TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG
ĐẠT CHUẨN TIN HỌC ĐẦU VÀO KHÓA 19D CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ (CÓ KẾT QUẢ KIỂM TRA TH ĐẦU VÀO DƯỚI 5 ĐIỂM HOẶC HOẶC KHÔNG THAM GIA DỰ THI) |
|||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | LỚP | ĐIỂM THI | GHI CHÚ | |
ĐIỂM | KẾT QUẢ | ||||||||
1 | 1921003914 | Võ Ngọc Loan | Châu | 07/05/2001 | Đắk Lắk | 19DKB01 | 3 | Không đạt | |
2 | 1921003915 | Phạm Đình | Chinh | 16/11/2001 | Lâm Đồng | 19DKB01 | 2 | Không đạt | |
3 | 1921003916 | Nguyễn Ngọc | Chúc | 14/02/2001 | Kiên Giang | 19DKB01 | 3 | Không đạt | |
4 | 1921003917 | Phan Đăng | Chung | 19/08/2000 | Gia Lai | 19DKB01 | 4 | Không đạt | |
5 | 1921003928 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 05/10/2001 | Kiên Giang | 19DKB01 | 3 | Không đạt | |
6 | 1921003929 | Nguyễn Tấn | Dũng | 18/06/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB01 | 4 | Không đạt | |
7 | 1921003939 | Phùng Thị Ngọc | Giàu | 23/02/2000 | Kiên Giang | 19DKB01 | 2 | Không đạt | |
8 | 1921003952 | Châu Ngọc | Hảo | 05/01/2001 | Quảng Nam | 19DKB01 | 3 | Không đạt | |
9 | 1921004024 | Ngô Trần Thanh | Ngân | 23/01/2001 | Tiền Giang | 19DKB01 | 4 | Không đạt | |
10 | 1921004028 | Trương Thị Kim | Ngân | 18/07/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB01 | 3 | Không đạt | |
11 | 1921004083 | Nguyễn Thị Hồng | Thảo | 20/04/2001 | Bình Định | 19DKB01 | 3 | Không đạt | |
12 | 1921004087 | Nguyễn Thị Anh | Thi | 06/01/2001 | Đà Nẵng | 19DKB01 | 3 | Không đạt | |
13 | 1921004101 | Nguyễn Minh | Thuận | 25/03/2001 | Phú Yên | 19DKB01 | 4 | Không đạt | |
14 | 1921004104 | Trần Thị | Thũy | 26/08/2001 | Quảng Trị | 19DKB01 | 2 | Không đạt | |
15 | 1921004109 | Nguyễn Minh | Toàn | 22/10/2001 | Tây Ninh | 19DKB01 | 3 | Không đạt | |
16 | 1921004120 | Huỳnh Thụy Thu | Trang | 09/01/2001 | Long An | 19DKB01 | 3 | Không đạt | |
17 | 1921004131 | Lê Quốc | Tú | 18/02/2001 | Gia Lai | 19DKB01 | 3 | Không đạt | |
18 | 1921004134 | Phạm Thị Phương | Tuyền | 25/10/2001 | Bến Tre | 19DKB01 | 3 | Không đạt | |
19 | 1921004141 | Cao Thị Tường | Vi | 04/11/2001 | Thừa Thiên - Huế | 19DKB01 | Vắng | Vắng | |
20 | 1921004150 | Hồ Văn | Vũ | 01/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKB01 | 3 | Không đạt | |
21 | 1921004155 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 29/08/2001 | Tiền Giang | 19DKB01 | Vắng | Vắng | |
22 | 1921003925 | Nguyễn Sỹ | Đồng | 01/01/2001 | Đắk Nông | 19DKB02 | Vắng | Vắng | |
23 | 1921003958 | Lê Anh | Hiếu | 06/07/2001 | Thanh Hóa | 19DKB02 | 2 | Không đạt | |
24 | 1921003963 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 21/04/2001 | An Giang | 19DKB02 | 4 | Không đạt | |
25 | 1921003979 | Nguyễn Hữu | Khang | 26/07/2001 | Tây Ninh | 19DKB02 | 2 | Không đạt | |
26 | 1921003982 | Phan Minh | Khánh | 11/05/2001 | Ninh Thuận | 19DKB02 | 3 | Không đạt | |
27 | 1921003984 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 01/01/2001 | Bình Định | 19DKB02 | 4 | Không đạt | |
28 | 1921004019 | Nguyễn Hằng | Nga | 10/12/2001 | Bình Định | 19DKB02 | 4 | Không đạt | |
29 | 1921004032 | Ngô Phạm Kim Hồng | Ngọc | 19/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DKB02 | 3 | Không đạt | |
30 | 1921004036 | Ngô Thị Minh | Nguyệt | 16/01/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB02 | 3 | Không đạt | |
31 | 1921004047 | Nguyễn Tuyết | Như | 23/01/2001 | Đồng Tháp | 19DKB02 | 3 | Không đạt | |
32 | 1921004051 | Khuất Hồng | Nhung | 13/08/2001 | Bình Dương | 19DKB02 | 4 | Không đạt | |
33 | 1921004069 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 17/09/2001 | Bình Phước | 19DKB02 | 4 | Không đạt | |
34 | 1921004080 | Nguyễn Tấn | Thành | 17/11/2001 | Tiền Giang | 19DKB02 | 4 | Không đạt | |
35 | 1921004084 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 05/04/2001 | Đồng Nai | 19DKB02 | 4 | Không đạt | |
36 | 1921004090 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 18/08/2001 | Lâm Đồng | 19DKB02 | 4 | Không đạt | |
37 | 1921004096 | Võ Thị Phương | Thu | 08/05/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB02 | 3 | Không đạt | |
38 | 1921004100 | Võ Ngọc Anh | Thư | 13/06/2001 | Quảng Nam | 19DKB02 | 3 | Không đạt | |
39 | 1921004108 | Phạm Hồng | Tính | 27/03/2001 | Bến Tre | 19DKB02 | 3 | Không đạt | |
40 | 1921004110 | Lê Bảo | Trâm | 26/02/2001 | Phú Yên | 19DKB02 | 3 | Không đạt | |
41 | 1921004116 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 28/08/2001 | Đồng Tháp | 19DKB02 | 3 | Không đạt | |
42 | 1921004143 | Võ Thị Hồng | Vi | 20/10/2001 | Bình Định | 19DKB02 | 3 | Không đạt | |
43 | 1921003895 | Đỗ Mỹ | An | 24/11/2001 | Tây Ninh | 19DKB03 | Vắng | Vắng | |
44 | 1921003898 | Cao Đức Minh | Anh | 05/07/2001 | Khánh Hòa | 19DKB03 | 3 | Không đạt | |
45 | 1921003943 | Võ Thu | Hà | 26/09/2001 | Đắk Lắk | 19DKB03 | 3 | Không đạt | |
46 | 1921003965 | Nguyễn Thị Bích | Huệ | 02/01/2001 | Bình Định | 19DKB03 | 3 | Không đạt | |
47 | 1921003986 | Lê Thị Mỹ | Lệ | 27/08/2001 | Bình Định | 19DKB03 | 4 | Không đạt | |
48 | 1921004007 | Lê Lâm Gia | Minh | 29/10/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB03 | 3 | Không đạt | |
49 | 1921004016 | Nguyễn Thị Hồng | Na | 10/07/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB03 | 3 | Không đạt | |
50 | 1921004062 | Võ Thị Bích | Phượng | 01/09/2001 | Phú Yên | 19DKB03 | 4 | Không đạt | |
51 | 1921004064 | Lê Nguyễn Trần | Quốc | 08/04/2001 | Ninh Thuận | 19DKB03 | 4 | Không đạt | |
52 | 1921004082 | Đoàn Thị Thanh | Thảo | 21/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKB03 | 3 | Không đạt | |
53 | 1921004094 | Đinh Thị Cẩm | Thu | 29/03/2001 | Bình Định | 19DKB03 | 3 | Không đạt | |
54 | 1921003959 | Nguyễn Thị | Hoa | 23/06/2001 | Bình Phước | 19DKB04 | Vắng | Vắng | |
55 | 1921003992 | Trịnh Mỹ | Linh | 11/08/2001 | Gia Lai | 19DKB04 | 4 | Không đạt | |
56 | 1921004018 | Hồ Thị Ngọc | Nga | 28/03/2001 | Bình Định | 19DKB04 | 2 | Không đạt | |
57 | 1921004085 | Phạm Thị Hồng | Thảo | 26/11/2001 | Gia Lai | 19DKB04 | 3 | Không đạt | |
58 | 1921004092 | Nguyễn Thị | Thơ | 04/06/2001 | Bình Định | 19DKB04 | 3 | Không đạt | |
59 | 1921004129 | Nguyễn Hữu | Trường | 01/12/2001 | Bình Định | 19DKB04 | Vắng | Vắng | |
60 | 1921004153 | Lâm Hương | Vy | 10/12/2001 | Tiền Giang | 19DKB04 | 1 | Không đạt | |
61 | 1921004154 | Nguyễn Nhật | Vy | 11/02/2001 | Bình Thuận | 19DKB04 | 2 | Không đạt | |
62 | 1921004164 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 30/08/2001 | Bình Định | 19DKB04 | 3 | Không đạt | |
63 | 1921001511 | Nguyễn Trung | Tú | 05/07/2001 | Phú Yên | 19DKQ01 | 2 | Không đạt | |
64 | 1921001515 | Phạm Ngọc Phương | Thảo | 26/07/2001 | Long An | 19DKQ01 | 4 | Không đạt | |
65 | 1921001552 | Lê Ngọc Thiên | Ngân | 18/12/2001 | Đồng Tháp | 19DKQ01 | 4 | Không đạt | |
66 | 1921001561 | Nguyễn Ngọc | Giàu | 25/10/2001 | Long An | 19DKQ01 | 3 | Không đạt | |
67 | 1921001563 | Trương Ngọc Bảo | Trân | 18/02/2001 | Kiên Giang | 19DKQ01 | 3 | Không đạt | |
68 | 1921001573 | Bùi Quỳnh | Anh | 25/10/2001 | Tiền Giang | 19DKQ01 | 4 | Không đạt | |
69 | 1921001593 | Nguyễn Thị Hoài | Thu | 25/01/2001 | Tiền Giang | 19DKQ01 | 4 | Không đạt | |
70 | 1921001615 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 30/01/2001 | Quảng Ngãi | 19DKQ01 | 4 | Không đạt | |
71 | 1921001616 | Hà Gia | Nhi | 05/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ01 | 2 | Không đạt | |
72 | 1921001646 | Phùng Thị Huỳnh | Như | 11/04/2001 | Long An | 19DKQ01 | 3 | Không đạt | |
73 | 1921001652 | Huỳnh Thị Tuyết | Vy | 05/02/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKQ01 | 3 | Không đạt | |
74 | 1921001721 | Phan Ngọc Bảo | Quyên | 18/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ01 | 4 | Không đạt | |
75 | 1921001743 | Hoàng Tuyết | Ngân | 29/09/2001 | Bình Thuận | 19DKQ01 | 3 | Không đạt | |
76 | 1921001780 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | 27/07/2001 | Long An | 19DKQ01 | 3 | Không đạt | |
77 | 1921001793 | Đinh Thanh | Phong | 02/06/2001 | Tiền Giang | 19DKQ01 | 1 | Không đạt | |
78 | 1921001812 | Lê Thị Yến | Nhi | 03/12/2001 | Khánh Hoà | 19DKQ01 | 4 | Không đạt | |
79 | 1921001868 | Trần Nguyễn Thu | Thảo | 15/01/2001 | Đồng Nai | 19DKQ01 | 4 | Không đạt | |
