BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH -
MARKETING
Số:
1333/TB-ĐHTCM-QLĐT
|
CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Độc
lập - Tự do - Hạnh phúc
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 21
tháng 9 năm 2018
|
THÔNG
BÁO
Về việc
nghỉ học đối với các lớp học phần hệ
chính quy của Trường
có lịch học
từ ngày 08/10/2018 đến ngày 27/10/2018 (3 tuần)
Căn cứ Kế
hoạch giảng dạy học phần Giáo dục quốc
pḥng – an ninh (đợt học 3) cho sinh viên khóa 15 (18D) ngành Bất động sản,
ngành Quản trị khách sạn và ngành Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành bậc Đại học
hệ chính quy thuộc chương tŕnh đại trà học
kỳ cuối, năm 2018, pḥng Quản lư đào tạo thông báo đến giảng viên và sinh
viên trong danh sách các lớp học phần dưới
đây về việc nghỉ học từ ngày
08/10/2018 đến ngày 27/10/2018 (3 tuần) như sau:
STT
|
Mă
lớp học phần
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Giảng viên
|
Thời khóa biểu
|
Ghi chú
|
Thứ
|
Buổi
|
Pḥng
|
1
|
1811101003106
|
Kinh tế vi mô 1
|
18DKB01, 18DKB02
|
ThS. Đỗ Gioan Hảo
|
2
|
Sáng
|
P.204
|
CS Quận 9
|
2
|
1811101003108
|
Kinh tế vi mô 1
|
18DKB03
|
ThS. Nguyễn Bá Thanh,
ThS. Lê Thị Bích Thảo
|
3
|
Chiều
|
P.204
|
CS Quận 9
|
3
|
1811101003114
|
Kinh tế vi mô 1
|
18DKS01, 18DKS02
|
ThS. Phan Ngọc Yến Xuân
|
4
|
Sáng
|
301
|
2C Phổ Quang
|
4
|
1811101003116
|
Kinh tế vi mô 1
|
18DKS03, 18DKS04
|
ThS. Phan Ngọc Yến Xuân
|
4
|
Chiều
|
301
|
2C Phổ Quang
|
5
|
1811101003123
|
Kinh tế vi mô 1
|
18DLH01, 18DLH02
|
ThS. Ngô Thị Hồng Giang
|
6
|
Chiều
|
302
|
2C Phổ Quang
|
6
|
1811101003124
|
Kinh tế vi mô 1
|
18DLH02
|
ThS. Phan Ngọc Yến Xuân
|
6
|
Chiều
|
304
|
2C Phổ Quang
|
7
|
1811101003125
|
Kinh tế vi mô 1
|
18DLH03, 18DLH04
|
ThS. Phan Ngọc Yến Xuân
|
6
|
Sáng
|
302
|
2C Phổ Quang
|
8
|
1811101003812
|
Nguyên lư kế toán
|
18DKB01, 18DKB02
|
ThS. Nguyễn Trọng Toàn, ThS. Nguyễn
Thị Nga Dung
|
4
|
Sáng
|
P.204
|
CS Quận 9
|
9
|
1811101003814
|
Nguyên lư kế toán
|
18DKB03
|
ThS. Vương Thị Thanh Nhàn
|
4
|
Chiều
|
P.204
|
CS Quận 9
|
10
|
1811101063314
|
Những nguyên lư
cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1)
|
18DKS03, 18DKS04
|
ThS. Nguyễn Công Duy
|
5
|
Chiều
|
301
|
2C Phổ Quang
|
11
|
1811101063322
|
Những nguyên lư
cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1)
|
18DLH02
|
ThS. Lê Ngọc Dũng
|
2
|
Chiều
|
303
|
2C Phổ Quang
|
12
|
1811101063323
|
Những nguyên lư
cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1)
|
18DLH03, 18DLH04
|
ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền
|
3
|
Sáng
|
302
|
2C Phổ Quang
|
13
|
1811101063709
|
Pháp luật đại
cương
|
18DKS01, 18DKS02
|
ThS. Nguyễn Thanh Hải
|
6
|
Sáng
|
301
|
2C Phổ Quang
|
14
|
1811101063711
|
Pháp luật đại
cương
|
18DKS03, 18DKS04
|
ThS. Hồ Thị Thanh Trúc
|
6
|
Chiều
|
301
|
2C Phổ Quang
|
15
|
1811101063713
|
Pháp luật đại
cương
|
18DLH01, 18DLH02
|
ThS. Kinh Thị Tuyết
|
4
|
Chiều
|
302
|
2C Phổ Quang
|
16
|
1811101063714
|
Pháp luật đại
cương
