BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||
|
![]() |
||||||||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG | |||||||||||||||||
KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2017 (HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2016 – 2017) | |||||||||||||||||
(Kèm theo Quyết định số 1493 /QĐ-ĐHTCM ngày 04 / 10 /2017) | |||||||||||||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp | KQ HT |
KQ RL |
Xếp loại | Số Tháng |
Mức học bổng 1 tháng |
Thành tiền (đ) | Sinh viên kư nhận |
||||||
I | CHƯƠNG T | ||||||||||||||||
KHÓA: 14D | |||||||||||||||||
1 | 1421005250 | Lê Bảo | Ngọc | 14DIF | 3.70 | 86 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
2 | 1421003399 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 14DTC1 | 3.66 | 86 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
3 | 1421002191 | Nguyễn Tha Thuư | An | 14DTC2 | 3.65 | 84 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
4 | 1421004372 | Vơ Thị Thuỳ | Tranh | 14DTC2 | 3.61 | 86 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
5 | 1421003205 | Phan Minh | Sang | 14DIF | 3.57 | 87 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
6 | 1421003119 | Phạm Vũ Kiều | Anh | 14DTC1 | 3.57 | 85 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
7 | 1421000098 | Trần Hồng | Loan | 14DTC2 | 3.57 | 84 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
8 | 1421003371 | Bùi Thị Huỳnh | Như | 14DIF | 3.53 | 82 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
9 | 1421005247 | Lê Thảo | Nguyên | 14DIF | 3.51 | 84 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
10 | 1421003231 | Phan Thanh | Tuyền | 14DNH1 | 3.47 | 84 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
11 | 1421002105 | Trần Thị | Hảo | 14DTC2 | 3.44 | 87 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
12 | 1421005189 | Phạm Thị Thu | Trang | 14DIF | 3.43 | 89 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
13 | 1421003195 | Phạm Thị | Nở | 14DNH1 | 3.41 | 82 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
14 | 1421004873 | Trần Vũ Tâm | Khánh | 14DNH2 | 3.41 | 81 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
15 | 1421003225 | Nguyễn Thủy | Triều | 14DTC1 | 3.38 | 82 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
16 | 1321005311 | Chương Vĩnh | Hùng | 14DTC2 | 3.36 | 84 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
17 | 1421003140 | Vơ Thị Hồng | Giang | 14DTC2 | 3.35 | 82 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
18 | 1421003476 | Đỗ Xuân Mỹ | Duyên | 14DTC1 | 3.34 | 88 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
19 | 1421003487 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 14DTC2 | 3.33 | 81 | Giỏi | 5 | 860,000 | 4,300,000 | |||||||
Cộng: | 19 | 81,700,000 | |||||||||||||||
KHÓA: 15D | |||||||||||||||||
1 | 1521002147 | Lê Hồng | Thơ | 15DNH2 | 3.80 | 85 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
2 | 1521001995 | Lê Hồng | Nga | 15DTC1 | 3.68 | 81 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
3 | 1521002099 | Lâm Thị Thu | Sa | 15DTC1 | 3.66 | 81 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
4 | 1521002036 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhàn | 15DTC2 | 3.64 | 82 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
5 | 1521001961 | Vương Khánh | Linh | 15DNH2 | 3.62 | 85 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
6 | 1521001786 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 15DTC2 | 3.62 | 84 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
7 | 1521001913 | Đinh Thị Thanh | Huyền | 15DTC1 | 3.58 | 80 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
8 | 1521002219 | Huỳnh Mộng | Trinh | 15DTC2 | 3.57 | 81 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
9 | 1521001866 | Đỗ Thị Kim | Hằng | 15DTC1 | 3.55 | 82 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
10 | 1521001795 | Đặng Thị Quế | Chi | 15DIF | 3.53 | 85 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
