|
|
TRƯỜNG ĐẠI
HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 15D HỌC GDQP-AN |
|
HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015 - 2016 |
|
|
|
|
|
Địa điểm học: |
Sân vận
động Quân khu 7 (202 Hoàng Văn Thụ, Phường
2, Quận Tân B́nh) |
|
|
Thời gian học: |
Từ ngày 14/09/2015
- 03/10/2015 (3 tuần). |
|
|
+ Tuần 1: Từ ngày
14/09/2015 - 19/09/2015 (Từ thứ 2 đến thứ 7) |
|
|
+ Tuần 2: Từ ngày
21/09/2015 - 26/09/2015 (Từ thứ 2 đến thứ 7) |
|
|
+ Tuần 3: Từ ngày
28/09/2015 - 30/09/2015(Từ thứ 2 đến thứ 4) |
|
|
Từ lớp 1 đến
lớp 13: học buổi sáng (Từ 7g00 đến 11g25) |
|
|
Từ lớp 14 đến
lớp 26: học buổi chiều (Từ 13g00 đến
17g25) |
|
Ghi
chú: - Sinh viên tra cứu danh sách theo thứ tự MSSV
(được ghi trên Biên nhận hồ sơ nhập
học 2015). Danh sách cập nhật đến ngày
08/09/2015 |
|
- Sinh viên có
điều chỉnh về danh sách, đề nghị liên
hệ tại Pḥng Quản lư đào tạo (pḥng 205,
số 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1,
Quận Tân B́nh) để giải quyết và cập
nhật danh sách đến ngày 11/09/2015. |
- Sinh viên cần có
mặt tại địa điểm học trước
giờ học tối thiểu 15 phút để ổn
định trật tự và điểm danh vào lớp
học |
|
- Sinh viên phải tham
dự đầy đủ các buổi học để
được điểm danh và kiểm tra điểm
quá tŕnh học tập. |
|
- Sinh viên cần mang
theo giấy tờ tùy thân có dán ảnh, thẻ sinh viên
(thẻ tạm), các loại biên nhận (được
cấp khi làm thủ tục nhập học) để
tiện việc kiểm tra khi vào lớp học. |
|
- Sinh viên đi
học GDQP-AN cần mặc trang phục quần áo TDTT,
giày bata. Sinh viên mang theo tập vở, bút viết
để ghi chép. |
|
- Sinh viên không nên mang
theo các vật dụng, túi xách, tư trang có giá trị vào
địa điểm học |
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
NGÀY
SINH |
NGÀNH |
LỚP SINH VIÊN |
LỚP HỌC GDQP-AN |
GHI CHÚ |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1421000008 |
Lục Mỹ |
Ân |
18/08/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
1521000001 |
Huỳnh Thùy |
An |
26/06/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
1521000004 |
Dương Việt |
Anh |
24/04/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
1521000005 |
Lâm Hồng |
Anh |
01/12/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
1521000006 |
Lâm Ngọc Tâm |
Anh |
06/09/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1521000007 |
Nguyễn Thị Hoài |
Anh |
25/10/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
1521000008 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
10/02/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
1521000009 |
Nguyễn Thụy Thảo |
Anh |
28/11/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
1521000010 |
Trần Tú |
Anh |
17/12/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
1521000011 |
Trương Tuyết |
Anh |
22/03/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
1521000012 |
Vũ Quang |
Anh |
07/07/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
1521000013 |
Tô Hoàng |
Bảo |
25/07/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
1521000014 |
Lư Ngọc Nhă |
B́nh |
25/02/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
1521000016 |
Hồ Thị Bích |
Diệu |
20/09/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
1521000017 |
Đào Hồng |
Đức |
18/06/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
16 |
1521000018 |
Nguyễn Thị Hồng |
Đức |
28/03/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
1521000019 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
04/03/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
18 |
1521000020 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
11/11/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
1521000021 |
Vơ Quốc |
Duy |
10/07/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
20 |
1521000022 |
Nguyễn Thái |
Hà |
19/01/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
21 |
1521000023 |
Vũ Thị Hải |
Hà |
19/02/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
22 |
1521000025 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
16/09/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
23 |
1521000026 |
Hồ Nguyễn Minh |
Hiền |
02/05/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
24 |
1521000027 |
Lă Thị Thu |
Hiền |
01/12/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
25 |
1521000028 |
Nguyễn Hoàng Trung |
Hiếu |
30/09/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
26 |
1521000029 |
Lương Thị |
Hoa |
09/02/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
27 |
1521000030 |
Phạm Thu |
Hoài |
16/04/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
28 |
1521000031 |
Nguyễn Cao Đ́nh |
Hùng |
22/10/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
29 |
1521000032 |
Vũ Khánh |
Hùng |
29/05/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
1521000033 |
Nguyễn Thị |
Hương |
09/11/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
31 |
1521000034 |
Nguyễn Thị Bích |
Hương |
24/12/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
32 |
1521000035 |
Lê Thị Thu |
Hường |
27/05/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
33 |
1521000036 |
Phạm Phan Trọng |
Khải |
10/03/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
34 |
1521000037 |
Đoàn Bạch Bảo |
Khương |
01/03/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
35 |
1521000038 |
Nguyễn Hoàn Khánh |
Linh |
20/12/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
36 |
1521000039 |
Nguyễn Nhật |
Linh |
10/10/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
37 |
1521000040 |
Trần Nguyễn Khánh |
Linh |
22/09/1996 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
38 |
1521000042 |
Hà Ngọc Tú |
Loan |
03/10/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
39 |
1521000043 |
Đỗ Ngọc Thảo |
Ly |
23/01/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
12 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
40 |
1521000044 |
Bùi Thị |
Mai |
14/05/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
41 |
1521000045 |
Đỗ Hoàng |
Mai |
23/04/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
42 |
1521000046 |
Phạm Thị Ngọc |
Mai |
22/05/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
43 |
1521000047 |
Lê Trần Triệu |
Mẫn |
21/12/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
44 |
1521000049 |
Phùng Thị Trà |
My |
08/06/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
1521000050 |
Nguyễn Thị Hoa |
Mỹ |
24/03/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
46 |
1521000051 |
Vơ Thị Diệu |
Nga |
06/08/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
47 |
1521000053 |
Huỳnh Ngọc Thu |
Ngân |
22/05/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
48 |
1521000054 |
Vơ Thị Thiên |
Ngân |
03/02/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
49 |
1521000055 |
Trần Thái |
Nguyên |
21/04/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
50 |
1521000056 |
Cao Ngọc |
Nhanh |
13/12/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
51 |
1521000057 |
Lê Vũ Yến |
Nhi |
25/06/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
52 |
1521000058 |
Mai Ngọc Thanh |
Nhi |
07/04/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
53 |
1521000059 |
Vương B́nh |
Nhi |
18/03/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
54 |
1521000060 |
Bùi Trịnh Quỳnh |
Như |
06/05/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
55 |
1521000061 |
Hoàng Ngọc Khánh |
Như |
01/01/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
56 |
1521000062 |
Nguyễn Hoàng Cẩm |
Nhung |
20/01/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
57 |
1521000063 |
Phan Thùy Kim |
Oanh |
20/12/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
58 |
1521000064 |
Trần Thiện |
Phú |
23/08/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
59 |
1521000066 |
Vơ Hoàng |
Phúc |
18/12/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
60 |
1521000067 |
Lưu Minh |
Phương |
11/12/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
61 |
1521000068 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
27/11/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
62 |
1521000069 |
Trần Thị Diễm |
Phương |
12/03/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
63 |
1521000070 |
Vơ Ngọc Trúc |
Phương |
14/05/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
64 |
1521000071 |
Vũ Thị |
Phượng |
23/07/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
65 |
1521000072 |
Vơ Nguyệt |
Quế |
11/10/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
66 |
1521000073 |
Diệp Đỗ |
Quyên |
09/12/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
67 |
1521000074 |
Lê Thị Thúy |
Quỳnh |
02/11/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
68 |
1521000075 |
Nguyễn Ngọc |
Quỳnh |
06/12/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
69 |
1521000076 |
Trương Phương |
Quỳnh |
06/11/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
70 |
1521000077 |
Hà Phú |
Sang |
06/08/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
71 |
1521000078 |
Đỗ Tuyết |
Sương |
13/11/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
72 |
1521000079 |
Nguyễn Tấn |
Thành |
01/10/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
73 |
1521000080 |
Nguyễn Bùi Ngọc |
Thảo |
08/05/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
74 |
1521000081 |
Phạm Trịnh Phương |
Thảo |
06/01/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
75 |
1521000082 |
Phan Thị Thương |
Thảo |
25/10/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
76 |
1521000083 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
22/02/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
77 |
1521000084 |
Châu Lê Anh |
Thi |
16/07/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
78 |
1521000085 |
Trương Hoàng Yến |
Thu |
25/10/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
79 |
1521000086 |
Đặng Vũ Anh |
Thư |
03/11/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
80 |
1521000087 |
Đỗ Thị Anh |
Thư |
07/07/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
81 |
1521000089 |
Trần Anh |
Thư |
07/12/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
82 |
1521000090 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
14/02/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
83 |
1521000091 |
Vương Thị Ngọc |
Thuư |
27/08/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
84 |
1521000092 |
Đỗ Thu |
Thủy |
13/04/1996 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
85 |
1521000093 |
Dương Nguyễn Mai |
Thy |
12/08/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
86 |
1521000094 |
Nguyễn Ngọc Diễm |
Thy |
02/12/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
87 |
1521000095 |
Lê Hữu |
Toàn |
19/02/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
88 |
1521000096 |
Nguyễn Phúc |
Toàn |
10/01/1995 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
89 |
1521000097 |
Nguyễn Phạm Ngọc |
Trâm |
23/02/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
90 |
1521000098 |
Nguyễn Cao Bảo |
Trân |
28/10/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
91 |
1521000099 |
Tống Minh |
Trí |
18/04/1996 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
92 |
1521000100 |
Nguyễn Cao Đoan |
Trinh |
11/06/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
93 |
1521000101 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Trúc |
09/10/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
94 |
1521000102 |
Nguyễn Phú |
Trường |
07/07/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
95 |
1521000103 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
25/07/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
96 |
1521000104 |
Nguyễn Lê Anh |
Tuấn |
26/05/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
97 |
1521000105 |
Trần Ngọc Thanh |
Tuyền |
15/11/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
98 |
1521000106 |
Hoàng Vũ Thảo |
Uyên |
28/08/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
99 |
1521000107 |
Trần Thị Bảo |
Uyên |
06/04/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
100 |
1521000108 |
Đào Thị |
Vân |
15/09/1996 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
101 |
1521000109 |
Phan Trần Bích |
Vân |
17/09/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
102 |
1521000110 |
Lại Thúy |
Vi |
04/02/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
103 |
1521000111 |
Huỳnh Phương |
Vy |
17/11/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
104 |
1521000112 |
Trần Nguyễn Thanh |
Xuân |
02/02/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
105 |
1521000113 |
Phạm Hồng |
Yến |
28/02/1997 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA1 |
13 |
|
15DTA1 |
|
|
|
|
|
|
|
106 |
1521000115 |
Nguyễn Thụy Hồng |
Ân |
18/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
107 |
1521000116 |
Phan Ngọc |
Ẩn |
04/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
108 |
1521000117 |
Lê Minh Tú |
Anh |
23/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
109 |
1521000118 |
Lê Như Quỳnh |
Anh |
04/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
110 |
1521000119 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
11/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
111 |
1521000120 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
16/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
112 |
1521000121 |
Phạm Thị Hồng |
Anh |
15/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
113 |
1521000122 |
Thân Thị Quế |
Anh |
04/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
114 |
1521000123 |
Nguyễn Dương Nhật |
Ánh |
14/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
115 |
1521000124 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
02/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
116 |
1521000125 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
10/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
117 |
1521000126 |
Vơ Thị Ngọc |
Ảnh |
30/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
118 |
1521000127 |
Phạm Quốc |
Bảo |
22/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
119 |
1521000128 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
27/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
120 |
1521000129 |
Huỳnh Quốc |
B́nh |
08/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
121 |
1521000130 |
Hà Tuấn |
Cẩm |
29/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
122 |
1521000131 |
Nguyễn Thảo Quỳnh |
Châu |
22/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
123 |
1521000132 |
Đinh Thị Kim |
Chi |
09/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
124 |
1521000133 |
Nguyễn Phạm Quốc |
Chinh |
05/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
125 |
1521000135 |
Vơ Quốc |
Cường |
09/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
126 |
1521000137 |
Phan Phước |
Đại |
30/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
127 |
1521000138 |
Phạm Linh |
Đan |
04/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
128 |
1521000139 |
Phạm Thị Anh |
Đào |
07/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
129 |
1521000140 |
Vơ Thị Anh |
Đào |
04/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
130 |
1521000141 |
Nguyễn Phương |
Đạt |
08/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
131 |
1521000142 |
Nguyễn Quốc |
Đạt |
17/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
132 |
1521000143 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
29/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
133 |
1521000144 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
02/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
134 |
1521000145 |
Hồ Thị Ngọc |
Diễm |
11/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
135 |
1521000146 |
Lê Thị Ngọc |
Diễm |
05/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
136 |
1521000147 |
Nguyễn Thị Phương |
Diễm |
12/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
137 |
1521000148 |
Trần Hoàng Ngọc |
Diễm |
15/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
138 |
1521000149 |
Hồ Thị |
Diện |
20/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
139 |
1521000150 |
Lê Thị |
Diệu |
27/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
140 |
1521000151 |
Hàng Khánh |
Định |
09/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
141 |
1521000152 |
Trần Văn |
Định |
14/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
142 |
1521000153 |
Lê Thế |
Đức |
07/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
143 |
1521000154 |
Nguyễn Văn |
Đức |
05/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
144 |
1521000155 |
Vơ Minh |
Đức |
19/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
145 |
1521000156 |
Bùi Thị |
Dung |
21/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
146 |
1521000158 |
Hoàng Thị Thùy |
Dung |
24/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
147 |
1521000159 |
Trần Thị Kim |
Dung |
14/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
148 |
1521000162 |
Nguyễn Thái |
Dương |
19/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
149 |
1521000163 |
K' |
Đương |
24/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
150 |
1521000164 |
Đặng Thị Thúy |
Duy |
16/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
151 |
1521000165 |
Lê Đỗ Bảo |
Duy |
07/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
152 |
1521000167 |
Nguyễn Ngọc |
Duy |
09/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
153 |
1521000169 |
Nguyễn Văn |
Duy |
20/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
154 |
1521000171 |
Bùi Thị |
Duyên |
21/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
155 |
1521000173 |
Nguyễn Thị Kiều |
Duyên |
30/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
156 |
1521000174 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
16/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
157 |
1521000175 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Duyên |
24/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
158 |
1521000176 |
Nguyễn Trần Kiều |
Duyên |
21/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
159 |
1521000177 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
19/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
160 |
1521000178 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
05/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
161 |
1521000179 |
Trần Nguyệt |
Duyên |
14/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
162 |
1521000180 |
Trương Quỳnh |
Duyên |
15/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
163 |
1521000181 |
Huỳnh Lư |
Gia |
19/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
164 |
1521000182 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Giang |
16/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
165 |
1521000183 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Giang |
01/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
166 |
1521000184 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Giang |
13/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
167 |
1521000185 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
11/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
168 |
1521000188 |
Nguyễn Vũ Diễm |
Hà |
05/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
169 |
1521000189 |
Vơ Thị Thu |
Hà |
20/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
170 |
1521000190 |
Đỗ Thị Ngọc |
Hân |
15/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
171 |
1521000191 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
13/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
172 |
1521000192 |
Trần Thị Ngọc |
Hân |
28/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
173 |
1521000193 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
24/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
174 |
1521000194 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
29/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
175 |
1521000195 |
Phan Thị Mỹ |
Hằng |
28/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
176 |
1521000196 |
Trần Thu |
Hằng |
10/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
177 |
1521000197 |
Hồ Thị Thúy |
Hạnh |
06/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
178 |
1521000198 |
Nguyễn Mỹ |
Hạnh |
20/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
179 |
1521000199 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
13/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
180 |
1521000201 |
Lê Cao Thu |
Hiền |
06/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
181 |
1521000202 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
03/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
182 |
1521000203 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
30/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
183 |
1521000204 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiền |
06/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
184 |
1521000205 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
08/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
185 |
1521000206 |
Vơ Thị Minh |
Hiền |
29/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
186 |
1521000207 |
Nguyễn Thanh |
Hiển |
30/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
187 |
1521000208 |
Lê Hoàng Huy |
Hiếu |
03/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
188 |
1521000209 |
Phạm Khắc |
Hiếu |
24/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
189 |
1521000210 |
Trần Nguyễn Minh |
Hiếu |
01/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
190 |
1521000211 |
Trần Thị |
Hoa |
28/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
191 |
1521000212 |
Trương Thị Mỹ |
Hoa |
05/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
192 |
1521000213 |
Đặng Thị Ngọc |
Ḥa |
28/06/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
193 |
1521000214 |
Nguyễn Thế |
Ḥa |
18/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
194 |
1521000215 |
Phạm Trung |
Ḥa |
05/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
195 |
1521000216 |
Tống Quốc |
Hoàng |
29/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
196 |
1521000217 |
Trần Công |
Hoàng |
16/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
197 |
1521000218 |
Dương Ánh |
Hồng |
18/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
198 |
1521000219 |
Trần Thị Tuyết |
Hồng |
07/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
199 |
1521000220 |
Trần Thị Bích |
Hợp |
26/04/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
200 |
1521000221 |
Nguyễn Viết |
Hùng |
14/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
201 |
1521000222 |
Vơ Thế |
Hùng |
22/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
202 |
1521000223 |
Đặng Thùy |
Hương |
09/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
203 |
1521000224 |
Đặng Xuân |
Hương |
15/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
204 |
1521000225 |
Phan Diệu |
Hương |
25/11/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
205 |
1521000226 |
Phan Thị Quỳnh |
Hương |
12/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
206 |
1521000227 |
Thái Thị Kim |
Hương |
10/12/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
207 |
1521000228 |
Ṿng Minh |
Hương |
01/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
208 |
1521000230 |
Bạch Thị Ngọc |
Huyền |
09/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
209 |
1521000231 |
Trần Thị Bích |
Huyền |
28/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
210 |
1521000232 |
Vũ Nguyễn Như |
Huyền |
17/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
211 |
1521000233 |
Vũ Thị |
Huyền |
15/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
212 |
1521000234 |
Nguyễn Thúy |
Huỳnh |
28/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
213 |
1521000235 |
Lê Minh |
Khải |
22/07/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
9 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
214 |
1521000236 |
Vơ Tuấn |
Khải |
26/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
215 |
1521000237 |
Cù Khắc Tuấn |
Khang |
15/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
216 |
1521000238 |
Vơ Huỳnh Đông |
Khang |
21/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
217 |
1521000239 |
Đỗ Nguyễn Minh |
Khánh |
02/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
218 |
1521000240 |
Nguyễn Đắc |
Khoa |
29/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
219 |
1521000241 |
Nguyễn Duy Anh |
Khoa |
28/02/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
220 |
1521000242 |
Bùi Lê Đăng |
Khôi |
09/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
221 |
1521000243 |
Trần Mỹ |
Khương |
29/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
222 |
1521000244 |
Trần |
Kiên |
03/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
223 |
1521000245 |
Ngô Thị Phương |
Kiều |
13/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
224 |
1521000246 |
Nguyễn Trúc |
Lam |
08/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
225 |
1521000247 |
Dương Duy |
Lâm |
18/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
226 |
1521000248 |
Lê Hoàng |
Lan |
25/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
227 |
1521000249 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Lan |
09/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
228 |
1521000250 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lan |
20/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
229 |
1521000251 |
Trần Trương Ngọc |
Lan |
26/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
230 |
1521000252 |
Tạ Huỳnh Pha |
Lê |
26/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
231 |
1521000253 |
Lê Thị |
Lệ |
19/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
232 |
1521000254 |
Phương Quế |
Lệ |
04/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
233 |
1521000255 |
Mai Mỹ |
Lên |
12/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
234 |
1521000256 |
Nguyễn Thị Bích |
Lên |
24/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
235 |
1521000257 |
Nông Thị |
Lịch |
05/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
236 |
1521000258 |
Ngô Thị Mỹ |
Liên |
02/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
237 |
1521000259 |
Bùi Huỳnh Trúc |
Linh |
10/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
238 |
1521000260 |
Đặng Mỹ |
Linh |
26/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
239 |
1521000261 |
Đậu Hoài Nhật |
Linh |
09/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
240 |
1521000262 |
Lý Kiết |
Linh |
21/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
241 |
1521000263 |
Nguyễn Đức |
Linh |
28/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
242 |
1521000264 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
08/05/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
243 |
1521000265 |
Tạ Thị Thùy |
Linh |
25/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
244 |
1521000266 |
Trần Thị |
Linh |
16/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
245 |
1521000267 |
Trương Lê Mỹ |
Linh |
12/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
246 |
1521000268 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Loan |
12/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
247 |
1521000269 |
Trần Xuân |
Lộc |
26/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
248 |
1521000270 |
Nguyễn Tấn |
Lợi |
07/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
249 |
1521000271 |
Trần Phi |
Long |
20/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
250 |
1521000272 |
Phan Thành |
Luân |
05/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
251 |
1521000273 |
Thái Hữu |
Luân |
15/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
252 |
1521000274 |
Khấu Thị Kim |
Luyến |
12/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
253 |
1521000275 |
Phạm Thị |
Luyến |
04/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
254 |
1521000276 |
Đinh Thị Thảo |
Ly |
17/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
255 |
1521000277 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Ly |
29/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
256 |
1521000278 |
Hoàng Nguyễn Quỳnh |
Mai |
24/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
257 |
1521000279 |
Huỳnh Thị Xuân |
Mai |
19/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
258 |
1521000280 |
Lưu Ngọc |
Mai |
23/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
259 |
1521000281 |
Mă Thị Ngọc |
Mai |
13/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
260 |
1521000282 |
Mai Nhật Hoàng |
Mai |
10/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
261 |
1521000283 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mai |
30/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
262 |
1521000285 |
Hồ Thị Bích |
Măi |
06/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
263 |
1521000286 |
Đoàn Thị |
Mại |
18/02/1994 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
264 |
1521000289 |
Trần Thị Hải |
Mi |
05/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
265 |
1521000290 |
Bùi Hoàng |
Minh |
21/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
266 |
1521000292 |
Nguyễn Phan Tấn |
Minh |
04/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
267 |
1521000293 |
Phan Hoàng |
Minh |
21/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
268 |
1521000294 |
Hồ Thị Hồng |
Mơ |
10/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
269 |
1521000295 |
Dương Trần Hà |
My |
26/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
270 |
1521000296 |
Nguyễn Thảo |
My |
13/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
271 |
1521000297 |
Nguyễn Thị Yến |
My |
17/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
272 |
1521000298 |
Nguyễn Thu |
My |
22/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
273 |
1521000300 |
Đặng Trương Thùy |
Mỵ |
04/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
274 |
1521000301 |
Nguyễn Duy |
Nam |
11/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
275 |
1521000303 |
Phạm Xuân |
Nam |
06/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
276 |
1521000304 |
Phùng Hoài |
Nam |
04/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
277 |
1521000305 |
Bùi Thị Thu |
Ngân |
11/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
278 |
1521000306 |
Hồ Thị Mỹ |
Ngân |
18/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
279 |
1521000307 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
19/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
280 |
1521000308 |
Nguyễn Thanh |
Ngân |
29/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
281 |
1521000309 |
Trần Nguyễn Hoàng |
Ngân |
18/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
282 |
1521000310 |
Nguyễn Trung |
Nghĩa |
27/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
283 |
1521000311 |
Lâm Mỷ |
Ngọc |
19/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
284 |
1521000312 |
Lê Hồng |
Ngọc |
27/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
285 |
1521000313 |
Lê Thị Bảo |
Ngọc |
28/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
286 |
1521000314 |
Lê Thị Bảo |
Ngọc |
05/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
287 |
1521000315 |
Lê Thị Hồng |
Ngọc |
14/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
288 |
1521000316 |
Lương Thị Bích |
Ngọc |
01/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
289 |
1521000317 |
Nguyễn Phạm Ánh |
Ngọc |
01/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
290 |
1521000318 |
Tiêu Thái |
Ngọc |
01/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
291 |
1521000319 |
Cao Hải |
Nguyên |
01/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
292 |
1521000320 |
Lê Thị Bích |
Nguyên |
30/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
293 |
1521000321 |
Phạm Lê Minh |
Nguyên |
30/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
294 |
1521000322 |
Phạm Thị Phương |
Nhă |
14/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
295 |
1521000323 |
Nguyễn Ḥa Ngọc |
Nhân |
07/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
296 |
1521000324 |
Trần Đức |
Nhân |
20/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
297 |
1521000325 |
Đinh Yến |
Nhi |
23/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
298 |
1521000326 |
Lê Hoàng Yến |
Nhi |
24/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
299 |
1521000327 |
Mai Ư |
Nhi |
17/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
300 |
1521000329 |
Phạm Thị Yến |
Nhi |
16/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
301 |
1521000330 |
Phan Ngọc |
Nhi |
12/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
302 |
1521000331 |
Phan Uyển |
Nhi |
10/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
303 |
1521000332 |
Trần Hoàng Thiên |
Nhi |
26/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
304 |
1521000333 |
Đỗ Huỳnh |
Như |
06/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
305 |
1521000334 |
Dương Thị |
Như |
29/04/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
306 |
1521000335 |
Lê Vũ Tố |
Như |
04/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
307 |
1521000336 |
Phan Thị Ái |
Như |
20/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
308 |
1521000337 |
Phạm Cẩm |
Nhung |
