THÔNG BÁO
Về việc
điều chỉnh lịch nghỉ học đối
với các lớp học phần
có lịch
học vào ngày 22/9/2018 và ngày 23/9/2018
Thực hiện Công văn
số 5372/TCHQ-TCCB ngày 14/9/2018 của Tổng cục
Hải quan về việc thay đổi thời gian
tổ chức thi cấp chứng chỉ nghiệp vụ
khai hải quan năm 2018
từ ngày 22/9/2018 và 23/9/2018 sang ngày 29/9/2018 và ngày 30/9/2018,
pḥng Quản lư đào tạo thông báo đến giảng viên và sinh
viên về điều chỉnh lịch nghỉ học đối
với các lớp học phần có lịch học vào ngày 22/9/2018 và ngày
23/9/2018 (so với Thông báo
số 1261/TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 10/9/2018 về việc nghỉ học và điều
chỉnh pḥng học đối với các lớp học
phần có lịch học vào ngày 22/9/2018 và ngày 23/9/2018) như
sau:
1.
Giảng
viên và sinh viên không thực hiện nội dung thông báo về
nghỉ học và điều chỉnh pḥng học theo
Thông báo số 1261/TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 10/9/2018 về việc nghỉ học và
điều chỉnh pḥng học đối với các
lớp học phần có lịch học vào ngày
22/9/2018 và ngày 23/9/2018 (do có
đề nghị điều chỉnh thời gian tổ
chức thi theo Công văn số 5372).
v Danh sách các lớp
học phần (đă thông báo nghỉ theo Thông báo số
1261) vẫn tiếp tục thực hiện lịch
giảng dạy và học tập vào buổi sáng ngày
22/9/2018 (thứ Bảy):
Mă
lớp học phần
|
Tên
học phần
|
Giảng
viên
|
Pḥng
|
Cơ
sở
|
1811101061501
|
Cơ sở văn
hóa Việt Nam
|
PGS.TS. Nguyễn Công Hoan
|
A406
|
Trụ sở chính
|
1811101068212
|
Giao tiếp trong
kinh doanh
|
ThS.GVC. Lê Văn Quư
|
A501
|
Trụ sở chính
|
1811101073904
|
Marketing quốc
tế
|
TS.GVC. Nguyễn Xuân Trường
|
A507
|
Trụ sở chính
|
1811101003828
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Thái Trần Vân Hạnh,
ThS. Chu Thị Thương
|
A403
|
Trụ sở chính
|
1811101076302
|
Nghiệp vụ nhà hàng 2
|
ThS. Nguyễn Văn B́nh
|
A508
|
Trụ sở chính
|
1811101063721
|
Pháp luật
đại cương
|
ThS. Thái Thị Tường Vi
|
A402
|
Trụ sở chính
|
1811101001604
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ThS. Trần Hạ Long
|
A505
|
Trụ sở chính
|
2.
