BỘ TÀI CHÍNH         CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING         Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
                           
DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ
ĐỐI VỚI CHƯƠNG TR̀NH ĐÀO TẠO KHÓA 12D, 13D, 14D, 15D VÀ 16D (CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ)
 
       
  Học phần cũ (CT Đại trà) Khóa học Học phần đề nghị tương đương/thay thế (CT Đại trà) Khóa học Khoa Quản lư học phần Ghi chú
STT Mă HP Tên học phần Số
TC
12D 13D 14D Mă HP Tên học phần Số
TC
15D+16D  
1 010465 Kinh tế phát triển 2   X X 10872 Kinh tế phát triển 3 X Khoa Cơ bản    
2 010057 Kinh tế vi mô 2 2   X X 010710 Kinh tế vi mô 2 3 X Khoa Cơ bản    
3 010462 Kinh tế vi mô ứng dụng trong QLKT 2   X X 010941 Kinh tế vi mô ứng dụng trong QLKT 3 X Khoa Cơ bản    
4 010463 Kinh tế vĩ mô ứng dụng trong QLKT 2   X X 010937 Kinh tế vĩ mô ứng dụng trong QLKT 3 X Khoa Cơ bản    
5 010600 Nguyên lư thống kê 2     X 010857 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 3 X Khoa Cơ bản    
6 010037 Nguyên lư thống kê kinh tế 3 X X X 010857 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 3 X Khoa Cơ bản    
7 10015 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin 5 X X X 010633

010634
Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1)

Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2)
2

3
X Khoa Cơ bản    
8 010018 Pháp luật đại cương 2 X X X 010637 Pháp luật đại cương 3 X Khoa Cơ bản    
9 010051 Thống kê kinh doanh 2 X X X 010857 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 3 X Khoa Cơ bản    
10 10472 Địa chính trị 3   X X 010302 Phân tích và dự báo kinh tế 3 X Khoa Cơ bản cùng nhóm tự chọn với 010471  
11 10595 Excel kế toán 3     X 10717 Lập tŕnh Excel VBA 3 x Khoa Công nghệ thông tin cùng nhóm tự chọn với 010601  
12 10594 Hệ hỗ trợ ra quyết định  2     X 10685 Hệ hỗ trợ ra quyết định 3 x Khoa Công nghệ thông tin cùng nhóm tự chọn với 010593  
13 10582 Hệ quản trị CSDL SQL Server 4     X 10688 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server 3 X Khoa Công nghệ thông tin    
14 10042 Microsoft Excel 1 3 X X   10717 Lập tŕnh Excel VBA 3 X Khoa Công nghệ thông tin    
15 10072 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 X X   10581 Phát triển hệ thống thông tin quản lư 3 X Khoa Công nghệ thông tin    
16 10279 SQL Server 2 X X   10688 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server 3 x Khoa Công nghệ thông tin 12DTK: cùng nhóm tự chọn với 010277 và 010278  
17 10135 Thực hành nghề nghiệp (THKT) 2 X X   10919 Thực hành nghề nghiệp (HTTTKT) 2 X Khoa Công nghệ thông tin    
18 10346 Tin học cơ sở 3 X X X 10638 Tin học đại cương 4 X Khoa Công nghệ thông tin    
19 10027 Tin học đại cương 3 X X X 010638 Tin học đại cương 4 X Khoa Công nghệ thông tin    
20 10601 Tin học tài chính  3     X 10717 Lập tŕnh Excel VBA 3 x Khoa Công nghệ thông tin cùng nhóm tự chọn với 010595  
21 010593 Bảo mật mạng máy tính 2     X 10685 Hệ hỗ trợ ra quyết định 3 x Khoa Công nghệ thông tin cùng nhóm tự chọn với 010594  
22 010603 Hệ điều hành Linux 3     X 010590
hoặc
010857
Quản trị dự án phần mềm
hoặc
Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh
3

3
X Khoa Công nghệ thông tin cùng nhóm tự chọn với 010590 và 010037
23 010583 Hệ quản trị CSDL Oracle 4     X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
24 010267 Hệ thống thông tin quản trị 2 X X   010829
hoặc
010870
Quản trị xúc tiến thương mại
hoặc
Thương mại điện tử trong kinh doanh
3

3
X Khoa Công nghệ thông tin cùng nhóm tự chọn với 010268 và 010266
25 010458 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2   X     Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
26 010044 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 3 X       Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
27 010584 Lập tŕnh ASP.NET  4     X 010713

010714
Lập tŕnh ASP.NET 1

Lập tŕnh ASP.NET 2
3

2
X Khoa Công nghệ thông tin  
28 010504 Lập tŕnh C#.NET 4     X 010715

010716
Lập tŕnh C#.NET 1

Lập tŕnh C#.NET 2
3

2
X Khoa Công nghệ thông tin  
29 010586 Lập tŕnh trên thiết bị di động 4     X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
30 010128 Lâp tŕnh VB.net 1 3 X X     Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
31 010129 Lâp tŕnh VB.net 2 2 X       Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
32 010460 Lâp tŕnh VB.net 2 3   X     Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
33 010461 Lâp tŕnh Visual Foxpro 2   X     Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
34 010127 Lâp tŕnh Visual Foxpro 3 X       Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
35 010073 Mạng và truyền thông 3 X X     Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
36 010124 Microsoft Access 1 3 X       Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
37 010459 Microsoft Access 1 4   X     Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
38 010125 Microsoft Access 2 2 X X     Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
39 010126 Microsoft Access 3 2 X       Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
40 010122 Microsoft Excel 2 2 X X     Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
41 010123 Microsoft Excel 3 2 X       Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
42 010277 Phần mềm đồ họa 1 (Corel Draw) 2 X X   010688


