TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 12D, 13D, 14D BỊ XẾP HẠNG HỌC LỰC YẾU |
|||||||
HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP SV | ĐTBCTL | KHOA ĐÀO TẠO |
1 | 1212120005 | Nguyễn Bảo | Châu | 34361 | 12DTK | 1.9 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
2 | 1212120036 | Mai Bích | Hồng | 34400 | 12DTK | 1.83 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
3 | 1212120037 | Nguyễn Minh | Hùng | 34075 | 12DTK | 1.63 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
4 | 1212120048 | Đàm Cao | Nguyên | 34582 | 12DTK | 1.95 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
5 | 1212120077 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 34346 | 12DTK | 1.93 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
6 | 1212120083 | Nguyễn Hoàng | Tiến | 34379 | 12DTK | 1.88 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
7 | 1212120084 | Nguyễn Thành | Toàn | 34583 | 12DTK | 1.99 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
8 | 1212120089 | Nguyễn Lê Minh | Trí | 34685 | 12DTK | 1.92 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
9 | 1212120091 | Phạm Thị Thanh | Trúc | 34381 | 12DTK | 1.99 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
10 | 1321004410 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 34813 | 13DTK | 1.22 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
11 | 1321004416 | Phan Hoàng Hải | Cát | 34758 | 13DTK | 1.87 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
12 | 1321004414 | Hà Bảo | Châu | 35018 | 13DTK | 1.85 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
13 | 1321005703 | Trần Đức | Hoàng | 34891 | 13DTK | 1.9 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
14 | 1212120027 | Lương Hữu | Hưng | 34406 | 13DTK | 1.98 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
15 | 1321004434 | Nguyễn Thiên | Long | 34908 | 13DTK | 1.97 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
16 | 1321004445 | Lương Tuyết | Như | 34962 | 13DTK | 1.58 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
17 | 1321004466 | Nguyễn Hữu | Thọ | 34949 | 13DTK | 1.75 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
18 | 1321004458 | Nguyễn Thị Hà | Thu | 34820 | 13DTK | 1.25 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
19 | 1321005750 | Đặng Thị Thu | Thủy | 34986 | 13DTK | 1.6 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
20 | 1321005755 | Lê Thị Thu | Trang | 34900 | 13DTK | 1.93 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
21 | 1321004488 | Nguyễn Thanh | Vy | 34873 | 13DTK | 1.5 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
22 | 1321005767 | Nguyễn Tường | Vy | 35040 | 13DTK | 1.69 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
23 | 1421001224 | Tŕnh Nguyễn Thiên | An | 35314 | 14DTH | 0 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
24 | 1421005396 | Phạm Tiến | Anh | 35323 | 14DTH | 0 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
25 | 1421004375 | Huỳnh Ngọc Phương | Chi | 35340 | 14DTH | 0 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
26 | 1421005380 | Vơ Ngọc Hải | Đăng | 35307 | 14DTH | 1.68 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
27 | 1421005441 | Dương Quí | Đồng | 35058 | 14DTH | 1.95 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
28 | 1421004376 | Nguyễn Thị Xuân | Dung | 35184 | 14DTH | 1.68 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
29 | 1421004387 | Hứa Khả | Hân | 35147 | 14DTH | 1.82 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
30 | 1421005389 | Phạm Thị | Hiền | 35192 | 14DTH | 1.98 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
31 | 1421005395 | Trần Thanh | Hiếu | 34797 | 14DTH | 1.21 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
32 | 1421005379 | Ngô Tiến | Hoàng | 34767 | 14DTH | 1.66 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
33 | 1421005377 | Nguyễn Công | Huân | 35291 | 14DTH | 1.36 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
34 | 1421002254 | Lê Hoàng Nhật | Huy | 35209 | 14DTH | 1.84 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
35 | 1421004363 | Lâm | Khải | 35297 | 14DTH | 1.57 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
36 | 1421001933 | Lư Nghiệp | Lệ | 35389 | 14DTH | 1.19 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
37 | 1421004367 | Vơ Thành | Lợi | 35075 | 14DTH | 1.88 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
38 | 1421005449 | Vũ Văn | Nghiệp | 35108 | 14DTH | 1.75 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
39 | 1421004382 | Nguyễn Trung | Nhân | 35118 | 14DTH | 1.89 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
40 | 1421004443 | Khim | Soklin | 35247 | 14DTH | 1.95 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
41 | 1421005406 | Nguyễn Tấn | Tiến | 35387 | 14DTH | 0 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
42 | 1421005524 | Phan Đức Minh | Trí | 35102 | 14DTH | 1.28 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
43 | 1421005425 | Nguyễn Thanh | Trọng | 35426 | 14DTH | 1.92 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
44 | 1421005447 | Huỳnh Ngọc Thanh | Trúc | 35331 | 14DTH | 1.89 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
45 | 1421005401 | Nguyễn Văn | Trường | 35339 | 14DTH | 1.92 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
46 | 1212070039 | Tạ Tấn | Lộc | 34661 | 12DDL | 1.76 | DU LỊCH |
47 | 1212180140 | Lâm Hoài | Thành | 34562 | 12DKS1 | 1.98 | DU LỊCH |
48 | 1112180035 | Đặng Duy | Hiển | 34291 | 12DKS2 | 0 | DU LỊCH |
49 | 1321001338 | Nguyễn Phước | Thịnh | 34718 | 13DKS1 | 1.43 | DU LỊCH |
50 | 1321004674 | H' Hương | AYũn | 34108 | 13DKS2 | 1.98 | DU LỊCH |
51 | 1321000968 | Thái Kỳ | Anh | 35028 | 13DKS3 | 1.67 | DU LỊCH |
52 | 1321001147 | Lê Thị Thúy | Loan | 34939 | 13DKS3 | 1.98 | DU LỊCH |
53 | 1321001233 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 34705 | 13DKS3 | 1.89 | DU LỊCH |
54 | 1321001264 | Nguyễn Nguyên Hồng | Phúc | 34849 | 13DKS3 | 1.87 | DU LỊCH |
55 | 1321001393 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 34741 | 13DKS3 | 1.57 | DU LỊCH |
56 | 1321001405 | Nguyễn Duy | Tân | 34919 | 13DKS4 | 1.5 | DU LỊCH |
57 | 1321000972 | Vơ Phạm Thuỳ | Anh | 34929 | 13DKS5 | 1.91 | DU LỊCH |
58 | 1321001071 | Nguyễn Hoàng Vy | Hân | 34878 | 13DKS5 | 1.83 | DU LỊCH |
59 | 1321000753 | Trần Thanh | An | 34809 | 13DLH1 | 1.58 | DU LỊCH |
60 | 1321000938 | Trần Gia | Tường | 34787 | 13DLH1 | 1.9 | DU LỊCH |
61 | 1321000905 | Phan Thị Thủy | Tiên | 34816 | 13DLH2 | 1.92 | DU LỊCH |
62 | 1321001454 | Trần Thị Trúc | Chi | 34603 | 13DQN | 1.87 | DU LỊCH |
63 | 1321001461 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 34851 | 13DQN | 1.78 | DU LỊCH |
64 | 1321001460 | Nguyễn Thanh | Hoa | 34735 | 13DQN | 1.82 | DU LỊCH |
65 | 1321005494 | Trần Thị | Ḥa | 34778 | 13DQN | 1.75 | DU LỊCH |
66 | 1321001467 | Từ Trấn | Hùng | 34861 | 13DQN | 1.67 | DU LỊCH |
67 | 1321001473 | Nguyễn Thị ái | Na | 34827 | 13DQN | 1.81 | DU LỊCH |
68 | 1321001493 | Phạm Minh | Tâm | 34362 | 13DQN | 1.91 | DU LỊCH |
69 | 1321001494 | Đặng Thị Cẩm | Tú | 34940 | 13DQN | 1.96 | DU LỊCH |
70 | 1321000770 | Đoàn Thị Thảo | Dung | 34140 | 13DSK | 1.89 | DU LỊCH |
71 | 1321000779 | Lê Thị Thùy | Dương | 34860 | 13DSK | 1.92 | DU LỊCH |
72 | 1421000846 | Mai Nguyễn Khánh | An | 35134 | 14DKS1 | 1.9 | DU LỊCH |
73 | 1421000809 | Nguyễn Kim | Ánh | 35227 | 14DKS1 | 0 | DU LỊCH |
74 | 1421002239 | Hoàng Thị Ngọc | Hân | 35268 | 14DKS1 | 1.69 | DU LỊCH |
75 | 1421001262 | Trần Mỹ | Hạnh | 35262 | 14DKS1 | 1.88 | DU LỊCH |
76 | 1421002237 | Đinh Thị Như | Hảo | 35328 | 14DKS1 | 0 | DU LỊCH |
77 | 1421002248 | Dương Công | Hoàng | 35110 | 14DKS1 | 1.97 | DU LỊCH |
78 | 1421000678 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 34704 | 14DKS1 | 0 | DU LỊCH |
79 | 1421002657 | Trương Ngọc Phương | Linh | 35333 | 14DKS1 | 0 | DU LỊCH |
80 | 1421002659 | Trần Thị Thuỳ | Linh | 35210 | 14DKS1 | 1.92 | DU LỊCH |
81 | 1421002671 | Phan Thị Thanh | Nhàn | 35250 | 14DKS1 | 1.54 | DU LỊCH |
82 | 1421001491 | Trương Phương | Nhi | 34707 | 14DKS1 | 1.92 | DU LỊCH |
83 | 1421002324 | Nguyễn Ngọc Ái | Nhi | 35099 | 14DKS1 | 1.76 | DU LỊCH |
84 | 1421002583 | Vơ Thị Tuyết | Nhung | 35366 | 14DKS1 | 1.95 | DU LỊCH |
85 | 1421002347 | Hồ Huệ | Phương | 35319 | 14DKS1 | 1.92 | DU LỊCH |
86 | 1421002358 | Đặng Công | Quyền | 35239 | 14DKS1 | 1.73 | DU LỊCH |
87 | 1421002367 | Huỳnh Nhật | Tam | 35228 | 14DKS1 | 1.93 | DU LỊCH |
88 | 1421002383 | Nguyễn Phương | Thảo | 35270 | 14DKS1 | 1.75 | DU LỊCH |
89 | 1421002398 | Nguyễn Thị Thu | Thuỳ | 34823 | 14DKS1 | 1.89 | DU LỊCH |
90 | 1421002461 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 35380 | 14DKS1 | 1.61 | DU LỊCH |
91 | 1421002466 | Tạ Thị | Xuân | 35058 | 14DKS1 | 1.5 | DU LỊCH |
92 | 1421002604 | Trần Thị B́nh | Yên | 35360 | 14DKS1 | 1.66 | DU LỊCH |
93 | 1421004260 | Huỳnh Văn | Diệp | 34779 | 14DKS2 | 1.88 | DU LỊCH |
94 | 1421003004 | Tô Tuyết | Hoa | 35147 | 14DKS2 | 1.86 | DU LỊCH |
95 | 1421003066 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 35087 | 14DKS2 | 1.86 | DU LỊCH |
