BỘ TÀI CHÍNH         CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING         Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
   
             
 
   
DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ
ĐỐI VỚI CHƯƠNG TR̀NH ĐÀO TẠO KHÓA 13D, 14D (CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC BIỆT)
 
                         
  Học phần cũ (Chương tŕnh ĐB) Khóa học Học phần đề nghị tương đương/thay thế (CT CLC) Khóa học Khoa Quản lư học phần Ghi chú
STT Mă HP Tên học phần Số
TC
13D 14D Mă HP Tên học phần Số
TC
15D+16D  
1 070032 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 X X 020017 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 X Khoa Cơ bản    
2 070031 Kinh tế lượng 3 X X 020045 Kinh tế lượng 3 X Khoa Cơ bản    
3 070005 Kinh tế vi mô 1 3 X X 020035 Kinh tế vi mô 1 3   Khoa Cơ bản    
4 070019 Kinh tế vĩ mô 1 3 X X 020036 Kinh tế vĩ mô 1 3   Khoa Cơ bản    
5 070179 Luật kinh doanh cơ bản 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Cơ bản  
6 070116 Luật kinh tế 3 X X 020047 Luật kinh tế 3 X Khoa Cơ bản    
7 070028 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 3 X X 020030 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 3 X Khoa Cơ bản    
8 070059 Mô h́nh toán kinh tế 2 X X 020034 Mô h́nh Toán kinh tế 3 X Khoa Cơ bản    
9 070163 Mô h́nh Toán kinh tế 3   X 020034 Mô h́nh Toán kinh tế 3 X Khoa Cơ bản    
10 070149 Nguyên lư thống kê kinh tế 3   X 020379 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 3 X Khoa Cơ bản    
11 070004 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin 5 X X 020266

020329
Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1)

Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2)
2

3
X Khoa Cơ bản    
12 070006 Pháp luật đại cương 2 X X 020264 Pháp luật đại cương 3 X Khoa Cơ bản    
13 070058 Quy hoạch tuyến tính 2 X X 020034 Mô h́nh Toán kinh tế 3 X Khoa Cơ bản    
14 070178 Quy hoạch tuyến tính 3   X 020034 Mô h́nh Toán kinh tế 3 X Khoa Cơ bản    
15 070026 Tâm lư học ứng dụng trong kinh doanh 2 X X 020019 Tâm lư học ứng dụng trong kinh doanh 2 X Khoa Cơ bản    
16 070061 Thống kê kinh doanh 2   X 020379 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 3 X Khoa Cơ bản    
17 070125 Thống kê kinh doanh 3 X X 020379 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 3 X Khoa Cơ bản    
18 070020 Toán cao cấp 4 X X 020029 Toán cao cấp 4 X Khoa Cơ bản    
19 070021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X X 020016 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X Khoa Cơ bản    
20 070192 Công nghệ thông tin và quy tŕnh kinh doanh 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
21 070001 Tin học đại cương 3 X X 020265 Tin học đại cương 4 X Khoa Công nghệ thông tin    
22 070036 Tin học nâng cao 3 X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
23 070039 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 X X 020285 Giao tiếp trong kinh doanh 3 X Khoa Du lịch cùng nhóm tự chọn với 070034 (CLC_13DTM, CLC_14DTM)
24 070127 Luật du lịch 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
25 070128 Marketing du lịch 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
26 070144 Nghiệp vụ an ninh khách sạn 2   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
27 070137 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
28 070135 Nghiệp vụ nhà hàng 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
29 070136 Nghiệp vụ pḥng khách sạn 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
30 070143 Nghiệp vụ tổ chức sự kiện 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
31 070133 Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk 2   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
32 070130 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 2   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
33 070146 Quản trị dịch vụ giải trí 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
34 070138 Quản trị khách sạn 1 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
35 070139 Quản trị khách sạn 2 2   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
36 070140 Quản trị khách sạn 3 2   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
37 070141 Quản trị khách sạn 4 2   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
38 070147 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng 2   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
39 070142 Quản trị resort 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
40 070148 Sales và Marketing trong khách sạn 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
41 070123 Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách 2   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
42 070129 Thanh toán quốc tế trong du lịch 2   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
43 070131 Thực hành nghề nghiệp lần 1 - Nghiệp vụ KS, NH 2   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
44 070132 Thực hành nghề nghiệp lần 2 - Kỹ năng quản lư KS, NH 2   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
45 070145 Thương lượng và đàm phán trong kinh doanh KS-NH 2   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
46 070126 Tổng quan du lịch 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
47 070124 Văn hóa Việt Nam và thế giới 2   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Du lịch  
48 070188 Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế trong báo cáo tài chính 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Kế toán-Kiểm toán    
49 070186 Hệ thống thông tin kế toán 3   X 020170 Hệ thống thông tin kế toán 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
50 070184 Kế toán cơ bản 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Kế toán-Kiểm toán    
51 070134 Kế toán dịch vụ du lịch 2   X 020296 Kế toán tài chính 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
52 070177 Kế toán ngân hàng 3   X 020092 Kế toán ngân hàng 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
53 070072 Kế toán ngoại thương 2 X X 020296 Kế toán tài chính 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
54 070112 Kế toán quản trị 2 X X 020293 Kế toán quản trị 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
55 070181 Kế toán quản trị 1 3   X 020291 Kế toán chi phí 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
56 070182 Kế toán quản trị 2 3   X 020415 Kế toán quản trị 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
57 070164 Kế toán tài chính 3   X 020296 Kế toán tài chính 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
58 070183 Kế toán tài chính 1 4   X 020296 Kế toán tài chính 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
59 070189 Kế toán tài chính 2 3   X 020166 Kế toán tài chính 2 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
60 070190 Kế toán tài chính 3 3   X 020167 Kế toán tài chính 3 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
61 070187 Khái niệm và nguyên tắc kế toán 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Kế toán-Kiểm toán    
62 070165 Kiểm toán 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Kế toán-Kiểm toán    
63 070185 Kiểm toán báo cáo tài chính 2   X 020299 Kiểm toán báo cáo tài chính 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
64 070180 Kiểm toán căn bản 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Kế toán-Kiểm toán    
65 070022 Nguyên lư kế toán 3 X X 020044 Nguyên lư kế toán 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
66 070035 Hành vi khách hàng 2 X X 020286 Hành vi người tiêu dùng 3 X Khoa Marketing    
67 070115 Hành vi khách hàng 3 X X 020286 Hành vi người tiêu dùng 3 X Khoa Marketing    