80 | 1921001871 | Nguyễn Thanh | Nga | 07/05/2001 | Đồng Tháp | 19DKQ01 | 3 | Không đạt | |
81 | 1921001929 | Hà Phan Hoài | Thương | 13/08/2001 | Bình Định | 19DKQ01 | 4 | Không đạt | |
82 | 1921001950 | Nguyễn Thanh | Phương | 23/11/2001 | Long An | 19DKQ01 | 3 | Không đạt | |
83 | 1921001963 | Hồ Thị Bích | Trâm | 20/05/2001 | An Giang | 19DKQ01 | 4 | Không đạt | |
84 | 1921001967 | Bùi Thùy | Nhung | 14/12/2001 | Đồng Nai | 19DKQ01 | 2 | Không đạt | |
85 | 1921002045 | Lê Thảo | Anh | 09/05/2001 | Cà Mau | 19DKQ01 | 4 | Không đạt | |
86 | 1921002085 | Nguyễn Thị Huế | Trân | 22/09/2001 | Bến Tre | 19DKQ01 | 3 | Không đạt | |
87 | 1921001539 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 22/09/2001 | Tiền Giang | 19DKQ02 | 4 | Không đạt | |
88 | 1921001606 | Trương Thị Tú | Nguyên | 11/07/2001 | Cà Mau | 19DKQ02 | 2 | Không đạt | |
89 | 1921001641 | Bùi Chi | Hiên | 16/06/2001 | Phú Yên | 19DKQ02 | 3 | Không đạt | |
90 | 1921001657 | Lâm Dương Mỹ | Duyên | 18/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKQ02 | 4 | Không đạt | |
91 | 1921001720 | Huỳnh Thị Kim | Kha | 23/10/2001 | Tiền Giang | 19DKQ02 | 4 | Không đạt | |
92 | 1921001759 | Hứa Thái Thanh | Vy | 14/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ02 | 2 | Không đạt | |
93 | 1921001778 | Ngô Ngọc Kim | Ngân | 03/12/2001 | Long An | 19DKQ02 | 4 | Không đạt | |
94 | 1921001877 | Nguyễn Thị Tố | Như | 13/08/2001 | Bến Tre | 19DKQ02 | 2 | Không đạt | |
95 | 1921001888 | Trần Sỹ | Ben | 15/09/2001 | An Giang | 19DKQ02 | 3 | Không đạt | |
96 | 1921001958 | Nguyễn Thị Giao | Phi | 16/01/2001 | An Giang | 19DKQ02 | 1 | Không đạt | |
97 | 1921002075 | Nguyễn Thị | Trọng | 12/01/2001 | Tiền Giang | 19DKQ02 | 2 | Không đạt | |
98 | 1921001533 | Phan Thanh | Tuyền | 28/01/2001 | Bình Định | 19DKQ03 | 3 | Không đạt | |
99 | 1921001566 | Hồ Trần Thương | Thương | 24/06/2001 | Bình Định | 19DKQ03 | 3 | Không đạt | |
100 | 1921001601 | Huỳnh Thị Huyền | Trân | 21/08/2001 | Long An | 19DKQ03 | 3 | Không đạt | |
101 | 1921001725 | Hà Thảo | My | 21/10/2001 | Bình Thuận | 19DKQ03 | 4 | Không đạt | |
102 | 1921001732 | Hoàng Thị | Lan | 18/03/2001 | Thanh Hoá | 19DKQ03 | 3 | Không đạt | |
103 | 1921001788 | Trần Minh | Hiếu | 08/01/2000 | Tiền Giang | 19DKQ03 | 3 | Không đạt | |
104 | 1921001819 | Trần Thị Bích | Trân | 23/07/2001 | An Giang | 19DKQ03 | 4 | Không đạt | |
105 | 1921001820 | Võ Hồng | Gấm | 12/02/2001 | Bến Tre | 19DKQ03 | 3 | Không đạt | |
106 | 1921001861 | Phạm Nguyễn Huỳnh Thảo | Nguyên | 09/10/2001 | Vĩnh Long | 19DKQ03 | 3 | Không đạt | |
107 | 1921001909 | Lê Nguyễn Nguyệt | Đài | 08/02/2001 | Lâm Đồng | 19DKQ03 | 2 | Không đạt | |
108 | 1921001939 | Nguyễn Dương Ngọc | Duyên | 24/01/2001 | An Giang | 19DKQ03 | 2 | Không đạt | |
109 | 1921001966 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 01/08/2001 | Đồng Tháp | 19DKQ03 | 1 | Không đạt | |
110 | 1921002000 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 25/02/2001 | Bến Tre | 19DKQ03 | 4 | Không đạt | |
111 | 1921002035 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 16/09/2001 | Đắk Lắk | 19DKQ03 | 4 | Không đạt | |
112 | 1921002064 | Mai Yến | Lan | 21/02/2001 | Bến Tre | 19DKQ03 | 3 | Không đạt | |
113 | 1921003173 | Hứa Thanh | Thoại | 12/06/2000 | Đăk Lăk | 19DKQ03 | 2 | Không đạt | |
114 | 1921001465 | Trần Thị Thúy | Hằng | 30/03/2001 | Tiền Giang | 19DKQ04 | 4 | Không đạt | |
115 | 1921001585 | Trần Thị Thu | Uyên | 25/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DKQ04 | 4 | Không đạt | |
116 | 1921001590 | Trần Hà | Linh | 26/07/2001 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 19DKQ04 | 4 | Không đạt | |
117 | 1921001602 | Nguyễn Đức Thanh | Nhàn | 13/07/2001 | Khánh Hoà | 19DKQ04 | 3 | Không đạt | |
118 | 1921001619 | Ngô Thị Hồng | Duyên | 20/01/2001 | Phú Yên | 19DKQ04 | 4 | Không đạt | |
119 | 1921001632 | Trần Nguyệt | Hà | 17/08/2001 | An Giang | 19DKQ04 | 3 | Không đạt | |
120 | 1921001661 | Nguyễn Thị | Quyên | 16/10/2000 | Long An | 19DKQ04 | 2 | Không đạt | |
121 | 1921001664 | Nguyễn Thị Gia | Nghi | 21/05/2001 | Bến Tre | 19DKQ04 | 3 | Không đạt | |
122 | 1921001670 | Mai Huỳnh | Như | 14/02/2001 | Long An | 19DKQ04 | Vắng | Vắng | |
123 | 1921001684 | Hoàng Ánh | Dương | 20/04/2001 | Ninh Bình | 19DKQ04 | 2 | Không đạt | |
124 | 1921001741 | Trương Phúc Uyên | Phương | 23/09/2001 | Ninh Thuận | 19DKQ04 | 4 | Không đạt | |
125 | 1921001876 | Trần Văn | Quyết | 11/02/2001 | Cà Mau | 19DKQ04 | 3 | Không đạt | |
126 | 1921001899 | Lê Thị Thanh | Tính | 26/03/2001 | Phú Yên | 19DKQ04 | 1 | Không đạt | |
127 | 1921001920 | Mai Lê Quỳnh | Trâm | 16/10/2001 | Đắk Lắk | 19DKQ04 | 1 | Không đạt | |
128 | 1921002061 | Trần Thị Thu | Hằng | 07/12/2001 | Đắk Lắk | 19DKQ04 | 3 | Không đạt | |
129 | 1921002081 | Mai Thị Thúy | Duy | 26/09/2001 | Đồng Tháp | 19DKQ04 | 2 | Không đạt | |
130 | 1921001674 | Nguyễn Hồng Phi | Vân | 10/01/2001 | Bình Thuận | 19DKQ05 | 2 | Không đạt | |
131 | 1921001679 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 05/10/2001 | An Giang | 19DKQ05 | Vắng | Vắng | |
132 | 1921001700 | Phạm Văn | Trên | 07/01/2001 | Cà Mau | 19DKQ05 | 2 | Không đạt | |
133 | 1921001802 | Hà Thị | Phương | 07/02/2001 | Gia Lai | 19DKQ05 | 4 | Không đạt | |
134 | 1921001842 | Phan Kim | Châu | 17/11/2001 | Bạc Liêu | 19DKQ05 | 4 | Không đạt | |
135 | 1921001934 | Nguyễn Thanh | Thảo | 13/06/2001 | Kon Tum | 19DKQ05 | 3 | Không đạt | |
136 | 1921004169 | Cao Ngọc | Ánh | 07/02/2001 | Phú Yên | 19DKQ05 | 2 | Không đạt | |
137 | 1921004177 | Nguyễn Thị | Diễm | 25/04/2001 | Quảng Ngãi | 19DKQ05 | 1 | Không đạt | |
138 | 1921004207 | Vũ Thị Phương | Loan | 30/08/2001 | Lâm Đồng | 19DKQ05 | 4 | Không đạt | |
139 | 1921004214 | Phạm Thuý | Nga | 01/06/2001 | Quảng Ngãi | 19DKQ05 | 2 | Không đạt | |
140 | 1921004219 | Hồ Thị Yến | Ngọc | 06/01/2000 | Bến Tre | 19DKQ05 | 2 | Không đạt | |
141 | 1921004223 | Văn Thảo | Nhi | 13/05/2001 | Cà Mau | 19DKQ05 | 2 | Không đạt | |
142 | 1921004230 | Phùng Thị Thúy | Phụng | 30/09/2001 | Long An | 19DKQ05 | 3 | Không đạt | |
143 | 1921004273 | Trương Trần Huyền | Vy | 20/09/2001 | Quảng Nam | 19DKQ05 | 2 | Không đạt | |
144 | 1921004166 | Lê Nguyễn Phương | Anh | 20/07/2001 | Kon Tum | 19DKQ06 | 4 | Không đạt | |
145 | 1921004175 | Huỳnh Quang | Đại | 10/11/2001 | Gia Lai | 19DKQ06 | 2 | Không đạt | |
146 | 1921004179 | Nguyễn Văn Tín | Dũng | 06/12/2001 | Bình Thuận | 19DKQ06 | 2 | Không đạt | |
147 | 1921004184 | Lê Thị | Hà | 16/04/2001 | Thanh Hóa | 19DKQ06 | 2 | Không đạt | |
148 | 1921004185 | Lương Thị | Hằng | 14/02/2001 | Đắk Lắk | 19DKQ06 | 2 | Không đạt | |
149 | 1921004186 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 01/04/2001 | Quảng Ngãi | 19DKQ06 | 2 | Không đạt | |
150 | 1921004187 | Đỗ Thị | Hảo | 10/02/2001 | Nam Định | 19DKQ06 | 2 | Không đạt | |
151 | 1921004198 | Đặng Thị Thanh | Huyền | 13/11/2001 | Thanh Hóa | 19DKQ06 | 4 | Không đạt | |
152 | 1921004203 | Đỗ Thị Mỹ | Lệ | 03/12/2001 | Tây Ninh | 19DKQ06 | 2 | Không đạt | |
153 | 1921004206 | Nguyễn Kiều Yến | Linh | 07/11/2001 | Bình Định | 19DKQ06 | 4 | Không đạt | |
154 | 1921004210 | Trần Nguyễn Hà | My | 08/07/2001 | Đà Nẵng | 19DKQ06 | 3 | Không đạt | |
155 | 1921004215 | Đặng Trần Kim | Ngân | 09/12/2001 | Cà Mau | 19DKQ06 | 2 | Không đạt | |
156 | 1921004217 | Huỳnh Lê Kim | Ngân | 20/05/2001 | Phú Yên | 19DKQ06 | 1 | Không đạt | |
157 | 1921004221 | Võ Thị | Ngọc | 21/03/2001 | Quảng Nam | 19DKQ06 | 4 | Không đạt | |
158 | 1921004224 | Cao Thị Huỳnh | Như | 20/08/2001 | Quảng Ngãi | 19DKQ06 | 2 | Không đạt | |
159 | 1921004225 | Đinh Nguyễn Quỳnh | Như | 23/08/2001 | Tiền Giang | 19DKQ06 | 2 | Không đạt | |
160 | 1921004247 | Võ Diệp Minh | Thư | 06/07/2001 | Bình Định | 19DKQ06 | 2 | Không đạt | |
161 | 1921004256 | Nguyễn Thị Xuân | Trúc | 09/03/2001 | Tiền Giang | 19DKQ06 | 2 | Không đạt | |
162 | 1921004259 | Đỗ Phương | Uyên | 07/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DKQ06 | 3 | Không đạt | |
163 | 1921004274 | Lê Thị Bảo | Yến | 05/06/2001 | Hà Tĩnh | 19DKQ06 | 4 | Không đạt | |
164 | 1921002978 | Lường Đức | Tôn | 22/04/2001 | Thanh Hóa | 19DKS01 | 3 | Không đạt | |
165 | 1921002982 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 07/02/2001 | Bến Tre | 19DKS01 | 3 | Không đạt | |