96 | 1421003069 | Lê Thúy | Kiều | 35147 | 14DKS2 | 1.92 | DU LỊCH |
97 | 1421004275 | Dương Thị Thúy | Nga | 35171 | 14DKS2 | 0 | DU LỊCH |
98 | 1421002574 | Đoàn Thị | Ngân | 35390 | 14DKS2 | 0 | DU LỊCH |
99 | 1421002906 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 35150 | 14DKS2 | 1.83 | DU LỊCH |
100 | 1421003093 | Ngô Kim | Tiến | 35267 | 14DKS2 | 1.68 | DU LỊCH |
101 | 1421002740 | Huỳnh Thị Thu | Trân | 35302 | 14DKS2 | 1.94 | DU LỊCH |
102 | 1421004309 | Hứa Thị Thanh | Trang | 35084 | 14DKS2 | 1.91 | DU LỊCH |
103 | 1421004262 | Phạm Quang | Vinh | 35175 | 14DKS2 | 1.69 | DU LỊCH |
104 | 1421002994 | Hồ Ngọc Xuân | Vy | 35248 | 14DKS2 | 1.97 | DU LỊCH |
105 | 1421002997 | Lư Huỳnh Thanh | Xuân | 35199 | 14DKS2 | 1.97 | DU LỊCH |
106 | 1421004442 | So | Davan | 33933 | 14DKS3 | 1.95 | DU LỊCH |
107 | 1421002778 | Trịnh Thị Thảo | Duyên | 35099 | 14DKS3 | 1.43 | DU LỊCH |
108 | 1421002813 | Trương Thị Ngọc | Huyền | 35385 | 14DKS3 | 1.78 | DU LỊCH |
109 | 1421002120 | Vơ Thị Trà | My | 35348 | 14DKS3 | 1.79 | DU LỊCH |
110 | 1421001345 | Trần Thái | Thảo | 35337 | 14DKS3 | 0 | DU LỊCH |
111 | 1421002388 | Nguyễn Văn | Thật | 35256 | 14DKS3 | 1.43 | DU LỊCH |
112 | 1421002695 | Hà Thị Thanh | Thuư | 35073 | 14DKS3 | 1.65 | DU LỊCH |
113 | 1421002399 | Trần Ngô Thanh | Thùy | 35193 | 14DKS3 | 0 | DU LỊCH |
114 | 1421001522 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 35370 | 14DKS3 | 1.78 | DU LỊCH |
115 | 1421001114 | Đặng Đinh Nhật | Triều | 35405 | 14DKS3 | 0 | DU LỊCH |
116 | 1421004289 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | 33260 | 14DKS3 | 1.7 | DU LỊCH |
117 | 1421002456 | Huỳnh Dương Tường | Vy | 35209 | 14DKS3 | 0 | DU LỊCH |
118 | 1421002205 | Lê Hoàng | Ân | 35194 | 14DLH1 | 1.64 | DU LỊCH |
119 | 1421002562 | Dương Trần | Đức | 35109 | 14DLH1 | 1.8 | DU LỊCH |
120 | 1421002266 | Hồ Anh | Kha | 35329 | 14DLH1 | 1.62 | DU LỊCH |
121 | 1421002277 | Lê Ngọc Khánh | Linh | 35151 | 14DLH1 | 1.74 | DU LỊCH |
122 | 1421002133 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 35127 | 14DLH1 | 0 | DU LỊCH |
123 | 1421002525 | Vơ Hồng | Thái | 35015 | 14DLH1 | 1.88 | DU LỊCH |
124 | 1421002154 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 35266 | 14DLH1 | 1.87 | DU LỊCH |
125 | 1421002197 | Bùi Nguyễn Trâm | Anh | 35265 | 14DLH2 | 0 | DU LỊCH |
126 | 1421002260 | Nguyễn Thị | Hương | 34964 | 14DLH2 | 0 | DU LỊCH |
127 | 1421002275 | Nguyễn Tấn | Lâm | 34429 | 14DLH2 | 1.97 | DU LỊCH |
128 | 1421002350 | Trương Ngọc Thanh | Phương | 35086 | 14DLH2 | 0 | DU LỊCH |
129 | 1421002357 | Nguyễn Vũ Thục | Quyên | 35105 | 14DLH2 | 0 | DU LỊCH |
130 | 1421002611 | Huỳnh Thụy Bích | Tuyền | 35413 | 14DLH2 | 0 | DU LỊCH |
131 | 1421002603 | Ngô Hồng Hạ | Vi | 34773 | 14DLH2 | 0 | DU LỊCH |
132 | 1421002864 | Vơ Thị Kim | Ngân | 35253 | 14DQN1 | 1.82 | DU LỊCH |
133 | 1421002954 | Chu Thị Thảo | Trâm | 35156 | 14DQN1 | 1.95 | DU LỊCH |
134 | 1421002974 | Nguyễn Minh | Trung | 35402 | 14DQN1 | 1.72 | DU LỊCH |
135 | 1421002637 | Nguyễn Ngọc | Hà | 34580 | 14DQN2 | 1.82 | DU LỊCH |
136 | 1421002645 | Hồ Thị | Hồng | 35261 | 14DQN2 | 1.83 | DU LỊCH |
137 | 1421002646 | Đào Văn | Huy | 35303 | 14DQN2 | 0 | DU LỊCH |
138 | 1421002823 | Nguyễn Hoàng Phương | Khanh | 35088 | 14DQN2 | 1.93 | DU LỊCH |
139 | 1421002854 | Trần Thị Kim | Nga | 35347 | 14DQN2 | 0 | DU LỊCH |
140 | 1421003080 | Lục ư | Nhi | 35214 | 14DQN2 | 0 | DU LỊCH |
141 | 1421003038 | Huỳnh Thùy | Trang | 35282 | 14DQN2 | 1.8 | DU LỊCH |
142 | 1421002966 | Triệu Thị | Trinh | 35428 | 14DQN2 | 0 | DU LỊCH |
143 | 1421002981 | Hứa Gia | Tứ | 35349 | 14DQN2 | 1.67 | DU LỊCH |
144 | 1421002730 | Đỗ Thị | Hân | 35396 | 14DQN3 | 1.98 | DU LỊCH |
145 | 1421002852 | Phạm Nguyên | Minh | 35358 | 14DQN3 | 0 | DU LỊCH |
146 | 1421002881 | Trần Thị Ư | Nhi | 35276 | 14DQN3 | 0 | DU LỊCH |
147 | 1421003112 | Lê Hoài | Thương | 35107 | 14DQN3 | 0 | DU LỊCH |
148 | 1421002331 | Phan Thị Mỹ | Nhung | 35374 | 14DSK1 | 1.63 | DU LỊCH |
149 | 1421002344 | Lê Trần Gia | Phúc | 35158 | 14DSK1 | 1.77 | DU LỊCH |
150 | 1421002356 | Phạm Thị Hoàng | Quyên | 35177 | 14DSK1 | 0 | DU LỊCH |
151 | 1421002363 | Lê Bội | Sang | 35251 | 14DSK1 | 1.88 | DU LỊCH |
152 | 1421002602 | Vũ Thị Thanh | Trúc | 35234 | 14DSK1 | 1.79 | DU LỊCH |
153 | 1421002455 | Lâm Mỹ | Vương | 35284 | 14DSK1 | 1.97 | DU LỊCH |
154 | 1421002170 | Trần Thị Kim | Yến | 35390 | 14DSK1 | 1.81 | DU LỊCH |
155 | 1421002742 | Bùi Thị Thảo | An | 35345 | CLC_14DKS1 | 0 | DU LỊCH |
156 | 1212080034 | Trần Công | Dương | 34566 | 12DKT1 | 1.83 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
157 | 1212080121 | Trần Thị ái | Mỹ | 34565 | 12DKT1 | 1.77 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
158 | 1212080023 | Nguyễn Thị Hoàng | Dung | 34628 | 12DKT2 | 1.86 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
159 | 1212080066 | Lê Thị | Hà | 34582 | 12DKT3 | 1.5 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
160 | 1212080120 | Phạm Trần Ḥa | Mỹ | 34465 | 12DKT3 | 1.72 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
161 | 1212080159 | Lê Triệu Ngọc | Phượng | 34685 | 12DKT3 | 1.78 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
162 | 1212080249 | Đinh Thị Kim | Yến | 34109 | 12DKT3 | 1.8 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
163 | 1321004108 | Trần Đỗ Hữu | Chánh | 34714 | 13DAC1 | 1.58 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
164 | 1321004160 | Nguyễn Thị | Hà | 34469 | 13DAC1 | 1.85 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
165 | 1321004171 | Đinh Thị Thu | Hồng | 34758 | 13DAC1 | 1.88 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
166 | 1321004258 | Nông Tài | Năng | 34666 | 13DAC1 | 1.42 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
167 | 1321004311 | Lê Quang Trung | Thiện | 35003 | 13DAC1 | 1.96 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
168 | 1321004111 | Nguyễn Gia | Cát | 34788 | 13DAC2 | 1.95 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
169 | 1321004199 | Trần Hoàng | Long | 34884 | 13DAC2 | 1.57 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
170 | 1321004375 | Bùi Thị Kim | Trúc | 34561 | 13DAC2 | 1.73 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
171 | 1321004099 | Đỗ Hà Phương | B́nh | 34770 | 13DKT1 | 1.87 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
172 | 1321004197 | Vơ Thị | Loan | 34857 | 13DKT2 | 1.92 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
173 | 1321004205 | Nguyễn Thị | Lộc | 34743 | 13DKT2 | 1.82 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
174 | 1321004327 | Lưu Ngân | Thảo | 35033 | 13DKT2 | 1.9 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
175 | 1421003796 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 35330 | 14DAC1 | 1.82 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
176 | 1421003674 | Phạm Tuấn | Thanh | 33860 | 14DAC1 | 1.25 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
177 | 1421003720 | Hồ Đức | Vinh | 35265 | 14DAC1 | 1.67 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
178 | 1421003580 | Phan Đinh | Hoàng | 35124 | 14DAC2 | 1.79 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
179 | 1421003595 | Dương Phạm An | Khang | 35139 | 14DAC2 | 1.9 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
180 | 1421003660 | Nguyễn Ngọc Uyên | Phương | 35331 | 14DAC2 | 1.81 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
181 | 1421003833 | Lê Việt | Phương | 35205 | 14DAC2 | 0 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
182 | 1421003684 | Nguyễn Thị Bội | Thu | 35161 | 14DAC2 | 1.81 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
183 | 1421003918 | Nguyễn Thành | Trung | 35345 | 14DAC2 | 1.84 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
184 | 1421003561 | Nguyễn Trịnh Bảo | Giang | 35207 | 14DKT1 | 0 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
185 | 1421003825 | Trần Thị Phương | Nhung | 35314 | 14DKT1 | 1.92 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
186 | 1421003665 | Nguyễn Hồ Anh | Quốc | 35354 | 14DKT1 | 1.92 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
187 | 1421003693 | Nguyễn Thị Phương | Thùy | 35297 | 14DKT1 | 1.84 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
188 | 1421003549 | Phạm Thị Kim | Châu | 35161 | 14DKT2 | 0 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
189 | 1421003777 | Lê Vũ Khánh | Dung | 35341 | 14DKT2 | 0 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
190 | 1421003575 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 35374 | 14DKT2 | 1.91 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
191 | 1421003599 | Đào Thị | Lan | 35143 | 14DKT2 | 1.73 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
192 | 1421003900 | Nguyễn Thị | Loan | 35265 | 14DKT2 | 0 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
193 | 1421003808 | Lê Thị Phước | Luỹ | 35186 | 14DKT2 | 0 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
194 | 1421003940 | Đặng Thị Mỹ | Ngân | 34497 | 14DKT2 | 1.84 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
