THÔNG BÁO
Về việc
nghỉ học và điều chỉnh pḥng học đối
với các lớp học phần
có lịch học
vào ngày 22/9/2018 và ngày 23/9/2018
Thực hiện chỉ
đạo của Ban Giám hiệu Nhà trường về
việc hỗ trợ địa điểm tổ chức
thi, pḥng thi cho Tổng cục Hải quan và Tổng cục
Thuế năm 2018 được tổ chức vào ngày
22/9/2018 và ngày 23/9/2018, pḥng Quản lư đào tạo thông báo
đến giảng
viên và sinh
viên trong danh sách các lớp học phần dưới
đây về việc nghỉ học và điều
chỉnh pḥng học ngày 22/9/2018 (thứ Bảy) và ngày 23/9/2018 (Chủ nhật) tại
Trụ sở chính của Trường (số
2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận
7) và
tại cơ sở 2 (số 2C Phổ Quang, Phường
2, Quận Tân B́nh) như sau:
1.
Điều chỉnh pḥng học
a. Đối với các lớp học
phần tại Trụ sở chính
Buổi
|
Mă lớp học phần
|
Tên học phần
|
Giảng viên
|
Pḥng học
đă bố trí
|
Pḥng học điều chỉnh
|
Sáng ngày 22/9/2018 (thứ Bảy)
|
1811101063505
|
Phương pháp
nghiên cứu khoa học
|
ThS. Trần Mạnh Tường
|
A407
|
A306
|
1811101005302
|
Quản trị kinh
doanh khách sạn
|
ThS. Vơ Trần Hải Linh
|
A502
|
A307
|
1811101002522
|
Toán cao cấp
|
TS. Mai Thế Duy
|
A401
|
A111
|
Chiều ngày
22/9/2018
(thứ Bảy)
|
1811101068214
|
Giao tiếp trong
kinh doanh
|
ThS. Phạm Thị Trâm Anh
|
A501
|
A603
|
1811101003830
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Thái Trần Vân Hạnh
|
A403
|
A306
|
1811101063723
|
Pháp luật đại
cương
|
ThS. Thái Thị Tường Vi
|
A402
|
A604
|
1811101063503
|
Phương pháp
nghiên cứu khoa học
|
ThS. Trần Mạnh Tường
|
A406
|
A307
|
1811101005301
|
Quản trị kinh
doanh khách sạn
|
ThS. Vơ Trần Hải Linh
|
A507
|
A602
|
1811101002524
|
Toán cao cấp
|
TS. Mai Thế Duy
|
A401
|
A601
|
1811101001605
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân
|
A505
|
A606
|
b. Đối với các lớp học
phần tại cơ sở 2
Buổi
|
Mă lớp học phần
|
Tên học phần
|
Giảng viên
|
Pḥng học
đă bố trí
|
Pḥng học điều chỉnh
|
Tối ngày 22/9/2018 (thứ Bảy)
|
18111010845105
|
Kỹ năng
Tư duy sáng tạo
|
ThS. Lư Thị Bích Hồng
|
301
|
101A
|
Việc điều chỉnh
pḥng học trong danh sách các lớp học phần trên
đây chỉ áp dụng cho ngày 22/9/2018 (thứ Bảy).
Các buổi học c̣n lại được thực hiện
theo thời khóa biểu đă thông báo.
2.
