BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||
DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ ĐỐI VỚI CHƯƠNG TR̀NH ĐÀO TẠO KHÓA 12D, 13D, 14D, 15D VÀ 16D (CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ) |
|||||||||||||
Học phần cũ (CT Đại trà) | Khóa học | Học phần đề nghị tương đương/thay thế (CT Đại trà) | Khóa học | Khoa Quản lư học phần | Ghi chú | ||||||||
STT | Mă HP | Tên học phần | Số TC |
12D | 13D | 14D | Mă HP | Tên học phần | Số TC |
15D+16D | |||
1 | 010465 | Kinh tế phát triển | 2 | X | X | 10872 | Kinh tế phát triển | 3 | X | Khoa Cơ bản | |||
2 | 010057 | Kinh tế vi mô 2 | 2 | X | X | 010710 | Kinh tế vi mô 2 | 3 | X | Khoa Cơ bản | |||
3 | 010462 | Kinh tế vi mô ứng dụng trong QLKT | 2 | X | X | 010941 | Kinh tế vi mô ứng dụng trong QLKT | 3 | X | Khoa Cơ bản | |||
4 | 010463 | Kinh tế vĩ mô ứng dụng trong QLKT | 2 | X | X | 010937 | Kinh tế vĩ mô ứng dụng trong QLKT | 3 | X | Khoa Cơ bản | |||
5 | 010600 | Nguyên lư thống kê | 2 | X | 010857 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 3 | X | Khoa Cơ bản | ||||
6 | 010037 | Nguyên lư thống kê kinh tế | 3 | X | X | X | 010857 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 3 | X | Khoa Cơ bản | ||
7 | 10015 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin | 5 | X | X | X | 010633 và 010634 |
Những nguyên
lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) và Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) |
2 3 |
X | Khoa Cơ bản | ||
8 | 010018 | Pháp luật đại cương | 2 | X | X | X | 010637 | Pháp luật đại cương | 3 | X | Khoa Cơ bản | ||
9 | 010051 | Thống kê kinh doanh | 2 | X | X | X | 010857 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 3 | X | Khoa Cơ bản | ||
10 | 10472 | Địa chính trị | 3 | X | X | 010302 | Phân tích và dự báo kinh tế | 3 | X | Khoa Cơ bản | cùng nhóm tự chọn với 010471 | ||
11 | 10595 | Excel kế toán | 3 | X | 10717 | Lập tŕnh Excel VBA | 3 | x | Khoa Công nghệ thông tin | cùng nhóm tự chọn với 010601 | |||
12 | 10594 | Hệ hỗ trợ ra quyết định | 2 | X | 10685 | Hệ hỗ trợ ra quyết định | 3 | x | Khoa Công nghệ thông tin | cùng nhóm tự chọn với 010593 | |||
13 | 10582 | Hệ quản trị CSDL SQL Server | 4 | X | 10688 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server | 3 | X | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
14 | 10042 | Microsoft Excel 1 | 3 | X | X | 10717 | Lập tŕnh Excel VBA | 3 | X | Khoa Công nghệ thông tin | |||
15 | 10072 | Phát triển hệ thống thông tin kinh tế | 3 | X | X | 10581 | Phát triển hệ thống thông tin quản lư | 3 | X | Khoa Công nghệ thông tin | |||
16 | 10279 | SQL Server | 2 | X | X | 10688 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server | 3 | x | Khoa Công nghệ thông tin | 12DTK: cùng nhóm tự chọn với 010277 và 010278 | ||
17 | 10135 | Thực hành nghề nghiệp (THKT) | 2 | X | X | 10919 | Thực hành nghề nghiệp (HTTTKT) | 2 | X | Khoa Công nghệ thông tin | |||
18 | 10346 | Tin học cơ sở | 3 | X | X | X | 10638 | Tin học đại cương | 4 | X | Khoa Công nghệ thông tin | ||
19 | 10027 | Tin học đại cương | 3 | X | X | X | 010638 | Tin học đại cương | 4 | X | Khoa Công nghệ thông tin | ||
20 | 10601 | Tin học tài chính | 3 | X | 10717 | Lập tŕnh Excel VBA | 3 | x | Khoa Công nghệ thông tin | cùng nhóm tự chọn với 010595 | |||
21 | 010593 | Bảo mật mạng máy tính | 2 | X | 10685 | Hệ hỗ trợ ra quyết định | 3 | x | Khoa Công nghệ thông tin | cùng nhóm tự chọn với 010594 | |||
22 | 010603 | Hệ điều hành Linux | 3 | X | 010590 hoặc 010857 |
Quản trị
dự án phần mềm hoặc Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh |
3 3 |
X | Khoa Công nghệ thông tin | cùng nhóm tự chọn với 010590 và 010037 | |||
23 | 010583 | Hệ quản trị CSDL Oracle | 4 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | |||||||
24 | 010267 | Hệ thống thông tin quản trị | 2 | X | X | 010829 hoặc 010870 |
Quản trị
xúc tiến thương mại hoặc Thương mại điện tử trong kinh doanh |
3 3 |
X | Khoa Công nghệ thông tin | cùng nhóm tự chọn với 010268 và 010266 | ||
25 | 010458 | Kiến trúc máy tính và hệ điều hành | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | |||||||
26 | 010044 | Kiến trúc máy tính và hệ điều hành | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | |||||||
27 | 010584 | Lập tŕnh ASP.NET | 4 | X | 010713 và 010714 |
Lập tŕnh
ASP.NET 1 và Lập tŕnh ASP.NET 2 |
3 2 |
X | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
28 | 010504 | Lập tŕnh C#.NET | 4 | X | 010715 và 010716 |
Lập tŕnh
C#.NET 1 và Lập tŕnh C#.NET 2 |
3 2 |
X | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
29 | 010586 | Lập tŕnh trên thiết bị di động | 4 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | |||||||
30 | 010128 | Lâp tŕnh VB.net 1 | 3 | X | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | ||||||
31 | 010129 | Lâp tŕnh VB.net 2 | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | |||||||
32 | 010460 | Lâp tŕnh VB.net 2 | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | |||||||
33 | 010461 | Lâp tŕnh Visual Foxpro | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | |||||||
34 | 010127 | Lâp tŕnh Visual Foxpro | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | |||||||
35 | 010073 | Mạng và truyền thông | 3 | X | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | ||||||
36 | 010124 | Microsoft Access 1 | 3 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | |||||||
37 | 010459 | Microsoft Access 1 | 4 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | |||||||
38 | 010125 | Microsoft Access 2 | 2 | X | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | ||||||
39 | 010126 | Microsoft Access 3 | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | |||||||
40 | 010122 | Microsoft Excel 2 | 2 | X | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | ||||||
41 | 010123 | Microsoft Excel 3 | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | |||||||
42 | 010277 | Phần mềm đồ họa 1 (Corel Draw) | 2 | X | X | 010688 |
- 12DTK: Hệ
quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server - 13DTK: Không có HP tương đương /thay thế |
3 |
X |
Khoa Công nghệ thông tin | 12DTK: cùng nhóm tự
chọn với 010278 và 010279 |
||
43 | 010278 | Phần mềm đồ họa 2 (Photoshop) | 2 | X | X | 010688 |
- 12DTK: Hệ
quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server - 13DTK: Không có HP tương đương /thay thế |
3 |
X |
Khoa Công nghệ thông tin | 12DTK: cùng nhóm tự
chọn với 010277 và 010279 |
||