195 | 1421003634 | Phạm Thị Hồng | Ngọc | 35320 | 14DKT2 | 0 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
196 | 1421003638 | Phạm Thị Thanh | Nguyễn | 35386 | 14DKT2 | 0 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
197 | 1421003922 | Nguyễn Thùy | Dung | 35149 | 14DKT3 | 1.74 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
198 | 1421003787 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | 35236 | 14DKT3 | 0 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
199 | 1421003592 | Cao Thị | Hường | 35142 | 14DKT3 | 1.99 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
200 | 1421003802 | Lày Tuấn | Lâm | 35208 | 14DKT3 | 0 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
201 | 1421003617 | Hứa Thị | Mai | 35388 | 14DKT3 | 0 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
202 | 1421003625 | Phạm Thị Thanh | Nga | 35142 | 14DKT3 | 0 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
203 | 1421003628 | Đỗ Kim | Ngân | 35245 | 14DKT3 | 1.73 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
204 | 1421004439 | Sithixay | Souphansa | 34627 | 14DKT3 | 1.95 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
205 | 1421003673 | Nguyễn Thị Huyền | Thanh | 35256 | 14DKT3 | 1.79 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
206 | 1421003750 | Từ Thị Phương | Thảo | 35127 | 14DKT3 | 1.84 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
207 | 1421003857 | Thái Lê Huyền | Thơ | 35273 | 14DKT3 | 1.98 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
208 | 1421003685 | Trần Thị Thanh | Thu | 35050 | 14DKT3 | 1.55 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
209 | 1421003707 | Châu Thị Ngọc | Trâm | 35089 | 14DKT3 | 1.67 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
210 | 1421003711 | Hà Thị Tuyết | Trinh | 34824 | 14DKT3 | 1.97 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
211 | 1321004201 | Lư Trí | Lâm | 34894 | CLC_13DKT | 1.78 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
212 | 1421003339 | Nguyễn Quốc | Minh | 35401 | CLC_14DKT1 | 1.8 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
213 | 1421003823 | Tiêu Trần Huệ | Nhi | 35428 | CLC_14DKT1 | 0 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
214 | 1421003784 | Lê Quang | Đức | 35065 | DB_14DKT1 | 0 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
215 | 1421003850 | Phan Thị Phương | Thảo | 34982 | DB_14DKT1 | 0 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
216 | 1421003686 | Lại Thị | Thu | 35313 | DB_14DKT1 | 1.74 | KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
217 | 1321001575 | Vũ Tiến | Dũng | 34585 | 13DMA1 | 1.62 | MARKETING |
218 | 1321001684 | Phạm Nguyên | Khang | 34928 | 13DMA1 | 1.59 | MARKETING |
219 | 1321001814 | Nguyễn Thị Hoàng | Nhi | 34929 | 13DMA1 | 1.67 | MARKETING |
220 | 1321002172 | Nguyễn Thị Như | ư | 34891 | 13DMA1 | 1.96 | MARKETING |
221 | 1321001526 | Vũ Phương | Anh | 34826 | 13DMA3 | 1.59 | MARKETING |
222 | 1321001632 | Nguyễn Thị Kiều | Hân | 34436 | 13DMA3 | 1.91 | MARKETING |
223 | 1321001592 | Tŕnh Quốc | Hiên | 34725 | 13DMA4 | 1.75 | MARKETING |
224 | 1321002154 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | 34757 | 13DMA4 | 1.44 | MARKETING |
225 | 1321002165 | Nguyễn Văn | Yên | 34739 | 13DMA4 | 1.89 | MARKETING |
226 | 1321001735 | Trần Thị Thanh | Lài | 34950 | 13DMA5 | 1.9 | MARKETING |
227 | 1321001584 | Trần Ngọc | Đức | 35055 | 13DMA6 | 1.92 | MARKETING |
228 | 1321001614 | Tô Huỳnh Long | Hoàng | 34780 | 13DMA6 | 1.75 | MARKETING |
229 | 1321001721 | Vơ Nhật | Linh | 34444 | 13DQH | 1.86 | MARKETING |
230 | 1421000858 | Hoàng Gia | Bảo | 35361 | 14DMA1 | 1.48 | MARKETING |
231 | 1421000915 | Tạ Vinh | Hiển | 35105 | 14DMA1 | 1.96 | MARKETING |
232 | 1421000761 | Lê Đắc | Tiền | 35256 | 14DMA1 | 1.78 | MARKETING |
233 | 1421001216 | Hà Thị Quỳnh | Trang | 35191 | 14DMA1 | 1.93 | MARKETING |
234 | 1421000973 | Đỗ Đức | Mạnh | 35427 | 14DMA2 | 1.94 | MARKETING |
235 | 1421000832 | Nguyễn Ngọc | Phúc | 35258 | 14DMA2 | 1.65 | MARKETING |
236 | 1421000724 | Đỗ Yến | Phương | 35231 | 14DMA2 | 1.97 | MARKETING |
237 | 1421000740 | Trần Thị Phương | Thảo | 35128 | 14DMA2 | 1.97 | MARKETING |
238 | 1421001098 | Lê Nguyễn Đài | Trang | 35071 | 14DMA2 | 1.73 | MARKETING |
239 | 1421000938 | Phạm Ngọc | Hùng | 34987 | 14DMA3 | 1.6 | MARKETING |
240 | 1421001009 | Trương Quỳnh | Nhi | 35146 | 14DMA3 | 1.94 | MARKETING |
241 | 1421000762 | Vơ Minh | Toàn | 35174 | 14DMA3 | 0 | MARKETING |
242 | 1421001189 | Trần Thị Kim | Trâm | 35294 | 14DMA3 | 1.96 | MARKETING |
243 | 1421000770 | Phạm Gia | Trang | 35361 | 14DMA3 | 0 | MARKETING |
244 | 1421000774 | Phạm Việt | Tŕnh | 35164 | 14DMA3 | 0 | MARKETING |
245 | 1421000600 | Nguyễn Đoàn Quốc | Anh | 35267 | 14DMA4 | 1.33 | MARKETING |
246 | 1421001192 | Vơ Trường | Bảo | 35259 | 14DMA4 | 1.74 | MARKETING |
247 | 1421000814 | Đỗ Quốc | Hà | 35372 | 14DMA4 | 0 | MARKETING |
248 | 1421001199 | Nguyễn Văn | Hoàng | 35203 | 14DMA4 | 1.79 | MARKETING |
249 | 1421000663 | Nghiệp Thị Mỹ | Hương | 35142 | 14DMA4 | 0 | MARKETING |
250 | 1421001308 | Trần Thị Yến | Ngọc | 35069 | 14DMA4 | 1.88 | MARKETING |
251 | 1421000729 | Nguyễn Minh | Quân | 35176 | 14DMA4 | 1.81 | MARKETING |
252 | 1421000734 | Huỳnh Duy | Tân | 34705 | 14DMA4 | 1.72 | MARKETING |
253 | 1421000758 | Nguyễn Thị Huyền | Thư | 34754 | 14DMA4 | 1.86 | MARKETING |
254 | 1421001095 | Vơ Trung | Tín | 35112 | 14DMA4 | 0 | MARKETING |
255 | 1421004406 | Lư | Huỳnh | 34894 | 14DMA5 | 0 | MARKETING |
256 | 1421004408 | Vi Thị Ngọc | Liên | 34941 | 14DMA5 | 1.54 | MARKETING |
257 | 1421001307 | Nguyễn Thị Bảo | Ngọc | 35066 | 14DMA5 | 1.71 | MARKETING |
258 | 1421001033 | Nguyễn Quang Kỳ | Phương | 34759 | 14DMA5 | 1.71 | MARKETING |
259 | 1421001130 | Huỳnh Phương Thảo | Uyên | 35177 | 14DMA5 | 0 | MARKETING |
260 | 1421000689 | Lê Thành | Luân | 35379 | 14DMC1 | 1.33 | Marketing |
261 | 1421000987 | Nguyễn Hoàng Bảo | Ngọc | 35291 | 14DMC1 | 1.72 | Marketing |
262 | 1421001160 | Vơ Ngọc Bảo | Yên | 35227 | 14DMC1 | 0 | Marketing |
263 | 1421001290 | Nguyễn Thị Mai | Linh | 35083 | 14DQH1 | 1.97 | MARKETING |
264 | 1421001007 | Ngô Thị Yến | Nhi | 35206 | 14DQH1 | 1.87 | MARKETING |
265 | 1421001059 | Nguyễn Thị | Thảo | 35101 | 14DQH1 | 0 | MARKETING |
266 | 1321002731 | Lê Hoàng | Phúc | 34944 | CLC_13DMA3 | 1.88 | MARKETING |
267 | 1421001042 | Đinh Thảo | Quyên | 35360 | CLC_14DMA2 | 1.89 | MARKETING |
268 | 1321001017 | Nguyễn Hữu | Dương | 34923 | DB_13DMA | 1.6 | MARKETING |
269 | 1321005633 | Phạm Thị Thu | Tiên | 33971 | DB_13DMA | 1.41 | MARKETING |
270 | 1421000275 | Nguyễn Đ́nh Tuấn | Anh | 35209 | DB_14DMA1 | 1.85 | MARKETING |
271 | 1421001097 | Hoàng Thị Minh | Trang | 35293 | DB_14DMA1 | 0 | MARKETING |
272 | 1421000614 | Pei Lư | Cường | 35337 | DB_14DMA2 | 1.76 | MARKETING |
273 | 1421003611 | Trịnh Thị Mỉ | Linh | 35272 | DB_14DMA2 | 1.93 | MARKETING |
274 | 1421000713 | Phạm Thị Hồng | Nhi | 35250 | DB_14DMA2 | 1.82 | MARKETING |
275 | 1421001015 | Đinh Ngọc Quỳnh | Như | 35067 | DB_14DMA2 | 0 | MARKETING |
276 | 1421004404 | Hoàng Thị Ngọc | Trâm | 34745 | DB_14DMA2 | 0 | MARKETING |
277 | 1421004495 | Nguyễn Vũ Hoàng | Huynh | 35343 | DB_14DMA3 | 1.74 | MARKETING |
278 | 1421005235 | Lê Thị Bảo | Phúc | 15/12/1996 | DB_14DMA3 | 0 | MARKETING |
279 | 1421000749 | Nguyễn Thị Kim | Thu | 35348 | DB_14DMA3 | 1.96 | MARKETING |
280 | 1421000571 | Cao Thị Phương | Trinh | 35228 | DB_14DMA3 | 1.63 | MARKETING |
281 | 1421001155 | Trần Ngọc Phương | Vy | 35223 | DB_14DMA3 | 0 | MARKETING |
282 | 1321004603 | Lương Anh Hoàng | Oanh | 34431 | 13DTA1 | 1.62 | NGOẠI NGỮ |
283 | 1321004560 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 34836 | 13DTA2 | 1.6 | NGOẠI NGỮ |
284 | 1421003990 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 35256 | 14DTA2 | 0 | NGOẠI NGỮ |
285 | 1421004128 | Lê Thị Thu | Thanh | 35237 | 14DTA2 | 1.96 | NGOẠI NGỮ |
286 | 1421004131 | Nguyễn Thái | Thanh | 35318 | 14DTA2 | 0 | NGOẠI NGỮ |
287 | 1421003979 | Nguyễn Ngọc | Bích | 35313 | 14DTA3 | 0 | NGOẠI NGỮ |
288 | 1421004255 | Bùi Thị | Thúy | 35335 | 14DTA3 | 0 | NGOẠI NGỮ |
289 | 1212170134 | Đinh Xuân | Tŕnh | 34438 | 12DBH1 | 1.97 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
290 | 1212170032 | Lê Bảo | Huy | 34591 | 12DBH2 | 1.59 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
291 | 1212170088 | La Hồng | Nhựt | 34523 | 12DBH2 | 1.85 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
292 | 1212170104 | Nguyễn Ngọc | Quí | 34135 | 12DBH2 | 1.9 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
293 | 1212170106 | Đèo Hùng Thiên | Sơn | 34073 | 12DBH2 | 1.92 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
294 | 1212170138 | Nguyễn Xuân | Tuấn | 34457 | 12DBH2 | 1.8 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
295 | 1212010149 | Đỗ Trường | Minh | 34315 | 12DQT1 | 1.89 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
296 | 1212010030 | Chế Nguyễn Quỳnh | Châu | 34518 | 12DQT2 | 1.89 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
297 | 1212010189 | Lưu Trọng | Nhân | 34413 | 12DQT2 | 1.67 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
