| TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||
| PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||||||
| THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH PH̉NG HỌC
ĐỐI VỚI CÁC LỚP HỌC PHẦN CÓ LỊCH HỌC TẠI TRỤ SỞ CHÍNH (2/4 TRẦN XUÂN SOẠN, QUẬN 7) VÀ CƠ SỞ 2 (SỐ 2C PHỔ QUANG, Q. TÂN B̀NH) |
|||||||||||||||||||
| STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC |
SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||||||
| LT | TH | THỨ | TIẾT | PH̉NG
THEO TKB |
PH̉NG
ĐIỀU CHỈNH |
TUẦN | |||||||||||||
| 1 | 1811101094204 | Anh văn căn bản 2 | 17DAC1 | ThS. Đinh Hoàng Việt | 3 | 45 | 7 | Chiều | B503 | B502 | 34-44 | 25/08/2018 | 03/11/2018 | ||||||
| 2 | 1811101094226 | Anh văn căn bản 2 | 17DQF | ThS. Nguyễn Thị Bích Trân | 3 | 45 | 3 | Chiều | B502 | B506 | 34-44 | 21/08/2018 | 30/10/2018 | ||||||
| 3 | 1811101094234 | Anh văn căn bản 2 | 17DQT3CN | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 6 | Sáng | B502 | B504 | 34-44 | 24/08/2018 | 02/11/2018 | ||||||
| 4 | 1811101094240 | Anh văn căn bản 2 | 17DTK | ThS. Hồ Thị Mai Lan | 3 | 45 | 5 | Sáng | B502 | B504 | 34-44 | 23/08/2018 | 01/11/2018 | ||||||
| 5 | 1811101001708 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 17DQN1 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 3 | Chiều | A111 | A501 | 34-44 | 21/08/2018 | 30/10/2018 | ||||||
| 6 | 1811101001710 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 17DTM1 | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 3 | 45 | 4 | Sáng | A109 | A405 | 34-44 | 22/08/2018 | 31/10/2018 | ||||||
| 7 | 1811101069701 | Kế toán tài chính 1 | 17DKT1CN, 17DKT2CN | ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê, ThS. Vơ Thị Trúc Đào | 3 | 45 | 5 | Sáng | B503 | A407 | 35-45 | 30/08/2018 | 08/11/2018 | ||||||
| 8 | 1811101003805 | Nguyên lư kế toán | 17DKQ1CN | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 3 | 45 | 3 | Sáng | A102 | A501 | 34-44 | 21/08/2018 | 30/10/2018 | ||||||
| 9 | 1811101063021 | Nguyên lư Marketing | 17DMC1 | ThS. Hồ Thanh Trúc | 3 | 45 | 5 | Sáng | A102 | A408 | 35-45 | 30/08/2018 | 08/11/2018 | ||||||
| 10 | 1811101063030 | Nguyên lư Marketing | 17DTM1 | ThS. Nguyễn Thị Thoa | 3 | 45 | 2 | Sáng | A109 | A501 | 35-46 | 27/08/2018 | 12/11/2018 | ||||||
| 11 | 1811101063326 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) | 18DMA02 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 2 | 30 | 2 | Sáng | A104 | A401 | 47 | 19/11/2018 | 19/11/2018 | ||||||
| 12 | 1811101082906 | Quản trị xúc tiến thương mại | 16DBH1 | ThS. Trần Thế Nam | 3 | 45 | 7 | Sáng | B502 | A104 | 34-44 | 25/08/2018 | 03/11/2018 | ||||||
| 13 | 1811101006804 | Tài chính quốc tế | 16DPF | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 3 | 45 | 5 | Chiều | A108 | A506 | 34-44 | 23/08/2018 | 01/11/2018 | ||||||
| 14 | 1811101084605 | Tâm lư ứng dụng trong kinh doanh | 17DQK | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 3 | 45 | 5 | Chiều | A104 | A102 | 34-44 | 23/08/2018 | 01/11/2018 | ||||||
| 15 | 1811101087318 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 17DDA | ThS. Trần Thị Thanh Nga | 3 | 45 | 4 | Sáng | A111 | A307 | 35-45 | 29/08/2018 | 07/11/2018 | ||||||
| 16 | 1811101088403 | Toán dành cho kinh tế và quản trị | 17DHQ | ThS. Nguyễn Quyết | 3 | 45 | 3 | Sáng | A109 | A408 | 34-44 | 21/08/2018 | 30/10/2018 | ||||||
| 17 | 1811101085712 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 17DHQ | ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân | 3 | 45 | 3 | Sáng | A111 | A405 | 34-44 | 21/08/2018 | 30/10/2018 | ||||||