44 | 010298 | Tin học chuyên ngành (KT) | 3 | X | X | 010879 | Tin học ứng dụng trong kế toán | 3 | X | Khoa Công nghệ thông tin | |||
45 | 010028 | Tin học nâng cao | 3 | X | X | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Công nghệ thông tin | |||||
46 | 010407 | Du lịch và lễ hội | 2 | X | X | 010678 | Di sản văn hóa và lễ hội | 3 | X | Khoa Du lịch | |||
47 | 010420 | Kinh doanh dịch vụ tiệc và hội nghị | 3 | X | 010763 | Nghiệp vụ nhà hàng 2 | 3 | X | Khoa Du lịch | ||||
48 | 010419 | Kinh doanh nhà hàng | 2 | X | X | 010706 | Kinh doanh nhà hàng | 3 | X | Khoa Du lịch | |||
49 | 010429 | Kỹ năng biểu diễn pha chế đồ uống | 2 | X | X | 010759 | Nghiệp vụ biểu diễn pha chế đồ uống | 2 | X | Khoa Du lịch | |||
50 | 010422 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | 3 | X | X | 010764 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | 2 | X | Khoa Du lịch | |||
51 | 010186 | Lịch sử văn minh thế giới | 3 | X | 010343 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | X | Khoa Du lịch | ||||
52 | 010525 | Luật Du lịch | 2 | X | X | 010727 | Luật và văn bản pháp luật trong du lịch | 2 | X | Khoa Du lịch | |||
53 | 010047 | Luật Du lịch | 3 | X | X | X | 010727 | Luật và văn bản pháp luật trong du lịch | 2 | X | Khoa Du lịch | ||
54 | 010188 | Nghiệp vụ du lịch lữ hành | 3 | X | 010883 | Tổ chức và điều hành chương tŕnh du lịch | 3 | X | Khoa Du lịch | ||||
55 | 010437 | Nghiệp vụ kinh doanh du lịch lữ hành | 2 | X | 010883 | Tổ chức và điều hành chương tŕnh du lịch | 3 | X | Khoa Du lịch | ||||
56 | 010182 | Nghiệp vụ lễ tân | 2 | X | X | 010761 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn | 3 | X | Khoa Du lịch | |||
57 | 010526 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn | 2 | X | 010761 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn | 3 | X | Khoa Du lịch | ||||
58 | 010180 | Nghiệp vụ nhà hàng | 3 | X | X | X | 010620 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | 3 | X | Khoa Du lịch | ||
59 | 010430 | Nghiệp vụ nhà hàng | 2 | X | 010620 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | 3 | X | Khoa Du lịch | ||||
60 | 010621 | Nghiệp vụ nhà hàng 2 | 2 | X | 010763 | Nghiệp vụ nhà hàng 2 | 3 | X | Khoa Du lịch | ||||
61 | 010181 | Nghiệp vụ pḥng khách sạn | 2 | X | X | X | 010765 | Nghiệp vụ pḥng khách sạn | 3 | X | Khoa Du lịch | ||
62 | 010113 | Phần mềm quản lư khách sạn ASI FrontDesk | 2 | X | X | X | 010862 | TH phần mềm quản lư khách sạn | 2 | X | Khoa Du lịch | ||
63 | 010423 | Phương pháp chế biến món ăn | 3 | X | X | 010665 | Chế biến món ăn | 3 | X | Khoa Du lịch | |||
64 | 010091 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 2 | X | X | X | 010799 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 3 | X | Khoa Du lịch | ||
65 | 010401 | Quản trị chiến lược du lịch | 2 | X | X | X | 010800 | Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch | 3 | X | Khoa Du lịch | ||
66 | 010421 | Quản trị cung ứng thực phẩm | 3 | X | X | 010801 | Quản trị chuỗi cung ứng thực phẩm | 3 | X | Khoa Du lịch | |||
67 | 010428 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | 2 | X | X | 010803 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | 3 | X | Khoa Du lịch | |||
68 | 010274 | Quản trị du lịch lữ hành | 2 | X | X | X | 010813 | Quản trị kinh doanh lữ hành | 3 | X | Khoa Du lịch | ||
69 | 010055 | Quản trị kinh doanh lữ hành | 4 | X | X | X | 010813 | Quản trị kinh doanh lữ hành | 3 | X | Khoa Du lịch | ||
70 | 010095 | Quản trị nguồn nhân lực du lịch | 2 | X | X | X | 010818 | Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch | 2 | X | Khoa Du lịch | ||
71 | 010408 | Quản trị tổ chức sự kiện | 3 | X | 010529 | Quản trị tổ chức sự kiện du lịch | 3 | X | Khoa Du lịch | ||||
72 | 010528 | Thiết kế và điều hành chương tŕnh du lịch | 2 | X | 010883 | Tổ chức và điều hành chương tŕnh du lịch | 3 | X | Khoa Du lịch | ||||
73 | 010093 | Tiền tệ và thanh toán quốc tế trong du lịch | 2 | X | X | 010402 | Thanh toán quốc tế trong du lịch | 2 | X | Khoa Du lịch | |||
74 | 010054 | Tổng quan du lịch | 2 | X | X | X | 010886 | Tổng quan du lịch | 3 | X | Khoa Du lịch | ||
75 | 010189 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | 2 | X | 010438 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | 3 | X | Khoa Du lịch | ||||
76 | 010433 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (QTLH) (Nghiệp vụ hướng dẫn) | 2 | X | X | 010108 | Thực hành nghề nghiệp 1 (DLLH): Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | 2 | X | Khoa Du lịch | |||
77 | 010092 | Marketing du lịch | 2 | X | X | X | 010737 | Marketing du lịch | 3 | X | Khoa Du lịch | ||
78 | 010273 | Nghiệp vụ an ninh khách sạn | 2 | X | X | X | 010813 hoặc 010831 |
Quản trị
kinh doanh lữ hành hoặc Quản trị xung đột trong khách sạn – nhà hàng |
3 2 |
X | Khoa Du lịch | ||
79 | 010406 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện | 3 | X | 010766 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 1 | 3 | X | Khoa Du lịch | ||||
80 | 010509 | Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn | 2 | X | X | 010819 | Quản trị Nguồn nhân lực trong du lịch | 3 | X | Khoa Du lịch | |||
81 | 010094 | Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng | 2 | X | 010819 | Quản trị Nguồn nhân lực trong du lịch | 3 | X | Khoa Du lịch | ||||
82 | 010527 | Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng | 3 | X | 010819 | Quản trị Nguồn nhân lực trong du lịch | 3 | X | Khoa Du lịch | ||||
83 | 010619 | Quản trị rủi ro trong du lịch | 2 | X | 010435 | Quản trị rủi ro trong du lịch | 3 | X | Khoa Du lịch | ||||
84 | 010434 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (QTLH) (Nghiệp vụ du lịch lữ hành) | 2 | X | X | 010109 | Thực hành nghề nghiệp 2 (DLLH): Nghiệp vụ lữ hành | 2 | X | Khoa Du lịch | |||
85 | 010518 | Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế trong báo cáo tài chính | 3 | X | 010712 | Lập báo cáo tài chính quốc tế | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||||
86 | 010521 | Chuẩn mực kế toán công | 3 | X | 010694 | Kế toán công và hệ thống thông tin quản lư NSNN | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | cùng nhóm tự chọn với 010520 | |||
87 | 010166 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 2 | X | X | X | 010315 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||
88 | 010297 | Kế toán Mỹ | 3 | X | X | X | 010696 | Kế toán quốc tế căn bản | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | cùng nhóm tự chọn với 010519 (14DKT) | |
