TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN THI KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO THEO
CHUẨN TOEIC - KHÓA 18D CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO, CHƯƠNG TR̀NH QUỐC TẾ (CÓ KẾT QUẢ DƯỚI 250 ĐIỂM HOẶC VẮNG THI) |
||||||||||||||||
STT | SBD | MSSV | LỚP | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | ĐIỂM | ĐỢT | ||||||||
NGHE | ĐỌC | TỔNG | THI | |||||||||||||
1 | 1527 | 1821004414 | CLC_18DKS01 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 20/01/2000 | 85 | 75 | 160 | Đợt 1 | ||||||
2 | 1531 | 1821004433 | CLC_18DKS01 | Phạm Thị Thùy | Dung | 26/03/2000 | 85 | 160 | 245 | Đợt 1 | ||||||
3 | 1540 | 1821002289 | CLC_18DKS01 | Nhan Tuấn | Kiệt | 11/12/2000 | 85 | 160 | 245 | Đợt 1 | ||||||
4 | 1547 | 1821004549 | CLC_18DKS01 | Lê Thị Yến | Nhi | 15/06/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
5 | 1548 | 1821004550 | CLC_18DKS01 | Ngô Yến | Nhi | 27/12/2000 | 65 | 105 | 170 | Đợt 1 | ||||||
6 | 3898 | 1821004549 | CLC_18DKS01 | Lê Thị Yến | Nhi | 15/06/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
7 | 1552 | 1821004567 | CLC_18DKS01 | Phạm Trương Tuyết | Nhung | 30/01/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
8 | 1553 | 1821004578 | CLC_18DKS01 | Đào Thị Hoàng | Phương | 03/02/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
9 | 1555 | 1821002282 | CLC_18DKS01 | Phạm Nữ Nhật | Quyên | 10/07/2000 | 85 | 160 | 245 | Đợt 1 | ||||||
10 | 1565 | 1821004674 | CLC_18DKS01 | Vũ Thị | Xuân | 19/12/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 1 | ||||||
11 | 1568 | 1821004423 | CLC_18DKS02 | Nguyễn Đức | Bảo | 03/04/2000 | 120 | 75 | 195 | Đợt 1 | ||||||
12 | 1577 | 1821001300 | CLC_18DKS02 | Đặng Thị Kim | My | 02/04/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
13 | 3902 | 1821001300 | CLC_18DKS02 | Đặng Thị Kim | My | 02/04/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
14 | 1584 | 1821004558 | CLC_18DKS02 | Nguyễn Yến | Nhi | 16/09/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
15 | 330 | 1821002871 | CLC_18DKT01 | Huỳnh Thị Vân | Anh | 25/08/2000 | 45 | 130 | 175 | Đợt 1 | ||||||
16 | 334 | 1821002908 | CLC_18DKT01 | Nguyễn Huỳnh | Đăng | 20/11/2000 | 65 | 160 | 225 | Đợt 1 | ||||||
17 | 339 | 1821002925 | CLC_18DKT01 | Đường Thị | Hằng | 15/08/2000 | 65 | 160 | 225 | Đợt 1 | ||||||
18 | 338 | 1821002915 | CLC_18DKT01 | Nguyễn Gia | Hân | 19/11/2000 | 120 | 75 | 195 | Đợt 1 | ||||||
19 | 349 | 1821002262 | CLC_18DKT01 | Vơ Thị Thanh | Nhă | 06/03/2000 | 85 | 75 | 160 | Đợt 1 | ||||||
20 | 352 | 1821002248 | CLC_18DKT01 | Trần Vơ Thuận | Phát | 21/04/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
21 | 3903 | 1821002248 | CLC_18DKT01 | Trần Vơ Thuận | Phát | 21/04/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
22 | 353 | 1821003027 | CLC_18DKT01 | Lê Nguyễn Uyên | Phương | 09/09/2000 | 65 | 130 | 195 | Đợt 1 | ||||||
23 | 355 | 1821003040 | CLC_18DKT01 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyền | 06/05/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 1 | ||||||
24 | 356 | 1821003033 | CLC_18DKT01 | Lê Lan | Quỳnh | 21/10/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
25 | 363 | 1821002232 | CLC_18DKT01 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Trâm | 30/04/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
