STT
|
MĂ LỚP HỌC
PHẦN
|
TÊN HỌC PHẦN
|
TÊN GIẢNG VIÊN
|
THỜI KHÓA BIỂU
|
THỨ
|
BUỔI
|
PH̉NG
|
1
|
1711102026303
|
Anh văn căn
bản 1
|
ThS. Nguyễn Thị
Kim Ba
|
3
|
Chiều
|
4
|
2
|
1711101094216
|
Anh văn căn
bản 2
|
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền
|
3
|
Chiều
|
A609
|
3
|
1711101094218
|
Anh văn căn
bản 2
|
ThS. Nguyễn Thị
Bội Ngọc
|
3
|
Chiều
|
A606
|
4
|
1711101094227
|
Anh văn căn
bản 2
|
ThS. Huỳnh
Nguyên Thư
|
3
|
Chiều
|
A601
|
5
|
1711101094420
|
Anh văn căn
bản 4
|
ThS. Bùi Thị
Nhi
|
3
|
Chiều
|
504
|
6
|
1711101094431
|
Anh văn căn
bản 4
|
ThS. Nguyễn Thị
Công Dung
|
3
|
Chiều
|
NTT04
|
7
|
1711102027305
|
Anh văn căn
bản 5
|
ThS. Lưu Đức
Minh
|
3
|
Chiều
|
201
|
8
|
1711102027307
|
Anh văn căn
bản 5
|
ThS. Vơ Thị anh
Đào
|
3
|
Chiều
|
208
|
9
|
1711101044301
|
Anh văn chuyên ngành
3 (QTLH)
|
ThS. Lê Xuân Quỳnh
Anh
|
3
|
Chiều
|
403
|
10
|
1711101042602
|
Anh văn chuyên
ngành 3 (QTNH)
|
ThS. Trần Thị
Thúy Vân
|
3
|
Chiều
|
NTT03
|
11
|
1711101030901
|
Anh văn chuyên
ngành kinh doanh BĐS
|
Thầy Mai
Văn Thống
|
3
|
Chiều
|
NTT02
|
12
|
1711107011402
|
Đạo đức
kinh doanh và trách nhiệm xă hội
|
ThS. Phạm Thị
Trâm Anh
|
3
|
Chiều
|
503B
|
13
|
1711102018903
|
Đầu
tư quốc tế
|
ThS. Lê Quang Huy
|
3
|
Chiều
|
206
|
14
|
1711101051007
|
Đo lường
trong marketing
|
ThS. Trần Nhật
Minh
|
3
|
Chiều
|
204B
|
15
|
1711101001705
|
Đường
lối cách mạng của ĐCSVN
|
ThS. Vũ Văn
Quế
|
3
|
Chiều
|
A305
|
16
|
1711101039802
|
English for marketing
2
|
ThS. Nguyễn Thị
Thúy An
|
3
|
Chiều
|
203B
|
17
|
1711101068105
|
Giao dịch
thương mại quốc tế
|
TS. Phạm Ngọc
Dưỡng
|
3
|
Chiều
|
407
|
18
|
1711101068203
|
Giao tiếp trong
kinh doanh
|
ThS. Lê Thị
Thúy Hà
|
3
|
Chiều
|
A506
|
19
|
1711101068304
|
Hành vi người
tiêu dùng
|
ThS. Ngô Vũ Quỳnh
Thi
|
3
|
Chiều
|
A611
|
20
|
1711101026302
|
Kê khai thuế
|
ThS. Huỳnh
Như Quang
|
3
|
Chiều
|
206B
|
21
|
1711101069301
|
Kế toán chi phí
|
ThS.GVC. Trần
Thị Phương Lan
|
3
|
Chiều
|
505
|
22
|
1711101013601
|
Kế toán ngoại
thương
|
TS. Trần Hồng
Vân
|
3
|
Chiều
|
405
|
23
|
1711102041501
|
Kế toán quản
trị 1
|
ThS. Nguyễn Thị
Hồng Liên
|
3
|
Chiều
|
205
|
24
|
1711101069704
|
Kế toán tài
chính 1
|
ThS. Dương
Hoàng Ngọc Khuê
|
3
|
Chiều
|
A306
|
25
|
1711101059202
|
Khai phá dữ liệu
|
ThS. Nguyễn Thị
Trần Lộc
|
3
|
Chiều
|
PM05
|
26
|
1711101044402
|
Kiểm toán báo
cáo tài chính 1
|
ThS. Nguyễn Huỳnh
Nam
|
3
|
Chiều
|
402B
|
27
|
1711101054902
|
Kinh doanh ngoại
hối
|
ThS. Lê Thị
Thúy Hằng
|
3
|
Chiều
|
305
|
28
|
1711101003912
|
Kinh tế lượng
|
ThS. Nguyễn
Trung Đông
|
3
|
Chiều
|
PM01
|
29
|
1711102004502
|
Kinh tế lượng
|
TS.GVC. Nguyễn
Huy Hoàng
|
3
|
Chiều
|
PM403B
|
30
|
1711101003106
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Nguyễn Thị
Quư
|
3
|
Chiều
|
A502
|
31
|
1711101003109
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang
|
3
|
Chiều
|
A407
|
32
|
1711102003506
|
Kinh tế vi mô 1
|
TS. Đoàn Ngọc
Phúc
|
3
|
Chiều
|
006
|
33
|
1711102040702
|
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy
|
3
|
Chiều
|
207
|
34
|
1711101071701
|
Lập tŕnh Excel
VBA
|
ThS.GVC. Lê Đ́nh
Ngân
|
3
|
Chiều
|
PM09
|
35
|
1711101058601
|
Lập tŕnh trên
thiết bị di động
|
ThS. Phạm Thủy
Tú
|
3
|
Chiều
|
PM10
|
36
|
1711101073101
|
Lư thuyết Thuế
|
ThS. Nguyễn Thị
Kim Chi
|
3
|
Chiều
|
507B
|
37
|
1711101002607
|
Lư thuyết xác
suất và thống kê toán
|
ThS. Nguyễn Vũ
Dzũng
|
3
|
Chiều
|
A607
|
38
|
1711102003003
|
Lư thuyết xác
suất và thống kê toán
|
ThS. Dương
Thị Phương Liên
|
3
|
Chiều
|
502B
|
39
|
1711102017904
|
Marketing
thương mại quốc tế
|
ThS. Hà Đức
Sơn
|
3
|
Chiều
|
204
|
40
|
1711101075301
|
Ngân hàng quốc
tế 1
|
ThS. Phan Thị
Lâm Viên
|
3
|
Chiều
|
106
|
41
|
1711107014401
|
Nghiệp vụ
an ninh khách sạn
|
ThS. Nguyễn Phạm
Hạnh Phúc
|
3
|
Chiều
|
205B
|
42
|
1711107017301
|
Nghiệp vụ
kinh doanh vàng và ngoại hối
|
ThS. Nguyễn Ngọc
Thảo Trang
|
3
|
Chiều
|
9
|
43
|
1711101008702
|
Nghiệp vụ
ngân hàng thương mại
|
TS. Trương
Văn Khánh
|
3
|
Chiều
|
107
|
44
|
1711102022601
|
Nghiệp vụ
ngân hàng trung ương
|
PGS.TS. Trần
Huy Hoàng
|
3
|
Chiều
|
002B
|
45
|
1711101062001
|
Nghiệp vụ
nhà hàng 1
|
ThS. Nguyễn
Văn B́nh
|
3
|
Chiều
|
A604
|
46
|
1711101034801
|
Ngữ pháp học
(Morphology và Syntax)
|
ThS. Nguyễn Ngọc
Tuyền
|
3
|
Chiều
|
210
|
47
|
1711101003804
|
Nguyên lư kế
toán
|
ThS. Vơ Thị
Trúc Đào
|
3
|
Chiều
|
A307
|
48
|
1711101063020
|
Nguyên lư Marketing
|
ThS. Nguyễn Nam
Phong
|
3
|
Chiều
|
A508
|
49
|
1711102032604
|
Nguyên lư marketing
|
ThS. Nguyễn Ngọc
Bích Trâm
|
3
|
Chiều
|
103
|
50
|
1711101063302
|
Những nguyên lư
cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1)
|
TS.GVC. Phạm Lê
Quang
|
3
|
Chiều
|
A405
|
51
|
1711101063304
|
Những nguyên lư
cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1)
|
ThS. Bùi Minh Nghĩa
|
3
|
Chiều
|
A404
|
52
|
1711101031203
|
Phân tích lợi
ích chi phí
|
ThS. Lê Minh
Phương Mai
|
3
|
Chiều
|
401
|
53
|
1711102025502
|
Phân tích marketing
(*)
|
ThS. Trần Nhật
Minh
|
3
|
Chiều
|
108
|
54
|
1711102010702
|
Phân tích và đầu
tư chứng khoán
|
ThS. Trần
Văn Trung
|
3
|
Chiều
|
101
|
55
|
1711101063202
|
Pronunciation
|
ThS. Vũ Thị
T́nh
|
3
|
Chiều
|
A402
|
56
|
1711107009702
|
Quan hệ công
chúng
|
ThS. Ngô Minh Trang
|
3
|
Chiều
|
401B
|
57
|
1711101014401
|
Quản trị
bán lẻ
|
ThS. Vơ Thị Ngọc
Liên
|
3
|
Chiều
|
406
|
58
|
1711107006302
|
Quản trị
chiến lược kinh doanh toàn cầu
|
ThS. Đoàn Nam Hải
|
3
|
Chiều
|
004B
|
59
|
1711101062302
|
Quản trị
chuỗi cung ứng
|
ThS. Nguyễn Phi
Hoàng
|
3
|
Chiều
|
304
|
60
|
1711101019405
|
Quản trị
giá doanh nghiệp
|
ThS.GVC. Nguyễn
Thị Thùy Linh
|
3
|
Chiều
|
502
|
61
|
1711101003315
|
Quản trị
học
|
ThS. Lượng
Văn Quốc
|
3
|
Chiều
|
A501
|
62