89 | 010452 | Kế toán ngân hàng | 2 | X | X | 010235 | Kế toán ngân hàng | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||
90 | 010520 | Kế toán ngân sách và nghiệp vụ kho bạc | 3 | X | 010694 | Kế toán công và hệ thống thông tin quản lư NSNN | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | cùng nhóm tự chọn với 010521 | |||
91 | 010136 | Kế toán ngoại thương | 2 | X | X | X | 010697 | Kế toán tài chính 1 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||
92 | 010575 | Kế toán ngoại thương | 3 | X | 010697 | Kế toán tài chính 1 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||||
93 | 010314 | Kế toán quản trị | 2 | X | X | 010695 | Kế toán quản trị 1 | 2 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||
94 | 010083 | Kế toán quản trị | 4 | X | X | 010693 và 010938 |
Kế toán chi
phí và Kế toán quản trị 1 |
3 3 |
X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||
95 | 010516 | Kế toán quản trị 1 | 3 | X | 010693 | Kế toán chi phí | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||||
96 | 010517 | Kế toán quản trị 2 | 3 | X | 010938 | Kế toán quản trị 1 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||||
97 | 010427 | Kế toán quản trị nhà hàng khách sạn | 2 | X | X | 010938 | Kế toán quản trị 1 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||
98 | 010519 | Kế toán quốc tế | 3 | X | 010696 | Kế toán quốc tế căn bản | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | cùng nhóm tự chọn với 010297 (14DKT) | |||
99 | 010305 | Kế toán tài chính | 3 | X | X | X | 010697 | Kế toán tài chính 1 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||
100 | 010130 | Kế toán tài chính 1 | 2 | X | X | 010697 | Kế toán tài chính 1 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||
101 | 010082 | Kế toán tài chính 1 | 4 | X | X | X | 010697 | Kế toán tài chính 1 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||
102 | 010131 | Kế toán tài chính 2 | 2 | X | X | 010553 | Kế toán tài chính 2 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||
103 | 010164 | Kế toán tài chính 2 | 4 | X | X | X | 010553 | Kế toán tài chính 2 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||
104 | 010132 | Kế toán tài chính 3 | 2 | X | X | X | 010698 | Kế toán thuế | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||
105 | 010522 | Kế toán tài chính 3 | 3 | X | 10698 | Kế toán thuế | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||||
106 | 010133 | Kế toán tài chính 4 | 2 | X | X | X | 010940 | Kế toán tài chính 3 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||
107 | 010262 | Kế toán thuế | 2 | X | X | X | 010698 | Kế toán thuế | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||
108 | 010446 | Kiểm soát nội bộ | 2 | X | X | 010701 | Kiểm soát nội bộ | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||
109 | 010134 | Kiểm toán | 2 | X | X | X | 010084 | Kiểm toán căn bản | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||
110 | 010257 | Kiểm toán | 3 | X | X | X | 010084 | Kiểm toán căn bản | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||
111 | 010165 | Kiểm toán báo cáo tài chính | 2 | X | X | 010444 | Kiểm toán báo cáo tài chính 1 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||
112 | 010616 | Kiểm toán báo cáo tài chính 1 | 2 | X | 010444 | Kiểm toán báo cáo tài chính 1 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||||
113 | 010445 | Kiểm toán báo cáo tài chính 2 | 2 | X | X | 010702 | Kiểm toán báo cáo tài chính 2 | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||
114 | 010447 | Kiểm toán hoạt động | 2 | X | X | 010703 | Kiểm toán hoạt động | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||
115 | 010321 | Kiểm toán nội bộ | 3 | X | X | 010701 | Kiểm soát nội bộ | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||
116 | 010295 | Phần mềm kế toán | 2 | X | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||||||
117 | 010449 | Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế trong báo cáo tài chính | 2 | X | X | 010712 | Lập báo cáo tài chính quốc tế | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||
118 | 010313 | Chuẩn mực kế toán công | 2 | X | X | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Kế toán-Kiểm toán | |||||
119 | 010207 | Kế toán ngân sách và nghiệp vụ kho bạc | 2 | X | X | X | 010694 | Kế toán công và hệ thống thông tin quản lư NSNN | 3 | X | Khoa Kế toán-Kiểm toán | ||
120 | 010510 | Đo lường trong marketing | 2 | X | 010680 | Đo lường trong marketing | 3 | X | Khoa Marketing | ||||
121 | 010040 | Hành vi khách hàng | 2 | X | X | X | 010683 | Hành vi người tiêu dùng | 3 | X | Khoa Marketing | ||
122 | 010041 | Hành vi khách hàng | 3 | X | X | X | 010683 | Hành vi người tiêu dùng | 3 | X | Khoa Marketing | ||
123 | 010195 | Internet marketing | 2 | X | X | 010539 | Internet marketing | 3 | X | Khoa Marketing | |||
124 | 010034 | Marketing căn bản | 3 | X | X | X | 010630 | Nguyên lư Marketing | 3 | X | Khoa Marketing | ||
125 | 010097 | Marketing dịch vụ | 2 | X | X | X | 010735 | Marketing dịch vụ | 3 | X | Khoa Marketing | ||
126 | 010559 | Marketing tại điểm bán | 2 | X | 010740 | Marketing tại điểm bán | 3 | X | Khoa Marketing | ||||
127 | 010281 | Marketing thương mại | 2 | X | X | 010741 | Marketing thương mại | 3 | X | Khoa Marketing | |||
128 | 010562 | Mỹ thuật ứng dụng trong marketing | 2 | X | 010751 | Mỹ thuật ứng dụng trong marketing | 3 | X | Khoa Marketing | ||||
129 | 010096 | Nghiên cứu marketing | 3 | X | X | 010756 | Nghiên cứu Marketing 1 | 3 | X | Khoa Marketing | |||
130 | 010537 | Nghiên cứu marketing | 4 | X | 010756 | Nghiên cứu Marketing 1 | 3 | X | Khoa Marketing | ||||
131 | 010199 | Nhượng quyền thương hiệu | 2 | X | X | 010541 | Nhượng quyền thương hiệu | 3 | X | Khoa Marketing | |||
132 | 010243 | Quan hệ công chúng | 2 | X | X | X | 010555 | Quan hệ công chúng | 3 | X | Khoa Marketing | ||
133 | 010194 | Quản trị giá doanh nghiệp | 2 | X | X | X | 010811 | Quản trị giá doanh nghiệp | 3 | X | Khoa Marketing | ||
134 | 010100 | Quản trị chiêu thị | 3 | X | X | X | 010887 | Truyền thông marketing | 3 | X | Khoa Marketing | ||
135 | 010193 | Quản trị sản phẩm | 2 | X | X | 010538 | Quản trị sản phẩm | 3 | X | Khoa Marketing | |||
136 | 010198 | Quản trị thương hiệu | 2 | X | X | X | 010540 | Quản trị thương hiệu | 3 | X | Khoa Marketing | ||
