THÔNG
BÁO
Về việc
nghỉ học đối với các lớp học phần
có lịch học
vào ngày 15/9/2018 tại cơ sở 2C Phổ Quang
Thực hiện chỉ
đạo của Ban Giám hiệu Nhà trường về
việc tạm ngưng hoạt động của Trường
tại cơ sở 2C Phổ Quang ngày 15/9/2018 theo đề
nghị của Trung tâm Thể dục thể thao Quốc
pḥng II, pḥng Quản lư đào tạo thông báo
đến giảng
viên và sinh
viên trong danh sách các lớp học phần dưới
đây về việc nghỉ học ngày 15/9/2018 (thứ
Bảy) tại cơ sở 2 (số 2C Phổ
Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh) như sau:
1. Buổi
sáng ngày 15/9/2018
STT
|
Mă
lớp học phần
|
Tên học phần
|
Giảng viên
|
Thời khóa biểu
|
Thứ
|
Buổi
|
Pḥng
|
1
|
1811107004501
|
Anh văn 1
|
ThS. Nguyễn
Thị Công Dung
|
7
|
Sáng
|
101A
|
2
|
1811702015012
|
Anh văn 1
|
ThS. Nguyễn
Thị Tuyết Mai
|
7
|
Sáng
|
101
|
3
|
1811702015020
|
Anh văn 1
|
ThS. Nguyễn
Thị Công Dung
|
7
|
Sáng
|
101A
|
4
|
1811702015205
|
Anh văn 3
|
ThS. Lê Thị
Thanh Trúc
|
7
|
Sáng
|
102
|
5
|
1811101094402
|
Anh văn căn bản 4
|
ThS. Lê Xuân Quỳnh
Anh
|
7
|
Sáng
|
505
|
6
|
1811101094409
|
Anh văn căn bản 4
|
ThS. Vơ Thanh Kỳ
|
7
|
Sáng
|
407
|
7
|
1811101065501
|
Anh văn chuyên ngành lữ hành 3
|
ThS. Mai Văn
Thống
|
7
|
Sáng
|
403
|
8
|
1811101065701
|
Anh văn chuyên ngành Tổ chức sự
kiện 1
|
ThS. Hồ Thị
Mai Lan
|
7
|
Sáng
|
103A
|
9
|
1811101038803
|
Anh văn thương mại quốc tế
2
|
ThS. Nguyễn
Ngọc Tuyền
|
7
|
Sáng
|
105
|
10
|
1811101066701
|
Chiến lược kinh doanh quốc tế
|
ThS. Đoàn
Nam Hải
|
7
|
Sáng
|
107
|
11
|
1811101021204
|
Đầu tư tài chính
|
ThS. Hoàng Thị
Mai
|
7
|
Sáng
|
404B
|
12
|
1811101067901
|
Định phí bảo hiểm
|
ThS. Nguyễn
Minh Triết
|
7
|
Sáng
|
401
|
13
|
18127150016801
|
GDTC (Vovinam)
|
Thầy Nguyễn
Tú
|
7
|
Ca 1
|
HTT6
|
14
|
18127150016802
|
GDTC (Vovinam)
|
Thầy Nguyễn
Tú
|
7
|
Ca 2
|
HTT6
|
15
|
1811702029501
|
Kế toán quốc tế căn bản
|
ThS. Nguyễn
Minh Hằng
|
7
|
Sáng
|
207B
|
16
|
1811101094001
|
Kế toán tài chính 3
|
ThS. Nguyễn
Trọng Toàn
|
7
|
Sáng
|
501
|
17
|
1811101044401
|
Kiểm toán báo cáo tài chính 1
|
ThS.