166 | 1921002986 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 14/02/2001 | Long An | 19DKS01 | 3 | Không đạt | |
167 | 1921002990 | Nguyễn Lê Mỹ | Anh | 24/08/2001 | Đắk Lắk | 19DKS01 | 3 | Không đạt | |
168 | 1921002991 | Nguyễn Thị Cát | Tường | 14/09/2001 | Đồng Nai | 19DKS01 | 3 | Không đạt | |
169 | 1921003001 | Ngô Phương | Nhung | 21/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKS01 | 3 | Không đạt | |
170 | 1921003006 | Nguyễn Thị Mai | Xuân | 04/07/2001 | Long An | 19DKS01 | 2 | Không đạt | |
171 | 1921003033 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 28/05/2001 | An Giang | 19DKS01 | 2 | Không đạt | |
172 | 1921003034 | Võ Hồ Yến | Nhi | 06/01/2001 | An Giang | 19DKS01 | 3 | Không đạt | |
173 | 1921003049 | Nguyễn Lê Bích | Ân | 20/12/2001 | Tiền Giang | 19DKS01 | 3 | Không đạt | |
174 | 1921003054 | Ngô Thị Huyền | Trang | 19/12/2000 | Đồng Nai | 19DKS01 | 2 | Không đạt | |
175 | 1921003067 | Nguyễn Đỗ Ngọc | Minh | 28/07/2001 | Đồng Tháp | 19DKS01 | 4 | Không đạt | |
176 | 1921003080 | Hồ Thị | Hoa | 09/05/2001 | Đồng Nai | 19DKS01 | 4 | Không đạt | |
177 | 1921003084 | Võ Thanh | Hào | 03/03/2001 | Đồng Tháp | 19DKS01 | 4 | Không đạt | |
178 | 1921003090 | Đỗ Thị | Hiền | 07/10/2001 | Bắc Giang | 19DKS01 | 4 | Không đạt | |
179 | 1921003026 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 17/09/2000 | Trà Vinh | 19DKS02 | 4 | Không đạt | |
180 | 1921003031 | Trần Thị | Chung | 22/02/2001 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 19DKS02 | 2 | Không đạt | |
181 | 1921007290 | Dương Thị Kiều | Diễm | 10/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKS02 | 2 | Không đạt | |
182 | 1921007291 | Hà Lê | Diệu | 05/09/2001 | Đắk Lắk | 19DKS02 | 4 | Không đạt | |
183 | 1921007334 | Dương Thị Yến | Linh | 05/09/2001 | Đồng Tháp | 19DKS02 | 2 | Không đạt | |
184 | 1921007335 | Lê Thị Châu | Linh | 07/03/2001 | Tây Ninh | 19DKS02 | 3 | Không đạt | |
185 | 1921007345 | Lê Thị U | Ly | 12/10/2001 | Hà Tĩnh | 19DKS02 | 2 | Không đạt | |
186 | 1921007365 | Trần Yến | Nhi | 30/12/2001 | Bình Phước | 19DKS02 | 2 | Không đạt | |
187 | 1921007374 | Trần Tuyết | Ny | 03/07/2001 | Phú Yên | 19DKS02 | 3 | Không đạt | |
188 | 1921007432 | Võ Thị Thanh | Xuân | 08/04/2001 | Tiền Giang | 19DKS02 | 3 | Không đạt | |
189 | 1921007435 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 03/03/2001 | Vĩnh Long | 19DKS02 | 3 | Không đạt | |
190 | 1921007281 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 03/09/2001 | Hải Phòng | 19DKS03 | 3 | Không đạt | |
191 | 1921007305 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 12/09/2001 | Bình Phước | 19DKS03 | 3 | Không đạt | |
192 | 1921007329 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 25/02/2001 | Thanh Hóa | 19DKS03 | 3 | Không đạt | |
193 | 1921007337 | Lê Thị Thuỳ | Linh | 16/10/2001 | Bình Định | 19DKS03 | 3 | Không đạt | |
194 | 1921007340 | Nguyễn Khánh | Linh | 23/08/2001 | Quảng Ninh | 19DKS03 | 4 | Không đạt | |
195 | 1921007358 | Trần Thị Kim | Ngọc | 29/05/2001 | Tiền Giang | 19DKS03 | 4 | Không đạt | |
196 | 1921007369 | Đỗ Thị | Nhung | 21/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 4 | Không đạt | |
197 | 1921007395 | Ngô Thị Thu | Thảo | 22/07/2001 | Bình Phước | 19DKS03 | 3 | Không đạt | |
198 | 1921007398 | Lê Nguyễn Ngọc Yến | Thi | 30/09/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 4 | Không đạt | |
199 | 1921007400 | Nguyễn Thị Hồng | Thịnh | 01/04/2001 | Đồng Nai | 19DKS03 | 3 | Không đạt | |
200 | 1921007412 | Trà Thanh | Tới | 21/03/2001 | Kiên Giang | 19DKS03 | 4 | Không đạt | |
201 | 1921007414 | Bạch Ngọc Bảo | Trân | 13/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 4 | Không đạt | |
202 | 1921007417 | Phạm Ngọc | Trân | 12/05/2001 | Bình Dương | 19DKS03 | 3 | Không đạt | |
203 | 1921007422 | Cao Thị Thanh | Trúc | 02/06/2001 | Tây Ninh | 19DKS03 | 3 | Không đạt | |
204 | 1921007426 | Phạm Phương | Uyên | 08/04/2001 | Lâm Đồng | 19DKS03 | 2 | Không đạt | |
205 | 1921007427 | Thái Hoàng Lộc | Uyển | 13/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3 | Không đạt | |
206 | 1921007428 | Mai Thị Tường | Vi | 12/09/2001 | Bình Định | 19DKS03 | 4 | Không đạt | |
207 | 1921007430 | Võ Thế | Vinh | 16/12/2001 | Cần Thơ | 19DKS03 | 2 | Không đạt | |
208 | 1921007277 | Đoàn Thị Ngọc | Anh | 07/07/2001 | Bình Thuận | 19dKS04 | 3 | Không đạt | |
209 | 1921007298 | Võ Thị Thu | Hà | 07/01/2001 | Đắk Lắk | 19dKS04 | 3 | Không đạt | |
210 | 1921007301 | Bùi Thị | Hằng | 07/06/2001 | Phú Yên | 19dKS04 | 4 | Không đạt | |
211 | 1921007309 | Nguyễn Việt | Hoàng | 24/10/2001 | Bình Định | 19dKS04 | 4 | Không đạt | |
212 | 1921007326 | Nguyễn Lý Hiểu | Lam | 04/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19dKS04 | 3 | Không đạt | |
213 | 1921002609 | Lê Thị Thanh | Mận | 15/09/2001 | Quảng Ngãi | 19DKT01 | 4 | Không đạt | |
214 | 1921002689 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Trân | 16/01/2001 | Tiền Giang | 19DKT01 | 1 | Không đạt | |
215 | 1921002700 | Châu Nguyễn Cẩm | Tú | 18/05/2001 | Tiền Giang | 19DKT01 | 1 | Không đạt | |
216 | 1921002710 | Ngô Thị Thanh | Ngân | 31/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT01 | 3 | Không đạt | |
217 | 1921002742 | Phan Hữu | Trung | 14/05/2001 | Nghệ An | 19DKT01 | 4 | Không đạt | |
218 | 1921002767 | Huỳnh Thị Thúy | Hằng | 06/06/2001 | Tây Ninh | 19DKT02 | 3 | Không đạt | |
219 | 1921004844 | Phan Nguyễn Thùy | Dương | 05/03/2001 | Bến Tre | 19DKT02 | 1 | Không đạt | |
220 | 1921004847 | Lê Thị Quỳnh | Giang | 30/11/2001 | Lâm Đồng | 19DKT02 | 3 | Không đạt | |
221 | 1921004858 | Đàm Thị | Hiền | 02/10/2001 | Nghệ An | 19DKT02 | 3 | Không đạt | |
222 | 1921004865 | Trần Thị Diệu | Hương | 26/11/2001 | Đồng Tháp | 19DKT02 | 0 | Không đạt | |
223 | 1921004870 | Hoàng Ngọc Bảo | Khanh | 12/07/2001 | Đắk Lắk | 19DKT02 | 3 | Không đạt | |
224 | 1921004887 | Trần Thị Yến | Ly | 17/05/2001 | Đắk Lắk | 19DKT02 | 4 | Không đạt | |
225 | 1921004897 | Phạm Ngọc Kim | Ngân | 22/12/2001 | Đắk Lắk | 19DKT02 | 2 | Không đạt | |
226 | 1921004900 | Dương Thảo | Nguyên | 22/08/2001 | Phú Yên | 19DKT02 | 3 | Không đạt | |
227 | 1921004908 | Bùi Thị | Phương | 15/05/2001 | Quảng Bình | 19DKT02 | 3 | Không đạt | |
228 | 1921004910 | Võ Thị Kim | Phượng | 10/11/2001 | Bình Thuận | 19DKT02 | 2 | Không đạt | |
229 | 1921004923 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 25/08/2001 | Bình Định | 19DKT02 | 2 | Không đạt | |
230 | 1921004943 | Trương Thị | Thúy | 14/01/2001 | Thanh Hóa | 19DKT02 | 2 | Không đạt | |
231 | 1921004962 | Lê Hồng Cẩm | Tú | 29/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DKT02 | 4 | Không đạt | |
232 | 1921004980 | Trần Hiểu | Vy | 08/08/2001 | Bình Thuận | 19DKT02 | 3 | Không đạt | |
233 | 1921004982 | Phạm Thị Hải | Yến | 18/10/2001 | Bình Phước | 19DKT02 | 3 | Không đạt | |
234 | 1921004838 | Hồ Thị | Diễm | 04/11/2001 | Hà Tĩnh | 19DKT03 | 3 | Không đạt | |
235 | 1921004839 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | 25/05/2001 | Gia Lai | 19DKT03 | 3 | Không đạt | |
236 | 1921004913 | Võ Đình | Quyết | 02/09/2001 | Nghệ An | 19DKT03 | 3 | Không đạt | |
237 | 1921004968 | Hà Thị Ngọc | Tuyền | 01/01/2001 | Tây Ninh | 19DKT03 | 4 | Không đạt | |
238 | 1921006640 | NGUYỄN THỊ MỘNG | NHƯ | 03/05/2001 | Tiền Giang | 19DKT03 | 4 | Không đạt | |
239 | 1921004890 | Nguyễn Thúy Huyền | My | 14/06/2001 | Bình Định | 19DKT04 | 2 | Không đạt | |
240 | 1921004964 | Trần Thị Mỹ | Tú | 17/02/2001 | Long An | 19DKT04 | 3 | Không đạt | |
241 | 1921004976 | Lâm Khả | Vy | 24/12/2001 | Vĩnh Long | 19DKT04 | 2 | Không đạt | |
242 | 1921002864 | Lương Nguyễn Bích | Loan | 16/09/2001 | Lâm Đồng | 19DLH01 | 4 | Không đạt | |
243 | 1921002871 | Lý Thị Kim | Thoa | 20/11/2001 | Long An | 19DLH01 | 3 | Không đạt | |
244 | 1921002887 | Trần Ngọc Tường | Vy | 05/10/2001 | An Giang | 19DLH01 | 2 | Không đạt | |
245 | 1921002897 | Nguyễn Huỳnh | Như | 18/10/2001 | Tiền Giang | 19DLH01 | 3 | Không đạt | |
246 | 1921002908 | Hồ Thị Ngọc | Lai | 01/02/2001 | Phú Yên | 19DLH01 | 3 | Không đạt | |
247 | 1921002910 | Trần Phước | Đức | 19/02/2001 | Vĩnh Long | 19DLH01 | 3 | Không đạt | |
248 | 1921002912 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 25/08/2001 | Tiền Giang | 19DLH01 | 3 | Không đạt | |