Nghỉ học
a. Ngày 22/9/2018 (thứ Bảy)
STT
|
Mă
lớp học phần
|
Tên học
phần
|
Giảng
viên
|
Thới
khóa biểu
|
Ghi chú
|
Thứ
|
Buổi
|
Pḥng
|
1
|
1811101061501
|
Cơ sở văn
hóa Việt Nam
|
PGS.TS. Nguyễn Công Hoan
|
7
|
Sáng
|
A406
|
Trụ sở chính
|
2
|
1811101068212
|
Giao tiếp trong
kinh doanh
|
ThS.GVC. Lê Văn Quư
|
7
|
Sáng
|
A501
|
Trụ sở chính
|
3
|
1811101073904
|
Marketing quốc tế
|
TS.GVC. Nguyễn Xuân Trường
|
7
|
Sáng
|
A507
|
Trụ sở chính
|
4
|
1811101076302
|
Nghiệp vụ nhà
hàng 2
|
ThS. Nguyễn Văn B́nh
|
7
|
Sáng
|
A508
|
Trụ sở chính
|
5
|
1811101003828
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Thái Trần Vân Hạnh, ThS. Chu Thị
Thương
|
7
|
Sáng
|
A403
|
Trụ sở chính
|
6
|
1811101063721
|
Pháp luật đại
cương
|
ThS. Thái Thị Tường Vi
|
7
|
Sáng
|
A402
|
Trụ sở chính
|
7
|
1811101001604
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ThS. Trần Hạ Long
|
7
|
Sáng
|
A505
|
Trụ sở chính
|
8
|
18127150016801
|
GDTC (Vovinam)
|
Thầy Nguyễn Tú
|
7
|
Ca 1
|
HTT6
|
Cơ sở
2C PQ
|
9
|
18127150016802
|
GDTC (Vovinam)
|
Thầy Nguyễn Tú
|
7
|
Ca 2
|
HTT6
|
Cơ sở
2C PQ
|
10
|
1811101094402
|
Anh văn căn bản
4
|
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh
|
7
|
Sáng
|
505
|
Cơ sở
2C PQ
|
11
|
1811101094409
|
Anh văn căn bản
4
|
ThS. Vơ Thanh Kỳ
|
7
|
Sáng
|
407
|
Cơ sở
2C PQ
|
12
|
1811101065501
|
Anh văn chuyên ngành
lữ hành 3
|
ThS. Mai Văn Thống
|
7
|
Sáng
|
403
|
Cơ sở
2C PQ
|
13
|
1811101067901
|
Định phí bảo
hiểm
|
ThS. Nguyễn Minh Triết
|
7
|
Sáng
|
401
|
Cơ sở
2C PQ
|
14
|
1811101094001
|
Kế toán tài chính 3
|
ThS. Nguyễn Trọng Toàn
|
7
|
Sáng
|
501
|
Cơ sở
2C PQ
|
15
|
1811101044401
|
Kiểm toán báo cáo
tài chính 1
|
ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê, ThS. Nguyễn
Huỳnh Nam
|
7
|
Sáng
|
502
|
Cơ sở
2C PQ
|
16
|
1811101034802
|
Morphology and Syntax
(H́nh thái học - Cú pháp học)
|
ThS. Nguyễn Thị Kim Ba
|
7
|
Sáng
|
504B
|
Cơ sở
2C PQ
|
17
|
1811101075703
|
Nghiên cứu
Marketing 2
|
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt
|
7
|
Sáng
|
503
|
Cơ sở
2C PQ
|
18
|
18127150002204
|
Nghiệp vụ ngoại
thương
|
TS. Lê Thị Ánh Tuyết
|
7
|
Sáng
|
506B
|
Cơ sở
2C PQ
|
19
|
1811702004404
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Lê Văn Tuấn
|
7
|
Sáng
|
503B
|
Cơ sở
2C PQ
|
20
|
1811101078101
|
Phân tích và đầu
tư chứng khoán
|
ThS. Trần Văn Trung
|
7
|
Sáng
|
405
|
Cơ sở
2C PQ
|
21
|
1811101003315
|
Quản trị học
|
ThS. Lượng Văn Quốc
|
7
|
Sáng
|
301
|
Cơ sở
2C PQ
|
22
|
1811101003321
|
Quản trị học
|
ThS. Thái Kim Phong
|
7
|
Sáng
|
302
|
Cơ sở
2C PQ
|
23
|
1811101029201
|
Quản trị kinh
doanh quốc tế
|
ThS. Trần Văn Hưng
|
7
|
Sáng
|
305
|
Cơ sở
2C PQ
|
24
|
1811101017701
|
Quản trị
pḥng khách sạn
|
ThS. Trần Đ́nh Thắng
|
7
|
Sáng
|
506
|
Cơ sở
2C PQ
|
25
|
1811101053803
|
Quản trị sản
phẩm
|
ThS. Trần Nhật Minh
|
7
|
Sáng
|
507
|
Cơ sở
2C PQ
|
26
|
1811101057301
|
Quản trị xuất
nhập khẩu (T-HQ)
|
ThS. Hồ Thúy Trinh
|
7