298 | 1212010211 | Bạc Cầm Vĩnh | Phát | 34349 | 12DQT2 | 1.75 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
299 | 1212010099 | Nguyễn Thanh | Hải | 34607 | 12DQT3 | 1.89 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
300 | 1212010135 | Hà Huỳnh | Long | 34535 | 12DQT3 | 1.97 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
301 | 1212010267 | Cao Trương Trường | Thảo | 34660 | 12DQT3 | 1.79 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
302 | 1112180158 | Nguyễn Thị Đoan | Trinh | 34061 | 12DQT3 | 1.36 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
303 | 1321000544 | Lê Văn | Thảo | 34718 | 13DBH | 1.75 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
304 | 1321000687 | Phan Anh | Tú | 34820 | 13DBH | 1.94 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
305 | 1321000109 | Trương Hữu | Đạt | 34983 | 13DDA | 1.86 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
306 | 1321000062 | Vơ Minh Ngọc | Diệp | 34887 | 13DDA | 1.99 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
307 | 1321005093 | La Vĩnh | Hào | 33900 | 13DDA | 1.77 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
308 | 1321005096 | Nguyễn Đức | Hiệp | 34851 | 13DDA | 1.96 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
309 | 1321005117 | Đinh Thiên | Lộc | 34962 | 13DDA | 1.85 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
310 | 1321005136 | Quách Nhă | Quyên | 34768 | 13DDA | 1.97 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
311 | 1321005010 | Đỗ Thị | Đào | 34755 | 13DQK | 1.78 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
312 | 1321005015 | Viên Mỹ | Hà | 34968 | 13DQK | 1.72 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
313 | 1321000448 | Trương Thành | Phú | 34839 | 13DQK | 1.77 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
314 | 1321000476 | Vũ Phương | Quỳnh | 35042 | 13DQK | 1.57 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
315 | 1321009012 | Đỗ Ngọc Minh | Sơn | 34778 | 13DQK | 1.76 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
316 | 1321009013 | Cao Thị Hồng | Thắm | 34797 | 13DQK | 1.85 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
317 | 1321009006 | Phạm Thị Ư | Thư | 34880 | 13DQK | 1.81 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
318 | 1321000105 | Hoàng Tiến | Đạt | 34772 | 13DQT1 | 1.78 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
319 | 1321000080 | Trần Đức | Duy | 34575 | 13DQT1 | 1.99 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
320 | 1321000168 | Phạm Bá | Hy | 34789 | 13DQT1 | 1.92 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
321 | 1321000119 | Nguyễn Phương | Giang | 35053 | 13DQT2 | 1.93 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
322 | 1321000122 | Vơ Thị Hương | Giang | 34761 | 13DQT2 | 1.84 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
323 | 1321000408 | Phạm Kim | Nhân | 34860 | 13DQT2 | 1.85 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
324 | 1321000454 | Trần Đ́nh | Phúc | 34627 | 13DQT2 | 1.94 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
325 | 1321000495 | Lê Quang | Thanh | 34535 | 13DQT2 | 1.95 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
326 | 1321000258 | Lê Trúc | Linh | 34743 | 13DQT3 | 1.87 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
327 | 1321000423 | Nguyễn Thị | Oanh | 34878 | 13DQT3 | 1.94 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
328 | 1321000677 | Trần Thái | Tài | 34740 | 13DQT3 | 1.85 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
329 | 1321000064 | Huỳnh Thị Ngọc | Dung | 34786 | 13DQT4 | 1.74 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
330 | 1321000420 | Hồ Văn | Ninh | 34829 | 13DQT4 | 1.81 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
331 | 1321000610 | Dung Tú | Trinh | 34929 | 13DQT4 | 1.84 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
332 | 1321000160 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 34944 | 13DQT5 | 1.72 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
333 | 1321000314 | Bùi Tấn | Minh | 34881 | 13DQT5 | 1.9 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
334 | 1321000726 | Trần Thị Cẩm | Vân | 35060 | 13DQT5 | 1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
335 | 1321000246 | Đặng Vũ | Kiệt | 34745 | 13DQT6 | 1.89 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
336 | 1321000447 | Nguyễn Văn | Phú | 34964 | 13DQT7 | 1.78 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
337 | 1321000536 | Nguyễn Đinh Phú | Thành | 34853 | 13DQT7 | 1.95 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
338 | 1421000487 | Nguyễn Thúy | Hằng | 35192 | 14DBH | 1.96 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
339 | 1421004480 | Nguyễn Thị | Hiền | 35103 | 14DBH | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
340 | 1421004476 | Trần Hoàng | Khôi | 34964 | 14DBH | 1.71 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
341 | 1421000081 | Phan Hoàng | Khương | 35132 | 14DBH | 1.5 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
342 | 1421000102 | Bùi Thành | Lộc | 35335 | 14DBH | 1.62 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
343 | 1421000112 | Nguyễn Thủy Hàn | Mỹ | 35348 | 14DBH | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
344 | 1421004486 | Lê Ngô Phúc | Sang | 35112 | 14DBH | 1.93 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
345 | 1421000165 | Nguyễn Thị Diễm | Sương | 35120 | 14DBH | 1.72 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
346 | 1421000184 | Trần Thu | Thủy | 35184 | 14DBH | 1.83 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
347 | 1421000440 | Lâm Ngọc Bích | Trân | 35399 | 14DBH | 1.74 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
348 | 1421004490 | Nguyễn Vĩnh | Tuyên | 34700 | 14DBH | 1.99 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
349 | 1421004643 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 35125 | 14DDA | 1.84 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
350 | 1421000524 | Bùi Thu | Hiền | 35164 | 14DDA | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
351 | 1421004677 | Đặng Anh | Khoa | 35416 | 14DDA | 1.94 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
352 | 1421004667 | Vơ Quế | Lâm | 35158 | 14DDA | 1.69 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
353 | 1421004655 | Nguyễn Hoàng Bảo | Ngọc | 35163 | 14DDA | 1.86 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
354 | 1421000161 | Phan Thị Tuyết | Sang | 35136 | 14DDA | 1.71 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
355 | 1421000589 | Phan Hạ | Vy | 35394 | 14DDA | 1.98 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
356 | 1421005468 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 35351 | 14DQK | 1.81 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
357 | 1421004590 | Dương Thị Quỳnh | Giang | 35157 | 14DQK | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
358 | 1421004523 | Lê Thị | Hạnh | 35324 | 14DQK | 1.5 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
359 | 1421005485 | Lê | Hoàn | 35320 | 14DQK | 1.92 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
360 | 1421005512 | Lê Văn | Khâm | 34515 | 14DQK | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
361 | 1421004536 | Trương Lê | Minh | 35119 | 14DQK | 1.54 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
362 | 1421005498 | Phạm Hoàng | Ngọc | 35083 | 14DQK | 1.85 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
363 | 1421005461 | Hồng Giang | Nguyên | 35357 | 14DQK | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
364 | 1421000127 | Phạm Yến | Nhi | 35213 | 14DQK | 1.58 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
365 | 1421000130 | Đặng Châu Hồng | Nhung | 35144 | 14DQK | 1.87 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
366 | 1421004570 | Trương Thị Cẩm | Nhung | 35151 | 14DQK | 1.53 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
367 | 1421005484 | Bùi Thị | Ninh | 35039 | 14DQK | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
368 | 1421005494 | Vơ Lê Thiên | Phát | 35346 | 14DQK | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
369 | 1421004571 | Trần Nhật | Tân | 35211 | 14DQK | 1.93 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
370 | 1421004545 | Đinh Vũ Mai | Thy | 35284 | 14DQK | 1.76 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
371 | 1421004541 | Phan Mai Nhật | Uyên | 35192 | 14DQK | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
372 | 1421000014 | Huỳnh Nhị | Cầm | 35222 | 14DQT1 | 1.92 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
373 | 1421000090 | Trần Thị Bích | Liên | 35151 | 14DQT1 | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
374 | 1421000109 | Vũ Quang | Minh | 34803 | 14DQT1 | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
375 | 1421000370 | Lê Thị Ngọc | Nguyệt | 35143 | 14DQT1 | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
376 | 1421000416 | Phan Minh | Thiện | 35074 | 14DQT1 | 1.87 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
377 | 1421000590 | Tŕnh ái | Duyên | 35395 | 14DQT2 | 1.7 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