249 | 1921002922 | Huỳnh Thị Thùy | Linh | 20/11/2001 | Long An | 19DLH01 | 3 | Không đạt | |
250 | 1921002927 | Lữ Thị Yến | Nhi | 19/04/2001 | An Giang | 19DLH01 | 3 | Không đạt | |
251 | 1921006922 | Hoàng Trọng | Đức | 02/11/2001 | Đắk Lắk | 19DLH01 | 4 | Không đạt | |
252 | 1921006957 | Nguyễn Thùy | Linh | 22/02/2001 | Gia Lai | 19DLH01 | 3 | Không đạt | |
253 | 1921006971 | Đỗ Thị | Ngân | 15/04/2001 | Đắk Lắk | 19DLH01 | 0 | Không đạt | |
254 | 1921007016 | Nguyễn Thị | Thủy | 20/05/2000 | Đắk Lắk | 19DLH01 | 4 | Không đạt | |
255 | 1921006915 | Đặng Thị Kim | Anh | 28/04/2001 | Đồng Tháp | 19DLH02 | 4 | Không đạt | |
256 | 1921006941 | Đoàn Thị | Hường | 27/08/2001 | Bắc Ninh | 19DLH02 | 4 | Không đạt | |
257 | 1921006942 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 12/03/2001 | Bình Phước | 19DLH02 | 2 | Không đạt | |
258 | 1921006945 | Nguyễn Mỹ | Khanh | 22/12/2001 | Đồng Nai | 19DLH02 | 3 | Không đạt | |
259 | 1921006967 | Hồ Thị Gia | Mẩn | 30/05/2001 | An Giang | 19DLH02 | 2 | Không đạt | |
260 | 1921006978 | Đinh Lựa Huỳnh | Ngọc | 30/10/2001 | Cần Thơ | 19DLH02 | 4 | Không đạt | |
261 | 1921006991 | Nguyễn Hạnh | Nữ | 28/05/2001 | Bình Định | 19DLH02 | 3 | Không đạt | |
262 | 1921006997 | Nguyễn Thị | Phương | 24/10/2001 | Thanh Hóa | 19DLH02 | 3 | Không đạt | |
263 | 1921007014 | Nguyễn Vũ Xuân | Thương | 14/08/2001 | Đắk Lắk | 19DLH02 | 2 | Không đạt | |
264 | 1921006932 | Trịnh Thị Lệ | Hiền | 26/06/2001 | Thừa Thiên - Huế | 19DLH03 | 3 | Không đạt | |
265 | 1921006940 | Đinh Thanh | Hường | 03/08/2001 | Ninh Bình | 19DLH03 | 4 | Không đạt | |
266 | 1921006943 | Lê Huy | Khang | 02/10/2001 | Quảng Ngãi | 19DLH03 | Vắng | Vắng | |
267 | 1921006958 | Nguyễn Thị | Loan | 28/05/2001 | Quảng Nam | 19DLH03 | 4 | Không đạt | |
268 | 1921006998 | Trần Thị | Phương | 06/04/2001 | Gia Lai | 19DLH03 | 3 | Không đạt | |
269 | 1921007013 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 27/06/2001 | Phú Yên | 19DLH03 | 2 | Không đạt | |
270 | 1921007018 | Trần Nguyễn Thủy | Tiên | 08/10/2001 | Bình Thuận | 19DLH03 | 3 | Không đạt | |
271 | 1921000681 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 20/09/2001 | Tiền Giang | 19DMA01 | 3 | Không đạt | |
272 | 1921000686 | Huỳnh Ngọc Mỹ | Duyên | 23/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMA01 | 4 | Không đạt | |
273 | 1921000687 | Lê Thị Hà | Mi | 19/10/2001 | Tiền Giang | 19DMA01 | 1 | Không đạt | |
274 | 1921000750 | Lý Thị Diễm | My | 08/11/2001 | Long An | 19DMA01 | 4 | Không đạt | |
275 | 1921000783 | Huỳnh Thị Anh | Thư | 26/06/2001 | An Giang | 19DMA01 | 4 | Không đạt | |
276 | 1921000875 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 27/02/2001 | Bến Tre | 19DMA01 | 4 | Không đạt | |
277 | 1921000906 | Lê Thị Ngọc | Trinh | 13/08/2001 | Long An | 19DMA01 | 2 | Không đạt | |
278 | 1921000970 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 02/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMA01 | 0 | Không đạt | |
279 | 1921001020 | Nguyễn Thị Nhã | Trâm | 03/01/2001 | Khánh Hoà | 19DMA01 | 3 | Không đạt | |
280 | 1921001095 | Nguyễn Nhựt | Phương | 24/01/2001 | Kiên Giang | 19DMA01 | 3 | Không đạt | |
281 | 1921001113 | Đỗ Thị Linh | Kiều | 08/10/2001 | Bến Tre | 19DMA01 | 3 | Không đạt | |
282 | 1921001115 | Nguyễn Thị Kim | Hương | 04/12/2001 | Kiên Giang | 19DMA01 | 2 | Không đạt | |
283 | 1921001127 | Cao Nguyễn Ngọc | Hân | 24/07/2001 | Tiền Giang | 19DMA01 | 1 | Không đạt | |
284 | 1921001184 | Tạ Thị Thúy | Vân | 03/11/2001 | Nam Định | 19DMA01 | 3 | Không đạt | |
285 | 1921003890 | Lê Mai | Trân | 10/08/2001 | Kon Tum | 19DMA01 | Vắng | Vắng | |
286 | 1921000763 | Nguyễn Nhật | Phượng | 31/03/2001 | Tiền Giang | 19DMA02 | 3 | Không đạt | |
287 | 1921000792 | Hoàng Minh | Anh | 06/10/2001 | Bình Phước | 19DMA02 | 3 | Không đạt | |
288 | 1921000857 | Nguyễn Thị Hồng | Thức | 05/08/2001 | Long An | 19DMA02 | 3 | Không đạt | |
289 | 1921000928 | Nguyễn Thái | Nguyệt | 25/12/2001 | Đồng Tháp | 19DMA02 | 2 | Không đạt | |
290 | 1921000955 | Trần Thị Lệ | Tình | 06/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DMA02 | 4 | Không đạt | |
291 | 1921001018 | Trương Tấn | Lộc | 29/10/2001 | Bến Tre | 19DMA02 | 3 | Không đạt | |
292 | 1921001099 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Uyên | 06/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMA02 | Vắng | Vắng | |
293 | 1921001186 | Nguyễn Thúy | Hòa | 10/05/2001 | Bình Dương | 19DMA02 | 2 | Không đạt | |
294 | 1921001219 | Hoàng Thị Huyền | Trang | 07/07/2001 | Lâm Đồng | 19DMA02 | 3 | Không đạt | |
295 | 1921000876 | Hoàng Thị | Thúy | 28/10/2001 | Bình Phước | 19DMA03 | 3 | Không đạt | |
296 | 1921001112 | Lê Tố | Uyên | 04/03/2001 | Quảng Ngãi | 19DMA03 | 3 | Không đạt | |
297 | 1921001117 | Phan Võ Hồng | Trúc | 18/12/2001 | Đồng Nai | 19DMA03 | Vắng | Vắng | |
298 | 1921001180 | Nguyễn Thanh | Ngân | 11/09/2001 | Bình Định | 19DMA03 | 3 | Không đạt | |
299 | 1921000675 | Nguyễn Thị Thanh | Nhã | 20/02/2001 | Bình Phước | 19DMA04 | 3 | Không đạt | |
300 | 1921000786 | Phùng Thị Phương | Linh | 30/04/2001 | Phú Yên | 19DMA04 | 1 | Không đạt | |
301 | 1921000799 | Thái Thị Hồng | Cẩm | 20/02/2001 | Bình Định | 19DMA04 | 4 | Không đạt | |
302 | 1921000806 | Nguyễn Thị Diễm | Phương | 02/01/2001 | An Giang | 19DMA04 | 1 | Không đạt | |
303 | 1921000820 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 31/10/2001 | Long An | 19DMA04 | 4 | Không đạt | |
304 | 1921000837 | Đinh Bá | Phát | 20/01/2001 | Bình Thuận | 19DMA04 | 3 | Không đạt | |
305 | 1921000859 | Mai Thị Thùy | Trang | 04/05/2001 | Đắk Lắk | 19DMA04 | 3 | Không đạt | |
306 | 1921000932 | Trương Thị Thu | Phương | 28/08/2001 | Cà Mau | 19DMA04 | 4 | Không đạt | |
307 | 1921000939 | Võ Dương Thanh | Thanh | 12/10/2001 | Kiên Giang | 19DMA04 | 4 | Không đạt | |
308 | 1921000974 | Phạm Thị | Diệu | 31/08/2001 | Phú Yên | 19DMA04 | 3 | Không đạt | |
309 | 1921001003 | Nguyễn Phương | Linh | 24/06/2001 | Đồng Tháp | 19DMA04 | 2 | Không đạt | |
310 | 1921001134 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 06/06/2001 | Long An | 19DMA04 | 3 | Không đạt | |
311 | 1921001195 | Đặng Thị Quế | Anh | 15/09/2001 | Long An | 19DMA04 | 3 | Không đạt | |
312 | 1921001234 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 09/04/2001 | Quảng Nam | 19DMA04 | 3 | Không đạt | |
313 | 1921001245 | Trương Thị Phương | Yến | 28/07/2001 | Bến Tre | 19DMA04 | Vắng | Vắng | |
314 | 1921000697 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 26/01/2001 | Phú Yên | 19DMA05 | 1 | Không đạt | |
315 | 1921000757 | Trương Thị Kiều | Oanh | 22/04/2001 | Đồng Tháp | 19DMA05 | 4 | Không đạt | |
316 | 1921000762 | Hoàng Thị Yến | Nhi | 09/07/2001 | Đắk Lắk | 19DMA05 | 4 | Không đạt | |
317 | 1921000795 | Trương Thị Thảo | Ly | 03/07/2001 | Tiền Giang | 19DMA05 | 1 | Không đạt | |
318 | 1921000801 | Lê Trần Cát | Tường | 26/03/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DMA05 | 4 | Không đạt | |
319 | 1921000812 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 22/07/2001 | Đắk Lắk | 19DMA05 | 3 | Không đạt | |
320 | 1921000818 | Nguyễn Thị Ngọc | Oanh | 16/01/2001 | Bình Thuận | 19DMA05 | 3 | Không đạt | |
321 | 1921000863 | Ngô Thanh | Thảo | 31/08/2001 | Long An | 19DMA05 | 3 | Không đạt | |
322 | 1921000867 | Nguyễn Hiền | Thương | 19/04/2001 | Bình Định | 19DMA05 | 3 | Không đạt | |
323 | 1921000986 | Hồ Bảo | Trâm | 11/04/2001 | Bình Phước | 19DMA05 | 2 | Không đạt | |
324 | 1921000993 | Lương Thị Ngọc | Thủy | 18/02/2001 | Bình Thuận | 19DMA05 | 3 | Không đạt | |
325 | 1921001033 | Nguyễn Đức | Thịnh | 12/02/2001 | Đồng Tháp | 19DMA05 | 4 | Không đạt | |
326 | 1921001074 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thẩm | 28/01/2001 | Gia Lai | 19DMA05 | 4 | Không đạt | |
327 | 1921001089 | Nguyễn Thị Ngân | Thảo | 15/09/2001 | Long An | 19DMA05 | 4 | Không đạt | |
328 | 1921001171 | Nguyễn Thị Diễm | Phượng | 25/04/2001 | Long An | 19DMA05 | 4 | Không đạt | |
329 | 1921001190 | Đặng Thị Hồng | Phúc | 21/03/2001 | Long An | 19DMA05 | 4 | Không đạt | |
330 | 1921001215 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 08/03/2001 | Phú Yên | 19DMA05 | 1 | Không đạt | |
331 | 1921001220 | Nguyễn Khả | Tú | 05/11/2001 | Kiên Giang | 19DMA05 | 4 | Không đạt | |