Dương Hoàng Ngọc Khuê, ThS. Nguyễn Huỳnh Nam
|
7
|
Sáng
|
502
|
18
|
1811702003503
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Ngô Thị
Hồng Giang
|
7
|
Sáng
|
003
|
19
|
1811702003510
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Nguyễn
Thị Hảo
|
7
|
Sáng
|
203
|
20
|
1811702003523
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Nguyễn
Cao Anh
|
7
|
Sáng
|
201B
|
21
|
1811702030901
|
Marketing dịch vụ
|
ThS. Nguyễn
Thái Hà
|
7
|
Sáng
|
205
|
22
|
1811702017902
|
Marketing thương mại quốc tế
|
ThS. Hà Đức
Sơn
|
7
|
Sáng
|
208B
|
23
|
1811101034802
|
Morphology and Syntax (H́nh thái học - Cú pháp học)
|
ThS. Nguyễn
Thị Kim Ba
|
7
|
Sáng
|
504B
|
24
|
1811101031701
|
Ngân hàng trung ương
|
PGS.TS. Trần
Huy Hoàng
|
7
|
Sáng
|
106
|
25
|
1811101075703
|
Nghiên cứu Marketing 2
|
ThS. Nguyễn
Thị Hồng Nguyệt
|
7
|
Sáng
|
503
|
26
|
1811702032202
|
Nghiên cứu Marketing 2
|
ThS. Nguyễn
Nam Phong
|
7
|
Sáng
|
204B
|
27
|
18127150002204
|
Nghiệp vụ ngoại thương
|
TS. Lê Thị
Ánh Tuyết
|
7
|
Sáng
|
506B
|
28
|
1811702004404
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Lê Văn
Tuấn
|
7
|
Sáng
|
503B
|
29
|
1811702026622
|
Những nguyên lư cơ bản của CN
Mác-Lênin (Phần 1)
|
TS. Phạm Lê
Quang
|
7
|
Sáng
|
203B
|
30
|
1811702026405
|
Pháp luật đại cương
|
ThS. Nguyễn
Thị Thái Thuận
|
7
|
Sáng
|
004B
|
31
|
1811101078101
|
Phân tích và đầu tư chứng khoán
|
ThS. Trần
Văn Trung
|
7
|
Sáng
|
405
|
32
|
1811101055501
|
Quan hệ công chúng
|
ThS. Nguyễn
Thị Mai Lan
|
7
|
Sáng
|
104
|
33
|
1811101003315
|
Quản trị học
|
ThS. Lượng
Văn Quốc
|
7
|
Sáng
|
301
|
34
|
1811101003321
|
Quản trị học
|
ThS. Thái Kim
Phong
|
7
|
Sáng
|
302
|
35
|
1811101029201
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
ThS. Trần
Văn Hưng
|
7
|
Sáng
|
305
|
36
|
1811107011001
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
ThS. Tiêu Vân
Trang
|
7
|
Sáng
|
209
|
37
|
1811702009601
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
ThS. Tiêu Vân
Trang
|
7
|
Sáng
|
209
|
38
|
1811101017701
|
Quản trị pḥng khách sạn
|
ThS. Trần
Đ́nh Thắng
|
7
|
Sáng
|
506
|
39
|
1811101053803
|
Quản trị sản phẩm
|
ThS. Trần
Nhật Minh
|
7
|
Sáng
|
507
|
40
|
1811101057301
|
Quản trị xuất nhập khẩu
(T-HQ)
|
ThS. Hồ
Thúy Trinh
|
7
|
Sáng
|
404
|
41
|
1811101090702
|
Report Writing
|
TS. Nguyễn
Ngọc Trân Châu
|
7
|
Sáng
|
210
|
42
|
18127085024501
|
Tiếng Anh 2
|
ThS. Trần
Thúy Quỳnh My,
ThS. Đinh
Hoàng Việt,
Cô Lê Thị
Phương Thảo,
Thầy
Michael Humphreys
|
7
|
Sáng
|
003B
|
43
|
18127085024502
|
Tiếng Anh 2
|
Thầy Lê
Minh Luân,
Cô Nguyễn
Thị Ngọc Lan,
Cô Phan Nguyễn
Nhật Ánh,
Cô Nguyễn
Thị Triều Thảo
|
7
|
Sáng
|
005
|
44
|
18127085024504
|
Tiếng Anh 2
|
Cô Phạm Thị
Minh Thúy,
Cô Nguyễn
Thị Ngọc Lan,
Cô Nguyễn
Khánh Thảo Di,
Thầy
Michael Humphreys
|
7
|
Sáng
|
006
|
45
|
18127085024507
|
Tiếng Anh 2
|
ThS. Phạm
Thị Thùy Trang,
ThS. Đoàn
Quang Định,
Thầy Lê
Minh Luân,
Thầy Lê Anh
Pha
|
7
|
Sáng
|
004
|
46
|
18127085024509
|
Tiếng Anh 2
|
Cô Phạm Thị
Minh Thúy,
ThS. Vơ Thị
Kim Cúc,
Cô Tiêu
Bích San,
ThS. Lưu
Hoàng Ân,
Thầy
Michael Humphreys
|
7
|
Sáng
|
108
|
47
|
18127085024511
|
Tiếng Anh 2
|
Cô Phạm Thị
Minh Thúy,
Cô Nguyễn
Thị Ngọc Lan,
ThS. Đinh
Hoàng Việt,
Cô Phạm Thị Huyền Trang,
Cô Lưu Thị
Hồng Nhung
|
7
|
Sáng
|
207
|
48
|
18127085024515
|
Tiếng Anh 2
|
ThS. Đoàn
Quang Định,
Cô Tiêu
Bích San,
Cô Nguyễn
Thị Ngọc Lan,
Cô Phạm Thị
Huyền Trang,
Cô Nguyễn
Khánh Thảo Di, Thầy Michael Humphreys
|
7
|
Sáng
|
205B
|
49
|
1811702002906
|
Toán cao cấp
|
ThS.
