BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG
- AN NINH (KHÓA 16D) BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2016 (HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2016 - 2017) |
||||||||||||||
STT | LỚP HỌC GDQP - AN |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
|||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ
TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | ||||||||
1 | 01 | 1611101000501 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy
Bùi Quốc Doanh Thầy Đinh Văn Khiển |
3 | 45 | CN | Sáng | 5 | A401 | 34-35 | 28/08/2016 | 04/09/2016 | |
2 | 01 | 1611101000501 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Bùi Quốc Doanh | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | A401 | 34 | 28/08/2016 | 28/08/2016 | |
3 | 01 | 1611101000501 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Bùi Quốc Doanh | 3 | 45 | 3 | Sáng; Chiều | 5 | A401 | 35 | 30/08/2016 | 30/08/2016 | |
4 | 01 | 1611101000501 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Bùi Quốc Doanh | 3 | 45 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A401 | 35 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | |
5 | 01 | 1611101000501 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Bùi Quốc Doanh | 3 | 45 | 7 | Sáng; Chiều | 5 | A401 | 35 | 03/09/2016 | 03/09/2016 | |
6 | 01 | 1611101000601 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Đinh Văn Khiển | 2 | 30 | CN | Chiều | 5 | A401 | 35 | 04/09/2016 | 04/09/2016 | |
7 | 01 | 1611101000601 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | 30 | 3 | Sáng; Chiều | 5 | A401 | 36 | 06/09/2016 | 06/09/2016 | |
8 | 01 | 1611101000601 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | 30 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A401 | 36 | 08/09/2016 | 08/09/2016 | |
9 | 01 | 1611101000601 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A401 | 36 | 10/09/2016 | 10/09/2016 | |
10 | 02 | 1611101000502 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | A402 | 34-35 | 28/08/2016 | 04/09/2016 | |
11 | 02 | 1611101000502 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | A402 | 34 | 28/08/2016 | 28/08/2016 | |
12 | 02 | 1611101000502 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | 3 | Sáng; Chiều | 5 | A402 | 35 | 30/08/2016 | 30/08/2016 | |
13 | 02 | 1611101000502 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A402 | 35 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | |
14 | 02 | 1611101000502 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | 7 | Sáng; Chiều | 5 | A402 | 35 | 03/09/2016 | 03/09/2016 | |
15 | 02 | 1611101000602 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 2 | 30 | CN | Chiều | 5 | A402 | 35 | 04/09/2016 | 04/09/2016 | |
16 | 02 | 1611101000602 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Doăn Xuân Phi | 2 | 30 | 3 | Sáng; Chiều | 5 | A402 | 36 | 06/09/2016 | 06/09/2016 | |
17 | 02 | 1611101000602 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Doăn Xuân Phi | 2 | 30 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A402 | 36 | 08/09/2016 | 08/09/2016 | |
18 | 02 | 1611101000602 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A402 | 36 | 10/09/2016 | 10/09/2016 | |
19 | 03 | 1611101000503 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy
Đỗ Kim Thành Thầy Nguyễn Ngọc Kiệm |
3 | 45 | CN | Sáng | 5 | A403 | 34-35 | 28/08/2016 | 04/09/2016 | |
20 | 03 | 1611101000503 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Đỗ Kim Thành | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | A403 | 34 | 28/08/2016 | 28/08/2016 | |
21 | 03 | 1611101000503 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Đỗ Kim Thành | 3 | 45 | 3 | Sáng; Chiều | 5 | A403 | 35 | 30/08/2016 | 30/08/2016 | |
22 | 03 | 1611101000503 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Đỗ Kim Thành | 3 | 45 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A403 | 35 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | |
23 | 03 | 1611101000503 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Quốc Văn | 3 | 45 | 7 | Sáng; Chiều | 5 | A403 | 35 | 03/09/2016 | 03/09/2016 | |
24 | 03 | 1611101000603 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Nguyễn Ngọc Kiệm | 2 | 30 | CN | Chiều | 5 | A403 | 35 | 04/09/2016 | 04/09/2016 | |
25 | 03 | 1611101000603 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Nguyễn Ngọc Kiệm | 2 | 30 | 3 | Sáng; Chiều | 5 | A403 | 36 | 06/09/2016 | 06/09/2016 | |