332 | 1921001232 | Phạm Thị Hoài | Thu | 01/10/2001 | Đắk Lắk | 19DMA05 | 4 | Không đạt | |
333 | 1921001271 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 22/10/2001 | Tiền Giang | 19DMA05 | 3 | Không đạt | |
334 | 1921000688 | Đào Trương Quỳnh | Na | 01/01/2001 | Quảng Ngãi | 19DMA06 | 3 | Không đạt | |
335 | 1921000790 | Dương Ngọc | Xuyến | 01/01/2001 | Bình Định | 19DMA06 | 3 | Không đạt | |
336 | 1921000884 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 25/06/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DMA06 | 3 | Không đạt | |
337 | 1921000894 | Trần Mỹ | Hạnh | 29/04/2001 | Lâm Đồng | 19DMA06 | 3 | Không đạt | |
338 | 1921000907 | Nguyễn Thị Hoài | Thanh | 01/04/2001 | Nghệ An | 19DMA06 | 2 | Không đạt | |
339 | 1921000960 | Nguyễn Thị Kim | Ngà | 18/04/2001 | An Giang | 19DMA06 | 4 | Không đạt | |
340 | 1921000973 | Nguyễn Thụy Thanh | Trúc | 23/08/2001 | Đồng Tháp | 19DMA06 | 1 | Không đạt | |
341 | 1921001023 | Hà Dương Thùy | Trang | 26/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DMA06 | 4 | Không đạt | |
342 | 1921001169 | Nguyễn Tường Thúy | Vy | 05/11/2001 | Bến Tre | 19DMA06 | 2 | Không đạt | |
343 | 1921001230 | Biện Thị | Quỳnh | 12/12/2001 | Nghệ An | 19DMA06 | 0 | Không đạt | |
344 | 1921001278 | Phan Thị Thảo | Trang | 14/03/2001 | Tiền Giang | 19DMA06 | 2 | Không đạt | |
345 | 1921000061 | Trần Thị Thanh | Nguyệt | 28/05/2001 | Bình Thuận | 19DQN01 | 3 | Không đạt | |
346 | 1921003095 | Nguyễn Hữu | Luân | 25/01/2001 | Bến Tre | 19DQN01 | 4 | Không đạt | |
347 | 1921003096 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 02/11/2000 | Đắk Lắk | 19DQN01 | 4 | Không đạt | |
348 | 1921003113 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 10/02/2001 | Nam Định | 19DQN01 | 2 | Không đạt | |
349 | 1921003116 | Dương Thị Kim | Ngân | 25/05/2001 | Bến Tre | 19DQN01 | 4 | Không đạt | |
350 | 1921003133 | Đặng Thị Hoàng | Yến | 17/06/2001 | Tây Ninh | 19DQN01 | 4 | Không đạt | |
351 | 1921003134 | Nguyễn Thị Bích | Quỳnh | 01/04/2001 | Lâm Đồng | 19DQN01 | 4 | Không đạt | |
352 | 1921003136 | Nguyễn Trần Thị Thu | Phương | 28/02/2001 | Long An | 19DQN01 | 3 | Không đạt | |
353 | 1921003137 | Bùi Đỗ Thúy | Ngân | 13/02/2001 | Long An | 19DQN01 | 2 | Không đạt | |
354 | 1921003141 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 15/11/2001 | Long An | 19DQN01 | 3 | Không đạt | |
355 | 1921003145 | Trương Nguyễn Ngọc | Châu | 11/08/2001 | Đồng Nai | 19DQN01 | 3 | Không đạt | |
356 | 1921003152 | Trần Nguyễn Hồng | Phương | 28/02/2001 | Tiền Giang | 19DQN01 | 3 | Không đạt | |
357 | 1921003156 | Đinh Thị Kim | Ngân | 12/07/2001 | Tiền Giang | 19DQN01 | 2 | Không đạt | |
358 | 1921007480 | Phạm Thị Như | Hiếu | 13/10/2001 | Ninh Thuận | 19DQN01 | 3 | Không đạt | |
359 | 1921007512 | Nguyễn Thị Phượng | Mai | 13/10/2001 | Tiền Giang | 19DQN01 | 3 | Không đạt | |
360 | 1921007519 | Dương Thị Kim | Ngân | 02/10/2001 | Ninh Thuận | 19DQN01 | 3 | Không đạt | |
361 | 1921007530 | Võ Nguyễn Hữu | Nghị | 11/04/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 2 | Không đạt | |
362 | 1921007566 | Nguyễn Thị Thúy | Quyên | 17/12/2001 | Tây Ninh | 19DQN01 | 2 | Không đạt | |
363 | 1921007581 | Nguyễn Minh | Thư | 27/08/2001 | An Giang | 19DQN01 | Vắng | Vắng | |
364 | 1921007588 | Lâm Thị Thu | Thủy | 17/12/2001 | Long An | 19DQN01 | 2 | Không đạt | |
365 | 1921007592 | Bùi Trần Diễm | Trang | 03/06/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 0 | Không đạt | |
366 | 1921007612 | Huỳnh Thị Phương | Vy | 15/05/2001 | Quảng Nam | 19DQN01 | 3 | Không đạt | |
367 | 1921007443 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 02/10/2001 | Bình Phước | 19DQN02 | 4 | Không đạt | |
368 | 1921007449 | Võ Ngọc Trâm | Anh | 20/09/2001 | Bến Tre | 19DQN02 | 3 | Không đạt | |
369 | 1921007454 | Nguyễn Thị Thảo | Chi | 07/03/2001 | Long An | 19DQN02 | 3 | Không đạt | |
370 | 1921007462 | Nguyễn Thị | Dung | 26/09/2001 | Bắc Ninh | 19DQN02 | 4 | Không đạt | |
371 | 1921007464 | Đỗ Thế Thuỳ | Duyên | 02/09/2001 | Tây Ninh | 19DQN02 | Vắng | Vắng | |
372 | 1921007465 | Lìu Thị Thế | Duyên | 04/02/2001 | Đồng Nai | 19DQN02 | 3 | Không đạt | |
373 | 1921007469 | Bùi Ngân | Hà | 31/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 3 | Không đạt | |
374 | 1921007485 | Hà Hồng | Hưng | 24/04/2001 | An Giang | 19DQN02 | 2 | Không đạt | |
375 | 1921007513 | Nguyễn Phúc | Minh | 15/07/2001 | Long An | 19DQN02 | 3 | Không đạt | |
376 | 1921007514 | Châu Thị Cẩm | My | 06/12/2001 | Bến Tre | 19DQN02 | 2 | Không đạt | |
377 | 1921007520 | Đặng Quế | Ngân | 21/10/2001 | bệnh viện huyện Mang Thít | 19DQN02 | 2 | Không đạt | |
378 | 1921007527 | Bùi Thị Nam | Nghi | 14/04/2001 | Kon Tum | 19DQN02 | 3 | Không đạt | |
379 | 1921007531 | Giang Bảo | Ngọc | 08/09/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 4 | Không đạt | |
380 | 1921007545 | Nguyễn Hoàng Thảo | Nhi | 14/07/2001 | Sóc Trăng | 19DQN02 | 3 | Không đạt | |
381 | 1921007548 | Phan Trần Quỳnh | Nhi | 22/03/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 2 | Không đạt | |
382 | 1921007554 | Bùi Thị Thảo | Nhung | 24/01/2001 | Đồng Tháp | 19DQN02 | 4 | Không đạt | |
383 | 1921007557 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhung | 12/10/2001 | Ninh Thuận | 19DQN02 | 3 | Không đạt | |
384 | 1921007561 | Lâm Nguyễn Hiệp | Phước | 07/10/2001 | Bình Dương | 19DQN02 | 3 | Không đạt | |
385 | 1921007579 | Lê Thị Minh | Thư | 25/10/2001 | Quảng Ngãi | 19DQN02 | 2 | Không đạt | |
386 | 1921007585 | Nguyễn Trung | Thuận | 23/09/2001 | Long An | 19DQN02 | 4 | Không đạt | |
387 | 1921007609 | Vũ Thị Tường | Vi | 11/12/2001 | Bình Phước | 19DQN02 | 3 | Không đạt | |
388 | 1921007447 | Phạm Hoàng | Anh | 07/09/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 4 | Không đạt | |
389 | 1921007482 | Phạm Thị Phương | Hoa | 08/02/2001 | Tiền Giang | 19DQN03 | 4 | Không đạt | |
390 | 1921007487 | Bùi Thị | Huyền | 10/09/2001 | Tuyên Quang | 19DQN03 | 4 | Không đạt | |
391 | 1921007494 | Nguyễn Khả | Kỳ | 16/07/2000 | Bến Tre | 19DQN03 | 4 | Không đạt | |
392 | 1921007498 | Nguyễn Thị | Lành | 01/02/2001 | Quảng Nam | 19DQN03 | 2 | Không đạt | |
393 | 1921007504 | Từ Nguyễn Nhật | Linh | 02/03/2001 | Đồng Nai | 19DQN03 | 2 | Không đạt | |
394 | 1921007509 | Nguyễn Thành | Luân | 28/02/2001 | Bình Định | 19DQN03 | 2 | Không đạt | |
395 | 1921007515 | Nguyễn Thị Trà | My | 17/07/2001 | Quảng Ngãi | 19DQN03 | 2 | Không đạt | |
396 | 1921007538 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 13/09/2001 | Quảng Ngãi | 19DQN03 | 3 | Không đạt | |
397 | 1921007549 | Võ Thị Huỳnh | Nhi | 12/09/2001 | Tiền Giang | 19DQN03 | 3 | Không đạt | |
398 | 1921007569 | Hoàng Phạm Như | Quỳnh | 22/11/2001 | Bình Thuận | 19DQN03 | 3 | Không đạt | |
399 | 1921007582 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 31/10/2001 | Bến Tre | 19DQN03 | 4 | Không đạt | |
400 | 1921007600 | Văn Ngọc Kiều | Trinh | 23/09/2001 | Quảng Ngãi | 19DQN03 | 3 | Không đạt | |
401 | 1921000167 | Nguyễn Thị Cẩm | Thúy | 02/06/2001 | Long An | 19DQT01 | 4 | Không đạt | |
402 | 1921000178 | Phạm Ngọc Diễm | Quỳnh | 23/10/2001 | Long An | 19DQT01 | 3 | Không đạt | |
403 | 1921000271 | Đinh Triệu Ái | Ly | 28/07/2001 | Phú Yên | 19DQT01 | 4 | Không đạt | |
404 | 1921000341 | Nguyễn Thị Phương | Trang | 29/05/2001 | Tiền Giang | 19DQT01 | 4 | Không đạt | |
405 | 1921000371 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 14/01/2001 | Long An | 19DQT01 | 3 | Không đạt | |
406 | 1921000400 | Hồ Thị Thanh | Ngân | 17/11/2001 | Bến Tre | 19DQT01 | 3 | Không đạt | |
407 | 1921000456 | Phạm Mỹ | Huyền | 24/02/2001 | Long An | 19DQT01 | 4 | Không đạt | |
408 | 1921000518 | Võ Mai | Phương | 06/11/2001 | Long An | 19DQT01 | 3 | Không đạt | |
409 | 1921003412 | Đặng Kiều Ngọc | Ánh | 12/06/2001 | Long An | 19DQT01 | 2 | Không đạt | |
410 | 1921003488 | Trần Trung | Hậu | 27/05/2001 | Bình Dương | 19DQT01 | Vắng | Vắng | |
411 | 1921003680 | Nguyễn Văn | Quân | 10/02/2001 | Phú Yên | 19DQT01 | 4 | Không đạt | |
412 | 1921000154 | Hồ Thị Kim | Tuyến | 12/12/2001 | Tiền Giang | 19DQT02 | 4 | Không đạt | |
413 | 1921000267 | Huỳnh Thị Ái | Châu | 19/11/2001 | Vĩnh Long | 19DQT02 | 4 | Không đạt | |
414 | 1921000347 | Trần Thị Mỹ | Hưởng | 21/11/2001 | Phú Yên | 19DQT02 | 3 | Không đạt | |
