BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||
|
![]() |
|||||||||||||||||
DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ ĐỐI VỚI CHƯƠNG TR̀NH ĐÀO TẠO KHÓA 13D, 14D (CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC BIỆT) |
||||||||||||||||||
Học phần cũ (Chương tŕnh ĐB) | Khóa học | Học phần đề nghị tương đương/thay thế (CT CLC) | Khóa học | Khoa Quản lư học phần | Ghi chú | |||||||||||||
STT | Mă HP | Tên học phần | Số TC |
13D | 14D | Mă HP | Tên học phần | Số TC |
15D+16D | |||||||||
1 | 070032 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | X | X | 020017 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 3 | X | Khoa Cơ bản | ||||||||
2 | 070031 | Kinh tế lượng | 3 | X | X | 020045 | Kinh tế lượng | 3 | X | Khoa Cơ bản | ||||||||
3 | 070005 | Kinh tế vi mô 1 | 3 | X | X | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | 3 | Khoa Cơ bản | |||||||||
4 | 070019 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | X | X | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | Khoa Cơ bản | |||||||||
5 | 070179 | Luật kinh doanh cơ bản | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Cơ bản | ||||||||||||
6 | 070116 | Luật kinh tế | 3 | X | X | 020047 | Luật kinh tế | 3 | X | Khoa Cơ bản | ||||||||
7 | 070028 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 3 | X | X | 020030 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 3 | X | Khoa Cơ bản | ||||||||
8 | 070059 | Mô h́nh toán kinh tế | 2 | X | X | 020034 | Mô h́nh Toán kinh tế | 3 | X | Khoa Cơ bản | ||||||||
9 | 070163 | Mô h́nh Toán kinh tế | 3 | X | 020034 | Mô h́nh Toán kinh tế | 3 | X | Khoa Cơ bản | |||||||||
10 | 070149 | Nguyên lư thống kê kinh tế | 3 | X | 020379 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 3 | X | Khoa Cơ bản | |||||||||
11 | 070004 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin | 5 | X | X | 020266 và 020329 |
Những
nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) và Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) |
2 3 |
X | Khoa Cơ bản | ||||||||
12 | 070006 | Pháp luật đại cương | 2 | X | X | 020264 | Pháp luật đại cương | 3 | X | Khoa Cơ bản | ||||||||
13 | 070058 | Quy hoạch tuyến tính | 2 | X | X | 020034 | Mô h́nh Toán kinh tế | 3 | X | Khoa Cơ bản | ||||||||
14 | 070178 | Quy hoạch tuyến tính | 3 | X | 020034 | Mô h́nh Toán kinh tế | 3 | X | Khoa Cơ bản | |||||||||
15 | 070026 | Tâm lư học ứng dụng trong kinh doanh | 2 | X | X | 020019 | Tâm lư học ứng dụng trong kinh doanh | 2 | X | Khoa Cơ bản | ||||||||
16 | 070061 | Thống kê kinh doanh | 2 | X | 020379 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 3 | X | Khoa Cơ bản | |||||||||
17 | 070125 | Thống kê kinh doanh | 3 | X | X | 020379 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 3 | X | Khoa Cơ bản | ||||||||
18 | 070020 | Toán cao cấp | 4 | X | X | 020029 | Toán cao cấp | 4 | X | Khoa Cơ bản | ||||||||
19 | 070021 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | X | X | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | X | Khoa Cơ bản | ||||||||
20 | 070192 | Công nghệ thông tin và quy tŕnh kinh doanh | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | ||||||||||||
21 | 070001 | Tin học đại cương | 3 | X | X | 020265 | Tin học đại cương | 4 | X | Khoa Công nghệ thông tin | ||||||||
22 | 070036 | Tin học nâng cao | 3 | X | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | |||||||||||
23 | 070039 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 | X | X | 020285 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | X | Khoa Du lịch | cùng nhóm tự chọn với 070034 (CLC_13DTM, CLC_14DTM) | |||||||
24 | 070127 | Luật du lịch | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
25 | 070128 | Marketing du lịch | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
26 | 070144 | Nghiệp vụ an ninh khách sạn | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
27 | 070137 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
28 | 070135 | Nghiệp vụ nhà hàng | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
29 | 070136 | Nghiệp vụ pḥng khách sạn | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
30 | 070143 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
31 | 070133 | Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
32 | 070130 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
33 | 070146 | Quản trị dịch vụ giải trí | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
34 | 070138 | Quản trị khách sạn 1 | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