137 | 010413 | Quảng cáo | 2 | X | X | 010832 | Quảng cáo | 3 | X | Khoa Marketing | |||
138 | 010244 | Quảng cáo và khuyến mại | 2 | X | X | X | 010833 | Quảng cáo và khuyến măi | 3 | X | Khoa Marketing | ||
139 | 010564 | Sáng tạo thông điệp truyền thông | 2 | X | 010836 | Sáng tạo thông điệp truyền thông | 3 | X | Khoa Marketing | ||||
140 | 010247 | Thiết kế hệ thống nhận dạng thương hiệu | 2 | X | X | X | 010856 | Thiết kế hệ thống nhận dạng thương hiệu | 3 | X | Khoa Marketing | ||
141 | 010248 | Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) - Marketing CB | 2 | X | X | X | 010926 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | 3 | X | Khoa Marketing | ||
142 | 010565 | Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) - Marketing CB | 2 | X | 010912 | Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) | 3 | X | Khoa Marketing | ||||
143 | 010300 | Tin học ứng dụng trong Marketing | 3 | X | X | 010757 | Nghiên cứu Marketing 2 | 2 | X | Khoa Marketing | |||
144 | 010246 | Tổ chức sự kiện | 2 | X | X | X | 010882 | Tổ chức sự kiện | 3 | X | Khoa Marketing | ||
145 | 010556 | Viết trong quan hệ công chúng | 2 | X | 010891 | Viết trong truyền thông | 3 | X | Khoa Marketing | ||||
146 | 010197 | Xây dựng kế hoạch marketing | 3 | X | X | X | 010892 | Xây dựng kế hoạch marketing | 4 | X | Khoa Marketing | ||
147 | 010558 | Xây dựng kế hoạch truyền thông marketing | 3 | X | 010893 | Xây dựng kế hoạch truyền thông | 4 | X | Khoa Marketing | ||||
148 | 010282 | Xây dựng thương hiệu qua phương tiện truyền thông KTS | 2 | X | X | X | 010894 | Xây dựng
thương hiệu qua phương tiện truyền
thông KTS |
3 | X | Khoa Marketing | ||
149 | 010280 | Marketing ngân hàng | 2 | X | X | X | 010233 | Marketing ngân hàng | 3 | X | Khoa Marketing | ||
150 | 010098 | Marketing quốc tế | 2 | X | X | X | 010739 | Marketing quốc tế | 3 | X | Khoa Marketing | ||
151 | 010560 | Đạo đức và trách nhiệm xă hội trong truyền thông marketing | 2 | X | 010676 | Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing | 3 | X | Khoa Marketing | ||||
152 | 010511 | Marketing công nghiệp | 2 | X | 010734 | Marketing công nghiệp | 3 | X | Khoa Marketing | ||||
153 | 010554 | Marketing mối quan hệ | 2 | X | 010738 | Marketing mối quan hệ | 3 | X | Khoa Marketing | ||||
154 | 010561 | Quản trị các doanh nghiệp truyền thông | 2 | X | 010807 | Quản trị doanh nghiệp truyền thông | 3 | X | Khoa Marketing | ||||
155 | 010410 | Quản trị truyền thông doanh nghiệp | 2 | X | X | 010887 | Truyền thông marketing | 3 | X | Khoa Marketing | |||
156 | 010250 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH)- Marketing căn bản | 2 | X | X | X | 010914 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH) | 3 | X | Khoa Marketing | ||
157 | 010249 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH): Nghiên cứu marketing | 2 | X | X | X | 010927 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) | 3 | X | Khoa Marketing | ||
158 | 010251 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTTH): Nghiên cứu marketing | 2 | X | X | X | 010915 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTTH) | 3 | X | Khoa Marketing | ||
159 | 010566 | Thực hành nghề nghiệp 2 (TTMAR) - Nghiên cứu marketing | 2 | X | 010913 | Thực hành nghề nghiệp 2 (TTMAR) | 3 | X | Khoa Marketing | ||||
160 | 010265 | Đàm phán thương mại | 2 | X | X | 010829 | Quản trị xúc tiến thương mại | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | cùng nhóm tự chọn với 010268 và 010266 | ||
161 | 010469 | Đàm phán trong quản lư kinh tế | 2 | X | X | 010932 | Đàm phán trong quản lư kinh tế | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
162 | 010471 | Dự báo kinh tế | 3 | X | X | 010302 | Phân tích và dự báo kinh tế | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | cùng nhóm tự chọn với 010472 | ||
163 | 010021 | Giao tiếp trong kinh doanh | 2 | X | X | X | 010682 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
164 | 010301 | Hành vi tổ chức | 2 | X | X | X | 010684 | Hành vi tổ chức | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
165 | 010143 | Kỹ năng bán hàng công nghiệp | 2 | X | X | 010662 | Bán hàng chuyên nghiệp | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
166 | 010493 | Lập, Phân tích và Thẩm định dự án | 3 | X | 010536 | Thiết lập và thẩm định dự án | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
167 | 010142 | Nghiệp vụ bán hàng | 2 | X | X | 010661 | Bán hàng căn bản | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
168 | 010535 | Nghiệp vụ bán hàng | 3 | X | 010661 | Bán hàng căn bản | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
169 | 010489 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 2 | X | X | 010786 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
170 | 010466 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế | 3 | X | X | 010786 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
171 | 010140 | Quản lư chất lượng | 3 | X | X | 010798 | Quản trị chất lượng | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
172 | 010478 | Quản lư chất lượng dịch vụ công | 2 | X | X | 010931 | Quản lư nhà nước về kinh tế | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | cùng nhóm tự chọn với 010479 | ||
173 | 010498 | Quản lư điều hành dự án | 3 | X | 010806 | Quản trị điều hành dự án | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
174 | 010473 | Quản lư hành chính văn pḥng | 2 | X | X | 010812 | Quản trị hành chính văn pḥng | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
175 | 010141 | Quản trị hành chính văn pḥng | 2 | X | X | X | 010812 | Quản trị hành chính văn pḥng | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
176 | 010479 | Quản lư khủng hoảng | 2 | X | X | 010931 | Quản lư nhà nước về kinh tế | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | cùng nhóm tự chọn với 010478 | ||
177 | 010496 | Quản lư tiến độ dự án | 2 | X | 010820 | Quản trị quan hệ với các đối tác trong dự án | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
178 | 010470 | Quản lư tổ chức kinh tế | 2 | X | X | 010933 | Quản lư tổ chức kinh tế | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
179 | 010497 | Quản trị chất lượng dự án | 2 | X | 010798 | Quản trị chất lượng | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
180 | 010066 | Quản trị chiến lược | 2 | X | X | X | 010065 | Quản trị ̣chiến lược | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