415 | 1921000405 | Đặng Lâm Thảo | Vy | 27/09/2001 | Cà Mau | 19DQT02 | 4 | Không đạt | |
416 | 1921000451 | Lê Võ Tiểu | Phụng | 06/12/2001 | Long An | 19DQT02 | 3 | Không đạt | |
417 | 1921000506 | Hà Thị Cẩm | Thi | 13/04/2001 | Tiền Giang | 19DQT02 | 4 | Không đạt | |
418 | 1921003759 | Ngô Thị Minh | Thư | 08/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQT02 | 4 | Không đạt | |
419 | 1921000173 | Đỗ Thị Thủy | Tiên | 03/11/2001 | Nam Định | 19DQT03 | 4 | Không đạt | |
420 | 1921000196 | Hoàng Thị Hải | Yến | 19/09/2001 | Bình Phước | 19DQT03 | 3 | Không đạt | |
421 | 1921000198 | Trần Phương | Hà | 16/06/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQT03 | 3 | Không đạt | |
422 | 1921000227 | Mai Thị Yến | Nhi | 20/06/2001 | Bình Thuận | 19DQT03 | 4 | Không đạt | |
423 | 1921000316 | Nguyễn Hồng | Hảo | 21/09/2001 | Bình Định | 19DQT03 | 4 | Không đạt | |
424 | 1921000402 | Phạm Thị Phương | Dung | 17/07/2001 | Long An | 19DQT03 | 4 | Không đạt | |
425 | 1921000438 | Trần Đăng | Khoa | 04/10/2001 | Đồng Tháp | 19DQT03 | 3 | Không đạt | |
426 | 1921000466 | Hồ Thị Trung | Hậu | 02/09/2001 | An Giang | 19DQT03 | 4 | Không đạt | |
427 | 1921003399 | Đặng Thị Hồng | Anh | 09/10/2001 | Nghệ An | 19DQT04 | 3 | Không đạt | |
428 | 1921003411 | Vũ Trọng | Anh | 08/12/2001 | Bắc Ninh | 19DQT04 | 4 | Không đạt | |
429 | 1921003424 | Trịnh Ngọc Minh | Châu | 07/05/2001 | Vĩnh Long | 19DQT04 | 3 | Không đạt | |
430 | 1921003481 | Hồ Thị | Hạnh | 26/10/2001 | Lâm Đồng | 19DQT04 | 2 | Không đạt | |
431 | 1921003524 | Nguyễn Thanh | Huyền | 09/09/2001 | Đắk Lắk | 19DQT04 | 2 | Không đạt | |
432 | 1921003530 | Hồ Trương Ngọc | Khánh | 07/09/2001 | Đồng Nai | 19DQT04 | Vắng | Vắng | |
433 | 1921003657 | Phạm Thị | Nhung | 23/01/2001 | Bình Phước | 19DQT04 | 2 | Không đạt | |
434 | 1921003755 | Trần Minh | Thông | 07/08/2001 | Tây Ninh | 19DQT04 | 3 | Không đạt | |
435 | 1921003760 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | 21/06/2001 | Bình Phước | 19DQT04 | 3 | Không đạt | |
436 | 1921003772 | Nguyễn Đoan | Thùy | 21/09/2001 | Lâm Đồng | 19DQT04 | 4 | Không đạt | |
437 | 1921003856 | Nguyễn Bảo | Vy | 23/07/2001 | An Giang | 19DQT04 | 3 | Không đạt | |
438 | 1921003439 | Lê Tiến | Đạt | 20/10/2000 | Hà Tĩnh | 19DQT05 | 4 | Không đạt | |
439 | 1921003485 | Hồ Hùng | Hậu | 01/01/2001 | Quảng Ngãi | 19DQT05 | 2 | Không đạt | |
440 | 1921003625 | Huỳnh Thị Tú | Nguyệt | 08/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT05 | 4 | Không đạt | |
441 | 1921003647 | Ngô Nguyễn Phương | Nhiên | 30/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQT05 | Vắng | Vắng | |
442 | 1921003659 | Trần Tấn | Phát | 28/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQT05 | Vắng | Vắng | |
443 | 1921003703 | Lê Thanh | Sơn | 06/04/2001 | Quảng Trị | 19DQT05 | 4 | Không đạt | |
444 | 1921003720 | Mai Trọng | Thắng | 20/06/2001 | Phú Yên | 19DQT05 | 4 | Không đạt | |
445 | 1921003799 | Y Minh | Trâng | 28/03/2001 | Kon Tum | 19DQT05 | 4 | Không đạt | |
446 | 1921003828 | Huỳnh Thị Phương | Uyên | 01/06/2001 | Quảng Ngãi | 19DQT05 | 2 | Không đạt | |
447 | 1921003837 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 02/06/2001 | Hà Tĩnh | 19DQT05 | 2 | Không đạt | |
448 | 1921003418 | Nguyễn Ngọc | Bích | 07/05/2001 | Bình Phước | 19DQT06 | 2 | Không đạt | |
449 | 1921003463 | Bùi Thị Bích | Duyên | 20/04/2001 | Bình Định | 19DQT06 | 4 | Không đạt | |
450 | 1921003476 | Phạm Nguyễn Vi | Hân | 09/12/2001 | Khánh Hòa | 19DQT06 | 2 | Không đạt | |
451 | 1921003494 | Tô Thị | Hiệu | 19/09/2001 | Lâm Đồng | 19DQT06 | 4 | Không đạt | |
452 | 1921003596 | Lương Thị Thanh | Nga | 04/10/2001 | Đắk Lắk | 19DQT06 | 2 | Không đạt | |
453 | 1921003620 | Trần Thị Mỹ | Ngọc | 10/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQT06 | 2 | Không đạt | |
454 | 1921003628 | Phạm Thị Thu | Nhàn | 24/01/2001 | Đắk Lắk | 19DQT06 | 2 | Không đạt | |
455 | 1921003688 | Nguyễn Thị Thu | Quyên | 25/10/2001 | Quảng Ngãi | 19DQT06 | Vắng | Vắng | |
456 | 1921003694 | Nguyễn Nhật | Quỳnh | 08/09/2001 | Vĩnh Long | 19DQT06 | 3 | Không đạt | |
457 | 1921003724 | Nguyễn Trang | Thanh | 10/10/2001 | Vĩnh Long | 19DQT06 | 3 | Không đạt | |
458 | 1921003788 | Trần Gia Yến | Trân | 19/05/2001 | Khánh Hòa | 19DQT06 | Vắng | Vắng | |
459 | 1921003795 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 02/09/2001 | Quảng Ngãi | 19DQT06 | 3 | Không đạt | |
460 | 1921003812 | Huỳnh Thị Thanh | Trúc | 24/03/2001 | Bình Phước | 19DQT06 | 2 | Không đạt | |
461 | 1921003821 | Nguyễn Đức | Tường | 16/05/2001 | Bình Thuận | 19DQT06 | 3 | Không đạt | |
462 | 1921003409 | Văn Dung Kim | Anh | 23/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT07 | 4 | Không đạt | |
463 | 1921003469 | Nguyễn Như | Hà | 05/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQT07 | 2 | Không đạt | |
464 | 1921003503 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 10/02/2001 | Hải Phòng | 19DQT07 | 4 | Không đạt | |
465 | 1921003506 | Nguyễn Hoàng Duy | Hưng | 12/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQT07 | 4 | Không đạt | |
466 | 1921003564 | Hà Thị Mỹ | Lộc | 01/03/2001 | Gia Lai | 19DQT07 | 4 | Không đạt | |
467 | 1921003589 | Phạm Thị Na | Na | 17/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT07 | 3 | Không đạt | |
468 | 1921003661 | Trương Gia | Phú | 03/10/2001 | Gia Lai | 19DQT07 | 4 | Không đạt | |
469 | 1921003675 | Phan Huỳnh Như | Phương | 12/03/2001 | Tiền Giang | 19DQT07 | 4 | Không đạt | |
470 | 1921003678 | Nguyễn Thị Lan | Phượng | 02/01/2001 | Lâm Đồng | 19DQT07 | 4 | Không đạt | |
471 | 1921003685 | Lê Thị Ngọc | Quý | 13/09/2001 | Tiền Giang | 19DQT07 | 3 | Không đạt | |
472 | 1921003700 | Trần Thị Khánh | Quỳnh | 15/10/2001 | Bình Định | 19DQT07 | 3 | Không đạt | |
473 | 1921003708 | Lê Văn | Sỹ | 20/12/2001 | Bình Định | 19DQT07 | 3 | Không đạt | |
474 | 1921003710 | Nguyễn Văn | Tam | 09/06/2001 | Kiên Giang | 19DQT07 | 3 | Không đạt | |
475 | 1921003733 | Lương Thị Ngọc | Thảo | 26/11/2001 | Quảng Ngãi | 19DQT07 | 3 | Không đạt | |
476 | 1921003793 | Ma Thuỳ | Trang | 30/04/2001 | Đắk Lắk | 19DQT07 | 1 | Không đạt | |
477 | 1921003829 | Huỳnh Võ Minh | Uyên | 15/09/2001 | Bình Phước | 19DQT07 | 2 | Không đạt | |
478 | 1921003447 | Nguyễn Thanh | Đông | 18/11/2001 | Long An | 19DQT08 | 3 | Không đạt | |
479 | 1921003522 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 04/01/2001 | Hà Nam | 19DQT08 | 1 | Không đạt | |
480 | 1921003580 | Nguyễn Đức | Mạnh | 14/03/2001 | Đồng Nai | 19DQT08 | Vắng | Vắng | |
481 | 1921003593 | Lê Vương Hoàng | Nam | 22/12/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQT08 | 4 | Không đạt | |
482 | 1921003629 | Nguyễn Phúc | Nhân | 28/08/2001 | Bình Định | 19DQT08 | 3 | Không đạt | |
483 | 1921003660 | Võ Tấn | Phát | 12/06/2001 | Quảng Ngãi | 19DQT08 | 1 | Không đạt | |
484 | 1921003705 | Huỳnh Thị Thu | Sương | 27/09/2001 | Đắk Lắk | 19DQT08 | 2 | Không đạt | |
485 | 1921003728 | Nguyễn Đức | Thành | 27/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQT08 | 3 | Không đạt | |
486 | 1921003860 | Dương Thị Như | Ý | 06/05/2001 | An Giang | 19DQT08 | 3 | Không đạt | |
487 | 1921003863 | Nguyễn Phú | Yên | 09/05/2001 | Phú Yên | 19DQT08 | 1 | Không đạt | |
488 | 1921003440 | Phạm Quốc | Đạt | 12/07/2001 | Lâm Đồng | 19DQT09 | Vắng | Vắng | |
489 | 1921003519 | Trịnh Văn | Huy | 02/04/2001 | Bình Dương | 19DQT09 | 4 | Không đạt | |
490 | 1921003554 | Bạch Lưu Hoài | Linh | 23/08/2001 | Lâm Đồng | 19DQT09 | 1 | Không đạt | |
491 | 1921003563 | Trần Thị Phương | Linh | 17/01/2001 | Bắc Ninh | 19DQT09 | 3 | Không đạt | |
492 | 1921003601 | Đặng Thúy | Ngân | 08/07/2001 | Quảng Ngãi | 19DQT09 | 2 | Không đạt | |
493 | 1921003604 | Lê Thị Kim | Ngân | 08/08/2001 | Bình Định | 19DQT09 | 4 | Không đạt | |
494 | 1921003622 | Lê Thảo | Nguyên | 06/06/2001 | Đắk Lắk | 19DQT09 | 3 | Không đạt | |
495 | 1921003656 | Nguyễn Thị | Nhung | 21/03/2001 | Nam Định | 19DQT09 | 4 | Không đạt | |
496 | 1921003686 | Lê Thị Ngọc | Quý | 09/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQT09 | 4 | Không đạt | |
497 | 1921003715 | Lê Phú | Tân | 15/12/2000 | Sóc Trăng | 19DQT09 | 3 | Không đạt | |
498 | 1921003743 | Lê Thị Anh | Thi | 21/09/2001 | Bạc Liêu | 19DQT09 | 3 | Không đạt | |
