TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
DANH SÁCH PHÂN BỔ SINH VIÊN VÀO CÁC LỚP HỌC
PHẦN GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG - AN NINH (ĐỢT
HỌC 3) CÁC LỚP KHÓA 18D BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2018 (Dành cho sinh viên ngành Bất động sản, ngành Quản trị khách sạn và ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành thuộc chương tŕnh đại trà) |
|||||||||||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Giới tính | Tên ngành | Lớp SV | Học phần 1 | Học phần 2 | Học phần 3 | ||||||
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Trung đội |
||||||||||
1 | 1821000791 | Trần Thị Mỹ | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
2 | 1821000808 | Phạm Thị Ngọc | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
3 | 1821002472 | Dương Thúy | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
4 | 1821002473 | Hà Thị Trâm | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
5 | 1821002475 | Mang Thị Mai | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
6 | 1821002477 | Ngô Thị Minh | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
7 | 1821002478 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
8 | 1821002479 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
9 | 1821002480 | Nguyễn Văn Duy | Anh | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
10 | 1821002482 | Trần Thị Tú | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
11 | 1821002483 | Văn Thị Lan | Anh | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
12 | 1821002484 | Vũ Hoàng | Anh | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
13 | 1821002486 | Vơ Thị Ngọc | Ánh | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
14 | 1821002487 | Hoàng Thị Ngọc | Bé | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
15 | 1821002488 | Phạm Thị Ngọc | Bích | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
16 | 1821002490 | Nguyễn Thị Sơn | Ca | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
17 | 1821000795 | Trần Phương | Châm | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
18 | 1821002491 | Lê Hồng Mỹ | Châu | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
19 | 1821002494 | Nguyễn Như | Chinh | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
20 | 1821000741 | Châu Nguyên | Đan | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
21 | 1821002497 | Ngô Ngọc | Diệu | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
22 | 1821002505 | Nguyễn Việt | Đức | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
23 | 1821002506 | Trần Như Hồng | Đức | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
24 | 1821000739 | Lê Huỳnh Trường | Duy | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
25 | 1821002501 | Diệp Huỳnh Ngọc | Duyên | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
26 | 1821002511 | Hồ Thị Thu | Hà | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
27 | 1821002527 | Vơ Mỹ | Hạnh | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
28 | 1821002528 | Vũ Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
29 | 1821002515 | Lê Hoàng Anh | Hào | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
30 | 1821002522 | Đặng Minh | Hiếu | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
31 | 1821002529 | Nguyễn Thị Kim | Hoàng | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
32 | 1821002538 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
33 | 1821002534 | Phạm Đ́nh | Huy | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
34 | 1821002535 | Đặng Thị Lệ | Huyền | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
35 | 1821002536 | Nguyễn Thanh Mỹ | Huyền | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
36 | 1821000792 | Nguyễn Phúc Hương | Lan | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
37 | 1821002545 | Nguyễn Ngọc | Lê | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
38 | 1821000746 | Nguyễn Thị Kim | Linh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
39 | 1821002551 | Trần Hoàng | Linh | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
40 | 1821002554 | Bùi Lê Trí | Long | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
41 | 1821002558 | Nguyễn Xuân | Luân | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
42 | 1821002570 | Trịnh Đức | Minh | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
43 | 1821000783 | Lê Thị Huỳnh | Mơ | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
44 | 1821002572 | Tạ Nguyễn Nhật | My | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
45 | 1821002576 | Huỳnh Phương | Nam | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000725 | 25 | |||
46 | 1821002577 | Nguyễn Thế | Nam | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
47 | 1821002578 | Lê Thị Huỳnh | Nga | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
48 | 1821002582 | Lê Ngọc Thiên | Ngân | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
49 | 1821002587 | Nguyễn Khánh | Nghi | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
50 | 1821002588 | Nguyễn Phương Đông | Nghi | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
51 | 1821000802 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
52 | 1821002589 | Nguyễn Thị Trinh | Nguyên | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
53 | 1821002592 | Bạch Ngọc Mẫn | Nhi | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
54 | 1821002602 | Cao Quỳnh | Như | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
55 | 1821002607 | Vũ Thị Quỳnh | Như | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
56 | 1821002597 | Lê Thị Hồng | Nhung | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
57 | 1821000805 | Lê Thị Hải | Nương | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
58 | 1821002611 | Vũ Ngọc Kiều | Oanh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
59 | 1821002612 | Mai Tấn | Phát | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
60 | 1821002620 | Nguyễn Văn | Phúc | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
61 | 1821000774 | Nguyễn Lê Phương | Quỳnh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
