TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||
THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH PH̉NG HỌC
ĐỐI VỚI CÁC LỚP HỌC PHẦN CÓ LỊCH HỌC TẠI TRỤ SỞ CHÍNH (2/4 TRẦN XUÂN SOẠN, QUẬN 7) |
|||||||||||||||||||
Để đảm bảo điều kiện học tập tại các pḥng học đang sử dụng tại khu B (Trụ sở chính) pḥng Quản lư đào tạo thông báo điều chỉnh pḥng học của các lớp học phần có lịch học tại Trụ sở chính - Quận 7) như sau: | |||||||||||||||||||
Lưu ư: Việc điều chỉnh này được thực hiện từ ngày 04/9/2018 (thứ Ba) | |||||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC |
SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||||||
LT | TH | THỨ | TIẾT | PH̉NG
THEO TKB |
PH̉NG
ĐIỀU CHỈNH |
TUẦN | |||||||||||||
1 | 1811101094432 | Anh văn căn bản 4 | 16DQK | ThS. Hồ Thị Mai Lan | 3 | 45 | 2 | Sáng | B510 | B503 | 34-45 | 20/08/2018 | 05/11/2018 | ||||||
2 | 1811101081203 | Quản trị hành chính văn pḥng | 16DQT1 | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 2 | Sáng | A503 | A106 | 34-45 | 20/08/2018 | 05/11/2018 | ||||||
3 | 1811101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 17DKT1, 17DKT2 | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 2 | Sáng | B503 | A503 | 34-41 | 20/08/2018 | 08/10/2018 | ||||||
4 | 1811101008103 | Thuế | 16DPF | TS. Lê xuân Quang | 3 | 45 | 3 | Sáng | B510 | B503 | 34-44 | 21/08/2018 | 30/10/2018 | ||||||
5 | 1811101087313 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 17DKT1, 17DKT2 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh | 3 | 45 | 3 | Sáng | B503 | A305 | 35-45 | 28/08/2018 | 06/11/2018 | ||||||
6 | 1811101094240 | Anh văn căn bản 2 | 17DTK | ThS. Hồ Thị Mai Lan | 3 | 45 | 5 | Sáng | B504 | B503 | 34-44 | 23/08/2018 | 01/11/2018 | ||||||
7 | 1811101063103 | Listening - Speaking 1 | 18DTA03 | ThS. Mai Văn Thống | 3 | 45 | 6 | Sáng | A408 | A102 | 37-47 | 14/09/2018 | 23/11/2018 | ||||||
8 | 1811101002606 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 17DKT1, 17DKT2 | PGS.TS. Trần Lộc Hùng | 3 | 45 | 6 | Sáng | B503 | A408 | 35-45 | 31/08/2018 | 09/11/2018 | ||||||
9 | 1811101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 17DAC1, 17DAC2 | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 2 | Chiều | B503 | A403 | 34-41 | 20/08/2018 | 08/10/2018 | ||||||
10 | 1811101094222 | Anh văn căn bản 2 | 17DMC3 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 3 | Chiều | B508 | B503 | 34-44 | 21/08/2018 | 30/10/2018 | ||||||
11 | 1811101094226 | Anh văn căn bản 2 | 17DQF | ThS. Nguyễn Thị Bích Trân | 3 | 45 | 3 | Chiều | B506 | A605 | 34-44 | 21/08/2018 | 30/10/2018 | ||||||
12 | 1811101048402 | Soạn thảo văn bản | 17DAC1, 17DAC2 | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 2 | 30 | 4 | Chiều | B503 | A404 | 34-40 | 22/08/2018 | 03/10/2018 | ||||||
13 | 1811101002607 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 17DAC1, 17DAC2 | ThS. Vơ Thị Bích Khuê | 3 | 45 | 5 | Chiều | B503 | A406 | 35-45 | 30/08/2018 | 08/11/2018 | ||||||
14 | 1811101091110 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 17DKB1 | ThS. Trần Xuân Hằng | 1 | 15 | 6 | Chiều | B510 | B503 | 40-44 | 05/10/2018 | 02/11/2018 | ||||||
15 | 1811101094204 | Anh văn căn bản 2 | 17DAC1 | ThS. Đinh Hoàng Việt | 3 | 45 | 7 | Chiều | B502 | B503 | 34-44 | 25/08/2018 | 03/11/2018 |