35 | 070139 | Quản trị khách sạn 2 | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
36 | 070140 | Quản trị khách sạn 3 | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
37 | 070141 | Quản trị khách sạn 4 | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
38 | 070147 | Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
39 | 070142 | Quản trị resort | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
40 | 070148 | Sales và Marketing trong khách sạn | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
41 | 070123 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
42 | 070129 | Thanh toán quốc tế trong du lịch | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
43 | 070131 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 - Nghiệp vụ KS, NH | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
44 | 070132 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 - Kỹ năng quản lư KS, NH | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
45 | 070145 | Thương lượng và đàm phán trong kinh doanh KS-NH | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
46 | 070126 | Tổng quan du lịch | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
47 | 070124 | Văn hóa Việt Nam và thế giới | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Du lịch | ||||||||||||
48 | 070188 | Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế trong báo cáo tài chính | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||||||||||||
49 | 070186 | Hệ thống thông tin kế toán | 3 | X | 020170 | Hệ thống thông tin kế toán | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||||||||
50 | 070184 | Kế toán cơ bản | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||||||||||||
51 | 070134 | Kế toán dịch vụ du lịch | 2 | X | 020296 | Kế toán tài chính 1 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||||||||
52 | 070177 | Kế toán ngân hàng | 3 | X | 020092 | Kế toán ngân hàng | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||||||||
53 | 070072 | Kế toán ngoại thương | 2 | X | X | 020296 | Kế toán tài chính 1 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||||||||
54 | 070112 | Kế toán quản trị | 2 | X | X | 020293 | Kế toán quản trị | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||||||||
55 | 070181 | Kế toán quản trị 1 | 3 | X | 020291 | Kế toán chi phí | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||||||||
56 | 070182 | Kế toán quản trị 2 | 3 | X | 020415 | Kế toán quản trị 1 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||||||||
57 | 070164 | Kế toán tài chính | 3 | X | 020296 | Kế toán tài chính 1 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||||||||
58 | 070183 | Kế toán tài chính 1 | 4 | X | 020296 | Kế toán tài chính 1 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||||||||
59 | 070189 | Kế toán tài chính 2 | 3 | X | 020166 | Kế toán tài chính 2 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||||||||
60 | 070190 | Kế toán tài chính 3 | 3 | X | 020167 | Kế toán tài chính 3 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||||||||
61 | 070187 | Khái niệm và nguyên tắc kế toán | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||||||||||||
62 | 070165 | Kiểm toán | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||||||||||||
63 | 070185 | Kiểm toán báo cáo tài chính | 2 | X | 020299 | Kiểm toán báo cáo tài chính 1 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||||||||
64 | 070180 | Kiểm toán căn bản | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||||||||||||
65 | 070022 | Nguyên lư kế toán | 3 | X | X | 020044 | Nguyên lư kế toán | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||||||||
66 | 070035 | Hành vi khách hàng | 2 | X | X | 020286 | Hành vi người tiêu dùng | 3 | X | Khoa Marketing | ||||||||
67 | 070115 | Hành vi khách hàng | 3 | X | X | 020286 | Hành vi người tiêu dùng | 3 | X | Khoa Marketing | ||||||||
68 | 070093 | Internet marketing | 2 | X | X | 020290 | Internet marketing | 3 | X | Khoa Marketing | ||||||||
69 | 070023 | Marketing căn bản | 3 | X | X | 020326 | Nguyên lư marketing | 3 | X | Khoa Marketing | ||||||||
70 | 070085 | Marketing dịch vụ | 2 | X | X | 020309 | Marketing dịch vụ | 3 | X | Khoa Marketing | ||||||||
71 | 070084 | Marketing mối quan hệ | 2 | X | X | 020310 | Marketing mối quan hệ | 3 | X | Khoa Marketing | ||||||||
72 | 070082 | Marketing quốc tế | 2 | X | X | 020312 | Marketing quốc tế (Giảng bằng tiếng Anh) | 3 | X | Khoa Marketing | CLC giảng bằng tiếng Anh | |||||||