Giảng viên và sinh viên cập
nhật và thực hiện nghỉ học và điều
chỉnh pḥng học trong các ngày 22/9, 23/9 và 29/9/2018 theo danh
sách các lớp học phần dưới đây:
a)
Điều chỉnh pḥng
học
Đối với các lớp
học phần tại Trụ sở chính
Buổi
|
Mă lớp học
phần
|
Tên học phần
|
Giảng viên
|
Pḥng học
đă bố trí
|
Pḥng học điều chỉnh
|
Sáng ngày 29/9/2018 (thứ Bảy)
|
1811101076302
|
Nghiệp vụ nhà hàng 2
|
ThS. Nguyễn Văn B́nh
|
A508
|
A611
|
1811101063505
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
ThS. Trần Mạnh
Tường
|
A407
|
A306
|
1811101005302
|
Quản trị kinh doanh khách sạn
|
ThS. Vơ Trần Hải Linh
|
A502
|
A307
|
1811101002522
|
Toán cao cấp
|
TS. Mai Thế Duy
|
A401
|
A111
|
Chiều ngày 29/9/2018
(thứ Bảy)
|
1811101068214
|
Giao tiếp trong kinh doanh
|
ThS. Phạm Thị Trâm
Anh
|
A501
|
A603
|
1811101003830
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Thái Trần Vân
Hạnh
|
A403
|
A306
|
1811101063723
|
Pháp luật đại cương
|
ThS. Thái Thị
Tường Vi
|
A402
|
A604
|
1811101063503
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
ThS. Trần Mạnh
Tường
|
A406
|
A307
|
1811101005301
|
Quản trị kinh doanh khách sạn
|
ThS. Vơ Trần Hải Linh
|
A507
|
A602
|
1811101002524
|
Toán cao cấp
|
TS. Mai Thế Duy
|
A401
|
A601
|
1811101001605
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân
|
A505
|
A606
|
Đối với các lớp
học phần tại cơ sở 2
Buổi
|
Mă lớp học phần
|
Tên học phần
|
Giảng viên
|
Pḥng học
đă bố trí
|
Pḥng học điều chỉnh
|
Tối ngày 22/9/2018
(thứ Bảy)
|
18111010845105
|
Kỹ năng
Tư duy sáng tạo
|
ThS. Lư Thị Bích Hồng
|
301
|
101A
|
Việc điều chỉnh
pḥng học trong danh sách các lớp học phần trên
đây chỉ áp dụng cho ngày 22/9/2018 (thứ Bảy), ngày
29/9/2018 (thứ Bảy). Các buổi học c̣n
lại được thực hiện theo thời khóa
biểu đă thông báo.
b)
Nghỉ học
Ngày 22/9/2018 (thứ Bảy)
Buổi
|
Mă
lớp học phần
|
Tên học phần
|
Giảng viên
|
Pḥng
|
Cơ sở
|
Sáng
|
18127150016801
|
GDTC (Vovinam)
|
Thầy Nguyễn Tú
|
HTT6
|
Cơ sở 2C PQ
|
18127150016802
|
GDTC (Vovinam)
|
Thầy Nguyễn Tú
|
HTT6
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101094402
|
Anh văn căn bản 4
|
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh
|
505
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101094409
|
Anh văn căn bản 4
|
ThS. Vơ Thanh Kỳ
|
407
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101065501
|
Anh văn chuyên ngành lữ hành 3
|
ThS. Mai Văn Thống
|
403
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101067901
|
Định phí bảo hiểm
|
ThS. Nguyễn Minh
Triết
|
401
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101094001
|
Kế toán tài chính 3
|
ThS. Nguyễn Trọng
Toàn
|
501
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101044401
|
Kiểm toán báo cáo tài chính 1
|
ThS. Dương Hoàng
Ngọc Khuê,
ThS. Nguyễn Huỳnh Nam
|
502
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101034802
|
Morphology and Syntax (H́nh thái học - Cú pháp
học)
|
ThS. Nguyễn Thị Kim
Ba
|
504B
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101075703
|
Nghiên cứu Marketing 2
|
ThS. Nguyễn Thị
Hồng Nguyệt
|
503
|
Cơ sở 2C PQ
|
18127150002204
|
Nghiệp vụ ngoại thương
|
TS. Lê Thị Ánh Tuyết
|
506B
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811702004404
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Lê Văn Tuấn
|
503B
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101078101
|
Phân tích và đầu tư chứng khoán
|
ThS. Trần Văn Trung
|
405
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101003315
|
Quản trị học
|
ThS. Lượng Văn
Quốc
|
301
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101003321
|
Quản trị học
|
ThS. Thái Kim Phong
|
302
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101029201
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
ThS. Trần Văn
Hưng
|
305
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101017701