Dương Thị Phương Liên
|
7
|
Sáng
|
206
|
50
|
1811702001606
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ThS. Lê Văn
Dũng
|
7
|
Sáng
|
201
|
51
|
1811702001612
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
TS. Nguyễn
Tấn Hưng
|
7
|
Sáng
|
208
|
52
|
1811107015901
|
Thẩm định dự án đầu
tư
|
ThS. Ngô Văn
Toàn
|
7
|
Sáng
|
204
|
53
|
1811702037501
|
Thẩm định dự án đầu
tư
|
ThS. Ngô Văn
Toàn
|
7
|
Sáng
|
204
|
54
|
1811101048001
|
Thẩm định và quản lư dự án
công
|
ThS. Đỗ
Thị Mai hoàng Hà
|
7
|
Sáng
|
103
|
55
|
1811702006501
|
Thị trường chứng khoán
|
ThS. Nguyễn
Vũ Duy
|
7
|
Sáng
|
206B
|
56
|
1811107006101
|
Thống kê kinh doanh
|
ThS. Phạm
Thị Thu Hiền
|
7
|
Sáng
|
202
|
57
|
1811702037902
|
Thống kê ứng dụng trong kinh tế
và kinh doanh
|
TS. Nguyễn
Tuấn Duy
|
7
|
Sáng
|
507B
|
58
|
1811702037907
|
Thống kê ứng dụng trong kinh tế
và kinh doanh
|
ThS. Phạm
Thị Thu Hiền
|
7
|
Sáng
|
202
|
59
|
18127150006501
|
Thực hành Kỹ năng bán hàng
|
ThS. Nguyễn
Ngọc Hạnh
|
7
|
Sáng
|
401B
|
60
|
1811702038602
|
Thương mại điện tử
trong kinh doanh
|
ThS. Khưu
Minh Đạt
|
7
|
Sáng
|
501B
|
2. Buổi
chiều ngày 15/9/2018
STT
|
Mă
lớp học phần
|
Tên học phần
|
Giảng viên
|
Thời khóa biểu
|
Thứ
|
Buổi
|
Pḥng
|
1
|
1811702015014
|
Anh văn 1
|
ThS. Nguyễn
Thị Tuyết Mai
|
7
|
Chiều
|
101
|
2
|
1811702015019
|
Anh văn 1
|
ThS. Lê Xuân Quỳnh
Anh
|
7
|
Chiều
|
101A
|
3
|
1811702015201
|
Anh văn 3
|
ThS. Nguyễn
Thị Kim Ba
|
7
|
Chiều
|
102
|
4
|
1811101094413
|
Anh văn căn bản 4
|
ThS. Vơ Thanh Kỳ
|
7
|
Chiều
|
104
|
5
|
18113010661201
|
Bán hàng căn bản
|
ThS. Mai Thoại
Diễm Phương
|
7
|
Chiều
|
507
|
6
|
18113010212101
|
Đầu tư tài chính
|
ThS. Hoàng Thị
Mai
|
7
|
Chiều
|
504
|
7
|
18127150013803
|
Giao dịch thương mại quốc tế
|
ThS. Mai Xuân
Đào
|
7
|
Chiều
|
507B
|
8
|
1811702028602
|
Hành vi người tiêu dùng
|
ThS. Ngô Vũ
Quỳnh Thi
|
7
|
Chiều
|
209
|
9
|
18113010451101
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
ThS. Nguyễn
Diên Duẩn
|
7
|
Chiều
|
503
|
10
|
1811301105301
|
Kế toán tài chính quốc tế 2
|
ThS. Vơ Thị
Trúc Đào
|
7
|
Chiều
|
505
|
11
|
1811101070401
|
Kiểm toán Nhà nước
|
ThS. Nguyễn
Huỳnh Nam
|
7
|
Chiều