30/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
309 |
1521000338 |
Phạm Thị |
Nhung |
20/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
310 |
1521000339 |
Trần Anh |
Nhựt |
01/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
311 |
1521000340 |
Phạm Thị |
Nỡ |
03/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
312 |
1521000341 |
Đặng Thị |
Oanh |
13/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
313 |
1521000342 |
Nguyễn Thị Lâm |
Oanh |
04/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
314 |
1521000343 |
Vơ Thị Tường |
Oanh |
26/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
315 |
1521000344 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
08/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
316 |
1521000345 |
Trần Thanh |
Phong |
15/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
317 |
1521000346 |
Phạm Bá |
Phú |
20/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
318 |
1521000347 |
Trần Ngọc |
Phú |
17/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
319 |
1521000348 |
Bùi Minh |
Phúc |
07/11/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
320 |
1521000349 |
Huỳnh Hà Hồng |
Phúc |
17/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
321 |
1521000351 |
Nguyễn Ngọc Hồng |
Phúc |
19/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
322 |
1521000352 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Phụng |
26/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
323 |
1521000353 |
Vương Mỹ |
Phụng |
15/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
324 |
1521000354 |
Đào Thị Ngọc |
Phương |
30/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
325 |
1521000355 |
Đoàn Thị Lam |
Phương |
14/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
326 |
1521000356 |
Hồ Kiều |
Phương |
23/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
327 |
1521000358 |
Nguyễn Nhật Xuân |
Phương |
20/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
328 |
1521000359 |
Nguyễn Trần Quỳnh |
Phương |
29/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
329 |
1521000360 |
Trần Lương Thiên |
Phương |
30/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
330 |
1521000361 |
Vơ Thị Trúc |
Phương |
23/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
331 |
1521000362 |
Nguyễn Thị Bích |
Phượng |
10/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
332 |
1521000363 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phượng |
06/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
333 |
1521000364 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Quân |
10/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
334 |
1521000365 |
Phạm Thường |
Quân |
02/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
335 |
1521000366 |
Trần Ngọc |
Quốc |
28/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
336 |
1521000367 |
Trần Văn |
Quư |
07/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
337 |
1521000368 |
Lê Gia |
Quyên |
10/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
338 |
1521000369 |
Tiêu Thị |
Quyên |
25/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
339 |
1521000370 |
Trần Thị Ngọc |
Quyền |
01/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
340 |
1521000371 |
Dương Thị Như |
Quỳnh |
12/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
341 |
1521000372 |
Lê Diễm |
Quỳnh |
29/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
342 |
1521000373 |
Ngô Thị Trúc |
Quỳnh |
15/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
343 |
1521000374 |
Nguyễn Thị Thúy |
Quỳnh |
20/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
344 |
1521000375 |
Nguyễn Thị Vân |
Quỳnh |
21/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
345 |
1521000376 |
Thái Lữ Như |
Quỳnh |
27/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
346 |
1521000377 |
Đinh Thị Kim |
Sang |
04/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
347 |
1521000378 |
Nguyễn Trần Đ́nh |
Sang |
24/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
348 |
1521000380 |
Phạm Minh |
Sơn |
22/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
349 |
1521000381 |
Phan Ngọc |
Sơn |
09/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
350 |
1521000382 |
Đoàn Công |
Tài |
06/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
351 |
1521000383 |
Khưu Chí |
Tài |
11/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
352 |
1521000384 |
Cao Đoàn Thanh |
Tâm |
05/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
353 |
1521000385 |
Du Diệu |
Tâm |
30/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
354 |
1521000386 |
Nguyễn Ngọc |
Tâm |
10/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
355 |
1521000387 |
Trần Thị Thanh |
Tâm |
14/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
356 |
1521000389 |
Giang Quốc |
Thái |
27/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
357 |
1521000390 |
Chí Nhịt |
Thắng |
15/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
358 |
1521000391 |
Bùi Thị |
Thanh |
05/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
359 |
1521000392 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thanh |
01/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
360 |
1521000393 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
04/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
361 |
1521000394 |
Hứa Thị Thu |
Thảo |
11/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
362 |
1521000395 |
Huỳnh Hồng Phương |
Thảo |
10/09/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
363 |
1521000396 |
Mai Thị Như |
Thảo |
22/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
364 |
1521000397 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
24/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
365 |
1521000398 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
19/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
366 |
1521000399 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
05/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
367 |
1521000400 |
Phan Phước Thanh |
Thảo |
17/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
368 |
1521000401 |
Phí Thị |
Thảo |
28/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
369 |
1521000402 |
Thái Kiều Phương |
Thảo |
08/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
370 |
1521000403 |
Tôn Nữ Phương |
Thảo |
29/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
371 |
1521000404 |
Trần Nguyễn Hoài |
Thảo |
15/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
372 |
1521000405 |
Trần Thắng Thanh |
Thảo |
04/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
373 |
1521000406 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
10/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
11 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
374 |
1521000407 |
Nguyễn Đ́nh |
Thi |
25/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
8 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
375 |
1521000408 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thi |
11/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
376 |
1521000409 |
Nghiêm Thị |
Quỳnh |
04/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
377 |
1521000410 |
Trần Thị Mỹ |
Thiên |
07/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
378 |
1521000411 |
Nguyễn Hữu |
Thiện |
19/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
379 |
1521000413 |
Trương Bá |
Thiện |
12/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
380 |
1521000414 |
Huỳnh Ngọc |
Thịnh |
21/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
381 |
1521000415 |
Trần Thị |
Thơ |
17/08/1995 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
382 |
1521000416 |
Đặng Kim |
Thoa |
25/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
383 |
1521000417 |
Hồ Thị Kim |
Thoa |
06/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
384 |
1521000418 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
11/08/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
385 |
1521000419 |
Cù Văn |
Thông |
23/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
386 |
1521000420 |
Hoàng Vũ Minh |
Thư |
20/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
387 |
1521000421 |
Huỳnh Việt Minh |
Thư |
26/05/1998 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
388 |
1521000422 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
31/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
389 |
1521000423 |
Trần Anh |
Thư |
03/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
390 |
1521000424 |
Nguyễn Trung Bá |
Thức |
14/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
391 |
1521000425 |
Nguyễn Thị |
Thương |
13/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
392 |
1521000426 |
Nguyễn Trí |
Thường |
12/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
393 |
1521000427 |
Đỗ Thị |
Thùy |
05/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
394 |
1521000428 |
Phan Thị |
Thùy |
13/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
395 |
1521000430 |
Trần Trương |
Thùy |
14/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
396 |
1521000431 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
28/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
397 |
1521000432 |
Nguyễn Thị Vũ |
Thủy |
23/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
398 |
1521000433 |
Phạm Thị Hồng |
Thủy |
02/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
399 |
1521000434 |
Trịnh Thị |
Thủy |
10/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
400 |
1521000435 |
Huỳnh Diễm |
Thy |
31/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
401 |
1521000436 |
Huỳnh Thị Anh |
Thy |
02/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
402 |
1521000437 |
Nguyễn Hà Thủy |
Tiên |
10/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
403 |
1521000438 |
Trần Thị Thủy |
Tiên |
31/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
404 |
1521000439 |
Trần Thị Thủy |
Tiên |
14/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
405 |
1521000440 |
Lê Văn |
Tiến |
02/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
406 |
1521000441 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiến |
16/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
407 |
1521000442 |
Vơ |
Tín |
07/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
408 |
1521000443 |
Trịnh Thị |
T́nh |
14/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
409 |
1521000444 |
Nguyễn Minh |
Toàn |
25/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
410 |
1521000445 |
Trương Chí |
Toàn |
04/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
411 |
1521000446 |
Trần Thái |
Tôn |
01/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
412 |
1521000448 |
Bùi Thị Ngọc |
Trâm |
17/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
413 |
1521000449 |
Đặng Thị Bích |
Trâm |
13/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
414 |
1521000450 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
28/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
415 |
1521000451 |
Nguyễn Thị Quế |
Trâm |
02/10/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
416 |
1521000452 |
Phạm Ngọc Mai |
Trâm |
16/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
417 |
1521000453 |
Phạm Trần Bảo |
Trâm |
19/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
418 |
1521000454 |
Lư Bảo |
Trân |
07/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
419 |
1521000455 |
Trần Thị Bảo |
Trân |
09/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
420 |
1521000456 |
Cao Thị Huyền |
Trang |
08/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
421 |
1521000457 |
Đỗ Thị Kiều |
Trang |
01/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
422 |
1521000458 |
Lê Thuỵ Phương |
Trang |
08/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
423 |
1521000459 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
12/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
424 |
1521000460 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
16/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
425 |
1521000461 |
Trần Thảo Tuyết |
Trang |
27/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
426 |
1521000462 |
Trần Thị Đoan |
Trang |
03/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
427 |
1521000463 |
Trịnh Thị |
Trang |
12/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
428 |
1521000464 |
Trương Thị Thanh |
Trang |
12/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
429 |
1521000465 |
Phan Hoàng Minh |
Trí |
07/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
430 |
1521000466 |
Hồ Hiền |
Triết |
18/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
431 |
1521000467 |
Đoàn Nguyễn Phương |
Trinh |
21/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
432 |
1521000469 |
Lê Thị Ngọc |
Trinh |
12/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
433 |
1521000470 |
Lương Thị Hồng |
Trinh |
12/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
434 |
1521000471 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trinh |
20/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
435 |
1521000472 |
Phạm Kiều |
Trinh |
26/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
436 |
1521000473 |
Lâm Thanh |
Trọng |
27/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
437 |
1521000474 |
Trần Minh |
Trung |
07/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
438 |
1521000475 |
Phan Minh |
Trường |
25/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
439 |
1521000476 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
04/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
440 |
1521000477 |
Lă Quư |
Tuân |
06/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
441 |
1521000478 |
Huỳnh Thanh |
Tuấn |
20/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
442 |
1521000479 |
Lê Thanh |
Tuấn |
10/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
443 |
1521000480 |
Nguyễn |
Tuấn |
02/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
444 |
1521000481 |
Nguyễn Hoàng |
Tuấn |
16/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
445 |
1521000482 |
Nguyễn Mạnh |
Tuấn |
28/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
446 |
1521000483 |
Nguyễn Trần Thanh |
Tuấn |
13/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
447 |
1521000484 |
Phạm Minh |
Tuấn |
11/05/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
448 |
1521000485 |
Trần Tất |
Tuấn |
16/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
449 |
1521000486 |
Huỳnh Gia |
Tuệ |
15/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
450 |
1521000487 |
Danh |
Tùng |
10/07/1992 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
451 |
1521000488 |
Huỳnh Đông |
Tùng |
23/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
452 |
1521000489 |
Nguyễn Hoàng |
Tùng |
05/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
453 |
1521000490 |
Trần Thanh |
Tùng |
20/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
454 |
1521000491 |
Lê Trần Thanh |
Tuyền |
01/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
455 |
1521000492 |
Nguyễn Ngân |
Tuyền |
05/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
456 |
1521000494 |
Châu Thị Thu |
Uyên |
02/01/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
457 |
1521000495 |
Ka Lâm Thùy |
Uyên |
13/06/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
458 |
1521000496 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
30/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
459 |
1521000497 |
Phạm Tuyết Lan |
Uyên |
27/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
460 |
1521000498 |
Trương Thị Thu |
Uyên |
03/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
461 |
1521000499 |
Kim Thị Hồng |
Vân |
19/10/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
462 |
1521000500 |
Kiều Thị Hồng |
Vi |
16/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
463 |
1521000501 |
Lê Thị Tường |
Vi |
08/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
464 |
1521000502 |
Ngô Thị Tường |
Vi |
27/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
465 |
1521000503 |
Nguyễn Huỳnh Xuân |
Vi |
02/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
466 |
1521000504 |
Nguyễn Đỗ Thu |
Viên |
02/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
467 |
1521000505 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Viên |
22/07/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
468 |
1521000506 |
Nguyễn Vơ Anh |
Viễn |
23/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
469 |
1521000507 |
Đinh Khải |
Vinh |
12/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
470 |
1521000508 |
Trịnh Quang |
Vinh |
14/11/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
471 |
1521000509 |
Tô Quang |
Vũ |
29/03/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT1 |
9 |
|
15DQT1 |
|
|
|
|
|
|
|
472 |
1521000510 |
Lưu Minh |
Vương |
14/02/1994 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
473 |
1521000512 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Vy |
14/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT2 |
9 |
|
15DQT2 |
|
|
|
|
|
|
|
474 |
1521000513 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
24/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
475 |
1521000515 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
02/05/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
476 |
1521000516 |
Cao Thị |
Yến |
30/09/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
477 |
1521000517 |
Ngô Thị |
Yến |
17/12/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
478 |
1521000518 |
Nguyễn Thị |
Yến |
08/04/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
479 |
1521000519 |
Nguyễn Thị Hồng |
Yến |
23/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT3 |
10 |
|
15DQT3 |
|
|
|
|
|
|
|
480 |
1521000520 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Yến |
21/08/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT5 |
11 |
|
15DQT5 |
|
|
|
|
|
|
|
481 |
1521000521 |
Trương Thị Mỹ |
Yến |
02/06/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
482 |
1521000522 |
Lê Nguyễn Xuân |
An |
22/05/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
483 |
1521000523 |
Trần Vĩnh Thùy |
An |
21/10/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
484 |
1521000524 |
Đỗ Thiên |
Ân |
18/06/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
485 |
1521000526 |
Nguyễn Minh |
Anh |
27/09/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
486 |
1521000527 |
Nguyễn Việt Lan |
Anh |
21/12/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
487 |
1521000528 |
Phạm Minh |
Anh |
08/09/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
488 |
1521000529 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
11/02/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
489 |
1521000530 |
Trần Thị Ngọc |
Châu |
19/08/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
490 |
1521000531 |
Hồ Thị |
Cúc |
07/01/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
491 |
1521000532 |
Nguyễn Minh |
Đạt |
13/03/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
492 |
1521000533 |
Trần Thị |
Diễm |
04/10/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
493 |
1521000534 |
Vơ Ngọc |
Diệp |
12/09/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
494 |
1521000535 |
Vơ Đông |
Du |
13/03/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
495 |
1521000536 |
Mai Thị Thùy |
Dung |
01/08/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
496 |
1521000537 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
31/07/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
497 |
1521000538 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
08/08/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
498 |
1521000539 |
Phạm Thùy |
Dương |
25/11/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
499 |
1521000540 |
Trần Thùy |
Dương |
15/05/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
500 |
1521000541 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Duy |
26/04/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
501 |
1521000542 |
Phạm Hồng |
Duy |
26/01/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
502 |
1521000543 |
Nguyễn Thùy Phương |
Duyên |
09/05/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
503 |
1521000545 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
15/02/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
504 |
1521000546 |
Trần Thị Vũ |
Hà |
18/03/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
505 |
1521000547 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hải |
15/05/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
506 |
1521000548 |
Lê Hồng |
Hân |
24/01/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
507 |
1521000549 |
Ngô Quang |
Hiến |
04/03/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
508 |
1521000550 |
Chung Thị Thu |
Hiền |
08/06/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
509 |
1521000551 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiền |
01/12/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
510 |
1521000552 |
Phan Thị |
Hiền |
30/01/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
511 |
1521000553 |
Vơ Minh |
Hiếu |
09/09/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
512 |
1521000554 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hoa |
27/10/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
513 |
1521000555 |
Ngô Thị Minh |
Huệ |
21/12/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
514 |
1521000556 |
Nguyễn Thị Hồng |
Huệ |
23/05/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
515 |
1521000557 |
Nguyễn Gia |
Hưng |
02/12/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
516 |
1521000558 |
Lư Bảo Mỹ |
Huyền |
03/06/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
517 |
1521000559 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
05/09/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
518 |
1521000560 |
Trần Thị Thanh |
Huyền |
24/01/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
519 |
1521000561 |
Đinh Thị Như |
Huỳnh |
21/12/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
520 |
1521000562 |
Nguyễn Hồng |
Kha |
06/05/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
521 |
1521000563 |
Nguyễn Đoàn |
Khang |
21/04/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
522 |
1521000564 |
Nguyễn Trần Đăng |
Khoa |
02/03/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
523 |
1521000565 |
Tŕnh Đăng |
Khôi |
03/04/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
524 |
1521000566 |
Trần Thúy |
Kiều |
02/06/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
525 |
1521000567 |
Tống Thị Ngọc |
Lam |
10/10/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
526 |
1521000568 |
Phạm Thị |
Lan |
21/09/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
527 |
1521000569 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
20/06/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
528 |
1521000570 |
Phan Ngọc |
Linh |
11/12/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
529 |
1521000571 |
Trương Thu |
Linh |
02/05/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
530 |
1521000572 |
Trần Thiên |
Long |
05/11/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
531 |
1521000573 |
Danh Bảo |
Luân |
09/12/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
532 |
1521000574 |
Nguyễn Thị Trà |
Ly |
08/02/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
533 |
1521000575 |
Phạm Văn |
Minh |
12/09/1996 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
534 |
1521000576 |
Đặng Thị |
Mơ |
01/12/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
535 |
1521000578 |
Trương Thị Thúy |
Nga |
18/08/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
536 |
1521000579 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ngân |
03/11/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
537 |
1521000580 |
Dương Bảo |
Ngọc |
24/10/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
538 |
1521000581 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
30/04/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
539 |
1521000582 |
Phan Trần Cao |
Nguyên |
10/08/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
540 |
1521000583 |
Trương Thị Vĩnh |
Nguyên |
29/10/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
541 |
1521000584 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
10/07/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
542 |
1521000585 |
Trần Thị Thanh |
Nhàn |
09/02/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
543 |
1521000587 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
12/11/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
544 |
1521000588 |
Phan Thị Yến |
Nhi |
13/09/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
545 |
1521000589 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
02/12/1996 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
546 |
1521000590 |
Phan Thị Yến |
Như |
02/02/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
547 |
1521000591 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
29/07/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
548 |
1521000592 |
Lư Tấn |
Phát |
04/04/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
549 |
1521000593 |
Huỳnh Thanh |
Phúc |
13/04/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
550 |
1521000594 |
Đàm Thị Ngọc |
Phương |
19/05/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
551 |
1521000595 |
Nguyễn Vũ Nam |
Phương |
24/04/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
552 |
1521000596 |
Đinh Thị |
Phượng |
23/10/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
553 |
1521000597 |
Nguyễn Hoàng Hải |
Phượng |
10/05/1996 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
554 |
1521000598 |
Nguyễn Thị Thúy |
Phượng |
25/07/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
555 |
1521000599 |
Ngô Thị Xuân |
Quư |
03/09/1995 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
556 |
1521000600 |
Huỳnh Thị Thúy |
Quỳnh |
06/10/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
557 |
1521000601 |
Nguyễn Ngọc Hương |
Quỳnh |
14/07/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
558 |
1521000603 |
Hà Hồng |
Sơn |
10/07/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
559 |
1521000604 |
Phan Đắc |
Sơn |
20/02/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
560 |
1521000605 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
13/05/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
561 |
1521000606 |
Văn Ngọc |
Thắng |
20/10/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
562 |
1521000607 |
Dương Thị |
Thảo |
13/02/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
563 |
1521000608 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
03/01/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
564 |
1521000609 |
Huỳnh Linh |
Thi |
29/11/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
565 |
1521000610 |
Trần Thị Yến |
Thi |
14/12/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
566 |
1521000611 |
Lê Cường |
Thịnh |
26/04/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
567 |
1521000612 |
Nguyễn Phước |
Thọ |
05/04/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
568 |
1521000613 |
Nguyễn Sỹ |
Thông |
25/03/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
569 |
1521000614 |
Đặng Nguyễn Hoài |
Thu |
27/04/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
570 |
1521000615 |
Lê Đặng Anh |
Thư |
27/10/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
571 |
1521000616 |
Nguyễn Minh |
Thư |
06/06/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
572 |
1521000617 |
Phạm Minh |
Thư |
04/03/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
573 |
1521000618 |
Phan Thị Mỹ |
Thuận |
11/03/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
574 |
1521000619 |
Nguyễn Thị |
Thương |
05/06/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
575 |
1521000620 |
Trần Thị Diễm |
Thúy |
25/11/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
576 |
1521000621 |
Đặng Thị Thuỷ |
Tiên |
29/06/1996 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
577 |
1521000622 |
Trịnh Mỹ |
Tiên |
28/01/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
578 |
1521000623 |
Hồ Đặng Trung |
Tín |
27/09/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
579 |
1521000624 |
Bùi Lê Minh |
Toàn |
13/03/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
580 |
1521000625 |
Nguyễn Quỳnh Bảo |
Trâm |
22/11/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
581 |
1521000626 |
Nguyễn Quỳnh Diễm |
Trân |
01/04/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
582 |
1521000627 |
Đoàn Thị Hồng |
Trang |
10/12/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
583 |
1521000628 |
Hoàng Xuân |
Trang |
11/01/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
584 |
1521000629 |
Lê Phụng Thùy |
Trang |
25/05/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
585 |
1521000630 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
20/11/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
586 |
1521000631 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trinh |
26/10/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
587 |
1521000632 |
Nguyễn Thị Mộng |
Trinh |
03/12/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
588 |
1521000633 |
Văn Hữu |
Trọng |
24/02/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
589 |
1521000634 |
Đào Phương |
Trúc |
10/09/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
590 |
1521000635 |
Vơ Nguyễn Thanh |
Trúc |
01/01/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
19 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
591 |
1521000636 |
Lê Thành |
Trung |
29/08/1995 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
20 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
592 |
1521000637 |
Vũ Quốc |
Tuân |
21/05/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
593 |
1521000638 |
Đoàn Mỹ |
Tuyên |
12/11/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
594 |
1521000639 |
Đường Thùy |
Vân |
01/06/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
595 |
1521000640 |
Nguyễn Thị Ái |
Vân |
28/02/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
596 |
1521000641 |
Thái Ngọc Thảo |
Vân |
01/01/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
597 |
1521000642 |
Văn Quang |
Vinh |
28/11/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
20 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
598 |
1521000643 |
Trần Thùy |
Vy |
09/08/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH1 |
20 |
|
15DLH1 |
|
|
|
|
|
|
|
599 |
1521000644 |
Nguyễn Kim |
Yến |
14/01/1997 |
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành |
15DLH2 |
20 |
|
15DLH2 |
|
|
|
|
|
|
|
600 |
1521000645 |
Hà Thị Mỹ |
An |
13/08/1996 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
601 |
1521000647 |
Đinh Nguyễn Hồng |
Ân |
26/09/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
602 |
1521000648 |
Chu Thị Vân |
Anh |
26/03/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
603 |
1521000649 |
Đoàn Tuấn |
Anh |
27/09/1993 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
604 |
1521000650 |
Hoàng Thị Minh |
Anh |
12/09/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
16 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
605 |
1521000651 |
Lê Đức |
Anh |
17/04/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
606 |
1521000653 |
Phạm Trần Minh |
Anh |
19/02/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
607 |
1521000654 |
Nguyễn Tuyết Linh |
Chi |
15/09/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
16 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
608 |
1521000655 |
Trần Nguyễn An |
Chi |
10/02/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
16 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
609 |
1521000656 |
Nguyễn Hoàng |
Cường |
17/01/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
16 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
610 |
1521000657 |
Phạm Thị Hồng |
Dân |
08/03/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
16 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
611 |
1521000658 |
Bùi Duy |
Đạt |
09/11/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
16 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
612 |
1521000659 |
Lê Tiến |
Đạt |
03/09/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
613 |
1521000660 |
Trần Tấn |
Đạt |
24/07/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
614 |
1521000661 |
Nguyễn Thị Châu |
Đoan |
04/11/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
615 |
1521000662 |
Đặng Trí |
Dũng |
31/03/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
616 |
1521000663 |
Nguyễn Tăng |
Dũng |
19/03/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
16 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
617 |
1521000664 |
Phùng Thị |
Dương |
04/04/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
618 |
1521000665 |
Nguyễn Hữu |
Duy |
05/06/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
619 |
1521000666 |
Lê Kỳ |
Duyên |
20/03/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
