BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
DANH SÁCH PHÂN NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP
1 BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2016 |
||||||||
( Từ ngày 26/09/2016 - 06/11/2016) | ||||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Mă Lớp học phần |
GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN | CTĐT | Khoa |
1 | 1321000303 | Nguyễn Thị | Lư | CLC_13DQT2 | 1611102006402 | Nguyễn Thị Minh Trâm tramnguyenminhmar@yahoo.com 0908.670.480 |
CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh |
2 | 1421000273 | Đặng Hồng | Anh | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
3 | 1421000285 | Phan Ngọc Lan | Chi | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
4 | 1421000300 | Nguyễn Duy | Định | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
5 | 1421000305 | Đỗ Hoàng | Hải | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
6 | 1421000063 | Hà Trương Quốc | Huy | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
7 | 1421000325 | Phan Thành | Huy | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
8 | 1421000065 | Quách Minh | Huy | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
9 | 1421000326 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
10 | 1421000331 | Lê Hoàng Duy | Khang | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
11 | 1421000334 | Huỳnh Anh | Khoa | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
12 | 1421000492 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
13 | 1421000352 | Trần Ngụy Mỹ | Linh | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
14 | 1421000369 | Nguyễn Hoàng Cao | Nguyên | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
15 | 1421000371 | Vơ Thanh | Nhàn | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
16 | 1421000141 | Đinh Hoàng | Phúc | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
17 | 1421002899 | Ngô Hoàng | Phúc | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
18 | 1421000384 | Huỳnh Thị Ngọc | Phương | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
19 | 1421000385 | Nguyễn B́nh | Phương | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
20 | 1421000555 | Nguyễn Minh | Quân | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
21 | 1421000389 | Huỳnh Anh | Quốc | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | Nguyễn Thị Hải B́nh haibinh0903@gmail.com 0905.112.535 |
CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh |
22 | 1421000456 | Trần Thu | Quyên | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
23 | 1421000413 | Vơ Minh | Thắng | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
24 | 1421000410 | Trương Lê Đức | Thảo | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
25 | 1421000197 | Châu Huỳnh Ngọc | Trâm | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
26 | 1421000194 | Dương Vũ Thùy | Trang | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
27 | 1421000450 | Lê Đức | Trung | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
28 | 1421000453 | Phạm Ngọc Anh | Tuấn | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
29 | 1421000221 | Phạm Thị | Tuyết | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
30 | 1421001447 | Nguyễn Đức | Việt | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
31 | 1421000232 | Vũ Tường | Vy | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
32 | 1421002471 | Lưu Hoàng Vân | Anh | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
33 | 1421001234 | Trần Thị Thanh | Anh | CLC_14DQT2 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
34 | 1421004538 | Nguyễn Phan Khánh | Châu | CLC_14DQT2 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
35 | 1421000035 | Trần Như | Định | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
36 | 1421004609 | Nguyễn Ngọc Thuỳ | Dương | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
37 | 1421004746 | Trần Gia | Giang | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
38 | 1421004484 | Ninh Thái | Hân | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
39 | 1421005258 | Nguyễn Hùng | Hiếu | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
40 | 1421004698 | Vũ Ngọc | Long | CLC_14DQT2 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
41 | 1421004485 | Nguyễn Hoàng Công | Minh | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | Lưu Thanh
Thủy sophiathuy1301@gmail.com 0915.852.188 |
CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh |
42 | 1421000114 | Phạm Lĩnh | Nam | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
43 | 1421004729 | Lê Phan Khánh | Như | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
44 | 1421004700 | Nguyễn Dương Hữu | Tài | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
45 | 1421004572 | Hồ Cao | Thắng | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
46 | 1421005366 | Vàng Ngọc | Thanh | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
47 | 1421000186 | Trần Thị Anh | Thư | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
48 | 1421000568 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
49 | 1421001524 | Đoàn Phương | Trinh | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
50 | 1421004472 | Phan Anh | Tú | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
51 | 1421003234 | Mai Thanh | Tùng | CLC_14DQT2 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
52 | 1421001526 | Trần Thị Ngọc | Tuyền | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
53 | 1321000729 | Bùi Hoàng | Vũ | CLC_14DQT2 | 1611102006401 | CT
Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
54 | 1421004388 | Bùi Trần Hoàng | Anh | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
55 | 1421000006 | Trần Thanh Phương | Anh | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
56 | 1421000282 | Ngô Thanh | Bằng | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
57 | 1421000287 | Trịnh Thị | Dâng | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
58 | 1421003053 | Nguyễn Tấn | Đạt | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
59 | 1421000028 | Vơ Thị Phương | Duyên | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
60 | 1421000518 | Nguyễn Thị Hương | Giang | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
61 | 1421002797 | Phạm Ngọc Thanh | Hằng | DB_14DQT1 | 1611107010301 | Nguyễn Phi Hoàng hoangnghithuy@gmail.com 0918.009.732 |
CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh |
62 | 1421000321 | Bùi Hải | Huệ | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
63 | 1421000257 | Bùi Thị Giáng | Hương | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
64 | 1421000328 | Đinh Ngọc Thiên | Hương | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
65 | 1421000078 | Vơ Vũ | Hy | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