|
1711107009001
|
Quản trị
kênh phân phối
|
TS.GVC. Trần
Văn Thi
|
3
|
Chiều
|
201B
|
63
|
1711101029204
|
Quản trị
kinh doanh quốc tế
|
ThS. Trần
Văn Hưng
|
3
|
Chiều
|
303
|
64
|
1711102023702
|
Quản trị
kinh doanh quốc tế
|
ThS. Tiêu Vân Trang
|
3
|
Chiều
|
003B
|
65
|
1711101009907
|
Quản trị
marketing
|
ThS. Nguyễn
Thái Hà
|
3
|
Chiều
|
301
|
66
|
1711101053803
|
Quản trị
sản phẩm
|
TS.GVC. Ngô Thị
Thu
|
3
|
Chiều
|
402
|
67
|
1711101006401
|
Quản trị
tài chính
|
TS. Bùi Hữu
Phước
|
3
|
Chiều
|
501
|
68
|
1711101006416
|
Quản trị
tài chính
|
ThS. Chu Thị
Thanh Trang
|
3
|
Chiều
|
208B
|
69
|
1711102036402
|
Tài chính doanh nghiệp
1
|
ThS. Phạm Thị
Thu Hồng
|
3
|
Chiều
|
103A
|
70
|
1711107019501
|
Tài chính kinh doanh
|
ThS. Nguyễn Phú
Quốc
|
3
|
Chiều
|
203
|
71
|
1711107015202
|
Tài chính quốc
tế
|
TS. Phan Thị Mỹ
Hạnh
|
3
|
Chiều
|
504B
|
72
|
1711101048001
|
Thẩm định
và quản lư dự án công
|
ThS. Đỗ Thị
Mai Hoàng Hà
|
3
|
Chiều
|
104
|
73
|
1711102017701
|
Thanh toán quốc
tế
|
ThS. Mai Xuân
Đào
|
3
|
Chiều
|
501B
|
74
|
1711101085711
|
Thống kê ứng
dụng trong kinh tế và kinh doanh
|
ThS. Vũ Anh Linh
Duy
|
3
|
Chiều
|
A505
|
75
|
1711101085712
|
Thống kê ứng
dụng trong kinh tế và kinh doanh
|
ThS. Nguyễn Tuấn
Duy
|
3
|
Chiều
|
A605
|
76
|
1711101056901
|
Thuế hải
quan
|
ThS. Trần Xuân
Hằng
|
3
|
Chiều
|
302
|
77
|
1711102019002
|
Thuế XNK - Nghiệp
vụ hải quan
|
TS. Nguyễn Viết
Bằng
|
3
|
Chiều
|
202
|
78
|
1711101087306
|
Tiền tệ,
ngân hàng và thị trường tài chính 1
|
TS. Phạm Thị
Thanh Xuân
|
3
|
Chiều
|
A308
|
79
|
1711101062903
|
Tiếng Việt
|
ThS. Nguyễn Thị
Nhân
|
3
|
Chiều
|
A504
|
80
|
1711101063813
|
Tin học đại
cương
|
ThS. Nguyễn
Thanh Trường
|
3
|
Chiều
|
PM04
|
81
|
1711101063830
|
Tin học đại
cương
|
ThS. Trần Thanh
San
|
3
|
Chiều
|
PM10
|
82
|
1711101063837
|
Tin học đại
cương
|
TS. Tôn Thất
Ḥa An
|
3
|
Chiều
|
PM07
|
83
|
1711101063839
|
Tin học đại
cương
|
ThS. Trương
Xuân Hương
|
3
|
Chiều
|
PM08
|
84
|
1711101063841
|
Tin học đại
cương
|
ThS. Trương
Đ́nh Hải Thụy
|
3
|
Chiều
|
PM06
|
85
|
1711101002802
|
Tin học nâng
cao
|
ThS. Lâm Hoàng Trúc
Mai
|
3
|
Chiều
|
PM02
|
86
|
1711101002505
|
Toán cao cấp
|
TS. Mai Thế Duy
|
3
|
Chiều
|
A406
|
87
|
1711101002506
|
Toán cao cấp
|
ThS. Trần Mạnh
Tường
|
3
|
Chiều
|
A503
|
88
|
1711101002509
|
Toán cao cấp
|
ThS. Lê Trường
Giang
|
3
|
Chiều
|
A403
|
89
|
1711102002904
|
Toán cao cấp
|
TS.GVC. Trần
Kim Thanh
|
3
|
Chiều
|
5
|
90
|
1711102038801
|
Truyền thông
marketing (*)
|
ThS. Nguyễn Thị
Minh Ngọc
|
3
|
Chiều
|
202B
|
91
|
1711101001609
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ThS. Phạm Thế
Vinh
|
3
|
Chiều
|
A303
|
92
|
1711101001635
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ThS. Trần Hạ
Long
|
3
|
Chiều
|
A603
|
93
|
1711101019705
|
Xây dựng kế
hoạch marketing
|
TS. Nguyễn Xuân
Trường
|
3
|
Chiều
|
506
|