BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||
|
|
|||||||||||||
|
||||||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TR̀NH CHẤT
LƯỢNG CAO THAM QUAN THỰC TẾ TẠI CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM (SÁNG NGÀY 05/07/2023) |
||||||||||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp SV | Ghi Chú | ||||||||
1 | 2121000511 | Hoàng Thị Ngọc | Ánh | 14/09/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
2 | 2121000512 | Phan Nguyễn Quỳnh | Như | 02/06/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
3 | 2121000513 | Lê Đức | Lương | 23/11/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
4 | 2121000515 | Nguyễn Xuân | Vinh | 01/01/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
5 | 2121000516 | Trương Tiến | Đạt | 18/09/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
6 | 2121000518 | Ngô Thị Thảo | Nguyên | 19/05/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
7 | 2121000532 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | 01/05/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
8 | 2121003863 | Nguyễn Thị Yến | Xuân | 16/02/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
9 | 2121003870 | Trương Thiên | Vũ | 02/01/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
10 | 2121003872 | Nguyễn Thanh | Thảo | 06/10/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
11 | 2121003875 | Nguyễn Ngọc Phương | Nhi | 01/03/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
12 | 2121003889 | Nguyễn Hoàng | Nhân | 27/08/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
13 | 2121003897 | Tăng Lê Triết | Đông | 03/01/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
14 | 2121009933 | Phạm Minh | Phi | 01/03/2002 | CLC_21DKB01 | |||||||||
15 | 2121009946 | Lê Quốc | Thịnh | 26/10/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
16 | 2121009952 | Nguyễn Trần Minh | Tuấn | 16/05/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
17 | 2121011550 | Nguyễn Vơ Thảo | My | 18/05/2003 | CLC_21DKB02 | |||||||||
18 | 2121011596 | Nguyễn Hoàng Thanh | Phúc | 19/02/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
19 | 2121011701 | Trịnh Thái | Dương | 27/02/2003 | CLC_21DKB02 | |||||||||
20 | 2121011718 | Lê Nguyễn Kim | Ngân | 09/12/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
21 | 2121011746 | Bùi | Khang | 25/08/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
22 | 2121011760 | Nguyễn Lê Xuân | Anh | 10/03/2003 | CLC_21DKB02 | |||||||||
23 | 2121011802 | Phan Ngọc | Giàu | 27/09/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
24 | 2121011925 | Trần Phương | Uyên | 16/07/2003 | CLC_21DKB02 | |||||||||
25 | 2121011947 | Trần Ngọc Quế | Trân | 24/05/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
26 | 2121012072 | Ngô Hoàng | Như | 29/11/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
27 | 2121012181 | Lê Nguyễn Yến | Linh | 29/07/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
28 | 2121012355 | Nguyễn Tuấn | Anh | 23/09/2003 | CLC_21DKB02 | |||||||||
29 | 2121012491 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | 16/09/2003 | CLC_21DKB02 | |||||||||
30 | 2121012608 | Nguyễn Ngô Bảo | Ngân | 05/11/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
31 | 2121012635 | Nguyễn Phan Hoài | Thương | 15/09/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
32 | 2121012793 | Trần Quang | Tú | 23/08/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
33 | 2121012827 | Nguyễn Thị Diễm | Phụng | 27/01/2003 | CLC_21DKB02 | |||||||||
34 | 2121012949 | Nguyễn Hoàng Tâm | Đoan | 25/07/2003 | CLC_21DKB02 | |||||||||
35 | 2121013132 | Nguyễn Thái | Lâm | 22/11/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
36 | 2121013183 | Đỗ Nguyễn Minh | Mẫn | 09/09/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
37 | 2121013198 | Lê Thị Vân | Trâm | 16/08/2003 | CLC_21DKB02 | |||||||||
38 | 2121013270 | Bùi Nguyễn Kim | Ngân | 17/05/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
39 | 2121013291 | Trần Thị Thanh | Thảo | 02/10/2003 | CLC_21DKB01 | |||||||||
40 | 2121013324 | Nguyễn Thanh Minh | Hằng | 17/10/2003 | CLC_21DKB02 | |||||||||
41 | 2121013338 | Phạm Thị Yến | Nhàn | 20/08/2003 | CLC_21DKB02 | |||||||||
42 | 2121013692 | Lê Thừa Quốc | Huy | 05/10/2003 | CLC_21DKB02 | |||||||||
43 | 2221000780 | Trần Ngọc Cát | Tường | 29/01/2004 | CLC_22DBH01 | |||||||||
44 | 2221000869 | Nguyễn Linh | Đan | 15/02/2004 | CLC_22DBH01 | |||||||||
45 | 2221000970 | Ngô Ngọc | Mai | 09/09/2004 | CLC_22DBH01 | |||||||||
46 | 2221000985 | Mai Hoàng Phương | Ngân | 16/03/2004 | CLC_22DBH01 | |||||||||
47 | 2221001012 | Nguyễn Lê Yến | Nhi | 30/06/2004 | CLC_22DBH01 | |||||||||
48 | 2221001017 | Vơ Thị Tuyết | Nhi | 26/01/2004 | CLC_22DBH01 | |||||||||
49 | 2221001025 | Nguyễn Trúc Quỳnh | Như | 06/08/2004 | CLC_22DBH01 | |||||||||
50 | 2221001028 | Lê Cẩm | Nhung | 03/07/2004 | CLC_22DBH01 | |||||||||
51 | 2221001029 | Nguyễn Thị | Nhung | 26/07/2004 | CLC_22DBH01 | |||||||||
52 | 2221001118 | Nguyễn Minh | Toàn | 16/04/2004 | CLC_22DBH01 | |||||||||
53 | 2221001128 | Nguyễn Phạm Huyền | Trân | 26/08/2004 | CLC_22DBH01 | |||||||||
54 | 2221001186 | Trần Thị | Xuân | 02/06/2004 | CLC_22DBH01 | |||||||||
55 | 2221004400 | Trần Uyên | Nhi | 30/03/2004 | CLC_22DBH01 | |||||||||
Tổng cộng: 55 sinh viên |