TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ KƯ TÚC XÁ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH BỐ TRÍ PH̉NG Ở TẠI KƯ TÚC XÁ
QUẬN 9 |
||||||||||||||||||||||||||
CHO SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG - AN
NINH (ĐỢT HỌC 3) |
||||||||||||||||||||||||||
CÁC LỚP KHÓA 18D BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2018 | ||||||||||||||||||||||||||
(Dành cho sinh viên ngành Bất động sản, ngành Quản trị khách sạn và ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành thuộc chương tŕnh đại trà) | ||||||||||||||||||||||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Giới tính | Tên ngành | Lớp SV | Học phần 1 | Học phần 2 | Học phần 3 | Kư túc xá | Ghi chú | |||||||||||||||
Mă lớp học phần |
Đại
đội |
Mă
lớp học phần |
Đại
đội |
Mă
lớp học phần |
Trung đội | Pḥng | Nhà | |||||||||||||||||||
1 | 1821000791 | Trần Thị Mỹ | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 101 | 6A | ||||||||||||
2 | 1821000808 | Phạm Thị Ngọc | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 101 | 6A | ||||||||||||
3 | 1821002472 | Dương Thúy | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 101 | 6A | ||||||||||||
4 | 1821002473 | Hà Thị Trâm | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 101 | 6A | ||||||||||||
5 | 1821002475 | Mang Thị Mai | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 101 | 6A | ||||||||||||
6 | 1821002477 | Ngô Thị Minh | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 101 | 6A | ||||||||||||
7 | 1821002478 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 101 | 6A | ||||||||||||
8 | 1821002479 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 101 | 6A | ||||||||||||
9 | 1821002480 | Nguyễn Văn Duy | Anh | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 12 | 6A | ||||||||||||
10 | 1821002482 | Trần Thị Tú | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 101 | 6A | ||||||||||||
11 | 1821002483 | Văn Thị Lan | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 101 | 6A | ||||||||||||
12 | 1821002484 | Vũ Hoàng | Anh | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 12 | 6A | ||||||||||||
13 | 1821002486 | Vơ Thị Ngọc | Ánh | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 102 | 6A | ||||||||||||
14 | 1821002487 | Hoàng Thị Ngọc | Bé | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 102 | 6A | ||||||||||||
15 | 1821002488 | Phạm Thị Ngọc | Bích | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 102 | 6A | ||||||||||||
16 | 1821002490 | Nguyễn Thị Sơn | Ca | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 102 | 6A | ||||||||||||
17 | 1821000795 | Trần Phương | Châm | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 102 | 6A | ||||||||||||
18 | 1821002491 | Lê Hồng Mỹ | Châu | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 102 | 6A | ||||||||||||
19 | 1821002494 | Nguyễn Như | Chinh | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 102 | 6A | ||||||||||||
20 | 1821000741 | Châu Nguyên | Đan | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 102 | 6A | ||||||||||||
21 | 1821002497 | Ngô Ngọc | Diệu | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 103 | 6A | ||||||||||||
22 | 1821002505 | Nguyễn Việt | Đức | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 12 | 6A | ||||||||||||
23 | 1821002506 | Trần Như Hồng | Đức | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 12 | 6A | ||||||||||||
24 | 1821000739 | Lê Huỳnh Trường | Duy | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 12 | 6A | ||||||||||||
25 | 1821002501 | Diệp Huỳnh Ngọc | Duyên | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 103 | 6A | ||||||||||||
26 | 1821002511 | Hồ Thị Thu | Hà | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 103 | 6A | ||||||||||||
27 | 1821002527 | Vơ Mỹ | Hạnh | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 103 | 6A | ||||||||||||
28 | 1821002528 | Vũ Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 103 | 6A | ||||||||||||
29 | 1821002515 | Lê Hoàng Anh | Hào | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 12 | 6A | ||||||||||||
30 | 1821002522 | Đặng Minh | Hiếu | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 12 | 6A | ||||||||||||
31 | 1821002529 | Nguyễn Thị Kim | Hoàng | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 103 | 6A | ||||||||||||
32 | 1821002538 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 103 | 6A | ||||||||||||
33 | 1821002534 | Phạm Đ́nh | Huy | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 12 | 6A | ||||||||||||
34 | 1821002535 | Đặng Thị Lệ | Huyền | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 103 | 6A | ||||||||||||
35 | 1821002536 | Nguyễn Thanh Mỹ | Huyền | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 104 | 6A | ||||||||||||
36 | 1821000792 | Nguyễn Phúc Hương | Lan | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 104 | 6A | ||||||||||||
37 | 1821002545 | Nguyễn Ngọc | Lê | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 104 | 6A | ||||||||||||
38 | 1821000746 | Nguyễn Thị Kim | Linh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 104 | 6A | ||||||||||||
39 | 1821002551 | Trần Hoàng | Linh | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 12 | 6A | ||||||||||||
40 | 1821002554 | Bùi Lê Trí | Long | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 12 | 6A | ||||||||||||
41 | 1821002558 | Nguyễn Xuân | Luân | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 12 | 6A | ||||||||||||
42 | 1821002570 | Trịnh Đức | Minh | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 12 | 6A | ||||||||||||
43 | 1821000783 | Lê Thị Huỳnh | Mơ | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 104 | 6A | ||||||||||||
44 | 1821002572 | Tạ Nguyễn Nhật | My | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 104 | 6A | ||||||||||||
45 | 1821002576 | Huỳnh Phương | Nam | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | 11 | 6A | ||||||||||||
46 | 1821002577 | Nguyễn Thế | Nam | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 11 | 6A | ||||||||||||
47 | 1821002578 | Lê Thị Huỳnh | Nga | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 104 | 6A | ||||||||||||
48 | 1821002582 | Lê Ngọc Thiên | Ngân | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 104 | 6A | ||||||||||||
49 | 1821002587 | Nguyễn Khánh | Nghi | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 11 | 6A | ||||||||||||
50 | 1821002588 | Nguyễn Phương Đôn | Nghi | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 105 | 6A | ||||||||||||
51 | 1821000802 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 105 | 6A | ||||||||||||
52 | 1821002589 | Nguyễn Thị Trinh | Nguyên | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 105 | 6A | ||||||||||||
53 | 1821002592 | Bạch Ngọc Mẫn | Nhi | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 105 | 6A | ||||||||||||
54 | 1821002602 | Cao Quỳnh | Như | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 105 | 6A | ||||||||||||
55 | 1821002607 | Vũ Thị Quỳnh | Như | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 105 | 6A | ||||||||||||
56 | 1821002597 | Lê Thị Hồng | Nhung | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 105 | 6A | ||||||||||||
57 | 1821000805 | Lê Thị Hải | Nương | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 105 | 6A | ||||||||||||
58 | 1821002611 | Vũ Ngọc Kiều | Oanh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 106 | 6A | ||||||||||||
59 | 1821002612 | Mai Tấn | Phát | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 11 | 6A | ||||||||||||
60 | 1821002620 | Nguyễn Văn | Phúc | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 11 | 6A | ||||||||||||