26 | 370 | 1821002933 | CLC_18DKT02 | Điền Thị Gia | Ḥa | 11/04/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
27 | 3906 | 1821002933 | CLC_18DKT02 | Điền Thị Gia | Ḥa | 11/04/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 2 | ||||||
28 | 371 | 1821002967 | CLC_18DKT02 | Trần Thanh | Linh | 22/08/2000 | 85 | 160 | 245 | Đợt 1 | ||||||
29 | 372 | 1821002971 | CLC_18DKT02 | Nguyễn Thị Thu | Luyến | 15/11/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
30 | 373 | 1821002982 | CLC_18DKT02 | Phạm Ngọc | Mơ | 19/10/2000 | 85 | 75 | 160 | Đợt 1 | ||||||
31 | 374 | 1821002991 | CLC_18DKT02 | Hoàng Bích | Ngọc | 20/08/2000 | 65 | 105 | 170 | Đợt 1 | ||||||
32 | 377 | 1821003015 | CLC_18DKT02 | Vũ Thị | Nhung | 17/09/1999 | 120 | 75 | 195 | Đợt 1 | ||||||
33 | 379 | 1821003031 | CLC_18DKT02 | Nguyễn Bảo | Quốc | 28/02/2000 | 65 | 130 | 195 | Đợt 1 | ||||||
34 | 386 | 1821003118 | CLC_18DKT02 | Vũ Thị Ánh | Tuyết | 30/09/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
35 | 380 | 1821003074 | CLC_18DKT02 | Nguyễn Phan Hoài | Thương | 10/02/2000 | 65 | 160 | 225 | Đợt 1 | ||||||
36 | 382 | 1821003099 | CLC_18DKT02 | Hoàng Ngọc Bảo | Trâm | 08/06/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
37 | 385 | 1821003113 | CLC_18DKT02 | Nguyễn Thành | Trung | 27/04/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
38 | 3908 | 1821003113 | CLC_18DKT02 | Nguyễn Thành | Trung | 27/04/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
39 | 151 | 1821003580 | CLC_18DMA01 | Nguyễn Ngọc Thái | Hà | 07/05/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
40 | 3909 | 1821003580 | CLC_18DMA01 | Nguyễn Ngọc Thái | Hà | 07/05/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
41 | 160 | 1821001988 | CLC_18DMA01 | Đinh Thị Quỳnh | Như | 08/05/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
42 | 3912 | 1821001988 | CLC_18DMA01 | Đinh Thị Quỳnh | Như | 08/05/2000 | 120 | 75 | 195 | Đợt 2 | ||||||
43 | 168 | 1821001953 | CLC_18DMA01 | Nguyễn Mai Thúy | Quỳnh | 19/01/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
44 | 171 | 1821003837 | CLC_18DMA01 | Văn Thành | Thiên | 08/01/2000 | 120 | 75 | 195 | Đợt 1 | ||||||
45 | 180 | 1821001994 | CLC_18DMA01 | Đặng Ngọc Thảo | Vy | 02/01/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
46 | 181 | 1821002027 | CLC_18DMA01 | Hồ Diệp Ái | Vy | 27/07/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
47 | 3917 | 1821001994 | CLC_18DMA01 | Đặng Ngọc Thảo | Vy | 02/01/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
48 | 195 | 1821003724 | CLC_18DMA02 | Nguyễn Thị Thảo | Ngọc | 14/02/2000 | 45 | 160 | 205 | Đợt 1 | ||||||
49 | 200 | 1821003785 | CLC_18DMA02 | Bế Thị Thu | Phương | 24/11/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
50 | 203 | 1821003807 | CLC_18DMA02 | Đặng Thị Lệ | Quyên | 07/06/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
51 | 3919 | 1821003807 | CLC_18DMA02 | Đặng Thị Lệ | Quyên | 07/06/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
52 | 219 | 1821003946 | CLC_18DMA02 | Trần Thục | Uyên | 29/08/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
53 | 229 | 1821003633 | CLC_18DMA03 | Lê Kim | Hương | 16/07/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
54 | 3923 | 1821003633 | CLC_18DMA03 | Lê Kim | Hương | 16/07/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
