TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||
THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH PH̉NG HỌC
ĐỐI VỚI CÁC LỚP HỌC PHẦN CÓ LỊCH HỌC TẠI TRỤ SỞ CHÍNH (2/4 TRẦN XUÂN SOẠN, QUẬN 7) |
|||||||||||||||||||
Căn cứ t́nh h́nh đăng kư học phần của khóa 17D (sau khi kết thúc đợt đăng kư học phần bổ sung của khóa 17D), pḥng Quản lư đào tạo thông báo điều chỉnh pḥng học của các lớp học phần có lịch học tại Trụ sở chính - Quận 7) như sau: | |||||||||||||||||||
Lưu ư: Việc điều chỉnh này được thực hiện từ ngày 04/9/2018 (thứ Ba) | |||||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC |
SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||||||
LT | TH | THỨ | TIẾT | PH̉NG THEO TKB |
PH̉NG ĐIỀU CHỈNH |
TUẦN | |||||||||||||
1 | 1811101069705 | Kế toán tài chính 1 | 17DTK | ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | 3 | 45 | 2 | Sáng | A609 | A405 | 35-46 | 27/08/2018 | 12/11/2018 | ||||||
2 | 1811101006408 | Quản trị tài chính | 16DKB1 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 2 | Sáng | B508 | A404 | 34-45 | 20/08/2018 | 05/11/2018 | ||||||
3 | 1811101085709 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 17DBH1 | ThS. Nguyễn Quyết | 3 | 45 | 2 | Sáng | A610 | A407 | 34-45 | 20/08/2018 | 05/11/2018 | ||||||
4 | 1811101085718 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 17DMC1 | ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 2 | Sáng | A606 | A408 | 34-45 | 20/08/2018 | 05/11/2018 | ||||||
5 | 1811101070701 | Kinh doanh Quốc tế 1 | 16DQK | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 3 | Sáng | A108 | A109 | 34-44 | 21/08/2018 | 30/10/2018 | ||||||
6 | 1811101063014 | Nguyên lư Marketing | 17DDA | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 3 | Sáng | A602 | A303 | 35-45 | 28/08/2018 | 06/11/2018 | ||||||
7 | 1811101003309 | Quản trị học | 17DTA2 | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 3 | Sáng | A612 | A404 | 35-45 | 28/08/2018 | 06/11/2018 | ||||||
8 | 1811101001609 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 17DBH1 | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 3 | Sáng | B508 | A306 | 34-40 | 21/08/2018 | 02/10/2018 | ||||||
9 | 1811101063603 | Grammar | 18DTA03 | TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu | 3 | 45 | 4 | Sáng | A408 | A109 | 37-47 | 12/09/2018 | 21/11/2018 | ||||||
10 | 1811101070005 | Khởi sự doanh nghiệp | 16DQT2 | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 4 | Sáng | A606 | A306 | 34-44 | 22/08/2018 | 31/10/2018 | ||||||
11 | 1811101003808 | Nguyên lư kế toán | 17DQN2 | ThS. Nguyễn Thị Kiều Oanh | 3 | 45 | 4 | Sáng | B508 | A601 | 34-44 | 22/08/2018 | 31/10/2018 | ||||||
12 | 1811101063009 | Nguyên lư Marketing | 17DQT1CN, 17DQT3CN | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 3 | 45 | 4 | Sáng | A601 | A408 | 35-45 | 29/08/2018 | 07/11/2018 | ||||||
13 | 1811101063101 | Listening - Speaking 1 | 18DTA01 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 5 | Sáng | A405 | A102 | 37-47 | 13/09/2018 | 22/11/2018 | ||||||
14 | 1811101063022 | Nguyên lư Marketing | 17DMC2 | ThS. Nguyễn Nam Phong | 3 | 45 | 5 | Sáng | B508 | A303 | 35-45 | 30/08/2018 | 08/11/2018 | ||||||
15 | 1811101063329 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) | 18DMA05, 18DMA06 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 5 | Sáng | A307 | A306 | 43-47 | 25/10/2018 | 22/11/2018 | ||||||
16 | 1811101085726 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 17DTM1 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 5 | Sáng | A611 | A405 | 34-44 | 23/08/2018 | 01/11/2018 | ||||||
17 | 1811101087003 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 17DMA1CN, 17DMA2CN | ThS. Khưu Minh Đạt | 3 | 45 | 5 | Sáng | A502 | A108 | 35-45 | 30/08/2018 | 08/11/2018 | ||||||
18 | 1811101087324 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 17DQT2CN | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 5 | Sáng | A610 | A502 | 35-45 | 30/08/2018 | 08/11/2018 | ||||||