73 | 070080 | Nghiên cứu Marketing | 4 | X | X | 020321 | Nghiên cứu Marketing 1 | 3 | X | Khoa Marketing | ||||||||
74 | 070122 | Phân tích marketing | 2 | X | X | 020284 | Đo lường trong marketing (Giảng bằng tiếng Anh) | 3 | X | Khoa Marketing | CLC giảng bằng tiếng Anh | |||||||
75 | 070097 | Quan hệ công chúng | 2 | X | X | 020335 | Quan hệ công chúng | 3 | X | Khoa Marketing | ||||||||
76 | 070086 | Quản trị chiêu thị | 3 | X | X | 020388 | Truyền thông marketing (Giảng bằng tiếng Anh) | 3 | X | Khoa Marketing | CLC giảng bằng tiếng Anh | |||||||
77 | 070092 | Quản trị giá doanh nghiệp | 2 | X | X | 020344 | Quản trị giá doanh nghiệp | 3 | X | Khoa Marketing | ||||||||
78 | 070090 | Quản trị kênh phân phối | 3 | X | X | 020220 | Quản trị kênh phân phối | 3 | X | Khoa Marketing | ||||||||
79 | 070083 | Quản trị marketing | 3 | X | X | 020066 | Quản trị marketing | 3 | X | Khoa Marketing | ||||||||
80 | 070098 | Quản trị sản phẩm | 2 | X | X | 020353 | Quản trị sản phẩm | 3 | X | Khoa Marketing | ||||||||
81 | 070091 | Quản trị thương hiệu | 2 | X | X | 020067 | Quản trị thương hiệu | 3 | X | Khoa Marketing | ||||||||
82 | 070041 | Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) | 2 | X | X | 020400 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | 3 | X | Khoa Marketing | ||||||||
83 | 070089 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) | 2 | X | X | 020401 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) | 3 | X | Khoa Marketing | ||||||||
84 | 070095 | Xây dựng kế hoạch marketing | 3 | X | X | 020391 | Xây dựng kế hoạch marketing | 4 | X | Khoa Marketing | ||||||||
85 | 070114 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xă hội | 2 | X | X | 020280 | Đạo đức kinh doanh | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | cùng nhóm tự chọn với 070038 | |||||||
86 | 070034 | Giao tiếp trong kinh doanh | 2 | X | X | 020285 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||
87 | 070037 | Hành vi tổ chức | 2 | X | X | 020287 | Hành vi tổ chức | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||
88 | 070099 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 2 | X | X | 020332 | Phân tích và Dự báo trong kinh doanh | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||
89 | 070094 | Quản trị bán hàng | 3 | X | X | 020076 | Quản trị bán hàng (Giảng bằng tiếng Việt đối với chuyên ngành QT Marketing) | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||
90 | 070108 | Quản trị chất lượng | 3 | X | X | 020078 | Quản trị chất lượng (Giảng bằng tiếng Anh) | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | CLC giảng bằng tiếng Anh | |||||||
91 | 070081 | Quản trị chiến lược | 2 | X | X | 020053 | Quản trị chiến lược | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||
92 | 070100 | Quản trị chiến lược | 3 | X | X | 020053 | Quản trị chiến lược | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||
93 | 070106 | Quản trị chuỗi cung ứng | 3 | X | X | 020074 | Quản trị chuỗi cung ứng (Giảng bằng tiếng Anh) | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | CLC giảng bằng tiếng Anh | |||||||
94 | 070109 | Quản trị doanh nghiệp | 3 | X | X | 020305 | Khởi sự doanh nghiệp | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||
95 | 070038 | Văn hóa doanh nghiệp | 2 | X | X | 020280 | Đạo đức kinh doanh | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | cùng nhóm tự chọn với 070114 | |||||||
96 | 070107 | Quản trị dự án | 3 | X | X | 020235 | Quản trị dự án | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||
97 | 070111 | Quản trị hành chính văn pḥng | 2 | X | X | 020097 | Quản trị hành chính văn pḥng | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||
98 | 070030 | Quản trị học | 3 | X | X | 020038 | Quản trị học | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||
99 | 070110 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2 | X | X | 020096 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||
100 | 070087 | Quản trị nhân lực | 2 | X | X | 020348 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||
101 | 070101 | Quản trị nhân lực | 3 | X | X | 020348 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||
102 | 070113 | Quản trị rủi ro | 3 | X | X | 020102 | Quản trị rủi ro | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||
103 | 070105 | Quản trị sản xuất | 3 | X | X | 020356 | Quản trị Vận hành | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||
104 | 070103 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | 2 | X | X | 020064 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | 2 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||