62 | 1821002632 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
63 | 1821002649 | Trần Thảo | Thạch | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
64 | 1821002646 | Nguyễn Lê Phương | Thanh | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
65 | 1821002644 | Nguyễn Hữu | Thọ | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
66 | 1821000771 | Vơ Anh | Thư | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
67 | 1821002656 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
68 | 1821002657 | Phạm Hoàng Minh | Thư | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
69 | 1821002658 | Tạ Đỗ Lư Minh | Thư | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
70 | 1821002660 | Đinh Ngọc Xuân | Thủy | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
71 | 1821000764 | Phạm Thị Thu | Tiên | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
72 | 1821000798 | Nguyễn Trần Kiều | Tiên | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
73 | 1821002663 | Trương Quang | Tiến | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
74 | 1821002462 | Hoàng Văn | Toản | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
75 | 1821002665 | Bùi Thanh | Trà | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
76 | 1821002672 | Đỗ Thị | Trâm | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
77 | 1821002676 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
78 | 1821000806 | Vương Thị Diểm | Trang | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
79 | 1821002666 | Dương Thị Thùy | Trang | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
80 | 1821002671 | Vơ Thị Minh | Trang | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
81 | 1821002684 | Vũ Thị Như | Trúc | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
82 | 1821002685 | Lê Quốc | Trung | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
83 | 1821002687 | Nguyễn Nguyễn Anh | Tú | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
84 | 1821002694 | Nguyễn Thị Tú | Uyên | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
85 | 1821000824 | Nguyễn Ngọc Tường | Vi | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
86 | 1821002698 | Nguyễn Lê Kiều | Vi | Nữ | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
87 | 1821000812 | Vơ Quốc | Việt | Nam | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
88 | 1821002700 | Cao Khánh | Vinh | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
89 | 1821002701 | Trịnh Quang | Vinh | Nam | Bất động sản | 18DKB02 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
90 | 1821002710 | Nguyễn Hoàng Phi | Yến | Nữ | Bất động sản | 18DKB01 | 1811101000513 | 13 | 1811101000613 | 13 | 1811101000726 | 26 | |||
91 | 1821002469 | Bùi Thị Ngọc | Ái | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
92 | 1821001736 | Phan Vương | An | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
93 | 1821002470 | Lê Vơ Hà | An | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
94 | 1821001695 | Quách Ngọc | Anh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
95 | 1821001779 | Vơ Cao Quỳnh | Anh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
96 | 1821002428 | Nguyễn Lê Kiều | Anh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
97 | 1821002476 | Ngô Đức | Anh | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
98 | 1821002489 | Nguyễn Đức | B́nh | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
99 | 1821002493 | Lư Gia Bảo | Châu | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
100 | 1821002495 | Nguyễn Thái | Danh | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
101 | 1821002507 | Lương Thành | Đạt | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
102 | 1821002496 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
103 | 1821001731 | Bùi Huỳnh Anh | Dũng | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
104 | 1821002499 | Huỳnh Minh | Dũng | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
105 | 1821002503 | Lê Thị Thùy | Dương | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
106 | 1821002500 | Vũ Nguyễn Đ́nh | Duy | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
107 | 1821002510 | Bùi Trần Thu | Hà | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
108 | 1821002512 | Hà Ngọc | Hà | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
109 | 1821002513 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
110 | 1821002518 | Lường Thị | Hải | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
111 | 1821002516 | Nguyễn Lê Bảo | Hân | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
112 | 1821002525 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
113 | 1821001718 | Đặng Văn | Hiên | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
114 | 1821002519 | Hồ Thị Mỹ | Hiền | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
115 | 1821002523 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
116 | 1821001739 | Nguyễn Vơ | Hoàng | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
117 | 1821002530 | Trần Phan Khánh | Hoàng | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
118 | 1821002533 | Phan Văn | Hùng | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
119 | 1821001737 | Lê Thị Yến | Kha | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
120 | 1821002539 | Vương Thị Vĩnh | Khánh | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
121 | 1821002541 | Lê Vũ Vy | Khuê | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
122 | 1821002542 | Bành Tuệ | Kiếm | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
123 | 1821001753 | Nguyễn Thị | Lan | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
124 | 1821002544 | Huỳnh Thị Như | Lê | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
125 | 1821002546 | Bùi Thị Bích | Liên | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
126 | 1821001700 | Phạm Vũ Mai | Linh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
127 | 1821001717 | Văn Thị Ngọc | Linh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
128 | 1821002549 | Hồ Ngọc Khánh | Linh | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
