CLC_21DTC01 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016130 | Không đạt TATQ 5 |
112 | 2121011975 | Nguyễn Như | Ngọc | CLC_21DTM08 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061044 | Không đạt TATQ 5 |
113 | 2121011975 | Nguyễn Như | Ngọc | CLC_21DTM08 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016144 | Không đạt TATQ 5 |
114 | 2121012129 | Nguyễn Ngọc | Tuyễn | CLC_21DQT08 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061029 | Không đạt TATQ 5 |
115 | 2121012129 | Nguyễn Ngọc | Tuyễn | CLC_21DQT08 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016129 | Không đạt TATQ 5 |
116 | 2121012449 | Nguyễn Thục | Quyên | CLC_21DTC07 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061025 | Không đạt TATQ 5 |
117 | 2121012449 | Nguyễn Thục | Quyên | CLC_21DTC07 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016129 | Không đạt TATQ 5 |
118 | 2121012583 | Huỳnh Minh | Quân | CLC_21DQT08 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061029 | Không đạt TATQ 5 |
119 | 2121012583 | Huỳnh Minh | Quân | CLC_21DQT08 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016129 | Không đạt TATQ 5 |
120 | 2121012734 | Đinh Bích | Trà | CLC_21DKT04 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061008 | Không đạt TATQ 5 |
121 | 2121012734 | Đinh Bích | Trà | CLC_21DKT04 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016108 | Không đạt TATQ 5 |
122 | 2121012745 | Phạm Võ Kiều | Thanh | CLC_21DMA05 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061013 | Không đạt TATQ 5 |
123 | 2121012745 | Phạm Võ Kiều | Thanh | CLC_21DMA05 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016113 | Không đạt TATQ 5 |
124 | 2121012750 | Lê Văn Tiến | Thành | CLC_21DQT08 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061029 | Không đạt TATQ 5 |
125 | 2121012750 | Lê Văn Tiến | Thành | CLC_21DQT08 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016129 | Không đạt TATQ 5 |
126 | 2121012766 | Trương Thị Tường | Vy | CLC_21DKT04 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061008 | Không đạt TATQ 5 |
127 | 2121012766 | Trương Thị Tường | Vy | CLC_21DKT04 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016108 | Không đạt TATQ 5 |
128 | 2121012784 | Nguyễn Phạm Minh | Tú | CLC_21DMA04 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061012 | Không đạt TATQ 5 |
129 | 2121012784 | Nguyễn Phạm Minh | Tú | CLC_21DMA04 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016112 | Không đạt TATQ 5 |
130 | 2121012816 | La Thị Minh | Thư | CLC_21DTC06 | Tiếng Anh 2 | 2321702062801 | Không đạt TATQ 1 |
131 | 2121012816 | La Thị Minh | Thư | CLC_21DTC06 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2321702083601 | Không đạt TATQ 1 |
132 | 2121013022 | Nguyễn Thùy | Linh | CLC_21DNH02 | Tiếng Anh 3 | 2321702062914 | Không đạt TATQ 2 |
133 | 2121013022 | Nguyễn Thùy | Linh | CLC_21DNH02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083714 | Không đạt TATQ 2 |
134 | 2121013183 | Đỗ Nguyễn Minh | Mẫn | CLC_21DKB01 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061003 | Không đạt TATQ 5 |
135 | 2121013183 | Đỗ Nguyễn Minh | Mẫn | CLC_21DKB01 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016103 | Không đạt TATQ 5 |
136 | 2121013191 | Trần Như | Mạnh | CLC_21DTM07 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061043 | Không đạt TATQ 5 |
137 | 2121013191 | Trần Như | Mạnh | CLC_21DTM07 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016143 | Không đạt TATQ 5 |
138 | 2121013623 | Nguyễn Thùy | Trang | CLC_21DTC06 | Tiếng Anh 2 | 2321702062801 | Không đạt TATQ 1 |
139 | 2121013623 | Nguyễn Thùy | Trang | CLC_21DTC06 | Tiếng Anh tổng quát 6 | 2321702061035 | Không đạt TATQ 5 |
140 | 2121013623 | Nguyễn Thùy | Trang | CLC_21DTC06 | Thực hành anh văn 6 | 2321702016135 | Không đạt TATQ 5 |
141 | 2121013623 | Nguyễn Thùy | Trang | CLC_21DTC06 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2321702083601 | Không đạt TATQ 1 |
142 | 2121005609 | Trần Như | Ý | 21DKS01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2321111014101 | Không đạt TATQ 2 |
143 | 2221000308 | Nguyễn Bảo Tường | Linh | 22DTL01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127126 | Không đạt TATQ 1 |
144 | 2221000320 | Huỳnh Hoàng | Quý | 22DTL01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127117 | Không đạt TATQ 1 |
145 | 2221000322 | Nguyễn Mai Hà | Quyên | 22DTL01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127128 | Không đạt TATQ 1 |
146 | 2221000328 | Nguyễn Phúc | Thịnh | 22DTL01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2321101127202 | Không đạt TATQ 2 |
147 | 2221000641 | Trần Vĩnh | Phát | 22DQT08 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127132 | Không đạt TATQ 1 |
148 | 2221000674 | Nga Quốc | Sơn | 22DQT02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127135 | Không đạt TATQ 1 |
