BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH -
MARKETING
Số:
1255/TB-ĐHTCM-QLĐT
|
CỘNG
H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc
lập - Tự do - Hạnh phúc
Tp.
Hồ Chí Minh, ngày 07 tháng 9
năm 2018
|
THÔNG BÁO
Về việc
nghỉ học đối với các lớp học phần hệ
chính quy của Trường
có lịch học
từ ngày 17/9/2018 đến ngày 06/10/2018 (3 tuần)
Căn cứ Kế
hoạch giảng dạy học phần Giáo dục quốc
pḥng – an ninh (đợt học 2) cho sinh viên khóa 15 (18D) ngành Marketing và ngành Hệ thống
thông tin quản lư bậc Đại học hệ chính
quy thuộc chương tŕnh đại trà học kỳ
cuối, năm 2018, pḥng Quản lư đào tạo thông báo đến giảng viên và sinh
viên trong danh sách các lớp học phần dưới
đây về việc nghỉ học từ ngày 17/9/2018
đến ngày 06/10/2018 (3 tuần) như sau:
STT
|
Mă
lớp học phần
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Giảng viên
|
Thới khóa biểu
|
Ghi chú
|
Thứ
|
Buổi
|
Pḥng
|
1
|
1811101006901
|
Cơ sở lập
tŕnh
|
18DHT01 - nhom 1
|
ThS. Nguyễn Thanh
B́nh
|
4
|
Sáng
|
PM101
|
CS Quận 9
|
2
|
1811101006902
|
Cơ sở lập
tŕnh
|
18DHT02
|
ThS. Nguyễn Thanh
B́nh
|
4
|
Chiều
|
PM101
|
CS Quận 9
|
3
|
1811101006905
|
Cơ sở lập
tŕnh
|
18DHT01 - nhom 2
|
ThS. Nguyễn Thanh
B́nh
|
7
|
Sáng
|
PM101
|
CS Quận 9
|
4
|
1811101000809
|
GDTC (Điền
kinh 1)
|
18DHT01
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà
|
3
|
Ca 3
|
STTQ9
|
CS Quận 9
|
5
|
1811101000810
|
GDTC (Điền
kinh 1)
|
18DHT02
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà
|
3
|
Ca 4
|
STTQ9
|
CS Quận 9
|
6
|
1811101000811
|
GDTC (Điền
kinh 1)
|
18DHT03
|
ThS. Nguyễn Trọng
Nghĩa
|
2
|
Ca 1
|
STTQ9
|
CS Quận 9
|
7
|
1811101003101
|
Kinh tế vi mô 1
|
18DHT03
|
ThS. Nguyễn Bá
Thanh
|
3
|
Sáng
|
P.205
|
CS Quận 9
|
8
|
1811101003104
|
Kinh tế vi mô 1
|
18DHT01
|
TS. Vơ Hữu Phước
|
5
|
Sáng
|
P.203
|
CS Quận 9
|
9
|
1811101003127
|
Kinh tế vi mô 1
|
18DMA01, 18DMA02
|
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan
|
7
|
Chiều
|
A306
|
Trụ sở chính
|
10
|
1811101003128
|
Kinh tế vi mô 1
|
18DMA02
|
ThS. Nguyễn Thị
Quư
|
7
|
Chiều
|
A408
|
Trụ sở chính
|
11
|
1811101003129
|
Kinh tế vi mô 1
|
18DMA03, 18DMA04
|
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan
|
7
|
Sáng
|
A306
|
Trụ sở chính
|
12
|
1811101003131
|
Kinh tế vi mô 1
|
18DMA05, 18DMA06
|
ThS. Nguyễn Thị
Quư
|
7
|
Sáng
|
A307
|
Trụ sở chính
|
13
|
1811101003133
|
Kinh tế vi mô 1
|
18DMA07
|
ThS. Phạm Thị
Vân Anh
|
3
|
Chiều
|
A307
|
Trụ sở chính
|
14
|
1811101063302
|
Những nguyên lư
cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1)
|
18DHT01, 18DHT02
|
ThS. Ngô Quang Thịnh
|
6
|
Sáng
|
P.204
|
CS Quận 9
|
15
|
1811101063325
|
Những nguyên lư
cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1)
