BỘ TÀI CHÍNH

TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

 

Số: 1274/TB-ĐHTCM-QLĐT

CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 9 năm 2018

 

THÔNG BÁO

Về việc nghỉ học đối với các lớp học phần  

có lịch học vào ngày 15/9/2018 tại cơ sở 2C Phổ Quang

 


Thực hiện chỉ đạo của Ban Giám hiệu Nhà trường về việc tạm ngưng hoạt động của Trường tại cơ sở 2C Phổ Quang ngày 15/9/2018 theo đề nghị của Trung tâm Thể dục thể thao Quốc pḥng II, pḥng Quản lư đào tạo thông báo đến giảng viên và sinh viên trong danh sách các lớp học phần dưới đây về việc nghỉ học ngày 15/9/2018 (thứ Bảy) tại cơ sở 2 (số 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh) như sau:

1.      Buổi sáng ngày 15/9/2018

STT


lớp học phần

Tên học phần

Giảng viên

Thời khóa biểu

Thứ

Buổi

Pḥng

1

1811107004501

Anh văn 1

ThS. Nguyễn Thị Công Dung

7

Sáng

101A

2

1811702015012

Anh văn 1

ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai

7

Sáng

101

3

1811702015020

Anh văn 1

ThS. Nguyễn Thị Công Dung

7

Sáng

101A

4

1811702015205

Anh văn 3

ThS. Lê Thị Thanh Trúc

7

Sáng

102

5

1811101094402

Anh văn căn bản 4

ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh

7

Sáng

505

6

1811101094409

Anh văn căn bản 4

ThS. Vơ Thanh Kỳ

7

Sáng

407

7

1811101065501

Anh văn chuyên ngành lữ hành 3

ThS. Mai Văn Thống

7

Sáng

403

8

1811101065701

Anh văn chuyên ngành Tổ chức sự kiện 1

ThS. Hồ Thị Mai Lan

7

Sáng

103A

9

1811101038803

Anh văn thương mại quốc tế 2

ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền

7

Sáng

105

10

1811101066701

Chiến lược kinh doanh quốc tế

ThS. Đoàn Nam Hải

7

Sáng

107

11

1811101021204

Đầu tư tài chính

ThS. Hoàng Thị Mai

7

Sáng

404B

12

1811101067901

Định phí bảo hiểm

ThS. Nguyễn Minh Triết

7

Sáng

401

13

18127150016801

GDTC (Vovinam)

Thầy Nguyễn Tú

7

Ca 1

HTT6

14

18127150016802

GDTC (Vovinam)

Thầy Nguyễn Tú

7

Ca 2

HTT6

15

1811702029501

Kế toán quốc tế căn bản

ThS. Nguyễn Minh Hằng

7

Sáng

207B

16

1811101094001

Kế toán tài chính 3

ThS. Nguyễn Trọng Toàn

7

Sáng

501

17

1811101044401

Kiểm toán báo cáo tài chính 1

ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê, ThS. Nguyễn Huỳnh Nam

7

Sáng

502

18

1811702003503

Kinh tế vi mô 1

ThS. Ngô Thị Hồng Giang

7

Sáng

003

19

1811702003510

Kinh tế vi mô 1

ThS. Nguyễn Thị Hảo

7

Sáng

203

20

1811702003523

Kinh tế vi mô 1

ThS. Nguyễn Cao Anh

7

Sáng

201B

21

1811702030901

Marketing dịch vụ

ThS. Nguyễn Thái Hà

7

Sáng

205

22

1811702017902

Marketing thương mại quốc tế

ThS. Hà Đức Sơn

7

Sáng

208B

23

1811101034802

Morphology and Syntax (H́nh thái học - Cú pháp học)

ThS. Nguyễn Thị Kim Ba

7

Sáng

504B

24

1811101031701

Ngân hàng trung ương

PGS.TS. Trần Huy Hoàng

7

Sáng

106

25

1811101075703

Nghiên cứu Marketing 2

ThS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt

7

Sáng

503

26

1811702032202

Nghiên cứu Marketing 2

ThS. Nguyễn Nam Phong

7

Sáng

204B

27

18127150002204

Nghiệp vụ ngoại thương

TS. Lê Thị Ánh Tuyết

7

Sáng

506B

28

1811702004404

Nguyên lư kế toán

ThS. Lê Văn Tuấn

7

Sáng

503B

29

1811702026622

Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1)