16 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
620 |
1521000667 |
Lê Nguyễn Nhật Thùy |
Duyên |
20/12/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
621 |
1521000668 |
Lê Thị Bảo |
Duyên |
21/12/1996 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
622 |
1521000669 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Duyên |
28/11/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
16 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
623 |
1521000670 |
Phạm Ngọc Kiều |
Duyên |
09/08/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
624 |
1521000671 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hải |
01/08/1996 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
625 |
1521000672 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
25/01/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
626 |
1521000673 |
Nguyễn Thị Gia |
Hân |
01/09/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
627 |
1521000674 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hân |
20/08/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
16 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
628 |
1521000675 |
Viên Hân |
Hân |
08/06/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
629 |
1521000676 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
17/07/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
16 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
630 |
1521000677 |
Phạm Nguyễn Hồng |
Hạnh |
29/10/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
631 |
1521000678 |
Phùng Tuấn |
Hào |
12/02/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
632 |
1521000679 |
Lộc Thị |
Hảo |
22/01/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
633 |
1521000680 |
Trần Minh |
Hiếu |
14/07/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
634 |
1521000681 |
Phạm Thị |
Hoa |
18/06/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
16 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
635 |
1521000682 |
Trần Việt |
Hoà |
18/08/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
636 |
1521000683 |
Tŕnh Minh |
Ḥa |
06/11/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
637 |
1521000684 |
Lê My |
Hoàn |
04/12/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
638 |
1521000685 |
Phan Thị Mỹ |
Hồng |
16/03/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
639 |
1521000686 |
Ngô Thị Mỹ |
Huệ |
01/06/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
640 |
1521000687 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Huệ |
17/11/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
16 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
641 |
1521000688 |
Nguyễn Quang |
Hưng |
08/09/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
642 |
1521000689 |
Lê Thị Lan |
Hương |
22/12/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
643 |
1521000690 |
Vơ Thị Diễm |
Hương |
11/10/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
16 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
644 |
1521000691 |
Vũ Duy |
Hữu |
01/11/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
16 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
645 |
1521000692 |
Nguyễn Thị Diệu |
Huyền |
24/06/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
646 |
1521000693 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Huyền |
09/12/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
647 |
1521000694 |
Huỳnh Tấn |
Khang |
30/11/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
648 |
1521000695 |
Trần Duy |
Khang |
20/04/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
649 |
1521000696 |
Phạm Thị Vân |
Khanh |
11/02/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
650 |
1521000697 |
Trần Thị Mai |
Khanh |
15/05/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
651 |
1521000699 |
Nguyễn Văn |
Kiệt |
18/04/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
652 |
1521000700 |
Trần Tuấn |
Kiệt |
20/01/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
653 |
1521000701 |
Huỳnh Bảo |
Lập |
29/07/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
654 |
1521000702 |
Bùi Từ |
Lê |
17/11/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
655 |
1521000703 |
Nguyễn Tấn |
Lễ |
08/05/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
656 |
1521000704 |
Lê Thị Cẩm |
Lệ |
13/06/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
657 |
1521000705 |
Lê Trần Mỹ |
Lệ |
06/08/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
658 |
1521000706 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Li |
20/08/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
659 |
1521000707 |
Đinh Thị |
Linh |
28/04/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
660 |
1521000708 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Linh |
01/09/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
661 |
1521000709 |
Nguyễn Thị |
Linh |
22/01/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
662 |
1521000711 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
30/04/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
663 |
1521000712 |
Nguyễn Thị Nhật |
Linh |
31/08/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
664 |
1521000713 |
Phùng Vơ Khánh |
Linh |
24/01/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
665 |
1521000714 |
Trần Bảo Khánh |
Linh |
10/07/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
15 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
666 |
1521000715 |
Trần Ngọc Thuỳ |
Linh |
28/06/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
667 |
1521000716 |
Đặng Thị Bảo |
Ly |
17/09/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
668 |
1521000717 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ly |
02/12/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
669 |
1521000718 |
Nguyễn Thị Trúc |
Ly |
10/07/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
670 |
1521000719 |
Trần Thị Xuân |
Mai |
04/03/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
671 |
1521000720 |
Trương Tiểu |
Mẫn |
20/02/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
672 |
1521000721 |
Trương Quang |
Minh |
02/09/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
673 |
1521000724 |
Phạm Ngọc |
Mỹ |
28/09/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
674 |
1521000725 |
Lê Thị Ninh |
Na |
15/10/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
675 |
1521000727 |
Đặng Ngọc Hồng |
Ngân |
01/02/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
676 |
1521000728 |
Đỗ Thị Phương |
Ngân |
25/05/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
677 |
1521000729 |
Lư Thị Kim |
Ngân |
06/02/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
678 |
1521000730 |
Nguyễn Đinh Thúy |
Ngân |
01/09/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
679 |
1521000731 |
Nguyễn Thị Bảo |
Ngân |
25/07/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
680 |
1521000732 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngân |
11/06/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
681 |
1521000733 |
Phạm Thị Thanh |
Ngân |
08/06/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
682 |
1521000734 |
Lư Phối |
Nghi |
12/05/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
683 |
1521000735 |
Lưu Hồng |
Ngọc |
30/12/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
684 |
1521000736 |
Mai Thị Hồng |
Ngọc |
30/09/1996 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
685 |
1521000737 |
Nghiêm Lê Như |
Ngọc |
03/09/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
686 |
1521000738 |
Nguyễn Kim Ánh |
Ngọc |
27/06/1996 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
687 |
1521000739 |
Phan Thị Bích |
Ngọc |
02/01/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
688 |
1521000741 |
Huỳnh Thị |
Nhàn |
18/07/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
689 |
1521000742 |
Lê Trí |
Nhân |
08/07/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
690 |
1521000743 |
Nguyễn Phương Huệ |
Nhân |
23/01/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
691 |
1521000744 |
Trần Kim |
Nhu |
21/03/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
692 |
1521000745 |
Mai Thị Tuyết |
Nhung |
07/02/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
693 |
1521000746 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
23/05/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
694 |
1521000747 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
05/04/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
695 |
1521000748 |
Nguyễn Thị Yến |
Nữ |
18/03/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
696 |
1521000749 |
Trần Thị Ái |
Nữ |
22/05/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
697 |
1521000750 |
Lê Thị Hoàng |
Oanh |
25/08/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
698 |
1521000751 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Oanh |
20/04/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
699 |
1521000753 |
Hoàng Nguyễn Thanh |
Phương |
11/09/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
700 |
1521000754 |
Nguyễn Hồng Lan |
Phương |
26/09/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
701 |
1521000755 |
Trần Nguyễn Trúc |
Phương |
14/12/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
702 |
1521000756 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
24/01/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
703 |
1521000757 |
Đặng Hoàng Khánh |
Quỳnh |
14/10/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
704 |
1521000758 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
10/12/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
705 |
1521000759 |
Nguyễn Thị Thuư |
Quỳnh |
19/08/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
706 |
1521000760 |
Nguyễn Thị |
Sửu |
20/04/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
707 |
1521000761 |
Cao Thị Thu |
Tâm |
02/10/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
708 |
1521000762 |
Vơ Thị Ngọc |
Thắm |
08/08/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
709 |
1521000763 |
Trần Thị Kim |
Thanh |
03/09/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
710 |
1521000765 |
Lê Ngọc Thanh |
Thảo |
24/09/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
711 |
1521000767 |
Phan Thị Thu |
Thảo |
20/12/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
712 |
1521000768 |
Trịnh Thị Hồng |
Thảo |
05/02/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
713 |
1521000769 |
Bùi Thị Kim |
Thể |
16/04/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
714 |
1521000771 |
Hàng Khang |
Thọ |
23/03/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
715 |
1521000772 |
Đỗ Trọng Minh |
Thư |
04/08/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
716 |
1521000773 |
Huỳnh Thị Anh |
Thư |
10/08/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
717 |
1521000774 |
Lê Thị Minh |
Thư |
18/02/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
718 |
1521000775 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
01/10/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
719 |
1521000776 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
17/10/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
720 |
1521000777 |
Phạm Trần Minh |
Thư |
23/06/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
721 |
1521000778 |
Đào Thị Thủy |
Tiên |
09/02/1996 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
722 |
1521000780 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Trâm |
12/12/1996 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
723 |
1521000781 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
06/03/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
724 |
1521000782 |
Bùi Thị Ngọc |
Trân |
22/11/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
725 |
1521000783 |
Dương Thị Thùy |
Trang |
15/01/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
726 |
1521000785 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
01/03/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
727 |
1521000786 |
Nguyễn Thị Tố |
Trang |
29/05/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
728 |
1521000787 |
Tô Thị Thùy |
Trang |
14/03/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
729 |
1521000789 |
Lê Thị Tú |
Trinh |
21/12/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
730 |
1521000790 |
Nguyễn Văn Hữu |
Trọng |
09/11/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
731 |
1521000791 |
Nguyễn Bạch Hồng |
Trúc |
02/02/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
732 |
1521000792 |
Phùng Thanh |
Trúc |
14/10/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
733 |
1521000793 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tùng |
21/02/1996 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
734 |
1521000794 |
Nguyễn Thị |
Tươi |
17/07/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
735 |
1521000795 |
Trang Diệp |
Tuyền |
08/05/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
736 |
1521000796 |
Lê Thị |
Út |
07/12/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
737 |
1521000797 |
Nguyễn Ngô Khánh |
Uyên |
21/08/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
738 |
1521000798 |
Phan Trần Mỹ |
Uyên |
07/05/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
739 |
1521000799 |
Trần Thị Hoàng |
Uyên |
06/03/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
740 |
1521000800 |
Trần Ngọc |
Vân |
21/09/1996 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
741 |
1521000801 |
Nguyễn Thuỳ |
Vi |
11/12/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
742 |
1521000802 |
Trương Thị Lan |
Vi |
28/07/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
743 |
1521000803 |
Lê Hoàng |
Việt |
18/01/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
744 |
1521000804 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
23/08/1985 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
745 |
1521000805 |
Trang Trúc |
Việt |
24/01/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
746 |
1521000806 |
Vũ Quốc |
Việt |
02/01/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
747 |
1521000807 |
Trần Công |
Vinh |
22/08/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
748 |
1521000809 |
Phạm Quỳnh Trúc |
Vy |
24/02/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
749 |
1521000810 |
Lê Nguyễn Như |
Ư |
02/08/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS1 |
16 |
|
15DKS1 |
|
|
|
|
|
|
|
750 |
1521000811 |
Đỗ Thị Ngọc |
Yến |
22/05/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
751 |
1521000812 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Yến |
13/09/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS2 |
16 |
|
15DKS2 |
|
|
|
|
|
|
|
752 |
1521000813 |
Cao Thị Như |
Anh |
11/01/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
753 |
1521000814 |
Lư Thu |
Anh |
26/09/1996 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
754 |
1521000815 |
Ngô Quế |
Anh |
04/10/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
755 |
1521000817 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
01/04/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
756 |
1521000818 |
Trần Thị Ngọc |
Ánh |
16/09/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
757 |
1521000819 |
Nguyễn Chí |
B́nh |
03/01/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
758 |
1521000820 |
Dương Văn |
Công |
01/06/1996 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
759 |
1521000821 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
30/08/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
760 |
1521000822 |
Lê Tấn |
Điệp |
10/08/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
761 |
1521000823 |
Trần Thị Phương |
Dung |
06/04/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
762 |
1521000824 |
Nguyễn Thị Tường |
Duy |
19/11/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
763 |
1521000825 |
Bùi Hoàng Mỹ |
Duyên |
28/10/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
764 |
1521000826 |
Lê Thị Kim |
Duyên |
28/10/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
765 |
1521000827 |
Nguyễn Cao Kỳ |
Duyên |
26/11/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
766 |
1521000828 |
Trương Nguyễn Thiên |
Duyên |
23/08/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
767 |
1521000829 |
Liễu Thị |
Giang |
14/06/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
768 |
1521000830 |
Phùng Thị |
Hà |
22/06/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
769 |
1521000831 |
Trần Thị Thu |
Hà |
23/03/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
770 |
1521000832 |
Dương |
Hải |
11/11/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
771 |
1521000833 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Hân |
16/07/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
772 |
1521000834 |
Nguyễn Như |
Hằng |
18/04/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
773 |
1521000835 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
17/07/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
774 |
1521000837 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
02/12/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
775 |
1521000838 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
16/07/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
776 |
1521000839 |
Phan Thị Bích |
Hiền |
18/07/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
777 |
1521000841 |
Từ Thạch |
Hiếu |
01/01/1996 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
778 |
1521000842 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoa |
17/10/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
779 |
1521000843 |
Trương Kim Thái |
Hưng |
14/11/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
780 |
1521000844 |
Phạm Văn |
Hưởng |
07/01/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
781 |
1521000845 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
13/03/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
782 |
1521000846 |
Trần Thị Kim |
Huyền |
10/07/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
783 |
1521000848 |
Lư Văn |
Lai |
27/11/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
784 |
1521000849 |
Phạm Thị Thu |
Lam |
13/03/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
785 |
1521000850 |
Âu Thị Mai |
Lan |
10/09/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
786 |
1521000851 |
Trương Thị Thu |
Lành |
10/01/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
787 |
1521000852 |
Đặng Thị Diệu |
Linh |
23/09/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
788 |
1521000853 |
Nguyễn Thị Huệ |
Linh |
01/01/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
789 |
1521000854 |
Nguyễn Thị Kim |
Linh |
18/10/1996 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
790 |
1521000855 |
Lê Thị Cẩm |
Loan |
05/08/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
791 |
1521000856 |
Lê Thị Kiều |
Loan |
13/09/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
792 |
1521000857 |
Phạm Nhật |
Long |
05/11/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
793 |
1521000858 |
Trần Lâm Quỳnh |
Ly |
06/11/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
794 |
1521000859 |
Nguyễn Hoàng Thảo |
Mai |
25/04/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
795 |
1521000860 |
Trần Lâm Thị |
Mến |
11/08/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
796 |
1521000861 |
Trần Phương |
Mơ |
28/12/1996 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
797 |
1521000862 |
Lê Thiên |
Nam |
11/03/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
798 |
1521000864 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nga |
16/01/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
799 |
1521000865 |
Nguyễn Thanh |
Ngân |
05/02/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
800 |
1521000866 |
Tăng Thị Kim |
Ngân |
14/07/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
801 |
1521000867 |
Huỳnh Kiến |
Nguyên |
07/05/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
802 |
1521000868 |
Trần Minh |
Nguyệt |
04/12/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
803 |
1521000871 |
Vơ Thị Hoà |
Như |
14/01/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
804 |
1521000872 |
Lê Thị Cẫm |
Nhung |
30/03/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
805 |
1521000873 |
Đặng Thị Ngọc |
Oanh |
12/02/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
806 |
1521000874 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
03/11/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
807 |
1521000875 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
18/01/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
808 |
1521000877 |
Lữ Tuyết |
Phương |
28/11/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
809 |
1521000878 |
Nguyễn Hoàng Mộng |
Phương |
08/09/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
810 |
1521000879 |
Nguyễn Minh |
Phượng |
28/10/1996 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
811 |
1521000880 |
Phạm Thị Tùng |
Qui |
18/03/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
812 |
1521000881 |
Nguyễn Ngô Khánh |
Quyên |
21/08/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
813 |
1521000882 |
Đặng Thụy Ngọc |
Quỳnh |
07/06/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
814 |
1521000884 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Sương |
14/08/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
815 |
1521000885 |
Trần Thị Hồng |
Thắm |
30/12/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
816 |
1521000886 |
Nguyễn Thị Mai |
Thảo |
08/01/1996 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
817 |
1521000887 |
Nguyễn Xuân Mai |
Thảo |
23/06/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
818 |
1521000888 |
Trương Thị Thanh |
Thảo |
19/04/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
819 |
1521000890 |
Nguyễn Phước |
Thiện |
01/02/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
820 |
1521000891 |
Vơ Duy |
Thịnh |
27/02/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
821 |
1521000892 |
Nguyễn Phan Huỳnh |
Thư |
15/02/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
822 |
1521000893 |
Phạm Nguyễn Hoài |
Thương |
04/08/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
823 |
1521000894 |
Đỗ Thị Thanh |
Thúy |
07/03/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
824 |
1521000895 |
Ngô Ngọc Hoàng |
Thúy |
25/12/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
825 |
1521000896 |
Hồ Thị Kim |
Thùy |
30/07/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
826 |
1521000897 |
Nguyễn Lê Minh |
Thùy |
15/05/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
827 |
1521000898 |
Xú Xuân |
Thuỷ |
26/11/1996 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
828 |
1521000899 |
Nguyễn Hoài |
Thy |
06/10/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
20 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
829 |
1521000900 |
Mai Thủy |
Tiên |
17/12/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
830 |
1521000901 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
02/01/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
21 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
831 |
1521000902 |
Trần Nguyễn Thủy |
Tiên |
01/10/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
21 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
832 |
1521000903 |
Phạm Thị Cẩm |
Tím |
18/02/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
833 |
1521000904 |
Mai Thị |
T́nh |
10/01/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
21 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
834 |
1521000905 |
Nguyễn Hoàng Thi |
Trang |
19/08/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
21 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
835 |
1521000906 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
13/07/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
21 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
836 |
1521000907 |
Vơ Thuận |
Trang |
06/01/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
21 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
837 |
1521000908 |
Nguyễn Thị Mai |
Trinh |
22/12/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
21 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
838 |
1521000909 |
Nguyễn Lê |
Trung |
18/05/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
839 |
1521000910 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
05/03/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
21 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
840 |
1521000911 |
Trần Ngọc |
Tường |
23/06/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
21 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
841 |
1521000914 |
Lâm Thúy |
Vân |
25/10/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
842 |
1521000915 |
Nguyễn Thị Kiều |
Vân |
14/10/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
21 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
843 |
1521000916 |
Nguyễn Tường |
Vi |
20/05/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
21 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
844 |
1521000917 |
Nguyễn Hoàng |
Vinh |
01/01/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
845 |
1521000918 |
Dương Hà |
Vy |
15/08/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
21 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
846 |
1521000919 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
06/02/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
847 |
1521000920 |
Ngô Thị Kim |
Xuyến |
19/04/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
21 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
848 |
1521000921 |
Trần Thị Hồng |
Yến |
02/06/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
849 |
1521000922 |
Vơ Thị Kim |
Yến |
26/06/1997 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN1 |
21 |
|
15DQN1 |
|
|
|
|
|
|
|
850 |
1521000923 |
Trần Diệu |
Ái |
20/01/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
851 |
1521000924 |
Đoàn Thanh |
An |
17/03/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
852 |
1521000925 |
Hoàng Thị Quỳnh |
An |
20/04/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
853 |
1521000926 |
Nguyễn Quách Huệ |
An |
19/08/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
854 |
1521000927 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
10/09/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
855 |
1521000928 |
Nguyễn Thị Thùy |
An |
09/10/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
856 |
1521000929 |
Nguyễn Tiến |
An |
17/04/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
857 |
1521000930 |
Lê Công Tuấn |
Anh |
06/04/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
858 |
1521000931 |
Lê Thị Hồng |
Anh |
08/11/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
859 |
1521000932 |
Ngô Ngọc Phương |
Anh |
09/10/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
860 |
1521000933 |
Phan Thị Trâm |
Anh |
08/04/1996 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
861 |
1521000935 |
Trần Thị Minh |
Anh |
25/11/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
6 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
862 |
1521000936 |
Vơ Hoàng Huỳnh |
Anh |
28/03/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
863 |
1521000937 |
Nguyễn Vũ Nhật |
Ánh |
23/08/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
6 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
864 |
1521000938 |
Trương Ngọc |
Ánh |
05/05/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
6 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
865 |
1521000939 |
Vương Thị Mỹ |
Ánh |
09/08/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
866 |
1521000940 |
Nguyễn Lê Phi |
Bằng |
17/12/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
6 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
867 |
1521000941 |
Chu Anh |
Bảo |
12/12/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
868 |
1521000942 |
Lê |
Bảo |
05/04/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
869 |
1521000943 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
22/01/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
870 |
1521000944 |
Nguyễn Trần Gia |
Bảo |
09/06/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
871 |
1521000945 |
Cao Ngô Mai |
B́nh |
04/06/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
872 |
1521000946 |
Đào Thanh |
B́nh |
01/03/1996 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
873 |
1521000947 |
Huỳnh Khải |
B́nh |
26/12/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
874 |
1521000948 |
Huỳnh Nguyễn Yên |
B́nh |
07/02/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
875 |
1521000949 |
Lê Thị Như |
B́nh |
22/07/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
6 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
876 |
1521000950 |
Nguyễn Thị Kim |
Bông |
28/03/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
877 |
1521000951 |
Nguyễn Đức |
Cảnh |
08/08/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
6 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
878 |
1521000952 |
Ngô Minh |
Châu |
24/03/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
879 |
1521000953 |
Hoàng Phương |
Chi |
24/04/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
880 |
1521000954 |
Lê Thị Kim |
Chi |
08/12/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
881 |
1521000955 |
Nguyễn Quỳnh |
Chi |
31/10/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
882 |
1521000956 |
Phạm Xuân |
Chiêu |
10/07/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
6 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
883 |
1521000957 |
Nguyễn Khoa |
Đạo |
15/01/1996 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
884 |
1521000958 |
Cao Quốc |
Đạt |
03/06/1996 |
Marketing |
15DMA5 |
6 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
885 |
1521000959 |
Lại Quốc |
Đạt |
15/11/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
886 |
1521000960 |
Nguyễn Thị Hồng |
Diễm |
03/06/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
887 |
1521000961 |
Nguyễn Thị Liễu |
Điền |
02/12/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
888 |
1521000962 |
Hồ Lê Ngọc |
Diệu |
04/06/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
889 |
1521000963 |
Hồ Thị Thu |
Diệu |
07/03/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
890 |
1521000965 |
Hồ Thi |
Đ́nh |
11/10/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
891 |
1521000966 |
Ngô Kiều |
Dung |
21/05/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
892 |
1521000967 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
10/12/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
893 |
1521000968 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
20/06/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
894 |
1521000969 |
Phạm Thị |
Dung |
27/11/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
895 |
1521000970 |
Trần Lê Thùy |
Dung |
27/03/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
896 |
1521000971 |
Vơ Nguyễn Ngọc |
Dung |
06/04/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
897 |
1521000972 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Dương |
14/07/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
6 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
898 |
1521000973 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
03/08/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
899 |
1521000974 |
Trần Quốc |
Dương |
29/12/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
900 |
1521000975 |
Hồ Hoàng |
Duy |
24/03/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
901 |
1521000976 |
Huỳnh Trần Việt |
Duy |
25/02/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
902 |
1521000977 |
Lê Phương |
Duy |
17/01/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
903 |
1521000978 |
Nguyễn Kiến |
Duy |
28/04/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
904 |
1521000979 |
Phan Thanh |
Duy |
10/05/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
905 |
1521000980 |
Lê Nguyễn Kỳ |
Duyên |
04/03/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
6 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
906 |
1521000981 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
30/03/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
907 |
1521000982 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Duyên |
10/06/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
908 |
1521000983 |
Trần Thị Phương |
Duyên |
29/01/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
909 |
1521000984 |
Vơ Thị Xuân |
Duyên |
18/05/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
910 |
1521000985 |
Nguyễn Thị |
Gái |
06/12/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
911 |
1521000986 |
Danh Thị Kiều |
Giang |
28/12/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
912 |
1521000987 |
Dương Thị Hương |
Giang |
11/06/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
6 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
913 |
1521000988 |
Ngô Lưu Quỳnh |
Giang |
13/12/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