181 | 010495 | Quản trị đấu thầu và Hợp đồng dự án | 3 | X | X | 010791 | Quản lư đấu thầu và Hợp đồng dự án | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
182 | 10116 | Quản trị dự án | 2 | X | X | X | 010139 | Quản trị dự án | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
183 | 010501 | Quản trị dự án đầu tư xây dựng | 2 | X | X | 010810 | Quản trị dự án xây dựng | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
184 | 010063 | Quản trị nhân lực | 2 | X | X | 010817 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
185 | 010062 | Quản trị nhân lực | 3 | X | X | X | 010817 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
186 | 010283 | Quản trị quan hệ khách hàng | 2 | X | X | X | 010145 | Quản trị quan hệ khách hàng | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
187 | 010409 | Quản trị rủi ro | 2 | X | 010823 | Quản trị rủi ro trong sự kiện | 2 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
188 | 010137 | Quản trị sản xuất | 3 | X | X | X | 010828 | Quản trị Vận hành | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
189 | 010268 | Quản trị xúc tiến thương mại | 2 | X | X | X | 010829 | Quản trị xúc tiến thương mại | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | cùng nhóm tự chọn với 010265 và 010266 | |
190 | 010208 | Quản lư dự án công | 2 | X | X | X | 010480 | Thẩm định và quản lư dự án công | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
191 | 010151 | Quản trị dự án đầu tư | 2 | X | X | X | 010808 | Quản trị dự án đầu tư | 3 | X | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
192 | 010210 | Bảo hiểm phi nhân thọ | 2 | X | X | X | 010663 | Bảo hiểm phi nhân thọ | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
193 | 010486 | Đầu tư tài chính | 2 | X | X | 010212 | Đầu tư tài chính | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||
194 | 010547 | Đầu tư tài chính | 4 | X | 010212 | Đầu tư tài chính | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||||
195 | 010259 | Định phí sản phẩm bảo hiểm | 2 | X | X | X | 010679 | Định phí bảo hiểm | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
196 | 010213 | Kinh doanh ngoại hối | 2 | X | X | X | 010549 | Kinh doanh ngoại hối | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
197 | 010316 | Lư thuyết tài chính - tiền tệ | 3 | X | X | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||
198 | 010232 | Mô h́nh ứng dụng trong phân tích TCDN | 3 | X | X | X | 010746 | Mô h́nh tài chính | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
199 | 010322 | Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối | 3 | X | X | 010549 | Kinh doanh ngoại hối | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||
200 | 010602 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 2 | X | X | 010087 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||
201 | 010200 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | 3 | X | X | X | 010317 | Ngân hàng trung ương | 2 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
202 | 010393 | Nhập môn tài chính - tiền tệ | 4 | X | X | X | 010873 và 010874 |
Tiền tệ,
ngân hàng và thị trường tài chính 1 và Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 2 |
3 2 |
X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
203 | 010049 | Nhập môn tài chính – tiền tệ 1 | 2 | X | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||||
204 | 010050 | Nhập môn tài chính – tiền tệ 2 | 2 | X | 010874 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 2 | 2 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||||
205 | 010304 | Phân tích báo cáo tài chính | 2 | X | X | X | 010780 | Phân tích TCDN | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
206 | 010552 | Phân tích báo cáo tài chính | 3 | X | 010780 | Phân tích TCDN | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||||
207 | 010220 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | 3 | X | X | X | 010780 | Phân tích TCDN | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
208 | 010318 | Quản trị các tổ chức tài chính | 3 | X | X | X | 010797 | Quản trị các định chế tài chính | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
209 | 010236 | Quản trị ngân hàng thương mại | 4 | X | X | X | 010816 | Quản trị ngân hàng | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
210 | 010548 | Quản trị rủi ro tài chính | 4 | X | 010214 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||||
211 | 010117 | Quản trị tài chính | 2 | X | X | X | 010064 | Quản trị tài chính | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
212 | 010229 | Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 | 3 | X | X | X | 010064 | Quản trị tài chính | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
213 | 010230 | Quản trị tài chính doanh nghiệp 2 | 3 | X | X | X | 010843 | Tài chính doanh nghiệp 2 | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
214 | 010035 | Tài chính - Tiền tệ | 3 | X | X | X | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
215 | 010256 | Tài chính doanh nghiệp | 2 | X | X | X | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
216 | 010163 | Tài chính doanh nghiệp | 3 | X | X | X | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
217 | 010078 | Tài chính doanh nghiệp | 4 | X | X | X | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
218 | 010211 | Tài chính doanh nghiệp bảo hiểm | 3 | X | X | X | 010841 | Tài chính công ty bảo hiểm | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
219 | 010568 | Tài chính quốc tế | 2 | X | X | X | 010068 | Tài chính quốc tế | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
220 | 010231 | Thẩm định dự án đầu tư | 2 | X | X | X | 010167 | Thẩm định dự án đầu tư | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
221 | 010149 | Thị trường chứng khoán | 2 | X | X | X | 010080 | Thị trường chứng khoán | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
222 | 010294 | Thị trường tài chính | 2 | X | X | X | 010080 | Thị trường chứng khoán | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
223 | 010626 | Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư quốc tế | 2 | X | X | 010167 | Thẩm định dự án đầu tư | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||
224 | 010551 | Thực hành nghề nghiệp 2 (NH) | 2 | X | 010241 | Thực hành nghề nghiệp (NH) | 2 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||||
225 | 010308 | Toán tài chính | 2 | X | 010079 | Toán tài chính | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||||