149 | 2221000718 | Nguyễn Thái | Thuận | 22DQT05 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127101 | Không đạt TATQ 1 |
150 | 2221000741 | Trần Thị | Tím | 22DQT07 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127111 | Không đạt TATQ 1 |
151 | 2221000766 | Nguyễn Hữu | Trường | 22DQT05 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127104 | Không đạt TATQ 1 |
152 | 2221001966 | Dương Chí | Cường | 22DKB02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127137 | Không đạt TATQ 1 |
153 | 2221002016 | Đinh Thị Diễm | My | 22DKB01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127139 | Không đạt TATQ 1 |
154 | 2221002321 | Trương Văn | Sử | 22DKQ04 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127135 | Không đạt TATQ 1 |
155 | 2221002400 | Lê Quang | Vinh | 22DKQ01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127132 | Không đạt TATQ 1 |
156 | 2221002983 | Hồ Mỹ | Hạnh | 22DTC03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127114 | Không đạt TATQ 1 |
157 | 2221003315 | Nguyễn Gia | Trí | 22DTC10 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127118 | Không đạt TATQ 1 |
158 | 2221003384 | Phạm Thị Thanh | Xuân | 22DTC02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127119 | Không đạt TATQ 1 |
159 | 2221003757 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | 22DKT04 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127127 | Không đạt TATQ 1 |
160 | 2221004182 | Đào Thu | Hoà | 22DHT04 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127139 | Không đạt TATQ 1 |
161 | 2221004226 | Phạm Công | Minh | 22DHT03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127122 | Không đạt TATQ 1 |
162 | 2221004248 | Lương Thị Cẩm | Nhu | 22DHT01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2321101127134 | Không đạt TATQ 1 |
163 | 2221000149 | Trần Minh | Thi | CLC_22DQT09 | Tiếng Anh 3 | 2321702062931 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
164 | 2221000149 | Trần Minh | Thi | CLC_22DQT09 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083731 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
165 | 2221000311 | Hoàng Xuân | Minh | CLC_22DTM10 | Tiếng Anh 3 | 2321702062948 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
166 | 2221000311 | Hoàng Xuân | Minh | CLC_22DTM10 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083748 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
167 | 2221000504 | Hà Tiến | Khánh | CLC_22DQT09 | Tiếng Anh 3 | 2321702062931 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
168 | 2221000504 | Hà Tiến | Khánh | CLC_22DQT09 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083731 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
169 | 2221000697 | Tô Văn | Thêm | CLC_22DQT09 | Tiếng Anh 2 | 2321702062802 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
170 | 2221000697 | Tô Văn | Thêm | CLC_22DQT09 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2321702083601 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
171 | 2221000860 | Nguyễn Ngọc | Châu | CLC_22DQT05 | Tiếng Anh 3 | 2321702062927 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
172 | 2221000860 | Nguyễn Ngọc | Châu | CLC_22DQT05 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083727 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
173 | 2221000872 | Tôn Xuân | Đào | CLC_22DQT07 | Tiếng Anh 3 | 2321702062929 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
174 | 2221000872 | Tôn Xuân | Đào | CLC_22DQT07 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083729 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
175 | 2221000878 | Lương Việt Khánh | Đoan | CLC_22DQT04 | Tiếng Anh 3 | 2321702062926 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
176 | 2221000878 | Lương Việt Khánh | Đoan | CLC_22DQT04 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083726 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
177 | 2221000884 | Cảnh Chi Anh | Duy | CLC_22DQT08 | Tiếng Anh 3 | 2321702062930 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
178 | 2221000884 | Cảnh Chi Anh | Duy | CLC_22DQT08 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083730 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
179 | 2221000897 | Lương Thế | Hải | CLC_22DQT07 | Tiếng Anh 3 | 2321702062929 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
180 | 2221000897 | Lương Thế | Hải | CLC_22DQT07 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083729 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
181 | 2221000952 | Đặng Phạm Ái | Linh | CLC_22DQT04 | Tiếng Anh 3 | 2321702062926 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
182 | 2221000952 | Đặng Phạm Ái | Linh | CLC_22DQT04 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083726 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