499 | 1921003592 | Lê Huỳnh Ngọc | Nam | 27/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQT10 | 4 | Không đạt | |
500 | 1921003671 | Nguyễn Lê Anh | Phương | 14/10/2001 | Đồng Nai | 19DQT10 | 4 | Không đạt | |
501 | 1921003687 | Huỳnh Thị Thu | Quyên | 07/09/2001 | Bình Định | 19DQT10 | 4 | Không đạt | |
502 | 1921003753 | Hồ Minh | Thông | 26/12/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQT10 | 2 | Không đạt | |
503 | 1921003865 | Phan Thị Hồng | Yến | 29/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT11 | 3 | Không đạt | |
504 | 1921000031 | Nguyễn Lê Bảo | Ngọc | 02/07/2001 | Tiền Giang | 19DTA01 | 3 | Không đạt | |
505 | 1921000064 | Lê Thị Phương | Linh | 30/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTA01 | Vắng | Vắng | |
506 | 1921000068 | Hà Thanh | Tú | 16/10/2001 | Đồng Nai | 19DTA01 | 2 | Không đạt | |
507 | 1921000092 | Nguyễn Ngọc Yến | Phương | 07/04/2001 | Long An | 19DTA01 | 2 | Không đạt | |
508 | 1921003182 | Đặng Ngọc Trúc | Anh | 30/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTA01 | Vắng | Vắng | |
509 | 1921003341 | Trần Lê Minh | Thư | 15/03/2001 | Tiền Giang | 19DTA01 | 3 | Không đạt | |
510 | 1921003187 | Trần Huyền Ngọc | Anh | 27/08/2001 | Đắk Lắk | 19DTA02 | Vắng | Vắng | |
511 | 1921003200 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 24/12/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTA02 | 3 | Không đạt | |
512 | 1921003248 | Nguyễn Vũ Diễm | Kiều | 06/05/2001 | Quảng Ngãi | 19DTA02 | 3 | Không đạt | |
513 | 1921003252 | Lê Thị Mỹ | Linh | 20/11/2001 | Phú Yên | 19DTA02 | 4 | Không đạt | |
514 | 1921003284 | Võ Thị Trúc | Nhi | 28/08/2001 | Khánh Hòa | 19DTA02 | 3 | Không đạt | |
515 | 1921003313 | Phạm Như | Quỳnh | 21/03/2001 | Bình Định | 19DTA02 | 1 | Không đạt | |
516 | 1921003329 | Nguyễn Phương | Thảo | 30/08/2001 | Đắk Lắk | 19DTA02 | 2 | Không đạt | |
517 | 1921003355 | Trần Thị Bảo | Trâm | 29/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTA02 | 2 | Không đạt | |
518 | 1921003359 | Thân Thị Quế | Trân | 09/01/2001 | Tây Ninh | 19DTA02 | 4 | Không đạt | |
519 | 1921003362 | Ngô Thị Kiều | Trang | 06/07/2001 | Bình Thuận | 19DTA02 | 3 | Không đạt | |
520 | 1921003195 | Nguyễn Hồng Thị Minh | Dâng | 15/12/2001 | Bình Định | 19DTA03 | 4 | Không đạt | |
521 | 1921003210 | Nguyễn | Emmy | 01/01/2001 | Phú Yên | 19DTA03 | 3 | Không đạt | |
522 | 1921003215 | Trần Đặng Duyên | Hà | 27/02/2001 | Đồng Tháp | 19DTA03 | 3 | Không đạt | |
523 | 1921003241 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 19/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTA03 | 3 | Không đạt | |
524 | 1921003251 | Dương Huệ | Linh | 21/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTA03 | 3 | Không đạt | |
525 | 1921003259 | Nguyễn Thị Hoài | Ly | 24/07/2001 | Hà Tĩnh | 19DTA03 | Vắng | Vắng | |
526 | 1921003274 | Ái Phúc Cảnh | Nguyên | 25/12/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTA03 | 4 | Không đạt | |
527 | 1921003287 | Trần Thị Tâm | Như | 22/06/2001 | Hà Nam | 19DTA03 | 3 | Không đạt | |
528 | 1921003301 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 11/10/2001 | Bình Dương | 19DTA03 | Vắng | Vắng | |
529 | 1921003306 | Trương Hoàng Cẩm | Quy | 02/10/2001 | Bình Thuận | 19DTA03 | 3 | Không đạt | |
530 | 1921003322 | Trịnh Thị | Thanh | 13/09/2001 | Bình Định | 19DTA03 | 3 | Không đạt | |
531 | 1921003328 | Nguyễn Kiều Thạch | Thảo | 05/12/2001 | Quảng Ngãi | 19DTA03 | 4 | Không đạt | |
532 | 1921003336 | Võ Thị | Thịnh | 13/06/2001 | Phú Yên | 19DTA03 | 4 | Không đạt | |
533 | 1921003342 | Văn Lê Diệu | Thư | 19/03/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTA03 | 1 | Không đạt | |
534 | 1921003358 | Phạm Vũ Bảo | Trân | 21/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTA03 | 2 | Không đạt | |
535 | 1921003365 | Nguyễn Thu | Trang | 26/10/2001 | Nam Định | 19DTA03 | 4 | Không đạt | |
536 | 1921003378 | Nguyễn Thị Hương | Uyên | 20/12/2001 | Lâm Đồng | 19DTA03 | 2 | Không đạt | |
537 | 1921003379 | Nguyễn Thu | Uyên | 17/09/2001 | Bình Định | 19DTA03 | 4 | Không đạt | |
538 | 1921003386 | Lê Thị Khánh | Vy | 12/12/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTA03 | 3 | Không đạt | |
539 | 1921003180 | Bùi Hoàng | Anh | 28/05/2001 | Liên Bang Nga | 19DTA04 | Vắng | Vắng | |
540 | 1921003184 | Ngô Đức | Anh | 13/09/2001 | Đồng Nai | 19DTA04 | Vắng | Vắng | |
541 | 1921003188 | Phan Thị Ngọc | Ánh | 23/03/2001 | Đắk Lắk | 19DTA04 | 3 | Không đạt | |
542 | 1921003189 | Trần Phi | Âu | 18/03/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTA04 | 4 | Không đạt | |
543 | 1921003209 | Võ Thị Mai | Duyên | 15/09/2001 | Bình Định | 19DTA04 | Vắng | Vắng | |
544 | 1921003211 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 17/04/2001 | Quảng Ngãi | 19DTA04 | 4 | Không đạt | |
545 | 1921003221 | Trương Gia | Hân | 19/05/2001 | Quảng Ngãi | 19DTA04 | 4 | Không đạt | |
546 | 1921003235 | Nguyễn Thị Thúy | Hương | 01/12/2001 | Quảng Ngãi | 19DTA04 | 3 | Không đạt | |
547 | 1921003236 | Đồng Châu Anh | Huy | 05/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTA04 | Vắng | Vắng | |
548 | 1921003254 | Phạm Duy | Linh | 10/10/2001 | Lâm Đồng | 19DTA04 | Vắng | Vắng | |
549 | 1921003283 | Trần Phương | Nhi | 28/07/2001 | Lâm Đồng | 19DTA04 | 4 | Không đạt | |
550 | 1921003330 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 29/03/2001 | Phú Yên | 19DTA04 | 1 | Không đạt | |
551 | 1921003347 | Nguyễn Lê Nhã | Thy | 31/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTA04 | 2 | Không đạt | |
552 | 1921003385 | Huỳnh Tam Bảo Thuý | Vy | 04/04/2001 | Tiền Giang | 19DTA04 | 3 | Không đạt | |
553 | 1921003393 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 02/06/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTA04 | Vắng | Vắng | |
554 | 1921003396 | Phạm Lê Thanh | Yên | 05/12/1999 | Phú Yên | 19DTA04 | 4 | Không đạt | |
555 | 1921002267 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vy | 01/04/2001 | Long An | 19DTC01 | 2 | Không đạt | |
556 | 1921002408 | Quách Khải | Hoàng | 09/10/2001 | Cà Mau | 19DTC01 | 4 | Không đạt | |
557 | 1921002429 | Lê Nguyễn Thảo | Vy | 07/08/2001 | Cà Mau | 19DTC01 | 2 | Không đạt | |
558 | 1921002440 | Trần Thị Thanh | Nhàn | 30/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC01 | 1 | Không đạt | |
559 | 1921002441 | Phan Minh | Thông | 03/04/2001 | Tây Ninh | 19DTC01 | 4 | Không đạt | |
560 | 1921002450 | Nguyễn Ý | Nhi | 16/08/2001 | Bình Thuận | 19DTC01 | 1 | Không đạt | |
561 | 1921002455 | Võ Ngọc | Nhi | 02/07/2001 | Tiền Giang | 19DTC01 | 1 | Không đạt | |
562 | 1921002456 | Huỳnh Minh | Đông | 07/03/2001 | Tiền Giang | 19DTC01 | 3 | Không đạt | |
563 | 1921002511 | Lê Thị | Ý | 25/02/2001 | Cần Thơ | 19DTC01 | 1 | Không đạt | |
564 | 1921002537 | Huỳnh Thị Thảo | Như | 06/02/2001 | Long An | 19DTC01 | 4 | Không đạt | |
565 | 1921002358 | Phạm Nguyễn Mai | Hương | 25/01/2001 | Lâm Đồng | 19DTC02 | 4 | Không đạt | |
566 | 1921002386 | Trần Thị Anh | Thư | 30/08/2001 | Long An | 19DTC02 | 4 | Không đạt | |
567 | 1921002503 | Hung Phương | Anh | 03/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTC02 | 2 | Không đạt | |
568 | 1921002513 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 25/06/2001 | Vĩnh Long | 19DTC02 | 2 | Không đạt | |
569 | 1921004433 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 30/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTC02 | 1 | Không đạt | |
570 | 1921004460 | Phạm Bích | Liền | 15/06/2001 | Đắk Lắk | 19DTC02 | 2 | Không đạt | |
571 | 1921004513 | Phạm Thị Thúy | Nga | 27/11/2001 | Lâm Đồng | 19DTC02 | 1 | Không đạt | |
572 | 1921004321 | Lý Thị Kim | Chi | 03/10/2001 | Lâm Đồng | 19DTC03 | 4 | Không đạt | |
573 | 1921004384 | Nguyễn Thị | Hạnh | 29/12/1999 | Hải Dương | 19DTC03 | 2 | Không đạt | |
574 | 1921004414 | Trần Quốc | Hưng | 15/02/2001 | Sóc Trăng | 19DTC03 | 3 | Không đạt | |
575 | 1921004429 | Võ Lê | Huy | 25/10/2001 | Gia Lai | 19DTC03 | 1 | Không đạt | |
576 | 1921004438 | Nông Quốc | Khải | 08/06/2001 | Bình Dương | 19DTC03 | 4 | Không đạt | |
577 | 1921004445 | Nguyễn Hồ Ngọc | Khánh | 29/10/2001 | Khánh Hòa | 19DTC03 | 4 | Không đạt | |
578 | 1921004455 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 16/10/1999 | Hải Phòng | 19DTC03 | 2 | Không đạt | |