|
103A
|
12
|
1811702003504
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Ngô Thị
Hồng Giang
|
7
|
Chiều
|
003
|
13
|
1811702003506
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Nguyễn
Thị Hảo
|
7
|
Chiều
|
003B
|
14
|
1811101090908
|
Kỹ năng Giải quyết vấn
đề
|
ThS. Nguyễn
Vơ Huệ Anh
|
7
|
Chiều
|
210
|
15
|
18111010783101
|
Kỹ năng Làm việc nhóm
|
ThS. Lê Thị
Thúy Hà
|
7
|
Chiều
|
106
|
16
|
1811107008501
|
Marketing dịch vụ
|
ThS. Nguyễn
Thái Hà
|
7
|
Chiều
|
201
|
17
|
1811702030902
|
Marketing dịch vụ
|
ThS. Nguyễn
Thái Hà
|
7
|
Chiều
|
201
|
18
|
1811101073901
|
Marketing quốc tế
|
TS. Nguyễn
Xuân Trường
|
7
|
Chiều
|
404B
|
19
|
18113010030101
|
Mô h́nh toán kinh tế
|
ThS. Nguyễn
Vũ Dzũng
|
7
|
Chiều
|
501
|
20
|
1811101075702
|
Nghiên cứu Marketing 2
|
ThS. Nguyễn
Nam Phong
|
7
|
Chiều
|
406
|
21
|
1811702004405
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Ung Hiển
Nhă Thi
|
7
|
Chiều
|
504B
|
22
|
1811702007001
|
Nguyên lư và thực hành bảo hiểm
|
ThS. Hồ thu
Hoài
|
7
|
Chiều
|
207B
|
23
|
1811702026618
|
Những nguyên lư cơ bản của CN
Mác-Lênin (Phần 1)
|
ThS. Nguyễn
Minh Hiền
|
7
|
Chiều
|
201B
|
24
|
1811101078801
|
Quan hệ kinh tế quốc tế
|
ThS. Đoàn
Nam Hải
|
7
|
Chiều
|
402B
|
25
|
1811101048201
|
Quản lư tài sản công
|
ThS. Đỗ
Gioan Hảo
|
7
|
Chiều
|
103
|
26
|
1811101054401
|
Quản trị bất động sản
|
ThS. Nguyễn
Tiến Dũng
|
7
|
Chiều
|
208
|
27
|
18127150008801
|
Quản trị chất lượng
|
ThS. Thái Kim
Phong
|
7
|
Chiều
|
401B
|
28
|
1811702009701
|
Quản trị hành chính văn pḥng
|
TS. Phạm Thị
Ngọc Mai
|
7
|
Chiều
|
205
|
29
|
1811101003317
|
Quản trị học
|
ThS. Lượng
Văn Quốc
|
7
|
Chiều
|
301
|
30
|
1811101003319
|
Quản trị học
|
Thầy Hoàng
Văn Trung
|
7
|
Chiều
|
302
|
31
|
1811101003320
|
Quản trị học
|
ThS. Nguyễn
Thị Hải B́nh
|
7
|
Chiều
|
304
|
32
|
1811702003808
|
Quản trị học
|
ThS. Trần
Văn Hưng
|
7
|
Chiều
|
203B
|
33
|
1811101029204
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
ThS. Tiêu Vân
Trang
|
7
|
Chiều
|
103B
|
34
|
1811301081401
|
Quản trị Logistics
|
ThS. Hà Minh Hiếu
|
7
|
Chiều
|
502
|
35
|
1811301081701
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
ThS.