61 | 1821000774 | Nguyễn Lê Phương | Quỳnh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 106 | 6A | ||||||||||||
62 | 1821002632 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 106 | 6A | ||||||||||||
63 | 1821002649 | Trần Thảo | Thạch | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 106 | 6A | ||||||||||||
64 | 1821002646 | Nguyễn Lê Phương | Thanh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 106 | 6A | ||||||||||||
65 | 1821002644 | Nguyễn Hữu | Thọ | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 11 | 6A | ||||||||||||
66 | 1821000771 | Vơ Anh | Thư | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 106 | 6A | ||||||||||||
67 | 1821002656 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 106 | 6A | ||||||||||||
68 | 1821002657 | Phạm Hoàng Minh | Thư | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 106 | 6A | ||||||||||||
69 | 1821002658 | Tạ Đỗ Lư Minh | Thư | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 107 | 6A | ||||||||||||
70 | 1821002660 | Đinh Ngọc Xuân | Thủy | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 107 | 6A | ||||||||||||
71 | 1821000764 | Phạm Thị Thu | Tiên | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 107 | 6A | ||||||||||||
72 | 1821000798 | Nguyễn Trần Kiều | Tiên | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 107 | 6A | ||||||||||||
73 | 1821002663 | Trương Quang | Tiến | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 11 | 6A | ||||||||||||
74 | 1821002462 | Hoàng Văn | Toản | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 11 | 6A | ||||||||||||
75 | 1821002665 | Bùi Thanh | Trà | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 11 | 6A | ||||||||||||
76 | 1821002672 | Đỗ Thị | Trâm | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 107 | 6A | ||||||||||||
77 | 1821002676 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 107 | 6A | ||||||||||||
78 | 1821000806 | Vương Thị Diểm | Trang | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 107 | 6A | ||||||||||||
79 | 1821002666 | Dương Thị Thùy | Trang | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 107 | 6A | ||||||||||||
80 | 1821002671 | Vơ Thị Minh | Trang | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 108 | 6A | ||||||||||||
81 | 1821002684 | Vũ Thị Như | Trúc | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 108 | 6A | ||||||||||||
82 | 1821002685 | Lê Quốc | Trung | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 10 | 6A | ||||||||||||
83 | 1821002687 | Nguyễn Nguyễn Anh | Tú | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 10 | 6A | ||||||||||||
84 | 1821002694 | Nguyễn Thị Tú | Uyên | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 108 | 6A | ||||||||||||
85 | 1821000824 | Nguyễn Ngọc Tường | Vi | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 108 | 6A | ||||||||||||
86 | 1821002698 | Nguyễn Lê Kiều | Vi | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 108 | 6A | ||||||||||||
87 | 1821000812 | Vơ Quốc | Việt | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 10 | 6A | ||||||||||||
88 | 1821002700 | Cao Khánh | Vinh | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 10 | 6A | ||||||||||||
89 | 1821002701 | Trịnh Quang | Vinh | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 10 | 6A | ||||||||||||
90 | 1821002710 | Nguyễn Hoàng Phi | Yến | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | 108 | 6A | ||||||||||||
91 | 1821002469 | Bùi Thị Ngọc | Ái | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 108 | 6A | ||||||||||||
92 | 1821001736 | Phan Vương | An | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 108 | 6A | ||||||||||||
93 | 1821002470 | Lê Vơ Hà | An | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 10 | 6A | ||||||||||||
94 | 1821001695 | Quách Ngọc | Anh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 109 | 6A | ||||||||||||
95 | 1821001779 | Vơ Cao Quỳnh | Anh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 109 | 6A | ||||||||||||
96 | 1821002428 | Nguyễn Lê Kiều | Anh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 109 | 6A | ||||||||||||
97 | 1821002476 | Ngô Đức | Anh | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 10 | 6A | ||||||||||||
98 | 1821002489 | Nguyễn Đức | B́nh | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 10 | 6A | ||||||||||||
99 | 1821002493 | Lư Gia Bảo | Châu | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 109 | 6A | ||||||||||||
100 | 1821002495 | Nguyễn Thái | Danh | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 10 | 6A | ||||||||||||
101 | 1821002507 | Lương Thành | Đạt | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 09 | 6A | ||||||||||||
102 | 1821002496 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 109 | 6A | ||||||||||||
103 | 1821001731 | Bùi Huỳnh Anh | Dũng | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 09 | 6A | ||||||||||||
104 | 1821002499 | Huỳnh Minh | Dũng | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 09 | 6A | ||||||||||||
105 | 1821002503 | Lê Thị Thùy | Dương | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 109 | 6A | ||||||||||||
106 | 1821002500 | Vũ Nguyễn Đ́nh | Duy | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 09 | 6A | ||||||||||||
107 | 1821002510 | Bùi Trần Thu | Hà | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 109 | 6A | ||||||||||||
108 | 1821002512 | Hà Ngọc | Hà | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 09 | 6A | ||||||||||||
109 | 1821002513 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 109 | 6A | ||||||||||||
110 | 1821002518 | Lường Thị | Hải | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 110 | 6A | ||||||||||||
111 | 1821002516 | Nguyễn Lê Bảo | Hân | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 110 | 6A | ||||||||||||
112 | 1821002525 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 110 | 6A | ||||||||||||
113 | 1821001718 | Đặng Văn | Hiên | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 09 | 6A | ||||||||||||
114 | 1821002519 | Hồ Thị Mỹ | Hiền | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 110 | 6A | ||||||||||||
115 | 1821002523 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 09 | 6A | ||||||||||||
116 | 1821001739 | Nguyễn Vơ | Hoàng | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 09 | 6A | ||||||||||||
117 | 1821002530 | Trần Phan Khánh | Hoàng | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 09 | 6A | ||||||||||||
118 | 1821002533 | Phan Văn | Hùng | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 08 | 6A | ||||||||||||
119 | 1821001737 | Lê Thị Yến | Kha | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 110 | 6A | ||||||||||||
120 | 1821002539 | Vương Thị Vĩnh | Khánh | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 110 | 6A | ||||||||||||
121 | 1821002541 | Lê Vũ Vy | Khuê | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 110 | 6A | ||||||||||||
122 | 1821002542 | Bành Tuệ | Kiếm | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 110 | 6A | ||||||||||||
123 | 1821001753 | Nguyễn Thị | Lan | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 111 | 6A | ||||||||||||
124 | 1821002544 | Huỳnh Thị Như | Lê | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 111 | 6A | ||||||||||||
125 | 1821002546 | Bùi Thị Bích | Liên | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 111 | 6A | ||||||||||||
126 | 1821001700 | Phạm Vũ Mai | Linh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 111 | 6A | ||||||||||||
127 | 1821001717 | Văn Thị Ngọc | Linh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 111 | 6A | ||||||||||||