55 | 270 | 1821000291 | CLC_18DMA04 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 16/10/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
56 | 3927 | 1821000291 | CLC_18DMA04 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 16/10/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 2 | ||||||
57 | 276 | 1821002548 | CLC_18DMA04 | Bùi Công | Linh | 22/06/2000 | 65 | 105 | 170 | Đợt 1 | ||||||
58 | 282 | 1821003731 | CLC_18DMA04 | Ngô Thị Mỷ | Nguyên | 06/12/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
59 | 3929 | 1821003731 | CLC_18DMA04 | Ngô Thị Mỷ | Nguyên | 06/12/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
60 | 287 | 1821000074 | CLC_18DMA04 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 07/07/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
61 | 3931 | 1821000074 | CLC_18DMA04 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 07/07/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
62 | 295 | 1821003928 | CLC_18DMA04 | Trương Thành | Trung | 05/06/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 1 | ||||||
63 | 302 | 1821002504 | CLC_18DMA05 | Vũ Bằng | Dương | 06/11/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
64 | 311 | 1821004943 | CLC_18DMA05 | Trần Giáng | Linh | 01/01/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
65 | 3932 | 1821004943 | CLC_18DMA05 | Trần Giáng | Linh | 01/01/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
66 | 316 | 1821005081 | CLC_18DMA05 | Trần Thị Kim | Oanh | 18/05/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
67 | 3933 | 1821005081 | CLC_18DMA05 | Trần Thị Kim | Oanh | 18/05/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
68 | 321 | 1821003875 | CLC_18DMA05 | Lâm Ngọc | Thy | 17/08/2000 | 85 | 160 | 245 | Đợt 1 | ||||||
69 | 324 | 1821002668 | CLC_18DMA05 | Nguyễn Kiều | Trang | 22/03/2000 | 65 | 105 | 170 | Đợt 1 | ||||||
70 | 660 | 1821006089 | CLC_18DNH01 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 05/04/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
71 | 664 | 1821006098 | CLC_18DNH01 | Nguyễn Khoa Ḥa | Giang | 13/03/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
72 | 3816 | 1821006098 | CLC_18DNH01 | Nguyễn Khoa Ḥa | Giang | 13/03/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
73 | 665 | 1821006109 | CLC_18DNH01 | Phan Thị Thúy | Hằng | 05/11/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
74 | 666 | 1821006117 | CLC_18DNH01 | Hà Thiên | Hoàng | 20/10/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 1 | ||||||
75 | 667 | 1821006118 | CLC_18DNH01 | Đoàn Nguyễn Đức | Huy | 24/07/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 1 | ||||||
76 | 670 | 1821002540 | CLC_18DNH01 | Lê Trần Gia | Khiêm | 23/08/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
77 | 3817 | 1821002540 | CLC_18DNH01 | Lê Trần Gia | Khiêm | 23/08/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
78 | 676 | 1821005956 | CLC_18DNH01 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 23/01/2000 | 65 | 130 | 195 | Đợt 1 | ||||||
79 | 681 | 1821006122 | CLC_18DNH02 | Cao Thị Bích | Huyền | 24/04/2000 | 5 | 105 | 110 | Đợt 1 | ||||||
80 | 685 | 1821006155 | CLC_18DNH02 | Dương Thị Bích | Ngân | 20/02/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 1 | ||||||