105 | 070104 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | 2 | X | X | 020079 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | 2 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||
106 | 070194 | Các định chế và thị trường tài chính | 2 | X | 020091 | Thanh toán quốc tế (Giảng bằng tiếng Việt đối với các chuyên ngành khác TMQT) | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | cùng nhóm tự chọn với 070193 | ||||||||
107 | 070158 | Lập mô h́nh tài chính | 3 | X | 020314 | Mô h́nh tài chính | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
108 | 070173 | Nghiệp vụ kinh doanh vàng và ngoại hối | 3 | X | 020418 | Kinh doanh ngoại hối | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
109 | 070156 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 3 | X | 020242 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
110 | 070168 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 | 3 | X | 020242 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
111 | 070169 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||||||||||||
112 | 070171 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | 2 | X | 020424 | Ngân hàng trung ương | 2 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
113 | 070167 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | 2 | X | 020070 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
114 | 070150 | Nhập môn tài chính - tiền tệ | 4 | X | 020368 và 020369 |
Tiền
tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 và Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 2 |
3 2 |
X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
115 | 070191 | Phân tích báo cáo tài chính | 2 | X | 020243 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
116 | 070174 | Phân tích hoạt động kinh doanh ngân hàng | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||||||||||||
117 | 070157 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | 3 | X | 020243 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
118 | 070172 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | 2 | X | 020243 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
119 | 070161 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | 3 | X | 020107 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | cùng nhóm tự chọn với 070176 | ||||||||
120 | 070162 | Quản trị danh mục đầu tư | 3 | X | 020283 | Đầu tư tài chính | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
121 | 070175 | Quản trị ngân hàng thương mại | 3 | X | 020420 | Quản trị ngân hàng | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
122 | 070176 | Quản trị rủi ro ngân hàng | 3 | X | 020107 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | cùng nhóm tự chọn với 070161 | ||||||||
123 | 070160 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | X | 020246 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
124 | 070088 | Quản trị tài chính | 2 | X | X | 020056 | Quản trị tài chính | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||||||||
125 | 070102 | Quản trị tài chính | 3 | X | X | 020056 | Quản trị tài chính (Giảng bằng tiếng Việt đối với chuyên ngành QT Mar) | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||||||||
126 | 070154 | Quản trị tài chính 1 | 3 | X | 020056 | Quản trị tài chính (Giảng bằng tiếng Việt đối với chuyên ngành QT Mar) | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
127 | 070155 | Quản trị tài chính 2 | 3 | X | 020365 | Tài chính doanh nghiệp 2 (Giảng bằng tiếng Anh) | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | CLC giảng bằng tiếng Anh | ||||||||
128 | 070029 | Tài chính - Tiền tệ | 3 | X | X | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||||||||
129 | 070151 | Tài chính doanh nghiệp | 4 | X | 020364 | Tài chính doanh nghiệp 1 (Giảng bằng tiếng Việt đối với chuyên ngành TMQT) | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
130 | 070195 | Tài chính kinh doanh | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||||||||||||
131 | 070076 | Tài chính quốc tế | 2 | X | X | 020063 | Tài chính quốc tế (Giảng bằng tiếng Anh) | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | CLC giảng bằng tiếng Anh | |||||||
132 | 070152 | Tài chính quốc tế | 3 | X | 020063 | Tài chính quốc tế (Giảng bằng tiếng Anh) | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | CLC giảng bằng tiếng Anh | ||||||||
133 | 070159 | Thẩm định dự án đầu tư | 2 | X | 020375 | Thẩm định dự án đầu tư | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
