STT
|
MĂ
LỚP HỌC PHẦN
|
TÊN HỌC
PHẦN
|
TÊN GIẢNG
VIÊN
|
THỜI
KHÓA BIỂU
|
|
|
THỨ
|
BUỔI
|
PH̉NG
|
|
1
|
1611102015408
|
Anh văn 5
|
ThS.
Lê Xuân Quỳnh Anh
|
7
|
Chiều
|
201
|
|
2
|
1611102015409
|
Anh văn 5
|
ThS.
Đặng Nguyễn
Phương Thảo
|
7
|
Chiều
|
202
|
|
3
|
1611107004904
|
Anh văn 5
|
TS. Phạm Thị Hương
|
7
|
Chiều
|
002B
|
|
4
|
1611101005204
|
Anh văn căn bản chuyên ngành khách sạn
|
ThS.
Huỳnh Nguyên Thư
|
7
|
Chiều
|
503
|
|
5
|
1611101031002
|
Anh văn chuyên ngành (MARTH)
|
ThS.
Vơ Thanh Kỳ
|
7
|
Chiều
|
502
|
|
6
|
1611101042601
|
Anh văn chuyên ngành 3 (QTNH)
|
Thầy
Mai Văn Thống
|
7
|
Chiều
|
301
|
|
7
|
1611101030902
|
Anh văn chuyên ngành kinh doanh BĐS
|
Thầy Nguyễn Văn Công
|
7
|
Chiều
|
407
|
|
8
|
1611101025901
|
Định phí
sản phẩm bảo hiểm
|
ThS.
Nguyễn Trọng
Nghĩa
|
7
|
Chiều
|
305
|
|
9
|
1611107018101
|
Kế toán quản trị 1
|
ThS.GVC.
Trần Thị Phương Lan
|
7
|
Chiều
|
401B
|
|
10
|
1611102025002
|
Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết
định
|
ThS.
Lại Thế Luyện
|
7
|
Chiều
|
402B
|
|
11
|
1611102025006
|
Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết
định
|
ThS.
Trần Lương
Thuận
|
7
|
Chiều
|
004B
|
|
12
|
1611102040803
|
Kỹ năng T́m việc
|
ThS.
Lê Thị Thúy Hà
|
7
|
Chiều
|
003B
|
|
13
|
1611101038101
|
Kỹ năng viết văn học thuật
(Academic Writing)
|
ThS.
Chu Quang Phê
|
7
|
Chiều
|
505
|
|
14
|
1611107011601
|
Luật kinh tế
|
ThS.
Phạm Thị Nguyệt Sương
|
7
|
Chiều
|
501B
|
|
15
|
1611107007903
|
Luật thương
mại quốc tế
|
ThS.
Nguyễn Thị Cẩm Nhung
|
7
|
Chiều
|
507B
|
|
16
|
1611102003001
|
Lư thuyết xác suất và thống kê toán
|
ThS.
Nguyễn Vũ Dzũng
|
7
|
Chiều
|
205
|
|
17
|
1611101032201
|
Nghiệp vụ
kinh doanh ngoại hối
|
ThS.
Lê Thị Thúy Hằng
|
7
|
Chiều
|
306
|
|
18
|
1611102004401
|
Nguyên lư kế toán
|
Thầy Hoàng Minh Nghĩa
|
7
|
Chiều
|
207
|
|
19
|
1611102026406
|
Pháp luật đại cương
|
ThS.
Nguyễn Thị Thái Thuận
|
7
|
Chiều
|
101
|
|
20
|
1611107007802
|
Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu
|
TS. Nguyễn
Xuân Hiệp
|
7
|
Chiều
|
210
|
|
21
|
1611101030306
|
Phân tích và dự báo trong kinh
doanh
|
TS. Nguyễn
Phương Nam
|
7
|
Chiều
|
406
|
|
22
|
1611101015101
|
Quản trị dự án đầu tư
|
ThS.