128 | 1821002549 | Hồ Ngọc Khánh | Linh | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 111 | 6A | ||||||||||||
129 | 1821002556 | Nguyễn Vũ Đức | Long | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 08 | 6A | ||||||||||||
130 | 1821002560 | Đào Tấn | Lượng | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 08 | 6A | ||||||||||||
131 | 1821002564 | Nguyễn Tuyết | Mai | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 111 | 6A | ||||||||||||
132 | 1821002569 | Phan Ngọc | Minh | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 111 | 6A | ||||||||||||
133 | 1821004514 | Bùi Duy | Minh | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 08 | 6A | ||||||||||||
134 | 1821001758 | Nguyễn Thị Ước | Mơ | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 112 | 6A | ||||||||||||
135 | 1821001760 | Nguyễn Thị Kiều | My | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | 112 | 6A | ||||||||||||
136 | 1821002574 | Đinh Thị Kim | Na | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 112 | 6A | ||||||||||||
137 | 1821002575 | Hoàng Hoài | Nam | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 08 | 6A | ||||||||||||
138 | 1821002583 | Nguyễn Tuyết | Ngân | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 112 | 6A | ||||||||||||
139 | 1821002584 | Trần Kim | Ngân | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 112 | 6A | ||||||||||||
140 | 1821002586 | Nguyễn Phi Ngân | Ngọc | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 112 | 6A | ||||||||||||
141 | 1821002590 | Triệu Thị Thảo | Nguyên | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 112 | 6A | ||||||||||||
142 | 1821002591 | Trần Thanh | Nhă | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 112 | 6A | ||||||||||||
143 | 1821002593 | Tôn Nữ Khánh | Nhi | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 112 | 6A | ||||||||||||
144 | 1821002594 | Vơ Thị Kiều | Nhi | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 112 | 6A | ||||||||||||
145 | 1821002599 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhung | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 201 | 6A | ||||||||||||
146 | 1821002608 | Vơ Hàn | Ny | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 201 | 6A | ||||||||||||
147 | 1821002609 | Bùi Thị Kiều | Oanh | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 201 | 6A | ||||||||||||
148 | 1821002613 | Nguyễn Trung | Phát | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 08 | 6A | ||||||||||||
149 | 1821002616 | Hoàng Minh | Phú | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 08 | 6A | ||||||||||||
150 | 1821002619 | Huỳnh Thiên | Phúc | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 08 | 6A | ||||||||||||
151 | 1821002615 | Nguyễn Duy | Phụng | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 08 | 6A | ||||||||||||
152 | 1821002625 | Phạm Lương Bích | Phương | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 201 | 6A | ||||||||||||
153 | 1821002626 | Phạm Nam | Phương | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 201 | 6A | ||||||||||||
154 | 1821002628 | Lợi Nhựt | Quang | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 07 | 6A | ||||||||||||
155 | 1821002634 | Trần Đức | Quư | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 07 | 6A | ||||||||||||
156 | 1821002631 | Đoàn Ngọc Phương | Quỳnh | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 201 | 6A | ||||||||||||
157 | 1821002640 | Vũ Hồng | Sơn | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 07 | 6A | ||||||||||||
158 | 1821002641 | Đỗ Thị Thanh | Tâm | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 201 | 6A | ||||||||||||
159 | 1821002642 | Nguyễn Thị Thu | Tâm | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 201 | 6A | ||||||||||||
160 | 1821002643 | Nguyễn Nhật | Tân | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 07 | 6A | ||||||||||||
161 | 1821002645 | Lê Văn | Thái | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 07 | 6A | ||||||||||||
162 | 1821002648 | Nguyễn Quốc | Thành | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 07 | 6A | ||||||||||||
163 | 1821002653 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Thảo | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 201 | 6A | ||||||||||||
164 | 1821002652 | Bùi Hoàng | Thịnh | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 07 | 6A | ||||||||||||
165 | 1821002650 | Phan Nguyễn Quang | Thời | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 07 | 6A | ||||||||||||
166 | 1821002659 | Nguyễn Hoài | Thương | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 07 | 6A | ||||||||||||
167 | 1821002661 | Huỳnh Phượng | Tiên | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 201 | 6A | ||||||||||||
168 | 1821002678 | Trần Huyền | Trân | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 202 | 6A | ||||||||||||
169 | 1821002667 | Mai Lê Thị Phương | Trang | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 202 | 6A | ||||||||||||
170 | 1821002670 | Nguyễn Trần Thiên | Trang | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 202 | 6A | ||||||||||||
171 | 1821002680 | Đặng Nữ Huyền | Trinh | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 202 | 6A | ||||||||||||
172 | 1821002682 | Trần Nguyễn Thùy | Trinh | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 202 | 6A | ||||||||||||
173 | 1821002689 | Biều Thụy Ngọc | Tuyền | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 202 | 6A | ||||||||||||
174 | 1821002691 | Diệp Tố | Uyên | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 202 | 6A | ||||||||||||
175 | 1821002692 | Đào Thị Thu | Uyên | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 202 | 6A | ||||||||||||
176 | 1821002697 | Trần Thị Thanh | Vân | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 203 | 6A | ||||||||||||
177 | 1821002699 | Nguyễn Thị Xuân | Viên | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 203 | 6A | ||||||||||||
178 | 1821002704 | Hà Hoàng | Vương | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 07 | 6A | ||||||||||||
179 | 1821002708 | Phạm Thị Như | Ư | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 203 | 6A | ||||||||||||
180 | 1821002709 | Trần Kim | Yên | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | 203 | 6A | ||||||||||||
181 | 1821004408 | Nguyễn Thành | An | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 06 | 6A | ||||||||||||
182 | 1821004409 | Châu Bảo | Anh | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 06 | 6A | ||||||||||||
183 | 1821004411 | Huỳnh Kỳ Phương | Anh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 203 | 6A | ||||||||||||
184 | 1821004420 | Đặng Thái | B́nh | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 06 | 6A | ||||||||||||
185 | 1821004426 | Nguyễn Chí | Công | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 06 | 6A | ||||||||||||
186 | 1821004428 | Nguyễn Phan Kiên | Cường | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 06 | 6A | ||||||||||||
187 | 1821004429 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Dao | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 203 | 6A | ||||||||||||
188 | 1821004430 | Trần Xuân | Diệu | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 204 | 6A | ||||||||||||
189 | 1821004435 | Huỳnh Thị Thảo | Duyên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 204 | 6A | ||||||||||||
190 | 1821004437 | Nguyễn Cao Kỳ | Duyên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 204 | 6A | ||||||||||||
191 | 1821004450 | Phan Thị Quỳnh | Giao | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 204 | 6A | ||||||||||||