68 070093 Internet marketing 2 X X 020290 Internet marketing 3 X Khoa Marketing    
69 070023 Marketing căn bản 3 X X 020326 Nguyên lư marketing 3 X Khoa Marketing    
70 070085 Marketing dịch vụ 2 X X 020309 Marketing dịch vụ 3 X Khoa Marketing    
71 070084 Marketing mối quan hệ 2 X X 020310 Marketing mối quan hệ 3 X Khoa Marketing    
72 070082 Marketing quốc tế 2 X X 020312 Marketing quốc tế (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X Khoa Marketing CLC giảng bằng tiếng Anh  
73 070080 Nghiên cứu Marketing 4 X X 020321 Nghiên cứu Marketing 1 3 X Khoa Marketing    
74 070122 Phân tích marketing 2 X X 020284 Đo lường trong marketing (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X Khoa Marketing CLC giảng bằng tiếng Anh  
75 070097 Quan hệ công chúng 2 X X 020335 Quan hệ công chúng 3 X Khoa Marketing    
76 070086 Quản trị chiêu thị 3 X X 020388 Truyền thông marketing  (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X Khoa Marketing CLC giảng bằng tiếng Anh  
77 070092 Quản trị giá doanh nghiệp 2 X X 020344 Quản trị giá doanh nghiệp 3 X Khoa Marketing    
78 070090 Quản trị kênh phân phối 3 X X 020220 Quản trị kênh phân phối 3 X Khoa Marketing  
79 070083 Quản trị marketing 3 X X 020066 Quản trị marketing 3 X Khoa Marketing    
80 070098 Quản trị sản phẩm 2 X X 020353 Quản trị sản phẩm 3 X Khoa Marketing    
81 070091 Quản trị thương hiệu 2 X X 020067 Quản trị thương hiệu 3 X Khoa Marketing    
82 070041 Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) 2 X X 020400 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) 3 X Khoa Marketing    
83 070089 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) 2 X X 020401 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) 3 X Khoa Marketing    
84 070095 Xây dựng kế hoạch marketing 3 X X 020391 Xây dựng kế hoạch marketing 4 X Khoa Marketing    
85 070114 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xă hội 2 X X 020280 Đạo đức kinh doanh 3 X Khoa Quản trị kinh doanh cùng nhóm tự chọn với 070038  
86 070034 Giao tiếp trong kinh doanh 2 X X 020285 Giao tiếp trong kinh doanh 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
87 070037 Hành vi tổ chức 2 X X 020287 Hành vi tổ chức 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
88 070099 Phân tích hoạt động kinh doanh 2 X X 020332 Phân tích và Dự báo trong kinh doanh 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
89 070094 Quản trị bán hàng 3 X X 020076  Quản trị bán hàng (Giảng bằng tiếng Việt đối với chuyên ngành QT Marketing) 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
90 070108 Quản trị chất lượng 3 X X 020078 Quản trị chất lượng (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X Khoa Quản trị kinh doanh CLC giảng bằng tiếng Anh  
91 070081 Quản trị chiến lược 2 X X 020053 Quản trị chiến lược 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
92 070100 Quản trị chiến lược 3 X X 020053 Quản trị chiến lược 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
93 070106 Quản trị chuỗi cung ứng 3 X X 020074 Quản trị chuỗi cung ứng (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X Khoa Quản trị kinh doanh CLC giảng bằng tiếng Anh  
94 070109 Quản trị doanh nghiệp 3 X X 020305 Khởi sự doanh nghiệp 3 X Khoa Quản trị kinh doanh  
95 070038 Văn hóa doanh nghiệp 2 X X 020280 Đạo đức kinh doanh 3 X Khoa Quản trị kinh doanh cùng nhóm tự chọn với 070114
96 070107 Quản trị dự án 3 X X 020235 Quản trị dự án 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
97 070111 Quản trị hành chính văn pḥng 2 X X 020097 Quản trị hành chính văn pḥng 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
98 070030 Quản trị học 3 X X 020038 Quản trị học 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
99 070110 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 X X 020096 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
100 070087 Quản trị nhân lực 2 X X 020348 Quản trị nguồn nhân lực 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
101 070101 Quản trị nhân lực 3 X X 020348 Quản trị nguồn nhân lực 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
102 070113 Quản trị rủi ro 3 X X 020102 Quản trị rủi ro 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
103 070105 Quản trị sản xuất 3 X X 020356 Quản trị Vận hành 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
104 070103 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) 2 X X 020064 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) 2 X Khoa Quản trị kinh doanh    
105 070104 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) 2 X X 020079 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) 2 X Khoa Quản trị kinh doanh    
106 070194 Các định chế và thị trường tài chính 2   X 020091 Thanh toán quốc tế (Giảng bằng tiếng Việt đối với các chuyên ngành khác TMQT) 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng cùng nhóm tự chọn với 070193
107 070158 Lập mô h́nh tài chính 3   X 020314 Mô h́nh tài chính 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
108 070173 Nghiệp vụ kinh doanh vàng và ngoại hối 3   X 020418 Kinh doanh ngoại hối 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
109 070156 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 3   X 020242 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại  3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
110 070168 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 3   X 020242 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại  3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
111 070169 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Tài chính-Ngân hàng  
112 070171 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương 2   X 020424 Ngân hàng trung ương 2 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
113 070167 Nguyên lư và thực hành bảo hiểm 2   X 020070 Nguyên lư và thực hành bảo hiểm 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
114 070150 Nhập môn tài chính - tiền tệ 4   X 020368

