BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LỊCH HỌC GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG - AN NINH
KHÓA 15 (18D) BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
(ĐỢT HỌC 4) HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2018 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(Dành cho sinh viên ngành Kinh doanh quốc tế và ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống thuộc chương tŕnh đại trà) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CHƯƠNG TR̀NH ĐÀO TẠO |
ĐỊA ĐIỂM HỌC | LỚP HỌC GDQP-AN | Phiên hiệu | 03/11/2018 | 04/11/2018 | 05/11/2018 | 06/11/2018 | 07/11/2018 | 08/11/2018 | 09/11/2018 | 10/11/2018 | 11/11/2018 | 12/11/2018 | 13/11/2018 | 14/11/2018 | 15/11/2018 | 16/11/2018 | |||||||||||||||||||||
Đại đội | Trung đội | Thứ Bảy | Chủ nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | |||||||||||||||||||||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | ||||||||||||
Chương tŕnh đại trà |
Cơ sở Quận 9 | 19 | 19 | Tập trung, phổ biến quy chế | Huấn luyện hai bài thể dục buổi sáng | P.201 | P.201 | P.203 | P.203 | P.204 | P.201 | P.203 | P.203 | P.207 | P.203 | P.203 | P.203 | P.203 | P.203 | P.203 | ||||||||||||||||||
20 | 20 | P.203 | P.203 | P.205 | P.201 | P.207 | P.207 | P.201 | P.201 | P.208 | P.204 | P.204 | P.204 | P.204 | P.204 | P.204 | ||||||||||||||||||||||
21 | 21 | P.204 | P.204 | P.209 | P.201 | P.209 | P.209 | P.205 | P.205 | P.201 | P.209 | P.209 | P.209 | P.209 | P.209 | P.209 | ||||||||||||||||||||||
22 | 22 | P.207 | P.207 | P.201 | P.204 | P.201 | P.203 | P.207 | P.207 | P.209 | P.207 | P.205 | P.205 | P.207 | P.207 | P.207 | ||||||||||||||||||||||
23 | 23 | P.208 | P.208 | P.201 | P.205 | P.303 | P.205 | P.208 | P.208 | P.301 | P.208 | P.208 | P.208 | P.208 | P.208 | P.208 | ||||||||||||||||||||||
24 | 24 | P.209 | P.209 | HTQ9 | P.209 | P.201 | P.201 | P.209 | P.209 | P.302 | P.201 | P.201 | P.201 | P.201 | P.201 | P.201 | ||||||||||||||||||||||
37 | 37 | P.201 | BT1 | P.201 | BT1 | P.204 | BT1 | BCT1 | BT1 | P.203 | P.203 | |||||||||||||||||||||||||||
38 | 38 | P.201 | BT2 | P.201 | BT2 | P.204 | BT2 | BCT2 | BT2 | P.203 | P.203 | |||||||||||||||||||||||||||
39 | 39 | P.204 | BT3 | P.204 | BT3 | P.201 | BT3 | P.203 | BT3 | BCT1 | P.204 | |||||||||||||||||||||||||||
40 | 40 | P.204 | BT4 | P.204 | BT4 | P.201 | BT4 | P.203 | BT4 | BCT2 | P.204 | |||||||||||||||||||||||||||
41 | 41 | P.209 | P.201 | BT1 | BT5 | BCT1 | BT5 | P.201 | BT5 | P.201 | P.205 | |||||||||||||||||||||||||||
42 | 42 | P.209 | P.201 | BT2 | BT6 | BCT2 | BT6 | P.201 | BT6 | P.201 | P.205 | |||||||||||||||||||||||||||
43 | 43 | P.207 | P.209 | BT3 | P.209 | BT1 | BCT1 | BT1 | P.201 | BT1 | P..208 | |||||||||||||||||||||||||||
44 | 44 | P.207 | P.209 | BT4 | P.209 | BT2 | BCT2 | BT2 | P.201 | BT2 | P.208 | |||||||||||||||||||||||||||
45 | 45 | BT1 | BCT1 | P.203 | P.207 | BT3 | P.201 | BT3 | P.207 | BT3 | P.209 | |||||||||||||||||||||||||||
46 | 46 | BT1 | BCT2 | P.203 | P.207 | BT4 | P.201 | BT4 | P.207 | BT4 | P.209 | |||||||||||||||||||||||||||
47 | 47 | BT2 | P.204 | BCT1 | P.201 | BT5 | P.203 | BT5 | P.208 | BT5 | P.201 | |||||||||||||||||||||||||||
48 | 48 | BT2 | P.204 | BCT2 | P.201 | BT6 | P.203 | BT6 | P.208 | BT6 | P.201 | |||||||||||||||||||||||||||
Ghi chú: | Tp.HCM, ngày 10 tháng 10 năm 2018 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 9: B2/1A đường 385, phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng P.201 đến P.209 -- Tầng 3: Từ pḥng P.301 đến P.309 | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
-- HTQ9: Hội trường A -- Tầng 4: Từ pḥng P.401 đến P.406 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
-- BT (Băi tập): Từ BT1 đến BT12 -- BCT (Băi chiến thuật): từ BCT1 đến BCT2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | (Đă kư) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ThS. Lê Trọng Tuyến | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||