192 | 1821004451 | Phạm Ngọc | Giàu | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 204 | 6A | ||||||||||||
193 | 1821004452 | Đỗ Thị | Hà | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 204 | 6A | ||||||||||||
194 | 1821004460 | Nguyễn Khả | Hân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 204 | 6A | ||||||||||||
195 | 1821004466 | Kiều Thị Mỹ | Hằng | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 204 | 6A | ||||||||||||
196 | 1821004485 | Lê Huỳnh Duy | Khươn | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 06 | 6A | ||||||||||||
197 | 1821004506 | Lê Thị | Liệu | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 204 | 6A | ||||||||||||
198 | 1821004498 | Lương Gia | Linh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 204 | 6A | ||||||||||||
199 | 1821004502 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 205 | 6A | ||||||||||||
200 | 1821004504 | Triệu Yến | Linh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 205 | 6A | ||||||||||||
201 | 1821004517 | Huỳnh Trần Thị | Mận | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 205 | 6A | ||||||||||||
202 | 1821004513 | Lộ Thị Ngọc | Mi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 205 | 6A | ||||||||||||
203 | 1821004522 | Nguyễn Lê Ngọc | Ngà | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 205 | 6A | ||||||||||||
204 | 1821001709 | Phan Thị Ngọc | Ngân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 205 | 6A | ||||||||||||
205 | 1821001722 | Phạm Thị Thanh | Ngân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 205 | 6A | ||||||||||||
206 | 1821001725 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 205 | 6A | ||||||||||||
207 | 1821001766 | Lê Thị Bích | Nghi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 206 | 6A | ||||||||||||
208 | 1821001782 | Trần Thế | Ngoan | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 06 | 6A | ||||||||||||
209 | 1821001707 | Đặng Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 206 | 6A | ||||||||||||
210 | 1821004525 | Lê Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 206 | 6A | ||||||||||||
211 | 1821004526 | Lê Quỳnh Như | Ngọc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 206 | 6A | ||||||||||||
212 | 1821004527 | Lưu Phối | Ngọc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 206 | 6A | ||||||||||||
213 | 1821004533 | Trần Thị Mộng | Ngọc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 206 | 6A | ||||||||||||
214 | 1821004539 | Đào Phước | Nguyên | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 06 | 6A | ||||||||||||
215 | 1821004540 | Trần Ngọc Hạnh | Nguyên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 206 | 6A | ||||||||||||
216 | 1821001774 | Nguyễn Thanh | Nhă | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 206 | 6A | ||||||||||||
217 | 1821001743 | Thái Ngọc | Nhi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 207 | 6A | ||||||||||||
218 | 1821004546 | Huỳnh Ngọc Tuyết | Nhi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 207 | 6A | ||||||||||||
219 | 1821004553 | Nguyễn Mai | Nhi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 207 | 6A | ||||||||||||
220 | 1821004559 | Trần Thị Mỹ | Nhi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 207 | 6A | ||||||||||||
221 | 1821001713 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 207 | 6A | ||||||||||||
222 | 1821001734 | Phạm Thị Ngọc | Oanh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 207 | 6A | ||||||||||||
223 | 1821004573 | Ngô Thục | Oanh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 207 | 6A | ||||||||||||
224 | 1821001706 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 06 | 6A | ||||||||||||
225 | 1821004575 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | 06 | 6A | ||||||||||||
226 | 1821004577 | Trần Kim | Phúc | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 05 | 6A | ||||||||||||
227 | 1821001688 | Châu Thị Kim | Phụng | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 207 | 6A | ||||||||||||
228 | 1821001772 | Lại Mỹ | Phụng | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 208 | 6A | ||||||||||||
229 | 1821001691 | Ngô Thị Lan | Phương | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 208 | 6A | ||||||||||||
230 | 1821001757 | Quách Thị Phương | Phương | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 208 | 6A | ||||||||||||
231 | 1821004579 | Hoa Thanh | Phương | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 208 | 6A | ||||||||||||
232 | 1821001705 | Lữ Thị Bích | Phượng | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 208 | 6A | ||||||||||||
233 | 1821001733 | Dương Thị Kim | Quyên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 208 | 6A | ||||||||||||
234 | 1821002451 | Huỳnh Thị Thùy | Quyên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 208 | 6A | ||||||||||||
235 | 1821001746 | Lê Thị Như | Quỳnh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 208 | 6A | ||||||||||||
236 | 1821004589 | Trần Thị Kim | Sang | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 209 | 6A | ||||||||||||
237 | 1821004594 | Lê Nguyễn Thanh | Tâm | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 209 | 6A | ||||||||||||
238 | 1821001741 | Vơ Minh | Tân | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 05 | 6A | ||||||||||||
239 | 1821004626 | Trần Thái | Tấn | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 05 | 6A | ||||||||||||
240 | 1821004599 | Bùi Quốc | Thái | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 05 | 6A | ||||||||||||
241 | 1821004610 | Vơ Đ́nh Đức | Thắng | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 05 | 6A | ||||||||||||
242 | 1821001752 | Lưu Thị Lan | Thảo | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 209 | 6A | ||||||||||||
243 | 1821004604 | Nguyễn Ka | Thi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 209 | 6A | ||||||||||||
244 | 1821004605 | Nguyễn Ngọc | Thi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 209 | 6A | ||||||||||||
245 | 1821004606 | Trần Hoàng | Thiện | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 05 | 6A | ||||||||||||
246 | 1821004616 | Phan Thị | Thoa | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 209 | 6A | ||||||||||||
247 | 1821004619 | Đinh Lê Kim | Thư | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 209 | 6A | ||||||||||||
248 | 1821001689 | Nông Thị Thiên | Thủy | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 209 | 6A | ||||||||||||
249 | 1821001748 | Huỳnh Thị Kiều | Tiên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 210 | 6A | ||||||||||||
250 | 1821001749 | Huỳnh Thị Kim | Tỏa | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 210 | 6A | ||||||||||||
251 | 1821001750 | Phạm Thị Huyền | Trân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 210 | 6A | ||||||||||||
252 | 1821001780 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 210 | 6A | ||||||||||||
253 | 1821004629 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 210 | 6A | ||||||||||||
254 | 1821004631 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 210 | 6A | ||||||||||||
255 | 1821001728 | Trần Thanh | Trinh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 210 | 6A | ||||||||||||
256 | 1821004642 | Vơ Ngọc | Trúc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 210 | 6A | ||||||||||||
257 | 1821001769 | Lê Minh | Trường | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 05 | 6A | ||||||||||||
258 | 1821004644 | Cao Thị Cẩm | Tú | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 211 | 6A | ||||||||||||
259 | 1821004646 | Trần Gia | Tuấn | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 05 | 6A | ||||||||||||