129 | 1821002556 | Nguyễn Vũ Đức | Long | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
130 | 1821002560 | Đào Tấn | Lượng | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
131 | 1821002564 | Nguyễn Tuyết | Mai | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
132 | 1821002569 | Phan Ngọc | Minh | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
133 | 1821004514 | Bùi Duy | Minh | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
134 | 1821001758 | Nguyễn Thị Ước | Mơ | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
135 | 1821001760 | Nguyễn Thị Kiều | My | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000727 | 27 | |||
136 | 1821002574 | Đinh Thị Kim | Na | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
137 | 1821002575 | Hoàng Hoài | Nam | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
138 | 1821002583 | Nguyễn Tuyết | Ngân | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
139 | 1821002584 | Trần Kim | Ngân | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
140 | 1821002586 | Nguyễn Phi Ngân | Ngọc | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
141 | 1821002590 | Triệu Thị Thảo | Nguyên | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
142 | 1821002591 | Trần Thanh | Nhă | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
143 | 1821002593 | Tôn Nữ Khánh | Nhi | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
144 | 1821002594 | Vơ Thị Kiều | Nhi | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
145 | 1821002599 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhung | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
146 | 1821002608 | Vơ Hàn | Ny | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
147 | 1821002609 | Bùi Thị Kiều | Oanh | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
148 | 1821002613 | Nguyễn Trung | Phát | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
149 | 1821002616 | Hoàng Minh | Phú | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
150 | 1821002619 | Huỳnh Thiên | Phúc | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
151 | 1821002615 | Nguyễn Duy | Phụng | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
152 | 1821002625 | Phạm Lương Bích | Phương | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
153 | 1821002626 | Phạm Nam | Phương | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
154 | 1821002628 | Lợi Nhựt | Quang | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
155 | 1821002634 | Trần Đức | Quư | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
156 | 1821002631 | Đoàn Ngọc Phương | Quỳnh | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
157 | 1821002640 | Vũ Hồng | Sơn | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
158 | 1821002641 | Đỗ Thị Thanh | Tâm | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
159 | 1821002642 | Nguyễn Thị Thu | Tâm | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
160 | 1821002643 | Nguyễn Nhật | Tân | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
161 | 1821002645 | Lê Văn | Thái | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
162 | 1821002648 | Nguyễn Quốc | Thành | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
163 | 1821002653 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Thảo | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
164 | 1821002652 | Bùi Hoàng | Thịnh | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
165 | 1821002650 | Phan Nguyễn Quang | Thời | Nam | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
166 | 1821002659 | Nguyễn Hoài | Thương | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
167 | 1821002661 | Huỳnh Phượng | Tiên | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
168 | 1821002678 | Trần Huyền | Trân | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
169 | 1821002667 | Mai Lê Thị Phương | Trang | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
170 | 1821002670 | Nguyễn Trần Thiên | Trang | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
171 | 1821002680 | Đặng Nữ Huyền | Trinh | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
172 | 1821002682 | Trần Nguyễn Thùy | Trinh | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
173 | 1821002689 | Biều Thụy Ngọc | Tuyền | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
174 | 1821002691 | Diệp Tố | Uyên | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
175 | 1821002692 | Đào Thị Thu | Uyên | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
176 | 1821002697 | Trần Thị Thanh | Vân | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
177 | 1821002699 | Nguyễn Thị Xuân | Viên | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
178 | 1821002704 | Hà Hoàng | Vương | Nam | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
179 | 1821002708 | Phạm Thị Như | Ư | Nữ | Bất động sản | 18DKB04 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
180 | 1821002709 | Trần Kim | Yên | Nữ | Bất động sản | 18DKB03 | 1811101000514 | 14 | 1811101000614 | 14 | 1811101000728 | 28 | |||
181 | 1821004408 | Nguyễn Thành | An | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
182 | 1821004409 | Châu Bảo | Anh | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
183 | 1821004411 | Huỳnh Kỳ Phương | Anh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
184 | 1821004420 | Đặng Thái | B́nh | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
185 | 1821004426 | Nguyễn Chí | Công | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
186 | 1821004428 | Nguyễn Phan Kiên | Cường | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
187 | 1821004429 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Dao | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
188 | 1821004430 | Trần Xuân | Diệu | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
189 | 1821004435 | Huỳnh Thị Thảo | Duyên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
190 | 1821004437 | Nguyễn Cao Kỳ | Duyên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
191 | 1821004450 | Phan Thị Quỳnh | Giao | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
192 | 1821004451 | Phạm Ngọc | Giàu | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