|
Quản trị pḥng khách sạn
|
ThS. Trần Đ́nh
Thắng
|
506
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101053803
|
Quản trị sản phẩm
|
ThS. Trần Nhật Minh
|
507
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101057301
|
Quản trị xuất nhập khẩu
(T-HQ)
|
ThS. Hồ Thúy Trinh
|
404
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811702037902
|
Thống kê ứng dụng trong kinh tế
và kinh doanh
|
TS. Nguyễn Tuấn Duy
|
507B
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811702038602
|
Thương mại điện tử trong
kinh doanh
|
ThS. Khưu Minh
Đạt
|
501B
|
Cơ sở 2C PQ
|
Chiều
|
1811702014801
|
GDTC (Vơ thuật - Vovinam)
|
Thầy Nguyễn Tú
|
HTT6
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811107004201
|
GDTC (Vơ thuật - Vovinam)
|
Thầy Nguyễn Tú
|
HTT6
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811702014802
|
GDTC (Vơ thuật - Vovinam)
|
Thầy Nguyễn Tú
|
HTT6
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010661201
|
Bán hàng căn bản
|
ThS. Mai Thoại Diễm
Phương
|
507
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010212101
|
Đầu tư tài chính
|
ThS. Hoàng Thị Mai
|
504
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811301100001
|
Giao dịch thương mại quốc
tế
|
ThS. Hồ Thúy Trinh
|
401
|
Cơ sở 2C PQ
|
18127150013803
|
Giao dịch thương mại quốc
tế
|
ThS. Mai Xuân Đào
|
507B
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010451101
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
ThS. Nguyễn Diên Duẩn
|
503
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811301055301
|
Kế toán tài chính 2
|
ThS. Phạm Huỳnh Lan
Vi
|
402
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811301105301
|
Kế toán tài chính quốc tế 2
|
ThS. Vơ Thị Trúc Đào
|
505
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010032102
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân
|
403
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010030101
|
Mô h́nh toán kinh tế
|
ThS. Nguyễn Vũ
Dzũng
|
501
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101075702
|
Nghiên cứu Marketing 2
|
ThS. Nguyễn Nam Phong
|
406
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811702004405
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Ung Hiển Nhă Thi
|
504B
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101003317
|
Quản trị học
|
ThS. Lượng Văn
Quốc
|
301
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101003319
|
Quản trị học
|
Thầy Hoàng Văn Trung
|
302
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101003320
|
Quản trị học
|
ThS. Nguyễn Thị
Hải B́nh
|
304
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811301081401
|
Quản trị Logistics
|
ThS. Hà Minh Hiếu
|
502
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811301081701
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
ThS. Trương Thị
Thúy Vân
|
506
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010214201
|
Quản trị rủi ro tài chính
|
ThS. Hồ Thị Lam
|
407
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811702037903
|
Thống kê ứng dụng trong kinh tế
và kinh doanh
|
ThS. Phạm Thị Thu
Hiền
|
502B
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811702038601
|
Thương mại điện tử trong
kinh doanh
|
ThS. Khưu Minh
Đạt
|
501B
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811101088605
|
Tổng quan du lịch
|
TS. Đoàn Liêng Diễm
|
303
|
Cơ sở 2C PQ
|
Ngày 23/9/2018 (Chủ nhật)
Buổi
|
Mă
lớp học phần
|
Tên
học phần
|
Giảng
viên
|
Pḥng
|
Cơ
sở
|
Sáng
|
1811301095301
|
Hợp nhất, mua
bán doanh nghiệp
|
TS. Phạm Quốc Việt
|
504
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811301105401
|
Kế toán tài chính
quốc tế 3
|
ThS. Lê Quang Mẫn
|
503
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811301105402
|
Kế toán tài chính
quốc tế 3
|
ThS. Nguyễn Minh Hằng
|
502
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010032103