19 | 1811101007905 | Toán tài chính | 17DPF | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 5 | Sáng | A608 | A307 | 35-45 | 30/08/2018 | 08/11/2018 | ||||||
20 | 1811101068302 | Hành vi người tiêu dùng | 17DBH1 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 6 | Sáng | A610 | A406 | 35-45 | 31/08/2018 | 09/11/2018 | ||||||
21 | 1811101085711 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 17DDA | ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 6 | Sáng | B508 | A405 | 34-44 | 24/08/2018 | 02/11/2018 | ||||||
22 | 1811101085729 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 17DTX | ThS. Nguyễn Quyết | 3 | 45 | 6 | Sáng | A109 | A305 | 34-44 | 24/08/2018 | 02/11/2018 | ||||||
23 | 1811101087101 | Thương mại Quốc tế | 17DKQ1 | ThS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 6 | Sáng | A606 | A403 | 34-44 | 24/08/2018 | 02/11/2018 | ||||||
24 | 1811101005302 | Quản trị kinh doanh khách sạn | 17DKS3 | ThS. Vơ Trần Hải Linh | 3 | 45 | 7 | Sáng | A604 | A502 | 34-44 | 25/08/2018 | 03/11/2018 | ||||||
25 | 1811101082906 | Quản trị xúc tiến thương mại | 16DBH1 | ThS. Trần Thế Nam | 3 | 45 | 7 | Sáng | B502 | A604 | 34-44 | 25/08/2018 | 03/11/2018 | ||||||
26 | 1811101063018 | Nguyên lư Marketing | 17DKQ2 | ThS. Nguyễn Thị Thoa | 3 | 45 | 2 | Chiều | A606 | A307 | 35-46 | 27/08/2018 | 12/11/2018 | ||||||
27 | 1811101084205 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 16DTD | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 2 | Chiều | A610 | A306 | 34-45 | 20/08/2018 | 05/11/2018 | ||||||
28 | 1811101087314 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 17DAC1, 17DAC2 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 3 | Chiều | B503 | A301 | 35-45 | 28/08/2018 | 06/11/2018 | ||||||
29 | 1811101001610 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 17DBH2 | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 3 | Chiều | B504 | A111 | 34-40 | 21/08/2018 | 02/10/2018 | ||||||
30 | 1811101063027 | Nguyên lư Marketing | 17DQT2CN | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 3 | 45 | 4 | Chiều | A109 | A404 | 35-45 | 29/08/2018 | 07/11/2018 | ||||||
31 | 1811101087317 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 17DBH2 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh | 3 | 45 | 4 | Chiều | B504 | A405 | 35-45 | 29/08/2018 | 07/11/2018 | ||||||
32 | 1811101087404 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | 17DIF | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 2 | 30 | 4 | Chiều | A102 | A407 | 35-41 | 29/08/2018 | 10/10/2018 | ||||||
33 | 1811101063023 | Nguyên lư Marketing | 17DMC2 | ThS. Nguyễn Nam Phong | 3 | 45 | 5 | Chiều | B508 | A603 | 35-45 | 30/08/2018 | 08/11/2018 | ||||||
34 | 1811101063025 | Nguyên lư Marketing | 17DQN1 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 3 | 45 | 5 | Chiều | A111 | A303 | 35-45 | 30/08/2018 | 08/11/2018 | ||||||
35 | 1811101085717 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 17DKQ2 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 5 | Chiều | A611 | A307 | 34-44 | 23/08/2018 | 01/11/2018 | ||||||
36 | 1811101001704 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 17DKB1 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 6 | Chiều | A604 | A405 | 34-44 | 24/08/2018 | 02/11/2018 | ||||||
37 | 1811101069702 | Kế toán tài chính 1 | 17DAC1, 17DAC2 | ThS. Vơ Thị Trúc Đào | 3 | 45 | 6 | Chiều | B503 | A406 | 35-45 | 31/08/2018 | 09/11/2018 | ||||||
38 | 1811101003601 | Luật kinh tế | 17DQK | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 6 | Chiều | A104 | A111 | 35-45 | 31/08/2018 | 09/11/2018 | ||||||
39 | 1811101087102 | Thương mại Quốc tế | 17DKQ2 | ThS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 6 | Chiều | A606 | A408 | 34-44 | 24/08/2018 | 02/11/2018 |