193 | 1821004452 | Đỗ Thị | Hà | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
194 | 1821004460 | Nguyễn Khả | Hân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
195 | 1821004466 | Kiều Thị Mỹ | Hằng | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
196 | 1821004485 | Lê Huỳnh Duy | Khương | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
197 | 1821004506 | Lê Thị | Liệu | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
198 | 1821004498 | Lương Gia | Linh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
199 | 1821004502 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
200 | 1821004504 | Triệu Yến | Linh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
201 | 1821004517 | Huỳnh Trần Thị | Mận | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
202 | 1821004513 | Lộ Thị Ngọc | Mi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
203 | 1821004522 | Nguyễn Lê Ngọc | Ngà | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
204 | 1821001709 | Phan Thị Ngọc | Ngân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
205 | 1821001722 | Phạm Thị Thanh | Ngân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
206 | 1821001725 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
207 | 1821001766 | Lê Thị Bích | Nghi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
208 | 1821001782 | Trần Thế | Ngoan | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
209 | 1821001707 | Đặng Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
210 | 1821004525 | Lê Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
211 | 1821004526 | Lê Quỳnh Như | Ngọc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
212 | 1821004527 | Lưu Phối | Ngọc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
213 | 1821004533 | Trần Thị Mộng | Ngọc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
214 | 1821004539 | Đào Phước | Nguyên | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
215 | 1821004540 | Trần Ngọc Hạnh | Nguyên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
216 | 1821001774 | Nguyễn Thanh | Nhă | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
217 | 1821001743 | Thái Ngọc | Nhi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
218 | 1821004546 | Huỳnh Ngọc Tuyết | Nhi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
219 | 1821004553 | Nguyễn Mai | Nhi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
220 | 1821004559 | Trần Thị Mỹ | Nhi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
221 | 1821001713 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
222 | 1821001734 | Phạm Thị Ngọc | Oanh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
223 | 1821004573 | Ngô Thục | Oanh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
224 | 1821001706 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
225 | 1821004575 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000729 | 29 | |||
226 | 1821004577 | Trần Kim | Phúc | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
227 | 1821001688 | Châu Thị Kim | Phụng | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
228 | 1821001772 | Lại Mỹ | Phụng | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
229 | 1821001691 | Ngô Thị Lan | Phương | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
230 | 1821001757 | Quách Thị Phương | Phương | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
231 | 1821004579 | Hoa Thanh | Phương | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
232 | 1821001705 | Lữ Thị Bích | Phượng | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
233 | 1821001733 | Dương Thị Kim | Quyên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
234 | 1821002451 | Huỳnh Thị Thùy | Quyên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
235 | 1821001746 | Lê Thị Như | Quỳnh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
236 | 1821004589 | Trần Thị Kim | Sang | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
237 | 1821004594 | Lê Nguyễn Thanh | Tâm | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
238 | 1821001741 | Vơ Minh | Tân | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
239 | 1821004626 | Trần Thái | Tấn | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
240 | 1821004599 | Bùi Quốc | Thái | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
241 | 1821004610 | Vơ Đ́nh Đức | Thắng | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
242 | 1821001752 | Lưu Thị Lan | Thảo | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
243 | 1821004604 | Nguyễn Ka | Thi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
244 | 1821004605 | Nguyễn Ngọc | Thi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
245 | 1821004606 | Trần Hoàng | Thiện | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
246 | 1821004616 | Phan Thị | Thoa | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
247 | 1821004619 | Đinh Lê Kim | Thư | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
248 | 1821001689 | Nông Thị Thiên | Thủy | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
249 | 1821001748 | Huỳnh Thị Kiều | Tiên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
250 | 1821001749 | Huỳnh Thị Kim | Tỏa | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
251 | 1821001750 | Phạm Thị Huyền | Trân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
252 | 1821001780 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
253 | 1821004629 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
254 | 1821004631 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
255 | 1821001728 | Trần Thanh | Trinh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
256 | 1821004642 | Vơ Ngọc | Trúc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
257 | 1821001769 | Lê Minh | Trường | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
258 | 1821004644 | Cao Thị Cẩm | Tú | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
259 | 1821004646 | Trần Gia | Tuấn | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
260 | 1821004649 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