183 | 2221001017 | Võ Thị Tuyết | Nhi | CLC_22DBH01 | Tiếng Anh 3 | 2321702062925 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
184 | 2221001017 | Võ Thị Tuyết | Nhi | CLC_22DBH01 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083725 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
185 | 2221001040 | Phạm Xuân | Phú | CLC_22DQT07 | Tiếng Anh 3 | 2321702062929 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
186 | 2221001040 | Phạm Xuân | Phú | CLC_22DQT07 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083729 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
187 | 2221001058 | Võ Thị Út | Quý | CLC_22DQT01 | Tiếng Anh 3 | 2321702062923 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
188 | 2221001058 | Võ Thị Út | Quý | CLC_22DQT01 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083723 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
189 | 2221001088 | Tưởng Ngọc | Thi | CLC_22DQT08 | Tiếng Anh 3 | 2321702062930 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
190 | 2221001088 | Tưởng Ngọc | Thi | CLC_22DQT08 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083730 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
191 | 2221001152 | Mai Hà | Tuyên | CLC_22DQT05 | Tiếng Anh 3 | 2321702062927 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
192 | 2221001152 | Mai Hà | Tuyên | CLC_22DQT05 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083727 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
193 | 2221001227 | Đặng Thị Cẩm | Tú | CLC_22DQT09 | Tiếng Anh 3 | 2321702062931 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
194 | 2221001227 | Đặng Thị Cẩm | Tú | CLC_22DQT09 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083731 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
195 | 2221001515 | Nguyễn Thanh | Bình | CLC_22DMA02 | Tiếng Anh 3 | 2321702062911 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
196 | 2221001515 | Nguyễn Thanh | Bình | CLC_22DMA02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083711 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
197 | 2221001548 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Duy | CLC_22DMA03 | Tiếng Anh 3 | 2321702062912 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
198 | 2221001548 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Duy | CLC_22DMA03 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083712 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
199 | 2221001580 | Nguyễn Lê Trung | Hậu | CLC_22DMA04 | Tiếng Anh 3 | 2321702062913 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
200 | 2221001580 | Nguyễn Lê Trung | Hậu | CLC_22DMA04 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083713 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
201 | 2221001581 | Lê Nguyễn Minh | Hiếu | CLC_22DMC07 | Tiếng Anh 3 | 2321702062920 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
202 | 2221001581 | Lê Nguyễn Minh | Hiếu | CLC_22DMC07 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083720 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
203 | 2221001587 | Phạm Văn | Hoàng | CLC_22DMC05 | Tiếng Anh 3 | 2321702062918 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
204 | 2221001587 | Phạm Văn | Hoàng | CLC_22DMC05 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083718 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
205 | 2221001596 | Đoàn Quốc | Huy | CLC_22DMC03 | Tiếng Anh 3 | 2321702062916 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
206 | 2221001596 | Đoàn Quốc | Huy | CLC_22DMC03 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083716 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
207 | 2221001600 | Nguyễn Thanh | Huy | CLC_22DMA03 | Tiếng Anh 3 | 2321702062912 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
208 | 2221001600 | Nguyễn Thanh | Huy | CLC_22DMA03 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083712 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
209 | 2221001602 | Nguyễn Thương | Huyền | CLC_22DMC03 | Tiếng Anh 3 | 2321702062916 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
210 | 2221001602 | Nguyễn Thương | Huyền | CLC_22DMC03 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083716 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
211 | 2221001617 | Nguyễn Ngọc Thiên | Kim | CLC_22DMA04 | Tiếng Anh 3 | 2321702062913 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
212 | 2221001617 | Nguyễn Ngọc Thiên | Kim | CLC_22DMA04 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083713 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
213 | 2221001660 | Đào Hoàng Ngọc | Mỹ | CLC_22DMA03 | Tiếng Anh 3 | 2321702062912 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
214 | 2221001660 | Đào Hoàng Ngọc | Mỹ | CLC_22DMA03 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083712 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