26 | 03 | 1611101000603 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Nguyễn Quốc Văn | 2 | 30 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A403 | 36 | 08/09/2016 | 08/09/2016 | |
27 | 03 | 1611101000603 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Nguyễn Quốc Văn | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A403 | 36 | 10/09/2016 | 10/09/2016 | |
28 | 04 | 1611101000504 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | A404 | 34-35 | 28/08/2016 | 04/09/2016 | |
29 | 04 | 1611101000504 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 45 | 3 | Sáng; Chiều | 5 | A404 | 35 | 30/08/2016 | 30/08/2016 | |
30 | 04 | 1611101000504 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 45 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A404 | 35 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | |
31 | 04 | 1611101000504 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 45 | 7 | Sáng; Chiều | 5 | A404 | 35 | 03/09/2016 | 03/09/2016 | |
32 | 04 | 1611101000504 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | A404 | 35 | 04/09/2016 | 04/09/2016 | |
33 | 04 | 1611101000604 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 2 | 30 | CN | Chiều | 5 | A404 | 35 | 04/09/2016 | 04/09/2016 | |
34 | 04 | 1611101000604 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 2 | 30 | 3 | Sáng; Chiều | 5 | A404 | 36 | 06/09/2016 | 06/09/2016 | |
35 | 04 | 1611101000604 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 2 | 30 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A404 | 36 | 08/09/2016 | 08/09/2016 | |
36 | 04 | 1611101000604 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A404 | 36 | 10/09/2016 | 10/09/2016 | |
37 | 05 | 1611101000505 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy
Trần Quang Hồng ThS. Hồ Đức Thi |
3 | 45 | CN | Sáng | 5 | A405 | 34-35 | 28/08/2016 | 04/09/2016 | |
38 | 05 | 1611101000505 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Trần Quang Hồng | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | A405 | 34 | 28/08/2016 | 28/08/2016 | |
39 | 05 | 1611101000505 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Trần Quang Hồng | 3 | 45 | 3 | Sáng; Chiều | 5 | A405 | 35 | 30/08/2016 | 30/08/2016 | |
40 | 05 | 1611101000505 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Trần Quang Hồng | 3 | 45 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A405 | 35 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | |
41 | 05 | 1611101000505 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Hồ Đức Thi | 3 | 45 | 7 | Sáng; Chiều | 5 | A405 | 35 | 03/09/2016 | 03/09/2016 | |
42 | 05 | 1611101000605 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Hồ Đức Thi | 2 | 30 | CN | Chiều | 5 | A405 | 35 | 04/09/2016 | 04/09/2016 | |
43 | 05 | 1611101000605 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Hồ Đức Thi | 2 | 30 | 3 | Sáng; Chiều | 5 | A405 | 36 | 06/09/2016 | 06/09/2016 | |
44 | 05 | 1611101000605 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 2 | 30 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A405 | 36 | 08/09/2016 | 08/09/2016 | |
45 | 05 | 1611101000605 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Hồ Đức Thi | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A405 | 36 | 10/09/2016 | 10/09/2016 | |
46 | 06 | 1611101000506 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy
Phạm Hữu Hiếu Thầy Lê Xuân Đảo |
3 | 45 | CN | Sáng | 5 | A406 | 34-35 | 28/08/2016 | 04/09/2016 | |
47 | 06 | 1611101000506 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Hữu Hiếu | 3 | 45 | 3 | Sáng; Chiều | 5 | A406 | 35 | 30/08/2016 | 30/08/2016 | |
48 | 06 | 1611101000506 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Hữu Hiếu | 3 | 45 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A406 | 35 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | |
49 | 06 | 1611101000506 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Hữu Hiếu | 3 | 45 | 7 | Sáng; Chiều | 5 | A406 | 35 | 03/09/2016 | 03/09/2016 | |
50 | 06 | 1611101000506 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Hữu Hiếu | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | A406 | 34 | 04/09/2016 | 04/09/2016 | |
51 | 06 | 1611101000606 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Lê Xuân Đảo | 2 | 30 | CN | Chiều | 5 | A406 | 35 | 04/09/2016 | 04/09/2016 | |
52 | 06 | 1611101000606 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Hoàng Xuân Song | 2 | 30 | 3 | Sáng; Chiều | 5 | A406 | 36 | 06/09/2016 | 06/09/2016 | |
53 | 06 | 1611101000606 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Hoàng Xuân Song | 2 | 30 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A406 | 36 | 08/09/2016 | 08/09/2016 | |