- 12DTK: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server


- 13DTK: Không có HP tương đương /thay thế
3


X


Khoa Công nghệ thông tin 12DTK: cùng nhóm tự chọn với 010278 và 010279

43 010278 Phần mềm đồ họa 2 (Photoshop) 2 X X   010688


- 12DTK: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server


- 13DTK: Không có HP tương đương /thay thế
3


X


Khoa Công nghệ thông tin 12DTK: cùng nhóm tự chọn với 010277 và 010279

44 010298 Tin học chuyên ngành (KT) 3 X X   010879 Tin học ứng dụng trong kế toán 3 X Khoa Công nghệ thông tin  
45 010028 Tin học nâng cao 3 X X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Công nghệ thông tin  
46 010407 Du lịch và lễ hội 2   X X 010678 Di sản văn hóa và lễ hội 3 X Khoa Du lịch    
47 010420 Kinh doanh dịch vụ tiệc và hội nghị 3   X   010763 Nghiệp vụ nhà hàng 2 3 X Khoa Du lịch    
48 010419 Kinh doanh nhà hàng 2   X X 010706 Kinh doanh nhà hàng 3 X Khoa Du lịch    
49 010429 Kỹ năng biểu diễn pha chế đồ uống 2   X X 010759 Nghiệp vụ biểu diễn pha chế đồ uống 2 X Khoa Du lịch    
50 010422 Kỹ thuật pha chế đồ uống 3   X X 010764 Nghiệp vụ pha chế đồ uống 2 X Khoa Du lịch    
51 010186  Lịch sử văn minh thế giới 3 X     010343 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 X Khoa Du lịch    
52 010525 Luật Du lịch 2   X X 010727 Luật và văn bản pháp luật trong du lịch 2 X Khoa Du lịch    
53 010047 Luật Du lịch 3 X X X 010727 Luật và văn bản pháp luật trong du lịch 2 X Khoa Du lịch    
54 010188 Nghiệp vụ du lịch lữ hành 3 X     010883 Tổ chức và điều hành chương tŕnh du lịch 3 X Khoa Du lịch    
55 010437 Nghiệp vụ kinh doanh du lịch lữ hành 2   X   010883 Tổ chức và điều hành chương tŕnh du lịch 3 X Khoa Du lịch    
56 010182 Nghiệp vụ lễ tân 2 X X   010761 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 3 X Khoa Du lịch    
57 010526 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn  2     X 010761 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 3 X Khoa Du lịch    
58 010180 Nghiệp vụ nhà hàng  3 X X X 010620 Nghiệp vụ nhà hàng 1 3 X Khoa Du lịch    
59 010430 Nghiệp vụ nhà hàng  2   X   010620 Nghiệp vụ nhà hàng 1 3 X Khoa Du lịch    
60 010621 Nghiệp vụ nhà hàng 2 2     X 010763 Nghiệp vụ nhà hàng 2 3 X Khoa Du lịch    
61 010181 Nghiệp vụ pḥng khách sạn 2 X X X 010765 Nghiệp vụ pḥng khách sạn  3 X Khoa Du lịch    
62 010113 Phần mềm quản lư khách sạn ASI FrontDesk 2 X X X 010862 TH phần mềm quản lư khách sạn  2 X Khoa Du lịch    
63 010423 Phương pháp chế biến món ăn 3   X X 010665 Chế biến món ăn 3 X Khoa Du lịch    
64 010091 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 2 X X X 010799 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 3 X Khoa Du lịch    
65 010401 Quản trị chiến lược du lịch 2 X X X 010800 Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch 3 X Khoa Du lịch    
66 010421 Quản trị cung ứng thực phẩm 3   X X 010801 Quản trị chuỗi cung ứng thực phẩm 3 X Khoa Du lịch    
67 010428 Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn 2   X X 010803 Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn 3 X Khoa Du lịch    
68 010274 Quản trị du lịch lữ hành 2 X X X 010813 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 X Khoa Du lịch    
69 010055 Quản trị kinh doanh lữ hành 4 X X X 010813 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 X Khoa Du lịch    
70 010095 Quản trị nguồn nhân lực du lịch 2 X X X 010818 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 2 X Khoa Du lịch    
71 010408 Quản trị tổ chức sự kiện 3   X   010529 Quản trị tổ chức sự kiện du lịch 3 X Khoa Du lịch    
72 010528 Thiết kế và điều hành chương tŕnh du lịch 2     X 010883 Tổ chức và điều hành chương tŕnh du lịch 3 X Khoa Du lịch    
73 010093 Tiền tệ và thanh toán quốc tế trong du lịch  2 X X   010402 Thanh toán quốc tế trong du lịch 2 X Khoa Du lịch    
74 010054 Tổng quan du lịch 2 X X X 010886 Tổng quan du lịch  3 X Khoa Du lịch    
75 010189 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 2 X     010438 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 3 X Khoa Du lịch    
76 010433 Thực hành nghề nghiệp lần 1 (QTLH) (Nghiệp vụ hướng dẫn) 2   X X 010108 Thực hành nghề nghiệp 1 (DLLH): Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 X Khoa Du lịch    
77 010092 Marketing du lịch 2 X X X 010737 Marketing du lịch 3 X Khoa Du lịch    
78 010273 Nghiệp vụ an ninh khách sạn 2 X X X 010813
hoặc
010831
Quản trị kinh doanh lữ hành
hoặc
Quản trị xung đột trong khách sạn – nhà hàng
3