215 | 2221001718 | Nguyễn Hoàng Uyên | Nhi | CLC_22DMA02 | Tiếng Anh 3 | 2321702062911 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
216 | 2221001718 | Nguyễn Hoàng Uyên | Nhi | CLC_22DMA02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083711 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
217 | 2221001730 | Võ Thảo | Nhi | CLC_22DMA03 | Tiếng Anh 3 | 2321702062912 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
218 | 2221001730 | Võ Thảo | Nhi | CLC_22DMA03 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083712 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
219 | 2221001812 | Châu Thị Kim | Thông | CLC_22DMC05 | Tiếng Anh 3 | 2321702062918 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
220 | 2221001812 | Châu Thị Kim | Thông | CLC_22DMC05 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083718 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
221 | 2221001874 | Nguyễn Ngọc Khánh | Tường | CLC_22DMC02 | Tiếng Anh 3 | 2321702062915 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
222 | 2221001874 | Nguyễn Ngọc Khánh | Tường | CLC_22DMC02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083715 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
223 | 2221001890 | Võ Thị | Vi | CLC_22DMA04 | Tiếng Anh 3 | 2321702062913 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
224 | 2221001890 | Võ Thị | Vi | CLC_22DMA04 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083713 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
225 | 2221001980 | Trần Thị Mỹ | Duyên | CLC_22DQT09 | Tiếng Anh 3 | 2321702062931 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
226 | 2221001980 | Trần Thị Mỹ | Duyên | CLC_22DQT09 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083731 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
227 | 2221002017 | Nguyễn Đặng Trà | My | CLC_22DNH02 | Tiếng Anh 3 | 2321702062922 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
228 | 2221002017 | Nguyễn Đặng Trà | My | CLC_22DNH02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083722 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
229 | 2221002079 | Đỗ Hồng Quỳnh | Anh | CLC_22DKB02 | Tiếng Anh 3 | 2321702062905 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
230 | 2221002079 | Đỗ Hồng Quỳnh | Anh | CLC_22DKB02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083705 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
231 | 2221002088 | Huỳnh Thanh Tường | Duy | CLC_22DKB02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083705 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
232 | 2221002089 | Nguyễn Lương Đông | Hà | CLC_22DKB01 | Tiếng Anh 3 | 2321702062904 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
233 | 2221002089 | Nguyễn Lương Đông | Hà | CLC_22DKB01 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083704 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
234 | 2221002095 | Lê Hoàng Gia | Huy | CLC_22DKB02 | Tiếng Anh 3 | 2321702062905 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
235 | 2221002095 | Lê Hoàng Gia | Huy | CLC_22DKB02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083705 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
236 | 2221002101 | Ngô Quang | Lộc | CLC_22DKB02 | Tiếng Anh 3 | 2321702062905 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
237 | 2221002101 | Ngô Quang | Lộc | CLC_22DKB02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083705 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
238 | 2221002109 | Lâm Châu | Ngọc | CLC_22DKB01 | Tiếng Anh 3 | 2321702062904 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
239 | 2221002109 | Lâm Châu | Ngọc | CLC_22DKB01 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083704 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
240 | 2221002110 | Lâm Kỳ | Ngọc | CLC_22DKB02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083705 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
241 | 2221002116 | Trần Tuyết | Nhi | CLC_22DKB01 | Tiếng Anh 3 | 2321702062904 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
242 | 2221002116 | Trần Tuyết | Nhi | CLC_22DKB01 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083704 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
243 | 2221002127 | Phan Lưu Khánh | Thuyên | CLC_22DKB01 | Tiếng Anh 3 | 2321702062904 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
244 | 2221002127 | Phan Lưu Khánh | Thuyên | CLC_22DKB01 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083704 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
245 | 2221002135 | Nguyễn Phạm Minh | Trí | CLC_22DKB02 | Tiếng Anh 1 | 2321702062701 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
246 | 2221002135 | Nguyễn Phạm Minh | Trí | CLC_22DKB02 | Thực hành tiếng Anh 1 | 2321702083501 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
247 | 2221002218 | Trương Khánh | Huy | CLC_22DTM11 | Tiếng Anh 3 | 2321702062905 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