226 | 010150 | Xây dựng và thẩm định dự án đầu tư | 2 | X | 010167 | Thẩm định dự án đầu tư | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||||
227 | 010201 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 3 | X | X | X | 010843 | Tài chính doanh nghiệp 2 | 3 | X | Khoa Tài chính-Ngân hàng | ||
228 | 010550 | Thực hành nghề nghiệp 1 (NH) | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Tài chính-Ngân hàng | |||||||
229 | 010153 | Lư thuyết giá cả thị trường | 3 | X | X | X | 010728 | Lư thuyết giá cả thị trường 1 | 3 | X | Khoa TĐG-KDBĐS | ||
230 | 010169 | Môi giới bất động sản | 2 | X | X | 010543 | Môi giới bất động sản | 3 | X | Khoa TĐG-KDBĐS | |||
231 | 010542 | Pháp luật kinh doanh BĐS | 3 | X | 010076 | Pháp luật kinh doanh BĐS | 2 | X | Khoa TĐG-KDBĐS | ||||
232 | 010513 | Pháp luật thẩm định giá | 3 | X | 010784 | Pháp luật thẩm định giá | 2 | X | Khoa TĐG-KDBĐS | ||||
233 | 010512 | Quản lư điều hành dự án BĐS | 3 | X | 010793 | Quản lư điều hành dự án BĐS | 2 | X | Khoa TĐG-KDBĐS | ||||
234 | 010171 | Quản trị bất động sản | 2 | X | X | 010544 | Quản trị bất động sản | 3 | X | Khoa TĐG-KDBĐS | |||
235 | 010154 | Thẩm định giá căn bản | 3 | X | X | X | 010769 | Nguyên lư thẩm định giá | 3 | X | Khoa TĐG-KDBĐS | ||
236 | 010160 | Thẩm định giá máy thiết bị | 2 | X | 010399 | Thẩm định giá máy thiết bị | 3 | X | Khoa TĐG-KDBĐS | ||||
237 | 010272 | Thẩm định giá nguồn tài nguyên | 2 | X | X | 010546 | Thẩm định giá nguồn tài nguyên | 3 | X | Khoa TĐG-KDBĐS | |||
238 | 010271 | Thẩm định giá thương hiệu | 2 | X | X | 010849 | Thẩm định giá tài sản vô h́nh | 3 | X | Khoa TĐG-KDBĐS | |||
239 | 010545 | Thẩm định giá thương hiệu | 3 | X | 010849 | Thẩm định giá tài sản vô h́nh | 3 | X | Khoa TĐG-KDBĐS | ||||
240 | 010400 | Thực hành nghề nghiệp (TĐG) | 2 | X | 010111 | Thực hành nghề nghiệp 1 (TĐG) | 2 | X | Khoa TĐG-KDBĐS | ||||
241 | 010499 | Định giá doanh nghiệp | 3 | X | X | 010161 | Thẩm định giá doanh nghiệp | 3 | X | Khoa TĐG-KDBĐS | |||
242 | 010320 | Định giá tài sản | 2 | X | X | X | 010769 | Nguyên lư thẩm định giá | 3 | X | Khoa TĐG-KDBĐS | ||
243 | 010155 | Pháp luật giá | 2 | X | X | 010784 | Pháp luật thẩm định giá | 2 | X | Khoa TĐG-KDBĐS | |||
244 | 010172 | Quản lư sàn giao dịch BĐS | 2 | X | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa TĐG-KDBĐS | ||||||
245 | 010263 | Kê khai Thuế | 2 | X | X | X | 010796 | Quản lư thuế 2 | 2 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||
246 | 010226 | Kiểm tra giám sát hải quan | 2 | X | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Thuế - Hải quan | ||||||
247 | 010464 | Kinh tế công | 2 | X | X | 010930 | Kinh tế công | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | |||
248 | 010202 | Luật ngân sách nhà nước | 2 | X | 010787 | Phương pháp phân tích định lượng trong tài chính công | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
249 | 010577 | Phân loại và xuất xứ hàng hóa | 4 | X | 010223 và 010224 |
Phân loại hàng
hóa và Xuất xứ hàng hóa |
2 2 |
X | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
250 | 010258 | Phân tích báo cáo tài chính các đơn vị công | 3 | X | X | X | 010724 | Lập và phân tích báo cáo tài chính cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp | 2 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||
251 | 010206 | Phân tích chính sách công | 2 | X | X | X | 010771 | Nhập môn chính sách công | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||
252 | 010205 | Quản lư tài chính các đơn vị sự nghiệp | 2 | X | X | X | 010794 | Quản lư tài chính cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||
253 | 010089 | Tài chính công 1 | 2 | X | X | X | 010523 | Tài chính công 1 | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||
254 | 010203 | Tài chính công 2 | 3 | X | X | X | 010730 | Lư thuyết tài chính công | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||
255 | 010579 | Tài chính công 3 | 3 | X | X | 010690 | Hoạch định ngân sách | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | |||
256 | 010572 | Thủ tục, kiểm tra và giám sát hải quan | 4 | X | 010929 | Thủ tục, kiểm tra và giám sát hải quan | 2 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
257 | 010240 | Thực hàng nghề nghiệp (HQ) | 2 | X | X | 010917 | Thực hành nghề nghiệp (HQ - XNK) | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | |||
258 | 010574 | Thực hàng nghề nghiệp (HQ - XNK) | 2 | X | 010917 | Thực hành nghề nghiệp (HQ - XNK) | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
259 | 010237 | Thực hành nghề nghiệp (TCC) | 2 | X | X | X | 010918 | Thực hành nghề nghiệp (TCC) | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||
260 | 010239 | Thực hành nghề nghiệp (Thuế) | 2 | X | X | X | 010647 | Thực hành nghề nghiệp (Thuế) | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||
261 | 010162 | Thuế | 2 | X | X | X | 010081 | Thuế | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||
262 | 010216 | Thuế 2 | 3 | X | X | X | 010866 | Thuế Thu nhập | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||
263 | 010217 | Thuế 3 | 3 | X | X | X | 010865 | Thuế Tài sản | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||
264 | 010569 | Thuế Hải quan | 3 | X | 010863 | Thuế Xuất Nhập Khẩu | 2 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
265 | 010219 | Thuế quốc tế | 2 | X | X | X | 010864 | Thuế quốc tế | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||
266 | 010218 | Luật quản lư thuế | 2 | X | X | X | 010795 | Quản lư thuế 1 | 2 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||
267 | 010204 | Tài chính công 3 | 2 | X | 010690 | Hoạch định ngân sách | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
268 | 010475 | Tài chính công và phát triển | 2 | X | X | 010523 | Tài chính công 1 | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | |||
269 | 010228 | Thủ tục hải quan điện tử | 2 | X | X | 010929 | Thủ tục, kiểm tra và giám sát hải quan | 2 | X | Khoa Thuế - Hải quan | |||
270 | 010284 | Thuế XNK - Nghiệp vụ hải quan | 2 | X | X | X | 010868 | Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||
271 | 010225 | Trị giá hải quan | 2 | X | X | X | 010571 | Trị giá hải quan | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||
272 | 010215 | Lư thuyết thuế | 2 | X | X | X | 010731 | Lư thuyết Thuế | 3 | X | Khoa Thuế - Hải quan | ||
273 | 010264 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | 2 | X | X | X | 010674 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | 3 | X | Khoa Thương mại | ||