2
X Khoa Du lịch    
79 010406 Nghiệp vụ tổ chức sự kiện 3   X   010766 Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 1 3 X Khoa Du lịch    
80 010509 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn 2 X X   010819 Quản trị Nguồn nhân lực trong du lịch 3 X Khoa Du lịch    
81 010094 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng 2   X   010819 Quản trị Nguồn nhân lực trong du lịch 3 X Khoa Du lịch    
82 010527 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng 3     X 010819 Quản trị Nguồn nhân lực trong du lịch 3 X Khoa Du lịch    
83 010619 Quản trị rủi ro trong du lịch 2     X 010435 Quản trị rủi ro trong du lịch 3 X Khoa Du lịch    
84 010434 Thực hành nghề nghiệp lần 2 (QTLH) (Nghiệp vụ du lịch lữ hành) 2   X X 010109 Thực hành nghề nghiệp 2 (DLLH): Nghiệp vụ lữ hành 2 X Khoa Du lịch    
85 010518 Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế trong báo cáo tài chính 3     X 010712 Lập báo cáo tài chính quốc tế 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
86 010521 Chuẩn mực kế toán công 3     X 010694 Kế toán công và hệ thống thông tin quản lư NSNN 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán cùng nhóm tự chọn với 010520  
87 010166 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 X X X 010315 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
88 010297 Kế toán Mỹ 3 X X X 010696 Kế toán quốc tế căn bản 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán cùng nhóm tự chọn với 010519 (14DKT)  
89 010452 Kế toán ngân hàng 2   X X 010235 Kế toán ngân hàng 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
90 010520 Kế toán ngân sách và nghiệp vụ kho bạc 3     X 010694 Kế toán công và hệ thống thông tin quản lư NSNN 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán cùng nhóm tự chọn với 010521  
91 010136 Kế toán ngoại thương 2 X X X 010697 Kế toán tài chính 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
92 010575 Kế toán ngoại thương 3     X 010697 Kế toán tài chính 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
93 010314 Kế toán quản trị 2 X X   010695 Kế toán quản trị 1 2 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
94 010083 Kế toán quản trị 4 X X   010693