914 |
1521000989 |
Vũ Thị Châu |
Giang |
10/12/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
915 |
1521000990 |
Đinh Thị Ngọc |
Hà |
12/03/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
916 |
1521000991 |
Đỗ Huỳnh Phương |
Hà |
12/08/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
917 |
1521000992 |
Lê Thị Thu |
Hà |
20/02/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
918 |
1521000993 |
Lương Thị |
Hà |
10/06/1995 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
919 |
1521000994 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
29/11/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
920 |
1521000995 |
Phạm Thị Kim |
Hà |
21/04/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
921 |
1521000996 |
Huỳnh Lê Uyên |
Hạ |
20/05/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
922 |
1521000997 |
Nguyễn Hồng Nguyên |
Hạ |
20/08/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
923 |
1521000998 |
Nguyễn Hằng |
Hải |
01/05/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
924 |
1521000999 |
Trần Thị Minh |
Hải |
01/01/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
925 |
1521001000 |
Đặng Thị Ái |
Hân |
17/05/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
6 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
926 |
1521001001 |
Hồ Thị Ngọc |
Hân |
28/03/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
927 |
1521001002 |
Trần Thị Ngọc |
Hân |
09/11/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
928 |
1521001003 |
Triệu Gia |
Hân |
07/12/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
929 |
1521001004 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
12/10/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
930 |
1521001006 |
Hà Minh |
Hạnh |
20/05/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
931 |
1521001007 |
Trần Minh |
Hạnh |
09/12/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
932 |
1521001008 |
Nguyễn Thị |
Hảo |
01/07/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
933 |
1521001009 |
Tôn Nữ Việt |
Hảo |
03/01/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
6 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
934 |
1521001010 |
Vũ Thị Mỹ |
Hảo |
14/02/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
6 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
935 |
1521001011 |
Chiêm Mỹ |
Hiền |
24/12/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
6 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
936 |
1521001012 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiền |
27/04/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
937 |
1521001013 |
Phan Thanh |
Hiền |
14/07/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
938 |
1521001014 |
Lê Thu |
Hiếu |
17/03/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
939 |
1521001015 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Hiếu |
13/02/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
940 |
1521001017 |
Vơ Thị Tuyết |
Hoa |
25/01/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
941 |
1521001018 |
Đặng Bá |
Hóa |
01/01/1996 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
942 |
1521001019 |
Lại Thị |
Hoan |
22/03/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
943 |
1521001020 |
Nguyễn Ngọc |
Hoan |
10/10/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
944 |
1521001021 |
Lê Mạn Thái |
Hoàng |
04/02/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
945 |
1521001022 |
Nguyễn Thanh |
Hoàng |
05/03/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
946 |
1521001023 |
Nguyễn Minh |
Hồng |
26/05/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
947 |
1521001024 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
09/02/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
948 |
1521001025 |
Lê Thị |
Hộp |
08/01/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
6 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
949 |
1521001026 |
Nguyễn Thị Kim |
Huệ |
28/03/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
950 |
1521001027 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huệ |
18/12/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
951 |
1521001028 |
Nguyễn Phi |
Hùng |
05/09/1996 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
952 |
1521001029 |
Hồ Bỉnh |
Hưng |
27/11/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
953 |
1521001030 |
Huỳnh Thị |
Hương |
27/06/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
954 |
1521001031 |
Lê Thị Xuân |
Hương |
08/12/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
955 |
1521001032 |
Lương Mai |
Hương |
25/12/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
956 |
1521001033 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
09/02/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
957 |
1521001034 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
03/03/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
6 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
958 |
1521001035 |
Nguyễn Thị |
Hường |
11/02/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
959 |
1521001036 |
Vũ Thị |
Hường |
03/10/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
960 |
1521001037 |
Lưu Quí |
Hửu |
28/09/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
961 |
1521001038 |
Đặng Quốc |
Huy |
16/08/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
962 |
1521001039 |
Lê Mỹ Bảo |
Huy |
25/01/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
963 |
1521001040 |
Nguyễn Quang |
Huy |
08/05/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
964 |
1521001041 |
Trần Hữu |
Huy |
27/04/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
965 |
1521001042 |
Mai Nguyễn Ngọc |
Huyền |
24/09/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
966 |
1521001043 |
Phạm Thị |
Huyền |
10/09/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
967 |
1521001044 |
Phan Thị Mỹ |
Huyền |
20/11/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
968 |
1521001046 |
Vơ Thị Kim |
Huyền |
08/09/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
969 |
1521001047 |
Trần Ngọc Như |
Huỳnh |
31/10/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
970 |
1521001048 |
Nguyễn Xuân |
Kha |
17/10/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
971 |
1521001049 |
Đào Duy |
Khải |
01/08/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
972 |
1521001050 |
Huỳnh Chí |
Khang |
27/06/1996 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
973 |
1521001051 |
Mai Thuận |
Khang |
09/02/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
974 |
1521001052 |
Đỗ Duy |
Khanh |
05/09/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
975 |
1521001053 |
Đỗ Thụy |
Khanh |
02/11/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
976 |
1521001055 |
Nguyễn Thị Phương |
Khanh |
05/10/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
977 |
1521001056 |
Trần Hoàng |
Khanh |
17/07/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
978 |
1521001057 |
Lê Phương |
Khánh |
07/01/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
979 |
1521001058 |
Đỗ Đăng |
Khoa |
01/01/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
980 |
1521001059 |
Nguyễn Đ́nh Anh |
Khoa |
22/11/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
981 |
1521001060 |
Trần Đăng |
Khoa |
14/11/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
982 |
1521001061 |
Nguyễn Đặng Nam |
Khôi |
25/12/1996 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
983 |
1521001062 |
Phạm Thúy |
Kiều |
07/04/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
984 |
1521001063 |
Trần Thị Thu |
Lài |
12/06/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
985 |
1521001064 |
Nguyễn Thị Thùy |
Lam |
07/08/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
986 |
1521001065 |
Nguyễn Đỗ Thanh |
Lâm |
01/10/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
987 |
1521001066 |
Nguyễn Tiến |
Lâm |
05/08/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
988 |
1521001067 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
20/07/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
989 |
1521001068 |
Nguyễn Thị Phương |
Liên |
11/01/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
990 |
1521001069 |
Vơ Thị Thuư |
Liễu |
28/05/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
991 |
1521001070 |
Hồ Trúc |
Linh |
16/11/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
992 |
1521001071 |
Lê Thị Cẩm |
Linh |
01/01/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
993 |
1521001072 |
Ngô Thùy |
Linh |
25/06/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
994 |
1521001073 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Linh |
06/09/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
995 |
1521001074 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Linh |
16/03/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
996 |
1521001076 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
21/12/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
997 |
1521001077 |
Nguyễn Vũ Mỹ |
Linh |
17/03/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
998 |
1521001078 |
Phạm Thị Duy |
Linh |
17/05/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
999 |
1521001079 |
Phạm Thị Thùy |
Linh |
31/12/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1000 |
1521001080 |
Trần Thị |
Linh |
11/08/1996 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1001 |
1521001081 |
Vơ Ngọc |
Loan |
12/10/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1002 |
1521001082 |
Huỳnh Minh |
Long |
27/06/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1003 |
1521001083 |
Vũ Mạnh Hoàng |
Luân |
03/01/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1004 |
1521001084 |
Chung Kham |
Lực |
04/08/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1005 |
1521001085 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lừng |
06/04/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1006 |
1521001086 |
Lê Dương Thảo |
Ly |
20/09/1996 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1007 |
1521001087 |
Dương Thị |
Lư |
17/05/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1008 |
1521001088 |
Nguyễn Ngọc |
Lư |
03/01/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1009 |
1521001089 |
Nguyễn Đặng Thanh |
Mai |
05/11/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1010 |
1521001091 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
10/10/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1011 |
1521001092 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
29/09/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1012 |
1521001093 |
Phạm Thị Quỳnh |
Mai |
18/08/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1013 |
1521001095 |
Đỗ Đ́nh |
Minh |
25/11/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1014 |
1521001096 |
Nguyễn Lê B́nh |
Minh |
05/06/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1015 |
1521001097 |
Nguyễn Quốc Hoàng |
Minh |
03/01/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1016 |
1521001098 |
Phạm Lê |
Minh |
12/09/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1017 |
1521001099 |
Đinh Thị |
My |
05/08/1995 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1018 |
1521001100 |
Nguyễn Lê |
My |
01/01/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1019 |
1521001101 |
Nguyễn Thị Ái |
My |
19/09/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1020 |
1521001102 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
03/02/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1021 |
1521001103 |
Phạm Thị Thảo |
My |
25/05/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1022 |
1521001104 |
Trần Vũ Uyển |
My |
04/11/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1023 |
1521001106 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mỹ |
24/01/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1024 |
1521001107 |
Trần Phương |
Nam |
22/05/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1025 |
1521001108 |
Đặng Thị Phương |
Nga |
10/03/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1026 |
1521001109 |
Nguyễn Thị |
Nga |
12/05/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1027 |
1521001111 |
Huỳnh Thị |
Ngân |
09/09/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1028 |
1521001112 |
Nguyễn Lâm Bảo |
Ngân |
30/08/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1029 |
1521001113 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
08/04/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1030 |
1521001114 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
17/09/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1031 |
1521001115 |
Tăng Bảo |
Ngân |
27/09/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1032 |
1521001116 |
Nguyễn Hữu |
Nghị |
25/02/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1033 |
1521001117 |
Lê Văn |
Nghĩa |
19/02/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1034 |
1521001118 |
Nguyễn Thị |
Nghĩa |
29/01/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1035 |
1521001119 |
Lê Bích |
Ngọc |
10/05/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1036 |
1521001120 |
Lương Lê Hồng |
Ngọc |
04/04/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1037 |
1521001121 |
Lư Kim |
Ngọc |
01/06/1996 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1038 |
1521001122 |
Nguyễn Đoan |
Ngọc |
28/08/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1039 |
1521001125 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
14/06/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1040 |
1521001126 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
05/07/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1041 |
1521001127 |
Nguyễn Thụy Cẩm |
Ngọc |
04/01/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1042 |
1521001128 |
Phan Duy |
Ngọc |
13/04/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1043 |
1521001129 |
Trần Nguyễn Hồng |
Ngọc |
26/11/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1044 |
1521001130 |
Trần Phạm Như |
Ngọc |
29/06/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1045 |
1521001131 |
Vơ Thị |
Ngọc |
05/01/1996 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1046 |
1521001132 |
Ḷ Nhật Thảo |
Nguyên |
30/10/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1047 |
1521001133 |
Nguyễn Minh |
Nguyên |
24/01/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1048 |
1521001134 |
Phạm Lư Vĩnh |
Nguyên |
07/03/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1049 |
1521001135 |
Trần Tú Hoài |
Nguyên |
27/01/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1050 |
1521001136 |
Đặng Thị Nhật |
Nguyệt |
19/06/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1051 |
1521001137 |
Lê Thị Như |
Nguyệt |
13/09/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1052 |
1521001139 |
Phan Thị Phương |
Nhă |
11/03/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1053 |
1521001140 |
Nguyễn Thị |
Nhàn |
13/07/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1054 |
1521001141 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nhàn |
18/03/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1055 |
1521001142 |
Nguyễn Đức Anh |
Nhật |
16/02/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1056 |
1521001143 |
Hoàng Thị Tuyết |
Nhi |
10/05/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1057 |
1521001144 |
Lương Quỳnh |
Nhi |
10/04/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1058 |
1521001145 |
Nguyễn Hải |
Nhi |
10/09/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1059 |
1521001146 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhi |
25/06/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1060 |
1521001147 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nhi |
26/08/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1061 |
1521001148 |
Phan Thanh |
Nhi |
02/12/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1062 |
1521001149 |
Chung Vũ Mộc |
Nhiên |
22/09/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1063 |
1521001150 |
Nguyễn Lữ Thùy |
Nhiên |
20/02/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1064 |
1521001151 |
Lư Sở |
Nhu |
25/06/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1065 |
1521001153 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
24/11/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1066 |
1521001154 |
Ngô Thị Cẩm |
Như |
16/09/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1067 |
1521001155 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
11/03/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1068 |
1521001156 |
Trần Gia |
Như |
30/03/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1069 |
1521001159 |
Nguyễn Thị |
Ni |
01/10/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1070 |
1521001160 |
Đào Thị |
Ninh |
25/12/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1071 |
1521001161 |
Nguyễn Thị Trinh |
Nữ |
06/10/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1072 |
1521001162 |
Phạm Thị Ánh |
Ny |
19/12/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1073 |
1521001163 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
29/01/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1074 |
1521001164 |
Nguyễn Văn |
Phẩm |
10/01/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1075 |
1521001165 |
Dương Hồng |
Phúc |
27/01/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1076 |
1521001166 |
Huỳnh Minh |
Phúc |
06/12/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1077 |
1521001167 |
Trần Thị Kiều |
Phúc |
23/09/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1078 |
1521001168 |
Đỗ Hồng |
Phụng |
27/09/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1079 |
1521001169 |
Mai Thị Kim |
Phụng |
05/08/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1080 |
1521001170 |
Đậu Thị |
Phương |
26/08/1996 |
Marketing |
15DMA3 |
5 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1081 |
1521001171 |
Nguyễn Thị Lan |
Phương |
15/12/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1082 |
1521001172 |
Trần Thị Hiền |
Phương |
17/07/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1083 |
1521001173 |
Trương Ngọc Phương |
Phương |
28/11/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1084 |
1521001174 |
Cáp Thị Thanh |
Phượng |
10/11/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1085 |
1521001175 |
Nguyễn Đăng |
Quang |
08/01/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1086 |
1521001176 |
Phạm Nguyễn Minh |
Quang |
10/03/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1087 |
1521001177 |
Vơ Huỳnh |
Quang |
30/06/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1088 |
1521001178 |
Nguyễn Nam |
Quốc |
05/12/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1089 |
1521001179 |
Lê Thị |
Quy |
12/04/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1090 |
1521001182 |
Ngô Thị Ngọc |
Quư |
15/10/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1091 |
1521001183 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quư |
27/01/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1092 |
1521001184 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
28/08/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1093 |
1521001185 |
Phạm Ngọc |
Quỳnh |
28/09/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1094 |
1521001186 |
Trương Bích |
Quỳnh |
10/02/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1095 |
1521001187 |
Vũ Như |
Quỳnh |
27/01/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1096 |
1521001188 |
Nguyễn Tấn |
Sang |
21/03/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1097 |
1521001189 |
Văn Thị Ngọc |
Sinh |
22/08/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1098 |
1521001190 |
Huỳnh Giang |
Sơn |
12/02/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1099 |
1521001191 |
Bùi Thanh |
Tâm |
20/01/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1100 |
1521001192 |
Phạm Thị Thanh |
Tâm |
15/02/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1101 |
1521001193 |
Đồng Thị |
Tất |
03/03/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1102 |
1521001194 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
05/05/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1103 |
1521001195 |
Nguyễn Xuân |
Thắng |
25/10/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1104 |
1521001196 |
Đào Thiện |
Thanh |
18/08/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1105 |
1521001197 |
Lại Thị Kim |
Thanh |
03/06/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1106 |
1521001198 |
Lâm Tú |
Thanh |
29/07/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1107 |
1521001199 |
Vương Hoàng |
Thanh |
16/02/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1108 |
1521001200 |
Nguyễn Thái |
Thánh |
14/01/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1109 |
1521001201 |
La Phú |
Thành |
24/10/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1110 |
1521001202 |
Bạch Thị Kim |
Thảo |
25/08/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1111 |
1521001203 |
Bùi Thị Bích |
Thảo |
03/10/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1112 |
1521001204 |
Chu Phương |
Thảo |
21/06/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1113 |
1521001205 |
Đỗ Bùi Phương |
Thảo |
06/10/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1114 |
1521001206 |
Lê Nguyễn Thạch |
Thảo |
23/07/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1115 |
1521001207 |
Mai Thị Thanh |
Thảo |
16/08/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1116 |
1521001208 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
28/08/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1117 |
1521001209 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
27/07/1996 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1118 |
1521001210 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
17/11/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1119 |
1521001211 |
Thái Kim |
Thảo |
27/02/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1120 |
1521001212 |
Tô Nguyễn Thu |
Thảo |
10/05/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1121 |
1521001213 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
11/05/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1122 |
1521001214 |
Vơ Thị Thu |
Thảo |
10/08/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1123 |
1521001215 |
Vũ Phương |
Thảo |
16/04/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1124 |
1521001216 |
An Thị Lệ |
Thi |
03/06/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1125 |
1521001217 |
Chu Thị Hạnh |
Thi |
09/09/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1126 |
1521001218 |
Nguyễn Thị Minh |
Thi |
09/02/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1127 |
1521001219 |
Phạm Phương |
Thi |
24/08/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1128 |
1521001220 |
Phan Mai |
Thi |
09/03/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1129 |
1521001221 |
Nguyễn Vơ Anh |
Thoa |
17/08/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1130 |
1521001222 |
Vũ Thị |
Thơm |
06/05/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1131 |
1521001223 |
Từ Khải |
Thông |
07/09/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1132 |
1521001224 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Thu |
27/11/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1133 |
1521001225 |
Phạm Thị Cẩm |
Thu |
22/10/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1134 |
1521001226 |
Đỗ Vũ Diệu |
Thư |
26/08/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1135 |
1521001227 |
Hồ Anh |
Thư |
22/04/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1136 |
1521001228 |
Lê Đào Minh |
Thư |
01/12/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1137 |
1521001229 |
Ngô Thùy Anh |
Thư |
13/10/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1138 |
1521001230 |
Nguyễn Đào Anh |
Thư |
13/02/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1139 |
1521001232 |
Trần Minh |
Thư |
23/12/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1140 |
1521001233 |
Đặng Thị |
Thuận |
09/09/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1141 |
1521001234 |
Nguyễn Minh |
Thuận |
17/11/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1142 |
1521001236 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
14/06/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1143 |
1521001237 |
Nguyễn Mạnh |
Thường |
07/10/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1144 |
1521001238 |
Bùi Thị Ngọc |
Thúy |
10/01/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1145 |
1521001239 |
Đinh Thanh |
Thúy |
28/03/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1146 |
1521001240 |
Lưu Thị Minh |
Thuư |
04/11/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1147 |
1521001241 |
Hồ Đặng Thu |
Thủy |
14/10/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1148 |
1521001243 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
26/06/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1149 |
1521001244 |
Phạm Thị Ngọc |
Thủy |
27/01/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1150 |
1521001245 |
Lê Thị Anh |
Thy |
28/03/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1151 |
1521001246 |
Vũ Thụy Khánh |
Thy |
28/04/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1152 |
1521001247 |
Hồ Thủy |
Tiên |
12/12/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1153 |
1521001248 |
Lê Nhật |
Tiên |
21/08/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1154 |
1521001249 |
Lê Vân Thảo |
Tiên |
08/04/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1155 |
1521001250 |
Phạm Lâm Bích |
Tiên |
22/12/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1156 |
1521001251 |
Phan Nguyễn Đào |
Tiên |
06/01/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1157 |
1521001252 |
Trần Huỳnh Thủy |
Tiên |
30/05/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1158 |
1521001253 |
Trần Thị Hạ |
Tiên |
27/05/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1159 |
1521001254 |
Triệu Thị Cẩm |
Tiên |
09/10/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1160 |
1521001255 |
Nguyễn Trí |
Toàn |
10/01/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1161 |
1521001256 |
Phạm Thị Thanh |
Trà |
20/04/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1162 |
1521001257 |
Đặng Thị Ngọc |
Trâm |
16/10/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1163 |
1521001259 |
Đoàn Thị Phương |
Trâm |
11/10/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1164 |
1521001260 |
Nguyễn Hà Phương |
Trâm |
21/11/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1165 |
1521001261 |
Phạm Ngọc Bảo |
Trâm |
08/11/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1166 |
1521001262 |
Đặng Thị Bảo |
Trân |
14/10/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1167 |
1521001263 |
Lê Thị Diễm |
Trân |
30/05/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1168 |
1521001264 |
Nguyễn Lê Huyền |
Trân |
24/10/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1169 |
1521001265 |
Nguyễn Ngọc |
Trân |
23/12/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1170 |
1521001266 |
Bùi Nhật Thiên |
Trang |
16/04/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1171 |
1521001267 |
Nguyễn Huỳnh Phương |
Trang |
29/01/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1172 |
1521001268 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
07/07/1996 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1173 |
1521001269 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
06/03/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1174 |
1521001270 |
Phạm Thị Thu |
Trang |
09/01/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1175 |
1521001271 |
Trần Ngọc Thùy |
Trang |
03/04/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1176 |
1521001272 |
Trần Nhựt |
Trang |
15/06/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1177 |
1521001273 |
Trần Thị |
Trang |
07/03/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1178 |
1521001274 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
11/06/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1179 |
1521001275 |
Trần Vân |
Trang |
07/05/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1180 |
1521001276 |
Hoàng Minh |
Trí |
00/00/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1181 |
1521001277 |
Nguyễn Minh |
Triết |
12/04/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1182 |
1521001278 |
Nguyễn Thị Hải |
Triều |
14/06/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1183 |
1521001279 |
Cao Ngọc Phương |
Trinh |
19/04/1996 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1184 |
1521001280 |
Đổ Hồng |
Trinh |
30/10/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1185 |
1521001281 |
Đỗ Thị Diễm |
Trinh |
18/01/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1186 |
1521001282 |
Nguyễn Ngọc |
Trinh |
29/04/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1187 |
1521001283 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Trinh |
05/06/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1188 |
1521001284 |
Nguyễn Thị Lệ |
Trinh |
26/10/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1189 |
1521001285 |
Trần Thanh Bảo |
Trinh |
08/06/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1190 |
1521001286 |
Trần Thị Hương |
Trinh |
12/12/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1191 |
1521001287 |
Trần Thị Thanh |
Trinh |
10/08/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1192 |
1521001288 |
Vơ Ngọc Kiều Trinh |
Trinh |
11/10/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1193 |
1521001289 |
Vơ Thị Kiều |
Trinh |
08/07/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1194 |
1521001290 |
Lưu Hớn |
Trung |
04/11/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1195 |
1521001291 |
Mai Khánh |
Trung |
13/01/1996 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1196 |
1521001292 |
Vũ Quốc |
Trung |
13/06/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1197 |
1521001293 |
Nguyễn Văn |
Trường |
25/02/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1198 |
1521001294 |
Vơ Thị Cẩm |
Tú |
07/10/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1199 |
1521001295 |
Chu Minh |
Tuấn |
14/08/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1200 |
1521001296 |
Lê Thanh |
Tùng |
11/08/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1201 |
1521001297 |
Nguyễn Thị Phương |
Tường |
26/03/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1202 |
1521001298 |
Phạm Như Mạnh |
Tường |
23/06/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1203 |
1521001299 |
Đới Đăng |
Tuyến |
12/03/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1204 |
1521001300 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
03/10/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1205 |
1521001301 |
Lê Nguyễn Anh |
Tuyền |
14/07/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
5 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1206 |
1521001302 |
Dương Tiểu |
Tuyết |
18/09/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1207 |
1521001303 |
Hồ Thị |
Ty |
03/06/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1208 |
1521001304 |
Đặng Ngọc Thu |
Uyên |
14/07/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1209 |
1521001305 |
Lê Thị Phương |
Uyên |
10/08/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1210 |
1521001306 |
Nguyễn Hoàng Thái |
Uyên |
18/02/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1211 |
1521001307 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
01/02/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1212 |
1521001308 |
Nguyễn Thu |
Uyên |
15/10/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1213 |
1521001309 |
Trần Ngọc Phương |
Uyên |
05/06/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1214 |
1521001310 |
Trần Thị Thảo |
Uyên |
25/12/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1215 |
1521001311 |
Đặng Thị Cẩm |
Vân |
17/08/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1216 |
1521001312 |
Huỳnh Thị Hồng |
Vân |
19/04/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1217 |
1521001313 |
Mai Thị Hồng |
Vân |
21/12/1996 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1218 |
1521001314 |
Nguyễn Trần Yến |
Vân |
10/04/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1219 |
1521001315 |
Lê Thanh |
Vi |
29/08/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
7 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1220 |
1521001316 |
Lương Phạm Thảo |
Vi |
03/09/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1221 |
1521001317 |
Nguyễn An Khánh |
Vi |
14/09/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1222 |
1521001318 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
10/09/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1223 |
1521001319 |
Giang Cẩm |
Vinh |
12/10/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1224 |
1521001320 |
Thái Ngọc Thiên |
Vũ |
17/03/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1225 |
1521001321 |
Lê Nguyễn Ư |
Vy |
03/08/1997 |
Marketing |
15DMA1 |
4 |