81 | 687 | 1821006164 | CLC_18DNH02 | Nguyễn Thị Yến | Ngọc | 02/09/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
82 | 3818 | 1821006164 | CLC_18DNH02 | Nguyễn Thị Yến | Ngọc | 02/09/2000 | 150 | 75 | 225 | Đợt 2 | ||||||
83 | 688 | 1821006172 | CLC_18DNH02 | Lê Thị Thúy | Nhi | 15/05/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
84 | 690 | 1821006184 | CLC_18DNH02 | Thái Tâm | Như | 06/12/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
85 | 696 | 1821006208 | CLC_18DNH02 | Vũ Thị Phương | Thanh | 05/04/2000 | 85 | 75 | 160 | Đợt 1 | ||||||
86 | 697 | 1821006217 | CLC_18DNH02 | Trần Thị Thanh | Thảo | 27/07/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
87 | 703 | 1821006251 | CLC_18DNH02 | Phạm Trần Thảo | Vân | 04/11/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
88 | 3819 | 1821006251 | CLC_18DNH02 | Phạm Trần Thảo | Vân | 04/11/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
89 | 1 | 1821004677 | CLC_18DQT01 | Đinh Hoài | An | 08/03/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
90 | 3744 | 1821004677 | CLC_18DQT01 | Đinh Hoài | An | 08/03/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
91 | 2 | 1821004686 | CLC_18DQT01 | Hồ Nguyễn Đức | Anh | 19/07/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
92 | 3 | 1821004687 | CLC_18DQT01 | Hồ Nguyễn Minh | Anh | 19/08/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
93 | 3745 | 1821004686 | CLC_18DQT01 | Hồ Nguyễn Đức | Anh | 19/07/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
94 | 10 | 1821004811 | CLC_18DQT01 | Trương Thị Minh | Hà | 23/07/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
95 | 11 | 1821004820 | CLC_18DQT01 | Lê Quang | Hải | 15/03/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
96 | 3747 | 1821004820 | CLC_18DQT01 | Lê Quang | Hải | 15/03/2000 | 85 | 160 | 245 | Đợt 2 | ||||||
97 | 13 | 1821004856 | CLC_18DQT01 | Trần Quốc | Hoàn | 11/08/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
98 | 20 | 1821000469 | CLC_18DQT01 | Nguyễn Trúc Trà | My | 05/11/2000 | 65 | 160 | 225 | Đợt 1 | ||||||
99 | 21 | 1821001932 | CLC_18DQT01 | Phạm Thị Phương | Nam | 24/02/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
100 | 3748 | 1821001932 | CLC_18DQT01 | Phạm Thị Phương | Nam | 24/02/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
101 | 36 | 1821005288 | CLC_18DQT01 | Thái Duy | Tuấn | 27/05/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
102 | 3751 | 1821005288 | CLC_18DQT01 | Thái Duy | Tuấn | 27/05/2000 | 150 | 75 | 225 | Đợt 2 | ||||||
103 | 37 | 1821005305 | CLC_18DQT01 | Nguyễn Thị Khánh | Vân | 07/12/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 1 | ||||||
104 | 46 | 1821004734 | CLC_18DQT02 | Nguyễn Thị Bích | Chi | 15/09/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
105 | 53 | 1821004813 | CLC_18DQT02 | Đinh Ngọc | Hân | 02/08/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 1 | ||||||
106 | 56 | 1821004855 | CLC_18DQT02 | Nguyễn Ngô Nhật | Hoài | 10/03/2000 | 120 | 75 | 195 | Đợt 1 | ||||||
107 | 57 | 1821004865 | CLC_18DQT02 | Lê Thị Kiều | Hoanh | 01/07/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
108 | 3755 | 1821004865 | CLC_18DQT02 | Lê Thị Kiều | Hoanh | 01/07/2000 | 85 | 160 | 245 | Đợt 2 | ||||||
109 | 58 | 1821004885 | CLC_18DQT02 | Trần Văn | Huyền | 10/01/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