010938
Kế toán chi phí

Kế toán quản trị 1
3

3
X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
95 010516 Kế toán quản trị 1 3     X 010693 Kế toán chi phí 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
96 010517 Kế toán quản trị 2 3     X 010938 Kế toán quản trị 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
97 010427 Kế toán quản trị nhà hàng khách sạn 2   X X 010938 Kế toán quản trị 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
98 010519 Kế toán quốc tế 3     X 010696 Kế toán quốc tế căn bản 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán cùng nhóm tự chọn với 010297 (14DKT)  
99 010305 Kế toán tài chính 3 X X X 010697 Kế toán tài chính 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
100 010130 Kế toán tài chính 1 2 X X   010697 Kế toán tài chính 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
101 010082 Kế toán tài chính 1 4 X X X 010697 Kế toán tài chính 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
102 010131 Kế toán tài chính 2 2 X X   010553 Kế toán tài chính 2 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
103 010164 Kế toán tài chính 2 4 X X X 010553 Kế toán tài chính 2 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
104 010132 Kế toán tài chính 3 2 X X X 010698 Kế toán thuế 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
105 010522 Kế toán tài chính 3 3     X 10698 Kế toán thuế 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
106 010133 Kế toán tài chính 4 2 X X X 010940 Kế toán tài chính 3 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
107 010262 Kế toán thuế 2 X X X 010698 Kế toán thuế 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
108 010446 Kiểm soát nội bộ 2   X X 010701 Kiểm soát nội bộ 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
109 010134 Kiểm toán 2 X X X 010084 Kiểm toán căn bản 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
110 010257 Kiểm toán 3 X X X 010084 Kiểm toán căn bản 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
111 010165 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 X X   010444 Kiểm toán báo cáo tài chính 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
112 010616 Kiểm toán báo cáo tài chính 1 2     X 010444 Kiểm toán báo cáo tài chính 1 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
113 010445 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 2   X X 010702 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
114 010447 Kiểm toán hoạt động 2   X X 010703 Kiểm toán hoạt động 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
115 010321 Kiểm toán nội bộ 3 X X   010701 Kiểm soát nội bộ 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
116 010295 Phần mềm kế toán 2 X X     Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Kế toán-Kiểm toán  
117 010449 Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế trong báo cáo tài chính 2   X X 010712 Lập báo cáo tài chính quốc tế 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán    
118 010313 Chuẩn mực kế toán công 2 X X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Kế toán-Kiểm toán    
119 010207 Kế toán ngân sách và nghiệp vụ kho bạc 2 X X X 010694 Kế toán công và hệ thống thông tin quản lư NSNN 3 X Khoa Kế toán-Kiểm toán  
120 010510 Đo lường trong marketing 2     X 010680 Đo lường trong marketing 3 X Khoa Marketing    
121 010040 Hành vi khách hàng 2 X X X 010683 Hành vi người tiêu dùng 3 X Khoa Marketing    
122 010041 Hành vi khách hàng 3 X X X 010683 Hành vi người tiêu dùng 3 X Khoa Marketing    
123 010195 Internet marketing 2 X X   010539 Internet marketing 3 X Khoa Marketing    
124 010034 Marketing căn bản 3 X X X 010630 Nguyên lư Marketing 3 X Khoa Marketing    
125 010097 Marketing dịch vụ 2 X X X 010735 Marketing dịch vụ 3 X Khoa Marketing    
126 010559 Marketing tại điểm bán 2     X 010740 Marketing tại điểm bán 3 X Khoa Marketing    
127 010281 Marketing thương mại 2 X X   010741 Marketing thương mại 3 X Khoa Marketing    
128 010562 Mỹ thuật ứng dụng trong marketing 2     X 010751 Mỹ thuật ứng dụng trong marketing 3 X Khoa Marketing    
129 010096 Nghiên cứu marketing 3 X X   010756 Nghiên cứu Marketing 1 3 X Khoa Marketing    
130 010537 Nghiên cứu marketing 4     X 010756 Nghiên cứu Marketing 1 3 X Khoa Marketing    
131 010199 Nhượng quyền thương hiệu 2 X X   010541 Nhượng quyền thương hiệu 3 X Khoa Marketing    
132 010243 Quan hệ công chúng 2 X X X 010555 Quan hệ công chúng 3 X Khoa Marketing    
133 010194 Quản trị giá doanh nghiệp 2 X X X 010811 Quản trị giá doanh nghiệp 3 X Khoa Marketing    
134 010100 Quản trị chiêu thị 3 X X X 010887 Truyền thông marketing 3 X Khoa Marketing    
135 010193 Quản trị sản phẩm 2 X X   010538 Quản trị sản phẩm 3 X Khoa Marketing    
136 010198 Quản trị thương hiệu 2 X X X 010540 Quản trị thương hiệu 3 X Khoa Marketing    
137 010413 Quảng cáo 2   X X 010832 Quảng cáo 3 X Khoa Marketing    
138 010244 Quảng cáo và khuyến mại 2 X X X 010833 Quảng cáo và khuyến măi 3 X Khoa Marketing    
139 010564 Sáng tạo thông điệp truyền thông 2     X 010836 Sáng tạo thông điệp truyền thông 3 X Khoa Marketing    
140 010247 Thiết kế hệ thống nhận dạng thương hiệu 2 X X X 010856 Thiết kế hệ thống nhận dạng thương hiệu 3 X Khoa Marketing    
141 010248 Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) - Marketing CB 2 X X X 010926 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) 3 X Khoa Marketing    
142 010565 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) - Marketing CB 2     X 010912 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) 3 X Khoa Marketing    
143 010300 Tin học ứng dụng trong Marketing 3 X X   010757 Nghiên cứu Marketing 2 2 X Khoa Marketing    
144 010246 Tổ chức sự kiện 2 X X X 010882 Tổ chức sự kiện 3 X Khoa Marketing    
145 010556 Viết trong quan hệ công chúng 2     X 010891 Viết trong truyền thông 3 X Khoa Marketing    
146 010197 Xây dựng kế hoạch marketing 3 X X X 010892 Xây dựng kế hoạch marketing 4 X Khoa Marketing    
147 010558 Xây dựng kế hoạch truyền thông marketing 3     X 010893 Xây dựng kế hoạch truyền thông 4 X Khoa Marketing    
148 010282 Xây dựng thương hiệu qua phương tiện truyền thông KTS 2 X X X 010894 Xây dựng thương hiệu qua phương tiện truyền
thông KTS
3 X Khoa Marketing    
149 010280 Marketing ngân hàng 2 X X X 010233 Marketing ngân hàng 3 X Khoa Marketing    
150 010098 Marketing quốc tế 2 X X X 010739 Marketing quốc tế 3 X Khoa Marketing    
151 010560 Đạo đức và trách nhiệm xă hội trong truyền thông marketing 2     X 010676 Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing 3 X Khoa Marketing  
152 010511 Marketing công nghiệp 2     X 010734 Marketing công nghiệp 3 X Khoa Marketing  
153 010554 Marketing mối quan hệ 2     X 010738 Marketing mối quan hệ 3 X Khoa Marketing  
154 010561 Quản trị các doanh nghiệp truyền thông 2     X 010807 Quản trị doanh nghiệp truyền thông 3 X Khoa Marketing  
155 010410 Quản trị truyền thông doanh nghiệp 2   X X 010887 Truyền thông marketing 3 X Khoa Marketing  
156 010250 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH)- Marketing căn bản 2 X X X 010914 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH) 3 X Khoa Marketing  
157 010249 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH): Nghiên cứu marketing 2 X X X 010927 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) 3 X Khoa Marketing  
158 010251 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTTH): Nghiên cứu marketing 2 X X X 010915 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTTH) 3 X Khoa Marketing  
159 010566 Thực hành nghề nghiệp 2 (TTMAR) - Nghiên cứu marketing 2     X 010913 Thực hành nghề nghiệp 2 (TTMAR) 3 X Khoa Marketing  
160 010265 Đàm phán thương mại 2 X X   010829 Quản trị xúc tiến thương mại 3 X Khoa Quản trị kinh doanh cùng nhóm tự chọn với 010268 và 010266  
161 010469 Đàm phán trong quản lư kinh tế 2   X X 010932 Đàm phán trong quản lư kinh tế 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
162 010471 Dự báo kinh tế 3   X X 010302 Phân tích và dự báo kinh tế 3 X Khoa Quản trị kinh doanh cùng nhóm tự chọn với 010472  
163 010021 Giao tiếp trong kinh doanh 2 X X X 010682 Giao tiếp trong kinh doanh 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
164 010301 Hành vi tổ chức 2 X X X 010684 Hành vi tổ chức 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
165 010143 Kỹ năng bán hàng công nghiệp 2 X X   010662 Bán hàng chuyên nghiệp 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
166 010493 Lập, Phân tích và Thẩm định dự án 3   X   010536 Thiết lập và thẩm định dự án 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
167 010142 Nghiệp vụ bán hàng 2 X X   010661 Bán hàng căn bản 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
168 010535 Nghiệp vụ bán hàng 3     X 010661 Bán hàng căn bản 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
169 010489 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 2   X X 010786 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
170 010466 Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế 3   X X 010786 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
171 010140 Quản lư chất lượng 3 X   X 010798 Quản trị chất lượng 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
172 010478 Quản lư chất lượng dịch vụ công 2   X X 010931 Quản lư nhà nước về kinh tế 3 X Khoa Quản trị kinh doanh cùng nhóm tự chọn với 010479  
173 010498 Quản lư điều hành dự án 3   X   010806 Quản trị điều hành dự án 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
174 010473 Quản lư hành chính văn pḥng 2   X X 010812 Quản trị hành chính văn pḥng 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
175 010141 Quản trị hành chính văn pḥng 2 X X X 010812 Quản trị hành chính văn pḥng 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
176 010479 Quản lư khủng hoảng 2   X X 010931 Quản lư nhà nước về kinh tế 3 X Khoa Quản trị kinh doanh cùng nhóm tự chọn với 010478  
177 010496 Quản lư tiến độ dự án 2   X   010820 Quản trị quan hệ với các đối tác trong dự án 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
178 010470 Quản lư tổ chức kinh tế 2   X X 010933 Quản lư tổ chức kinh tế 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
179 010497 Quản trị chất lượng dự án 2   X   010798 Quản trị chất lượng 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
180 010066 Quản trị chiến lược 2 X X X 010065 Quản trị ̣chiến lược 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
181 010495 Quản trị đấu thầu và Hợp đồng dự án 3   X X 010791 Quản lư đấu thầu và Hợp đồng dự án 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
182 10116 Quản trị dự án 2 X X X 010139 Quản trị dự án 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
183 010501 Quản trị dự án đầu tư xây dựng 2   X X 010810 Quản trị dự án xây dựng 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
184 010063 Quản trị nhân lực 2 X X   010817 Quản trị nguồn nhân lực 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
185 010062 Quản trị nhân lực 3 X X X 010817 Quản trị nguồn nhân lực 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
186 010283 Quản trị quan hệ khách hàng 2 X X X 010145 Quản trị quan hệ khách hàng 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
187 010409 Quản trị rủi ro 2   X   010823 Quản trị rủi ro trong sự kiện 2 X Khoa Quản trị kinh doanh    
188 010137 Quản trị sản xuất 3 X X X 010828 Quản trị Vận hành 3 X Khoa Quản trị kinh doanh    
189 010268 Quản trị xúc tiến thương mại 2 X X X 010829 Quản trị xúc tiến thương mại 3 X Khoa Quản trị kinh doanh cùng nhóm tự chọn với 010265 và 010266  
190 010208 Quản lư dự án công 2 X X X 010480 Thẩm định và quản lư dự án công 3 X Khoa Quản trị kinh doanh  
191 010151 Quản trị dự án đầu tư 2 X X X 010808 Quản trị dự án đầu tư 3 X Khoa Quản trị kinh doanh  
192 010210 Bảo hiểm phi nhân thọ 2 X X X 010663 Bảo hiểm phi nhân thọ 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
193 010486 Đầu tư tài chính 2   X X 010212 Đầu tư tài chính 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
194 010547 Đầu tư tài chính 4     X 010212 Đầu tư tài chính 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
195 010259 Định phí sản phẩm bảo hiểm 2 X X X 010679 Định phí bảo hiểm 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
196 010213 Kinh doanh ngoại hối 2 X X X 010549 Kinh doanh ngoại hối 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
197 010316 Lư thuyết tài chính - tiền tệ 3 X X   010873 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
198 010232 Mô h́nh ứng dụng trong phân tích TCDN 3 X X X 010746 Mô h́nh tài chính 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
199 010322 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 3 X X   010549 Kinh doanh ngoại hối 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
200 010602 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 X X   010087 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
201 010200 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương 3 X X X 010317 Ngân hàng trung ương 2 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
202 010393 Nhập môn tài chính - tiền tệ 4 X X X 010873
và 010874
Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1

Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 2
3

2
X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
203 010049 Nhập môn tài chính – tiền tệ 1 2 X     010873 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
204 010050 Nhập môn tài chính – tiền tệ 2 2 X     010874 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 2 2 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
205 010304 Phân tích báo cáo tài chính 2 X X X 010780 Phân tích TCDN 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
206 010552 Phân tích báo cáo tài chính 3     X 010780 Phân tích TCDN 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
207 010220 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 X X X 010780 Phân tích TCDN 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
208 010318 Quản trị các tổ chức tài chính 3 X X X 010797 Quản trị các định chế tài chính 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
209 010236 Quản trị ngân hàng thương mại 4 X X X 010816 Quản trị ngân hàng 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
210 010548 Quản trị rủi ro tài chính 4     X 010214 Quản trị rủi ro tài chính 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
211 010117 Quản trị tài chính 2 X X X 010064 Quản trị tài chính 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
212 010229 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 3 X X X 010064 Quản trị tài chính 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng  
213 010230 Quản trị tài chính doanh nghiệp 2 3 X X X 010843 Tài chính doanh nghiệp 2 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
214 010035 Tài chính - Tiền tệ 3 X X X 010873 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
215 010256 Tài chính doanh nghiệp 2 X X X 010842 Tài chính doanh nghiệp 1 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
216 010163 Tài chính doanh nghiệp 3 X X X 010842 Tài chính doanh nghiệp 1 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
217 010078 Tài chính doanh nghiệp 4 X X X 010842 Tài chính doanh nghiệp 1 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
218 010211 Tài chính doanh nghiệp bảo hiểm 3 X X X 010841 Tài chính công ty bảo hiểm 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
219 010568 Tài chính quốc tế 2 X X X 010068 Tài chính quốc tế 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
220 010231 Thẩm định dự án đầu tư 2 X X X 010167 Thẩm định dự án đầu tư 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
221 010149 Thị trường chứng khoán 2 X X X 010080 Thị trường chứng khoán 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
222 010294 Thị trường tài chính 2 X X X 010080 Thị trường chứng khoán 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
223 010626 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư quốc tế 2   X X 010167 Thẩm định dự án đầu tư 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
224 010551 Thực hành nghề nghiệp 2 (NH) 2     X 010241 Thực hành nghề nghiệp (NH) 2 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
225 010308 Toán tài chính 2 X     010079 Toán tài chính 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
226 010150 Xây dựng và thẩm định dự án đầu tư 2 X     010167 Thẩm định dự án đầu tư 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng    
227 010201 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 X X X 010843 Tài chính doanh nghiệp 2 3 X Khoa Tài chính-Ngân hàng  
228 010550 Thực hành nghề nghiệp 1 (NH) 2     X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Tài chính-Ngân hàng  
229 010153 Lư thuyết giá cả thị trường 3 X X X 010728 Lư thuyết giá cả thị trường 1 3 X Khoa TĐG-KDBĐS    
230 010169 Môi giới bất động sản 2 X X   010543 Môi giới bất động sản 3 X Khoa TĐG-KDBĐS    
231 010542 Pháp luật kinh doanh BĐS 3     X 010076 Pháp luật kinh doanh BĐS 2 X Khoa TĐG-KDBĐS    
232 010513 Pháp luật thẩm định giá 3     X 010784 Pháp luật thẩm định giá 2 X Khoa TĐG-KDBĐS    
233 010512 Quản lư điều hành dự án BĐS 3     X 010793 Quản lư điều hành dự án BĐS 2 X Khoa TĐG-KDBĐS    
234 010171 Quản trị bất động sản 2 X X   010544 Quản trị bất động sản 3 X Khoa TĐG-KDBĐS    
235 010154 Thẩm định giá căn bản 3 X X X 010769 Nguyên lư thẩm định giá 3 X Khoa TĐG-KDBĐS    
236 010160 Thẩm định giá máy thiết bị 2 X     010399 Thẩm định giá máy thiết bị 3 X Khoa TĐG-KDBĐS    
237 010272 Thẩm định giá nguồn tài nguyên 2 X X   010546 Thẩm định giá nguồn tài nguyên 3 X Khoa TĐG-KDBĐS    
238 010271 Thẩm định giá thương hiệu 2 X X   010849 Thẩm định giá tài sản vô h́nh 3 X Khoa TĐG-KDBĐS    
239 010545 Thẩm định giá thương hiệu 3     X 010849 Thẩm định giá tài sản vô h́nh 3 X Khoa TĐG-KDBĐS    
240 010400 Thực hành nghề nghiệp (TĐG) 2   X   010111 Thực hành nghề nghiệp 1 (TĐG) 2 X Khoa TĐG-KDBĐS    
241 010499 Định giá doanh nghiệp 3   X X 010161 Thẩm định giá doanh nghiệp 3 X Khoa TĐG-KDBĐS  
242 010320 Định giá tài sản 2 X X X 010769 Nguyên lư thẩm định giá 3 X Khoa TĐG-KDBĐS  
243 010155 Pháp luật giá 2 X X   010784 Pháp luật thẩm định giá 2 X Khoa TĐG-KDBĐS  
244 010172 Quản lư sàn giao dịch BĐS 2 X X     Không có HP tương đương /thay thế     Khoa TĐG-KDBĐS  
245 010263 Kê khai Thuế 2 X X X 010796 Quản lư thuế 2 2 X Khoa Thuế - Hải quan    
246 010226 Kiểm tra giám sát hải quan 2 X X     Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Thuế - Hải quan    
247 010464 Kinh tế công 2   X X 010930 Kinh tế công 3 X Khoa Thuế - Hải quan    
248 010202 Luật ngân sách nhà nước 2 X     010787 Phương pháp phân tích định lượng trong tài chính công 3 X Khoa Thuế - Hải quan    
249 010577 Phân loại và xuất xứ hàng hóa 4     X 010223