260 | 1821004649 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 211 | 6A | ||||||||||||
261 | 1821001747 | Vũ Ánh | Tuyết | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 211 | 6A | ||||||||||||
262 | 1821001730 | Lưu Thị Khánh | Vân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 211 | 6A | ||||||||||||
263 | 1821004654 | Nguyễn Ngọc Cẩm | Vân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 211 | 6A | ||||||||||||
264 | 1821001771 | Nguyễn Hoàng Than | Vi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 211 | 6A | ||||||||||||
265 | 1821004660 | Trần Quang Long | Vũ | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 05 | 6A | ||||||||||||
266 | 1821004663 | Lê Phương | Vy | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 211 | 6A | ||||||||||||
267 | 1821004665 | Nguyễn Ngọc Thảo | Vy | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 211 | 6A | ||||||||||||
268 | 1821001770 | Nguyễn Thị Hồng | Xuyến | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 212 | 6A | ||||||||||||
269 | 1821001738 | Dương Lâm Nhựt | Yến | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 212 | 6A | ||||||||||||
270 | 1821001765 | Nguyễn Hồng | Yến | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | 212 | 6A | ||||||||||||
271 | 1821001618 | Hồ Hải | Anh | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 04 | 6A | ||||||||||||
272 | 1821004417 | Trần Thị Minh | Anh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 212 | 6A | ||||||||||||
273 | 1821004421 | Nguyễn Hải | B́nh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 212 | 6A | ||||||||||||
274 | 1821001642 | Ngô Ngọc Bảo | Châu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 212 | 6A | ||||||||||||
275 | 1821001599 | Triệu Minh | Cơ | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 212 | 6A | ||||||||||||
276 | 1821004427 | Đặng Phú | Cường | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 04 | 6A | ||||||||||||
277 | 1821004441 | Lê Thị Hiểu | Đan | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 212 | 6A | ||||||||||||
278 | 1821004442 | Nguyễn Huỳnh | Đan | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 212 | 6A | ||||||||||||
279 | 1821004431 | Dương Trần Phương | Dung | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 212 | 6A | ||||||||||||
280 | 1821004432 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 301 | 6A | ||||||||||||
281 | 1821001629 | Trần Thị Thùy | Dương | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 301 | 6A | ||||||||||||
282 | 1821004434 | Đặng Thùy | Duyên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 301 | 6A | ||||||||||||
283 | 1821004446 | Huỳnh Thái Thanh | Giang | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 04 | 6A | ||||||||||||
284 | 1821004447 | Nguyễn Cao Hương | Giang | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 301 | 6A | ||||||||||||
285 | 1821004449 | Trần Thùy | Giang | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 301 | 6A | ||||||||||||
286 | 1821001649 | Vơ Thị Ngọc | Giàu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 301 | 6A | ||||||||||||
287 | 1821001576 | Trần Ngọc | Hân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 301 | 6A | ||||||||||||
288 | 1821004459 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Hân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 301 | 6A | ||||||||||||
289 | 1821001598 | Thái Thị Thanh | Hằng | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 301 | 6A | ||||||||||||
290 | 1821001645 | Vi Thanh | Hằng | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 301 | 6A | ||||||||||||
291 | 1821004458 | Lê Anh | Hào | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 04 | 6A | ||||||||||||
292 | 1821001592 | Vũ Thị Thu | Hảo | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 302 | 6A | ||||||||||||
293 | 1821001609 | Nguyễn Thị Tú | Hảo | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 302 | 6A | ||||||||||||
294 | 1821004461 | Phạm Thùy | Hiên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 302 | 6A | ||||||||||||
295 | 1821004463 | Lê Thị Diệu | Hiền | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 302 | 6A | ||||||||||||
296 | 1821004469 | Nguyễn Ái | Hoa | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 302 | 6A | ||||||||||||
297 | 1821004470 | Trần Thị Mai | Hoa | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 302 | 6A | ||||||||||||
298 | 1821004471 | Nguyễn Thị Thanh | Hoài | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 302 | 6A | ||||||||||||
299 | 1821004468 | Lưu Thị | Hồng | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 302 | 6A | ||||||||||||
300 | 1821004473 | Mai Mạnh | Hùng | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 04 | 6A | ||||||||||||
301 | 1821004477 | Bùi Thị Thanh | Huyền | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 303 | 6A | ||||||||||||
302 | 1821004478 | Nguyễn Châu Ngọc | Huyền | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 303 | 6A | ||||||||||||
303 | 1821004483 | Nguyễn Hồ Gia | Khanh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 303 | 6A | ||||||||||||
304 | 1821004487 | Đỗ Trung | Kiên | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 04 | 6A | ||||||||||||
305 | 1821004489 | Nguyễn Quốc | Kiệt | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 04 | 6A | ||||||||||||
306 | 1821004491 | Châu Thị Thúy | Kiều | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 303 | 6A | ||||||||||||
307 | 1821004492 | Đặng Thị Thúy | Kiều | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 303 | 6A | ||||||||||||
308 | 1821004493 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 303 | 6A | ||||||||||||
309 | 1821004496 | Bùi Thị Kim | Linh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 303 | 6A | ||||||||||||
310 | 1821004497 | Đỗ Thị Lan | Linh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 303 | 6A | ||||||||||||
311 | 1821004500 | Nguyễn Kiều | Linh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 304 | 6A | ||||||||||||
312 | 1821004507 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 304 | 6A | ||||||||||||
313 | 1821004508 | Trương Thị Ánh | Loan | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 304 | 6A | ||||||||||||
314 | 1821004510 | Phan Ngọc Bảo | Ly | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 304 | 6A | ||||||||||||
315 | 1821004511 | Phạm Ngọc Gia | Ly | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | 304 | 6A | ||||||||||||
316 | 1821004519 | Hồ Thị Diễm | My | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 304 | 6A | ||||||||||||
317 | 1821004521 | Nguyễn Trang Hoàn | My | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 304 | 6A | ||||||||||||
318 | 1821004523 | Nguyễn Hồng | Ngân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 304 | 6A | ||||||||||||
319 | 1821004537 | Nguyễn Trần Bảo | Nghi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 305 | 6A | ||||||||||||
320 | 1821004528 | Nguyễn Nguyễn Hồn | Ngọc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 305 | 6A | ||||||||||||
321 | 1821004529 | Phan Vơ Nguyên | Ngọc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 305 | 6A | ||||||||||||
322 | 1821004531 | Phạm Thị Như | Ngọc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 305 | 6A | ||||||||||||
323 | 1821004541 | Trần Thị Thảo | Nguyệt | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 305 | 6A | ||||||||||||
324 | 1821004548 | Lê Thị Yến | Nhi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 305 | 6A | ||||||||||||
325 | 1821004551 | Nguyễn Dương Tuyế | Nhi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 305 | 6A | ||||||||||||