261 | 1821001747 | Vũ Ánh | Tuyết | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
262 | 1821001730 | Lưu Thị Khánh | Vân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
263 | 1821004654 | Nguyễn Ngọc Cẩm | Vân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
264 | 1821001771 | Nguyễn Hoàng Thanh | Vi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
265 | 1821004660 | Trần Quang Long | Vũ | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
266 | 1821004663 | Lê Phương | Vy | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
267 | 1821004665 | Nguyễn Ngọc Thảo | Vy | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS02 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
268 | 1821001770 | Nguyễn Thị Hồng | Xuyến | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
269 | 1821001738 | Dương Lâm Nhựt | Yến | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
270 | 1821001765 | Nguyễn Hồng | Yến | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS01 | 1811101000515 | 15 | 1811101000615 | 15 | 1811101000730 | 30 | |||
271 | 1821001618 | Hồ Hải | Anh | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
272 | 1821004417 | Trần Thị Minh | Anh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
273 | 1821004421 | Nguyễn Hải | B́nh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
274 | 1821001642 | Ngô Ngọc Bảo | Châu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
275 | 1821001599 | Triệu Minh | Cơ | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
276 | 1821004427 | Đặng Phú | Cường | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
277 | 1821004441 | Lê Thị Hiểu | Đan | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
278 | 1821004442 | Nguyễn Huỳnh | Đan | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
279 | 1821004431 | Dương Trần Phương | Dung | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
280 | 1821004432 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
281 | 1821001629 | Trần Thị Thùy | Dương | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
282 | 1821004434 | Đặng Thùy | Duyên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
283 | 1821004446 | Huỳnh Thái Thanh | Giang | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
284 | 1821004447 | Nguyễn Cao Hương | Giang | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
285 | 1821004449 | Trần Thùy | Giang | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
286 | 1821001649 | Vơ Thị Ngọc | Giàu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
287 | 1821001576 | Trần Ngọc | Hân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
288 | 1821004459 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Hân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
289 | 1821001598 | Thái Thị Thanh | Hằng | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
290 | 1821001645 | Vi Thanh | Hằng | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
291 | 1821004458 | Lê Anh | Hào | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
292 | 1821001592 | Vũ Thị Thu | Hảo | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
293 | 1821001609 | Nguyễn Thị Tú | Hảo | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
294 | 1821004461 | Phạm Thùy | Hiên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
295 | 1821004463 | Lê Thị Diệu | Hiền | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
296 | 1821004469 | Nguyễn Ái | Hoa | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
297 | 1821004470 | Trần Thị Mai | Hoa | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
298 | 1821004471 | Nguyễn Thị Thanh | Hoài | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
299 | 1821004468 | Lưu Thị | Hồng | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
300 | 1821004473 | Mai Mạnh | Hùng | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
301 | 1821004477 | Bùi Thị Thanh | Huyền | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
302 | 1821004478 | Nguyễn Châu Ngọc | Huyền | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
303 | 1821004483 | Nguyễn Hồ Gia | Khanh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
304 | 1821004487 | Đỗ Trung | Kiên | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
305 | 1821004489 | Nguyễn Quốc | Kiệt | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
306 | 1821004491 | Châu Thị Thúy | Kiều | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
307 | 1821004492 | Đặng Thị Thúy | Kiều | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
308 | 1821004493 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
309 | 1821004496 | Bùi Thị Kim | Linh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
310 | 1821004497 | Đỗ Thị Lan | Linh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
311 | 1821004500 | Nguyễn Kiều | Linh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
312 | 1821004507 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
313 | 1821004508 | Trương Thị Ánh | Loan | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
314 | 1821004510 | Phan Ngọc Bảo | Ly | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
315 | 1821004511 | Phạm Ngọc Gia | Ly | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000731 | 31 | |||
316 | 1821004519 | Hồ Thị Diễm | My | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
317 | 1821004521 | Nguyễn Trang Hoàng | My | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
318 | 1821004523 | Nguyễn Hồng | Ngân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
319 | 1821004537 | Nguyễn Trần Bảo | Nghi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
320 | 1821004528 | Nguyễn Nguyễn Hồng | Ngọc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
321 | 1821004529 | Phan Vơ Nguyên | Ngọc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
322 | 1821004531 | Phạm Thị Như | Ngọc | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
323 | 1821004541 | Trần Thị Thảo | Nguyệt | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
324 | 1821004548 | Lê Thị Yến | Nhi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
325 | 1821004551 | Nguyễn Dương Tuyết | Nhi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