579 | 1921004468 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 09/04/2001 | Bình Phước | 19DTC03 | 4 | Không đạt | |
580 | 1921004748 | Trần Nguyễn Khánh | Trang | 04/11/2001 | Quảng Nam | 19DTC03 | 4 | Không đạt | |
581 | 1921004788 | Trương Thị Tú | Uyên | 19/01/2001 | Quảng Nam | 19DTC03 | 4 | Không đạt | |
582 | 1921004816 | Nguyễn Thị Mộng | Xuân | 24/09/2001 | Long An | 19DTC03 | 3 | Không đạt | |
583 | 1921004302 | Trương Hoàng Minh | Anh | 15/04/2001 | Tây Ninh | 19DTC04 | 2 | Không đạt | |
584 | 1921004334 | Trịnh Đỗ Minh | Đăng | 06/04/2001 | Ninh Thuận | 19DTC04 | 3 | Không đạt | |
585 | 1921004345 | Nguyễn Minh | Đức | 27/04/2001 | Sơn La | 19DTC04 | 1 | Không đạt | |
586 | 1921004371 | Bùi Bảo | Hân | 14/07/2001 | Bình Định | 19DTC04 | 2 | Không đạt | |
587 | 1921004377 | Nguyễn Thị Thanh | Hân | 24/06/2001 | Bình Định | 19DTC04 | 2 | Không đạt | |
588 | 1921004380 | Đặng Thị Thúy | Hằng | 13/12/2001 | Gia Lai | 19DTC04 | 2 | Không đạt | |
589 | 1921004397 | Nguyễn Công | Hiếu | 29/06/2001 | Đồng Nai | 19DTC04 | 2 | Không đạt | |
590 | 1921004398 | Nguyễn Đăng | Hiếu | 20/01/2001 | Đắk Lắk | 19DTC04 | 2 | Không đạt | |
591 | 1921004538 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 16/01/2001 | Bình Phước | 19DTC04 | 1 | Không đạt | |
592 | 1921004542 | Trần Bảo | Ngọc | 24/03/2000 | Gia Lai | 19DTC04 | 3 | Không đạt | |
593 | 1921004781 | Huỳnh Phương | Uyên | 29/05/2001 | Cà Mau | 19DTC04 | 4 | Không đạt | |
594 | 1921004811 | Nguyễn Thị Triệu | Vy | 05/05/2001 | Quảng Ngãi | 19DTC04 | 1 | Không đạt | |
595 | 1921004310 | Mai Lê Chí | Bảo | 19/01/2001 | Bình Thuận | 19DTC05 | Vắng | Vắng | |
596 | 1921004525 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 02/05/2001 | Cần Thơ | 19DTC05 | 2 | Không đạt | |
597 | 1921004683 | Lê Minh | Thư | 24/08/2001 | Đắk Lắk | 19DTC05 | 3 | Không đạt | |
598 | 1921004696 | Lý Thị Thái | Thương | 16/03/2001 | Ninh Thuận | 19DTC05 | 2 | Không đạt | |
599 | 1921004700 | Huỳnh Phương | Thủy | 01/01/2001 | Cà Mau | 19DTC05 | 2 | Không đạt | |
600 | 1921004747 | Phạm Thị Mỹ | Trang | 05/06/2001 | Phú Yên | 19DTC05 | 2 | Không đạt | |
601 | 1921004758 | Ngô Thị Thanh | Trúc | 03/05/2001 | Tây Ninh | 19DTC05 | 3 | Không đạt | |
602 | 1921004787 | Trần Diệu | Uyên | 29/09/2001 | Quảng Nam | 19DTC05 | 2 | Không đạt | |
603 | 1921004790 | Lê Đỗ Ngọc Thùy | Vân | 08/04/2001 | Ninh Thuận | 19DTC05 | 1 | Không đạt | |
604 | 1921004374 | Lê Thị Ngọc | Hân | 09/10/2001 | Phú Yên | 19DTC06 | 3 | Không đạt | |
605 | 1921004504 | Đặng Thị Trà | My | 02/01/2001 | Bình Định | 19DTC06 | 1 | Không đạt | |
606 | 1921004522 | Lê Thị Bích | Ngân | 03/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTC06 | 3 | Không đạt | |
607 | 1921004563 | Lâm Quỳnh | Như | 01/03/2001 | Bình Thuận | 19DTC06 | 4 | Không đạt | |
608 | 1921004693 | Đỗ Thị | Thương | 28/11/2001 | Quảng Nam | 19DTC06 | 2 | Không đạt | |
609 | 1921004712 | Nguyễn Đăng | Tiến | 24/09/2001 | Đồng Nai | 19DTC06 | 3 | Không đạt | |
610 | 1921004737 | Võ Thị Huyền | Trân | 31/12/2001 | Sóc Trăng | 19DTC06 | 4 | Không đạt | |
611 | 1921004739 | Đỗ Thị Tú | Trang | 14/06/2001 | Nam Định | 19DTC06 | 4 | Không đạt | |
612 | 1921004751 | Nguyễn Công | Trí | 02/12/2001 | Bình Phước | 19DTC06 | 3 | Không đạt | |
613 | 1921004752 | Vương Hải | Triều | 14/04/1999 | Khánh Hòa | 19DTC06 | 3 | Không đạt | |
614 | 1921004800 | Trần Thảo | Vi | 22/10/2001 | Phú Yên | 19DTC06 | 1 | Không đạt | |
615 | 1921004279 | Lâm Hoàng | Ân | 02/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTC07 | 4 | Không đạt | |
616 | 1921004289 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | 23/11/2001 | Vĩnh Long | 19DTC07 | 4 | Không đạt | |
617 | 1921004640 | Trần Thị Thanh | Tâm | 20/12/2001 | Đắk Lắk | 19DTC07 | 2 | Không đạt | |
618 | 1921004678 | Nguyễn Thị Diệu | Thiện | 17/05/2001 | Bến Tre | 19DTC07 | 1 | Không đạt | |
619 | 1921004697 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 28/04/2001 | Quảng Nam | 19DTC07 | 2 | Không đạt | |
620 | 1921004706 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 30/09/2001 | Đồng Nai | 19DTC07 | 2 | Không đạt | |
621 | 1921004818 | Nguyễn Thị Tú | Yên | 12/11/2001 | Đồng Tháp | 19DTC07 | 2 | Không đạt | |
622 | 1921004476 | Dương Thế | Long | 21/04/2000 | Hà Nội | 19DTC08 | 2 | Không đạt | |
623 | 1921004541 | Tô Thị | Ngọc | 15/02/2001 | Thanh Hóa | 19DTC08 | 2 | Không đạt | |
624 | 1921004571 | Tào Quỳnh | Như | 12/08/2001 | Quảng Nam | 19DTC08 | 2 | Không đạt | |
625 | 1921004654 | Nguyễn Tiến | Thành | 01/04/2001 | Hà Tĩnh | 19DTC08 | 3 | Không đạt | |
626 | 1921004713 | Nguyễn Hùng | Tiến | 10/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTC08 | Vắng | Vắng | |
627 | 1921004726 | Phạm Trần Ngọc | Trâm | 10/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC08 | Vắng | Vắng | |
628 | 1921004756 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 26/08/2001 | Bình Thuận | 19DTC08 | 4 | Không đạt | |
629 | 1921004352 | Trần Thị Thùy | Dương | 20/08/2001 | Long An | 19DTC09 | 4 | Không đạt | |
630 | 1921004475 | Phan Hưng | Lợi | 30/03/2001 | Bình Định | 19DTC09 | Vắng | Vắng | |
631 | 1921004492 | Trần Thị Hữu | Lý | 06/04/2001 | Phú Yên | 19DTC09 | 1 | Không đạt | |
632 | 1921004494 | Phan Thị Ngọc | Mai | 01/06/2001 | Tây Ninh | 19DTC09 | 3 | Không đạt | |
633 | 1921004496 | Phạm Ngọc | Mai | 20/03/2001 | Lâm Đồng | 19DTC09 | 4 | Không đạt | |
634 | 1921004544 | Đinh Thị Thanh | Nguyên | 17/06/2001 | Quảng Ngãi | 19DTC09 | 3 | Không đạt | |
635 | 1921004594 | Lý Kim | Phụng | 30/04/2001 | Kiên Giang | 19DTC09 | 4 | Không đạt | |
636 | 1921004599 | Nguyễn Hà Minh | Phương | 24/08/2001 | Bình Thuận | 19DTC09 | 4 | Không đạt | |
637 | 1921004658 | Đỗ Hồng Ngọc | Thảo | 28/09/2001 | Bình Định | 19DTC09 | 3 | Không đạt | |
638 | 1921004675 | Nguyễn Thị Nhựt | Thi | 29/06/2001 | Đồng Tháp | 19DTC09 | 3 | Không đạt | |
639 | 1921004688 | Phan Minh | Thư | 13/01/2001 | Kiên Giang | 19DTC09 | 2 | Không đạt | |
640 | 1921004691 | Đỗ Minh | Thuận | 11/07/2001 | Bình Phước | 19DTC09 | 2 | Không đạt | |
641 | 1921004704 | Nguyễn Thị Kha | Thy | 21/10/2001 | Tiền Giang | 19DTC09 | 3 | Không đạt | |
642 | 1921004732 | Nguyễn Phạm Chiêu | Trân | 29/05/2001 | Lâm Đồng | 19DTC09 | 4 | Không đạt | |
643 | 1921004331 | Trịnh Tuấn | Cường | 27/07/2001 | Thanh Hóa | 19DTC10 | 3 | Không đạt | |
644 | 1921004395 | Nguyễn Đức | Hiếu | 05/03/2001 | Lâm Đồng | 19DTC10 | 4 | Không đạt | |
645 | 1921004408 | Phạm Thị Ánh | Hồng | 18/03/2001 | Phú Yên | 19DTC10 | 2 | Không đạt | |
646 | 1921004432 | Lê Thị Thu | Huyền | 01/09/2001 | Đồng Nai | 19DTC10 | 2 | Không đạt | |
647 | 1921004509 | Võ Thị Yến | My | 02/03/2001 | Long An | 19DTC10 | 2 | Không đạt | |
648 | 1921004578 | Phan Thị Tuyết | Nhung | 03/06/2001 | Đắk Lắk | 19DTC10 | 4 | Không đạt | |
649 | 1921004579 | Phạm Hồng | Nhung | 25/03/2001 | Thái Bình | 19DTC10 | 3 | Không đạt | |
650 | 1921004630 | Phạm Đình | Sang | 03/01/2001 | Quảng Nam | 19DTC10 | 2 | Không đạt | |
651 | 1921004779 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 02/10/2001 | Quảng Nam | 19DTC10 | Vắng | Vắng | |
652 | 1921004792 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 16/06/2001 | Đồng Nai | 19DTC10 | 2 | Không đạt | |
653 | 1921004802 | Nguyễn Thị | Việt | 05/03/2001 | Quảng Ngãi | 19DTC10 | 4 | Không đạt | |
654 | 1921004303 | Trương Thị Thùy | Anh | 14/03/2001 | Nghệ An | 19DTC11 | 3 | Không đạt | |
655 | 1921004382 | Lê Thị Thu | Hằng | 17/02/2001 | Đắk Lắk | 19DTC11 | 4 | Không đạt | |
656 | 1921004399 | Nguyễn Trung | Hiếu | 01/09/2001 | Vĩnh Long | 19DTC11 | 2 | Không đạt | |
657 | 1921004503 | Trần Đào Nguyên | Minh | 14/12/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTC11 | Vắng | Vắng | |
658 | 1921004535 | Nguyễn Lâm Tuyết | Ngọc | 04/12/2001 | Vĩnh Long | 19DTC11 | 2 | Không đạt | |
659 | 1921004598 | Lê Thị Mai | Phương | 17/10/2001 | Thái Bình | 19DTC11 | 3 | Không đạt | |
660 | 1921004609 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 10/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTC11 | Vắng | Vắng | |
661 | 1921004767 | Trần Minh | Tú | 22/09/2001 | Gia Lai | 19DTC11 | 3 | Không đạt | |
662 | 1921004797 | Nguyễn Hoàng Yến | Vi | 16/06/2001 | Bình Định | 19DTC11 | 4 | Không đạt | |