BỘ TÀI CHÍNH         CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING         Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
 
         
 
         
DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ
ĐỐI VỚI CHƯƠNG TR̀NH ĐÀO TẠO KHÓA 12D, 13D, 14D, 15D VÀ 16D (CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO)
 
                         
  Học phần cũ (CT Chất lượng cao) Khóa học Học phần đề nghị tương đương/thay thế (CT Chất lượng cao) Khóa học Khoa Quản lư học phần Ghi chú
STT Mă HP Tên học phần Số
TC
12D 13D 14D Mă HP Tên học phần Số
TC
15D+16D  
1 020252 Mô h́nh toán kinh tế 2 X X X 020034 Mô h́nh toán kinh tế 3 X Khoa Cơ bản cùng nhóm tự chọn với 020251  
2 020048 Nguyên lư thống kê kinh tế 3 X X X 020379 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 3 X Khoa Cơ bản    
3 020015 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin 5 X X X 020266

020329
Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1)

Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2)
2

3
X Khoa Cơ bản    
4 020018 Pháp luật đại cương 2 X X X 020264 Pháp luật đại cương 3 X Khoa Cơ bản    
5 020104 Thống kê kinh doanh 3 X X X 020379 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 3 X Khoa Cơ bản    
6 020105 Thống kê kinh doanh 2 X X X 020379 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 3 X Khoa Cơ bản    
7 020162 Luật kinh doanh cơ bản (Giảng bằng tiếng Anh) 3   X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Cơ bản    
8 020251 Quy hoạch tuyến tính 2   X X 020034 Mô h́nh toán kinh tế 3 X Khoa Cơ bản cùng nhóm tự chọn với 020252  
9 020031 Tin học đại cương 3 X X X 020265 Tin học đại cương 4 X Khoa Công nghệ thông tin    
10 020173 Công nghệ thông tin và quy tŕnh kinh doanh (Giảng bằng tiếng Anh) 3   X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
11 020032 Tin học nâng cao 3 X X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
12 020142 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2   X X 020285 Giao tiếp trong kinh doanh 3 X Khoa Du lịch cùng nhóm tự chọn với 020021  
13 020196 Luật du lịch 3         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch    
14 020197 Marketing du lịch 3         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch    
15 020212 Nghiệp vụ an ninh khách sạn 2         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch    
16 020205 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 3         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch    
17 020203 Nghiệp vụ nhà hàng 3         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch    
18 020204 Nghiệp vụ pḥng khách sạn 3         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch    
19 020211 Nghiệp vụ tổ chức sự kiện 3         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch    
20 020201 Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk 2         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch    
21 020200 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 2         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch    
22 020214 Quản trị dịch vụ giải trí 3         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch    
23 020206 Quản trị khách sạn 1 3         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
24 020207 Quản trị khách sạn 2 2         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
25 020208 Quản trị khách sạn 3 2         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
26 020209 Quản trị khách sạn 4 2         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
27 020215 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng 2         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
28 020210 Quản trị resort 3         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
29 020216 Sales và Marketing trong khách sạn 3         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
30 020217 Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách 2         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
31 020198 Thanh toán quốc tế trong du lịch 2         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
32 020253 Thực hành nghề nghiệp lần 1 -  Nghiệp vụ khách sạn, nhà hàng 2         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
33 020254 Thực hành nghề nghiệp lần 2 -  Kỹ năng quản lư khách sạn, nhà hàng 2         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