378 | 1421000086 | Thân Hoàng | Lâm | 35129 | 14DQT2 | 1.98 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
379 | 1421000537 | Ṿng Kas | Mạnh | 35178 | 14DQT2 | 1.75 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
380 | 1421000139 | Nguyễn Huỳnh | Phong | 35012 | 14DQT2 | 1.72 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
381 | 1421000154 | Đỗ Thị Nguyệt | Quế | 35077 | 14DQT2 | 1.84 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
382 | 1421000481 | Nguyễn Quốc Gia | Thịnh | 35293 | 14DQT2 | 1.81 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
383 | 1421000219 | Nguyễn Anh | Tuyến | 35286 | 14DQT2 | 1.6 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
384 | 1421000011 | Nguyễn Thiếu | B́nh | 34784 | 14DQT3 | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
385 | 1421000298 | Nguyễn Như | Đăng | 35421 | 14DQT3 | 1.94 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
386 | 1421000312 | Nguyễn Thị Thuư | Hằng | 35408 | 14DQT3 | 1.78 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
387 | 1421000061 | Bùi Thị Thanh | Huệ | 35286 | 14DQT3 | 1.81 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
388 | 1421000075 | Phạm Ngọc | Hương | 35425 | 14DQT3 | 1.78 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
389 | 1421000400 | Trần Thị Hồng | Tâm | 35323 | 14DQT3 | 1.99 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
390 | 1421000175 | Vơ Ngọc Phuơng | Thảo | 34734 | 14DQT3 | 1.93 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
391 | 1421000196 | Lâm Thị Ngọc | Trâm | 34628 | 14DQT3 | 1.77 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
392 | 1421000295 | Đỗ Thành | Đạt | 35118 | 14DQT4 | 1.38 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
393 | 1421000521 | Trần Thị Thu | Hà | 34782 | 14DQT4 | 1.84 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
394 | 1421000045 | Cao Thị | Hảo | 34876 | 14DQT4 | 1.5 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
395 | 1421000313 | Vơ Minh | Hiếu | 35358 | 14DQT4 | 1.98 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
396 | 1421000072 | Ngô Tuấn | Hưng | 35328 | 14DQT4 | 1.98 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
397 | 1421000348 | Đỗ Gia | Linh | 35345 | 14DQT4 | 1.98 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
398 | 1421000354 | Nguyễn Hoàng | Long | 35099 | 14DQT4 | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
399 | 1421000359 | Phùng Quang | Minh | 35259 | 14DQT4 | 1.79 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
400 | 1421000126 | Sơn Thanh | Nhi | 35254 | 14DQT4 | 1.93 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
401 | 1421000170 | Lê Đức | Thành | 35103 | 14DQT4 | 1.98 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
402 | 1421000563 | Đoàn Xuân | Thịnh | 34951 | 14DQT4 | 1.89 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
403 | 1421000180 | Nguyễn Anh | Thoại | 35392 | 14DQT4 | 1.93 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
404 | 1421004351 | Ngô Thùy | Yên | 35087 | 14DQT4 | 1.84 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
405 | 1421000013 | Ngô Thị Xuân | Cảnh | 35354 | 14DQT5 | 1.93 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
406 | 1421000104 | Hồ Văn | Luận | 35175 | 14DQT5 | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
407 | 1421000365 | Trần Thị Kim | Ngân | 35102 | 14DQT5 | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
408 | 1421000381 | Huỳnh Thị | Ny | 35070 | 14DQT5 | 1.85 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
409 | 1421000418 | Nguyễn Ngọc | Thịnh | 35329 | 14DQT5 | 1.69 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
410 | 1421000190 | Đỗ Thu Thuỷ | Tiên | 35306 | 14DQT5 | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
411 | 1421000306 | Nguyễn Duy | Hải | 35303 | CLC_14DQT1 | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
412 | 1421000101 | Phùng Văn | Long | 35102 | CLC_14DQT1 | 1.87 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
413 | 1421004572 | Hồ Cao | Thắng | 34952 | CLC_14DQT2 | 1.95 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
414 | 1421000193 | Phùng Quyết | Tiến | 35196 | CLC_14DQT2 | 1.67 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
415 | 1421000059 | Trần Đ́nh | Hoàng | 25/11/1996 | DB_14DQT1 | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
416 | 1421002653 | Gịp Và | Lày | 31/05/1996 | DB_14DQT1 | 0 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
417 | 1421005453 | Đào Như Quỳnh | Anh | 25/04/1996 | DB_14DQT2 | 1.96 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
418 | 1421004411 | Nông Thị | Hạnh | 06/10/1993 | DB_14DQT2 | 1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
419 | 1212140314 | Vũ Thị Minh | Thu | 34587 | 12DNH1 | 1.56 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
420 | 1212140449 | Nguyễn Thị Tường | Vân | 34445 | 12DNH1 | 1.99 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
421 | 1212140168 | Lê Nguyễn Thùy | Linh | 34548 | 12DNH2 | 1.99 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
422 | 1212140425 | Lê Trung | Tính | 34606 | 12DNH2 | 1.6 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
423 | 1212140390 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 34608 | 12DNH2 | 1.77 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
424 | 1212140422 | Bùi Thị Ngọc | Tươi | 34621 | 12DNH2 | 1.97 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
425 | 1212140036 | Đồng Nguyễn Trâm | Anh | 34357 | 12DNH3 | 1.96 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
426 | 1212140094 | Lưu Quang | Đại | 34441 | 12DNH3 | 1.96 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
427 | 1212140231 | Đỗ Thị Hồng | Nhi | 34087 | 12DNH3 | 1.98 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
428 | 1212140384 | Nguyễn Hiếu | Trung | 34335 | 12DNH3 | 1.79 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
429 | 1212140387 | Vương Đ́nh | Trung | 34466 | 12DNH3 | 1.72 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
430 | 1212140440 | Nguyễn Thị Kiều | Vy | 34535 | 12DNH3 | 1.97 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
431 | 1212090004 | Nguyễn Hồng Minh | Anh | 34634 | 12DTC1 | 1.69 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
432 | 1212090042 | Nguyễn Phúc | Đào | 34353 | 12DTC2 | 1.81 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
433 | 1212090087 | Hồ Như | Kha | 34634 | 12DTC2 | 1.89 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
434 | 1212090093 | Phạm Ngọc | Kỷ | 34609 | 12DTC2 | 1.89 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
435 | 1212090144 | Nguyễn Hạnh Yến | Nhi | 34427 | 12DTC2 | 1.76 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
436 | 1212090037 | Lưu Thiên | Dương | 34371 | 12DTC3 | 1.98 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
437 | 1212090058 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 34033 | 12DTC3 | 1.82 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
438 | 1212090139 | Phạm Nguyễn Hồng | Ngọc | 34338 | 12DTC3 | 1.95 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
439 | 1212090124 | Phùng Vũ | Nguyên | 34596 | 12DTC3 | 1.62 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
440 | 1321004685 | Bouphavongsone | Chilasack | 34569 | 13DNH1 | 1.61 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
441 | 1321003287 | Nguyễn Văn | Huỳnh | 33513 | 13DNH1 | 1.86 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
442 | 1321004690 | Ubonpaseuth | Souphine | 34315 | 13DNH1 | 1.62 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
443 | 1321003929 | Phan Đức | Trọng | 35036 | 13DNH1 | 1.91 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
444 | 1321004028 | Phạm Lê Tường | Vy | 34719 | 13DNH1 | 1.59 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
445 | 1321003966 | Phạm Thị Thanh | Tâm | 34943 | 13DNH2 | 1.99 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
446 | 1321003846 | Đoàn Bữu | Toàn | 34918 | 13DNH2 | 1.77 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
447 | 1321004005 | Lưu Thuư | Vi | 34766 | 13DNH2 | 1.99 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
448 | 1321004062 | Bùi Thị Hải | Yến | 35059 | 13DNH2 | 1.85 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
449 | 1321003085 | Nguyễn Lê Quế | Anh | 34530 | 13DNH3 | 1.99 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
450 | 1321003271 | Trần Thanh | Huy | 34982 | 13DNH3 | 1.44 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
451 | 1321003280 | Phạm Ngọc | Huyền | 34755 | 13DNH3 | 1.99 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
452 | 1321003475 | Phạm Trần Tấn | Lợi | 34805 | 13DNH3 | 1.97 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
453 | 1321003518 | Nguyễn Thu | Nga | 34862 | 13DNH3 | 1.96 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
454 | 1321003593 | Mai Thị Tuyết | Nhung | 34623 | 13DNH4 | 1.99 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
455 | 1321003745 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 34963 | 13DNH4 | 1.94 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