|
Sáng
|
404
|
Cơ sở
2C PQ
|
27
|
1811702037902
|
Thống kê ứng
dụng trong kinh tế và kinh doanh
|
TS. Nguyễn Tuấn Duy
|
7
|
Sáng
|
507B
|
Cơ sở
2C PQ
|
28
|
1811702038602
|
Thương mại
điện tử trong kinh doanh
|
ThS. Khưu Minh Đạt
|
7
|
Sáng
|
501B
|
Cơ sở
2C PQ
|
29
|
1811702014801
|
GDTC (Vơ thuật -
Vovinam)
|
Thầy Nguyễn Tú
|
7
|
Ca 3
|
HTT6
|
Cơ sở
2C PQ
|
30
|
1811107004201
|
GDTC (Vơ thuật - Vovinam)
|
Thầy Nguyễn Tú
|
7
|
Ca 3
|
HTT6
|
Cơ sở
2C PQ
|
31
|
1811702014802
|
GDTC (Vơ thuật -
Vovinam)
|
Thầy Nguyễn Tú
|
7
|
Ca 4
|
HTT6
|
Cơ sở
2C PQ
|
32
|
18113010661201
|
Bán hàng căn bản
|
ThS. Mai Thoại Diễm Phương
|
7
|
Chiều
|
507
|
Cơ sở
2C PQ
|
33
|
18113010212101
|
Đầu tư
tài chính
|
ThS. Hoàng Thị Mai
|
7
|
Chiều
|
504
|
Cơ sở
2C PQ
|
34
|
1811301100001
|
Giao dịch
thương mại quốc tế
|
ThS. Hồ Thúy Trinh
|
7
|
Chiều
|
401
|
Cơ sở
2C PQ
|
35
|
18127150013803
|
Giao dịch
thương mại quốc tế
|
ThS. Mai Xuân Đào
|
7
|
Chiều
|
507B
|
Cơ sở
2C PQ
|
36
|
18113010451101
|
Hệ thống
thông tin kế toán
|
ThS. Nguyễn Diên Duẩn
|
7
|
Chiều
|
503
|
Cơ sở
2C PQ
|
37
|
1811301055301
|
Kế toán tài chính 2
|
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi
|
7
|
Chiều
|
402
|
Cơ sở
2C PQ
|
38
|
1811301105301
|
Kế toán tài chính
quốc tế 2
|
ThS. Vơ Thị Trúc Đào
|
7
|
Chiều
|
505
|
Cơ sở
2C PQ
|
39
|
18113010032102
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
ThS. Phan Ngọc Yến Xuân
|
7
|
Chiều
|
403
|
Cơ sở
2C PQ
|
40
|
18113010030101
|
Mô h́nh toán kinh tế
|
ThS. Nguyễn Vũ Dzũng
|
7
|
Chiều
|
501
|
Cơ sở
2C PQ
|
41
|
1811101075702
|
Nghiên cứu
Marketing 2
|
ThS. Nguyễn Nam Phong
|
7
|
Chiều
|
406
|
Cơ sở
2C PQ
|
42
|
1811702004405
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Ung Hiển Nhă Thi
|
7
|
Chiều
|
504B
|
Cơ sở
2C PQ
|
43
|
1811101003317
|
Quản trị học
|
ThS. Lượng Văn Quốc
|
7
|
Chiều
|
301
|
Cơ sở
2C PQ
|
44
|
1811101003319
|
Quản trị học
|
Thầy Hoàng Văn Trung
|
7
|
Chiều
|
302
|
Cơ sở
2C PQ
|
45
|
1811101003320
|
Quản trị học
|
ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh
|
7
|
Chiều
|
304
|
Cơ sở
2C PQ
|
46
|
1811301081401
|
Quản trị
Logistics
|
ThS. Hà Minh Hiếu
|
7
|
Chiều
|
502
|
Cơ sở
2C PQ
|
47
|
1811301081701
|
Quản trị nguồn
nhân lực
|
ThS. Trương Thị Thúy Vân
|
7
|
Chiều
|
506
|
Cơ sở
2C PQ
|
48
|
18113010214201
|
Quản trị rủi
ro tài chính
|
ThS. Hồ Thị Lam
|
7
|
Chiều
|
407
|
Cơ sở
2C PQ
|
49
|
1811702037903
|
Thống kê ứng
dụng trong kinh tế và kinh doanh
|
ThS. Phạm Thị Thu Hiền
|
7
|
Chiều
|
502B
|
Cơ sở
2C PQ
|
50
|
1811702038601
|
Thương mại
điện tử trong kinh doanh
|
ThS. Khưu Minh Đạt
|
7
|
Chiều
|
501B
|
Cơ sở
2C PQ
|
51
|
1811101088605
|
Tổng quan du lịch
|
TS. Đoàn Liêng Diễm
|
7
|
Chiều
|
303
|
Cơ sở
2C PQ
|
b. Ngày 23/9/2018 (Chủ nhật)
STT
|
Mă
lớp học phần
|
Tên học phần
|
Giảng viên
|
Thới khóa biểu
|
Ghi chú
|
Thứ
|
Buổi
|
Pḥng
|
1
|
1811301095301
|
Hợp nhất, mua
bán doanh nghiệp
|
TS. Phạm Quốc Việt
|
CN
|
Sáng
|