34 020213 Thương lượng và đàm phán trong kinh doanh KS-NH 2         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
35 020144 Tổng quan du lịch 3         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
36 020145 Văn hóa Việt Nam và thế giới 2         Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
37 020168 Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế trong báo cáo tài chính (Giảng bằng tiếng Anh) 3   X X 020306 Lập báo cáo tài chính quốc tế  (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán  
38 020147 Kế toán cơ bản (Giảng bằng tiếng Anh) 3   X X 020295 Kế toán quốc tế căn bản (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán  
39 020202 Kế toán dịch vụ du lịch 2   X X 020296 Kế toán tài chính 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán  
40 020188 Kế toán ngoại thương 2   X X 020296 Kế toán tài chính 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán  
41 020239 Kế toán quản trị 2   X X 020293 Kế toán quản trị 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán  
42 020163 Kế toán quản trị 1 3   X X 020291 Kế toán chi phí 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán  
43 020164 Kế toán quản trị 2 (Giảng bằng tiếng Anh) 3   X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Kế toán-Kiểm toán  
44 020108 Kế toán tài chính 3   X X 020296 Kế toán tài chính 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán  
45 020146 Kế toán tài chính 1 4   X X 020296 Kế toán tài chính 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán  
46 020169 Khái niệm và nguyên tắc kế toán (Giảng bằng tiếng Anh) 3   X X 020304 Khái niệm và nguyên tắc kế toán quốc tế (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán  
47 020233 Kiểm toán (Giảng bằng tiếng Việt) 3   X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Kế toán-Kiểm toán    
48 020171 Kiểm toán báo cáo tài chính 2   X X 020299 Kiểm toán báo cáo tài chính 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
49 020022 Hành vi khách hàng 2 X X X 020286 Hành vi người tiêu dùng 3 X Khoa Marketing    
50 020046 Hành vi khách hàng 3 X X X 020286 Hành vi người tiêu dùng 3 X Khoa Marketing    
51 020082 Internet marketing 2 X X X 020290 Internet marketing 3 X Khoa Marketing    
52 020040 Marketing căn bản 3 X X X 020326 Nguyên lư marketing 3 X Khoa Marketing    
53 020039 Marketing căn bản 2 X     020326 Nguyên lư marketing 3 X Khoa Marketing    
54 020058 Marketing dịch vụ 2 X X X 020309 Marketing dịch vụ 3 X Khoa Marketing    
55 020057 Marketing quan hệ 2 X     020310 Marketing mối quan hệ 3 X Khoa Marketing    
56 020219 Marketing mối quan hệ 2   X X 020310 Marketing mối quan hệ 3 X Khoa Marketing    
57 020059 Marketing quốc tế (Giảng bằng tiếng Anh) 2 X X X 020312 Marketing quốc tế (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X Khoa Marketing    
58 020052 Nghiên cứu Marketing 3 X     020321 Nghiên cứu Marketing 1 3 X Khoa Marketing    
59 020218 Nghiên cứu marketing  4   X X 020321 Nghiên cứu Marketing 1 3 X Khoa Marketing    
60 020085 Phân tích cơ sở dữ liệu marketing  (Giảng bằng tiếng Việt) 2 X     020284 Đo lường trong marketing (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X Khoa Marketing    
61 020255 Phân tích marketing (Giảng bằng tiếng Anh) 2   X X 020284 Đo lường trong marketing (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X Khoa Marketing    
62 020098 Quan hệ công chúng 2 X X X 020335 Quan hệ công chúng 3 X Khoa Marketing    
63 020061 Quản trị chiêu thị  (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X X X 020388 Truyền thông marketing  (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X Khoa Marketing    
64 020081 Quản trị giá doanh nghiệp 2 X X X 020344 Quản trị giá doanh nghiệp 3 X Khoa Marketing    
65 020080 Quản trị sản phẩm 2 X X X 020353 Quản trị sản phẩm 3 X Khoa Marketing    
66 020221 Quản trị thương hiệu 2   X X 020067 Quản trị thương hiệu 3 X Khoa Marketing    
67 020084 Sáng tạo thông điệp truyền thông 2 X     020221 Quản trị thương hiệu 2 X Khoa Marketing    
68 020086 Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) 2 X X X 020400 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) 3 X Khoa Marketing    
69 020087 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) 2 X X X 020401 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) 3 X Khoa Marketing    