|
15DMA1 |
|
|
|
|
|
|
1226 |
1521001322 |
Nguyễn Ngọc Tường |
Vy |
10/12/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1227 |
1521001323 |
Thái Thị Tường |
Vy |
10/02/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1228 |
1521001324 |
Vũ Hoàng |
Vỹ |
09/09/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1229 |
1521001325 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
04/01/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1230 |
1521001326 |
Phạm Thị Hà |
Xuyên |
11/11/1997 |
Marketing |
15DMA6 |
8 |
|
15DMA6 |
|
|
|
|
|
|
1231 |
1521001327 |
Lê Như |
Ư |
01/01/1997 |
Marketing |
15DMA3 |
6 |
|
15DMA3 |
|
|
|
|
|
|
1232 |
1521001328 |
Phan Thị Như |
Ư |
02/03/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
1233 |
1521001329 |
Thái Hoàng Như |
Ư |
23/06/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1234 |
1521001330 |
Diệp Hoàng |
Yến |
11/05/1997 |
Marketing |
15DMA4 |
6 |
|
15DMA4 |
|
|
|
|
|
|
1235 |
1521001331 |
Lê Ngọc Hoàng |
Yến |
25/03/1997 |
Marketing |
15DMA2 |
5 |
|
15DMA2 |
|
|
|
|
|
|
1236 |
1521001332 |
Nguyễn Thị Nhật |
Yến |
06/05/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1237 |
1521001333 |
Phạm Ngọc Hải |
Yến |
15/08/1997 |
Marketing |
15DMA5 |
7 |
|
15DMA5 |
|
|
|
|
|
|
1238 |
1521001334 |
Huỳnh Thị Thúy |
An |
17/09/1996 |
Bất động sản |
15DKB1 |
14 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1239 |
1521001335 |
Nguyễn Minh |
An |
24/03/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
14 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1240 |
1521001337 |
Phùng Hoài |
An |
13/10/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
14 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1241 |
1521001339 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Anh |
16/01/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
14 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1242 |
1521001340 |
Nguyễn Thị Trâm |
Anh |
19/08/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
14 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1243 |
1521001341 |
Trần Thị Quế |
Anh |
27/08/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
14 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1244 |
1521001342 |
Lê Thị |
Ánh |
28/02/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1245 |
1521001343 |
Lâm Hải |
B́nh |
12/02/1996 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1246 |
1521001345 |
Trịnh Thị Mỹ |
Chi |
24/07/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1247 |
1521001346 |
Nguyễn Anh |
Đào |
16/07/1996 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1248 |
1521001348 |
Đỗ Thị |
Dung |
26/07/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1249 |
1521001349 |
Huỳnh Nguyễn Kim |
Dung |
27/05/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1250 |
1521001350 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
29/10/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1251 |
1521001351 |
Phạm Mỹ |
Duyên |
16/01/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1252 |
1521001352 |
Hoàng Phan Ngân |
Hà |
01/11/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1253 |
1521001353 |
Trần Thị |
Hà |
13/08/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1254 |
1521001354 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
06/08/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1255 |
1521001355 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
20/02/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1256 |
1521001356 |
Đinh Thị Thúy |
Hằng |
24/08/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1257 |
1521001357 |
Bùi Tấn |
Hoàng |
12/04/1996 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1258 |
1521001358 |
Chu Thế |
Hoàng |
25/02/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1259 |
1521001359 |
Nguyễn Tiến |
Hưng |
12/04/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1260 |
1521001360 |
Lê Thị Lan |
Hương |
01/05/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1261 |
1521001361 |
Huỳnh Văn |
Huy |
29/09/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1262 |
1521001362 |
Lê Thị Ngọc |
Huyền |
08/01/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1263 |
1521001363 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
05/08/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1264 |
1521001364 |
Trần Công |
Khanh |
23/06/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1265 |
1521001365 |
Trần Phan Phương |
Khanh |
13/02/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1266 |
1521001366 |
Sú Thục |
Lan |
26/08/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1267 |
1521001367 |
Lê Thị Kim |
Lành |
19/12/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1268 |
1521001368 |
Đặng Hồng |
Linh |
30/09/1993 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1269 |
1521001369 |
Đỗ Khánh |
Linh |
17/02/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1270 |
1521001370 |
Ngô Duy |
Linh |
25/09/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1271 |
1521001371 |
Vơ Chí |
Linh |
04/08/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1272 |
1521001372 |
Nguyễn Dương Hoàng |
Lộc |
17/12/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1273 |
1521001373 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
19/11/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1274 |
1521001374 |
Trương Quang |
Minh |
22/10/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1275 |
1521001375 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
18/10/1996 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1276 |
1521001376 |
Phạm Tuyết |
Ngân |
07/12/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1277 |
1521001377 |
Phùng Thị Trúc |
Ngân |
24/01/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1278 |
1521001378 |
Nguyễn Trúc |
Nghi |
22/10/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1279 |
1521001379 |
Phạm Thị Bích |
Ngọc |
02/09/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1280 |
1521001380 |
Vơ Trung |
Nguyên |
27/01/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1281 |
1521001381 |
Phan Quang |
Nhă |
29/12/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1282 |
1521001382 |
Đỗ Thị Kiều |
Nhi |
01/03/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1283 |
1521001383 |
Thái Thị Tuyết |
Nhi |
31/12/1996 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1284 |
1521001384 |
Vơ Hoàng |
Nhi |
23/11/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1285 |
1521001385 |
Lê Nguyễn Huỳnh |
Như |
13/04/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1286 |
1521001386 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
22/08/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1287 |
1521001387 |
Phạm Thị |
Nhung |
18/02/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1288 |
1521001388 |
Trương Thoại Phi |
Oanh |
18/09/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1289 |
1521001389 |
Lư Hoàng |
Phong |
29/05/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1290 |
1521001390 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
10/10/1996 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1291 |
1521001391 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
20/11/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1292 |
1521001392 |
Hồ Quang |
Phước |
10/01/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1293 |
1521001393 |
Lê Anh |
Quân |
22/08/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1294 |
1521001395 |
Nguyễn Vơ Đăng |
Quang |
28/01/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1295 |
1521001396 |
Huỳnh Xuân |
Quỳnh |
11/01/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1296 |
1521001397 |
Bùi Ngọc |
Thái |
06/06/1996 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1297 |
1521001398 |
Nguyễn Quyết |
Thắng |
13/05/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1298 |
1521001399 |
Lê Thị Nhật |
Thanh |
11/10/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1299 |
1521001400 |
Nguyễn Hoài |
Thanh |
18/11/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1300 |
1521001401 |
Lâm Phương |
Thảo |
16/02/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1301 |
1521001402 |
Phan Ngọc Phương |
Thảo |
04/05/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1302 |
1521001404 |
Trương Công Huy |
Thịnh |
06/03/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1303 |
1521001405 |
Hồ Thị Kim |
Thoa |
04/04/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1304 |
1521001407 |
Lê Thị Thanh |
Thủy |
17/02/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1305 |
1521001408 |
Phạm Thanh |
Thủy |
13/03/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1306 |
1521001409 |
Đoàn Cẩm |
Tiên |
25/05/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1307 |
1521001410 |
Huỳnh Lê Thanh |
Toàn |
22/09/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1308 |
1521001411 |
Hồ Ngọc |
Trâm |
25/02/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1309 |
1521001412 |
Phan Thị |
Trâm |
04/01/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1310 |
1521001413 |
Nguyễn Quách Thời |
Trang |
21/10/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1311 |
1521001414 |
Phan Duy |
Trường |
15/12/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1312 |
1521001415 |
Bùi Ngọc Thanh |
Tuyền |
20/08/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1313 |
1521001416 |
Nguyễn Duy |
Uyên |
10/05/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1314 |
1521001417 |
Châu Nguyễn Thy |
Vân |
13/04/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1315 |
1521001418 |
Lê Thanh |
Vi |
23/08/1996 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1316 |
1521001421 |
Nguyễn Khánh |
Vy |
28/08/1997 |
Bất động sản |
15DKB2 |
15 |
|
15DKB2 |
|
|
|
|
|
|
|
1317 |
1521001423 |
Huỳnh Tiểu |
Yến |
17/02/1997 |
Bất động sản |
15DKB1 |
15 |
|
15DKB1 |
|
|
|
|
|
|
|
1318 |
1521001425 |
Dương Nguyễn Khả |
Ái |
24/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
3 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1319 |
1521001426 |
Nguyễn Thị Thu |
An |
18/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1320 |
1521001427 |
Trần Thị Thanh |
An |
20/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1321 |
1521001428 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ân |
19/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1322 |
1521001429 |
Lê Thị Lan |
Anh |
09/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1323 |
1521001430 |
Lư Ngọc Thảo |
Anh |
31/05/1996 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1324 |
1521001431 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
16/09/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1325 |
1521001432 |
Nguyễn Thị Trương |
Anh |
18/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1326 |
1521001433 |
Nguyễn Thị Tú |
Anh |
20/09/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1327 |
1521001434 |
Phạm Thị Ngọc |
Anh |
05/09/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1328 |
1521001435 |
Trần Ngọc |
Anh |
24/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1329 |
1521001436 |
Vũ Hồ Lộc |
Anh |
28/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1330 |
1521001437 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
03/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1331 |
1521001438 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
21/06/1996 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1332 |
1521001439 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
02/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1333 |
1521001440 |
Nguyễn Văn |
Bản |
02/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1334 |
1521001441 |
Đỗ Văn |
Bảo |
11/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1335 |
1521001442 |
Hầu Thị Ngọc |
Bích |
28/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1336 |
1521001443 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
07/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1337 |
1521001444 |
Đào Hải |
B́nh |
21/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1338 |
1521001445 |
Nguyễn Hưng |
B́nh |
15/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1339 |
1521001446 |
Lê Trương Duy |
Cát |
23/02/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1340 |
1521001447 |
Huỳnh Thị Bảo |
Châu |
24/09/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1341 |
1521001448 |
Khưu Thị Ngọc |
Châu |
27/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1342 |
1521001450 |
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
17/09/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1343 |
1521001452 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Chi |
01/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1344 |
1521001453 |
Tô Thị Mỹ |
Chi |
20/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1345 |
1521001454 |
Trần Minh |
Chi |
15/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1346 |
1521001455 |
Vơ Thị Kim |
Chi |
24/09/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1347 |
1521001456 |
Lê Thị Thanh |
Chỉ |
27/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1348 |
1521001458 |
Đinh Quang |
Cường |
11/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1349 |
1521001460 |
Lại Hoàng Thanh |
Danh |
26/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1350 |
1521001461 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
17/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1351 |
1521001462 |
Nguyễn Thị Xuân |
Đào |
05/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1352 |
1521001463 |
Huỳnh Bách |
Đạt |
10/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1353 |
1521001464 |
Vơ |
Đạt |
28/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1354 |
1521001465 |
Vơ Hoàng |
Đạt |
25/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1355 |
1521001466 |
Trần Thị Kiều |
Diễm |
12/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1356 |
1521001467 |
Ṿng Sau |
Din |
05/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1357 |
1521001468 |
Trịnh Tú |
Đ́nh |
27/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1358 |
1521001469 |
Đào Thị Kim |
Doan |
15/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1359 |
1521001470 |
Đỗ Nhật |
Đức |
24/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1360 |
1521001471 |
Đoàn Việt |
Đức |
01/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1361 |
1521001472 |
Nguyễn Thị |
Đức |
20/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1362 |
1521001473 |
Dương Lê Thùy |
Dung |
24/02/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1363 |
1521001474 |
Nguyễn Kim |
Dung |
21/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1364 |
1521001475 |
Trương Thị Mỹ |
Dung |
01/02/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1365 |
1521001476 |
Huỳnh Văn |
Dương |
17/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1366 |
1521001477 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
31/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1367 |
1521001478 |
Phạm Đ́nh |
Duy |
11/09/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1368 |
1521001479 |
Phạm Đức |
Duy |
26/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1369 |
1521001480 |
Bùi Thị Mỹ |
Duyên |
05/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1370 |
1521001481 |
Đặng Đoàn Cẩm |
Duyên |
17/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1371 |
1521001482 |
Lê Trần Mỹ |
Duyên |
26/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1372 |
1521001483 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
17/02/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1373 |
1521001484 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
12/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1374 |
1521001485 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Duyên |
19/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1375 |
1521001486 |
Trần Nguyễn Mỹ |
Duyên |
21/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1376 |
1521001487 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
05/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1377 |
1521001488 |
Đậu Thị Hương |
Giang |
09/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1378 |
1521001489 |
Dương Thị Hà |
Giang |
11/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1379 |
1521001490 |
Đỗ Thị Ngân |
Hà |
26/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1380 |
1521001491 |
Đoàn Thị Nguyệt |
Hà |
11/02/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1381 |
1521001492 |
Lê Thị |
Hà |
05/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1382 |
1521001493 |
Nguyễn Tống Lê |
Hà |
22/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1383 |
1521001494 |
Phan Thanh |
Hà |
08/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1384 |
1521001495 |
Dương Thị Ngọc |
Hân |
22/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1385 |
1521001496 |
Trần Thị Mỹ |
Hằng |
13/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1386 |
1521001497 |
Trần Thị Minh |
Hạnh |
28/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1387 |
1521001498 |
Nguyễn Văn |
Hảo |
12/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1388 |
1521001499 |
Trương Thanh |
Hậu |
11/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1389 |
1521001500 |
Vơ Thị Thu |
Hiền |
08/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1390 |
1521001501 |
Nguyễn Văn Trung |
Hiếu |
17/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1391 |
1521001503 |
Phạm Nguyễn Trọng |
Hiếu |
05/02/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1392 |
1521001504 |
Phạm Thị Bích |
Hoa |
08/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1393 |
1521001505 |
Hồ Thị Xuân |
Ḥa |
08/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1394 |
1521001506 |
Huỳnh Huy |
Hoàng |
15/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1395 |
1521001508 |
Vơ Duy |
Hoàng |
25/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1396 |
1521001509 |
Nguyễn Hà Thu |
Hồng |
05/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1397 |
1521001510 |
Nguyễn Thị |
Huế |
10/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1398 |
1521001511 |
Nguyễn Thu |
Huệ |
22/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1399 |
1521001512 |
Chu Nhật Vĩnh |
Hưng |
02/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1400 |
1521001513 |
Trần Công Tiến |
Hưng |
28/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1401 |
1521001514 |
Ngô Thị Diễm |
Hương |
07/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1402 |
1521001515 |
Trần Thị Xuân |
Hương |
25/02/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1403 |
1521001516 |
Vũ Thị |
Hường |
24/02/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1404 |
1521001517 |
Lê Hoàng |
Huy |
03/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1405 |
1521001518 |
Mai Vơ Đức |
Huy |
16/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1406 |
1521001519 |
Từ Diệu |
Huy |
29/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1407 |
1521001520 |
Lê Huỳnh Ngọc |
Huyền |
25/09/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1408 |
1521001521 |
Hồ Thị Như |
Huỳnh |
06/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1409 |
1521001522 |
Nguyễn Hồng Như |
Huỳnh |
18/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1410 |
1521001523 |
Nguyễn Minh |
Kha |
23/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1411 |
1521001524 |
Nguyễn Xuân |
Khải |
21/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1412 |
1521001525 |
Phạm Quang |
Khải |
01/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1413 |
1521001526 |
Bùi Thụy Ngọc |
Khanh |
14/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1414 |
1521001527 |
Huỳnh Trần Ngọc |
Khanh |
14/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1415 |
1521001528 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Khanh |
07/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1416 |
1521001530 |
Lê Thị Kim |
Khánh |
13/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1417 |
1521001531 |
Nguyễn Ngọc An |
Khánh |
20/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1418 |
1521001532 |
Phạm Duy |
Khánh |
29/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1419 |
1521001533 |
Phan Lê |
Khánh |
16/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1420 |
1521001534 |
Phạm Thị Hoài |
Khương |
09/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1421 |
1521001535 |
Huỳnh Thị Thu |
Kiều |
11/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1422 |
1521001536 |
Nguyễn Thị Yến |
Lâm |
09/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1423 |
1521001538 |
Lưu Thị Hương |
Lan |
28/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1424 |
1521001539 |
Ngô Thị Hồng |
Lan |
12/09/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1425 |
1521001540 |
Trần Thị Mỹ |
Lành |
05/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1426 |
1521001541 |
Bùi Thị Mỹ |
Lệ |
29/09/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
2 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1427 |
1521001542 |
Soi Trần Dũng Ngọc |
Liên |
21/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1428 |
1521001543 |
Đinh Thị Mỹ |
Liễu |
24/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1429 |
1521001544 |
Bùi Thùy |
Linh |
03/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1430 |
1521001545 |
Cao Trần Mai |
Linh |
18/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1431 |
1521001546 |
Chu Lan |
Linh |
22/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1432 |
1521001547 |
Dương Ngọc |
Linh |
16/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1433 |
1521001548 |
Lê Cẩm |
Linh |
30/08/1996 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1434 |
1521001549 |
Lung Thị |
Linh |
10/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1435 |
1521001550 |
Nguyễn Thanh Phương |
Linh |
31/01/1996 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1436 |
1521001551 |
Phạm Mỹ |
Linh |
27/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1437 |
1521001552 |
Đặng Nguyễn Tố |
Loan |
12/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1438 |
1521001553 |
Đinh Thị Bích |
Loan |
20/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1439 |
1521001554 |
Trần Thị Hồng |
Loan |
02/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1440 |
1521001555 |
Vơ Thị Yến |
Loan |
20/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1441 |
1521001556 |
Nguyễn Đ́nh |
Long |
01/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1442 |
1521001557 |
Cao Thiên |
Luân |
07/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1443 |
1521001558 |
Lưu Quán |
Lương |
05/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1444 |
1521001559 |
Lê Thị Khánh |
Ly |
23/02/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1445 |
1521001560 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
07/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1446 |
1521001561 |
Phan Thị |
Ly |
02/02/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1447 |
1521001563 |
Dương Quách Tú |
Mai |
31/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1448 |
1521001566 |
Trần Thị Xuân |
Mai |
14/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1449 |
1521001567 |
Trịnh Thị Đông |
Mai |
05/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1450 |
1521001568 |
Nguyễn Thị Min |
Min |
18/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1451 |
1521001569 |
Nguyễn Quang |
Minh |
10/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1452 |
1521001570 |
Nguyễn Tuấn |
Minh |
09/02/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1453 |
1521001571 |
Trần Đan |
Minh |
09/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1454 |
1521001572 |
Nguyễn Huỳnh Uyên |
My |
16/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1455 |
1521001573 |
Nguyễn Thị Thùy |
My |
09/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1456 |
1521001574 |
Lê Thị Hoàng |
Mỹ |
18/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1457 |
1521001575 |
Nguyễn Phương |
Nam |
31/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1458 |
1521001576 |
Lư Thúy |
Nga |
11/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1459 |
1521001577 |
Nguyễn Kiều |
Nga |
12/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1460 |
1521001578 |
Nguyễn Thị Kim |
Nga |
02/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1461 |
1521001579 |
Bùi Kim |
Ngân |
14/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1462 |
1521001580 |
Đào Thị Kim |
Ngân |
01/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1463 |
1521001581 |
Ngô Kim |
Ngân |
11/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1464 |
1521001582 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
05/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1465 |
1521001583 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
06/02/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1466 |
1521001584 |
Trần Thị Thanh |
Ngân |
19/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1467 |
1521001585 |
Vơ Đại |
Nghĩa |
10/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1468 |
1521001586 |
Nguyễn Bảo |
Nghiệp |
20/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1469 |
1521001588 |
Hà Thị |
Ngọc |
08/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1470 |
1521001589 |
Trương Hồng |
Ngọc |
17/02/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1471 |
1521001590 |
Nguyễn Hoàng |
Nguyên |
30/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1472 |
1521001591 |
Phan Huyền Hạnh |
Nguyên |
31/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1473 |
1521001593 |
Trịnh Hà Phương |
Nguyên |
09/03/1996 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1474 |
1521001594 |
Hồ Thị Trúc |
Nhi |
17/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1475 |
1521001595 |
Lê Nguyễn Yến |
Nhi |
10/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1476 |
1521001596 |
Lê Thị Thanh |
Nhi |
23/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1477 |
1521001597 |
Mạc Gia |
Nhi |
16/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1478 |
1521001598 |
Ngô Mỹ |
Nhi |
29/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1479 |
1521001599 |
Nguyễn Duy Thảo |
Nhi |
13/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1480 |
1521001600 |
Nguyễn Thanh |
Nhi |
10/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1481 |
1521001601 |
Nguyễn Thị Thiên |
Nhi |
01/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1482 |
1521001602 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
07/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1483 |
1521001603 |
Nguyễn Thị Ư |
Nhi |
03/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1484 |
1521001604 |
Phan Thị Ư |
Nhi |
02/11/1996 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1485 |
1521001605 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
02/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1486 |
1521001606 |
Trần Anh |
Nhơn |
15/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1487 |
1521001607 |
Chống Gia |
Như |
12/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1488 |
1521001608 |
Đặng Ngọc Quỳnh |
Như |
08/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1489 |
1521001610 |
Vơ Mai Anh |
Như |
21/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1490 |
1521001611 |
Vơ Thị Huỳnh |
Như |
04/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1491 |
1521001612 |
Hồ Trương Hồng |
Nhung |
02/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1492 |
1521001613 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
01/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1493 |
1521001614 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhung |
11/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1494 |
1521001616 |
Lê Hoài Thủy |
Oanh |
03/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1495 |
1521001617 |
Nguyễn Trang Hoàng |
Oanh |
18/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1496 |
1521001618 |
Vũ Thị Hoàng |
Oanh |
01/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1497 |
1521001619 |
Dương Tấn |
Phát |
09/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1498 |
1521001620 |
Lê Doăn |
Phát |
16/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1499 |
1521001621 |
Nguyễn Huỳnh |
Phong |
11/09/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1500 |
1521001622 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
08/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1501 |
1521001623 |
Phạm Hoàng Thiên |
Phúc |
08/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1502 |
1521001624 |
Thập Vũ |
Phúc |
20/11/1998 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1503 |
1521001625 |
Hà Ngọc |
Phụng |
23/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1504 |
1521001626 |
Kha Ngọc |
Phụng |
31/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1505 |
1521001627 |
Phan Thị Như |
Phước |
16/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1506 |
1521001628 |
Cao Thị Mỹ |
Phương |
01/02/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1507 |
1521001629 |
Cháu Vĩnh |
Phương |
12/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1508 |
1521001630 |
Hồ Bích |
Phương |
02/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1509 |
1521001631 |
Lương Thanh |
Phương |
02/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1510 |
1521001632 |
Nguyễn Thị |
Phương |
15/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1511 |
1521001633 |
Nguyễn Thị Bích |
Phượng |
10/05/1996 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1512 |
1521001634 |
Trần Thị |
Phượng |
20/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1513 |
1521001635 |
Phạm Minh |
Quân |
01/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1514 |
1521001636 |
Vương Chiêu |
Quân |
27/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1515 |
1521001637 |
Lê Thanh Điền |
Quang |
20/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1516 |
1521001638 |
Lục Đ́nh |
Quốc |
21/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1517 |
1521001639 |
Bùi Duy |
Quyên |
25/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1518 |
1521001640 |
Phạm Ngọc Tú |
Quyên |
02/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1519 |
1521001641 |
Phan Thị Ngọc |
Quyên |
24/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1520 |
1521001642 |
Vương Thế |
Quyền |
02/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1521 |
1521001643 |
Cao Phương |
Quỳnh |
10/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
1 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1522 |
1521001644 |
Đỗ Trương Mỹ |
Quỳnh |
04/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1523 |
1521001645 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
17/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1524 |
1521001646 |
Nguyễn Vương Phượng |
Quỳnh |
29/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1525 |
1521001647 |
Ninh Thảo |
Quỳnh |
16/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1526 |
1521001648 |
Phạm Thị Như |
Quỳnh |
03/11/1996 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1527 |
1521001649 |
Trịnh Như Trúc |
Quỳnh |
05/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1528 |
1521001650 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
13/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1529 |
1521001652 |
Thái Thu |
Sang |
29/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1530 |
1521001653 |
Lầm Śn |
Sáng |
11/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1531 |
1521001654 |
Nguyễn Trọng |
Sơn |
11/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1532 |
1521001655 |
Trần Vinh |
Sơn |
04/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1533 |
1521001656 |
Nguyễn Thị Thu |
Sương |
03/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1534 |
1521001658 |
Bùi Thị Thanh |
Tâm |
11/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1535 |
1521001659 |
Trần Thị Minh |
Tâm |
02/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1536 |
1521001660 |
Ngô Đ́nh Dương |
Thái |
23/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1537 |
1521001661 |
Nguyễn Hoàng |
Thái |
07/08/1996 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1538 |
1521001662 |
Nguyễn Ngọc Như |
Thái |
19/09/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1539 |
1521001663 |
Phạm Đức |
Thái |
01/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1540 |
1521001664 |
Hoàng Vi |
Thắm |
07/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1541 |
1521001665 |
Hồ Cao Quốc |
Thắng |
07/02/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1542 |
1521001667 |
Nguyễn Trọng |
Thanh |
05/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1543 |
1521001668 |
Trương Thị |
Thanh |
02/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1544 |
1521001669 |
Hoàng Tiến |
Thành |
26/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1545 |
1521001670 |
Nguyễn Kim |
Thành |
20/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1546 |