110 | 59 | 1821004898 | CLC_18DQT02 | Đỗ Ngọc Bảo | Hy | 17/05/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
111 | 3756 | 1821004898 | CLC_18DQT02 | Đỗ Ngọc Bảo | Hy | 17/05/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
112 | 64 | 1821004974 | CLC_18DQT02 | Hồ Xuân | Mai | 13/04/2000 | 85 | 160 | 245 | Đợt 1 | ||||||
113 | 78 | 1821005275 | CLC_18DQT02 | Nguyễn Thanh | Trung | 01/11/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
114 | 3761 | 1821005275 | CLC_18DQT02 | Nguyễn Thanh | Trung | 01/11/2000 | 120 | 75 | 195 | Đợt 2 | ||||||
115 | 82 | 1821002471 | CLC_18DQT03 | Dương Hoàng | Anh | 30/06/2000 | 120 | 75 | 195 | Đợt 1 | ||||||
116 | 83 | 1821004740 | CLC_18DQT03 | Đỗ Kiên | Cường | 08/05/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
117 | 3762 | 1821004740 | CLC_18DQT03 | Đỗ Kiên | Cường | 08/05/2000 | 65 | 75 | 140 | Đợt 2 | ||||||
118 | 84 | 1821004751 | CLC_18DQT03 | Huỳnh Hạnh | Dung | 02/12/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
119 | 3763 | 1821004751 | CLC_18DQT03 | Huỳnh Hạnh | Dung | 02/12/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
120 | 86 | 1821004759 | CLC_18DQT03 | Đoàn Hữu | Dũng | 28/06/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
121 | 89 | 1821004834 | CLC_18DQT03 | Thiệu Quang | Hiếu | 21/08/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 1 | ||||||
122 | 90 | 1821004887 | CLC_18DQT03 | Văn Thị Cẩm | Huyền | 10/01/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
123 | 108 | 1821001660 | CLC_18DQT03 | Nguyễn Thị Phương | Tiên | 28/11/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 1 | ||||||
124 | 111 | 1821005254 | CLC_18DQT03 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | 13/03/2000 | 85 | 160 | 245 | Đợt 1 | ||||||
125 | 122 | 1821004701 | CLC_18DQT04 | Phan Ngọc Kỳ | Anh | 23/12/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
126 | 3768 | 1821004701 | CLC_18DQT04 | Phan Ngọc Kỳ | Anh | 23/12/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
127 | 130 | 1821004874 | CLC_18DQT04 | Nguyễn Quang | Huy | 08/01/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
128 | 3769 | 1821004874 | CLC_18DQT04 | Nguyễn Quang | Huy | 08/01/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
129 | 134 | 1821002787 | CLC_18DQT04 | Đỗ Thị Yến | Nhi | 19/07/2000 | 85 | 160 | 245 | Đợt 1 | ||||||
130 | 135 | 1821002801 | CLC_18DQT04 | Nguyễn Trọng Thanh | Phong | 25/10/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
131 | 3770 | 1821002801 | CLC_18DQT04 | Nguyễn Trọng Thanh | Phong | 25/10/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
132 | 3771 | 1821005167 | CLC_18DQT04 | Quang Nguyễn | Thanh | 04/05/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
133 | 138 | 1821005276 | CLC_18DQT04 | Đỗ Quang | Trường | 16/02/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
134 | 3773 | 1821005276 | CLC_18DQT04 | Đỗ Quang | Trường | 16/02/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
135 | 391 | 1821006076 | CLC_18DTC01 | Trần Triệu | Ân | 17/09/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
136 | 3775 | 1821006076 | CLC_18DTC01 | Trần Triệu | Ân | 17/09/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