Trương Thị Thúy Vân
|
7
|
Chiều
|
506
|
36
|
18113010214201
|
Quản trị rủi ro tài chính
|
ThS. Hồ Thị
Lam
|
7
|
Chiều
|
407
|
37
|
1811101082502
|
Quản trị tài chính công ty đa quốc
gia
|
TS. Bùi Hữu
Phước
|
7
|
Chiều
|
105
|
38
|
1811101090701
|
Report Writing
|
TS. Nguyễn
Ngọc Trân Châu
|
7
|
Chiều
|
107
|
39
|
18127085024503
|
Tiếng Anh 2
|
ThS. Phạm
Thị Thùy Trang,
ThS. Trần
Thúy Quỳnh My,
Cô Nguyễn
Thị Ngọc Lan,
Cô Lê Thị
Phương Thảo
|
7
|
Chiều
|
005
|
40
|
18127085024505
|
Tiếng Anh 2
|
Thầy Lê
Minh Luân,
ThS. Nguyễn
Kim Loan,
Thầy
Michael Humphreys
|
7
|
Chiều
|
006
|
41
|
18127085024506
|
Tiếng Anh 2
|
ThS. Huỳnh
Vương Quang Hiển,
ThS. Trần
Quang Pḥng,
Cô Phan Nguyễn Nhật Ánh,
Cô Nguyễn Thị Triều Thảo
|
7
|
Chiều
|
004
|
42
|
18127085024508
|
Tiếng Anh 2
|
Cô Phạm Thị
Minh Thúy,
Thầy Lê
Minh Luân,
Thầy Ngô
Xuân Diệu,
Cô Nguyễn
Thị Triều Thảo, Thầy Michael Humphreys
|
7
|
Chiều
|
208B
|
43
|
18127085024510
|
Tiếng Anh 2
|
ThS. Vơ Thị
Kim Cúc,
Thầy Ngô
Xuân Diệu,
Thầy Lê Anh
Pha,
Thầy
Michael Humphreys
|
7
|
Chiều
|
108
|
44
|
18127085024512
|
Tiếng Anh 2
|
ThS. Đoàn
Quang Định, ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển,
Cô Nguyễn Thị Ngọc Lan,
ThS. Lưu
Hoàng Ân, Thầy Michael Humphreys
|
7
|
Chiều
|
207
|
45
|
18127085024513
|
Tiếng Anh 2
|
ThS. Nguyễn
Thị Thanh Huyền,
ThS. Lưu Tuyết
Nhung,
ThS. Đoàn
Quang Định,
Cô Tiêu Bích San,
Cô Nguyễn
Thị Ngọc Lan,
Cô Phạm Thị
Huyền Trang
|
7
|
Chiều
|
202B
|
46
|
1811702002902
|
Toán cao cấp
|
ThS. Nguyễn
Đức Bằng
|
7
|
Chiều
|
002B
|
47
|
1811101088605
|
Tổng quan du lịch
|
TS. Đoàn
Liêng Diễm
|
7
|
Chiều
|
303
|
48
|
18127150010502
|
Tổng quan du lịch
|
ThS. Lê Thị
Lan Anh
|
7
|
Chiều
|
205B
|
49
|
1811101084901
|
Thẩm định giá tài sản vô h́nh
|
ThS. Trần
Thị Mười
|
7
|
Chiều
|
204B
|
50
|
1811702006502
|
Thị trường chứng khoán
|
ThS. Trần
Văn Trung
|
7
|
Chiều
|
206B
|
51
|
1811702037903
|
Thống kê ứng dụng trong kinh tế
và kinh doanh
|
ThS. Phạm
Thị Thu Hiền
|
7
|
Chiều
|
502B
|
52
|
1811702038601
|
Thương mại điện tử
trong kinh doanh
|
ThS. Khưu
Minh Đạt
|
7
|
Chiều
|
501B
|
53
|
1811107004201
|
GDTC (Vơ thuật - Vovinam)
|
Thầy
Nguyễn Tú
|
7
|
Ca 3
|
HTT6
|
54
|
1811702014801
|
GDTC (Vơ thuật - Vovinam)
|
Thầy Nguyễn
Tú
|
7
|
Ca 3
|
HTT6
|
55
|
1811702014802
|
GDTC (Vơ thuật - Vovinam)
|
Thầy Nguyễn
Tú
|
7
|
Ca 4
|
HTT6
|
3. Buổi
tối ngày 15/9/2018
STT
|
Mă
lớp học phần
|
Tên học phần
|
Giảng viên
|
Thời khóa biểu
|
Thứ
|
Buổi
|
Pḥng
|
1
|
18111010845105
|
Kỹ năng Tư duy sáng tạo
|
ThS. Lư Thị
Bích Hồng
|
7
|
Tối
|
301
|
Sau thời gian nghỉ
trên, giảng viên và sinh viên tiếp tục thực hiện
lịch giảng dạy và học tập học kỳ cuối,
năm 2018 theo lịch đă thông báo.
Việc giảng dạy và học
bù cho buổi nghỉ học trên, đề nghị giảng
viên, sinh viên liên hệ trực tiếp pḥng Quản lư
đào tạo (số điện thoại 028.3772.0405)
để được bố trí buổi học phù hợp
và đảm bảo khối lượng giảng dạy,
học tập đă ghi trong thời khóa biểu của
Trường.
Đề nghị các
đơn vị có liên quan thông báo đến giảng
viên, sinh viên biết để thực hiện./.
|