326 | 1821004554 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
327 | 1821004556 | Nguyễn Tuyết | Nhi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
328 | 1821004566 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
329 | 1821004568 | Vũ Thị Hồng | Nhung | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
330 | 1821004574 | Hà Thị Kim | Phụng | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
331 | 1821004582 | Ngô Phạm Như | Phương | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
332 | 1821004583 | Phạm Thiên | Phương | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
333 | 1821004584 | Tô Lan | Phương | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
334 | 1821004586 | Đặng Ngọc Trúc | Quỳnh | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
335 | 1821004590 | Nguyễn Hữu Thái | Sơn | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
336 | 1821004591 | Nguyễn Văn | Sơn | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
337 | 1821004592 | Đào Thị Thảo | Sương | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
338 | 1821004598 | Lê Thị | Tân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
339 | 1821004607 | Phạm Thị Hồng | Thắm | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
340 | 1821004614 | Nguyễn Thu | Thảo | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
341 | 1821004603 | Hoàng Ái Thiên | Thi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
342 | 1821004617 | Nguyễn Thị Bé | Thơ | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
343 | 1821004622 | Trần Văn | Thương | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
344 | 1821004624 | Phan Nguyễn Quỳnh | Tiên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
345 | 1821004634 | Lê Thị Diệu | Trâm | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
346 | 1821004635 | Phạm Thị Ngọc | Trâm | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
347 | 1821004637 | Nguyễn Thị Huế | Trân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
348 | 1821004630 | Nguyễn Thị Khánh | Trang | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
349 | 1821004639 | Vơ Thị Ngọc | Triển | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
350 | 1821004643 | Nguyễn Văn | Trung | Nam | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
351 | 1821004650 | Hoàng Lê Cát | Tường | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
352 | 1821004652 | Trần Thị Thái | Uyên | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
353 | 1821004655 | Nguyễn Khánh | Vi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
354 | 1821004656 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
355 | 1821004657 | Nguyễn Thiên Tường | Vi | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
356 | 1821004664 | Nguyễn Hoàng Khánh | Vy | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
357 | 1821004666 | Nguyễn Trường | Vy | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS04 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
358 | 1821004669 | Phạm Nhật | Vy | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
359 | 1821004672 | Lê Thị Thanh | Xuân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
360 | 1821004673 | Phạm Thanh | Xuân | Nữ | Quản trị khách sạn | 18DKS03 | 1811101000516 | 16 | 1811101000616 | 16 | 1811101000732 | 32 | |||
361 | 1821004233 | Lại Trí Đức | Anh | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
362 | 1821004237 | Nguyễn Ngọc | Ánh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
363 | 1821004240 | Lâm Trang Quốc | Bảo | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
364 | 1821004242 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
365 | 1821004248 | Trương Thị Kim | Dung | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
366 | 1821004249 | Vũ Phương | Dung | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
367 | 1821004250 | Phạm Mạnh | Duy | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
368 | 1821004264 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
369 | 1821004265 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
370 | 1821004271 | Lữ Lê Ngọc | Hậu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
371 | 1821001601 | Nguyễn Trung | Hiền | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
372 | 1821004270 | Lê Thị Hồng | Huệ | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
373 | 1821001577 | Trần Thanh | Hùng | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
374 | 1821004277 | Đặng Thị Mai | Hương | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
375 | 1821004274 | Huỳnh Văn Thanh | Huy | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
376 | 1821004280 | Trần Lê | Kha | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
377 | 1821004281 | Nguyễn Hữu | Khắc | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
378 | 1821004282 | Hoàng Anh Minh | Khuê | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
379 | 1821004286 | Nguyễn Thị | Lan | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
380 | 1821004288 | Nguyễn Thị Phan | Liên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
381 | 1821004290 | Huỳnh Gia | Linh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
382 | 1821004294 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
383 | 1821004295 | Nguyễn Ngọc Gia | Long | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
384 | 1821001630 | Nguyễn Trần Công | Minh | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
385 | 1821001655 | Nguyễn Thị Kim | Minh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
386 | 1821004303 | Phạm Chí | Minh | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
387 | 1821004305 | Đỗ Hà | My | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
388 | 1821004306 | Nguyễn Thị Thảo | My | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
389 | 1821004307 | Vơ Cao Gia | Na | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
390 | 1821001575 | Hồ Thị Bích | Ngân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
391 | 1821001591 | Ngô Tố | Ngân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