| 18 | 1811101085721 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 17DPF | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 4 | Sáng | A104 | A406 | 34-44 | 22/08/2018 | 31/10/2018 | ||||||
| 19 | 1811702015201 | Anh văn 3 | CLC_17DKS | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 35 | 7 | Chiều | 208B | 102 | 34-42 | 25/08/2018 | 20/10/2018 | ||||||
| 20 | 1811702015202 | Anh văn 3 | CLC_17DKT | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 6 | Sáng | 502B | 101A | 34-42 | 24/08/2018 | 19/10/2018 | ||||||
| 21 | 1811702015203 | Anh văn 3 | CLC_17DMA1 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 35 | 2 | Sáng | 507B | 101A | 34-43 | 20/08/2018 | 22/10/2018 | ||||||
| 22 | 1811702015204 | Anh văn 3 | CLC_17DMA2 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 35 | 2 | Chiều | 502B | 101A | 34-43 | 20/08/2018 | 22/10/2018 | ||||||
| 23 | 1811702015205 | Anh văn 3 | CLC_17DNH | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 35 | 7 | Sáng | 205B | 102 | 34-42 | 25/08/2018 | 20/10/2018 | ||||||
| 24 | 1811702015206 | Anh văn 3 | CLC_17DQT1 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 3 | Sáng | 201 | 103A | 34-42 | 21/08/2018 | 16/10/2018 | ||||||
| 25 | 1811702015207 | Anh văn 3 | CLC_17DQT2 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 3 | Chiều | 209 | 103 | 34-42 | 21/08/2018 | 16/10/2018 | ||||||
| 26 | 1811702015208 | Anh văn 3 | CLC_17DTC1 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 5 | Chiều | 202 | 101A | 34-42 | 23/08/2018 | 18/10/2018 | ||||||
| 27 | 1811702015209 | Anh văn 3 | CLC_17DTC2 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 6 | Chiều | 204B | 101A | 34-42 | 24/08/2018 | 19/10/2018 | ||||||
| 28 | 1811702015210 | Anh văn 3 | CLC_17DTM1 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 35 | 4 | Sáng | 503B | 101A | 34-42 | 22/08/2018 | 17/10/2018 | ||||||
| 29 | 1811702015211 | Anh văn 3 | CLC_17DTM2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 35 | 4 | Chiều | 504B | 101A | 34-42 | 22/08/2018 | 17/10/2018 | ||||||
| 30 | 1811702015212 | Anh văn 3 | CLC_17DTM3 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 5 | Sáng | 208 | 103A | 34-42 | 23/08/2018 | 18/10/2018 | ||||||
| 31 | 18127085014515 | Tiếng Anh 1 | CLC_18CKX02 | Cô Nguyễn Khánh Thảo Di | 3 | 45 | 2 | Sáng | 101A | 507B | 34-35 | 20/08/2018 | 27/08/2018 | ||||||
| 32 | 18127085014515 | Tiếng Anh 1 | CLC_18CKX02 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan | 3 | 45 | 4 | Sáng | 101A | 503B | 34-35 | 22/08/2018 | 29/08/2018 | ||||||
| 33 | 18127085014515 | Tiếng Anh 1 | CLC_18CKX02 | Cô Tiêu Bích San | 3 | 45 | 7 | Sáng | 102 | 205B | 34 | 25/08/2018 | 25/08/2018 | ||||||
| 34 | 18127085024508 | Tiếng Anh 2 | CLC_18CMA02 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 7 | Chiều | 102 | 208B | 37 | 15/09/2018 | 15/09/2018 | ||||||
| 35 | 18127085024515 | Tiếng Anh 2 | CLC_18CKX02 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 2 | Sáng | 101A | 507B | 37-38 | 10/09/2018 | 17/09/2018 | ||||||
| 36 | 18127085024515 | Tiếng Anh 2 | CLC_18CKX02 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 4 | Sáng | 101A | 503B | 37-38 | 12/09/2018 | 19/09/2018 | ||||||
| 37 | 18127085024515 | Tiếng Anh 2 | CLC_18CKX02 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 7 | Sáng | 102 | 205B | 37 | 15/09/2018 | 15/09/2018 | ||||||
| 38 | 18127085034515 | Tiếng Anh 3 | CLC_18CKX02 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 2 | Sáng | 101A | 507B | 39-40 | 24/09/2018 | 01/10/2018 | ||||||
| 39 | 18127085034515 | Tiếng Anh 3 | CLC_18CKX02 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 4 | Sáng | 101A | 503B | 39-40 | 26/09/2018 | 03/10/2018 | ||||||