TS. Phạm Lê Quang

7

Sáng

203B

30

1811702026405

Pháp luật đại cương

ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận

7

Sáng

004B

31

1811101078101

Phân tích và đầu tư chứng khoán

ThS. Trần Văn Trung

7

Sáng

405

32

1811101055501

Quan hệ công chúng

ThS. Nguyễn Thị Mai Lan

7

Sáng

104

33

1811101003315

Quản trị học

ThS. Lượng Văn Quốc

7

Sáng

301

34

1811101003321

Quản trị học

ThS. Thái Kim Phong

7

Sáng

302

35

1811101029201

Quản trị kinh doanh quốc tế

ThS. Trần Văn Hưng

7

Sáng

305

36

1811107011001

Quản trị kinh doanh quốc tế

ThS. Tiêu Vân Trang

7

Sáng

209

37

1811702009601

Quản trị kinh doanh quốc tế

ThS. Tiêu Vân Trang

7

Sáng

209

38

1811101017701

Quản trị pḥng khách sạn

ThS. Trần Đ́nh Thắng

7

Sáng

506

39

1811101053803

Quản trị sản phẩm

ThS. Trần Nhật Minh

7

Sáng

507

40

1811101057301

Quản trị xuất nhập khẩu (T-HQ)

ThS. Hồ Thúy Trinh

7

Sáng

404

41

1811101090702

Report Writing

TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu

7

Sáng

210

42

18127085024501

Tiếng Anh 2

ThS. Trần Thúy Quỳnh My,

ThS. Đinh Hoàng Việt,

Cô Lê Thị Phương Thảo,

Thầy Michael Humphreys

7

Sáng

003B

43

18127085024502

Tiếng Anh 2

Thầy Lê Minh Luân,

Cô Nguyễn Thị Ngọc Lan,

Cô Phan Nguyễn Nhật Ánh,

Cô Nguyễn Thị Triều Thảo

7

Sáng

005

44

18127085024504

Tiếng Anh 2

Cô Phạm Thị Minh Thúy,

Cô Nguyễn Thị Ngọc Lan,

Cô Nguyễn Khánh Thảo Di,

Thầy Michael Humphreys

7

Sáng

006

45

18127085024507

Tiếng Anh 2

ThS. Phạm Thị Thùy Trang,

ThS. Đoàn Quang Định,

Thầy Lê Minh Luân,

Thầy Lê Anh Pha

7

Sáng

004

46

18127085024509

Tiếng Anh 2

Cô Phạm Thị Minh Thúy,

ThS. Vơ Thị Kim Cúc,

Cô Tiêu Bích San,

ThS. Lưu Hoàng Ân,

Thầy Michael Humphreys

7

Sáng

108

47

18127085024511

Tiếng Anh 2

Cô Phạm Thị Minh Thúy,

Cô Nguyễn Thị Ngọc Lan,

ThS. Đinh Hoàng Việt,

 Cô Phạm Thị Huyền Trang,

Cô Lưu Thị Hồng Nhung

7

Sáng

207

48

18127085024515

Tiếng Anh 2

ThS. Đoàn Quang Định,

Cô Tiêu Bích San,

Cô Nguyễn Thị Ngọc Lan,

Cô Phạm Thị Huyền Trang,

Cô Nguyễn Khánh Thảo Di, Thầy Michael Humphreys

7

Sáng

205B

49

1811702002906

Toán cao cấp

ThS. Dương Thị Phương Liên

7

Sáng

206

50

1811702001606

Tư tưởng Hồ Chí Minh

ThS. Lê Văn Dũng

7

Sáng

201

51

1811702001612

Tư tưởng Hồ Chí Minh

TS. Nguyễn Tấn Hưng

7

Sáng

208

52

1811107015901

Thẩm định dự án đầu tư

ThS. Ngô Văn Toàn

7

Sáng

204

53

1811702037501

Thẩm định dự án đầu tư

ThS. Ngô Văn Toàn

7

Sáng

204

54

1811101048001

Thẩm định và quản lư dự án công

ThS. Đỗ Thị Mai hoàng Hà

7

Sáng

103

55