456 | 1321003850 | Nguyễn Mạnh | Toàn | 34408 | 13DNH4 | 1.54 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
457 | 1321003951 | Lưu Thanh | Tuấn | 35027 | 13DNH4 | 1.56 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
458 | 1321004019 | Lê Thanh | Vy | 34788 | 13DNH4 | 1.97 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
459 | 1321003267 | Phạm Đăng | Huy | 34341 | 13DNH5 | 1.92 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
460 | 1321004680 | Quách Thị Ư | Nhi | 34491 | 13DNH5 | 1.87 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
461 | 1321003870 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 35000 | 13DNH5 | 1.92 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
462 | 1321003265 | Nguyễn Đức | Huy | 34893 | 13DTC2 | 1.83 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
463 | 1321003749 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 34835 | 13DTC2 | 1.74 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
464 | 1321003374 | Nguyễn Quốc | Hùng | 34935 | 13DTC3 | 1.83 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
465 | 1321003513 | Hồ Vy | Na | 34931 | 13DTC4 | 1.88 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
466 | 1112090132 | Phạm Thị Thu | Thảo | 34281 | 13DTC4 | 0 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
467 | 1321003847 | Đặng Quốc | Toàn | 34992 | 13DTC4 | 1.92 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
468 | 1421003138 | Nguyễn Cao | Đạt | 35198 | 14DNH1 | 1.81 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
469 | 1421003314 | Huỳnh Thị Kim | Hiền | 35126 | 14DNH1 | 1.98 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
470 | 1421003171 | Phan Thị Kim | Lư | 35258 | 14DNH1 | 1.83 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
471 | 1421003366 | Nguyễn Thiên | Nhi | 35081 | 14DNH1 | 1.77 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
472 | 1421004445 | Phally Chan | Pichdara | 35121 | 14DNH1 | 1.14 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
473 | 1421004431 | Sisavat | Souksavanh | 34888 | 14DNH1 | 1.94 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
474 | 1421003207 | Trần Phú | Tài | 35011 | 14DNH1 | 1.94 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
475 | 1421003392 | Bùi Phương | Thảo | 35049 | 14DNH1 | 0 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
476 | 1421003445 | Trầm Thùy | Trang | 35335 | 14DNH1 | 0 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
477 | 1421003242 | Hàn Thúy | Vi | 35193 | 14DNH1 | 1.34 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
478 | 1421004813 | Lê Thị Phương | Hà | 35292 | 14DNH2 | 0 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
479 | 1421004840 | Bùi Tiến | Khoa | 34375 | 14DNH2 | 1.78 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
480 | 1421004881 | Nguyễn Ngọc Thiên | Kim | 35070 | 14DNH2 | 1.19 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
481 | 1421004821 | Huỳnh Việt Hải | Minh | 35408 | 14DNH2 | 1.92 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
482 | 1421004809 | Huỳnh Ngọc Huyền | Nhung | 35309 | 14DNH2 | 0 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
483 | 1421005491 | Đặng Hồng Hạ | Phượng | 34791 | 14DNH2 | 1.93 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
484 | 1421004899 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 35277 | 14DNH2 | 0 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
485 | 1421004858 | Nguyễn Anh | Tiến | 34449 | 14DNH2 | 1.34 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
486 | 1421004910 | Hoàng Thị Hoài | Trang | 35083 | 14DNH2 | 0 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
487 | 1421004817 | Kim Thị Lan | Vi | 35379 | 14DNH2 | 1.88 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
488 | 1421003296 | Nguyễn Xuân | Duy | 35167 | 14DTC1 | 0 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
489 | 1421003331 | Lâm Ngọc | Liên | 35372 | 14DTC1 | 1.88 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
490 | 1421003264 | Trương Thị | Mẫn | 35307 | 14DTC1 | 1.76 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
491 | 1421003361 | Hoàng | Nguyên | 35164 | 14DTC1 | 1.98 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
492 | 1421005528 | Xayaseng | Inoy | 34854 | 14DTC2 | 1.73 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
493 | 1421003373 | Trịnh Thị Quỳnh | Như | 35265 | 14DTC2 | 1.97 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
494 | 1421003395 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 35340 | 14DTC2 | 0 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
495 | 1212140369 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 34402 | CLC_12DNH1 | 1.97 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
496 | 1212140096 | Nguyễn Thành | Đạt | 34552 | CLC_12DNH2 | 1.83 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
497 | 1321003065 | Nguyễn Thị Hoài | An | 34680 | CLC_13DTC1 | 1.38 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
498 | 1321003954 | Nguyễn Lâm | Tuấn | 35054 | CLC_13DTC1 | 1.95 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
499 | 1321003952 | Lư Phước | Tuấn | 34996 | CLC_13DTC2 | 1.73 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
500 | 1421003320 | Phan Tuấn | Hùng | 35219 | CLC_14DNH1 | 1.64 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
501 | 1421003386 | Lă Thị Hồng | Sâm | 35224 | CLC_14DNH1 | 1.89 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
502 | 1421005085 | Vũ Văn | Linh | 19/02/1996 | DB_14DNH1 | 0 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
503 | 1421003160 | Nguyễn Thị | Lệ | 06/05/1996 | DB_14DTC1 | 1.94 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
504 | 1212040291 | Đào Văn | Tài | 34223 | 12DKB1 | 1.98 | TDG & KDBDS |
505 | 1212040297 | Nguyễn Văn | Tín | 34445 | 12DKB1 | 1.81 | TDG & KDBDS |
506 | 1212040299 | Nguyễn Cảnh | Tùng | 34546 | 12DKB1 | 1.88 | TDG & KDBDS |
507 | 1212040001 | Đỗ Tấn | An | 34443 | 12DKB2 | 1.85 | TDG & KDBDS |
508 | 1212040091 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 34603 | 12DKB2 | 1.92 | TDG & KDBDS |
509 | 1212040093 | Cao Việt | Hùng | 33621 | 12DKB2 | 1.99 | TDG & KDBDS |
510 | 1212040099 | Nguyễn Thắng Anh | Khoa | 34476 | 12DKB2 | 1.99 | TDG & KDBDS |
511 | 1212040104 | Hà Thị Thu | Kiều | 34663 | 12DKB2 | 1.88 | TDG & KDBDS |
512 | 1212040124 | Lê Vĩnh | Lộc | 34391 | 12DKB2 | 1.74 | TDG & KDBDS |
513 | 1212040127 | Nguyễn Cảnh Nhật | Minh | 34369 | 12DKB2 | 1.98 | TDG & KDBDS |
514 | 1212040138 | Nguyễn Trần Ly | Na | 34585 | 12DKB2 | 1.82 | TDG & KDBDS |
515 | 1212040215 | Hồ Sỹ | Thành | 34252 | 12DKB2 | 1.94 | TDG & KDBDS |
516 | 1212040023 | Hoàng Thị Phương | Dung | 34452 | 12DKB3 | 1.97 | TDG & KDBDS |
517 | 1212040030 | Lê Đức Mỹ | Duyên | 34235 | 12DKB3 | 1.71 | TDG & KDBDS |
518 | 1212040077 | Phạm Thúy | Hà | 34614 | 12DKB3 | 1.98 | TDG & KDBDS |
519 | 1212040227 | Hạp Thị | Thắm | 34396 | 12DKB3 | 1.99 | TDG & KDBDS |
520 | 1212040276 | Nguyễn Thanh | Trúc | 34574 | 12DKB3 | 1.41 | TDG & KDBDS |
521 | 1212040312 | Lưu Bảo | Việt | 34372 | 12DKB3 | 1.55 | TDG & KDBDS |
522 | 1212030003 | Nguyễn Hoàng Tuấn | Anh | 34671 | 12DTD | 1.99 | TDG & KDBDS |
523 | 1212030004 | Nguyễn Việt | Anh | 34461 | 12DTD | 1.83 | TDG & KDBDS |
524 | 1212030023 | Đỗ Tiến | Đạt | 34634 | 12DTD | 1.83 | TDG & KDBDS |
525 | 1212030025 | Lê Xuân | Giang | 34403 | 12DTD | 1.87 | TDG & KDBDS |
526 | 1212030031 | Nguyễn Gia | Hiếu | 34335 | 12DTD | 1.71 | TDG & KDBDS |
527 | 1212030075 | Hồ Nguyễn Thành | Phúc | 34693 | 12DTD | 1.79 | TDG & KDBDS |
528 | 1212030112 | Phan Đăng | Vũ | 34645 | 12DTD | 1.75 | TDG & KDBDS |
529 | 1212030111 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 34343 | 12DTD | 1.77 | TDG & KDBDS |
530 | 1321002182 | Thới | B́nh | 34414 | 13DKB1 | 1.85 | TDG & KDBDS |
531 | 1321002211 | Nguyễn Thị Kim | Huê | 35035 | 13DKB1 | 1.92 | TDG & KDBDS |
532 | 1321002252 | Lê Minh | Nhựt | / /1995 | 13DKB1 | 1.96 | TDG & KDBDS |
533 | 1321002293 | Phan Hồ Duy | Tuấn | 34388 | 13DKB1 | 1.86 | TDG & KDBDS |
534 | 1321002309 | Phan Thế | Việt | 34983 | 13DKB1 | 1.96 | TDG & KDBDS |
535 | 1321002312 | Nguyễn Lê Ngọc | Vân | 34909 | 13DKB2 | 1.9 | TDG & KDBDS |
536 | 1321005481 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 34713 | 13DTD1 | 1.93 | TDG & KDBDS |
537 | 1321003771 | Âu Thị Thanh | Thảo | 34945 | 13DTD1 | 1.89 | TDG & KDBDS |
538 | 1321003811 | Đào Phú | Thịnh | 34934 | 13DTD1 | 1.89 | TDG & KDBDS |
539 | 1321003905 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | 34825 | 13DTD1 | 1.86 | TDG & KDBDS |
540 | 1321005464 | Ngô Trần Ngọc | Anh | 34365 | 13DTD2 | 1.83 | TDG & KDBDS |
541 | 1321005467 | Nguyễn Phương | Anh | 34801 | 13DTD2 | 1.75 | TDG & KDBDS |
542 | 1321005485 | Lê Trúc | Hạ | 35026 | 13DTD2 | 1.99 | TDG & KDBDS |
543 | 1321005518 | Nguyễn | Huỳnh | 34750 | 13DTD2 | 1.98 | TDG & KDBDS |
544 | 1321005550 | Bùi Thanh | Nam | 34967 | 13DTD2 | 1.93 | TDG & KDBDS |
545 | 1321005582 | Vũ Minh | Phương | 34875 | 13DTD2 | 1.8 | TDG & KDBDS |
546 | 1321005597 | Đặng Xuân | Sang | 34873 | 13DTD2 | 1.98 | TDG & KDBDS |
