BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN
XÉT HỌC CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO ĐỐI VỚI SINH VIÊN DIỆN CỬ TUYỂN KHÓA 22D CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN THUỘC CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO CÓ TỪ HAI CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO TRỞ LÊN |
||||||||||
TT | Mã số sinh viên |
Họ và tên thí sinh | Giới tính |
Ngày sinh | Dân tộc | Ngành | Chuyên ngành | Lớp sinh viên | ||
1 | 2221004897 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 37692 | Chăm | Quản trị kinh doanh | Quản trị bán hàng | 22DBH3 | |
2 | 2221004896 | Thạch Thị Xuân | Đào | Nữ | 37661 | Khmer | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 22DQT4 | |
3 | 2221004898 | Triệu Văn | Hiếu | Nam | 37753 | Tày | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 22DQT4 | |
4 | 2221004902 | Triệu Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 37712 | Khmer | Marketing | Truyền thông marketing | 22DMC1 | |
5 | 2221004905 | Từ Bảo Phương | Tâm | Nữ | 37909 | Chăm | Marketing | Truyền thông marketing | 22DMC2 | |
6 | 2221004904 | H' Oanh | Niê | Nữ | 37906 | Ê đê | Marketing | Truyền thông marketing | 22DMC1 | |
7 | 2221004899 | Sầm Minh | Khoa | Nam | 37706 | Tày | Marketing | Quản trị marketing | 22DMA | |
8 | 2221004900 | Chăm Miêu Xuân | Mai | Nữ | 37681 | Chăm | Marketing | Quản trị marketing | 22DMA | |
9 | 2221004895 | Mã Khả | Ái | Nữ | 37750 | Khmer | Kinh doanh quốc tế | Logistics và Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | 22DLG2 | |
10 | 2221004906 | Đàng Thị Bạch | Tuyết | Nữ | 37765 | Chăm | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | 22DTC3 | |
11 | 2221004901 | Phan Nguyễn Uyên | Ngân | Nữ | 37897 | Nùng | Kế toán | Kiểm toán | 22DAC2 | |
Tổng cộng: 11 sinh viên |