326 | 1821004554 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 305 | 6A | ||||||||||||
327 | 1821004556 | Nguyễn Tuyết | Nhi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 306 | 6A | ||||||||||||
328 | 1821004566 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 306 | 6A | ||||||||||||
329 | 1821004568 | Vũ Thị Hồng | Nhung | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 306 | 6A | ||||||||||||
330 | 1821004574 | Hà Thị Kim | Phụng | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 306 | 6A | ||||||||||||
331 | 1821004582 | Ngô Phạm Như | Phương | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 306 | 6A | ||||||||||||
332 | 1821004583 | Phạm Thiên | Phương | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 306 | 6A | ||||||||||||
333 | 1821004584 | Tô Lan | Phương | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 306 | 6A | ||||||||||||
334 | 1821004586 | Đặng Ngọc Trúc | Quỳnh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 306 | 6A | ||||||||||||
335 | 1821004590 | Nguyễn Hữu Thái | Sơn | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 04 | 6A | ||||||||||||
336 | 1821004591 | Nguyễn Văn | Sơn | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 04 | 6A | ||||||||||||
337 | 1821004592 | Đào Thị Thảo | Sương | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 307 | 6A | ||||||||||||
338 | 1821004598 | Lê Thị | Tân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 307 | 6A | ||||||||||||
339 | 1821004607 | Phạm Thị Hồng | Thắm | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 307 | 6A | ||||||||||||
340 | 1821004614 | Nguyễn Thu | Thảo | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 307 | 6A | ||||||||||||
341 | 1821004603 | Hoàng Ái Thiên | Thi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 307 | 6A | ||||||||||||
342 | 1821004617 | Nguyễn Thị Bé | Thơ | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 307 | 6A | ||||||||||||
343 | 1821004622 | Trần Văn | Thương | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 02 | 5A | ||||||||||||
344 | 1821004624 | Phan Nguyễn Quỳnh | Tiên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 307 | 6A | ||||||||||||
345 | 1821004634 | Lê Thị Diệu | Trâm | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 307 | 6A | ||||||||||||
346 | 1821004635 | Phạm Thị Ngọc | Trâm | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 308 | 6A | ||||||||||||
347 | 1821004637 | Nguyễn Thị Huế | Trân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 308 | 6A | ||||||||||||
348 | 1821004630 | Nguyễn Thị Khánh | Trang | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 308 | 6A | ||||||||||||
349 | 1821004639 | Vơ Thị Ngọc | Triển | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 308 | 6A | ||||||||||||
350 | 1821004643 | Nguyễn Văn | Trung | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 02 | 5A | ||||||||||||
351 | 1821004650 | Hoàng Lê Cát | Tường | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 308 | 6A | ||||||||||||
352 | 1821004652 | Trần Thị Thái | Uyên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 308 | 6A | ||||||||||||
353 | 1821004655 | Nguyễn Khánh | Vi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 308 | 6A | ||||||||||||
354 | 1821004656 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 308 | 6A | ||||||||||||
355 | 1821004657 | Nguyễn Thiên Tường | Vi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 309 | 6A | ||||||||||||
356 | 1821004664 | Nguyễn Hoàng Khán | Vy | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 309 | 6A | ||||||||||||
357 | 1821004666 | Nguyễn Trường | Vy | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 309 | 6A | ||||||||||||
358 | 1821004669 | Phạm Nhật | Vy | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 309 | 6A | ||||||||||||
359 | 1821004672 | Lê Thị Thanh | Xuân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 309 | 6A | ||||||||||||
360 | 1821004673 | Phạm Thanh | Xuân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | 309 | 6A | ||||||||||||
361 | 1821004233 | Lại Trí Đức | Anh | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 02 | 5A | ||||||||||||
362 | 1821004237 | Nguyễn Ngọc | Ánh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 309 | 6A | ||||||||||||
363 | 1821004240 | Lâm Trang Quốc | Bảo | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 02 | 5A | ||||||||||||
364 | 1821004242 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 309 | 6A | ||||||||||||
365 | 1821004248 | Trương Thị Kim | Dung | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 310 | 6A | ||||||||||||
366 | 1821004249 | Vũ Phương | Dung | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 310 | 6A | ||||||||||||
367 | 1821004250 | Phạm Mạnh | Duy | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 02 | 5A | ||||||||||||
368 | 1821004264 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 310 | 6A | ||||||||||||
369 | 1821004265 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 310 | 6A | ||||||||||||
370 | 1821004271 | Lữ Lê Ngọc | Hậu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 310 | 6A | ||||||||||||
371 | 1821001601 | Nguyễn Trung | Hiền | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 02 | 5A | ||||||||||||
372 | 1821004270 | Lê Thị Hồng | Huệ | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 310 | 6A | ||||||||||||
373 | 1821001577 | Trần Thanh | Hùng | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 02 | 5A | ||||||||||||
374 | 1821004277 | Đặng Thị Mai | Hương | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 310 | 6A | ||||||||||||
375 | 1821004274 | Huỳnh Văn Thanh | Huy | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 02 | 5A | ||||||||||||
376 | 1821004280 | Trần Lê | Kha | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 03 | 5A | ||||||||||||
377 | 1821004281 | Nguyễn Hữu | Khắc | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 03 | 5A | ||||||||||||
378 | 1821004282 | Hoàng Anh Minh | Khuê | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 310 | 6A | ||||||||||||
379 | 1821004286 | Nguyễn Thị | Lan | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 311 | 6A | ||||||||||||
380 | 1821004288 | Nguyễn Thị Phan | Liên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 311 | 6A | ||||||||||||
381 | 1821004290 | Huỳnh Gia | Linh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 311 | 6A | ||||||||||||
382 | 1821004294 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 311 | 6A | ||||||||||||
383 | 1821004295 | Nguyễn Ngọc Gia | Long | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 03 | 5A | ||||||||||||
384 | 1821001630 | Nguyễn Trần Công | Minh | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 03 | 5A | ||||||||||||
385 | 1821001655 | Nguyễn Thị Kim | Minh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 311 | 6A | ||||||||||||
386 | 1821004303 | Phạm Chí | Minh | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 03 | 5A | ||||||||||||
387 | 1821004305 | Đỗ Hà | My | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 311 | 6A | ||||||||||||
388 | 1821004306 | Nguyễn Thị Thảo | My | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 311 | 6A | ||||||||||||
389 | 1821004307 | Vơ Cao Gia | Na | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 311 | 6A | ||||||||||||
390 | 1821001575 | Hồ Thị Bích | Ngân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 312 | 6A | ||||||||||||
391 | 1821001591 | Ngô Tố | Ngân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 312 | 6A | ||||||||||||