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
ThS. Nguyễn Bá Thanh
|
402
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010955101
|
Ngân hàng
thương mại
|
ThS. Phạm Thị Quỳnh Nga
|
403
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010758101
|
Nghiên cứu
thị trường quốc tế
|
ThS. Hà Đức Sơn
|
501
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010786101
|
Phương pháp
nghiên cứu trong kinh doanh
|
ThS. Bùi Hoàng Ngọc
|
505
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010065101
|
Quản trị
chiến lược
|
ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm
|
404
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010138101
|
Quản trị
chuỗi cung ứng
|
ThS. Nguyễn Phi Hoàng
|
506
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010502201
|
Quản trị
đổi mới sáng tạo
|
ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa
|
507
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010851102
|
Thanh toán quốc
tế
|
ThS. Trần Thị Trà Giang
|
401
|
Cơ sở 2C PQ
|
Chiều
|
18113010691101
|
Hoạch
định ngân sách vốn đầu tư
|
ThS. Ngô Văn Toàn
|
403
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010693101
|
Kế toán chi phí
|
ThS. Dương Thị Thùy Liên
|
402
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010939101
|
Kế toán quản
trị 2
|
ThS. Trần Thị Phương Lan
|
407
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010032101
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
ThS. Nguyễn Bá Thanh
|
401
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010515101
|
Mô h́nh ứng
dụng trong kinh doanh quốc tế
|
ThS.GVC. Văn Đức Long
|
502
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010139101
|
Quản trị
dự án
|
ThS. Đặng Thị Thùy
Dương
|
404
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010812101
|
Quản trị hành
chính văn pḥng
|
ThS.GVC. Lê Văn Quư
|
506
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010292101
|
Quản trị kinh
doanh quốc tế
|
ThS. Tiêu Vân Trang
|
507
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811301029301
|
Quản trị rủi
ro
|
ThS. Nguyễn Kiều Oanh
|
505
|
Cơ sở 2C PQ
|
1811301098501
|
Quản trị
xuất nhập khẩu (TM)
|
ThS. Mai Xuân Đào
|
501
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010840101
|
Tài chính công
|
ThS. Lê Trường Hải
|
504
|
Cơ sở 2C PQ
|
18113010842101
|
Tài chính doanh
nghiệp 1
|
ThS. Phạm Thị Thu Hồng
|
503
|
Cơ sở 2C PQ
|
Ngày 29/9/2018 (thứ Bảy)
Buổi
|
Mă
lớp học phần
|
Tên
học phần
|
Giảng
viên
|
Pḥng
|
Cơ
sở
|
Sáng
|
1811101061501
|
Cơ sở văn
hóa Việt Nam
|
PGS.TS. Nguyễn Công Hoan
|
A406
|
Trụ sở chính
|
1811101068212
|
Giao tiếp trong
kinh doanh
|
ThS.GVC. Lê Văn Quư
|
A501
|
Trụ sở chính
|
1811101073904
|
Marketing quốc
tế
|
TS.GVC. Nguyễn Xuân Trường
|
A507
|
Trụ sở chính
|
1811101003828
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Thái Trần Vân Hạnh,
ThS. Chu Thị Thương
|
A403
|
Trụ sở chính
|
1811101063721
|
Pháp luật
đại cương
|
ThS. Thái Thị Tường Vi
|
A402
|
Trụ sở chính
|
1811101001604
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ThS. Trần Hạ Long
|
A505
|
Trụ sở chính
|
Sau thời gian nghỉ học
trên, giảng viên và sinh viên tiếp tục thực
hiện lịch giảng dạy và học tập học
kỳ cuối, năm 2018 theo lịch đă thông báo.
Việc giảng dạy và
học bù cho buổi nghỉ học trên, đề
nghị giảng viên, sinh viên liên hệ trực tiếp
pḥng Quản lư đào tạo (số điện thoại
028.3772.0405) để được bố trí buổi
học phù hợp và đảm bảo khối
lượng giảng dạy, học tập đă ghi trong
thời khóa biểu của Trường.
Đề nghị các
đơn vị có liên quan thông báo đến giảng
viên, sinh viên biết để thực hiện./.
Nơi nhận:
- Ban Giám hiệu
(b/cáo)
- Các Khoa, Pḥng;
- Thông báo sinh viên;
- Website;
- Lưu: VT, PQLĐT.
|
TL.
HIỆU TRƯỞNG
KT.
TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
(Đă kư)
ThS. Lê Trọng Tuyến
|
|