70 020106 Tin học ứng dụng trong marketing 2 X     020322 Nghiên cứu Marketing 2 2 X Khoa Marketing    
71 020083 Xây dựng kế hoạch marketing 2 X     020391 Xây dựng kế hoạch marketing 4 X Khoa Marketing    
72 020222 Xây dựng kế hoạch marketing 3   X X 020391 Xây dựng kế hoạch marketing 4 X Khoa Marketing    
73 020109 Marketing ngân hàng 3 X     020427 Marketing ngân hàng 2 X Khoa Marketing    
74 020072 Quản trị kênh phân phối 2 X     020220 Quản trị kênh phân phối 3 X Khoa Marketing    
75 020099 Quảng cáo khuyến mại 2 X     020335 Quan hệ công chúng 3 X Khoa Marketing cùng nhóm tự chọn với 020098 CLC_12DMA  
76 020051 Đạo đức kinh doanh 2 X     020280 Đạo đức kinh doanh 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
77 020199 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xă hội 2   X X 020280 Đạo đức kinh doanh 3 X Khoa Quản trị kinh doanh cùng nhóm tự chọn với 020141  
78 020021 Giao tiếp trong kinh doanh 2 X X X 020285 Giao tiếp trong kinh doanh 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
79 020140 Hành vi tổ chức 2   X X 020287 Hành vi tổ chức 3 X Khoa Quản trị kinh doanh  
80 020049 Nghệ thuật lănh đạo 3 X     020334 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
81 020234 Phân tích hoạt động kinh doanh 2   X X 020332 Phân tích và Dự báo trong kinh doanh 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
82 020077  Quản trị bán hàng (Giảng bằng tiếng Việt) 2 X     020076  Quản trị bán hàng (Giảng bằng tiếng Việt đối với chuyên ngành QT Marketing) 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
83 020054 Quản trị ̣chiến lược 2 X X X 020053 Quản trị chiến lược 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
84 020236 Quản trị doanh nghiệp 3   X X 020305 Khởi sự doanh nghiệp 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
85 020075 Quản trị dự án đầu tư 3 X     020235 Quản trị dự án 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
86 020238 Quản trị hành chính văn pḥng 2     X 020097 Quản trị hành chính văn pḥng 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
87 020037 Quản trị học 2 X X X 020038 Quản trị học 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
88 020237 Quản trị kinh doanh quốc tế 2     X 020096 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
89 020055 Quản trị nhân lực (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X X     Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Quản trị kinh doanh    
90 020055 Quản trị nhân lực (Giảng bằng tiếng Việt) 3     X 020348 Quản trị nguồn nhân lực (Giảng bằng tiếng Việt) 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
91 020073 Quản trị sản xuất 3 X X X 020356 Quản trị Vận hành 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
92 020141 Văn hóa doanh nghiệp 2   X X 020280 Đạo đức kinh doanh 3 X Khoa Quản trị kinh doanh cùng nhóm tự chọn với 020199  
93 020050 Văn hóa tổ chức 2 X     020305 Khởi sự doanh nghiệp 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
94 020068 Quản trị nhân lực 2 X X X 020348 Quản trị nguồn nhân lực 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
95 020244 Lập mô h́nh tài chính 3   X X 020314 Mô h́nh tài chính 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
96 020093 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X       Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Tài chính-Ngân hàng    
97 020228 Nghiệp vụ kinh doanh vàng và ngoại hối (Giảng bằng tiếng Anh) 3   X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Tài chính-Ngân hàng    
98 020088 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 4 X     020242 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại  3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
99 020223 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 3   X X 020242 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại  3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
100 020100 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương 3 X     020424 Ngân hàng trung ương 2 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
101 020226 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương 2   X X 020424 Ngân hàng trung ương 2 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
102 020232 Nguyên lư và thực hành bảo hiểm 2   X X 020070 Nguyên lư và thực hành bảo hiểm 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
103 020248 Nhập môn tài chính - tiền tệ 4   X X 020368