66 | 1421000529 | Trần Đ́nh | Khôi | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
67 | 1421000491 | Nguyễn Duy Thái | Khuê | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
68 | 1421000241 | Nguyễn Trọng | Khươn | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
69 | 1421000342 | Mai Thị | Lài | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
70 | 1421002655 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
71 | 1421000088 | Đỗ Thành | Liêm | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
72 | 1421000346 | Nguyễn Ngọc Mai | Liên | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
73 | 1421000093 | Đặng Thị Trúc | Linh | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
74 | 1421000095 | Hà Ngọc Thùy | Linh | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
75 | 1421000357 | Lă Hoàng Nhật | Minh | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
76 | 1421000358 | Nguyễn Đức | Minh | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
77 | 1421000111 | Đặng Thị Tuyết | My | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
78 | 1421000360 | La Thị Kiều | Nga | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
79 | 1421000979 | Nguyễn Thị Kiều | Nga | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
80 | 1421000363 | Nguyễn Thị Song | Ngân | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
81 | 1421001962 | Lâm Bảo | Ngọc | DB_14DQT1 | 1611107010301 | Lê
Thị Thanh Trang lethithanhtrang005@gmail.com 0903.171.005 |
CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh |
82 | 1421000123 | Nguyễn Thị Hồng | Nhật | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
83 | 1421000374 | Nguyễn Hoàng Kim Yế | Nhi | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
84 | 1421000380 | Thái Ngọc Quỳnh | Như | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
85 | 1421000136 | Nguyễn Thị | Oanh | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
86 | 1421000145 | Lê Anh | Phương | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
87 | 1421002348 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Phương | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
88 | 1421000157 | Nguyễn Thị Phương | Quyên | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
89 | 1421000163 | Đặng Đ́nh | Sơn | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
90 | 1421000166 | Nguyễn Quốc Minh | Tâm | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
91 | 1421000173 | Đỗ Thị Thu | Thảo | DB_14DQT1 | 1611107010301 | Trần Thế Nam namcfvg@yahoo.com 0166.691.9293 |
CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh |
92 | 1421000407 | Nguyễn Phương | Thảo | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
93 | 1421000417 | Lư Thanh | Thiện | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
94 | 1421000177 | Lê Bảo | Thịnh | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
95 | 1421000183 | Nguyễn Thị Thanh | Thuỷ | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
96 | 1421000425 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
97 | 1421000422 | Lê Bùi Lam | Thuyên | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
98 | 1421001374 | Lê Quỳnh | Trâm | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
99 | 1421002159 | Phạm Thị Thùy | Trang | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
100 | 1421002156 | Trần Thị Thùy | Trang | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
101 | 1421000573 | Lă Hoàng Kiều | Trinh | DB_14DQT1 | 1611107010301 | Lượng Văn Quốc luongvanquoc@yahoo.com 0906.692.262 |
CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh |
102 | 1421000455 | Lê Anh | Tú | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
103 | 1421000501 | Lương Thanh | Tuyền | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
104 | 1421002166 | Nguyễn Hà Thúy | Uyên | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
105 | 1421000580 | Nguyễn Thị Tố | Uyên | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
106 | 1421000226 | Đào Nguyễn Bích | Vân | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
107 | 1421000471 | Nguyễn Thị Như | Ư | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
108 | 1421000470 | Phạm Thị Hồng | Yến | DB_14DQT1 | 1611107010301 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
109 | 1421005453 | Đào Như Quỳnh | Anh | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
110 | 1421003546 | Trương Công Thế | Anh | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
111 | 1421003550 | Trần Hùng | Chiến | DB_14DQT2 | 1611107010302 | Đặng Thị Thùy
Dương dttduong@ufm.edu.vn 0913.823.785 |
CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh |
112 | 1421000018 | Mai Văn | Công | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
113 | 1421004550 | Đoàn Chí | Dũng | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
114 | 1421004448 | Đỗ Thiên | Duy | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
115 | 1421005165 | Đặng Trần Ư | Hân | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
116 | 1421000324 | Nguyễn Anh | Huy | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
117 | 1421004612 | Nguyễn Thị Kim | Huyền | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
118 | 1421004354 | Nguyễn Ngọc | Ngân | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
119 | 1421000366 | Trương Thị Thúy | Ngân | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
120 | 1421004562 | Lê Nguyễn Trọng | Nghĩa | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
121 | 1421000121 | Phạm Thị | Nguyệt | DB_14DQT2 | 1611107010302 | Hoàng
Thu Thảo hoangthuthao0611@gmail.com 0908.338.908 |
CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh |
122 | 1421005288 | Huỳnh Tấn | Phát | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
123 | 1421003081 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
124 | 1421004537 | Trần Mỹ | Quyên | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
125 | 1421005203 | Trần Thị Huyền | Sang | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
126 | 1421005382 | Nguyễn Trần Anh | Thư | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
127 | 1421004663 | Quách Trung | Tiến | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
128 | 1421000440 | Lâm Ngọc Bích | Trân | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
129 | 1421000195 | Nguyễn Thị Thu | Trang | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
130 | 1421001145 | Lương Thế | Vinh | DB_14DQT2 | 1611107010302 | CT
Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
Tổng số: 175 sinh viên | ||||||||
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 27 tháng 9 năm 2016 | ||||||||
Người lập | PHÓ TRƯỞNG KHOA QTKD | |||||||
(Đă kư) | ||||||||
Phạm Thị Tuyết Nhung | ThS. GVC Phạm Quốc Luyến | |||||||