1811702006501

Thị trường chứng khoán

ThS. Nguyễn Vũ Duy

7

Sáng

206B

56

1811107006101

Thống kê kinh doanh

ThS. Phạm Thị Thu Hiền

7

Sáng

202

57

1811702037902

Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh

TS. Nguyễn Tuấn Duy

7

Sáng

507B

58

1811702037907

Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh

ThS. Phạm Thị Thu Hiền

7

Sáng

202

59

18127150006501

Thực hành Kỹ năng bán hàng

ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh

7

Sáng

401B

60

1811702038602

Thương mại điện tử trong kinh doanh

ThS. Khưu Minh Đạt

7

Sáng

501B

2.      Buổi chiều ngày 15/9/2018

STT


lớp học phần

Tên học phần

Giảng viên

Thời khóa biểu

Thứ

Buổi

Pḥng

1

1811702015014

Anh văn 1

ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai

7

Chiều

101

2

1811702015019

Anh văn 1

ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh

7

Chiều

101A

3

1811702015201

Anh văn 3

ThS. Nguyễn Thị Kim Ba

7

Chiều

102

4

1811101094413

Anh văn căn bản 4

ThS. Vơ Thanh Kỳ

7

Chiều

104

5

18113010661201

Bán hàng căn bản

ThS. Mai Thoại Diễm Phương

7

Chiều

507

6

18113010212101

Đầu tư tài chính

ThS. Hoàng Thị Mai

7

Chiều

504

7

18127150013803

Giao dịch thương mại quốc tế

ThS. Mai Xuân Đào

7

Chiều

507B

8

1811702028602

Hành vi người tiêu dùng

ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi

7

Chiều

209

9

18113010451101

Hệ thống thông tin kế toán

ThS. Nguyễn Diên Duẩn

7

Chiều

503

10

1811301105301

Kế toán tài chính quốc tế 2

ThS. Vơ Thị Trúc Đào

7

Chiều

505

11

1811101070401

Kiểm toán Nhà nước

ThS. Nguyễn Huỳnh Nam

7

Chiều

103A

12

1811702003504

Kinh tế vi mô 1

ThS. Ngô Thị Hồng Giang

7

Chiều

003

13

1811702003506

Kinh tế vi mô 1

ThS. Nguyễn Thị Hảo

7

Chiều

003B

14

1811101090908

Kỹ năng Giải quyết vấn đề

ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh

7

Chiều

210

15

18111010783101

Kỹ năng Làm việc nhóm

ThS. Lê Thị Thúy Hà

7

Chiều

106

16

1811107008501

Marketing dịch vụ

ThS. Nguyễn Thái Hà

7

Chiều

201

17

1811702030902

Marketing dịch vụ

ThS. Nguyễn Thái Hà

7

Chiều

201

18

1811101073901

Marketing quốc tế

TS. Nguyễn Xuân Trường

7

Chiều

404B

19

18113010030101

Mô h́nh toán kinh tế

ThS. Nguyễn Vũ Dzũng

7

Chiều

501

20

1811101075702

Nghiên cứu Marketing 2

ThS. Nguyễn Nam Phong

7

Chiều

406

21

1811702004405

Nguyên lư kế toán

ThS. Ung Hiển Nhă Thi

7

Chiều

504B

22

1811702007001

Nguyên lư và thực hành bảo hiểm

ThS. Hồ thu Hoài

7

Chiều

207B

23

1811702026618

Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1)