392 | 1821001602 | Nguyễn Tuyết | Ngân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 312 | 6A | ||||||||||||
393 | 1821001604 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 312 | 6A | ||||||||||||
394 | 1821004308 | Lê Thị Thiên | Ngân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 312 | 6A | ||||||||||||
395 | 1821004310 | Nguyễn Lê Kim | Ngân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 312 | 6A | ||||||||||||
396 | 1821004313 | Nguyễn Hồng | Ngọc | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 312 | 6A | ||||||||||||
397 | 1821001614 | Bùi Phụng | Nguyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 312 | 6A | ||||||||||||
398 | 1821004317 | Nguyễn Ngọc Kim | Nguyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 312 | 6A | ||||||||||||
399 | 1821004320 | Nguyễn Thanh | Nhân | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 03 | 5A | ||||||||||||
400 | 1821001651 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 312 | 6A | ||||||||||||
401 | 1821004321 | Nguyễn Lâm Yến | Nhi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 401 | 6A | ||||||||||||
402 | 1821004323 | Từ Bội | Nhi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 401 | 6A | ||||||||||||
403 | 1821004324 | Trần Hồng Loan | Nhi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 401 | 6A | ||||||||||||
404 | 1821004328 | Nguyễn Vũ Quỳnh | Như | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 401 | 6A | ||||||||||||
405 | 1821001673 | Vũ Châu Ngọc | Nữ | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | 401 | 6A | ||||||||||||
406 | 1821001590 | Phạm Hằng | Ny | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 401 | 6A | ||||||||||||
407 | 1821001573 | Nguyễn Cao Hoàng | Phát | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 03 | 5A | ||||||||||||
408 | 1821004330 | Ṿng Dảu | Phúc | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 03 | 5A | ||||||||||||
409 | 1821001639 | Đỗ Kim | Phụng | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 401 | 6A | ||||||||||||
410 | 1821004335 | Trần Hồng | Quân | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 04 | 5A | ||||||||||||
411 | 1821004334 | Vũ Minh | Quang | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 04 | 5A | ||||||||||||
412 | 1821001635 | Lê Thị Kim | Quyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 401 | 6A | ||||||||||||
413 | 1821002450 | Nguyễn Thị Tố | Quyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 401 | 6A | ||||||||||||
414 | 1821004337 | Hồ Lệ | Quyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 401 | 6A | ||||||||||||
415 | 1821004339 | Nguyễn Trương Như | Quyền | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 402 | 6A | ||||||||||||
416 | 1821004342 | Đặng Lê Tú | Sương | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 402 | 6A | ||||||||||||
417 | 1821001589 | Nguyễn Thị Như | Tâm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 402 | 6A | ||||||||||||
418 | 1821001600 | Nguyễn Thị Bảo | Tâm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 402 | 6A | ||||||||||||
419 | 1821001632 | Nguyễn Thị Băng | Tâm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 402 | 6A | ||||||||||||
420 | 1821004343 | Đỗ Đức | Tâm | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 04 | 5A | ||||||||||||
421 | 1821001672 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 402 | 6A | ||||||||||||
422 | 1821004346 | Đặng Thị Hồng | Thắm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 402 | 6A | ||||||||||||
423 | 1821001669 | Vũ Chang | Thanh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 402 | 6A | ||||||||||||
424 | 1821004344 | Mai Công | Thành | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 04 | 5A | ||||||||||||
425 | 1821001612 | Mai Thị Thanh | Thảo | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 403 | 6A | ||||||||||||
426 | 1821001682 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 403 | 6A | ||||||||||||
427 | 1821001568 | Phạm Lê Thị Hoài | Thu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 403 | 6A | ||||||||||||
428 | 1821001620 | Bùi Trúc Anh | Thư | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 403 | 6A | ||||||||||||
429 | 1821001653 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 403 | 6A | ||||||||||||
430 | 1821004355 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 403 | 6A | ||||||||||||
431 | 1821004352 | Tăng Anh | Thuận | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 04 | 5A | ||||||||||||
432 | 1821001657 | Trần Thị Thu | Thủy | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 403 | 6A | ||||||||||||
433 | 1821004359 | Trần Thành | Tín | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 04 | 5A | ||||||||||||
434 | 1821004361 | Trần Văn | Toán | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 04 | 5A | ||||||||||||
435 | 1821004360 | Mai Quốc | Toàn | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 04 | 5A | ||||||||||||
436 | 1821001567 | Đặng Thị Bích | Trâm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 403 | 6A | ||||||||||||
437 | 1821004366 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 404 | 6A | ||||||||||||
438 | 1821004367 | Trần Thị Bích | Trâm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 404 | 6A | ||||||||||||
439 | 1821004371 | Vơ Huỳnh Ngọc | Trân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 404 | 6A | ||||||||||||
440 | 1821004372 | Nguyễn Minh | Trí | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 05 | 5A | ||||||||||||
441 | 1821001658 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Trinh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 404 | 6A | ||||||||||||
442 | 1821004381 | Nguyễn Thị | Trọng | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 404 | 6A | ||||||||||||
443 | 1821004383 | Lê Lư Trần | Trung | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 05 | 5A | ||||||||||||
444 | 1821004384 | Vũ Đức | Trung | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 05 | 5A | ||||||||||||
445 | 1821001676 | Lê Thị Cẩm | Tú | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 404 | 6A | ||||||||||||
446 | 1821004388 | Trần Thị Thuỷ | Tuyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 404 | 6A | ||||||||||||
447 | 1821004390 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 404 | 6A | ||||||||||||
448 | 1821004391 | Nguyễn Thị Mỹ | Uyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 405 | 6A | ||||||||||||
449 | 1821004403 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 405 | 6A | ||||||||||||
450 | 1821004404 | Nguyễn Thị Thanh | Xuyến | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | 405 | 6A | ||||||||||||
451 | 1821004230 | Nguyễn Phan Trườn | An | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 05 | 5A | ||||||||||||
452 | 1821004231 | Lê Nguyễn Việt | Anh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 405 | 6A | ||||||||||||
453 | 1821004232 | Lê Thị Kim | Anh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 405 | 6A | ||||||||||||
454 | 1821004238 | Nguyễn Thị | Ánh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 405 | 6A | ||||||||||||
455 | 1821004245 | Huỳnh Ngọc | Cẩm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 405 | 6A | ||||||||||||
456 | 1821004246 | Tôn Nữ Quư | Cẩm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 405 | 6A | ||||||||||||
457 | 1821004243 | Vơ Linh | Chi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 406 | 6A | ||||||||||||
458 | 1821004244 | Bùi Thị Kiều | Chinh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 406 | 6A | ||||||||||||
459 | 1821004255 | Nguyễn Bá | Đạt | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 05 | 5A | ||||||||||||