54 | 06 | 1611101000606 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Lê Xuân Đảo | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A406 | 36 | 10/09/2016 | 10/09/2016 | |
55 | 07 | 1611101000507 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy
Hoàng Văn Luân ThS. Nguyễn Đ́nh Huy |
3 | 45 | CN | Sáng | 5 | A407 | 34-35 | 28/08/2016 | 04/09/2016 | |
56 | 07 | 1611101000507 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Hoàng Văn Luân | 3 | 45 | 3 | Sáng; Chiều | 5 | A407 | 35 | 30/08/2016 | 30/08/2016 | |
57 | 07 | 1611101000507 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Đ́nh Huy | 3 | 45 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A407 | 35 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | |
58 | 07 | 1611101000507 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Đ́nh Huy | 3 | 45 | 7 | Sáng; Chiều | 5 | A407 | 35 | 03/09/2016 | 03/09/2016 | |
59 | 07 | 1611101000507 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Hoàng Văn Luân | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | A407 | 34 | 04/09/2016 | 04/09/2016 | |
60 | 07 | 1611101000607 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Nguyễn Đ́nh Huy | 2 | 30 | CN | Chiều | 5 | A407 | 35 | 04/09/2016 | 04/09/2016 | |
61 | 07 | 1611101000607 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Nguyễn Đ́nh Huy | 2 | 30 | 3 | Sáng; Chiều | 5 | A407 | 36 | 06/09/2016 | 06/09/2016 | |
62 | 07 | 1611101000607 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Nguyễn Đ́nh Huy | 2 | 30 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A407 | 36 | 08/09/2016 | 08/09/2016 | |
63 | 07 | 1611101000607 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Nguyễn Đ́nh Huy | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A407 | 36 | 10/09/2016 | 10/09/2016 | |
64 | 08 | 1611101000508 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy
Bùi Quốc Doanh Thầy Đinh Văn Khiển |
3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A401 | 35-36 | 29/08/2016 | 05/09/2016 | |
65 | 08 | 1611101000508 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Bùi Quốc Doanh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A401 | 35 | 29/08/2016 | 29/08/2016 | |
66 | 08 | 1611101000508 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Đinh Văn Khiển | 3 | 45 | 4 | Sáng; Chiều | 5 | A401 | 35 | 31/08/2016 | 31/08/2016 | |
67 | 08 | 1611101000508 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Đinh Văn Khiển | 3 | 45 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A408 | 35 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | |
68 | 08 | 1611101000508 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Đinh Văn Khiển | 3 | 45 | 7 | Sáng; Chiều | 5 | A408 | 35 | 03/09/2016 | 03/09/2016 | |
69 | 08 | 1611101000608 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Đinh Văn Khiển | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A401 | 36 | 05/09/2016 | 05/09/2016 | |
70 | 08 | 1611101000608 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | 30 | 4 | Sáng; Chiều | 5 | A401 | 36 | 07/09/2016 | 07/09/2016 | |
71 | 08 | 1611101000608 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | 30 | 6 | Sáng; Chiều | 5 | A401 | 36 | 09/09/2016 | 09/09/2016 | |
72 | 08 | 1611101000608 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Đinh Văn Khiển | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A408 | 36 | 10/09/2016 | 10/09/2016 | |
73 | 09 | 1611101000509 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy
Phạm Xuân Khánh Thầy Nguyễn Huy Thắng |
3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A402 | 35-36 | 29/08/2016 | 05/09/2016 | |
74 | 09 | 1611101000509 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A402 | 35 | 29/08/2016 | 29/08/2016 | |
75 | 09 | 1611101000509 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | 4 | Sáng; Chiều | 5 | A402 | 35 | 31/08/2016 | 31/08/2016 | |
76 | 09 | 1611101000509 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 45 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A501 | 35 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | |
77 | 09 | 1611101000509 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 45 | 7 | Sáng; Chiều | 5 | A501 | 35 | 03/09/2016 | 03/09/2016 | |
78 | 09 | 1611101000609 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A402 | 36 | 05/09/2016 | 05/09/2016 | |
79 | 09 | 1611101000609 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Doăn Xuân Phi | 2 | 30 | 4 | Sáng; Chiều | 5 | A402 | 36 | 07/09/2016 | 07/09/2016 | |