274 | 010146 | Giao dịch thương mại quốc tế | 2 | X | X | X | 010681 | Giao dịch thương mại quốc tế | 4 | X | Khoa Thương mại | ||
275 | 010488 | Kinh doanh quốc tế | 2 | x | x | 010707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | 3 | x | Khoa Thương mại | cùng nhóm tự chọn với 010483 | ||
276 | 010628 | Kinh doanh quốc tế 2 | 2 | X | X | 010708 | Kinh doanh quốc tế 2 | 3 | X | Khoa Thương mại | |||
277 | 010261 | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương | 2 | X | X | 010681 | Giao dịch thương mại quốc tế | 4 | X | Khoa Thương mại | |||
278 | 010121 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | 2 | X | X | X | 010758 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | 3 | X | Khoa Thương mại | ||
279 | 010058 | Nhập môn kinh doanh quốc tế | 3 | X | X | X | 010707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | 3 | X | Khoa Thương mại | ||
280 | 010270 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | 2 | X | X | X | 010776 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | 3 | X | Khoa Thương mại | ||
281 | 010067 | Quản trị chiến lược kinh doanh toàn cầu | 3 | X | X | X | 010667 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | 3 | X | Khoa Thương mại | ||
282 | 010152 | Quản trị chuỗi cung ứng | 2 | X | 010802 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | 3 | X | Khoa Thương mại | ||||
283 | 010514 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | 2 | X | X | 010802 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | 3 | X | Khoa Thương mại | |||
284 | 010147 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2 | X | 010708 | Kinh doanh quốc tế 2 | 3 | X | Khoa Thương mại | ||||
285 | 010269 | Quản trị logistics | 2 | X | X | X | 010814 | Quản trị logistics | 3 | X | Khoa Thương mại | ||
286 | 010119 | Quản trị xuất nhập khẩu | 2 | X | X | X | 010573 | Quản trị xuất nhập khẩu | 3 | X | Khoa Thương mại | ||
287 | 010285 | Rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh quốc tế | 2 | X | X | X | 010834 | Rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh quốc tế | 3 | X | Khoa Thương mại | ||
288 | 010074 | Thanh toán quốc tế | 2 | X | X | X | 010851 | Thanh toán quốc tế | 3 | X | Khoa Thương mại | ||
289 | 010266 | Thương mại điện tử | 2 | X | 010870 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 3 | X | Khoa Thương mại | ||||
290 | 010627 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 2 | X | X | 010870 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 3 | X | Khoa Thương mại | |||
291 | 010120 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương | 3 | X | X | X | 010890 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương | 4 | X | Khoa Thương mại | ||
292 | 010148 | Đầu tư quốc tế | 2 | X | X | X | 010677 | Đầu tư quốc tế | 3 | X | Khoa Thương mại | ||
293 | 010290 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (QTKDQT) | 3 | X | X | 010515 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 3 | X | Khoa Thương mại | |||
294 | 010299 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) | 3 | X | X | 010515 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 3 | X | Khoa Thương mại | |||
295 | 010118 | Thương mại quốc tế | 2 | X | X | X | 010871 | Thương mại quốc tế | 3 | X | Khoa Thương mại | ||
296 | 010059 | Kinh tế quốc tế | 2 | X | X | X | 010570 | Kinh tế quốc tế | 3 | X | Khoa Thương mại | ||
297 | 010483 | Thương mại và công nghiệp hóa | 2 | X | X | 010871 hoặc 010707 |
Thương
mại quốc tế hoặc Kinh doanh Quốc tế 1 |
3 3 |
X | Khoa Thương mại | cùng nhóm tự chọn với 010488 | ||
298 | KTT | Kỹ năng thuyết tŕnh hiệu quả | X | X | X | 010782 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 1 | X | Viện NCKTƯD | |||
299 | KTD | Kỹ năng tư duy hiệu quả và sáng tạo | X | X | X | 010845 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 1 | X | Viện NCKTƯD | |||
300 | KQĐ | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | X | X | X | 010909 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 1 | X | Viện NCKTƯD | |||
301 | KGT | Kỹ năng giao tiếp và ứng xử trong kinh doanh | X | X | X | 010852 | Kỹ năng Giao tiếp | 1 | X | Viện NCKTƯD | |||
302 | KQG | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | X | X | X | 010815 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 1 | X | Viện NCKTƯD | |||
303 | KLN | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | X | X | X | 010783 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 1 | X | Viện NCKTƯD | |||
304 | 010052 | Anh văn căn bản chuyên ngành khách sạn | 3 | X | X | X | 010649 | Anh văn chuyên ngành 1 (KS-NH) | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
305 | 010432 | Anh văn chuyên ngành 1 (QTLH) | 3 | X | X | 010653 | Anh văn chuyên ngành lữ hành 1 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | |||
306 | 010411 | Anh văn chuyên ngành 1 (QTTCSK) | 3 | X | X | 010657 | Anh văn chuyên ngành Tổ chức sự kiện 1 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | |||
307 | 010442 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTLH) | 3 | X | X | 010654 | Anh văn chuyên ngành lữ hành 2 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | |||
308 | 010412 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTTCSK) | 3 | X | X | 010658 | Anh văn chuyên ngành Tổ chức sự kiện 2 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | |||
309 | 010443 | Anh văn chuyên ngành 3 (QTLH) | 3 | X | X | 010655 | Anh văn chuyên ngành lữ hành 3 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | |||
310 | 010618 | Anh văn chuyên ngành 3 (QTTCSK) | 3 | X | X | 010659 | Anh văn chuyên ngành Tổ chức sự kiện 3 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | |||
311 | 010183 | Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 1 | 3 | X | X | X | 010650 | Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH) | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
312 | 010184 | Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 2 | 3 | X | X | X | 010651 | Anh văn chuyên ngành 3 (KS-NH) | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
313 | 010056 | Anh văn du lịch căn bản | 3 | X | X | 010653 | Anh văn chuyên ngành lữ hành 1 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | |||
314 | 010190 | Anh văn du lịch chuyên ngành nâng cao 1 | 3 | X | 010654 | Anh văn chuyên ngành lữ hành 2 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||||