|
18DMA01, 18DMA02
|
TS.GVC. Phạm Lê
Quang
|
4
|
Chiều
|
A306
|
Trụ sở chính
|
16
|
1811101063327
|
Những nguyên lư
cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1)
|
18DMA03, 18DMA04
|
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa
|
5
|
Sáng
|
A306
|
Trụ sở chính
|
17
|
1811101063902
|
Phương pháp
nghiên cứu khoa học
|
18DMA01, 18DMA02
|
ThS. Nguyễn Trung
Đông
|
3
|
Chiều
|
A306
|
Trụ sở chính
|
18
|
1811101063903
|
Phương pháp
nghiên cứu khoa học
|
18DMA02
|
TS. Nguyễn Tuấn
Duy
|
3
|
Chiều
|
A408
|
Trụ sở chính
|
19
|
1811101063904
|
Phương pháp
nghiên cứu khoa học
|
18DMA03, 18DMA04
|
ThS. Nguyễn
Văn Phong
|
6
|
Sáng
|
A306
|
Trụ sở chính
|
20
|
1811101063906
|
Phương pháp
nghiên cứu khoa học
|
18DMA05, 18DMA06
|
TS. Nguyễn Tuấn
Duy
|
3
|
Sáng
|
A307
|
Trụ sở chính
|
21
|
1811101063908
|
Phương pháp
nghiên cứu khoa học
|
18DMA07
|
ThS. Nguyễn
Văn Phong
|
6
|
Chiều
|
A307
|
Trụ sở chính
|
22
|
1811101003323
|
Quản trị học
|
18DMA01, 18DMA02
|
ThS. Lượng
Văn Quốc
|
5
|
Chiều
|
A306
|
Trụ sở chính
|
23
|
1811101003324
|
Quản trị học
|
18DMA02
|
Thầy Hoàng Văn
Trung
|
5
|
Chiều
|
A408
|
Trụ sở chính
|
24
|
1811101003325
|
Quản trị học
|
18DMA03, 18DMA04
|
ThS. Thái Kim Phong
|
2
|
Sáng
|
A306
|
Trụ sở chính
|
25
|
1811101003327
|
Quản trị học
|
18DMA05, 18DMA06
|
PGS.TS. Đào Duy Huân
|
2
|
Sáng
|
A307
|
Trụ sở chính
|
26
|
1811101003329
|
Quản trị học
|
18DMA07
|
ThS. Lượng
Văn Quốc
|
4
|
Chiều
|
A307
|
Trụ sở chính
|
27
|
1811101063802
|
Tin học đại
cương
|
18DHT01 - nhom 1
|
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung
|
2
|
Sáng
|
PM101
|
CS Quận 9
|
28
|
1811101063802
|
Tin học đại
cương
|
18DHT01 - nhom 1
|
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung
|
4
|
Chiều
|
PM104
|
CS Quận 9
|
29
|
1811101063808
|
Tin học đại
cương
|
18DHT01 - nhom 2
|
ThS. Đinh Nguyễn
Thúy Nguyệt
|
2
|
Chiều
|
PM101
|
CS Quận 9
|
30
|
1811101063809
|
Tin học đại
cương
|
18DHT02
|
ThS. Đinh Nguyễn
Thúy Nguyệt
|
7
|
Chiều
|
PM101
|
CS Quận 9
|
31
|
1811101063815
|
Tin học đại
cương
|
18DMA01 - nhom 1
|
ThS. Trần Thanh San
|
2
|
Chiều
|
PM10
|
PM 306 NTT
|
32
|
1811101063815
|
Tin học đại
cương
|
18DMA01 - nhom 1
|
ThS. Trần Thanh San
|
6
|
Chiều
|
PM08
|
PM 306 NTT
|
33
|
1811101063816
|
Tin học đại
cương
|
18DMA02 - nhom 1
|
TS. Tôn Thất Ḥa An
|
6
|
Chiều
|
PM10
|
PM 306 NTT
|
34
|
1811101063817
|
Tin học đại
cương
|
18DMA03 - nhom 1
|
ThS. Trương
Đ́nh Hải Thụy, ThS. Nguyễn Thanh Trường
|
3
|
Chiều
|
PM10
|
PM 306 NTT
|
35
|
1811101063818
|
Tin học đại
cương
|
18DMA04 - nhom 1
|
ThS. Phạm Thủy
Tú
|
3
|
Sáng
|
PM10
|
PM 306 NTT
|
36
|
1811101063819
|
Tin học đại
cương
|
18DMA05 - nhom 1
|