248 | 2221002218 | Trương Khánh | Huy | CLC_22DTM11 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083746 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
249 | 2221002276 | Lưu Thanh | Nghi | CLC_22DTM11 | Tiếng Anh 3 | 2321702062905 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
250 | 2221002276 | Lưu Thanh | Nghi | CLC_22DTM11 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083746 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
251 | 2221002419 | Trần Lê Khánh | An | CLC_22DTM08 | Tiếng Anh 3 | 2321702062946 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
252 | 2221002419 | Trần Lê Khánh | An | CLC_22DTM08 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083746 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
253 | 2221002435 | Trần Bạch Quỳnh | Anh | CLC_22DTM01 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083739 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
254 | 2221002439 | Trần Lã Linh | Anh | CLC_22DTM03 | Tiếng Anh 3 | 2321702062941 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
255 | 2221002439 | Trần Lã Linh | Anh | CLC_22DTM03 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083741 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
256 | 2221002541 | Nguyễn Quốc | Khánh | CLC_22DTM05 | Tiếng Anh 3 | 2321702062943 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
257 | 2221002541 | Nguyễn Quốc | Khánh | CLC_22DTM05 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083743 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
258 | 2221002624 | Võ Nguyễn Trường | Nguyên | CLC_22DTM09 | Tiếng Anh 3 | 2321702062947 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
259 | 2221002624 | Võ Nguyễn Trường | Nguyên | CLC_22DTM09 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083747 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
260 | 2221002657 | Phạm Thị Kim | Oanh | CLC_22DTM07 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083745 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
261 | 2221002693 | Nguyễn Đức | Tài | CLC_22DTM08 | Tiếng Anh 3 | 2321702062946 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
262 | 2221002693 | Nguyễn Đức | Tài | CLC_22DTM08 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083746 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
263 | 2221002757 | Lương Thiên Hoàng | Trang | CLC_22DTM08 | Tiếng Anh 3 | 2321702062946 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
264 | 2221002757 | Lương Thiên Hoàng | Trang | CLC_22DTM08 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083746 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
265 | 2221002803 | Trần Hằng Thục | Vy | CLC_22DTM10 | Tiếng Anh 1 | 2321702062701 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
266 | 2221002803 | Trần Hằng Thục | Vy | CLC_22DTM10 | Thực hành tiếng Anh 1 | 2321702083501 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
267 | 2221002915 | Nguyễn Hùng | Danh | CLC_22DNH02 | Tiếng Anh 3 | 2321702062922 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
268 | 2221002915 | Nguyễn Hùng | Danh | CLC_22DNH02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083722 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
269 | 2221003443 | Nguyễn Thị | Đông | CLC_22DTC04 | Tiếng Anh 3 | 2321702062934 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
270 | 2221003443 | Nguyễn Thị | Đông | CLC_22DTC04 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083734 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
271 | 2221003514 | Vũ Duy | Khánh | CLC_22DTC06 | Tiếng Anh 3 | 2321702062937 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
272 | 2221003514 | Vũ Duy | Khánh | CLC_22DTC06 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083737 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
273 | 2221003611 | Nguyễn Hoàng | Phi | CLC_22DTC05 | Tiếng Anh 3 | 2321702062936 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
274 | 2221003611 | Nguyễn Hoàng | Phi | CLC_22DTC05 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083736 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
275 | 2221003636 | Phạm Duy | Tài | CLC_22DTC02 | Tiếng Anh 3 | 2321702062933 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
276 | 2221003636 | Phạm Duy | Tài | CLC_22DTC02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083733 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
277 | 2221003780 | Huỳnh Tuấn | Dĩnh | CLC_22DKT02 | Tiếng Anh 3 | 2321702062907 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
278 | 2221003780 | Huỳnh Tuấn | Dĩnh | CLC_22DKT02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083707 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
279 | 2221003981 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | CLC_22DKT01 | Tiếng Anh 3 | 2321702062906 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