137 | 398 | 1821006113 | CLC_18DTC01 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | 23/05/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
138 | 399 | 1821002736 | CLC_18DTC01 | Lâm Nhật | Hào | 16/04/2000 | 85 | 160 | 245 | Đợt 1 | ||||||
139 | 397 | 1821002738 | CLC_18DTC01 | Lưu Gia | Hân | 10/11/2000 | 85 | 160 | 245 | Đợt 1 | ||||||
140 | 3777 | 1821006107 | CLC_18DTC01 | Nguyễn Minh | Hiếu | 12/11/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 2 | ||||||
141 | 403 | 1821005684 | CLC_18DTC01 | Nguyễn Phan Khắc | Huân | 08/11/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 1 | ||||||
142 | 407 | 1821002202 | CLC_18DTC01 | Phùng Thị Cẩm | Lê | 15/01/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 1 | ||||||
143 | 415 | 1821006193 | CLC_18DTC01 | Lê Trần Như | Phương | 25/03/2000 | 150 | 75 | 225 | Đợt 1 | ||||||
144 | 419 | 1821005984 | CLC_18DTC01 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 19/08/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 1 | ||||||
145 | 422 | 1821005994 | CLC_18DTC01 | Nguyễn Thị Lan | Trinh | 09/06/2000 | 85 | 160 | 245 | Đợt 1 | ||||||
146 | 426 | 1821002223 | CLC_18DTC01 | Nguyễn Thị Thịnh | Vy | 30/12/1999 | 65 | 160 | 225 | Đợt 1 | ||||||
147 | 3780 | 1821006256 | CLC_18DTC01 | Lê Hoàng Thiên | Vy | 12/04/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
148 | 430 | 1821006090 | CLC_18DTC02 | Trần Quốc | Dũng | 02/01/2000 | 120 | 75 | 195 | Đợt 1 | ||||||
149 | 431 | 1821006100 | CLC_18DTC02 | Đặng Văn | Giàu | 09/12/2000 | 120 | 75 | 195 | Đợt 1 | ||||||
150 | 433 | 1821006108 | CLC_18DTC02 | Đỗ Thị Kim | Hằng | 30/06/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
151 | 438 | 1821006120 | CLC_18DTC02 | Phạm Lê | Huy | 11/12/2000 | 65 | 105 | 170 | Đợt 1 | ||||||
152 | 439 | 1821006128 | CLC_18DTC02 | Trần Ngọc Hoàng | Kha | 08/07/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 1 | ||||||
153 | 440 | 1821006130 | CLC_18DTC02 | Trần Ngô Vân | Khanh | 19/04/2000 | 85 | 75 | 160 | Đợt 1 | ||||||
154 | 441 | 1821006132 | CLC_18DTC02 | Lê Huỳnh Anh | Khoa | 27/06/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
155 | 3782 | 1821006132 | CLC_18DTC02 | Lê Huỳnh Anh | Khoa | 27/06/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
156 | 446 | 1821006150 | CLC_18DTC02 | Nguyễn Đ́nh | Minh | 13/05/1996 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
157 | 3784 | 1821006150 | CLC_18DTC02 | Nguyễn Đ́nh | Minh | 13/05/1996 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
158 | 3785 | 1821006169 | CLC_18DTC02 | Nguyễn Ngọc | Nguyễn | 05/02/2000 | 65 | 160 | 225 | Đợt 2 | ||||||
159 | 3786 | 1821006194 | CLC_18DTC02 | Ngô Thu | Phương | 16/04/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
160 | 458 | 1821006242 | CLC_18DTC02 | Nguyễn Anh | Tuấn | 27/10/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
161 | 3789 | 1821006242 | CLC_18DTC02 | Nguyễn Anh | Tuấn | 27/10/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 2 | ||||||
162 | 454 | 1821006232 | CLC_18DTC02 | Nguyễn Thúy | Trâm | 01/01/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
163 | 3787 | 1821006232 | CLC_18DTC02 | Nguyễn Thúy | Trâm | 01/01/2000 | 120 | 75 | 195 | Đợt 2 | ||||||
164 | 463 | 1821006084 | CLC_18DTC03 | Trần Hà | Chi | 11/07/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