020369
Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1

Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 2
3

2
X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
104 020175 Phân tích báo cáo tài chính (Giảng bằng tiếng Anh) 2   X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Tài chính-Ngân hàng    
105 020227 Phân tích tài chính doanh nghiệp (Giảng bằng tiếng Anh) 2   X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Tài chính-Ngân hàng    
106 020247 Quản trị danh mục đầu tư 3   X X 020283 Đầu tư tài chính 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
107 020095 Quản trị ngân hàng thương mại (Giảng bằng tiếng Anh) 4 X       Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Tài chính-Ngân hàng    
108 020230 Quản trị ngân hàng thương mại (Giảng bằng tiếng Anh) 3   X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Tài chính-Ngân hàng    
109 020069 Quản trị tài chính (Giảng bằng tiếng Việt) 2 X X X 020056 Quản trị tài chính (Giảng bằng tiếng Việt đối với chuyên ngành QT Mar) 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
110 020241 Quản trị tài chính 2 (Giảng bằng tiếng Anh) 3   X X 020365 Tài chính doanh nghiệp 2 (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
111 020192 Tài chính quốc tế (Giảng bằng tiếng Việt) 2   X X 020063 Tài chính quốc tế (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
112 020245 Thẩm định dự án đầu tư 2   X X 020375 Thẩm định dự án đầu tư 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
113 020225 Thẩm định tín dụng 2   X X 020090 Thẩm định tín dụng 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
114 020176 Các định chế và thị trường tài chính (Giảng bằng tiếng Việt) 2   X X 020091 Thanh toán quốc tế (Giảng bằng tiếng Việt đối với các chuyên ngành khác TMQT) 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng cùng nhóm tự chọn với 020177  
115 020089 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 4 X       Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Tài chính-Ngân hàng    
116 020224 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 3   X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Tài chính-Ngân hàng    
117 020229 Phân tích hoạt động kinh doanh ngân hàng 2   X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Tài chính-Ngân hàng    
118 020094 Phân tích và đánh giá hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 X       Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Tài chính-Ngân hàng    
119 020240 Quản trị tài chính 1 (Giảng bằng tiếng Anh) 3   X X 020056 Quản trị tài chính (Giảng bằng tiếng Anh đối với chuyên ngành QTKDTH) 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
120 020041 Tài chính - Tiền tệ 3 X X X 020368 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
121 020042 Tài chính - Tiền tệ 1 2 X     020368 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng  
122 020043 Tài chính - Tiền tệ 2 2 X     020369 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 2 2 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
123 020062 Tài chính doanh nghiệp (Giảng bằng tiếng Anh) 4 X X X 020364 Tài chính doanh nghiệp 1 (Giảng bằng tiếng Anh đối với chuyên ngành TCDN và KTDN) 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
124 020172 Tài chính kinh doanh (Giảng bằng tiếng Anh) 3   X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Tài chính-Ngân hàng    
125 020103 Thị trường tài chính (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X       Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Tài chính-Ngân hàng    
126 020174 Thuế 2   X X 020071 Thuế 3 X Khoa Thuế - Hải quan    
127 020190 Thuế XNK - Nghiệp vụ hải quan 2   X X 020380 Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan 3 X Khoa Thuế - Hải quan    
128 020191 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế
(Giảng bằng tiếng Anh)
2   X X 020279 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế
(Giảng bằng tiếng Anh)
4 X Khoa Thương mại    
129 020189 Đầu tư quốc tế 2   X X 020282 Đầu tư  quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
130 020143 Kinh tế quốc tế 2   X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Thương mại    
131 020182 Thương mại quốc tế  2   X X 020387 Thương mại quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
132 020186 Nghiên cứu thị trường quốc tế 2   X X 020323 Nghiên cứu thị trường quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
133 020178 Nhập môn kinh doanh quốc tế 3   X X 020303 Kinh doanh Quốc tế 1 3 X Khoa Thương mại    
134 020180 Quản trị chiến lược kinh doanh toàn cầu 3   X X 020278 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
135 020177 Thanh toán quốc tế (Giảng bằng tiếng Việt) 2   X X 020091 Thanh toán quốc tế (Giảng bằng tiếng Việt đối với các chuyên ngành khác TMQT) 3 X Khoa Thương mại cùng nhóm tự chọn với 020176  
136 020091 Thanh toán quốc tế (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X X X 020374 Thanh toán quốc tế  (Giảng bằng tiếng Anh) 4 X Khoa Thương mại    
137 020181 Thực hành nghề nghiệp (TMQT) 2   X X 020404 Thực hành nghề nghiệp 1 (TMQT) 2 X Khoa Thương mại    
138 020193 Thương mại điện tử trong kinh doanh 2   X X 020386 Thương mại điện tử trong kinh doanh 3 X Khoa Thương mại    
139 020250 Kỹ năng Giải quyết vấn đề và ra quyết định 2 X X X 020407 Kỹ năng Giải quyết vấn đề 2 X Viện NCKTƯD    
140 020118 Kỹ năng Giao tiếp và ứng xử trong kinh doanh 2 X X X 020406 Kỹ năng Giao tiếp 2 X Viện NCKTƯD    
141 020249 Kỹ năng Làm việc tập thể và tinh thần đồng đội 2 X X X 020330 Kỹ năng Làm việc nhóm 2 X Viện NCKTƯD    
142 020116 Kỹ năng Thuyết tŕnh hiệu quả 2 X X X 020327 Kỹ năng Thuyết tŕnh 2 X Viện NCKTƯD    
143 020139 Kỹ năng Tổ chức công việc và quản lư thời gian 2 X X X 020339 Kỹ năng Quản lư thời gian 2 X Viện NCKTƯD    
144 020138 Kỹ năng Tư duy hiệu quả và sáng tạo 2 X X X 020385 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 2 X Viện NCKTƯD    
                           
                  Tp.HCM, ngày 25 tháng 8 năm 2017
                  KT. HIỆU TRƯỞNG
                  PHÓ HIỆU TRƯỞNG
                 
                 
                  (Đă kư)
                 
                 
                 
                     TS. Đặng Thị Ngọc Lan