020369
Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1

Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 2
3

2
X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
115 070191 Phân tích báo cáo tài chính 2   X 020243 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
116 070174 Phân tích hoạt động kinh doanh ngân hàng 2   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Tài chính-Ngân hàng  
117 070157 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3   X 020243 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
118 070172 Phân tích tài chính doanh nghiệp 2   X 020243 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
119 070161 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3   X 020107 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng cùng nhóm tự chọn với 070176  
120 070162 Quản trị danh mục đầu tư 3   X 020283 Đầu tư tài chính 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
121 070175 Quản trị ngân hàng thương mại 3   X 020420 Quản trị ngân hàng  3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
122 070176 Quản trị rủi ro ngân hàng 3   X 020107 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng cùng nhóm tự chọn với 070161
123 070160 Quản trị rủi ro tài chính 3   X 020246 Quản trị rủi ro tài chính 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
124 070088 Quản trị tài chính 2 X X 020056 Quản trị tài chính 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
125 070102 Quản trị tài chính 3 X X 020056 Quản trị tài chính (Giảng bằng tiếng Việt đối với chuyên ngành QT Mar) 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
126 070154 Quản trị tài chính 1 3   X 020056 Quản trị tài chính (Giảng bằng tiếng Việt đối với chuyên ngành QT Mar) 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
127 070155 Quản trị tài chính 2 3   X 020365 Tài chính doanh nghiệp 2 (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng CLC giảng bằng tiếng Anh  
128 070029 Tài chính - Tiền tệ 3 X X 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
129 070151 Tài chính doanh nghiệp 4   X 020364 Tài chính doanh nghiệp 1 (Giảng bằng tiếng Việt đối với chuyên ngành TMQT) 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
130 070195 Tài chính kinh doanh 3   X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Tài chính-Ngân hàng  
131 070076 Tài chính quốc tế 2 X X 020063 Tài chính quốc tế (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng CLC giảng bằng tiếng Anh  
132 070152 Tài chính quốc tế 3   X 020063 Tài chính quốc tế (Giảng bằng tiếng Anh) 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng CLC giảng bằng tiếng Anh  
133 070159 Thẩm định dự án đầu tư 2   X 020375 Thẩm định dự án đầu tư 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
134 070170 Thẩm định tín dụng 2   X 020090 Thẩm định tín dụng 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
135 070153 Thị trường chứng khoán 3   X 020065 Thị trường chứng khoán 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
136 070166 Thuế 2   X 020071 Thuế 3 X Khoa Thuế - Hải quan  
137 070074 Thuế Xuất nhập khẩu- Nghiệp vụ hải quan 2 X X 020380 Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan 3 X Khoa Thuế - Hải quan  
138 070075 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế 2 X X 020279 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế
(Giảng bằng tiếng Anh)
4 X Khoa Thương mại CLC giảng bằng tiếng Anh  
139 070073 Đầu tư quốc tế 2 X X 020282 Đầu tư  quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
140 070067 Giao dịch thương mại quốc tế 4 X X 020183 Giao dịch thương mại quốc tế
(Giảng bằng tiếng Anh)
4 X Khoa Thương mại CLC giảng bằng tiếng Anh  
141 070040 Kinh tế quốc tế 2 X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Thương mại  
142 070066 Thương mại quốc tế 2 X X 020387 Thương mại quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
143 070079 Luật thương mại quốc tế 3 X X 020195 Luật thương mại quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
144 070062 Marketing thương mại quốc tế 3 X X 020179 Marketing thương mại quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
145 070070 Nghiên cứu thị trường quốc tế 2 X X 020323 Nghiên cứu thị trường quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
146 070060 Nhập môn kinh doanh quốc tế 3 X X 020303 Kinh doanh Quốc tế 1 3 X Khoa Thương mại    
147 070078 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu 3 X X 020194 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK 3 X Khoa Thương mại    
148 070063 Quản trị chiến lược kinh doanh toàn cầu 3 X X 020278 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
149 070071 Quản trị Logistics 3 X X 020187 Quản trị logistics 3 X Khoa Thương mại    
150 070068 Quản trị xuất nhập khẩu 4 X X 020184 Quản trị xuất nhập khẩu (Giảng bằng tiếng Anh) 4 X Khoa Thương mại CLC giảng bằng tiếng Anh  
151 070064 Thanh toán quốc tế 3 X X 020091 Thanh toán quốc tế (Giảng bằng tiếng Việt đối với các chuyên ngành khác TMQT)) 3 X Khoa Thương mại    
152 070193 Thanh toán quốc tế 2   X 020091 Thanh toán quốc tế (Giảng bằng tiếng Việt đối với các chuyên ngành khác TMQT)) 3 X Khoa Thương mại cùng nhóm tự chọn với 070194  
153 070065 Thực hành nghề nghiệp (TMQT) 2 X X 020404 Thực hành nghề nghiệp 1 (TMQT) 2 X Khoa Thương mại    
154 070077 Thương mại điện tử trong kinh doanh 2 X X 020386 Thương mại điện tử trong kinh doanh 3 X Khoa Thương mại    
155 070069 Vận tải và Bảo hiểm ngoại thương 4 X X 020185 Vận tải và bảo hiểm ngoại thương (Giảng bằng tiếng Anh) 4 X Khoa Thương mại CLC giảng bằng tiếng Anh  
156 070121 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2 X X 020407 Kỹ năng Giải quyết vấn đề 2 X Viện NCKTƯD    
157 070024 Kỹ năng giao tiếp và ứng xử trong kinh doanh 2 X X 020406 Kỹ năng Giao tiếp 2 X Viện NCKTƯD    
158 070120 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội 2 X X 020330 Kỹ năng Làm việc nhóm 2 X Viện NCKTƯD    
159 070008 Kỹ năng thuyết tŕnh hiệu quả 2 X X 020327 Kỹ năng Thuyết tŕnh 2 X Viện NCKTƯD    
160 070119 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian 2 X X 020339 Kỹ năng Quản lư thời gian 2 X Viện NCKTƯD    
161 070033 Kỹ năng tư duy hiệu quả và sáng tạo 2 X X 020385 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 2 X Viện NCKTƯD    
                         
                Tp.HCM, ngày 25 tháng 8 năm 2017
                KT. HIỆU TRƯỞNG
                PHÓ HIỆU TRƯỞNG
               
               
                (Đă kư)
               
               
               
                   TS. Đặng Thị Ngọc Lan