165 | 3791 | 1821006084 | CLC_18DTC03 | Trần Hà | Chi | 11/07/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
166 | 464 | 1821006101 | CLC_18DTC03 | Đặng Thị Thu | Hà | 11/07/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
167 | 466 | 1821006131 | CLC_18DTC03 | Trương Đ́nh | Khanh | 03/02/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 1 | ||||||
168 | 469 | 1821006152 | CLC_18DTC03 | Tăng Huệ | Mẫn | 01/01/2000 | 65 | 160 | 225 | Đợt 1 | ||||||
169 | 475 | 1821006180 | CLC_18DTC03 | Nguyễn Thị | Nhung | 14/07/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
170 | 473 | 1821006182 | CLC_18DTC03 | Mai Ngọc | Như | 11/07/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
171 | 3793 | 1821006182 | CLC_18DTC03 | Mai Ngọc | Như | 11/07/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
172 | 478 | 1821006191 | CLC_18DTC03 | Sái Hoàng | Phúc | 27/01/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 1 | ||||||
173 | 483 | 1821006215 | CLC_18DTC03 | Phan Ngọc Phương | Thảo | 07/07/2000 | 65 | 130 | 195 | Đợt 1 | ||||||
174 | 484 | 1821006216 | CLC_18DTC03 | Phan Yến Phương | Thảo | 10/01/2000 | 65 | 105 | 170 | Đợt 1 | ||||||
175 | 487 | 1821006234 | CLC_18DTC03 | Danh Trần Mỹ | Trân | 11/01/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
176 | 500 | 1821002081 | CLC_18DTM01 | Đoàn Thị Yến | Linh | 19/08/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
177 | 505 | 1821002127 | CLC_18DTM01 | Trần Gia | Mỹ | 24/01/2000 | 85 | 160 | 245 | Đợt 1 | ||||||
178 | 510 | 1821002152 | CLC_18DTM01 | Huỳnh Bảo | Nhi | 22/07/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
179 | 530 | 1821002192 | CLC_18DTM01 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 21/04/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
180 | 524 | 1821002075 | CLC_18DTM01 | Phạm Thị | Thùy | 08/11/2000 | 120 | 105 | 225 | Đợt 1 | ||||||
181 | 533 | 1821003176 | CLC_18DTM02 | Nguyễn Hữu | Bách | 18/08/2000 | 65 | 130 | 195 | Đợt 1 | ||||||
182 | 555 | 1821003350 | CLC_18DTM02 | Nguyễn Mai Yến | Nhi | 11/04/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
183 | 556 | 1821002191 | CLC_18DTM02 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 01/02/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
184 | 3799 | 1821002191 | CLC_18DTM02 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 01/02/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
185 | 558 | 1821002061 | CLC_18DTM02 | Hoa Hồng | Nhung | 24/05/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
186 | 569 | 1821002110 | CLC_18DTM02 | Nguyễn Đỗ Lan | Tường | 29/07/2000 | 65 | 160 | 225 | Đợt 1 | ||||||
187 | 578 | 1821003222 | CLC_18DTM03 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 17/02/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
188 | 584 | 1821003241 | CLC_18DTM03 | Nguyễn Tấn | Hoàng | 10/01/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
189 | 586 | 1821003257 | CLC_18DTM03 | Vơ Nguyễn Thiên | Hương | 26/03/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
190 | 3804 | 1821003257 | CLC_18DTM03 | Vơ Nguyễn Thiên | Hương | 26/03/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
191 | 612 | 1821003152 | CLC_18DTM04 | Nguyễn Văn | An | 27/09/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 1 | ||||||
192 | 3805 | 1821003152 | CLC_18DTM04 | Nguyễn Văn | An | 27/09/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 2 | ||||||