010224
Phân loại hàng hóa

Xuất xứ hàng hóa
2

2
X Khoa Thuế - Hải quan    
250 010258 Phân tích báo cáo tài chính các đơn vị công 3 X X X 010724 Lập và phân tích báo cáo tài chính cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp 2 X Khoa Thuế - Hải quan    
251 010206 Phân tích chính sách công 2 X X X 010771 Nhập môn chính sách công 3 X Khoa Thuế - Hải quan    
252 010205 Quản lư tài chính các đơn vị sự nghiệp 2 X X X 010794 Quản lư tài chính cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp 3 X Khoa Thuế - Hải quan    
253 010089 Tài chính công 1 2 X X X 010523 Tài chính công 1 3 X Khoa Thuế - Hải quan    
254 010203 Tài chính công 2 3 X X X 010730 Lư thuyết tài chính công 3 X Khoa Thuế - Hải quan    
255 010579 Tài chính công 3 3   X X 010690 Hoạch định ngân sách 3 X Khoa Thuế - Hải quan    
256 010572 Thủ tục, kiểm tra và giám sát hải quan 4     X 010929 Thủ tục, kiểm tra và giám sát hải quan 2 X Khoa Thuế - Hải quan    
257 010240 Thực hàng nghề nghiệp (HQ) 2 X X   010917 Thực hành nghề nghiệp (HQ - XNK)  3 X Khoa Thuế - Hải quan    
258 010574 Thực hàng nghề nghiệp (HQ - XNK) 2     X 010917 Thực hành nghề nghiệp (HQ - XNK)  3 X Khoa Thuế - Hải quan    
259 010237 Thực hành nghề nghiệp (TCC) 2 X X X 010918 Thực hành nghề nghiệp (TCC) 3 X Khoa Thuế - Hải quan    
260 010239 Thực hành nghề nghiệp (Thuế) 2 X X X 010647 Thực hành nghề nghiệp (Thuế) 3 X Khoa Thuế - Hải quan    
261 010162 Thuế 2 X X X 010081 Thuế 3 X Khoa Thuế - Hải quan    
262 010216 Thuế 2 3 X X X 010866 Thuế Thu nhập 3 X Khoa Thuế - Hải quan    
263 010217 Thuế 3 3 X X X 010865 Thuế Tài sản 3 X Khoa Thuế - Hải quan    
264 010569 Thuế Hải quan  3     X 010863 Thuế Xuất Nhập Khẩu 2 X Khoa Thuế - Hải quan    
265 010219 Thuế quốc tế 2 X X X 010864 Thuế quốc tế 3 X Khoa Thuế - Hải quan    
266 010218 Luật quản lư thuế 2 X X X 010795 Quản lư thuế 1 2 X Khoa Thuế - Hải quan  
267 010204 Tài chính công 3 2 X     010690 Hoạch định ngân sách 3 X Khoa Thuế - Hải quan  
268 010475 Tài chính công và phát triển 2   X X 010523 Tài chính công 1 3 X Khoa Thuế - Hải quan  
269 010228 Thủ tục hải quan điện tử 2 X X   010929 Thủ tục, kiểm tra và giám sát hải quan 2 X Khoa Thuế - Hải quan  
270 010284 Thuế XNK - Nghiệp vụ hải quan 2 X X X 010868 Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan 3 X Khoa Thuế - Hải quan  
271 010225 Trị giá hải quan 2 X X X 010571 Trị giá hải quan 3 X Khoa Thuế - Hải quan  
272 010215 Lư thuyết thuế 2 X X X 010731 Lư thuyết Thuế 3 X Khoa Thuế - Hải quan  
273 010264 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế 2 X X X 010674 Đàm  phán trong kinh doanh quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
274 010146 Giao dịch thương mại quốc tế 2 X X X 010681 Giao dịch thương mại quốc tế 4 X Khoa Thương mại    
275 010488 Kinh doanh quốc tế 2   x x 010707 Kinh doanh Quốc tế 1 3 x Khoa Thương mại cùng nhóm tự chọn với 010483  
276 010628 Kinh doanh quốc tế 2 2   X X 010708 Kinh doanh quốc tế 2 3 X Khoa Thương mại    
277 010261 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương 2 X X   010681 Giao dịch thương mại quốc tế 4 X Khoa Thương mại    
278 010121 Nghiên cứu thị trường quốc tế 2 X X X 010758 Nghiên cứu thị trường quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
279 010058 Nhập môn kinh doanh quốc tế 3 X X X 010707 Kinh doanh Quốc tế 1 3 X Khoa Thương mại    
280 010270 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK 2 X X X 010776 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK 3 X Khoa Thương mại    
281 010067 Quản trị chiến lược kinh doanh toàn cầu 3 X X X 010667 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
282 010152 Quản trị chuỗi cung ứng 2 X     010802 Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu 3 X Khoa Thương mại    
283 010514 Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu 2   X X 010802 Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu 3 X Khoa Thương mại    
284 010147 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 X     010708 Kinh doanh quốc tế 2 3 X Khoa Thương mại    
285 010269 Quản trị logistics 2 X X X 010814 Quản trị logistics 3 X Khoa Thương mại    
286 010119 Quản trị xuất nhập khẩu 2 X X X 010573 Quản trị xuất nhập khẩu 3 X Khoa Thương mại    
287 010285 Rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh quốc tế 2 X X X 010834 Rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
288 010074 Thanh toán quốc tế 2 X X X 010851 Thanh toán quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
289 010266 Thương mại điện tử 2 X     010870 Thương mại điện tử trong kinh doanh 3 X Khoa Thương mại    
290 010627 Thương mại điện tử trong kinh doanh 2   X X 010870 Thương mại điện tử trong kinh doanh 3 X Khoa Thương mại    
291 010120 Vận tải và bảo hiểm ngoại thương 3 X X X 010890 Vận tải và bảo hiểm ngoại thương 4 X Khoa Thương mại    
292 010148 Đầu tư quốc tế 2 X X X 010677 Đầu tư quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
293 010290 Tin học ứng dụng trong kinh doanh (QTKDQT) 3 X X   010515 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
294 010299 Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) 3 X X   010515 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
295 010118 Thương mại quốc tế 2 X X X 010871 Thương mại quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
296 010059 Kinh tế quốc tế 2 X X X 010570 Kinh tế quốc tế 3 X Khoa Thương mại    
297 010483 Thương mại và công nghiệp hóa 2   X X 010871
hoặc
010707
Thương mại quốc tế
hoặc
Kinh doanh Quốc tế 1
3