ThS. Nguyễn Minh Hiền

7

Chiều

201B

24

1811101078801

Quan hệ kinh tế quốc tế

ThS. Đoàn Nam Hải

7

Chiều

402B

25

1811101048201

Quản lư tài sản công

ThS. Đỗ Gioan Hảo

7

Chiều

103

26

1811101054401

Quản trị bất động sản

ThS. Nguyễn Tiến Dũng

7

Chiều

208

27

18127150008801

Quản trị chất lượng

ThS. Thái Kim Phong

7

Chiều

401B

28

1811702009701

Quản trị hành chính văn pḥng

TS. Phạm Thị Ngọc Mai

7

Chiều

205

29

1811101003317

Quản trị học

ThS. Lượng Văn Quốc

7

Chiều

301

30

1811101003319

Quản trị học

Thầy Hoàng Văn Trung

7

Chiều

302

31

1811101003320

Quản trị học

ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh

7

Chiều

304

32

1811702003808

Quản trị học

ThS. Trần Văn Hưng

7

Chiều

203B

33

1811101029204

Quản trị kinh doanh quốc tế

ThS. Tiêu Vân Trang

7

Chiều

103B

34

1811301081401

Quản trị Logistics

ThS. Hà Minh Hiếu

7

Chiều

502

35

1811301081701

Quản trị nguồn nhân lực

ThS. Trương Thị Thúy Vân

7

Chiều

506

36

18113010214201

Quản trị rủi ro tài chính

ThS. Hồ Thị Lam

7

Chiều

407

37

1811101082502

Quản trị tài chính công ty đa quốc gia

TS. Bùi Hữu Phước

7

Chiều

105

38

1811101090701

Report Writing

TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu

7

Chiều

107

39

18127085024503

Tiếng Anh 2

ThS. Phạm Thị Thùy Trang,

ThS. Trần Thúy Quỳnh My,

Cô Nguyễn Thị Ngọc Lan,

Cô Lê Thị Phương Thảo

7

Chiều

005

40

18127085024505

Tiếng Anh 2

Thầy Lê Minh Luân,

ThS. Nguyễn Kim Loan,

Thầy Michael Humphreys

7

Chiều

006

41

18127085024506

Tiếng Anh 2

ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển,

ThS. Trần Quang Pḥng,

 Cô Phan Nguyễn Nhật Ánh,

 Cô Nguyễn Thị Triều Thảo

7

Chiều

004

42

18127085024508

Tiếng Anh 2

Cô Phạm Thị Minh Thúy,

Thầy Lê Minh Luân,

Thầy Ngô Xuân Diệu,

Cô Nguyễn Thị Triều Thảo, Thầy Michael Humphreys

7

Chiều

208B

43

18127085024510

Tiếng Anh 2

ThS. Vơ Thị Kim Cúc,

Thầy Ngô Xuân Diệu,

Thầy Lê Anh Pha,

Thầy Michael Humphreys

7

Chiều

108

44

18127085024512

Tiếng Anh 2

ThS. Đoàn Quang Định, ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển,

 Cô Nguyễn Thị Ngọc Lan,

ThS. Lưu Hoàng Ân, Thầy Michael Humphreys

7

Chiều

207

45

18127085024513

Tiếng Anh 2

ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền,

ThS. Lưu Tuyết Nhung,

ThS. Đoàn Quang Định,

 Cô Tiêu Bích San,

Cô Nguyễn Thị Ngọc Lan,

Cô Phạm Thị Huyền Trang

7

Chiều

202B

46

1811702002902

Toán cao cấp

ThS. Nguyễn Đức Bằng

7

Chiều

002B

47

1811101088605

Tổng quan du lịch

TS. Đoàn Liêng Diễm

7

Chiều

303

48

18127150010502

Tổng quan du lịch

ThS. Lê Thị Lan Anh

7

Chiều

205B

49

1811101084901

Thẩm định giá tài sản vô h́nh

ThS. Trần Thị Mười

7

Chiều

204B

50

1811702006502

Thị trường chứng khoán

ThS. Trần Văn Trung

7

Chiều

206B

51

1811702037903

Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh

ThS. Phạm Thị Thu Hiền

7

Chiều

502B

52

1811702038601

Thương mại điện tử trong kinh doanh

ThS. Khưu Minh Đạt

7

Chiều

501B

53

1811107004201

GDTC (Vơ thuật - Vovinam)

 Thầy Nguyễn Tú

7

Ca 3

HTT6

54

1811702014801

GDTC (Vơ thuật - Vovinam)

Thầy Nguyễn Tú

7

Ca 3

HTT6

55

1811702014802

GDTC (Vơ thuật - Vovinam)

Thầy Nguyễn Tú

7

Ca 4

HTT6

3.      Buổi tối ngày 15/9/2018

STT


lớp học phần

Tên học phần

Giảng viên

Thời khóa biểu

Thứ

Buổi

Pḥng

1

18111010845105

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

ThS. Lư Thị Bích Hồng

7

Tối

301

Sau thời gian nghỉ trên, giảng viên và sinh viên tiếp tục thực hiện lịch giảng dạy và học tập học kỳ cuối, năm 2018 theo lịch đă thông báo.

Việc giảng dạy và học bù cho buổi nghỉ học trên, đề nghị giảng viên, sinh viên liên hệ trực tiếp pḥng Quản lư đào tạo (số điện thoại 028.3772.0405) để được bố trí buổi học phù hợp và đảm bảo khối lượng giảng dạy, học tập đă ghi trong thời khóa biểu của Trường.

Đề nghị các đơn vị có liên quan thông báo đến giảng viên, sinh viên biết để thực hiện./.

 

Nơi nhận:

- Ban Giám hiệu (b/cáo)

- Các Khoa, Pḥng;

- Thông báo sinh viên;

- Website;

- Lưu: VT, PQLĐT.

TL. HIỆU TRƯỞNG

KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO

PHÓ TRƯỞNG PH̉NG

 

 

(Đă kư)

 

 

ThS. Lê Trọng Tuyến