193 | 627 | 1821004917 | CLC_18DTM04 | Nguyễn Tài | Lộc | 06/12/2000 | 85 | 160 | 245 | Đợt 1 | ||||||
194 | 637 | 1821002610 | CLC_18DTM04 | Lê Thị Kiều | Oanh | 14/02/2000 | 85 | 130 | 215 | Đợt 1 | ||||||
195 | 644 | 1821003394 | CLC_18DTM04 | Trương Tấn | Sang | 26/10/2000 | 85 | 160 | 245 | Đợt 1 | ||||||
196 | 647 | 1821005500 | CLC_18DTM04 | Trần Nguyễn Ngọc | Thảo | 01/12/2000 | 45 | 130 | 175 | Đợt 1 | ||||||
197 | 791 | 1821005246 | CLC_18DTM05 | Trần Thụy Thùy | Trang | 02/06/2000 | 85 | 40 | 125 | Đợt 1 | ||||||
198 | 3825 | 1821003096 | IP_18DAF | Vơ Huỳnh Uyển | Trang | 14/12/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 2 | ||||||
199 | 3827 | 1821003140 | IP_18DAF | Nguyễn Ngọc Uyên | Vy | 18/10/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
200 | 3828 | 1821002381 | IP_18DKQ01 | Giáp Nguyễn Vũ | Anh | 01/11/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
201 | 3829 | 1821003161 | IP_18DKQ01 | Nguyễn Hồng | Anh | 30/07/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
202 | 3830 | 1821003210 | IP_18DKQ01 | Phạm Thị Quỳnh | Giao | 17/09/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
203 | 3833 | 1821003260 | IP_18DKQ01 | Trương Gia | Khang | 09/06/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
204 | 3835 | 1821002378 | IP_18DKQ01 | Bùi Trần Ngọc | Linh | 28/12/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
205 | 3836 | 1821002385 | IP_18DKQ01 | Nguyễn Hồ Mỹ | Linh | 29/12/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
206 | 3837 | 1821003294 | IP_18DKQ01 | Lê Đức | Long | 09/06/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
207 | 3854 | 1821002532 | IP_18DKQ02 | Nguyễn Thái | Hùng | 11/11/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
208 | 3855 | 1821002555 | IP_18DKQ02 | Châu Huỳnh | Long | 24/09/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
209 | 3863 | 1821005500 | IP_18DKQ02 | Trần Nguyễn Ngọc | Thảo | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | |||||||
210 | 3864 | 1821003407 | IP_18DKQ02 | Lê Nguyễn Mai | Thi | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | |||||||
212 | 3870 | 1821003616 | IP_18DMA | Lê Gia | Huy | 14/11/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
213 | 3872 | 1821003710 | IP_18DMA | Trần Thanh Hà | My | 10/05/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
214 | 3873 | 1821002353 | IP_18DMA | Nguyễn Hoàng Hưng | Nghi | 05/11/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
215 | 3876 | 1821002348 | IP_18DMA | Huỳnh Kim San | San | 15/10/2000 | 150 | 75 | 225 | Đợt 2 | ||||||
216 | 3879 | 1821002362 | IP_18DMA | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 02/11/2000 | 65 | 130 | 195 | Đợt 2 | ||||||
217 | 3880 | 1821002350 | IP_18DMA | Huỳnh Nguyễn Ái | Uyên | 14/11/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
218 | 3884 | 1821002315 | IP_18DQT | Nguyễn Huy | Bảo | 02/10/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
219 | 3886 | 1821002312 | IP_18DQT | Nguyễn Tấn Hoàng | Cường | 02/07/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 | ||||||
220 | 1261 | 1821002537 | CLC_18DKT02 | Trần Thu | Huyền | 13/11/2000 | 85 | 105 | 190 | Đợt 1 | ||||||
221 | 3868 | 1821003540 | IP_18DMA | Phan Lê Bảo | Châu | 25/02/2000 | Vắng | Vắng | Vắng | Đợt 2 |