1521001671 |
Vơ Xuân |
Thành |
02/06/1992 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1547 |
1521001672 |
Lê Đoàn Thanh |
Thảo |
03/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1548 |
1521001673 |
Nguyễn Lê Thanh |
Thảo |
06/09/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1549 |
1521001674 |
Nguyễn Lê Xuân |
Thảo |
06/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1550 |
1521001675 |
Phạm Trần Thanh |
Thảo |
09/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1551 |
1521001676 |
Hồ Ngọc Hạnh |
Thâu |
01/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1552 |
1521001677 |
Nguyễn Hoàng Đạt |
Thiện |
18/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1553 |
1521001678 |
Nguyễn Phùng Ư |
Thơ |
15/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1554 |
1521001679 |
Trần Huỳnh Kim |
Thoa |
06/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1555 |
1521001680 |
Lê Thị |
Thơm |
27/09/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1556 |
1521001682 |
Lê Anh |
Thư |
04/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1557 |
1521001683 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
26/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1558 |
1521001684 |
Phạm Thị Anh |
Thư |
22/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1559 |
1521001685 |
Phan Nguyễn Huyền |
Thư |
10/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1560 |
1521001686 |
Trần Thị Minh |
Thư |
14/09/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1561 |
1521001687 |
Đặng Văn |
Thức |
06/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1562 |
1521001688 |
Trần Thị |
Thương |
04/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1563 |
1521001689 |
Trần Thị Hoài |
Thương |
30/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1564 |
1521001690 |
Đặng Ngọc Thuy |
Thuy |
17/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1565 |
1521001691 |
Ngô Thị |
Thúy |
20/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1566 |
1521001692 |
Nguyễn Thị |
Thùy |
24/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1567 |
1521001693 |
Nguyễn Thị Phương |
Thùy |
17/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1568 |
1521001694 |
Vơ Nguyệt Xuân |
Thuỳ |
19/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1569 |
1521001695 |
Đoàn Thị Thanh |
Thủy |
27/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1570 |
1521001696 |
Dương Thị Mỹ |
Thủy |
14/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1571 |
1521001697 |
Lưu Thị Thu |
Thuỷ |
09/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1572 |
1521001698 |
Trần Song Xuân |
Thy |
04/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1573 |
1521001699 |
Đỗ Thị Mỹ |
Tiên |
08/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1574 |
1521001700 |
Ngô Ngọc Cẩm |
Tiên |
08/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1575 |
1521001701 |
Cháu Vĩnh |
Tiến |
11/07/1996 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1576 |
1521001702 |
Đặng Đ́nh |
Tiến |
26/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1577 |
1521001703 |
Đặng Minh |
Tiến |
18/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1578 |
1521001704 |
Bành Gia |
Tín |
30/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1579 |
1521001705 |
Lê Thanh |
Tín |
24/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1580 |
1521001706 |
Nguyễn Hữu |
Tín |
13/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1581 |
1521001707 |
Trần Văn Công |
Tính |
20/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1582 |
1521001708 |
Đỗ Thị Thanh |
Tỉnh |
20/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1583 |
1521001709 |
Lê Thị Thanh |
Tịnh |
06/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1584 |
1521001710 |
Phạm Thị Thu |
Trà |
10/09/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1585 |
1521001711 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Trâm |
14/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1586 |
1521001712 |
Vương Nguyễn Ngọc |
Trâm |
27/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1587 |
1521001713 |
Nguyễn Dương Bảo |
Trân |
02/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1588 |
1521001714 |
Đặng Kim |
Trang |
21/02/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1589 |
1521001715 |
Lê Thị |
Trang |
17/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1590 |
1521001716 |
Nguyễn Thị |
Trang |
01/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1591 |
1521001717 |
Nguyễn Thị Hoài |
Trang |
13/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1592 |
1521001719 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
15/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1593 |
1521001720 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
27/09/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1594 |
1521001721 |
Phạm Thị Ngọc |
Trinh |
01/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1595 |
1521001722 |
Phan Thị Mỹ |
Trinh |
24/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1596 |
1521001723 |
Trần Thị Tú |
Trinh |
11/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1597 |
1521001724 |
Vơ Thị Tuyết |
Trinh |
01/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1598 |
1521001725 |
Ngô Thanh |
Trúc |
30/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1599 |
1521001726 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
28/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1600 |
1521001727 |
Nguyễn Vũ Ngọc Thiên |
Trúc |
26/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1601 |
1521001728 |
Trần Đàm Thủy |
Trúc |
23/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1602 |
1521001729 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
11/05/1996 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1603 |
1521001730 |
Lê Văn |
Trường |
19/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1604 |
1521001731 |
Trần Thùy Anh |
Tú |
26/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1605 |
1521001732 |
Dương Anh |
Tuấn |
26/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1606 |
1521001733 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyến |
01/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1607 |
1521001734 |
Lê Thị Ánh |
Tuyền |
09/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1608 |
1521001735 |
Lê Thu |
Uyên |
28/02/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1609 |
1521001736 |
Phạm Khương Tú |
Uyên |
08/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1610 |
1521001737 |
Vơ Thị Thu |
Uyên |
27/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1611 |
1521001738 |
Lê Ngọc Khánh |
Vân |
03/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1612 |
1521001739 |
Lư Thanh |
Vân |
29/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ4 |
3 |
|
15DKQ4 |
|
|
|
|
|
|
|
1613 |
1521001740 |
Nguyễn Khánh |
Vân |
21/07/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1614 |
1521001741 |
Hứa Thục |
Văn |
02/06/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1615 |
1521001742 |
Ngô Ngọc |
Vi |
18/08/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1616 |
1521001743 |
Nguyễn Thị Trúc |
Vi |
23/10/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ1 |
1 |
|
15DKQ1 |
|
|
|
|
|
|
|
1617 |
1521001744 |
Lê Hoàng |
Việt |
29/11/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1618 |
1521001745 |
Huỳnh Phương |
Vy |
26/01/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ3 |
2 |
|
15DKQ3 |
|
|
|
|
|
|
|
1619 |
1521001746 |
Huỳnh Thị Thúy |
Vy |
28/01/1996 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1620 |
1521001747 |
Lê Thị Ngọc |
Vy |
16/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1621 |
1521001748 |
Nguyễn Đoàn Hà |
Vy |
10/12/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1622 |
1521001750 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
24/05/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ2 |
2 |
|
15DKQ2 |
|
|
|
|
|
|
|
1623 |
1521001751 |
Tô Thị Thùy |
Yến |
03/04/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ6 |
4 |
|
15DKQ6 |
|
|
|
|
|
|
|
1624 |
1521001752 |
Vũ Hoàng |
Yến |
08/03/1997 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
1625 |
1521001753 |
Cao Thị Thúy |
Ái |
20/02/1994 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1626 |
1521001754 |
Lê Thị Linh |
An |
06/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1627 |
1521001755 |
Ngô Thị Kiều |
An |
24/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1628 |
1521001756 |
Nguyễn Thị Trường |
An |
11/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1629 |
1521001758 |
Đoàn Bảo |
Ân |
26/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1630 |
1521001759 |
Nguyễn Hồng |
Ân |
27/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1631 |
1521001761 |
Bùi Tiến |
Anh |
30/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
1632 |
1521001762 |
Đoàn Nguyễn Cúc |
Anh |
29/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1633 |
1521001763 |
Hàn Thị Mai |
Anh |
18/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1634 |
1521001765 |
Hoàng Mai |
Anh |
17/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1635 |
1521001766 |
Hoàng Thị Thục |
Anh |
18/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
23 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1636 |
1521001767 |
Huỳnh Minh |
Anh |
28/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1637 |
1521001768 |
Lê Ngọc Phương |
Anh |
31/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1638 |
1521001769 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
07/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1639 |
1521001770 |
Lê Tú |
Anh |
05/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1640 |
1521001771 |
Nguyễn Đinh Diệu Trâm |
Anh |
23/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
1641 |
1521001772 |
Nguyễn Minh |
Anh |
24/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
24 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1642 |
1521001773 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
21/08/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1643 |
1521001774 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
21/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1644 |
1521001775 |
Nguyễn Thùy Vân |
Anh |
02/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
23 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1645 |
1521001776 |
Phan Hoàng |
Anh |
31/01/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1646 |
1521001777 |
Tạ Nguyễn Tài |
Anh |
25/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1647 |
1521001778 |
Tạ Thị Quế |
Anh |
01/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1648 |
1521001779 |
Trần Ngọc |
Anh |
28/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1649 |
1521001780 |
Trần Thị Hồng |
Anh |
02/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1650 |
1521001781 |
Vũ Việt |
Anh |
20/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1651 |
1521001782 |
Lưu Minh Nhật |
Ánh |
16/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1652 |
1521001784 |
Vơ Hoài |
Bảo |
16/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
24 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1653 |
1521001785 |
Huỳnh Thị |
Bích |
18/06/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
23 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1654 |
1521001786 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
07/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1655 |
1521001787 |
Dương Thị Long |
Biên |
20/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1656 |
1521001788 |
Đinh Quang |
B́nh |
02/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1657 |
1521001789 |
Vơ Thị Ngọc |
Cầm |
15/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1658 |
1521001790 |
Đặng Ngọc Diễm |
Châu |
27/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
24 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1659 |
1521001791 |
Ngô Minh |
Châu |
19/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1660 |
1521001792 |
Ngô Thị Bích |
Châu |
09/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1661 |
1521001794 |
Đặng Bội |
Chi |
20/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1662 |
1521001795 |
Đặng Thị Quế |
Chi |
06/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1663 |
1521001796 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Chi |
10/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1664 |
1521001797 |
Nguyễn Thị Huệ |
Chi |
07/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1665 |
1521001798 |
Vũ Đức Tâm |
Chí |
15/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1666 |
1521001799 |
Phan Minh |
Chiến |
21/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1667 |
1521001800 |
Hồ Văn |
Chức |
06/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1668 |
1521001801 |
Dương Thị |
Chuyên |
04/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1669 |
1521001802 |
Nguyễn Chí |
Công |
29/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1670 |
1521001803 |
Lê Thị Thu |
Cúc |
18/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1671 |
1521001804 |
Nguyễn Huy |
Cường |
14/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1672 |
1521001805 |
Phan Vũ |
Cường |
21/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1673 |
1521001806 |
Vơ Nhật Vỹ |
Dạ |
10/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1674 |
1521001807 |
Nguyễn Văn Hiện |
Đại |
15/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
23 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1675 |
1521001808 |
Lê Quang Hồng |
Đăng |
31/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1676 |
1521001810 |
Bùi Công |
Danh |
31/08/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1677 |
1521001811 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
24/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
24 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1678 |
1521001812 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
07/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
23 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1679 |
1521001813 |
Trần Nguyễn Phúc |
Đạt |
30/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1680 |
1521001814 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Diệu |
01/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1681 |
1521001815 |
Thái Hồ Anh |
Đô |
26/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1682 |
1521001816 |
Cao Hào |
Đoan |
27/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1683 |
1521001817 |
Trần Quang |
Dũ |
13/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
1684 |
1521001819 |
Đỗ Thị Hạnh |
Dung |
16/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1685 |
1521001820 |
Đoàn Phương |
Dung |
25/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1686 |
1521001821 |
Hồ Phan Đức |
Dung |
15/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1687 |
1521001822 |
Nguyễn Ngọc |
Dung |
23/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1688 |
1521001826 |
Đinh Thị Thùy |
Dương |
24/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1689 |
1521001827 |
Huỳnh Thị Thùy |
Dương |
12/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1690 |
1521001828 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
12/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
1691 |
1521001829 |
Văn Hoa Hải |
Đường |
21/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1692 |
1521001830 |
Nguyễn Bảo |
Duy |
09/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1693 |
1521001831 |
Nguyễn Phan Khương |
Duy |
20/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1694 |
1521001832 |
Nguyễn Trần Thanh |
Duy |
27/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1695 |
1521001833 |
Phạm |
Duy |
29/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1696 |
1521001834 |
Phạm Như |
Duy |
29/08/1995 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1697 |
1521001835 |
Phạm Thanh |
Duy |
19/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1698 |
1521001836 |
Hồ Nguyễn Kiều |
Duyên |
05/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1699 |
1521001838 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Duyên |
16/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1700 |
1521001839 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
11/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1701 |
1521001840 |
Thái Thị Mỹ |
Duyên |
30/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1702 |
1521001841 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
14/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1703 |
1521001842 |
Lâm Trường |
Giang |
14/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1704 |
1521001843 |
Lê Tâm |
Giang |
15/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1705 |
1521001844 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giàu |
29/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1706 |
1521001845 |
Bùi Thị Thanh |
Hà |
17/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1707 |
1521001846 |
Lê Dương Thái |
Hà |
24/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1708 |
1521001847 |
Nguyễn Thu |
Hà |
28/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1709 |
1521001848 |
Phạm Bích |
Hà |
01/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1710 |
1521001849 |
Phạm Thị |
Hà |
12/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1711 |
1521001850 |
Hà Trương Ngọc |
Hải |
10/10/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1712 |
1521001851 |
Nguyễn Ngọc |
Hải |
20/11/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
23 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1713 |
1521001852 |
Nguyễn Trần Thanh |
Hải |
04/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1714 |
1521001853 |
Phan Nguyễn Hồng |
Hải |
07/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1715 |
1521001854 |
Hư Triệu Học |
Hân |
03/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1716 |
1521001855 |
Lê Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
29/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1717 |
1521001856 |
Lê Thị Bảo |
Hân |
25/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
1718 |
1521001857 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
04/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1719 |
1521001858 |
Lư Gia |
Hân |
30/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1720 |
1521001859 |
Ngô Nguyễn Bảo |
Hân |
30/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1721 |
1521001860 |
Nguyễn Kiều Bảo |
Hân |
29/10/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1722 |
1521001861 |
Trần Ngọc Mai |
Hân |
17/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1723 |
1521001862 |
Trần Nguyên |
Hân |
26/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1724 |
1521001863 |
Bùi Thị Lệ |
Hằng |
16/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
23 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1725 |
1521001864 |
Đặng Thị Việt |
Hằng |
26/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1726 |
1521001865 |
Đinh Thanh |
Hằng |
17/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1727 |
1521001866 |
Đỗ Thị Kim |
Hằng |
05/01/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1728 |
1521001867 |
Huỳnh Thị Lệ |
Hằng |
25/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1729 |
1521001868 |
Lê Nguyễn Minh |
Hằng |
26/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1730 |
1521001869 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Hằng |
22/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1731 |
1521001870 |
Nguyễn Thị Diễm |
Hằng |
03/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1732 |
1521001871 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
17/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1733 |
1521001872 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
09/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1734 |
1521001873 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
09/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1735 |
1521001874 |
Trương Quế |
Hạnh |
19/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1736 |
1521001875 |
Nguyễn Tấn Song |
Hào |
08/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1737 |
1521001877 |
Nguyễn Như |
Hảo |
30/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1738 |
1521001878 |
Trần Trúc |
Hảo |
16/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1739 |
1521001879 |
Đinh Thị Thanh |
Hiền |
12/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1740 |
1521001880 |
Huỳnh Thị Thu |
Hiền |
15/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1741 |
1521001881 |
Nguyễn Quí |
Hiền |
28/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1742 |
1521001882 |
Phạm Vũ Diệu |
Hiền |
08/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1743 |
1521001883 |
Phan Thị Thu |
Hiền |
17/09/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
1744 |
1521001884 |
Trần Lê Thảo |
Hiền |
16/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1745 |
1521001885 |
Hồ Văn |
Hiển |
22/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1746 |
1521001886 |
Hồ Chí |
Hiếu |
24/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1747 |
1521001887 |
Nguyễn Thảo |
Hiếu |
13/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1748 |
1521001888 |
Trần Ngọc |
Hiếu |
04/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1749 |
1521001889 |
Đặng Thị |
Hoa |
17/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1750 |
1521001890 |
Vơ Thị Lệ |
Hoa |
25/02/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1751 |
1521001891 |
Mai Thị Mỹ |
Ḥa |
27/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1752 |
1521001892 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
07/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1753 |
1521001893 |
Hoàng Công |
Hoan |
24/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1754 |
1521001894 |
Vơ Thị Thanh |
Hoàng |
07/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1755 |
1521001895 |
Vũ Trần Việt |
Hoàng |
30/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1756 |
1521001896 |
Lê Thị Ánh |
Hồng |
28/12/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1757 |
1521001897 |
Ngô Thị Kim |
Hồng |
24/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1758 |
1521001898 |
Phạm Phan Xuân |
Hồng |
18/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1759 |
1521001899 |
Trần Thị |
Hồng |
24/09/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1760 |
1521001901 |
Chế Thị Mỹ |
Hương |
07/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1761 |
1521001902 |
Đinh Thị Lan |
Hương |
20/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1762 |
1521001903 |
Huỳnh Hoàng |
Hương |
27/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1763 |
1521001904 |
Lê Ngọc |
Hương |
17/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1764 |
1521001905 |
Lê Thị Mai |
Hương |
18/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1765 |
1521001906 |
Nguyễn Thị Kim |
Hương |
06/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1766 |
1521001907 |
Vơ Thị Thu |
Hương |
22/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1767 |
1521001908 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hường |
13/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
1768 |
1521001909 |
Lê Trọng |
Huy |
03/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
1769 |
1521001910 |
Nguyễn Ánh |
Huy |
02/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1770 |
1521001911 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
08/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1771 |
1521001912 |
Vơ Nhất |
Huy |
27/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1772 |
1521001913 |
Đinh Thị Thanh |
Huyền |
21/12/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1773 |
1521001914 |
Lê Thị Thanh |
Huyền |
12/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1774 |
1521001915 |
Nguyễn Hồng Thu |
Huyền |
07/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1775 |
1521001917 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
20/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1776 |
1521001918 |
Đặng Lư Thúy |
Huỳnh |
21/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1777 |
1521001919 |
Phạm Như |
Huỳnh |
22/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1778 |
1521001920 |
Phạm Thị Như |
Huỳnh |
03/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1779 |
1521001921 |
Trần Kim Phương |
Kha |
07/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1780 |
1521001922 |
Nguyễn Quang |
Khải |
29/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1781 |
1521001923 |
Phạm Lê |
Khải |
26/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1782 |
1521001924 |
Huỳnh Phúc |
Khang |
23/05/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1783 |
1521001925 |
Lam Nguyên |
Khang |
05/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
1784 |
1521001926 |
Lê Nguyễn Phương |
Khanh |
09/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
23 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1785 |
1521001927 |
Nguyễn Kiều |
Khanh |
20/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1786 |
1521001928 |
Trần Quốc |
Khánh |
03/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1787 |
1521001929 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
24/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1788 |
1521001930 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
23/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
23 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1789 |
1521001931 |
Nguyễn Anh |
Khôi |
27/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
23 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1790 |
1521001932 |
Nguyễn Tiến |
Khôi |
06/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1791 |
1521001933 |
Nguyễn Kim Minh |
Khuê |
17/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1792 |
1521001934 |
Dương Đ́nh Minh |
Khương |
15/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
23 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1793 |
1521001935 |
Vơ Thị |
Khuyên |
16/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1794 |
1521001936 |
Đỗ Xuân |
Kiết |
02/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1795 |
1521001937 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Kiều |
23/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
23 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1796 |
1521001938 |
Trần Lê Bích |
Kiều |
05/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1797 |
1521001939 |
Sỳ Chắn |
Kín |
30/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1798 |
1521001940 |
Ngô Gia |
Kỳ |
26/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1799 |
1521001941 |
Nguyễn Kỳ |
Duyên |
06/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1800 |
1521001942 |
Đỗ Ngọc |
Lan |
30/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1801 |
1521001943 |
Trần Hoàng |
Lịch |
14/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
23 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1802 |
1521001944 |
La Trần Ngọc |
Liên |
28/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
23 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1803 |
1521001945 |
Lê Ngọc |
Liên |
11/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1804 |
1521001946 |
Lê Ngọc Kim |
Liên |
08/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1805 |
1521001947 |
Trần Thị Kiều |
Liên |
18/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1806 |
1521001948 |
Nguyễn |
Linda |
15/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1807 |
1521001949 |
Âu Nguyễn Phương |
Linh |
04/10/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1808 |
1521001950 |
Bùi Thị |
Linh |
31/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1809 |
1521001951 |
Kiều Ngọc Huyền |
Linh |
28/02/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1810 |
1521001952 |
Lê B́nh Khánh |
Linh |
24/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1811 |
1521001953 |
Lê Thị Yến |
Linh |
27/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1812 |
1521001954 |
Lê Trần Thuỳ |
Linh |
03/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1813 |
1521001955 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
15/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1814 |
1521001956 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Linh |
17/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1815 |
1521001957 |
Phạm Thùy |
Linh |
28/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1816 |
1521001958 |
Phan Thị Hoài |
Linh |
23/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1817 |
1521001959 |
Trần Lam |
Linh |
15/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1818 |
1521001960 |
Vũ Thị |
Linh |
02/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1819 |
1521001961 |
Vương Khánh |
Linh |
11/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1820 |
1521001962 |
Lê Thị Kim |
Loan |
03/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1821 |
1521001963 |
Lê Thị Phương |
Loan |
26/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
22 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1822 |
1521001964 |
Mai Thanh |
Loan |
15/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1823 |
1521001965 |
Trương Thị Hồng |
Loan |
26/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1824 |
1521001966 |
Vơ Hữu |
Lộc |
02/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1825 |
1521001967 |
Huỳnh Kim |
Lợi |
01/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1826 |
1521001968 |
Hoàng Kim |
Long |
09/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1827 |
1521001969 |
Lê Huỳnh Song |
Long |
04/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1828 |
1521001970 |
Tôn Đức Thăng |
Long |
06/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1829 |
1521001971 |
Hoàng Thọ Minh |
Luân |
09/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1830 |
1521001972 |
Ngô Thị |
Lưu |
27/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1831 |
1521001973 |
Lê Tú |
Ly |
21/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1832 |
1521001974 |
Nguyễn Ly |
Ly |
24/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1833 |
1521001975 |
Nguyễn Thị |
Ly |
02/02/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1834 |
1521001976 |
Phạm Thái Ly |
Ly |
09/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1835 |
1521001977 |
Trần Nguyễn Trúc |
Ly |
03/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1836 |
1521001978 |
Đặng Phương |
Mai |
30/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1837 |
1521001979 |
Lê Thị Xuân |
Mai |
26/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1838 |
1521001980 |
Nguyễn Thị Thảo |
Mai |
25/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1839 |
1521001982 |
Nguyễn Thị Thu |
Mến |
25/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1840 |
1521001983 |
Vũ Thị |
Mến |
15/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1841 |
1521001985 |
Huỳnh Trúc |
My |
11/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1842 |
1521001986 |
Lê Ngọc Trà |
My |
09/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1843 |
1521001987 |
Lê Vũ Khánh |
My |
17/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1844 |
1521001988 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
My |
26/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1845 |
1521001989 |
Phan Thanh Thảo |
My |
18/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1846 |
1521001990 |
Cao Khánh |
Mỹ |
09/05/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1847 |
1521001993 |
Nguyễn Trường |
Nam |
21/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1848 |
1521001995 |
Lê Hồng |
Nga |
26/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1849 |
1521001996 |
Lê Thị Thúy |
Nga |
07/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1850 |
1521001997 |
Nghiêm Thị Kiều |
Nga |
26/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1851 |
1521001998 |
Nguyễn Thị |
Nga |
10/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1852 |
1521001999 |
Vơ Thị Kiều |
Nga |
06/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1853 |
1521002000 |
Bùi Thị Thảo |
Ngân |
27/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1854 |
1521002001 |
Đoàn Thị Thúy |
Ngân |
15/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1855 |
1521002002 |
Dương Thụy Kim |
Ngân |
03/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1856 |
1521002003 |
Hồ Thị Kim |
Ngân |
04/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1857 |
1521002004 |
Huỳnh Kim |
Ngân |
16/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1858 |
1521002005 |
Lâm Tài |
Ngân |
12/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1859 |
1521002006 |
Nguyễn Phạm Gia |
Ngân |
31/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1860 |
1521002007 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngân |
30/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1861 |