| 40 | 18127085034515 | Tiếng Anh 3 | CLC_18CKX02 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 7 | Sáng | 102 | 205B | 39 | 29/09/2018 | 29/09/2018 | ||||||
| 41 | 18127085044515 | Tiếng Anh 4 | CLC_18CKX02 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 2 | Sáng | 101A | 507B | 41-42 | 08/10/2018 | 15/10/2018 | ||||||
| 42 | 18127085044515 | Tiếng Anh 4 | CLC_18CKX02 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 4 | Sáng | 101A | 503B | 41-42 | 10/10/2018 | 17/10/2018 | ||||||
| 43 | 18127085044515 | Tiếng Anh 4 | CLC_18CKX02 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 7 | Sáng | 102 | 205B | 41 | 13/10/2018 | 13/10/2018 | ||||||
| 44 | 18127085054515 | Tiếng Anh 5 | CLC_18CKX02 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 2 | Sáng | 101A | 507B | 43-44 | 22/10/2018 | 29/10/2018 | ||||||
| 45 | 18127085054515 | Tiếng Anh 5 | CLC_18CKX02 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 4 | Sáng | 101A | 503B | 43-44 | 24/10/2018 | 31/10/2018 | ||||||
| 46 | 18127085054515 | Tiếng Anh 5 | CLC_18CKX02 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 7 | Sáng | 102 | 205B | 43 | 27/10/2018 | 27/10/2018 | ||||||
| 47 | 18127085064515 | Tiếng Anh 6 | CLC_18CKX02 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 2 | Sáng | 101A | 507B | 45-46 | 05/11/2018 | 12/11/2018 | ||||||
| 48 | 18127085064515 | Tiếng Anh 6 | CLC_18CKX02 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 4 | Sáng | 101A | 503B | 45-46 | 07/11/2018 | 14/11/2018 | ||||||
| 49 | 18127085064515 | Tiếng Anh 6 | CLC_18CKX02 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 7 | Sáng | 102 | 205B | 45 | 10/11/2018 | 10/11/2018 | ||||||
| 50 | 1811702015801 | Thực hành anh văn 3 | CLC_17DKS | (Thông báo sau) | 10 | 5 | Sáng | 208 | 103A | 43-46 | 25/10/2018 | 15/11/2018 | |||||||
| 51 | 1811702015802 | Thực hành anh văn 3 | CLC_17DKT | (Thông báo sau) | 10 | 2 | Chiều | 502B | 101A | 44-46 | 29/10/2018 | 12/11/2018 | |||||||
| 52 | 1811702015804 | Thực hành anh văn 3 | CLC_17DMA2 | (Thông báo sau) | 10 | 2 | Sáng | 507B | 101A | 44-46 | 29/10/2018 | 12/11/2018 | |||||||
| 53 | 1811702015806 | Thực hành anh văn 3 | CLC_17DQT1 | (Thông báo sau) | 10 | 3 | Sáng | 203 | 203 | 43-46 | 23/10/2018 | 13/11/2018 | |||||||
| 54 | 1811702015807 | Thực hành anh văn 3 | CLC_17DQT2 | (Thông báo sau) | 10 | 3 | Sáng | 201 | 103A | 43-46 | 23/10/2018 | 13/11/2018 | |||||||
| 55 | 1811702015808 | Thực hành anh văn 3 | CLC_17DTC1 | (Thông báo sau) | 10 | 6 | Sáng | 502B | 101A | 43-46 | 26/10/2018 | 16/11/2018 | |||||||
| 56 | 1811702015809 | Thực hành anh văn 3 | CLC_17DTC2 | (Thông báo sau) | 10 | 6 | Chiều | 205B | 101A | 43-46 | 26/10/2018 | 16/11/2018 | |||||||
| 57 | 1811702015810 | Thực hành anh văn 3 | CLC_17DTM1 | (Thông báo sau) | 10 | 4 | Chiều | 504B | 101A | 43-46 | 24/10/2018 | 14/11/2018 | |||||||
| 58 | 1811702015811 | Thực hành anh văn 3 | CLC_17DTM2 | (Thông báo sau) | 10 | 4 | Sáng | 503B | 101A | 43-46 | 24/10/2018 | 14/11/2018 | |||||||
| 59 | 1811702015812 | Thực hành anh văn 3 | CLC_17DTM3 | (Thông báo sau) | 10 | 5 | Chiều | 202 | 101A | 43-46 | 25/10/2018 | 15/11/2018 | |||||||
| 60 | 1811101079401 | Quản lư tài chính cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp | 15DPF | ThS. Lê Thị Mỹ Ngân | 3 | 45 | 3 | Chiều | 103 | 209 | 34-44 | 21/08/2018 | 30/10/2018 | ||||||
| 61 | 1811101094419 | Anh văn căn bản 4 | 16DKT03 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 3 | Sáng | 103A | 201 | 34-44 | 21/08/2018 | 30/10/2018 | ||||||