315 | 010191 | Anh văn du lịch chuyên ngành nâng cao 2 | 3 | X | 010655 | Anh văn chuyên ngành lữ hành 3 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||||
316 | 010287 | Anh văn thương mại | 3 | X | X | X | 010288 hoặc 010289 |
Anh văn kinh
doanh quốc tế 1 (dành cho SV chuyên ngành TMQT) hoặc Anh văn thương mại quốc tế 1 (dành cho SV chuyên ngành QTKDQT) |
3 3 |
X | Khoa Ngoại ngữ | ||
317 | 010396 | English for management 1 | 3 | X | X | 010923 | English for Management | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | |||
318 | 010397 | English for management 2 | 3 | X | X | 010925 | English for Management - Advanced | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | |||
319 | 010395 | English for marketing 1 | 3 | X | X | 010922 | English for Marketing | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | |||
320 | 010398 | English for marketing 2 | 3 | X | X | 010924 | English for Marketing - Advanced | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | |||
321 | 010370 | Interpretation 1 | 3 | X | X | X | 010646 | Interpreting 2 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
322 | 010371 | Interpretation 2 | 3 | X | X | X | 010905 | Interpreting 3 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
323 | 010381 | Kỹ năng viết văn học
thuật (Academic Writing) |
3 | X | X | X | 010907 | Report Writing | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
324 | 010353 | Listening 1 | 3 | X | X | X | 010631 | Listening - Speaking 1 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
325 | 010357 | Listening 2 | 3 | X | X | X | 010899 | Listening – Speaking 3 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
326 | 010361 | Listening 3 | 3 | X | X | X | 010901 | Listening – Speaking 5 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
327 | 010365 | Listening và Speaking
4 (Business Speaking 4) |
3 | X | X | X | 010903 | Business Communication Skills 2 | 2 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
328 | 010374 | Management 1 | 3 | X | 010923 | English for Management | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||||
329 | 010375 | Management 2 | 3 | X | 010925 | English for Management - Advanced | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||||
330 | 010372 | Marketing 1 | 3 | X | 010922 | English for Marketing | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||||
331 | 010373 | Marketing 2 | 3 | X | 010924 | English for Marketing - Advanced | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||||
332 | 010345 | Ngôn ngữ học đối chiếu | 2 | X | X | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Ngoại ngữ | |||||
333 | 010534 | Pronunciation | 2 | X | 010632 | Pronunciation | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||||
334 | 010366 | Reading 4 (Business Reading) | 3 | X | X | X | 010906 hoặc 010885 |
English for Public
Relations hoặc Introduction to Event Management |
3 3 |
X | Khoa Ngoại ngữ | ||
335 | 010354 | Speaking 1 | 3 | X | X | X | 010762 | Listening - Speaking 2 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
336 | 010358 | Speaking 2 | 3 | X | X | X | 010900 | Listening – Speaking 4 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
337 | 010362 | Speaking 3 | 3 | X | X | X | 010902 | Business Communication Skills 1 | 2 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
338 | 010380 | Tiếng Anh Công nghệ
thông tin (English for Information Technology) |
3 | X | 010454 | English for Finance and Banking | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | cùng nhóm tự chọn với 010377 | |||
339 | 010379 | Tiếng Anh Du lịch -
Khách sạn (English for Tourism và Hospitality) |
3 | X | 010457 | English for Tourism and Hospitality | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||||
340 | 010378 | Tiếng Anh kế
toán (English for Accounting) |
3 | X | 010457 | English for Tourism and Hospitality | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | cùng nhóm tự chọn với 010379 | |||
341 | 010377 | Tiếng Anh Tài chính -
Ngân hàng (English for Finance và Banking) |
3 | X | 010454 | English for Finance and Banking | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||||
342 | 010344 | Tiếng Việt | 3 | X | X | X | 010629 | Tiếng Việt | 2 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
343 | 010368 | Translation 1 | 3 | X | X | X | 010644 | Translation 2 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
344 | 010369 | Translation 2 | 3 | X | X | X | 010645 | Translation 3 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
345 | 010351 | Văn hóa Anh (British Culture) |
3 | X | X | X | 010896 | British and American Culture | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
346 | 010352 | Văn hóa Mỹ (American Culture) |
3 | X | X | X | 010897 | Corporate Culture | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
347 | 010356 | Writing 1 | 3 | X | X | X | 010636 | Grammar | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
348 | 010360 | Writing 2 | 3 | X | X | X | 010641 | Writing 1 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
349 | 010364 | Writing 3 | 3 | X | X | X | 010642 | Writing 2 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
350 | 010367 | Writing 4 (Business Writing) |
3 | X | X | X | 010643 | Writing 3 | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
351 | 010450 | Anh văn chuyên ngành (Kiểm toán) | 2 | X | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Ngoại ngữ | ||||||
352 | 010296 | Anh văn chuyên ngành (KTDN) | 3 | X | X | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Ngoại ngữ | |||||
353 | 010310 | Anh văn chuyên ngành (MARTH) | 2 | X | X | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Ngoại ngữ | |||||
354 | 010311 | Anh văn chuyên ngành (QTTH) | 2 | X | X | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Ngoại ngữ | |||||
355 | 010614 | Anh văn chuyên ngành (TTMAR) | 2 | X | Không có HP tương đương /thay thế | Khoa Ngoại ngữ | |||||||
356 | 010309 | Anh văn chuyên ngành kinh doanh BĐS | 2 | X | X | X | 010652 | Anh văn chuyên ngành kinh doanh bất động sản | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | ||
357 | 010307 | Anh văn chuyên ngành TĐG | 2 | X | X | 010656 | Anh văn chuyên ngành thẩm định giá | 3 | X | Khoa Ngoại ngữ | |||
Tp.HCM, ngày 25 tháng 8 năm 2017 | |||||||||||||
KT. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||
(Đă kư) | |||||||||||||
TS. Đặng Thị Ngọc Lan |