1521002008 |
Nguyễn Thị Phước |
Ngân |
22/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1862 |
1521002009 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
12/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1863 |
1521002010 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ngân |
02/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1864 |
1521002011 |
Đặng Trần Phúc |
Nghi |
14/11/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1865 |
1521002013 |
Đồng Sĩ |
Nghị |
02/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1866 |
1521002014 |
Trần Ngọc Như |
Nghĩa |
17/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1867 |
1521002015 |
Vơ Duy |
Nghiêm |
03/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1868 |
1521002016 |
Lâm Thị Bích |
Ngọc |
27/11/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1869 |
1521002017 |
Lưu Hồng Bảo |
Ngọc |
04/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1870 |
1521002018 |
Mai Trương Ánh |
Ngọc |
23/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1871 |
1521002019 |
Nguyễn Quỳnh Như |
Ngọc |
23/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1872 |
1521002020 |
Nguyễn Thị Ánh |
Ngọc |
05/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1873 |
1521002021 |
Nguyễn Thị Bảo |
Ngọc |
11/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1874 |
1521002022 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
07/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1875 |
1521002023 |
Nguyễn Thị Minh |
Ngọc |
29/04/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1876 |
1521002024 |
Nguyễn Thị Phương |
Ngọc |
01/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1877 |
1521002026 |
Vân Bảo |
Ngọc |
21/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1878 |
1521002028 |
Nguyễn Hữu Thanh |
Nguyên |
04/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1879 |
1521002029 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
06/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1880 |
1521002030 |
Phạm Đặng Minh |
Nguyên |
12/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1881 |
1521002031 |
Trần Chí |
Nguyên |
10/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1882 |
1521002032 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
23/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1883 |
1521002033 |
Nguyễn Thị Kim |
Nguyệt |
01/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1884 |
1521002034 |
Trương Hoàng Ngọc |
Nha |
13/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1885 |
1521002035 |
Nguyễn Thanh |
Nhàn |
23/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1886 |
1521002036 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nhàn |
27/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1887 |
1521002037 |
Nguyễn Huỳnh Hoài |
Nhân |
26/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1888 |
1521002038 |
Vũ Hoàng |
Nhật |
23/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1889 |
1521002039 |
Hoàng Hà |
Nhi |
19/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1890 |
1521002040 |
Huỳnh Thị Hà |
Nhi |
31/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1891 |
1521002041 |
Nguyễn Lê Thảo |
Nhi |
02/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1892 |
1521002042 |
Phạm Nguyễn Tuyết |
Nhi |
20/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1893 |
1521002043 |
Phạm Song Ngọc |
Nhi |
13/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1894 |
1521002044 |
Phạm Thị Yến |
Nhi |
23/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
1895 |
1521002045 |
Phan Thị Uyên |
Nhi |
24/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1896 |
1521002046 |
Tôn Nữ Huỳnh |
Nhi |
31/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1897 |
1521002047 |
Nguyễn Thị Kim |
Nho |
19/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1898 |
1521002048 |
Đỗ Thị Kim |
Như |
14/02/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1899 |
1521002049 |
Huỳnh Ngọc Chân |
Như |
26/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1900 |
1521002050 |
Lê Thị Huỳnh |
Như |
21/07/1995 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1901 |
1521002051 |
Lư Quỳnh |
Như |
08/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1902 |
1521002052 |
Ngô Lê Quỳnh |
Như |
06/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1903 |
1521002053 |
Nguyễn Thị |
Như |
09/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1904 |
1521002054 |
Phạm Thị Huỳnh |
Như |
24/02/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1905 |
1521002055 |
Trần Thị Hoàng |
Như |
15/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1906 |
1521002056 |
Bùi Hồng |
Nhung |
09/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1907 |
1521002057 |
Cao Thị Thùy |
Nhung |
30/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1908 |
1521002058 |
Hoàng Thị Hồng |
Nhung |
10/10/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1909 |
1521002059 |
Lê Thị Tuyết |
Nhung |
28/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1910 |
1521002060 |
Lưu Thị Hồng |
Nhung |
08/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1911 |
1521002061 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
06/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1912 |
1521002062 |
Trần Thị Ngọc |
Nhung |
01/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1913 |
1521002063 |
Đỗ Thị Mỹ |
Nương |
03/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1914 |
1521002064 |
Huỳnh Thị Quỳnh |
Oanh |
31/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1915 |
1521002065 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
13/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1916 |
1521002066 |
A Thị Dương Tú |
Phấn |
15/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1917 |
1521002067 |
Nguyễn Phương |
Phi |
23/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1918 |
1521002068 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phi |
20/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1919 |
1521002069 |
Lê Thanh |
Phong |
15/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1920 |
1521002070 |
Nguyễn Hoài |
Phong |
27/11/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1921 |
1521002071 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
20/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
21 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
1922 |
1521002072 |
Huỳnh |
Phú |
29/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1923 |
1521002073 |
Tống Đ́nh |
Phú |
13/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1924 |
1521002074 |
Lữ Thành |
Phúc |
04/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1925 |
1521002075 |
Nguyễn Mai |
Phúc |
20/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
21 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1926 |
1521002076 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Phụng |
30/09/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1927 |
1521002077 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
20/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1928 |
1521002078 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
27/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1929 |
1521002079 |
Chu Huệ |
Phương |
20/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1930 |
1521002080 |
Đinh Thị Hoàng |
Phương |
17/11/1995 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1931 |
1521002081 |
Hà Thị Anh |
Phương |
03/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1932 |
1521002082 |
Huỳnh Lê Anh |
Phương |
15/11/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1933 |
1521002083 |
Nguyễn Lê Nhật |
Phương |
06/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1934 |
1521002084 |
Trương Nhă |
Phương |
02/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1935 |
1521002085 |
Vũ Đ́nh |
Phương |
21/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1936 |
1521002086 |
Đặng Thị Diễm |
Phượng |
04/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1937 |
1521002087 |
Hoàng Thị Minh |
Phượng |
01/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
1938 |
1521002088 |
Trần Hoàng Kim |
Phượng |
25/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1939 |
1521002089 |
Tô Hồng |
Quế |
16/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1940 |
1521002090 |
Hàn Ái |
Quốc |
10/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1941 |
1521002091 |
Nguyễn Thị Tú |
Quyên |
11/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1942 |
1521002092 |
Đào Trúc |
Quỳnh |
26/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1943 |
1521002093 |
Lư Dạ Ngọc |
Quỳnh |
11/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1944 |
1521002094 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quỳnh |
02/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1945 |
1521002095 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
06/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1946 |
1521002096 |
Phạm Xuân |
Quỳnh |
02/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1947 |
1521002097 |
Phan Nhật |
Quỳnh |
17/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1948 |
1521002098 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
25/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1949 |
1521002099 |
Lâm Thị Thu |
Sa |
28/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1950 |
1521002100 |
Hứa Đại Phú |
Sang |
10/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1951 |
1521002101 |
Nguyễn Thị |
Sang |
01/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1952 |
1521002102 |
Đỗ Trọng |
Sáng |
06/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
1953 |
1521002103 |
Nguyễn Thế |
Sơn |
19/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1954 |
1521002104 |
Phạm Nguyễn Thế |
Sơn |
19/06/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1955 |
1521002105 |
Nguyễn Thùy Diễm |
Sương |
03/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1956 |
1521002106 |
Trần Thị Thu |
Sương |
05/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1957 |
1521002107 |
Đậu Quốc |
Tài |
24/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1958 |
1521002108 |
Nguyễn Ngọc |
Tài |
12/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1959 |
1521002109 |
Nguyễn Phước |
Tài |
21/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
1960 |
1521002110 |
Trần Đỗ Minh |
Tài |
29/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1961 |
1521002111 |
Huỳnh Thanh |
Tâm |
07/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1962 |
1521002112 |
Phan Thanh |
Tâm |
10/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1963 |
1521002113 |
Trần Thị |
Tâm |
23/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1964 |
1521002116 |
Mai Chiến |
Thắng |
01/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1965 |
1521002117 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
20/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1966 |
1521002118 |
Đỗ Nguyễn Duy |
Thanh |
12/04/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1967 |
1521002119 |
Nguyễn Thanh |
Thanh |
08/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
1968 |
1521002120 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thanh |
20/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1969 |
1521002121 |
Nguyễn Thị Thiên |
Thanh |
02/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1970 |
1521002122 |
Phạm Vũ Thanh |
Thanh |
28/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1971 |
1521002123 |
Vơ Thị Kim |
Thanh |
29/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1972 |
1521002125 |
Bùi Thị Thu |
Thảo |
05/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1973 |
1521002126 |
Đặng Thị Thu |
Thảo |
29/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1974 |
1521002127 |
Đinh Thị |
Thảo |
20/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1975 |
1521002128 |
Đinh Thị Phương |
Thảo |
28/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1976 |
1521002129 |
Hoàng Thị Phương |
Thảo |
03/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1977 |
1521002130 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thảo |
03/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1978 |
1521002131 |
Lê Thanh |
Thảo |
20/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1979 |
1521002133 |
Nguyễn Diệu |
Thảo |
08/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1980 |
1521002134 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
28/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1981 |
1521002135 |
Phạm Thị Phương |
Thảo |
10/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1982 |
1521002136 |
Tiêu Thị Phương |
Thảo |
02/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1983 |
1521002137 |
Trần Thị Kim |
Thảo |
14/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1984 |
1521002138 |
Trần Trung Đông |
Thảo |
25/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1985 |
1521002139 |
Vơ Thị Phương |
Thảo |
14/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1986 |
1521002141 |
Ngô Huỳnh Bảo |
Thi |
26/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1987 |
1521002142 |
Trần Anh |
Thi |
13/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
1988 |
1521002143 |
Trần Mai |
Thi |
18/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
1989 |
1521002144 |
Trần Thị Anh |
Thi |
19/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1990 |
1521002145 |
Lê Phúc Gia |
Thịnh |
28/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1991 |
1521002146 |
Phạm Dương Hoàng |
Thịnh |
28/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
1992 |
1521002147 |
Lê Hồng |
Thơ |
16/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
1993 |
1521002148 |
Hoàng Đức |
Thọ |
30/07/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1994 |
1521002149 |
Đỗ Thị Kim |
Thoa |
15/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
1995 |
1521002150 |
Phan Thị Thu |
Thỏa |
27/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1996 |
1521002151 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoại |
29/08/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
1997 |
1521002152 |
Văn Thị |
Thơm |
11/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
1998 |
1521002153 |
Mai Lê Hoài |
Thu |
08/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
1999 |
1521002154 |
Bùi Thị Anh |
Thư |
04/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
2000 |
1521002155 |
Đoàn Thị Minh |
Thư |
10/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
2001 |
1521002156 |
Lê Thị Phương |
Thư |
21/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2002 |
1521002157 |
Lương Thụy Phương |
Thư |
22/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
2003 |
1521002158 |
Ngô Thị Minh |
Thư |
03/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
2004 |
1521002159 |
Nguyễn Hùng Anh |
Thư |
15/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
2005 |
1521002160 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
Thư |
17/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
2006 |
1521002161 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
12/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
2007 |
1521002162 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
30/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
2008 |
1521002163 |
Phạm Thị Anh |
Thư |
07/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
2009 |
1521002164 |
Đoàn Duy |
Thức |
08/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
2010 |
1521002165 |
Phạm Huyền |
Thương |
05/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2011 |
1521002166 |
Bùi Thị Minh |
Thúy |
18/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
2012 |
1521002167 |
Lưu Ngọc Phương |
Thùy |
17/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
2013 |
1521002168 |
Ngô Nguyễn Mộng |
Thùy |
17/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
2014 |
1521002169 |
Nguyễn Lê Thanh |
Thùy |
14/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2015 |
1521002170 |
Đặng Thị |
Thủy |
17/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2016 |
1521002171 |
Huỳnh Ngân |
Thủy |
19/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
2017 |
1521002172 |
Ngô Thị Ngọc |
Thủy |
09/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2018 |
1521002173 |
Nguyễn Thị Bích |
Thủy |
15/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
2019 |
1521002174 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
10/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
2020 |
1521002175 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
13/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
2021 |
1521002176 |
Nguyễn Anh |
Thuyên |
11/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
2022 |
1521002177 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thy |
24/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
2023 |
1521002178 |
Lê Cẩm |
Tiên |
23/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2024 |
1521002179 |
Lê Nguyễn Thủy |
Tiên |
20/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
2025 |
1521002180 |
Nguyễn Bích Quỳnh |
Tiên |
28/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
2026 |
1521002181 |
Phạm Thị Cẩm |
Tiên |
20/05/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2027 |
1521002182 |
Vơ Thị Hồng |
Tiên |
25/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2028 |
1521002183 |
Vơ Thị Thủy |
Tiên |
27/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
2029 |
1521002184 |
Hồ Anh |
Tiến |
14/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
2030 |
1521002185 |
Huỳnh Văn |
Tiến |
20/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
2031 |
1521002186 |
Lư Đức |
Tiến |
30/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
2032 |
1521002187 |
Nguyễn Hữu |
Tiến |
20/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
2033 |
1521002188 |
Nguyễn Thị Hồng |
Tiến |
20/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
2034 |
1521002189 |
Trần Minh |
Tiến |
05/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
2035 |
1521002190 |
Nguyễn Chánh |
Tín |
05/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
2036 |
1521002192 |
Trần Thị |
T́nh |
29/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2037 |
1521002194 |
Nguyễn Chấn |
Toàn |
01/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
2038 |
1521002195 |
Nguyễn Khánh |
Toàn |
12/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2039 |
1521002196 |
Vơ Song |
Toàn |
15/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2040 |
1521002197 |
Huỳnh Thị Mai |
Trâm |
07/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
2041 |
1521002198 |
Lê Ngọc Bảo |
Trâm |
03/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2042 |
1521002199 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
03/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
2043 |
1521002200 |
Nguyễn Đoàn Bảo |
Trân |
30/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2044 |
1521002201 |
Nguyễn Hồ Ngọc |
Trân |
08/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2045 |
1521002202 |
Trần Yến |
Trân |
06/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
2046 |
1521002204 |
Đặng Thị Diễm |
Trang |
29/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
2047 |
1521002205 |
Hồ Đặng Thùy |
Trang |
22/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2048 |
1521002206 |
Hoàng Thị Thùy |
Trang |
23/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
2049 |
1521002207 |
Huỳnh Minh |
Trang |
09/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
2050 |
1521002208 |
Mai Thị Hồng |
Trang |
05/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
2051 |
1521002209 |
Nguyễn Thị |
Trang |
21/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
2052 |
1521002210 |
Nguyễn Thị |
Trang |
27/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2053 |
1521002211 |
Nguyễn Thị Hà |
Trang |
23/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
2054 |
1521002212 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
04/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2055 |
1521002213 |
Nguyễn Thị Vơ An |
Trang |
24/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2056 |
1521002214 |
Vơ Thị Thu |
Trang |
20/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
2057 |
1521002215 |
Vũ Thùy |
Trang |
25/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
2058 |
1521002216 |
Đinh Hoàng Đỗ |
Trạng |
12/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
2059 |
1521002217 |
Đỗ Đặng Văn |
Trí |
11/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2060 |
1521002218 |
Cao Phương |
Trinh |
16/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2061 |
1521002219 |
Huỳnh Mộng |
Trinh |
11/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2062 |
1521002220 |
La Ngọc Phương |
Trinh |
30/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
2063 |
1521002221 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Trinh |
01/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2064 |
1521002222 |
Nguyễn Thị Lệ |
Trinh |
06/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
2065 |
1521002223 |
Phạm Phương |
Trinh |
18/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2066 |
1521002224 |
Trần Thị Mai |
Trinh |
16/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
2067 |
1521002225 |
Vơ Thị Tuyết |
Trinh |
23/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
2068 |
1521002226 |
Phan Viết |
Trọng |
10/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
2069 |
1521002227 |
Bùi Thị Quỳnh |
Trúc |
21/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
2070 |
1521002228 |
Đinh Thiên |
Trúc |
16/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
2071 |
1521002229 |
Huỳnh Vũ Phương |
Trúc |
04/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2072 |
1521002230 |
Nguyễn Ngọc Nhă |
Trúc |
16/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
2073 |
1521002231 |
Nguyễn Phương |
Trúc |
16/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
2074 |
1521002232 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trúc |
04/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
2075 |
1521002233 |
Nguyễn Thị Xuân |
Trúc |
27/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
2076 |
1521002234 |
Vơ Ngọc Tâm Thy |
Trúc |
26/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
2077 |
1521002235 |
Phan Nguyễn Anh |
Trung |
23/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2078 |
1521002236 |
Nguyễn Thị Kim |
Truyền |
10/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
2079 |
1521002237 |
Lê Cẩm |
Tú |
03/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
2080 |
1521002238 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
07/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
2081 |
1521002239 |
Phan Thị Minh |
Tú |
12/02/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
2082 |
1521002240 |
Vũ Cẩm |
Tú |
25/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2083 |
1521002241 |
Vũ Thị Ngọc |
Tú |
29/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2084 |
1521002242 |
Huỳnh Phan Lê |
Tuấn |
15/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2085 |
1521002243 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
16/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
2086 |
1521002244 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
22/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
2087 |
1521002245 |
Trịnh Khúc Hoàng |
Tuấn |
03/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
2088 |
1521002246 |
Trịnh Minh |
Tuấn |
19/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
2089 |
1521002247 |
Huỳnh Phương |
Tùng |
10/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
2090 |
1521002248 |
Trần Quang |
Tùng |
07/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2091 |
1521002249 |
Dương Cao Kim |
Tuyền |
29/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
2092 |
1521002250 |
Dương Thị |
Tuyền |
03/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
2093 |
1521002251 |
Lê Thị Thanh |
Tuyền |
22/12/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2094 |
1521002252 |
Lê Vũ Kim |
Tuyền |
11/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2095 |
1521002253 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
26/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
2096 |
1521002254 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
15/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
2097 |
1521002255 |
Lê Thị Ngọc |
Tuyết |
24/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
2098 |
1521002256 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyết |
22/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2099 |
1521002257 |
Phạm Thị Ánh |
Tuyết |
20/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2100 |
1521002258 |
Phùng Thị Ánh |
Tuyết |
02/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2101 |
1521002259 |
Nguyễn Trần Phương |
Uyên |
17/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2102 |
1521002260 |
Bùi Thị Cẩm |
Vân |
21/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
2103 |
1521002261 |
Đào Thị Thu |
Vân |
29/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
2104 |
1521002262 |
Lê Thị Bích |
Vân |
03/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
2105 |
1521002264 |
Nguyễn Thị Nhật |
Vân |
20/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
2106 |
1521002265 |
Nguyễn Thị Tường |
Vân |
10/02/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
2107 |
1521002266 |
Phan Thị Ngọc |
Vân |
28/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2108 |
1521002267 |
Trần Bạch |
Vân |
08/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
2109 |
1521002268 |
Trương Nhật |
Vân |
23/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2110 |
1521002269 |
Lâm Thơ |
Văn |
22/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
2111 |
1521002270 |
Lư Thục |
Văn |
08/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
2112 |
1521002271 |
Đặng Ngọc Tường |
Vi |
21/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
2113 |
1521002272 |
Đặng Phạm Xuân |
Vi |
12/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
2114 |
1521002273 |
Lâm Thúy |
Vi |
15/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
2115 |
1521002274 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Vi |
29/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2116 |
1521002275 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
01/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
2117 |
1521002276 |
Phan Nguyễn Thành |
Việt |
24/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC5 |
24 |
|
15DTC5 |
|
|
|
|
|
|
|
2118 |
1521002277 |
Vơ Viễn |
Việt |
27/04/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC9 |
26 |
|
15DTC9 |
|
|
|
|
|
|
|
2119 |
1521002278 |
Nguyễn Ngọc |
Vinh |
17/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
2120 |
1521002279 |
Vơ Doăn |
Vĩnh |
15/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2121 |
1521002281 |
Tống Anh |
Vũ |
04/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
2122 |
1521002282 |
Trần Hàn |
Vũ |
13/03/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2123 |
1521002283 |
Trần Ngọc |
Vũ |
14/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
2124 |
1521002284 |
Huỳnh Thị Yên |
Vui |
20/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2125 |
1521002285 |
Lê Văn Vũ |
Vương |
27/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2126 |
1521002286 |
Nguyễn Quốc Gia |
Vượng |
19/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
25 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2127 |
1521002287 |
Lê Hoàng |
Vy |
27/12/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2128 |
1521002288 |
Lê Khánh |
Vy |
07/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2129 |
1521002289 |
Ngô Nhật |
Vy |
16/06/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
2130 |
1521002290 |
Nguyễn Ngọc Tường |
Vy |
28/09/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2131 |
1521002291 |
Nguyễn Ngọc Tường |
Vy |
28/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC2 |
23 |
|
15DTC2 |
|
|
|
|
|
|
|
2132 |
1521002292 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vy |
09/10/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC4 |
24 |
|
15DTC4 |
|
|
|
|
|
|
|
2133 |
1521002293 |
Trần Ngọc Minh |
Vy |
12/05/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC3 |
23 |
|
15DTC3 |
|
|
|
|
|
|
|
2134 |
1521002294 |
Huỳnh Cẩm |
Xuân |
21/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
26 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2135 |
1521002295 |
Phạm Đỗ Thanh |
Xuân |
21/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC10 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2136 |
1521002296 |
Trần Thị |
Xuân |
10/07/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC8 |
26 |
|
15DTC8 |
|
|
|
|
|
|
|
2137 |
1521002297 |
Chung Cẩm Như |
Ư |
13/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
2138 |
1521002299 |
Lương Hoàng |
Yến |
07/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC6 |
25 |
|
15DTC6 |
|
|
|
|
|
|
|
2139 |
1521002300 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
16/08/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
2140 |
1521002301 |
Phạm Thị Phi |
Yến |
19/01/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC1 |
22 |
|
15DTC1 |
|
|
|
|
|
|
|
2141 |
1521002302 |
Nguyễn Vi Thiên |
Ái |
17/02/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2142 |
1521002303 |
Phạm Thái |
An |
22/04/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2143 |
1521002304 |
Nguyễn Hứa Thiên |
Ân |
20/06/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
17 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2144 |
1521002305 |
Ṿng Thiên |
Ân |
05/09/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
17 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2145 |
1521002306 |
Đào Thị Lan |
Anh |
06/07/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2146 |
1521002307 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
29/09/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
17 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2147 |
1521002308 |
Nguyễn Ngọc Trâm |
Anh |
06/05/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2148 |
1521002309 |
Vơ Ngọc Mỹ |
Anh |
23/04/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2149 |
1521002310 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Ánh |
15/11/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
17 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2150 |
1521002311 |
Phạm Quốc |
Bảo |
01/03/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
18 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2151 |
1521002312 |
Lâm Thị Ngọc |
Bích |
09/06/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
17 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2152 |
1521002313 |
Lê Thị Thanh |
B́nh |
15/06/1996 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2153 |
1521002314 |
Dương Hoàng Ngọc |
Châu |
26/01/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2154 |
1521002315 |
Lương Kim |
Cương |
16/08/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
18 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2155 |
1521002316 |
Trần Thị Kim |
Cương |
20/06/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
17 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2156 |
1521002317 |
Trần Lê |
Đại |
12/12/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
18 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2157 |
1521002318 |
Lê Phạm Thanh |
Đào |
02/03/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2158 |
1521002319 |
Thôi Thuư |
Đào |
18/05/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
18 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2159 |
1521002320 |
Phạm Quốc |
Đạt |
01/12/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2160 |
1521002321 |
Trần Quốc |
Đạt |
09/09/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
18 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2161 |
1521002322 |
Văn Công |
Đạt |
06/04/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
17 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2162 |
1521002323 |
Nguyễn Thúy |
Diệu |
18/11/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2163 |
1521002324 |
Lư Minh |
Đức |
23/10/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
18 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2164 |
1521002325 |
Trần Hoàng |
Đức |
14/09/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
18 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2165 |
1521002326 |
Bùi Thị Kim |
Dung |
08/10/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2166 |
1521002327 |
Trần Thị Lệ |
Dung |
12/06/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2167 |
1521002328 |
Trần Thị Ngọc |
Dung |
10/01/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2168 |
1521002329 |
Trần Thị Phong |
Dung |
03/10/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
17 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2169 |
1521002330 |
Vơ Văn Trí |
Dũng |