Hoàng Thu Thảo
|
7
|
Chiều
|
105
|
|
23
|
1611102003802
|
Quản trị học
|
ThS.
Bùi Đức Tâm
|
7
|
Chiều
|
102
|
|
24
|
1611102022003
|
Quản trị kênh phân phối
|
TS.GVC. Trần
Văn Thi
|
7
|
Chiều
|
506B
|
|
25
|
1611101009910
|
Quản trị
marketing
|
ThS.GVC.
Lâm Ngọc Điệp
|
7
|
Chiều
|
106
|
|
26
|
1611101017702
|
Quản trị pḥng khách sạn
|
ThS.
Trần Đinh Thắng
|
7
|
Chiều
|
403
|
|
27
|
1611101029303
|
Quản trị rủi ro
|
ThS.
Nguyễn Nho Minh Quang
|
7
|
Chiều
|
404
|
|
28
|
1611102024601
|
Quản trị rủi ro tài chính
|
TS. Bùi Hữu Phước
|
7
|
Chiều
|
503B
|
|
29
|
1611101013704
|
Quản trị sản xuất
|
ThS.
Nguyễn Thanh Lâm
|
7
|
Chiều
|
507
|
|
30
|
1611101006401
|
Quản trị tài chính
|
ThS.
Phạm Thị
Thu Hồng
|
7
|
Chiều
|
405
|
|
31
|
1611107010202
|
Quản trị tài chính
|
ThS.
Nguyễn Minh Phúc
|
7
|
Chiều
|
404B
|
|
32
|
1611101057301
|
Quản trị xuất nhập khẩu
|
ThS.
Mai Xuân Đào
|
7
|
Chiều
|
303
|
|
33
|
1611102025102
|
Quy hoạch tuyến tính
|
ThS.
Nguyễn Văn Phong
|
7
|
Chiều
|
203
|
|
34
|
1611101027102
|
Thẩm định
giá thương hiệu
|
ThS.
Lê Minh Phương
Mai
|
7
|
Chiều
|
104
|
|
35
|
1611107006404
|
Thanh toán quốc tế
|
ThS.
Phạm Gia Lộc
|
7
|
Chiều
|
206
|
|
36
|
1611101008001
|
Thị trường
chứng khoán
|
ThS.
Nguyễn Vũ Duy
|
7
|
Chiều
|
402
|
|
37
|
1611107015301
|
Thị trường
chứng khoán
|
ThS.
Trần Văn Trung
|
7
|
Chiều
|
502B
|
|
38
|
1611102037903
|
Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh
|
ThS.
Vũ Anh Linh Duy
|
7
|
Chiều
|
208
|
|
39
|
1611101016202
|
Thuế
|
ThS.GVC.
Trần Thị
Kim Yến
|
7
|
Chiều
|
504
|
|
40
|
1611102019004
|
Thuế XNK - Nghiệp
vụ hải quan
|
ThS.
Dương Phùng Đức
|
7
|
Chiều
|
001B
|
|
41
|
1611102036803
|
Tiền tệ -
Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 *
|
TS. Lê Tấn Phước
|
7
|
Chiều
|
209
|
|
42
|
1611101029807
|
Tin
học chuyên ngành (KT)
|
ThS.
Trương Đ́nh
Hải Thụy
|
7
|
Chiều
|
101
|
|
43
|
1611101002817
|
Tin
học nâng cao
|
ThS.
Nguyễn Thanh Trường
|
7
|
Chiều
|
102
|
|
44
|
1611101035202
|
Văn hóa Mỹ (American Culture)
|
TS. Bùi Phú Hưng
|
7
|
Chiều
|
304
|
|
45
|
1611102018502
|
Vận tải và bảo hiểm ngoại thương *
|
ThS.
Nguyễn Thị Cẩm Loan
|
7
|
Chiều
|
504B
|
|