504
|
Cơ sở 2C PQ
|
2
|
1811301105401
|
Kế toán tài chính
quốc tế 3
|
ThS. Lê Quang Mẫn
|
CN
|
Sáng
|
503
|
Cơ sở 2C PQ
|
3
|
1811301105402
|
Kế toán tài chính
quốc tế 3
|
ThS. Nguyễn Minh Hằng
|
CN
|
Sáng
|
502
|
Cơ sở 2C PQ
|
4
|
18113010032103
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
ThS. Nguyễn Bá Thanh
|
CN
|
Sáng
|
402
|
Cơ sở 2C PQ
|
5
|
18113010955101
|
Ngân hàng
thương mại
|
ThS. Phạm Thị Quỳnh Nga
|
CN
|
Sáng
|
403
|
Cơ sở 2C PQ
|
6
|
18113010758101
|
Nghiên cứu thị
trường quốc tế
|
ThS. Hà Đức Sơn
|
CN
|
Sáng
|
501
|
Cơ sở 2C PQ
|
7
|
18113010786101
|
Phương pháp
nghiên cứu trong kinh doanh
|
ThS. Bùi Hoàng Ngọc
|
CN
|
Sáng
|
505
|
Cơ sở 2C PQ
|
8
|
18113010065101
|
Quản trị chiến
lược
|
ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm
|
CN
|
Sáng
|
404
|
Cơ sở 2C PQ
|
9
|
18113010138101
|
Quản trị chuỗi
cung ứng
|
ThS. Nguyễn Phi Hoàng
|
CN
|
Sáng
|
506
|
Cơ sở 2C PQ
|
10
|
18113010502201
|
Quản trị
đổi mới sáng tạo
|
ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa
|
CN
|
Sáng
|
507
|
Cơ sở 2C PQ
|
11
|
18113010851102
|
Thanh toán quốc tế
|
ThS. Trần Thị Trà Giang
|
CN
|
Sáng
|
401
|
Cơ sở 2C PQ
|
12
|
18113010691101
|
Hoạch định
ngân sách vốn đầu tư
|
ThS. Ngô Văn Toàn
|
CN
|
Chiều
|
403
|
Cơ sở 2C PQ
|
13
|
18113010693101
|
Kế toán chi phí
|
ThS. Dương Thị Thùy Liên
|
CN
|
Chiều
|
402
|
Cơ sở 2C PQ
|
14
|
18113010939101
|
Kế toán quản
trị 2
|
ThS. Trần Thị Phương Lan
|
CN
|
Chiều
|
407
|
Cơ sở 2C PQ
|
15
|
18113010032101
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
ThS. Nguyễn Bá Thanh
|
CN
|
Chiều
|
401
|
Cơ sở 2C PQ
|
16
|
18113010515101
|
Mô h́nh ứng dụng
trong kinh doanh quốc tế
|
ThS.GVC. Văn Đức Long
|
CN
|
Chiều
|
502
|
Cơ sở 2C PQ
|
17
|
18113010139101
|
Quản trị dự
án
|
ThS. Đặng Thị Thùy
Dương
|
CN
|
Chiều
|
404
|
Cơ sở 2C PQ
|
18
|
18113010812101
|
Quản trị hành
chính văn pḥng
|
ThS.GVC. Lê Văn Quư
|
CN
|
Chiều
|
506
|
Cơ sở 2C PQ
|
19
|
18113010292101
|
Quản trị kinh
doanh quốc tế
|
ThS. Tiêu Vân Trang
|
CN
|
Chiều
|
507
|
Cơ sở 2C PQ
|
20
|
1811301029301
|
Quản trị rủi
ro
|
ThS. Nguyễn Kiều Oanh
|
CN
|
Chiều
|
505
|
Cơ sở 2C PQ
|
21
|
1811301098501
|
Quản trị xuất
nhập khẩu (TM)
|
ThS. Mai Xuân Đào
|
CN
|
Chiều
|
501
|
Cơ sở 2C PQ
|
22
|
18113010840101
|
Tài chính công
|
ThS. Lê Trường Hải
|
CN
|
Chiều
|
504
|
Cơ sở 2C PQ
|
23
|
18113010842101
|
Tài chính doanh nghiệp
1
|
ThS. Phạm Thị Thu Hồng
|
CN
|
Chiều
|
503
|
Cơ sở 2C PQ
|
Sau thời gian nghỉ
trên, giảng viên và sinh viên tiếp tục thực hiện
lịch giảng dạy và học tập học kỳ cuối,
năm 2018 theo lịch đă thông báo.
Việc giảng dạy và học
bù cho buổi nghỉ học trên, đề nghị giảng
viên, sinh viên liên hệ trực tiếp pḥng Quản lư
đào tạo (số điện thoại 028.3772.0405)
để được bố trí buổi học phù hợp
và đảm bảo khối lượng giảng dạy,
học tập đă ghi trong thời khóa biểu của
Trường.
Đề nghị các
đơn vị có liên quan thông báo đến giảng
viên, sinh viên biết để thực hiện./.
|