18/07/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2170 |
1521002331 |
Đinh Kỳ |
Duyên |
22/05/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2171 |
1521002332 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
13/03/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2172 |
1521002333 |
Nguyễn Trúc |
Giang |
02/10/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
17 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2173 |
1521002334 |
Trần Hà |
Giang |
16/05/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2174 |
1521002335 |
Nguyễn Thị |
Giùm |
18/02/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2175 |
1521002336 |
Đào Thị Thu |
Hà |
27/06/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
17 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2176 |
1521002337 |
Huỳnh Đặng Thúy |
Hà |
31/12/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
17 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2177 |
1521002338 |
Ngô Thanh |
Hà |
02/10/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2178 |
1521002339 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
23/01/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
17 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2179 |
1521002340 |
Thái Thị Ngọc |
Hà |
10/03/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
17 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2180 |
1521002341 |
Phạm Ngọc |
Hân |
13/02/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
17 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2181 |
1521002342 |
Quách Thị Ngọc |
Hân |
08/08/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2182 |
1521002343 |
Hà Thị Thanh |
Hằng |
24/09/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2183 |
1521002344 |
Lê Thị Xuân |
Hằng |
06/01/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2184 |
1521002345 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
15/06/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2185 |
1521002346 |
Ngô Thị |
Hạnh |
07/02/1996 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2186 |
1521002347 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
03/02/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
17 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2187 |
1521002348 |
Phạm Kiều |
Hạnh |
03/08/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2188 |
1521002349 |
Nguyễn Thị Kim |
Hậu |
20/02/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
17 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2189 |
1521002350 |
Lê Nguyễn Khánh |
Hiền |
06/05/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2190 |
1521002351 |
Ngô Thị |
Hiền |
05/09/1993 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2191 |
1521002352 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
12/08/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
17 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2192 |
1521002353 |
Nguyễn Thị Trúc |
Hiền |
06/09/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2193 |
1521002354 |
Vơ Thị |
Hiền |
26/09/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2194 |
1521002355 |
Hoàng Thị Thanh |
Hoa |
20/12/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2195 |
1521002356 |
Phạm Quỳnh |
Hoa |
05/04/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2196 |
1521002357 |
Phạm Thanh |
Hoa |
18/05/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2197 |
1521002358 |
Khuất Thị Minh |
Ḥa |
20/05/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2198 |
1521002359 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hoàng |
24/09/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2199 |
1521002360 |
Đỗ Nguyễn |
Huệ |
17/04/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2200 |
1521002361 |
Đặng Ngọc Quỳnh |
Hương |
31/12/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2201 |
1521002362 |
Nguyễn Thị Diễm |
Hương |
05/06/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2202 |
1521002363 |
Nguyễn Thị Hà |
Hương |
22/05/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2203 |
1521002364 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
25/03/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2204 |
1521002365 |
Phạm Nữ Ngọc |
Huyền |
21/04/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2205 |
1521002366 |
Sơn Thị Mỹ |
Huyền |
10/04/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2206 |
1521002367 |
Tô Thị Mỹ |
Huyền |
02/05/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2207 |
1521002368 |
Nguyễn Thụy Thu |
Huỳnh |
23/08/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2208 |
1521002369 |
Lê Đ́nh Duy |
Khang |
06/04/1996 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2209 |
1521002370 |
Nguyễn Anh |
Khiết |
22/06/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2210 |
1521002371 |
Nguyễn Phước Vĩnh |
Kim |
03/11/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2211 |
1521002372 |
Tôn Ân |
Lâm |
21/03/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2212 |
1521002373 |
Nguyễn Hoàng |
Lan |
28/10/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2213 |
1521002374 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lan |
28/09/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2214 |
1521002375 |
Huỳnh Thị Như |
Liên |
24/02/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2215 |
1521002376 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
18/05/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2216 |
1521002377 |
Phùng Thị Bích |
Liên |
14/03/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2217 |
1521002378 |
Đỗ Thúy |
Liễu |
03/03/1996 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2218 |
1521002379 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
21/10/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2219 |
1521002380 |
Dương Thị Ngọc |
Linh |
05/03/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2220 |
1521002381 |
Lư Thùy |
Linh |
29/07/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2221 |
1521002382 |
Ngô Thị Thùy |
Linh |
08/11/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2222 |
1521002383 |
Phạm Thị Thiên |
Linh |
18/12/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2223 |
1521002384 |
Trần Thị Khánh |
Linh |
08/10/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2224 |
1521002385 |
Trần Thị Xuân |
Lộc |
06/08/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2225 |
1521002386 |
Đoàn Thị |
Lời |
05/01/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2226 |
1521002387 |
Hồ Thị Ánh |
Ly |
09/12/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2227 |
1521002388 |
Nguyễn Thị |
Mai |
12/05/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2228 |
1521002389 |
Phan Thị Xuân |
Mai |
15/11/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2229 |
1521002390 |
Đoàn Văn |
Minh |
17/01/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2230 |
1521002391 |
Lê Ngọc Bảo |
Minh |
24/11/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2231 |
1521002392 |
Vơ Hiền |
Minh |
23/09/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2232 |
1521002393 |
Lê Thị Kiều |
My |
24/10/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2233 |
1521002394 |
Phạm Thị Kiều |
My |
04/01/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2234 |
1521002395 |
Đặng Trọng |
Nam |
30/10/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2235 |
1521002396 |
Huỳnh Hoa Thanh |
Nga |
22/08/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2236 |
1521002397 |
Vơ Thị |
Nga |
19/10/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2237 |
1521002398 |
Đào Thị Thu |
Ngân |
30/05/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2238 |
1521002399 |
Huỳnh Tuyết |
Ngân |
04/12/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2239 |
1521002400 |
Lê Thị Thanh |
Ngân |
15/02/1997 |
Quản trị khách sạn |
15DKS3 |
17 |
|
15DKS3 |
|
|
|
|
|
|
|
2240 |
1521002401 |
Ngô Phạm Diệu |
Ngân |
15/05/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2241 |
1521002402 |
Nguyễn Nhan Trúc |
Ngân |
05/12/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2242 |
1521002403 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
05/04/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2243 |
1521002404 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
24/04/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2244 |
1521002405 |
Nguyễn Trần Mỹ |
Ngân |
01/06/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2245 |
1521002406 |
Vũ Kim |
Ngân |
11/05/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2246 |
1521002407 |
Lê Minh |
Nghĩa |
06/10/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2247 |
1521002409 |
Đinh Thị Thúy |
Ngọc |
19/02/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2248 |
1521002410 |
Hồ Như |
Ngọc |
19/05/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2249 |
1521002411 |
Ngô Lương Minh |
Ngọc |
03/07/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2250 |
1521002412 |
Nguyễn Thẩm |
Ngọc |
21/02/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2251 |
1521002413 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
19/05/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2252 |
1521002414 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngọc |
11/03/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2253 |
1521002415 |
Triệu Thị Ánh |
Ngọc |
19/06/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2254 |
1521002416 |
Vũ Giáng |
Ngọc |
01/01/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2255 |
1521002417 |
Nguyễn Dương Phương |
Nguyên |
07/05/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2256 |
1521002418 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Nguyên |
28/06/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2257 |
1521002419 |
Trương Thanh |
Nhàn |
23/10/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2258 |
1521002420 |
Nguyễn Việt |
Nhân |
08/09/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2259 |
1521002421 |
Bạch Tuyết Yến |
Nhi |
18/01/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2260 |
1521002422 |
Châu Bội |
Nhi |
15/09/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2261 |
1521002423 |
Nguyễn Hạ |
Nhi |
18/08/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2262 |
1521002424 |
Nông Thị Ngọc |
Nhi |
21/03/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2263 |
1521002425 |
Phạm Yến |
Nhi |
24/11/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2264 |
1521002426 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
28/01/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2265 |
1521002427 |
Trịnh Thị Huỳnh |
Như |
18/04/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2266 |
1521002428 |
Bùi Trần Hoàng Khánh |
Nhung |
08/10/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2267 |
1521002429 |
Đinh Hoàng Hồng |
Nhung |
02/04/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2268 |
1521002430 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
27/09/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2269 |
1521002431 |
Ngô Thị Ngọc |
Nữ |
22/09/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2270 |
1521002432 |
Lê Thị Hồng |
Phấn |
04/05/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2271 |
1521002433 |
Nguyễn Thị |
Phao |
23/06/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2272 |
1521002435 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
15/08/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2273 |
1521002436 |
Lâm Mai |
Phương |
04/11/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2274 |
1521002437 |
Lê Nhă |
Phương |
11/12/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2275 |
1521002438 |
Lư Huệ |
Phương |
26/02/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2276 |
1521002439 |
Nguyễn Thị Hà |
Phương |
08/01/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2277 |
1521002441 |
Phạm Thị Bích |
Phượng |
01/04/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2278 |
1521002442 |
Phạm Vũ Hoàng |
Quân |
04/07/1996 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2279 |
1521002443 |
Trương Kim |
Quư |
19/03/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2280 |
1521002444 |
Đoàn Hồng |
Quyên |
21/02/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2281 |
1521002445 |
Nguyễn Thúy |
Quyên |
29/06/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2282 |
1521002446 |
Trần Thị Ngọc |
Quyền |
20/04/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2283 |
1521002447 |
Hoàng Văn Như |
Quỳnh |
22/12/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2284 |
1521002448 |
Lê Trúc |
Quỳnh |
01/02/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2285 |
1521002449 |
Nguyễn Phương |
Quỳnh |
16/05/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2286 |
1521002450 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
02/12/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2287 |
1521002451 |
Phạm Thanh |
Sơn |
01/10/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2288 |
1521002452 |
Lê Thị Ngọc |
Sương |
04/08/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2289 |
1521002453 |
Bùi Nguyễn Quang |
Thái |
24/05/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2290 |
1521002454 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Thanh |
14/11/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2291 |
1521002455 |
Nguyễn Ngọc Thiên |
Thanh |
09/08/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2292 |
1521002456 |
Phạm Thị Phương |
Thanh |
22/11/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2293 |
1521002457 |
Trần Thị Thiên |
Thanh |
10/12/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2294 |
1521002458 |
Bùi Thị |
Thảo |
12/10/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2295 |
1521002459 |
Bùi Thị |
Thảo |
24/04/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2296 |
1521002460 |
Đỗ Ngọc |
Thảo |
13/04/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2297 |
1521002461 |
Dương Thạch |
Thảo |
08/04/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2298 |
1521002462 |
Nguyễn Lai Phương |
Thảo |
27/11/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2299 |
1521002463 |
Phan Thị Thu |
Thảo |
04/01/1996 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2300 |
1521002464 |
Trương Thị Phương |
Thảo |
29/07/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2301 |
1521002466 |
Phan Ngọc Anh |
Thơ |
06/11/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2302 |
1521002467 |
Lê Hữu |
Thông |
12/05/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2303 |
1521002468 |
Hà Thị Ánh |
Thu |
13/06/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2304 |
1521002469 |
Huỳnh Hoàng |
Thư |
18/01/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2305 |
1521002470 |
Kim Đoàn Minh |
Thư |
12/07/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2306 |
1521002471 |
Nguyễn Anh |
Thư |
23/11/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2307 |
1521002472 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
28/09/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2308 |
1521002473 |
Trần Thị Anh |
Thư |
01/09/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2309 |
1521002474 |
Trương Ngọc Minh |
Thư |
25/04/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2310 |
1521002475 |
Hoàng Hoàng |
Thúc |
15/07/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2311 |
1521002476 |
Lê Thị |
Thương |
04/11/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2312 |
1521002477 |
Nguyễn Thị |
Thùy |
28/12/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2313 |
1521002478 |
Vơ Thị Bích |
Thuỷ |
26/05/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2314 |
1521002479 |
Nguyễn Thị Minh |
Thy |
28/07/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2315 |
1521002480 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
13/11/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2316 |
1521002481 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
18/08/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2317 |
1521002482 |
Trần Thị Thủy |
Tiên |
14/06/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2318 |
1521002483 |
Nguyễn Đức |
Toàn |
11/11/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2319 |
1521002484 |
Dương Thị Phúc |
Trân |
16/06/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2320 |
1521002485 |
Lê Thị Ngọc |
Trân |
26/12/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2321 |
1521002486 |
Nguyễn Phúc Bảo |
Trân |
21/10/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2322 |
1521002487 |
Cao Thị Thuỳ |
Trang |
07/02/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2323 |
1521002488 |
Dương Thùy |
Trang |
01/03/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2324 |
1521002489 |
Lại Thị |
Trang |
14/04/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2325 |
1521002490 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
01/03/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2326 |
1521002491 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
26/11/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2327 |
1521002492 |
Đào Thị Thảo |
Trinh |
25/12/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2328 |
1521002493 |
Huỳnh Thị Kiều |
Trinh |
07/09/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2329 |
1521002494 |
Nguyễn Ngọc Đoan |
Trinh |
28/02/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2330 |
1521002495 |
Phan Thị Tú |
Trinh |
01/07/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2331 |
1521002497 |
Hoàng Ngọc |
Trung |
04/06/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2332 |
1521002499 |
Lê Thanh |
Tưởng |
24/06/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2333 |
1521002500 |
Phan Thị Kim |
Tuyến |
05/08/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2334 |
1521002501 |
Trần Bội |
Tuyền |
06/10/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2335 |
1521002502 |
Lưu Tố |
Uyên |
07/02/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2336 |
1521002503 |
Phạm Ngọc Vân |
Uyên |
17/08/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2337 |
1521002504 |
Thái Ngọc Minh |
Uyên |
27/12/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2338 |
1521002505 |
Đỗ Thị |
Vân |
17/01/1996 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2339 |
1521002506 |
Mai Kim |
Vân |
04/06/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2340 |
1521002507 |
Nguyễn Hải |
Vân |
22/03/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2341 |
1521002508 |
Phạm Thị Thảo |
Vân |
02/02/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2342 |
1521002509 |
Thi Trần Mai |
Vi |
29/09/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2343 |
1521002510 |
Đoàn Quốc |
Việt |
15/08/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2344 |
1521002511 |
Hồ Thị Thảo |
Vy |
04/01/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2345 |
1521002512 |
Ngô Thụy Khánh |
Vy |
02/10/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2346 |
1521002513 |
Nguyễn Hoàng Ái |
Vi |
29/03/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2347 |
1521002514 |
Nguyễn Thuư |
Vy |
14/02/1997 |
Kế toán |
15DKT1 |
17 |
|
15DKT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2348 |
1521002515 |
Trần Huỳnh Nhật |
Vy |
26/09/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2349 |
1521002516 |
Trần Nguyễn Thanh Trúc |
Vy |
13/10/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2350 |
1521002517 |
Trương Thị Thúy |
Vy |
29/01/1997 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2351 |
1521002518 |
Vơ Thị Hương |
Xuân |
08/02/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2352 |
1521002519 |
Diệp Hải |
Yến |
14/02/1997 |
Kế toán |
15DKT2 |
18 |
|
15DKT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2353 |
1521002520 |
Nguyễn Thị |
Yến |
21/10/1997 |
Kế toán |
15DKT3 |
18 |
|
15DKT3 |
|
|
|
|
|
|
|
2354 |
1521002521 |
Nguyễn Phúc |
Ân |
02/02/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2355 |
1521002522 |
Nguyễn Ngọc |
Ẩn |
10/06/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2356 |
1521002523 |
Hoàng Lê Phương |
Anh |
30/06/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2357 |
1521002524 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
13/09/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2358 |
1521002525 |
Trần Thị Ngọc |
Anh |
02/10/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2359 |
1521002527 |
Nguyễn Thái |
B́nh |
14/01/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2360 |
1521002528 |
Phạm Thị Minh |
Châu |
02/09/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2361 |
1521002529 |
Trần Đ́nh |
Chương |
23/12/1996 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2362 |
1521002530 |
Nguyễn Huỳnh Tấn |
Đạt |
09/02/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2363 |
1521002531 |
Đặng Hoài |
Đức |
16/05/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2364 |
1521002532 |
Trần Thị Kim |
Dung |
28/10/1995 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2365 |
1521002533 |
Nguyễn Phạm Hạnh |
Duyên |
20/07/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2366 |
1521002534 |
Nguyễn Trần Mỹ |
Duyên |
06/05/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2367 |
1521002535 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
26/02/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2368 |
1521002536 |
Đỗ Nhật |
Hạ |
20/11/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2369 |
1521002537 |
Lê Ngọc Bảo |
Hân |
08/02/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2370 |
1521002540 |
Nguyễn Thị Tâm |
Hạnh |
12/06/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2371 |
1521002542 |
Vơ Ngọc |
Hiệp |
01/03/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2372 |
1521002544 |
Nguyễn Gia |
Huy |
08/03/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2373 |
1521002545 |
Vơ Thị Thu |
Huyền |
17/03/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2374 |
1521002546 |
Vơ Thanh |
Kiều |
31/12/1996 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2375 |
1521002547 |
Bùi Ngọc |
Lam |
02/01/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2376 |
1521002548 |
Huỳnh Thị Minh |
Lệ |
16/02/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2377 |
1521002549 |
Vũ Ngọc |
Lệ |
04/07/1996 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2378 |
1521002550 |
Phan Thị Hoàng |
Liên |
25/12/1996 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2379 |
1521002551 |
Đặng Ngọc Khánh |
Linh |
10/03/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2380 |
1521002552 |
Đoàn Lê Khánh |
Linh |
30/10/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2381 |
1521002553 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
28/12/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2382 |
1521002554 |
Trần Ngọc Bảo |
Linh |
20/10/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2383 |
1521002555 |
Vơ Thành |
Lộc |
26/04/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2384 |
1521002556 |
Nguyễn Hoàng Phú |
Lợi |
12/06/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2385 |
1521002557 |
Bùi Thanh |
Long |
13/05/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2386 |
1521002558 |
Nguyễn Trương Thành |
Long |
28/08/1996 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2387 |
1521002559 |
Vơ Ngọc |
Mai |
29/10/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2388 |
1521002560 |
Tôn Thất Anh |
Minh |
04/02/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2389 |
1521002561 |
Trần Ngọc |
Minh |
19/11/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2390 |
1521002562 |
Mai Phương |
Nam |
28/10/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2391 |
1521002563 |
Nguyễn Đức |
Nam |
11/08/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2392 |
1521002564 |
Nguyễn Thành |
Nam |
16/06/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2393 |
1521002565 |
Ngô Thị Kim |
Ngân |
01/11/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2394 |
1521002566 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Ngân |
08/07/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2395 |
1521002567 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
21/02/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2396 |
1521002569 |
Phạm Hà Thanh |
Ngoăn |
12/01/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2397 |
1521002570 |
Cao Thuỵ Khánh |
Ngọc |
12/05/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2398 |
1521002571 |
Dương Hồ Bội |
Ngọc |
07/05/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2399 |
1521002572 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
15/03/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2400 |
1521002573 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
12/10/1996 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2401 |
1521002574 |
Lê Nguyễn Phúc |
Nguyên |
01/01/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2402 |
1521002575 |
Nguyễn Thảo |
Nguyên |
28/01/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2403 |
1521002576 |
Hoàng Thị Trường |
Nhă |
21/01/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2404 |
1521002577 |
Lê Thị Anh |
Nhi |
18/07/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2405 |
1521002578 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
02/04/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2406 |
1521002579 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Nhung |
21/05/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2407 |
1521002581 |
Nguyễn Hồng Thiên |
Phúc |
17/09/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2408 |
1521002582 |
Nguyễn Hà |
Phương |
05/12/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2409 |
1521002583 |
Nguyễn Thị |
Phương |
20/01/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2410 |
1521002584 |
Giang Ngọc |
Phượng |
08/08/1996 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2411 |
1521002586 |
Nguyễn Sơn Minh |
Quân |
01/01/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2412 |
1521002587 |
Trần Xuân |
Quốc |
25/04/1996 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2413 |
1521002588 |
Phan Thị Như |
Quỳnh |
18/06/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2414 |
1521002589 |
Đoàn Huy |
Sel |
19/09/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2415 |
1521002590 |
Đặng Thái |
Sơn |
22/02/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2416 |
1521002591 |
Phạm Thanh |
Tâm |
12/07/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2417 |
1521002592 |
Nguyễn Ngọc |
Thạch |
18/08/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2418 |
1521002593 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thắm |
16/05/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2419 |
1521002594 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Thanh |
04/12/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2420 |
1521002596 |
Trần Thị |
Thanh |
09/04/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2421 |
1521002597 |
Hoàng Văn |
Thành |
19/01/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2422 |
1521002598 |
Nguyễn Phan Thanh |
Thảo |
11/12/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2423 |
1521002599 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
27/09/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2424 |
1521002600 |
Nguyễn Vũ Thu |
Thảo |
17/06/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2425 |
1521002602 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Thơ |
03/01/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2426 |
1521002603 |
Nguyễn Vũ Anh |
Thư |
24/11/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2427 |
1521002604 |
Ngô Thị |
Thương |
18/06/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2428 |
1521002605 |
Nguyễn Thị Minh |
Thúy |
10/04/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2429 |
1521002606 |
Đinh Thị Thủy |
Tiên |
10/10/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2430 |
1521002607 |
Lê Thị Thủy |
Tiên |
12/07/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2431 |
1521002608 |
Phạm Ngọc Bảo |
Trâm |
30/12/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2432 |
1521002609 |
Ngô Ngọc Huyền |
Trân |
21/01/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2433 |
1521002610 |
Hồ Thị Thu |
Trang |
02/03/1996 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2434 |
1521002611 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
02/09/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2435 |
1521002612 |
Trần Quang |
Trí |
26/01/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2436 |
1521002613 |
Trịnh Thị Thanh |
Trúc |
10/07/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2437 |
1521002614 |
Bùi Văn |
Trung |
11/05/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2438 |
1521002615 |
Nguyễn Thành |
Trung |
30/09/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2439 |
1521002616 |
Dương Quách Tú |
Linh |
31/03/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2440 |
1521002617 |
Trần Minh |
Tuấn |
04/02/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2441 |
1521002618 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tuyền |
06/08/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2442 |
1521002619 |
Bùi Thị Kim |
Uyên |
08/06/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2443 |
1521002620 |
Nguyễn Đặng Diễm |
Uyên |
29/08/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2444 |
1521002621 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
08/07/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2445 |
1521002622 |
Phan Nguyễn Tường |
Vy |
10/03/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT1 |
14 |
|
15DHT1 |
|
|
|
|
|
|
|
2446 |
1521002623 |
Vơ Phạm Phương |
Vy |
21/10/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2447 |
1521002624 |
Nguyễn Thị Bảo |
Yến |
17/02/1997 |
Hệ thống thông tin quản lư |
15DHT2 |
14 |
|
15DHT2 |
|
|
|
|
|
|
|
2448 |
1521002625 |
Ṿng Thị Minh |
Thư |
18/02/1997 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT4 |
10 |
|
15DQT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2449 |
1521002626 |
Lương Văn |
Việt |
13/03/1997 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
2450 |
1521002627 |
Hồ Thị Hải |
Yến |
07/11/1997 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
26 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2451 |
1521002629 |
Đào Duy |
Khang |
07/07/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
2452 |
1521002631 |
Phùng Thị |
Thanh |
21/09/1995 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
26 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2453 |
1521002632 |
Thập Thị Bảo |
Uyên |
19/04/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
26 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2454 |
1521002633 |
Qua Minh |
Luân |
22/02/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
2455 |
1521002634 |
Hoàng Ngọc |
Dung |
28/10/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT6 |
12 |
|
15DQT6 |
|
|
|
|
|
|
|
2456 |
1521002635 |
Ka |
Hờn |
24/08/1996 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
2457 |
1521002638 |
Bùi Nguyễn Huyền |
Trân |
12/04/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
2458 |
1521002639 |
Vũ Mai |
Quỳnh |
28/09/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
2459 |
1521002640 |
Phụng Th́ Diễm |
Sương |
10/11/1995 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
2460 |
1521002641 |
La Thị Mai |
Diêm |
06/08/1995 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
2461 |
1521002643 |
Mào Thị |
Huyền |
28/09/1996 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
2462 |
1521002644 |
Trương Ngọc |
Kiên |
11/07/1996 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
2463 |
1521002645 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Ngân |
22/01/1996 |
Quản trị kinh doanh |
15DQT7 |
12 |
|
15DQT7 |
|
|
|
|
|
|
|
2464 |
1521002646 |
Chế Minh |
Trạng |
12/10/1994 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
2465 |
1521002647 |
Trần Tuyết |
Nghi |
15/06/1995 |
Kinh doanh quốc tế |
15DKQ5 |
3 |
|
15DKQ5 |
|
|
|
|
|
|
|
2466 |
1521002648 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trang |
24/10/1996 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2467 |
1521002649 |
Trần Thị Kim |
Anh |
03/03/1996 |
Kế toán |
15DKT4 |
19 |
|
15DKT4 |
|
|
|
|
|
|
|
2468 |
1521002650 |
Nguyễn Vy Minh |
Thư |
25/04/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
26 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
2469 |
1521002651 |
Trần Thị Ngọc |
Hiền |
26/09/1996 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
15DQN2 |
21 |
|
15DQN2 |
|
|
|
|
|
|
|
2470 |
1521002652 |
Nguyễn Hồng |
Tâm |
06/11/1996 |
Marketing |
15DMA7 |
8 |
|
15DMA7 |
|
|
|
|
|
|
2471 |
1521002653 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Quyên |
23/05/1996 |
Ngôn ngữ Anh |
15DTA2 |
13 |
|
15DTA2 |
|
|
|
|
|
|
|
2472 |
1521002654 |
Trần Diệu |
Thảo |
06/03/1996 |
Tài chính - Ngân hàng |
15DTC7 |
26 |
|
15DTC7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|