BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
DANH SÁCH PHÂN NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP
2 BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2016 |
||||||||
( Từ ngày 26/09/2016 - 06/11/2016) | ||||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Mă Lớp học phần |
Tên học phần | CTĐT | Khoa |
1 | 1321000003 | Đỗ Việt Hoài | An | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | Nguyễn Thanh Lâm phuonglam72@yahoo.com 0918.303.633 |
CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh |
2 | 1321000007 | Hoàng Thị Hải | Anh | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
3 | 1321000020 | Vơ Thị Vân | Anh | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
4 | 1321000028 | Nguyễn Hằng Nguyệt | Ánh | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
5 | 1321000038 | Phạm Đức | B́nh | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
6 | 1321000106 | Lê Tiến | Đạt | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
7 | 1321000214 | Phạm Thị Phương | Hằng | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
8 | 1321000134 | Trần Vũ Minh | Hiền | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
9 | 1321004893 | Vũ Lan | Hương | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
10 | 1321000234 | Nguyễn Hoàng Tuấn | Khoa | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
11 | 1321000291 | Lê Quang | Lâm | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | Nguyễn Thanh Lâm phuonglam72@yahoo.com 0918.303.633 |
CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh |
12 | 1321000292 | Nguyễn Hoàng | Lâm | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
13 | 1321000285 | Nguyễn Trần Trúc | Ly | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
14 | 1321000304 | Nguyễn Thị Hồng | Lư | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
15 | 1321000359 | Phạm Thị Ánh | Ngân | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
16 | 1321000449 | La Tuấn | Phúc | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
17 | 1321001888 | Huỳnh Thảo | Quyên | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
18 | 1321000671 | Ngô Nhật | Tân | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
19 | 1321000499 | Ngô Thị Thanh | Thanh | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
20 | 1321000634 | Trần Thị Ngọc | Trâm | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
21 | 1321002921 | Vơ Thị Mai | Trang | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | Cảnh Chí Hoàng canhchihoang@gmail.com 0908.807.899 |
CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh |
22 | 1321000689 | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | CLC_13DQT1 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
23 | 1321005500 | Nguyễn Hoàng Trọng | Hưng | CLC_13DQT2 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
24 | 1321000303 | Nguyễn Thị | Lư | CLC_13DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
25 | 1321005543 | Trần Quang | Minh | CLC_13DQT2 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
26 | 1212010153 | Hồ Ngọc | Mỹ | CLC_13DQT2 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
27 | 1321002108 | Phạm Anh | Tài | CLC_13DQT2 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
28 | 1321000501 | Trần Nguyễn Hiền | Thanh | CLC_13DQT2 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
29 | 1321005146 | Lê Ngoại | Thương | CLC_13DQT2 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
30 | 1212010294 | Trần Thụy Thủy | Tiên | CLC_13DQT2 | 1611102007901 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
31 | 1421000273 | Đặng Hồng | Anh | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
32 | 1421000285 | Phan Ngọc Lan | Chi | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
33 | 1421000300 | Nguyễn Duy | Định | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
34 | 1421000305 | Đỗ Hoàng | Hải | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
35 | 1421000063 | Hà Trương Quốc | Huy | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
36 | 1421000325 | Phan Thành | Huy | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
37 | 1421000065 | Quách Minh | Huy | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
38 | 1421000326 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
39 | 1421000331 | Lê Hoàng Duy | Khang | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
40 | 1421000334 | Huỳnh Anh | Khoa | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
41 | 1421000492 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
42 | 1421000352 | Trần Ngụy Mỹ | Linh | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
43 | 1421000369 | Nguyễn Hoàng Cao | Nguyên | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
44 | 1421000371 | Vơ Thanh | Nhàn | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
45 | 1421000141 | Đinh Hoàng | Phúc | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
46 | 1421002899 | Ngô Hoàng | Phúc | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
47 | 1421000384 | Huỳnh Thị Ngọc | Phương | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
48 | 1421000385 | Nguyễn B́nh | Phương | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
49 | 1421000555 | Nguyễn Minh | Quân | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
50 | 1421000389 | Huỳnh Anh | Quốc | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
51 | 1421000456 | Trần Thu | Quyên | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
52 | 1421000413 | Vơ Minh | Thắng | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
53 | 1421000410 | Trương Lê Đức | Thảo | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
54 | 1421000197 | Châu Huỳnh Ngọc | Trâm | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
55 | 1421000194 | Dương Vũ Thùy | Trang | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
56 | 1421000450 | Lê Đức | Trung | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
57 | 1421000453 | Phạm Ngọc Anh | Tuấn | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
58 | 1421000221 | Phạm Thị | Tuyết | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
59 | 1421001447 | Nguyễn Đức | Việt | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
60 | 1421000232 | Vũ Tường | Vy | CLC_14DQT1 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