280 | 2221003981 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | CLC_22DKT01 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083706 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
281 | 2221003982 | Lê Tấn | Đạt | CLC_22DKT02 | Tiếng Anh 3 | 2321702062907 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
282 | 2221003982 | Lê Tấn | Đạt | CLC_22DKT02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083707 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
283 | 2221004000 | Vũ Thị Trung | Hòa | CLC_22DKT04 | Tiếng Anh 3 | 2321702062909 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
284 | 2221004000 | Vũ Thị Trung | Hòa | CLC_22DKT04 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083709 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
285 | 2221004010 | Đặng Trần Anh | Khoa | CLC_22DKT02 | Tiếng Anh 3 | 2321702062907 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
286 | 2221004010 | Đặng Trần Anh | Khoa | CLC_22DKT02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083707 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
287 | 2221004016 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | CLC_22DKT03 | Tiếng Anh 3 | 2321702062908 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
288 | 2221004016 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | CLC_22DKT03 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083708 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
289 | 2221004020 | Vy Thị Thảo | Ly | CLC_22DKT01 | Tiếng Anh 3 | 2321702062906 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
290 | 2221004020 | Vy Thị Thảo | Ly | CLC_22DKT01 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083706 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
291 | 2221004092 | Nguyễn Đức | Toàn | CLC_22DKT02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083707 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
292 | 2221004095 | Chiêm Mỹ | Trân | CLC_22DKT02 | Tiếng Anh 3 | 2321702062907 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
293 | 2221004095 | Chiêm Mỹ | Trân | CLC_22DKT02 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083707 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
294 | 2221004113 | Trần Anh | Tú | CLC_22DKT03 | Tiếng Anh 3 | 2321702062908 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
295 | 2221004113 | Trần Anh | Tú | CLC_22DKT03 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083708 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
296 | 2221004132 | Nguyễn Thị Như | Ý | CLC_22DKT04 | Tiếng Anh 3 | 2321702062909 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
297 | 2221004132 | Nguyễn Thị Như | Ý | CLC_22DKT04 | Thực hành tiếng Anh 3 | 2321702083709 | Không đạt Tiếng Anh 2 |
298 | 2221004424 | Lê Ngọc Trâm | Anh | 22DLH01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 23211511014004 | Không đạt TATQ 1 |
299 | 2221004482 | Đinh Hoàng Kiều | Khanh | 22DLH02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 23211511014005 | Không đạt TATQ 1 |
300 | 2221004499 | Nguyễn Nhật | Linh | 22DLH01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 23211511014004 | Không đạt TATQ 1 |
301 | 2221004590 | Nguyễn Huyền Bảo | Trinh | 22DLH01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 23211511014004 | Không đạt TATQ 1 |
302 | 2221004596 | Huỳnh Thị Mỹ | Tuyên | 22DLH02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 23211511014005 | Không đạt TATQ 1 |
303 | 2221004643 | Chìu Mbộ | Hằng | 22DKS01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 23211511014001 | Không đạt TATQ 1 |
304 | 2221004660 | Đoàn Trần Minh | Khoa | 22DKS01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 23211511014001 | Không đạt TATQ 1 |
305 | 2221004712 | Lê Hoàng Hà | Phương | 22DKS03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 23211511014003 | Không đạt TATQ 1 |
306 | 2221004792 | Nguyễn Ngọc Yến | Vy | 22DKS03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 23211511014003 | Không đạt TATQ 1 |
307 | 2221004795 | Phạm Thế | Vỹ | 22DKS03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 23211511014003 | Không đạt TATQ 1 |
308 | 2221004804 | Lê Thị | Cường | 22DQN02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 23211511014008 | Không đạt TATQ 1 |
309 | 2221004827 | Nguyễn Thị Ánh | Linh | 22DQN01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 23211511014007 | Không đạt TATQ 1 |
310 | 2221004834 | Phan Phạm Thanh | Ngân | 22DQN01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 23211511014007 | Không đạt TATQ 1 |
311 | 2221004847 | Nguyễn Quỳnh | Như | 22DQN02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 23211511014008 | Không đạt TATQ 1 |
312 | 2221004871 | Thái Thủy | Tiên | 22DQN01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 23211511014007 | Không đạt TATQ 1 |