134 | 070170 | Thẩm định tín dụng | 2 | X | 020090 | Thẩm định tín dụng | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
135 | 070153 | Thị trường chứng khoán | 3 | X | 020065 | Thị trường chứng khoán | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||||
136 | 070166 | Thuế | 2 | X | 020071 | Thuế | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | |||||||||
137 | 070074 | Thuế Xuất nhập khẩu- Nghiệp vụ hải quan | 2 | X | X | 020380 | Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||||||||
138 | 070075 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | 2 | X | X | 020279 | Đàm
phán trong kinh doanh quốc tế (Giảng bằng tiếng Anh) |
4 | X | Khoa Thương mại | CLC giảng bằng tiếng Anh | |||||||
139 | 070073 | Đầu tư quốc tế | 2 | X | X | 020282 | Đầu tư quốc tế | 3 | X | Khoa Thương mại | ||||||||
140 | 070067 | Giao dịch thương mại quốc tế | 4 | X | X | 020183 | Giao
dịch thương mại quốc tế (Giảng bằng tiếng Anh) |
4 | X | Khoa Thương mại | CLC giảng bằng tiếng Anh | |||||||
141 | 070040 | Kinh tế quốc tế | 2 | X | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Thương mại | |||||||||||
142 | 070066 | Thương mại quốc tế | 2 | X | X | 020387 | Thương mại quốc tế | 3 | X | Khoa Thương mại | ||||||||
143 | 070079 | Luật thương mại quốc tế | 3 | X | X | 020195 | Luật thương mại quốc tế | 3 | X | Khoa Thương mại | ||||||||
144 | 070062 | Marketing thương mại quốc tế | 3 | X | X | 020179 | Marketing thương mại quốc tế | 3 | X | Khoa Thương mại | ||||||||
145 | 070070 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | 2 | X | X | 020323 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | 3 | X | Khoa Thương mại | ||||||||
146 | 070060 | Nhập môn kinh doanh quốc tế | 3 | X | X | 020303 | Kinh doanh Quốc tế 1 | 3 | X | Khoa Thương mại | ||||||||
147 | 070078 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | 3 | X | X | 020194 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | 3 | X | Khoa Thương mại | ||||||||
148 | 070063 | Quản trị chiến lược kinh doanh toàn cầu | 3 | X | X | 020278 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | 3 | X | Khoa Thương mại | ||||||||
149 | 070071 | Quản trị Logistics | 3 | X | X | 020187 | Quản trị logistics | 3 | X | Khoa Thương mại | ||||||||
150 | 070068 | Quản trị xuất nhập khẩu | 4 | X | X | 020184 | Quản trị xuất nhập khẩu (Giảng bằng tiếng Anh) | 4 | X | Khoa Thương mại | CLC giảng bằng tiếng Anh | |||||||
151 | 070064 | Thanh toán quốc tế | 3 | X | X | 020091 | Thanh toán quốc tế (Giảng bằng tiếng Việt đối với các chuyên ngành khác TMQT)) | 3 | X | Khoa Thương mại | ||||||||
152 | 070193 | Thanh toán quốc tế | 2 | X | 020091 | Thanh toán quốc tế (Giảng bằng tiếng Việt đối với các chuyên ngành khác TMQT)) | 3 | X | Khoa Thương mại | cùng nhóm tự chọn với 070194 | ||||||||
153 | 070065 | Thực hành nghề nghiệp (TMQT) | 2 | X | X | 020404 | Thực hành nghề nghiệp 1 (TMQT) | 2 | X | Khoa Thương mại | ||||||||
154 | 070077 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 2 | X | X | 020386 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 3 | X | Khoa Thương mại | ||||||||
155 | 070069 | Vận tải và Bảo hiểm ngoại thương | 4 | X | X | 020185 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương (Giảng bằng tiếng Anh) | 4 | X | Khoa Thương mại | CLC giảng bằng tiếng Anh | |||||||
156 | 070121 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 | X | X | 020407 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 2 | X | Viện NCKTƯD | ||||||||
157 | 070024 | Kỹ năng giao tiếp và ứng xử trong kinh doanh | 2 | X | X | 020406 | Kỹ năng Giao tiếp | 2 | X | Viện NCKTƯD | ||||||||
158 | 070120 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | 2 | X | X | 020330 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 2 | X | Viện NCKTƯD | ||||||||
159 | 070008 | Kỹ năng thuyết tŕnh hiệu quả | 2 | X | X | 020327 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 2 | X | Viện NCKTƯD | ||||||||
160 | 070119 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | 2 | X | X | 020339 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 2 | X | Viện NCKTƯD | ||||||||
161 | 070033 | Kỹ năng tư duy hiệu quả và sáng tạo | 2 | X | X | 020385 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 2 | X | Viện NCKTƯD | ||||||||
Tp.HCM, ngày 25 tháng 8 năm 2017 | ||||||||||||||||||
KT. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||
(Đă kư) | ||||||||||||||||||
TS. Đặng Thị Ngọc Lan | ||||||||||||||||||