ThS. Nguyễn Thanh
B́nh
|
5
|
Chiều
|
PM07
|
PM 306 NTT
|
37
|
1811101063820
|
Tin học đại
cương
|
18DMA06 - nhom 1
|
ThS. Trương
Đ́nh Hải Thụy
|
4
|
Sáng
|
PM10
|
PM 306 NTT
|
38
|
1811101063820
|
Tin học đại
cương
|
18DMA06 - nhom 1
|
ThS. Trương
Đ́nh Hải Thụy
|
2
|
Chiều
|
PM08
|
PM 306 NTT
|
39
|
1811101063821
|
Tin học đại
cương
|
18DMA07 - nhom 1
|
ThS. Trần Thanh San
|
5
|
Chiều
|
PM10
|
PM 306 NTT
|
40
|
1811101063821
|
Tin học đại
cương
|
18DMA07 - nhom 1
|
ThS. Trần Thanh San
|
2
|
Sáng
|
PM03
|
PM 306 NTT
|
41
|
1811101063855
|
Tin học đại
cương
|
18DMA01 - nhom 2
|
ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai
|
2
|
Chiều
|
PM09
|
PM 306 NTT
|
42
|
1811101063855
|
Tin học đại
cương
|
18DMA01 - nhom 2
|
ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai
|
5
|
Sáng
|
PM09
|
PM 306 NTT
|
43
|
1811101063856
|
Tin học đại
cương
|
18DMA02 - nhom 2
|
ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai
|
6
|
Chiều
|
PM09
|
PM 306 NTT
|
44
|
1811101063857
|
Tin học đại
cương
|
18DMA03 - nhom 2
|
ThS. Trương
Đ́nh Hải Thụy, ThS. Lê Thị Kim Thoa
|
3
|
Chiều
|
PM09
|
PM 306 NTT
|
45
|
1811101063858
|
Tin học đại
cương
|
18DMA04 - nhom 2
|
ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai
|
3
|
Sáng
|
PM09
|
PM 306 NTT
|
46
|
1811101063859
|
Tin học đại
cương
|
18DMA05 - nhom 2
|
ThS. Trương
Đ́nh Hải Thụy, ThS. Nguyễn Thanh Trường
|
6
|
Sáng
|
PM02
|
PM 306 NTT
|
47
|
1811101063860
|
Tin học đại
cương
|
18DMA06 - nhom 2
|
ThS. Trương
Xuân Hương
|
4
|
Sáng
|
PM09
|
PM 306 NTT
|
48
|
1811101063861
|
Tin học đại
cương
|
18DMA07 - nhom 2
|
ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai,
ThS. Phạm Thủy Tú
|
5
|
Chiều
|
PM09
|
PM 306 NTT
|
49
|
1811101063861
|
Tin học đại
cương
|
18DMA07 - nhom 2
|
ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai,
ThS. Phạm Thủy Tú
|
2
|
Chiều
|
PM07
|
PM 306 NTT
|
50
|
1811101002502
|
Toán cao cấp
|
18DHT03
|
ThS. Lê Trường
Giang
|
5
|
Sáng
|
P.205
|
CS Quận 9
|
51
|
1811101002503
|
Toán cao cấp
|
18DHT01, 18DHT02
|
ThS. Nguyễn Vũ
Dzũng
|
3
|
Sáng
|
P.203
|
CS Quận 9
|
Lưu ư: Thời gian nghỉ học trên
đă được tính vào thời khóa biểu của lớp
học phần nên giảng viên và sinh viên không phải giảng
bù hay học bù đối với các buổi nghỉ học
này.
Sau thời gian nghỉ
trên, giảng viên và sinh viên tiếp tục thực hiện
lịch giảng dạy và học tập học kỳ cuối,
năm 2018 theo lịch đă thông báo.
Đề
nghị các đơn vị có liên quan thông báo đến
giảng viên, sinh viên biết để thực hiện./.
|
Nơi nhận:
- Ban Giám hiệu
(b/cáo)
- Các Khoa, Pḥng, Trung tâm TT-QLDL;
- Thông báo sinh
viên;
- Website;
- Lưu: VT, PQLĐT.
|
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
(Đă kư)
ThS. Lê Trọng Tuyến
|