61 | 1421002471 | Lưu Hoàng Vân | Anh | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
62 | 1421001234 | Trần Thị Thanh | Anh | CLC_14DQT2 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
63 | 1421004538 | Nguyễn Phan Khánh | Châu | CLC_14DQT2 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
64 | 1421000035 | Trần Như | Định | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
65 | 1421004609 | Nguyễn Ngọc Thuỳ | Dương | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
66 | 1421004746 | Trần Gia | Giang | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
67 | 1421004484 | Ninh Thái | Hân | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
68 | 1421005258 | Nguyễn Hùng | Hiếu | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
69 | 1421004698 | Vũ Ngọc | Long | CLC_14DQT2 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
70 | 1421004485 | Nguyễn Hoàng Công | Minh | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
71 | 1421000114 | Phạm Lĩnh | Nam | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
72 | 1421004729 | Lê Phan Khánh | Như | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
73 | 1421004700 | Nguyễn Dương Hữu | Tài | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
74 | 1421004572 | Hồ Cao | Thắng | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
75 | 1421005366 | Vàng Ngọc | Thanh | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
76 | 1421000186 | Trần Thị Anh | Thư | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
77 | 1421000568 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
78 | 1421001524 | Đoàn Phương | Trinh | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
79 | 1421004472 | Phan Anh | Tú | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
80 | 1421003234 | Mai Thanh | Tùng | CLC_14DQT2 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
81 | 1421001526 | Trần Thị Ngọc | Tuyền | CLC_14DQT2 | 1611102006402 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
82 | 1321000729 | Bùi Hoàng | Vũ | CLC_14DQT2 | 1611102006401 | CT Chất lượng cao |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
83 | 1321002175 | Đồng Tuấn | Anh | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
84 | 1321000033 | Nguyễn Thế | Bảo | DB_13DQT | 1611107010401 | Cảnh Chí Hoàng canhchihoang@gmail.com 0908.807.899 |
CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh |
85 | 1321000043 | Phạm Xuân | Chiểu | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
86 | 1321000114 | Từ Nguyễn Việt | Đức | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
87 | 1321000099 | Nguyễn Tấn | Dũng | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
88 | 1321000118 | Nguyễn Hương | Giang | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
89 | 1321000189 | Trần Kim | Hà | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
90 | 1321003261 | Lưu Vĩ | Huy | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
91 | 1321000161 | Trần Thái Mỹ | Huyền | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
92 | 1321000240 | Nguyễn Thanh | Khánh | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
93 | 1321000271 | Hồ Thị Thanh | Loan | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
94 | 1321000318 | Trần Quang | Minh | DB_13DQT | 1611107010401 | Nguyễn Kiều Oanh kieu_oanh152@yahoo.com 0908.483.809 |
CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh |
95 | 1321000353 | Bạch Kim | Ngân | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
96 | 1321000375 | Trần Thị Mỹ | Ngọc | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
97 | 1321000387 | Lư Vịnh | Nhi | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
98 | 1321003577 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
99 | 1321000445 | Hoàng Quang | Phát | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
100 | 1321004452 | Dương Quang | Phú | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
101 | 1321000436 | Trương Thị Mỹ | Phương | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
102 | 1321000466 | Vơ Thị Hoàng | Quyên | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
103 | 1321000474 | Thân Ngọc | Quỳnh | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
104 | 1321000483 | Nguyễn Tấn | Sang | DB_13DQT | 1611107010401 | Nguyễn Kiều Oanh kieu_oanh152@yahoo.com 0908.483.809 |
CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh |
105 | 1321000482 | Nguyễn Thị Thúy | Sang | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
106 | 1321000491 | Nguyễn Đăng | Sáng | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
107 | 1321002295 | Lê Thanh | Tâm | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
108 | 1321000560 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
109 | 1321000527 | Lâm Triều | Thân | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
110 | 1321000538 | Đoàn Thị Thu | Thảo | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
111 | 1321000562 | Huỳnh Phúc | Thịnh | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
112 | 1321000514 | Trần Vũ | Thuần | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
113 | 1321000524 | Nguyễn Văn | Thy | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
114 | 1321002300 | Trần Hữu | Tín | DB_13DQT | 1611107010401 | Huỳnh Nhựt Nghĩa hnnghia@yahoo.com 0988.966.180 |
CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh |
115 | 1321000600 | Nguyễn Huỳnh Minh | Trang | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
116 | 1321000622 | Trần Minh | Triết | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
117 | 1321000613 | Lê Thảo | Trinh | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
118 | 1321005662 | Trương Anh | Tuấn | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
119 | 1321000664 | Lư Cẩm | Tuệ | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
120 | 1321004482 | Nguyễn Huỳnh Đăng | Tùng | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
121 | 1321000653 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | DB_13DQT | 1611107010401 | CT Đặc biệt |
Khoa Quản trị kinh doanh | |
Tổng số: 121 sinh viên | ||||||||
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 27 tháng 9 năm 2016 | ||||||||
Người lập | PHÓ TRƯỞNG KHOA QTKD | |||||||
(Đă kư) | ||||||||
Phạm Thị Tuyết Nhung | ThS. GVC Phạm Quốc Luyến | |||||||