11 | 1521002257 | Phạm Thị Ánh | Tuyết | 15DTC1 | 3.52 | 82 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
12 | 1521002087 | Hoàng Thị Minh | Phượng | 15DTC1 | 3.52 | 80 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
13 | 1521001975 | Nguyễn Thị | Ly | 15DTC2 | 3.51 | 89 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
14 | 1521002024 | Nguyễn Thị Phương | Ngọc | 15DTC2 | 3.50 | 94 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
15 | 1521002197 | Huỳnh Thị Mai | Trâm | 15DTC2 | 3.48 | 84 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
16 | 1521002049 | Huỳnh Ngọc Chân | Như | 15DTC2 | 3.48 | 82 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
17 | 1521001872 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 15DTC2 | 3.42 | 86 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
18 | 1521002076 | Nguyễn Ngọc Bảo | Phụng | 15DTC2 | 3.42 | 86 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
19 | 1521002301 | Phạm Thị Phi | Yến | 15DTC2 | 3.41 | 87 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
20 | 1521002074 | Lữ Thành | Phúc | 15DTC1 | 3.41 | 80 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | 2 chỉ tiêu từ CLC15D chuyển sang | ||||||
21 | 1521002139 | Vơ Thị Phương | Thảo | 15DTC1 | 3.39 | 81 | Giỏi | 5 | 1,600,000 | 8,000,000 | |||||||
Cộng: | 21 | 168,000,000 | |||||||||||||||
KHÓA: 16D | |||||||||||||||||
1 | 1621002913 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 16DTC6(TCNH) | 3.48 | 89 | Giỏi | 5 | 1,700,000 | 8,500,000 | |||||||
2 | 1621002864 | Đỗ Nguyễn Yến | Oanh | 16DTC5(TCNH) | 3.32 | 84 | Giỏi | 5 | 1,700,000 | 8,500,000 | |||||||
3 | 1621003018 | Phạm Thị Huyền | Trang | 16DTC5(TCNH) | 3.29 | 84 | Giỏi | 5 | 1,700,000 | 8,500,000 | |||||||
4 | 1621002708 | Phan Khánh | Huyền | 16DTC5(TCNH) | 3.23 | 85 | Giỏi | 5 | 1,700,000 | 8,500,000 | |||||||
Cộng: | 4 | 34,000,000 | |||||||||||||||
Tổng cộng (I): | 44 | 283,700,000 | |||||||||||||||
II | CHƯƠNG T | ||||||||||||||||
1 | 1421005272 | Trang Thy | Linh | DB_14DTC1 | 3.63 | 90 | Xuất sắc | 5 | 1,612,500 | 8,062,500 | |||||||
2 | 1421005209 | Nguyễn Thị Như | B́nh | DB_14DTC1 | 3.50 | 84 | Giỏi | 5 | 1,290,000 | 6,450,000 | |||||||
3 | 1421003128 | Lê Nguyễn Minh | Châu | DB_14DTC1 | 3.47 | 81 | Giỏi | 5 | 1,290,000 | 6,450,000 | |||||||
4 | 1421003152 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | DB_14DNH1 | 3.44 | 80 | Giỏi | 5 | 1,290,000 | 6,450,000 | |||||||
5 | 1421003512 | Trần Nguyễn Phương | Thảo | DB_14DNH1 | 3.43 | 84 | Giỏi | 5 | 1,290,000 | 6,450,000 | |||||||
Tổng cộng (II): | 5 | 33,862,500 | |||||||||||||||
III | CHƯƠNG T | ||||||||||||||||
KHÓA: 14D | |||||||||||||||||
1 | 1421005208 | Lê Xuân | Cát | CLC_14DTC1 | 3.66 | 87 | Giỏi | 5 | 1,720,000 | 8,600,000 | |||||||
2 | 1421003824 | Trần Quế | Nhi | CLC_14DTC1 | 3.59 | 97 | Giỏi | 5 | 1,720,000 | 8,600,000 | |||||||
3 | 1421004658 | Châu Vĩnh | Phát | CLC_14DTC1 | 3.59 | 80 | Giỏi | 5 | 1,720,000 | 8,600,000 | |||||||
4 | 1421003132 | Dương Thị Mỹ | Duyên | CLC_14DNH1 | 3.51 | 88 | Giỏi | 5 | 1,720,000 | 8,600,000 | |||||||
Cộng: | 4 | 34,400,000 | |||||||||||||||
KHÓA: 15D | |||||||||||||||||
1 | 1521002182 | Vơ Thị Hồng | Tiên | CLC_15DTC | 3.33 | 88 | Giỏi | 5 | 3,200,000 | 16,000,000 | |||||||
2 | 1521002046 | Tôn Nữ Huỳnh | Nhi | CLC_15DTC | 3.32 | 86 | Giỏi | 5 | 3,200,000 | 16,000,000 | |||||||
Cộng: | 2 | 32,000,000 | |||||||||||||||
KHÓA: 16D | |||||||||||||||||
Cộng: | 0 | - | |||||||||||||||
Tổng Cộng(III): | 6 | 66,400,000 | |||||||||||||||
Tổng cộng(I+II+III): | 55 | sinh viên | 383,962,500 | ||||||||||||||
Ba trăm tám mươi ba triệu chín trăm sáu mươi hai ngàn năm trăm đồng chẵn./. | |||||||||||||||||
TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 10 năm 2017 | |||||||||||||||||
NGƯỜI LẬP | P.TRƯỞNG PH̉NG CTSV | TRƯỞNG KHOA | Q. TRƯỞNG PH̉NG KHTC | KT.HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||
(Đă kư) | |||||||||||||||||
Thái T. Lan Anh | Đặng Văn Út | Đinh Nam B́nh | ThS. Hứa Minh Tuấn |