80 | 09 | 1611101000609 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Doăn Xuân Phi | 2 | 30 | 6 | Sáng; Chiều | 5 | A402 | 36 | 09/09/2016 | 09/09/2016 | |
81 | 09 | 1611101000609 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Doăn Xuân Phi | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A501 | 36 | 10/09/2016 | 10/09/2016 | |
82 | 10 | 1611101000510 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy
Đỗ Kim Thành Thầy Nguyễn Ngọc Kiệm |
3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A403 | 35-36 | 29/08/2016 | 05/09/2016 | |
83 | 10 | 1611101000510 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Đỗ Kim Thành | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A403 | 35 | 29/08/2016 | 29/08/2016 | |
84 | 10 | 1611101000510 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Đỗ Kim Thành | 3 | 45 | 4 | Sáng; Chiều | 5 | A403 | 35 | 31/08/2016 | 31/08/2016 | |
85 | 10 | 1611101000510 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Ngọc Kiệm | 3 | 45 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A502 | 35 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | |
86 | 10 | 1611101000510 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Ngọc Kiệm | 3 | 45 | 7 | Sáng; Chiều | 5 | A502 | 35 | 03/09/2016 | 03/09/2016 | |
87 | 10 | 1611101000610 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Nguyễn Ngọc Kiệm | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A403 | 36 | 05/09/2016 | 05/09/2016 | |
88 | 10 | 1611101000610 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Nguyễn Quốc Văn | 2 | 30 | 4 | Sáng; Chiều | 5 | A403 | 36 | 07/09/2016 | 07/09/2016 | |
89 | 10 | 1611101000610 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Nguyễn Quốc Văn | 2 | 30 | 6 | Sáng; Chiều | 5 | A403 | 36 | 09/09/2016 | 09/09/2016 | |
90 | 10 | 1611101000610 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Nguyễn Ngọc Kiệm | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A502 | 36 | 10/09/2016 | 10/09/2016 | |
91 | 11 | 1611101000511 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A404 | 35-36 | 29/08/2016 | 05/09/2016 | |
92 | 11 | 1611101000511 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A404 | 35 | 29/08/2016 | 29/08/2016 | |
93 | 11 | 1611101000511 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 4 | Sáng; Chiều | 5 | A404 | 35 | 31/08/2016 | 31/08/2016 | |
94 | 11 | 1611101000511 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A503 | 35 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | |
95 | 11 | 1611101000511 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 7 | Sáng; Chiều | 5 | A503 | 35 | 03/09/2016 | 03/09/2016 | |
96 | 11 | 1611101000611 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A404 | 36 | 05/09/2016 | 05/09/2016 | |
97 | 11 | 1611101000611 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 2 | 30 | 4 | Sáng; Chiều | 5 | A404 | 36 | 07/09/2016 | 07/09/2016 | |
98 | 11 | 1611101000611 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 2 | 30 | 6 | Sáng; Chiều | 5 | A404 | 36 | 09/09/2016 | 09/09/2016 | |
99 | 11 | 1611101000611 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A503 | 36 | 10/09/2016 | 10/09/2016 | |
100 | 12 | 1611101000512 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy
Trần Quang Hồng ThS. Hồ Đức Thi |
3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A405 | 35-36 | 29/08/2016 | 05/09/2016 | |
101 | 12 | 1611101000512 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Trần Quang Hồng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A405 | 35 | 29/08/2016 | 29/08/2016 | |
102 | 12 | 1611101000512 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Trần Quang Hồng | 3 | 45 | 4 | Sáng; Chiều | 5 | A405 | 35 | 31/08/2016 | 31/08/2016 | |
103 | 12 | 1611101000512 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 3 | 45 | 5 | Sáng; Chiều | 5 | A504 | 35 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | |
104 | 12 | 1611101000512 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 3 | 45 | 7 | Sáng; Chiều | 5 | A504 | 35 | 03/09/2016 | 03/09/2016 | |
105 | 12 | 1611101000612 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Hồ Đức Thi | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A405 | 36 | 05/09/2016 | 05/09/2016 | |
106 | 12 | 1611101000612 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 2 | 30 | 4 | Sáng; Chiều | 5 | A405 | 36 | 07/09/2016 | 07/09/2016 | |
107 | 12 | 1611101000612 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 2 | 30 | 6 | Sáng; Chiều | 5 | A405 | 36 | 09/09/2016 | 09/09/2016 | |