3
X Khoa Thương mại cùng nhóm tự chọn với 010488
298 KTT Kỹ năng thuyết tŕnh hiệu quả   X X X 010782 Kỹ năng Thuyết tŕnh 1 X Viện NCKTƯD  
299 KTD Kỹ năng tư duy hiệu quả và sáng tạo   X X X 010845 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 1 X Viện NCKTƯD  
300 KQĐ Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định   X X X 010909 Kỹ năng Giải quyết vấn đề 1 X Viện NCKTƯD  
301 KGT Kỹ năng giao tiếp và ứng xử trong kinh doanh   X X X 010852 Kỹ năng Giao tiếp 1 X Viện NCKTƯD  
302 KQG Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian   X X X 010815 Kỹ năng Quản lư thời gian 1 X Viện NCKTƯD  
303 KLN Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội   X X X 010783 Kỹ năng Làm việc nhóm 1 X Viện NCKTƯD  
304 010052 Anh văn căn bản chuyên ngành khách sạn 3 X X X 010649 Anh văn chuyên ngành 1 (KS-NH) 3 X Khoa Ngoại ngữ    
305 010432 Anh văn chuyên ngành 1 (QTLH) 3   X X 010653 Anh văn chuyên ngành lữ hành 1 3 X Khoa Ngoại ngữ    
306 010411 Anh văn chuyên ngành 1 (QTTCSK) 3   X X 010657 Anh văn chuyên ngành Tổ chức sự kiện 1 3 X Khoa Ngoại ngữ    
307 010442 Anh văn chuyên ngành 2 (QTLH) 3   X X 010654 Anh văn chuyên ngành lữ hành 2 3 X Khoa Ngoại ngữ    
308 010412 Anh văn chuyên ngành 2 (QTTCSK) 3   X X 010658 Anh văn chuyên ngành Tổ chức sự kiện 2 3 X Khoa Ngoại ngữ    
309 010443 Anh văn chuyên ngành 3 (QTLH) 3   X X 010655 Anh văn chuyên ngành lữ hành 3 3 X Khoa Ngoại ngữ    
310 010618 Anh văn chuyên ngành 3 (QTTCSK) 3   X X 010659 Anh văn chuyên ngành Tổ chức sự kiện 3 3 X Khoa Ngoại ngữ    
311 010183 Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 1 3 X X X 010650 Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH) 3 X Khoa Ngoại ngữ    
312 010184 Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 2 3 X X X 010651 Anh văn chuyên ngành 3 (KS-NH) 3 X Khoa Ngoại ngữ    
313 010056 Anh văn du lịch căn bản 3 X X   010653 Anh văn chuyên ngành lữ hành 1 3 X Khoa Ngoại ngữ    
314 010190 Anh văn du lịch chuyên ngành nâng cao 1 3 X     010654 Anh văn chuyên ngành lữ hành 2 3 X Khoa Ngoại ngữ    
315 010191 Anh văn du lịch chuyên ngành nâng cao 2 3 X     010655 Anh văn chuyên ngành lữ hành 3 3 X Khoa Ngoại ngữ    
316 010287 Anh văn thương mại 3 X X X 010288