|
18DLH02
|
ThS. Hồ Thị Thanh Trúc
|
4
|
Chiều
|
304
|
2C Phổ Quang
|
17
|
1811101063715
|
Pháp luật đại
cương
|
18DLH03, 18DLH04
|
ThS. Kinh Thị Tuyết
|
4
|
Sáng
|
302
|
2C Phổ Quang
|
18
|
1811101003315
|
Quản trị học
|
18DKS01, 18DKS02
|
ThS. Lượng Văn Quốc
|
7
|
Sáng
|
301
|
2C Phổ Quang
|
19
|
1811101003317
|
Quản trị học
|
18DKS03, 18DKS04
|
ThS. Lượng Văn Quốc
|
7
|
Chiều
|
301
|
2C Phổ Quang
|
20
|
1811101003319
|
Quản trị học
|
18DLH01, 18DLH02
|
Thầy Hoàng Văn Trung
|
7
|
Chiều
|
302
|
2C Phổ Quang
|
21
|
1811101003320
|
Quản trị học
|
18DLH02
|
ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh
|
7
|
Chiều
|
304
|
2C Phổ Quang
|
22
|
1811101003321
|
Quản trị học
|
18DLH03, 18DLH04
|
ThS. Thái Kim Phong
|
7
|
Sáng
|
302
|
2C Phổ Quang
|
23
|
1811101003334
|
Quản trị học
|
18DKB01, 18DKB02
|
ThS. Thái Kim Phong
|
5
|
Sáng
|
P.204
|
CS Quận 9
|
24
|
1811101003336
|
Quản trị học
|
18DKB03
|
ThS. Trần Thị Siêm
|
6
|
Chiều
|
P.204
|
CS Quận 9
|
25
|
1811101063806
|
Tin học đại
cương
|
18DKB01 - nhom 2
|
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
|
6
|
Chiều
|
PM104
|
CS Quận 9
|
26
|
1811101063807
|
Tin học đại
cương
|
18DKB02 - nhom 2
|
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
|
6
|
Sáng
|
PM101
|
CS Quận 9
|
27
|
1811101063807
|
Tin học đại
cương
|
18DKB02 - nhom 2
|
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
|
3
|
Chiều
|
PM205
|
CS Quận 9
|
28
|
1811101063836
|
Tin học đại
cương
|
18DKB01 - nhom 1
|
ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung
|
6
|
Chiều
|
PM101
|
CS Quận 9
|
29
|
1811101063837
|
Tin học đại
cương
|
18DKB02 - nhom 1
|
ThS. Nguyễn Quốc Thanh
|
6
|
Sáng
|
PM104
|
CS Quận 9
|
30
|
1811101063838
|
Tin học đại
cương
|
18DKB03
|
Thầy Trần Anh Sơn
|
2
|
Sáng
|
PM108
|
CS Quận 9
|
31
|
1811101002510
|
Toán cao cấp
|
18DKS01, 18DKS02
|
TS. Mai Thế Duy
|
3
|
Sáng
|
301
|
2C Phổ Quang
|
32
|
1811101002512
|
Toán cao cấp
|
18DKS03, 18DKS04
|
TS. Trần Kim Thanh
|
3
|
Chiều
|
301
|
2C Phổ Quang
|
33
|
1811101002514
|
Toán cao cấp
|
18DLH01, 18DLH02
|
TS. Mai Thế Duy
|
5
|
Chiều
|
302
|
2C Phổ Quang
|
34
|
1811101002515
|
Toán cao cấp
|
18DLH02
|
ThS. Phan Trí Kiên
|
5
|
Chiều
|
304
|
2C Phổ Quang
|
35
|
1811101002516
|
Toán cao cấp
|
18DLH03, 18DLH04
|
ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh
|
5
|
Sáng
|
302
|
2C Phổ Quang
|
Lưu ư: Thời gian nghỉ học trên
đă được tính vào thời khóa biểu của lớp
học phần nên giảng viên và sinh viên không phải giảng
bù hay học bù đối với các buổi nghỉ học
này.
Sau thời gian nghỉ
trên, giảng viên và sinh viên tiếp tục thực hiện
lịch giảng dạy và học tập học kỳ cuối,
năm 2018 theo lịch đă thông báo.
Đề
nghị các đơn vị có liên quan thông báo đến
giảng viên, sinh viên biết để thực hiện./.
Nơi nhận:
- Ban Giám hiệu
(b/cáo)
- Các Khoa, Pḥng, Trung tâm TT-QLDL;
- Thông báo sinh
viên;
- Website;
- Lưu: VT, PQLĐT.
|
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO
TẠO
PHÓ TRƯỞNG
PH̉NG
ThS. Lê Trọng Tuyến
|
|