108 | 12 | 1611101000612 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A504 | 36 | 10/09/2016 | 10/09/2016 | |
109 | 13 | 1611101000513 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Hữu Hiếu | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A406 | 35-36 | 29/08/2016 | 05/09/2016 | |
110 | 13 | 1611101000513 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Hữu Hiếu | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A406 | 35 | 29/08/2016 | 29/08/2016 | |
111 | 13 | 1611101000513 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Hữu Hiếu | 3 | 45 | 4 | Sáng; Chiều | 5 | A406 | 35 | 31/08/2016 | 31/08/2016 | |
112 | 13 | 1611101000513 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Lê Xuân Đảo | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | S5 | 35 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | |
113 | 13 | 1611101000513 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Lê Xuân Đảo | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A305 | 35 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | |
114 | 13 | 1611101000513 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Lê Xuân Đảo | 3 | 45 | 7 | Sáng; Chiều | 5 | A505 | 35 | 03/09/2016 | 03/09/2016 | |
115 | 13 | 1611101000613 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Lê Xuân Đảo | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A406 | 36 | 05/09/2016 | 05/09/2016 | |
116 | 13 | 1611101000613 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Hoàng Xuân Song | 2 | 30 | 4 | Sáng; Chiều | 5 | A406 | 36 | 07/09/2016 | 07/09/2016 | |
117 | 13 | 1611101000613 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Hoàng Xuân Song | 2 | 30 | 6 | Sáng; Chiều | 5 | A406 | 36 | 09/09/2016 | 09/09/2016 | |
118 | 13 | 1611101000613 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | ThS. Hoàng Xuân Song | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A508 | 36 | 10/09/2016 | 10/09/2016 | |
119 | 14 | 1611101000514 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Hoàng Văn Luân | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A407 | 35-36 | 29/08/2016 | 05/09/2016 | |
120 | 14 | 1611101000514 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Hoàng Văn Luân | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A407 | 35 | 29/08/2016 | 29/08/2016 | |
121 | 14 | 1611101000514 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Hoàng Văn Luân | 3 | 45 | 4 | Sáng; Chiều | 5 | A407 | 35 | 31/08/2016 | 31/08/2016 | |
122 | 14 | 1611101000514 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Công Toản | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | S4 | 35 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | |
123 | 14 | 1611101000514 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Công Toản | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A306 | 35 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | |
124 | 14 | 1611101000514 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Công Toản | 3 | 45 | 7 | Sáng; Chiều | 5 | A506 | 35 | 03/09/2016 | 03/09/2016 | |
125 | 14 | 1611101000614 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Nguyễn Công Toản | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A407 | 36 | 05/09/2016 | 05/09/2016 | |
126 | 14 | 1611101000614 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Nguyễn Công Toản | 2 | 30 | 4 | Sáng; Chiều | 5 | A407 | 36 | 07/09/2016 | 07/09/2016 | |
127 | 14 | 1611101000614 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Nguyễn Công Toản | 2 | 30 | 6 | Sáng; Chiều | 5 | A407 | 36 | 09/09/2016 | 09/09/2016 | |
128 | 14 | 1611101000614 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Nguyễn Công Toản | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A308 | 36 | 10/09/2016 | 10/09/2016 | |
Ghi chú: | Tp.HCM, ngày 25 tháng 8 năm 2016 | |||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||
+ Cơ sở 1: tại số 2/4 Trần Xuân Soạn, KP1, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||
-- Tầng 3: Từ pḥng A301 đến A308 -- Tầng 5: Từ pḥng A501 đến A508 | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | |||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng A401 đến A408 | ||||||||||||||
-- S4: Sảnh tầng 4 -- S5: Sảnh tầng 5 | ||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | (Đă kư) | |||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||
+ Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h55 - 5 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||
ThS. Lê Trọng Tuyến | ||||||||||||||