hoặc


010289
Anh văn kinh doanh quốc tế 1 (dành cho SV chuyên ngành TMQT)

hoặc

Anh văn thương mại quốc tế 1 (dành cho SV chuyên ngành QTKDQT)
3




3
X Khoa Ngoại ngữ    
317 010396 English for management 1 3   X X 010923 English for Management 3 X Khoa Ngoại ngữ    
318 010397 English for management 2 3   X X 010925 English for Management - Advanced 3 X Khoa Ngoại ngữ    
319 010395 English for marketing 1 3   X X 010922 English for Marketing 3 X Khoa Ngoại ngữ    
320 010398 English for marketing 2 3   X X 010924 English for Marketing - Advanced 3 X Khoa Ngoại ngữ    
321 010370 Interpretation 1 3 X X X 010646 Interpreting 2 3 X Khoa Ngoại ngữ    
322 010371 Interpretation 2 3 X X X 010905 Interpreting 3 3 X Khoa Ngoại ngữ    
323 010381 Kỹ năng viết văn học thuật
(Academic Writing)
3 X X X 010907 Report Writing 3 X Khoa Ngoại ngữ    
324 010353 Listening 1 3 X X X 010631 Listening - Speaking 1 3 X Khoa Ngoại ngữ    
325 010357 Listening 2 3 X X X 010899 Listening – Speaking 3 3 X Khoa Ngoại ngữ    
326 010361 Listening 3 3 X X X 010901 Listening – Speaking 5 3 X Khoa Ngoại ngữ    
327 010365 Listening và  Speaking 4
(Business Speaking 4)
3 X X X 010903 Business Communication Skills 2 2 X Khoa Ngoại ngữ    
328 010374 Management 1 3 X     010923 English for Management 3 X Khoa Ngoại ngữ    
329 010375 Management 2 3 X     010925 English for Management - Advanced 3 X Khoa Ngoại ngữ    
330 010372 Marketing 1 3 X     010922 English for Marketing 3 X Khoa Ngoại ngữ    
331 010373 Marketing 2 3 X     010924 English for Marketing - Advanced 3 X Khoa Ngoại ngữ    
332 010345 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 X X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Ngoại ngữ    
333 010534 Pronunciation 2     X 010632 Pronunciation 3 X Khoa Ngoại ngữ    
334 010366 Reading 4 (Business Reading) 3 X X X 010906
hoặc
010885
English for Public Relations
hoặc
Introduction to Event Management
3

3
X Khoa Ngoại ngữ    
335 010354 Speaking 1 3 X X X 010762 Listening - Speaking 2 3 X Khoa Ngoại ngữ    
336 010358 Speaking 2 3 X X X 010900 Listening – Speaking 4 3 X Khoa Ngoại ngữ    
337 010362 Speaking 3 3 X X X 010902 Business Communication Skills 1 2 X Khoa Ngoại ngữ    
338 010380 Tiếng Anh Công nghệ thông tin
(English for Information Technology)
3 X     010454 English for Finance and Banking 3 X Khoa Ngoại ngữ cùng nhóm tự chọn với 010377  
339 010379 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn
(English for Tourism và  Hospitality)
3 X     010457 English for Tourism and Hospitality 3 X Khoa Ngoại ngữ    
340 010378 Tiếng Anh kế toán
(English for Accounting)
3 X     010457 English for Tourism and Hospitality 3 X Khoa Ngoại ngữ cùng nhóm tự chọn với 010379  
341 010377 Tiếng Anh Tài chính - Ngân hàng
(English for Finance và  Banking)
3 X     010454 English for Finance and Banking 3 X Khoa Ngoại ngữ    
342 010344 Tiếng Việt 3 X X X 010629 Tiếng Việt 2 X Khoa Ngoại ngữ    
343 010368 Translation 1 3 X X X 010644 Translation 2 3 X Khoa Ngoại ngữ    
344 010369 Translation 2 3 X X X 010645 Translation 3 3 X Khoa Ngoại ngữ    
345 010351 Văn hóa Anh
(British Culture)
3 X X X 010896 British and American Culture 3 X Khoa Ngoại ngữ    
346 010352 Văn hóa Mỹ
(American Culture)
3 X X X 010897 Corporate Culture 3 X Khoa Ngoại ngữ    
347 010356 Writing 1 3 X X X 010636 Grammar 3 X Khoa Ngoại ngữ    
348 010360 Writing 2 3 X X X 010641 Writing 1 3 X Khoa Ngoại ngữ    
349 010364 Writing 3 3 X X X 010642 Writing 2 3 X Khoa Ngoại ngữ    
350 010367 Writing 4
(Business Writing)
3 X X X 010643 Writing 3 3 X Khoa Ngoại ngữ    
351 010450 Anh văn chuyên ngành (Kiểm toán) 2   X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Ngoại ngữ  
352 010296 Anh văn chuyên ngành (KTDN) 3 X X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Ngoại ngữ  
353 010310 Anh văn chuyên ngành (MARTH) 2 X X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Ngoại ngữ  
354 010311 Anh văn chuyên ngành (QTTH) 2 X X X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Ngoại ngữ  
355 010614 Anh văn chuyên ngành (TTMAR) 2     X   Không có HP tương đương /thay thế     Khoa Ngoại ngữ  
356 010309 Anh văn chuyên ngành kinh doanh BĐS 2 X X X 010652 Anh văn chuyên ngành kinh doanh bất động sản 3 X Khoa Ngoại ngữ  
357 010307 Anh văn chuyên ngành TĐG 2 X   X 010656 Anh văn chuyên ngành thẩm định giá 3 X Khoa Ngoại ngữ  
                           
                  Tp.HCM, ngày 25 tháng 8 năm 2017
                  KT. HIỆU TRƯỞNG
                  PHÓ HIỆU TRƯỞNG
                 
                 
                  (Đă kư)
                 
                 
                 
                     TS. Đặng Thị Ngọc Lan