547 | 1321005637 | Trương Nhật | Toàn | 34728 | 13DTD2 | 1.98 | TDG & KDBDS |
548 | 1321005470 | Lê Quốc | Bảo | 34455 | 13DTD3 | 1.57 | TDG & KDBDS |
549 | 1321005477 | Đặng Thị Hồng | Điệp | 34764 | 13DTD3 | 1.34 | TDG & KDBDS |
550 | 1321005480 | Trần Nguyễn Khánh | Duyên | 34835 | 13DTD3 | 1.92 | TDG & KDBDS |
551 | 1321005613 | Nguyễn Phương | Thảo | 34881 | 13DTD3 | 1.75 | TDG & KDBDS |
552 | 1321005676 | Phạm Thái | Vượng | 34973 | 13DTD3 | 1.97 | TDG & KDBDS |
553 | 1421004317 | Châu Quốc | Bội | 35223 | 14DKB | 1.83 | TDG & KDBDS |
554 | 1421004799 | Phạm Ky | Bona | 34401 | 14DKB | 1.67 | TDG & KDBDS |
555 | 1421004333 | Trần Thị | Dung | 35125 | 14DKB | 0 | TDG & KDBDS |
556 | 1421004736 | Nguyễn Kiều Bảo | Hân | 35367 | 14DKB | 1.59 | TDG & KDBDS |
557 | 1421004779 | Ngô Thị Thúy | Hằng | 35225 | 14DKB | 1.83 | TDG & KDBDS |
558 | 1421004321 | Phạm Thái | Hoàng | 35132 | 14DKB | 1.78 | TDG & KDBDS |
559 | 1421004777 | Trần Ngọc | Khương | 34867 | 14DKB | 1.99 | TDG & KDBDS |
560 | 1421004715 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 35126 | 14DKB | 1.91 | TDG & KDBDS |
561 | 1421004329 | Mai Như | Ngân | 35354 | 14DKB | 1.66 | TDG & KDBDS |
562 | 1421000986 | Trần Vũ | Nghi | 35243 | 14DKB | 1.78 | TDG & KDBDS |
563 | 1421004742 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 34742 | 14DKB | 1.91 | TDG & KDBDS |
564 | 1421004753 | Trần Gia | Thặng | 35124 | 14DKB | 0 | TDG & KDBDS |
565 | 1421004722 | Nguyễn Hưng | Thịnh | 34730 | 14DKB | 1.89 | TDG & KDBDS |
566 | 1421004741 | Nguyễn Huy | Thịnh | 35269 | 14DKB | 1.91 | TDG & KDBDS |
567 | 1421002978 | Nguyễn Xuân | Trúc | 35110 | 14DKB | 0 | TDG & KDBDS |
568 | 1421004766 | Trần Hữu | Vinh | 35373 | 14DKB | 1.55 | TDG & KDBDS |
569 | 1421000602 | Dương Thị Ngọc | Ánh | 34375 | 14DTD1 | 1.41 | TDG & KDBDS |
570 | 1421005284 | Đặng Thị | Ánh | 35302 | 14DTD1 | 0 | TDG & KDBDS |
571 | 1421002622 | Phạm Hương | Cúc | 35055 | 14DTD1 | 1.32 | TDG & KDBDS |
572 | 1421003432 | Lê Quang | Dũng | 35344 | 14DTD1 | 0 | TDG & KDBDS |
573 | 1421002638 | Vơ Ngọc Minh | Hân | 35355 | 14DTD1 | 1.97 | TDG & KDBDS |
574 | 1421005292 | Trần Vũ Ngọc Đan | Khánh | 35073 | 14DTD1 | 1.8 | TDG & KDBDS |
575 | 1421005301 | Phạm Thị Hoàng | Lan | 35401 | 14DTD1 | 0 | TDG & KDBDS |
576 | 1421003332 | Phạm Thị Thúy | Liễu | 35099 | 14DTD1 | 0 | TDG & KDBDS |
577 | 1421002185 | Lê Thị Trúc | Mi | 35170 | 14DTD1 | 1.94 | TDG & KDBDS |
578 | 1421003174 | Nguyễn Thành Cao | Minh | 35283 | 14DTD1 | 1.73 | TDG & KDBDS |
579 | 1421003180 | Phan Thị | Ngọc | 34658 | 14DTD1 | 1.98 | TDG & KDBDS |
580 | 1421005324 | Phan Đ́nh Đức | Sơn | 35042 | 14DTD1 | 1.63 | TDG & KDBDS |
581 | 1421001214 | Nguyễn Thị Minh | Thủy | 35247 | 14DTD1 | 1.9 | TDG & KDBDS |
582 | 1421002410 | Nguyễn Cao Nam | Thy | 35137 | 14DTD1 | 1.8 | TDG & KDBDS |
583 | 1421001389 | Lê Anh | Tuấn | 35405 | 14DTD1 | 1.86 | TDG & KDBDS |
584 | 1421005338 | Nguyễn Trần | Vinh | 35095 | 14DTD1 | 1.94 | TDG & KDBDS |
585 | 1421002463 | Nguyễn Thị Kim | Xuân | 35341 | 14DTD1 | 1.76 | TDG & KDBDS |
586 | 1421002719 | Tô Thụy Hạnh | Xuân | 35298 | 14DTD1 | 0 | TDG & KDBDS |
587 | 1421000608 | Đào Thanh | B́nh | 35125 | 14DTD2 | 1.75 | TDG & KDBDS |
588 | 1421005291 | Đoàn Nguyễn Quang | Duy | 35418 | 14DTD2 | 1.97 | TDG & KDBDS |
589 | 1421005322 | Lê Thành | Hoan | 34584 | 14DTD2 | 0 | TDG & KDBDS |
590 | 1421005265 | Vũ Thị | Hường | 35121 | 14DTD2 | 0 | TDG & KDBDS |
591 | 1421005340 | Vơ Kim | Khánh | 35426 | 14DTD2 | 0 | TDG & KDBDS |
592 | 1421005293 | Nguyễn Khoa | Tưởng | 35386 | 14DTD2 | 0 | TDG & KDBDS |
593 | 1421005342 | Trần Thị Như | Ư | 35262 | 14DTD2 | 0 | TDG & KDBDS |
594 | 1212200071 | Biện Phạm Tấn | Phát | 34579 | 12DHQ | 1.77 | THUẾ - HẢI QUAN |
595 | 1212200079 | Phạm Ngọc | Thuận | 34350 | 12DHQ | 1.83 | THUẾ - HẢI QUAN |
596 | 1212220047 | Vũ Hồng Tuyết | Nhung | 34630 | 12DIF | 1.96 | THUẾ - HẢI QUAN |
597 | 1212220064 | Lê Công | Thành | 34581 | 12DIF | 1.98 | THUẾ - HẢI QUAN |
598 | 1212210058 | Nguyễn Hoàng Như | Phương | 34574 | 12DPF | 1.86 | THUẾ - HẢI QUAN |
599 | 1212190027 | Lê Đ́nh | Huy | 34167 | 12DTX1 | 1.95 | THUẾ - HẢI QUAN |
600 | 1212190041 | Lâm Duy | Khanh | 34473 | 12DTX1 | 1.86 | THUẾ - HẢI QUAN |
601 | 1212190084 | Trần Thị Hồng | Nhung | 34644 | 12DTX1 | 1.92 | THUẾ - HẢI QUAN |
602 | 1212190069 | H' NIU | NIÊ | 33897 | 12DTX1 | 1.77 | THUẾ - HẢI QUAN |
603 | 1212190129 | Nguyễn Viết | Trí | 34418 | 12DTX1 | 1.79 | THUẾ - HẢI QUAN |
604 | 1212190017 | Lưu Quốc | Đạt | 34556 | 12DTX2 | 1.8 | THUẾ - HẢI QUAN |
605 | 1212190034 | Hồ Thị Hoàng | Hà | 34495 | 12DTX2 | 1.94 | THUẾ - HẢI QUAN |
606 | 1321009004 | Phan Kim Hoài | Công | 35017 | 13DHQ | 1.92 | THUẾ - HẢI QUAN |
607 | 1321003268 | Trần Minh | Huy | 35042 | 13DHQ | 1.86 | THUẾ - HẢI QUAN |
608 | 1321004682 | Philavong | Southikone | 34236 | 13DHQ | 1.6 | THUẾ - HẢI QUAN |
609 | 1321003999 | Tôn Nữ Thanh Thu | Uyên | 34953 | 13DHQ | 1.96 | THUẾ - HẢI QUAN |
610 | 1321004687 | Thammanouvong | Viengmalack | 34504 | 13DHQ | 1.75 | THUẾ - HẢI QUAN |
611 | 1321005372 | Phạm Ngọc | Chính | 34368 | 13DIF | 1.98 | THUẾ - HẢI QUAN |
612 | 1321005374 | Huỳnh Trần Nhựt | Đăng | 34954 | 13DIF | 1.65 | THUẾ - HẢI QUAN |
613 | 1321005392 | Nguyễn Mộng | Kha | 34224 | 13DIF | 1.98 | THUẾ - HẢI QUAN |
614 | 1321005307 | Phạm Thị | Hạnh | 34382 | 13DPF | 1.92 | THUẾ - HẢI QUAN |
615 | 1321004689 | Tanelamany | Soutsada | 34672 | 13DPF | 1.7 | THUẾ - HẢI QUAN |
616 | 1321005355 | Nguyễn Thị Thiên | Trang | 34564 | 13DPF | 1.89 | THUẾ - HẢI QUAN |
617 | 1321004036 | Nguyễn Quốc | Văn | 34966 | 13DPF | 1.9 | THUẾ - HẢI QUAN |
618 | 1321003427 | Nguyễn Đức | Linh | 34792 | 13DTX | 1.9 | THUẾ - HẢI QUAN |
619 | 1321005263 | Trịnh Văn | Nhiều | 34772 | 13DTX | 1.88 | THUẾ - HẢI QUAN |
620 | 1321004691 | Vathsavong | Southchay | 34571 | 13DTX | 1.53 | THUẾ - HẢI QUAN |
621 | 1321004684 | Nammavone | Southida | 35066 | 13DTX | 1.87 | THUẾ - HẢI QUAN |
622 | 1321003800 | Trần Thị Phương | Thăo | 34715 | 13DTX | 1.61 | THUẾ - HẢI QUAN |
623 | 1421003279 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 34897 | 14DHQ1 | 1.97 | THUẾ - HẢI QUAN |
624 | 1421002775 | Dương Tuyết | Doanh | 35254 | 14DHQ1 | 1.88 | THUẾ - HẢI QUAN |
625 | 1421002627 | Nguyễn Thị Thu | Dung | 35120 | 14DHQ1 | 1.5 | THUẾ - HẢI QUAN |
626 | 1421001270 | Hà Thị | Hợi | 34947 | 14DHQ1 | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
627 | 1421002840 | Nguyễn Thanh | Long | 34979 | 14DHQ1 | 1.67 | THUẾ - HẢI QUAN |
628 | 1421003028 | Lê Thị Tuyết | Minh | 35328 | 14DHQ1 | 1.86 | THUẾ - HẢI QUAN |
629 | 1421003345 | Đỗ Thị | Nga | 35326 | 14DHQ1 | 1.98 | THUẾ - HẢI QUAN |
630 | 1421003368 | Nguyễn Thị Thanh | Nhi | 35187 | 14DHQ1 | 1.44 | THUẾ - HẢI QUAN |
631 | 1421002883 | Huỳnh Bảo | Nhung | 35202 | 14DHQ1 | 1.81 | THUẾ - HẢI QUAN |
632 | 1421003194 | Nguyễn Minh | Nhựt | 35121 | 14DHQ1 | 1.89 | THUẾ - HẢI QUAN |
633 | 1421001035 | Nguyễn Vũ Lan | Phương | 35407 | 14DHQ1 | 1.72 | THUẾ - HẢI QUAN |
634 | 1421001507 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 35156 | 14DHQ1 | 1.75 | THUẾ - HẢI QUAN |
635 | 1421002145 | Dư Trần Yến | Thi | 35134 | 14DHQ1 | 1.74 | THUẾ - HẢI QUAN |
636 | 1421002021 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 35074 | 14DHQ1 | 1.82 | THUẾ - HẢI QUAN |
637 | 1421001121 | Đinh Thị Kim | Tuyền | 35352 | 14DHQ1 | 1.99 | THUẾ - HẢI QUAN |
638 | 1421002448 | Phạm Thị Ngọc | Uyên | 35126 | 14DHQ1 | 1.77 | THUẾ - HẢI QUAN |
639 | 1421001896 | Hà Phúc Bảo | Châu | 35230 | 14DHQ2 | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
640 | 1421000877 | Lê Thị Thủy | Dâng | 35362 | 14DHQ2 | 1.97 | THUẾ - HẢI QUAN |
641 | 1421002560 | Huỳnh Ngọc Mỹ | Duyên | 35398 | 14DHQ2 | 1.88 | THUẾ - HẢI QUAN |
642 | 1421002114 | Nguyễn Thị Linh | Huệ | 35165 | 14DHQ2 | 1.92 | THUẾ - HẢI QUAN |
643 | 1421001948 | Hoàng Đoàn Thảo | My | 35311 | 14DHQ2 | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
644 | 1421001963 | Nguyễn Phan Bảo | Ngọc | 35206 | 14DHQ2 | 1.87 | THUẾ - HẢI QUAN |
645 | 1421001496 | Nguyễn Đ́nh | Quang | 35408 | 14DHQ2 | 1.82 | THUẾ - HẢI QUAN |
646 | 1421001777 | Dương Thị Hồng | Trang | 35221 | 14DHQ2 | 1.94 | THUẾ - HẢI QUAN |
647 | 1421002710 | Đinh Thị Anh | Trúc | 35271 | 14DHQ2 | 1.69 | THUẾ - HẢI QUAN |
648 | 1421005168 | Trương Xuân | Đạt | 35136 | 14DIF | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
649 | 1421005176 | Phan Anh | Hoàng | 35284 | 14DIF | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
650 | 1421003318 | Nguyễn Quang | Huy | 35296 | 14DIF | 1.56 | THUẾ - HẢI QUAN |
651 | 1421005221 | Đỗ Thị Mỹ | Huyền | 35221 | 14DIF | 1.48 | THUẾ - HẢI QUAN |
652 | 1421002667 | Văn Thị ư | Mỹ | 35325 | 14DIF | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
653 | 1421005253 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 35429 | 14DIF | 1.91 | THUẾ - HẢI QUAN |
654 | 1421005248 | Trương Kim Bính | Nguyệt | 35307 | 14DIF | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
655 | 1421005251 | La Văn | Rôn | 35425 | 14DIF | 1.97 | THUẾ - HẢI QUAN |