460 | 1821004256 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 05 | 5A | ||||||||||||
461 | 1821004257 | Phan Thành | Đạt | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 05 | 5A | ||||||||||||
462 | 1821004253 | Nguyễn Thị | Dương | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 406 | 6A | ||||||||||||
463 | 1821004251 | Xa Thị Mỹ | Duyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 406 | 6A | ||||||||||||
464 | 1821004259 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 406 | 6A | ||||||||||||
465 | 1821004272 | Nguyễn Thị | Hậu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 406 | 6A | ||||||||||||
466 | 1821004273 | Phạm Thị Thúy | Hậu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 406 | 6A | ||||||||||||
467 | 1821004261 | Nguyễn Thị Trọng | Hiếu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 406 | 6A | ||||||||||||
468 | 1821004262 | Thái Doăn | Hiếu | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 05 | 5A | ||||||||||||
469 | 1821004266 | Bùi Trần Nhi | Hoa | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 407 | 6A | ||||||||||||
470 | 1821004268 | Lê Thị Huyền | Hoa | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 407 | 6A | ||||||||||||
471 | 1821004278 | Lê Bạch Nguyên | Hương | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 407 | 6A | ||||||||||||
472 | 1821004275 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 06 | 5A | ||||||||||||
473 | 1821004283 | Ngô Thị Thanh | Kiều | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 407 | 6A | ||||||||||||
474 | 1821004285 | Vơ Thị Lam | Kiều | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 407 | 6A | ||||||||||||
475 | 1821004289 | Chiêm Huệ | Linh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 407 | 6A | ||||||||||||
476 | 1821004293 | Nguyễn Đặng Thanh | Loan | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 407 | 6A | ||||||||||||
477 | 1821004304 | Nguyễn Thị Cát | Mẫn | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 407 | 6A | ||||||||||||
478 | 1821004309 | Lê Thanh | Ngân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 408 | 6A | ||||||||||||
479 | 1821004312 | Hoàng Thị Thu | Ngọc | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 408 | 6A | ||||||||||||
480 | 1821004327 | Châu Tiểu | Nhạn | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 408 | 6A | ||||||||||||
481 | 1821004322 | Phan Thị Ư | Nhi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 408 | 6A | ||||||||||||
482 | 1821004325 | Vơ Phương | Nhi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 408 | 6A | ||||||||||||
483 | 1821004329 | Phạm Thị Kim | Phụng | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 408 | 6A | ||||||||||||
484 | 1821004333 | Trần Thị Như | Phương | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 408 | 6A | ||||||||||||
485 | 1821004331 | Trần Thị | Phượng | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 408 | 6A | ||||||||||||
486 | 1821004338 | Trần Mai | Quyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 409 | 6A | ||||||||||||
487 | 1821004336 | Phan Thục | Quỳnh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 409 | 6A | ||||||||||||
488 | 1821004340 | Bùi Thanh | Sang | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 06 | 5A | ||||||||||||
489 | 1821004347 | Nguyễn Phúc | Thạnh | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 06 | 5A | ||||||||||||
490 | 1821004345 | Nguyễn Phụng | Thi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | 409 | 6A | ||||||||||||
491 | 1821004350 | Dương Thị Hoài | Thu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 409 | 6A | ||||||||||||
492 | 1821004351 | Nguyễn Thị | Thu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 409 | 6A | ||||||||||||
493 | 1821004353 | Lê Thị Lam | Thùy | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 409 | 6A | ||||||||||||
494 | 1821004357 | Huỳnh Thị Thủy | Tiên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 409 | 6A | ||||||||||||
495 | 1821004358 | Nguyễn Trần Thủy | Tiên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 409 | 6A | ||||||||||||
496 | 1821004362 | Đoàn Khánh | Trà | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 410 | 6A | ||||||||||||
497 | 1821004368 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 410 | 6A | ||||||||||||
498 | 1821004369 | Trần Quang Hoài | Trân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 410 | 6A | ||||||||||||
499 | 1821004370 | Trần Thị Bảo | Trân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 410 | 6A | ||||||||||||
500 | 1821004363 | Bùi Thị Quỳnh | Trang | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 410 | 6A | ||||||||||||
501 | 1821004365 | Nguyễn Thu | Trang | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 410 | 6A | ||||||||||||
502 | 1821004378 | Phạm Lê Hải | Triều | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 410 | 6A | ||||||||||||
503 | 1821004373 | Âu Thị Tuyết | Trinh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 410 | 6A | ||||||||||||
504 | 1821004375 | Trần Thị Mộng | Trinh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 411 | 6A | ||||||||||||
505 | 1821004376 | Trương Đào Tú | Trinh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 411 | 6A | ||||||||||||
506 | 1821004377 | Trần Phạm Song | Tŕnh | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 06 | 5A | ||||||||||||
507 | 1821004380 | Nguyễn Đức | Trọng | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 06 | 5A | ||||||||||||
508 | 1821004386 | Lê Cẩm | Tú | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 411 | 6A | ||||||||||||
509 | 1821004387 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 411 | 6A | ||||||||||||
510 | 1821004385 | Ông Gia | Tuệ | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 411 | 6A | ||||||||||||
511 | 1821004389 | Hoàng Kim | Tuyến | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 411 | 6A | ||||||||||||
512 | 1821004392 | Bùi Thảo | Vân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 411 | 6A | ||||||||||||
513 | 1821004393 | Đặng Thị Thu | Vân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 411 | 6A | ||||||||||||
514 | 1821004394 | Nguyễn Hoàng Thảo | Vân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 412 | 6A | ||||||||||||
515 | 1821004395 | Bùi Hoàng | Vinh | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 06 | 5A | ||||||||||||
516 | 1821004396 | Tô Triệu | Vũ | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 06 | 5A | ||||||||||||
517 | 1821004397 | Hoàng Thị | Vui | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 412 | 6A | ||||||||||||
518 | 1821004398 | Đỗ Thanh | Vy | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 412 | 6A | ||||||||||||
519 | 1821004399 | Nguyễn Phương | Vy | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 412 | 6A | ||||||||||||
520 | 1821004400 | Nguyễn Thị Tường | Vy | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 412 | 6A | ||||||||||||
521 | 1821004401 | Nguyễn Trần Tường | Vy | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 412 | 6A | ||||||||||||
522 | 1821004402 | Trần Bảo Ư | Vy | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 412 | 6A | ||||||||||||
523 | 1821004406 | Nguyễn Thị Kim | Yến | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | 412 | 6A | ||||||||||||
Danh sách này có: | 523 | sinh viên./. | Nam: | 125 | ||||||||||||||||||||||
Nữ: | 398 | TP.HCM, ngày 24 tháng 9 năm 2018 | ||||||||||||||||||||||||
NGƯỜI LẬP | 523 | TRƯỞNG PH̉NG | ||||||||||||||||||||||||
Đinh Văn Mỹ | ThS. Nguyễn Lai Dương Phong | |||||||||||||||||||||||||