392 | 1821001602 | Nguyễn Tuyết | Ngân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
393 | 1821001604 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
394 | 1821004308 | Lê Thị Thiên | Ngân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
395 | 1821004310 | Nguyễn Lê Kim | Ngân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
396 | 1821004313 | Nguyễn Hồng | Ngọc | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
397 | 1821001614 | Bùi Phụng | Nguyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
398 | 1821004317 | Nguyễn Ngọc Kim | Nguyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
399 | 1821004320 | Nguyễn Thanh | Nhân | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
400 | 1821001651 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
401 | 1821004321 | Nguyễn Lâm Yến | Nhi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
402 | 1821004323 | Từ Bội | Nhi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
403 | 1821004324 | Trần Hồng Loan | Nhi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
404 | 1821004328 | Nguyễn Vũ Quỳnh | Như | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
405 | 1821001673 | Vũ Châu Ngọc | Nữ | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000733 | 33 | |||
406 | 1821001590 | Phạm Hằng | Ny | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
407 | 1821001573 | Nguyễn Cao Hoàng | Phát | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
408 | 1821004330 | Ṿng Dảu | Phúc | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
409 | 1821001639 | Đỗ Kim | Phụng | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
410 | 1821004335 | Trần Hồng | Quân | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
411 | 1821004334 | Vũ Minh | Quang | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
412 | 1821001635 | Lê Thị Kim | Quyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
413 | 1821002450 | Nguyễn Thị Tố | Quyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
414 | 1821004337 | Hồ Lệ | Quyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
415 | 1821004339 | Nguyễn Trương Như | Quyền | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
416 | 1821004342 | Đặng Lê Tú | Sương | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
417 | 1821001589 | Nguyễn Thị Như | Tâm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
418 | 1821001600 | Nguyễn Thị Bảo | Tâm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
419 | 1821001632 | Nguyễn Thị Băng | Tâm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
420 | 1821004343 | Đỗ Đức | Tâm | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
421 | 1821001672 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
422 | 1821004346 | Đặng Thị Hồng | Thắm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
423 | 1821001669 | Vũ Chang | Thanh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
424 | 1821004344 | Mai Công | Thành | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
425 | 1821001612 | Mai Thị Thanh | Thảo | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
426 | 1821001682 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
427 | 1821001568 | Phạm Lê Thị Hoài | Thu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
428 | 1821001620 | Bùi Trúc Anh | Thư | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
429 | 1821001653 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
430 | 1821004355 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
431 | 1821004352 | Tăng Anh | Thuận | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
432 | 1821001657 | Trần Thị Thu | Thủy | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
433 | 1821004359 | Trần Thành | Tín | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
434 | 1821004361 | Trần Văn | Toán | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
435 | 1821004360 | Mai Quốc | Toàn | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
436 | 1821001567 | Đặng Thị Bích | Trâm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
437 | 1821004366 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
438 | 1821004367 | Trần Thị Bích | Trâm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
439 | 1821004371 | Vơ Huỳnh Ngọc | Trân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
440 | 1821004372 | Nguyễn Minh | Trí | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
441 | 1821001658 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Trinh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
442 | 1821004381 | Nguyễn Thị | Trọng | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
443 | 1821004383 | Lê Lư Trần | Trung | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
444 | 1821004384 | Vũ Đức | Trung | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
445 | 1821001676 | Lê Thị Cẩm | Tú | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH01 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
446 | 1821004388 | Trần Thị Thuỷ | Tuyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
447 | 1821004390 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
448 | 1821004391 | Nguyễn Thị Mỹ | Uyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
449 | 1821004403 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
450 | 1821004404 | Nguyễn Thị Thanh | Xuyến | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH02 | 1811101000517 | 17 | 1811101000617 | 17 | 1811101000734 | 34 | |||
451 | 1821004230 | Nguyễn Phan Trường | An | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
452 | 1821004231 | Lê Nguyễn Việt | Anh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
453 | 1821004232 | Lê Thị Kim | Anh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
454 | 1821004238 | Nguyễn Thị | Ánh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
455 | 1821004245 | Huỳnh Ngọc | Cẩm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
456 | 1821004246 | Tôn Nữ Quư | Cẩm | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
457 | 1821004243 | Vơ Linh | Chi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
458 | 1821004244 | Bùi Thị Kiều | Chinh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