656 | 1421005207 | Lê Thị Mỹ | Trang | 35376 | 14DIF | 1.66 | THUẾ - HẢI QUAN |
657 | 1421003121 | Triệu Thị Minh | Anh | 35405 | 14DPF | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
658 | 1421004429 | Khamkomphongsavat | Bualapha | 34659 | 14DPF | 1.7 | THUẾ - HẢI QUAN |
659 | 1421005066 | Hồ Quang | Duy | 35106 | 14DPF | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
660 | 1421005124 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 35218 | 14DPF | 1.81 | THUẾ - HẢI QUAN |
661 | 1421002802 | Phạm Thị Thu | Hiền | 35323 | 14DPF | 1.9 | THUẾ - HẢI QUAN |
662 | 1421005088 | Cao Thị Tuyết | Hường | 34884 | 14DPF | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
663 | 1421005079 | Phan Đức | Huy | 35407 | 14DPF | 1.3 | THUẾ - HẢI QUAN |
664 | 1421002650 | Phan Hoàng | Khuyên | 35267 | 14DPF | 1.92 | THUẾ - HẢI QUAN |
665 | 1421004432 | Chandarack | Kritsana | 35088 | 14DPF | 1.63 | THUẾ - HẢI QUAN |
666 | 1421005100 | Phạm Gia | Linh | 35285 | 14DPF | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
667 | 1421005077 | Nguyễn Tiến | Mạnh | 34916 | 14DPF | 1.75 | THUẾ - HẢI QUAN |
668 | 1421004437 | Sengpaseuth | Oubonh | 35131 | 14DPF | 1.67 | THUẾ - HẢI QUAN |
669 | 1421005102 | Lê Đ́nh Sĩ | Phú | 35113 | 14DPF | 1.81 | THUẾ - HẢI QUAN |
670 | 1421005480 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 35367 | 14DPF | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
671 | 1421005104 | Nguyễn Hồng | Thắng | 34969 | 14DPF | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
672 | 1421003257 | Phan Thị Ngọc | Trâm | 35379 | 14DPF | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
673 | 1421005121 | Nguyễn Thu | Trang | 35195 | 14DPF | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
674 | 1421005099 | Lê Hoàng | Vũ | 35384 | 14DPF | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
675 | 1421004436 | Voutthipanya | Xaiychalern | 34779 | 14DPF | 1.74 | THUẾ - HẢI QUAN |
676 | 1421001824 | Huỳnh Thị Hải | Yến | 35139 | 14DPF | 1.75 | THUẾ - HẢI QUAN |
677 | 1421004435 | Kommaseng | Aloundeth | 34941 | 14DTX1 | 1.22 | THUẾ - HẢI QUAN |
678 | 1421004434 | Phichith | Atsavindouk | 35195 | 14DTX1 | 1.64 | THUẾ - HẢI QUAN |
679 | 1421003129 | Nguyễn Đỗ Bảo | Châu | 35252 | 14DTX1 | 1.95 | THUẾ - HẢI QUAN |
680 | 1421001170 | Phạm Thị Xuân | Hương | 35229 | 14DTX1 | 1.98 | THUẾ - HẢI QUAN |
681 | 1421003154 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | 35108 | 14DTX1 | 1.88 | THUẾ - HẢI QUAN |
682 | 1421003170 | Trịnh Công Tuấn | Linh | 35100 | 14DTX1 | 1.83 | THUẾ - HẢI QUAN |
683 | 1421004984 | Nguyễn Phương | Loan | 35080 | 14DTX1 | 1.95 | THUẾ - HẢI QUAN |
684 | 1421000690 | Lê Thị Ngọc | Ly | 35284 | 14DTX1 | 1.96 | THUẾ - HẢI QUAN |
685 | 1421005040 | Đinh Yến | Nhi | 35210 | 14DTX1 | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
686 | 1421004428 | Kaenpaserd | Nokkham | 34766 | 14DTX1 | 1.64 | THUẾ - HẢI QUAN |
687 | 1421004998 | Ngô Hồng | Phong | 35127 | 14DTX1 | 1.81 | THUẾ - HẢI QUAN |
688 | 1421003203 | Huỳnh Văn | Phước | 35299 | 14DTX1 | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
689 | 1421004433 | Phongxayphon | Pouna | 34853 | 14DTX1 | 1.81 | THUẾ - HẢI QUAN |
690 | 1421004970 | Nguyễn Thị Như | Tâm | 35154 | 14DTX1 | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
691 | 1421004918 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 35138 | 14DTX1 | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
692 | 1421004937 | Dương Thị Hoài | Thương | 35370 | 14DTX1 | 1.98 | THUẾ - HẢI QUAN |
693 | 1421005032 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 35356 | 14DTX1 | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
694 | 1421001406 | Nguyễn Tường | Vy | 35192 | 14DTX1 | 1.83 | THUẾ - HẢI QUAN |
695 | 1421005042 | Nguyễn Nhật | Hằng | 35189 | 14DTX2 | 1.67 | THUẾ - HẢI QUAN |
696 | 1421004951 | Nguyễn Hoàng | Long | 35375 | 14DTX2 | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
697 | 1421004990 | Lê Hữu | Long | 35144 | 14DTX2 | 1 | THUẾ - HẢI QUAN |
698 | 1421004948 | Phan Gia Trung | Nghĩa | 34834 | 14DTX2 | 1.79 | THUẾ - HẢI QUAN |
699 | 1421005041 | Phan Lạc | Thịnh | 35290 | 14DTX2 | 1.69 | THUẾ - HẢI QUAN |
700 | 1421004945 | Nguyễn Thị Khải | Thư | 35221 | 14DTX2 | 0 | THUẾ - HẢI QUAN |
701 | 1421004954 | Nguyễn Khánh | Toàn | 35408 | 14DTX2 | 1.74 | THUẾ - HẢI QUAN |
702 | 1421004981 | Phan Thị | Trang | 35139 | 14DTX2 | 1.71 | THUẾ - HẢI QUAN |
703 | 1421004985 | Nguyễn Đức | Trung | 35364 | 14DTX2 | 1.7 | THUẾ - HẢI QUAN |
704 | 1212060013 | Nguyễn Viết | Đoàn | 34469 | 12DKQ | 1.95 | THƯƠNG MẠI |
705 | 1212060031 | Lê Văn | Hạt | 34381 | 12DKQ | 1.47 | THƯƠNG MẠI |
706 | 1112060065 | Doăn Thị Thảo | Nguyên | 34315 | 12DKQ | 0 | THƯƠNG MẠI |
707 | 1212050145 | Đoàn Thị Ngọc | Quyên | 34505 | 12DTM2 | 1.93 | THƯƠNG MẠI |
708 | 1212050197 | Dương Công | T́nh | 34403 | 12DTM2 | 1.98 | THƯƠNG MẠI |
709 | 1321002540 | Bùi Thị Thùy | Linh | 34832 | 13DKQ1 | 1.91 | THƯƠNG MẠI |
710 | 1321002544 | Đỗ Duy | Linh | 34746 | 13DKQ1 | 1.63 | THƯƠNG MẠI |
711 | 1321002972 | Phạm Thanh | Tuấn | 33850 | 13DKQ2 | 1.43 | THƯƠNG MẠI |
712 | 1321002474 | Trương Minh | Hương | 34733 | 13DKQ3 | 1.88 | THƯƠNG MẠI |
713 | 1321002870 | Nguyễn Công | Thịnh | 35057 | 13DTM1 | 1.92 | THƯƠNG MẠI |
714 | 1321002520 | Lê Thành | Hùng | 34052 | 13DTM2 | 1.43 | THƯƠNG MẠI |
715 | 1321002866 | Phạm Phú | Thái | 34979 | 13DTM2 | 1.55 | THƯƠNG MẠI |
716 | 1321002891 | Trần Thủy | Tiên | 34713 | 13DTM2 | 1.96 | THƯƠNG MẠI |
717 | 1321003048 | Nguyễn Thị Kim | Xuân | 34916 | 13DTM2 | 1.75 | THƯƠNG MẠI |
718 | 1321002379 | Nguyễn Thị Bích | Dung | 34990 | 13DTM4 | 1.83 | THƯƠNG MẠI |
719 | 1321002407 | Đào Trung | Dũng | 34719 | 13DTM4 | 1.73 | THƯƠNG MẠI |
720 | 1321002847 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 34852 | 13DTM4 | 1.54 | THƯƠNG MẠI |
721 | 1321002679 | Lê Lâm Quỳnh | Như | 35029 | 13DTM5 | 1.1 | THƯƠNG MẠI |
722 | 1421001464 | Đoàn Anh | Đức | 35242 | 14DKQ1 | 1.79 | THƯƠNG MẠI |
723 | 1421001586 | Hồ Thị Mỹ | Duyên | 35253 | 14DKQ1 | 0 | THƯƠNG MẠI |
724 | 1421001641 | Đỗ Ngọc Kim | Khánh | 35317 | 14DKQ1 | 1.92 | THƯƠNG MẠI |
725 | 1421001740 | Nguyễn Hoàng Kim | Quyên | 35256 | 14DKQ1 | 1.98 | THƯƠNG MẠI |
726 | 1421001519 | Nguyễn Huỳnh Anh | Thy | 35207 | 14DKQ1 | 1.93 | THƯƠNG MẠI |
727 | 1421001691 | Đỗ Thanh Gia | Nghi | 35360 | 14DKQ2 | 0 | THƯƠNG MẠI |
728 | 1421001501 | Lê Thị Lan | Sa | 35429 | 14DKQ2 | 1.83 | THƯƠNG MẠI |
729 | 1421002026 | Trần Thị Bích | Trâm | 35158 | 14DKQ2 | 0 | THƯƠNG MẠI |
730 | 1421001551 | Nguyễn Đăng | Tuấn | 35181 | 14DKQ2 | 1.86 | THƯƠNG MẠI |
731 | 1421001589 | Phan Hải | Dương | 35283 | 14DTM1 | 1.78 | THƯƠNG MẠI |
732 | 1421001620 | Trần Nghĩa | Hiệp | 35139 | 14DTM1 | 1.94 | THƯƠNG MẠI |
733 | 1421001677 | Tô Phú Nhật | Minh | 35138 | 14DTM1 | 0 | THƯƠNG MẠI |
734 | 1421001773 | Trần Thị Thủy | Tiên | 35337 | 14DTM1 | 0 | THƯƠNG MẠI |
735 | 1421001623 | Nguyễn Thị Mai | Hoa | 35138 | 14DTM2 | 1.89 | THƯƠNG MẠI |
736 | 1421001855 | Hà Lệ | Giang | 35348 | 14DTM3 | 1.67 | THƯƠNG MẠI |
737 | 1421002073 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | 35215 | 14DTM3 | 0 | THƯƠNG MẠI |
738 | 1421001918 | Phạm Thị | Hạnh | 35141 | 14DTM3 | 0 | THƯƠNG MẠI |
739 | 1421001730 | Lê Trà Quỳnh | Phương | 35068 | 14DTM3 | 0 | THƯƠNG MẠI |
740 | 1321000216 | Lê Đức | Hậu | 34650 | CLC_13DTM3 | 1.99 | THƯƠNG MẠI |
741 | 1321002242 | Lê Khánh | Ngọc | 34852 | CLC_13DTM3 | 1.73 | THƯƠNG MẠI |
742 | 1421001497 | Thân Hoàng | Quân | 35237 | CLC_14DTM1 | 1.75 | THƯƠNG MẠI |
743 | 1421000301 | Nguyễn Vũ | Đức | 35325 | CLC_14DTM2 | 1.82 | THƯƠNG MẠI |
744 | 1421004774 | Nguyễn Khánh | Duy | 35385 | CLC_14DTM2 | 1.95 | THƯƠNG MẠI |
745 | 1421002644 | Trần Minh | Hoàn | 35401 | CLC_14DTM2 | 1.7 | THƯƠNG MẠI |
746 | 1421004996 | Bành Quốc | Huy | 35215 | CLC_14DTM2 | 1.79 | THƯƠNG MẠI |
747 | 1421001741 | Từ Thị Tố | Quyên | 35325 | CLC_14DTM2 | 1.84 | THƯƠNG MẠI |
748 | 1421001748 | Nguyễn Trần Phúc | Tâm | 35359 | CLC_14DTM2 | 0 | THƯƠNG MẠI |
749 | 1421001766 | Nguyễn Hoài | Thư | 35359 | CLC_14DTM2 | 0 | THƯƠNG MẠI |
750 | 1421001722 | Nguyễn Tường Tú | Oanh | 35110 | CLC_14DTM3 | 0 | THƯƠNG MẠI |
751 | 1321002992 | Vơ Văn | Tùng | 34693 | DB_13DTM1 | 1.65 | THƯƠNG MẠI |
752 | 1321005604 | Lê Minh | Tâm | 34422 | DB_13DTM2 | 1.93 | THƯƠNG MẠI |
753 | 1421001833 | Phan Chí | Linh | 35317 | DB_14DTM1 | 0 | THƯƠNG MẠI |
754 | 1421001945 | Trần Huỳnh | Mai | 35416 | DB_14DTM1 | 0 | THƯƠNG MẠI |
755 | 1421003875 | Trần Thị Minh | Trí | 35170 | DB_14DTM1 | 1.52 | THƯƠNG MẠI |
756 | 1421004316 | Nguyễn Sĩ Quốc | Bảo | 35216 | DB_14DTM2 | 1.86 | THƯƠNG MẠI |
757 | 1421001575 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | 34960 | DB_14DTM2 | 1.96 | THƯƠNG MẠI |
758 | 1421000034 | Thái Thành | Điểm | 35005 | DB_14DTM2 | 1.74 | THƯƠNG MẠI |
759 | 1421001831 | Huỳnh Phùng | Khánh | 35240 | DB_14DTM2 | 1.83 | THƯƠNG MẠI |
760 | 1421004647 | Phan Thành Thắng | Lợi | 35244 | DB_14DTM3 | 0 | THƯƠNG MẠI |
Tổng số: 0 sinh viên. | Tp. HCM, ngày tháng 9 năm 2015 | ||||||
TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||
TS. Đặng Thị Ngọc Lan |