459 | 1821004255 | Nguyễn Bá | Đạt | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
460 | 1821004256 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
461 | 1821004257 | Phan Thành | Đạt | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
462 | 1821004253 | Nguyễn Thị | Dương | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
463 | 1821004251 | Xa Thị Mỹ | Duyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
464 | 1821004259 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
465 | 1821004272 | Nguyễn Thị | Hậu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
466 | 1821004273 | Phạm Thị Thúy | Hậu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
467 | 1821004261 | Nguyễn Thị Trọng | Hiếu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
468 | 1821004262 | Thái Doăn | Hiếu | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
469 | 1821004266 | Bùi Trần Nhi | Hoa | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
470 | 1821004268 | Lê Thị Huyền | Hoa | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
471 | 1821004278 | Lê Bạch Nguyên | Hương | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
472 | 1821004275 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
473 | 1821004283 | Ngô Thị Thanh | Kiều | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
474 | 1821004285 | Vơ Thị Lam | Kiều | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
475 | 1821004289 | Chiêm Huệ | Linh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
476 | 1821004293 | Nguyễn Đặng Thanh | Loan | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
477 | 1821004304 | Nguyễn Thị Cát | Mẫn | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
478 | 1821004309 | Lê Thanh | Ngân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
479 | 1821004312 | Hoàng Thị Thu | Ngọc | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
480 | 1821004327 | Châu Tiểu | Nhạn | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
481 | 1821004322 | Phan Thị Ư | Nhi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
482 | 1821004325 | Vơ Phương | Nhi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
483 | 1821004329 | Phạm Thị Kim | Phụng | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
484 | 1821004333 | Trần Thị Như | Phương | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
485 | 1821004331 | Trần Thị | Phượng | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
486 | 1821004338 | Trần Mai | Quyên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
487 | 1821004336 | Phan Thục | Quỳnh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
488 | 1821004340 | Bùi Thanh | Sang | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
489 | 1821004347 | Nguyễn Phúc | Thạnh | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
490 | 1821004345 | Nguyễn Phụng | Thi | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000735 | 35 | |||
491 | 1821004350 | Dương Thị Hoài | Thu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
492 | 1821004351 | Nguyễn Thị | Thu | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
493 | 1821004353 | Lê Thị Lam | Thùy | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
494 | 1821004357 | Huỳnh Thị Thủy | Tiên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
495 | 1821004358 | Nguyễn Trần Thủy | Tiên | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
496 | 1821004362 | Đoàn Khánh | Trà | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
497 | 1821004368 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
498 | 1821004369 | Trần Quang Hoài | Trân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
499 | 1821004370 | Trần Thị Bảo | Trân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
500 | 1821004363 | Bùi Thị Quỳnh | Trang | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
501 | 1821004365 | Nguyễn Thu | Trang | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
502 | 1821004378 | Phạm Lê Hải | Triều | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
503 | 1821004373 | Âu Thị Tuyết | Trinh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
504 | 1821004375 | Trần Thị Mộng | Trinh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
505 | 1821004376 | Trương Đào Tú | Trinh | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
506 | 1821004377 | Trần Phạm Song | Tŕnh | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
507 | 1821004380 | Nguyễn Đức | Trọng | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
508 | 1821004386 | Lê Cẩm | Tú | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
509 | 1821004387 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
510 | 1821004385 | Ông Gia | Tuệ | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
511 | 1821004389 | Hoàng Kim | Tuyến | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
512 | 1821004392 | Bùi Thảo | Vân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
513 | 1821004393 | Đặng Thị Thu | Vân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
514 | 1821004394 | Nguyễn Hoàng Thảo | Vân | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
515 | 1821004395 | Bùi Hoàng | Vinh | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
516 | 1821004396 | Tô Triệu | Vũ | Nam | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
517 | 1821004397 | Hoàng Thị | Vui | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
518 | 1821004398 | Đỗ Thanh | Vy | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
519 | 1821004399 | Nguyễn Phương | Vy | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
520 | 1821004400 | Nguyễn Thị Tường | Vy | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
521 | 1821004401 | Nguyễn Trần Tường | Vy | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
522 | 1821004402 | Trần Bảo Ư | Vy | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH04 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
523 | 1821004406 | Nguyễn Thị Kim | Yến | Nữ | Quản trị DV DL & LH | 18DLH03 | 1811101000518 | 18 | 1811101000618 | 18 | 1811101000736 | 36 | |||
Tp.HCM, ngày tháng 9 năm 2018 | |||||||||||||||