TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG
ĐẠT CHUẨN TIN HỌC ĐẦU VÀO KHÓA 19D CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO (CÓ KẾT QUẢ KIỂM TRA TH ĐẦU VÀO DƯỚI 5 ĐIỂM HOẶC HOẶC KHÔNG THAM GIA DỰ THI) |
|||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | LỚP | ĐIỂM THI | GHI CHÚ | |
ĐIỂM | KẾT QUẢ | ||||||||
1 | 1921002943 | Phạm Thị Ngọc | Trang | 02/04/2001 | Long An | CLC_19DKS01 | Vắng | Vắng | |
2 | 1921006886 | Nguyễn Phan Tú | Uyên | 19/07/2001 | Hà Tĩnh | CLC_19DKS01 | 2 | Không đạt | |
3 | 1921007072 | Lê Thị Thùy | Dương | 21/10/2001 | Nam Định | CLC_19DKS01 | 4 | Không đạt | |
4 | 1921007142 | Bùi Thị Nhật | Mai | 05/09/2001 | Đắk Nông | CLC_19DKS01 | 4 | Không đạt | |
5 | 1921007180 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 21/06/2001 | Bến Tre | CLC_19DKS01 | 3 | Không đạt | |
6 | 1921007181 | Phạm Thị Huỳnh | Như | 19/07/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS01 | 4 | Không đạt | |
7 | 1921007193 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 26/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS01 | 4 | Không đạt | |
8 | 1921007204 | Lê Duy | Tân | 25/02/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS01 | Vắng | Vắng | |
9 | 1921007389 | Liên Phương | Quỳnh | 18/12/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS01 | Vắng | Vắng | |
10 | 1921007040 | Nguyễn Thị Thúy | An | 10/10/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKS02 | 1 | Không đạt | |
11 | 1921007081 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 21/03/2001 | Hà Nội | CLC_19DKS02 | Vắng | Vắng | |
12 | 1921007088 | Lý Gia | Hân | 26/12/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | Vắng | Vắng | |
13 | 1921007101 | Nguyễn Thị Bích | Hiền | 01/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS02 | Vắng | Vắng | |
14 | 1921007103 | Võ Đặng Thuý | Hiền | 14/09/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DKS02 | 2 | Không đạt | |
15 | 1921007111 | Phan Thị Quỳnh | Hương | 25/02/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKS02 | 3 | Không đạt | |
16 | 1921007130 | Nguyễn Xuân | Kỷ | 07/06/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 4 | Không đạt | |
17 | 1921007136 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 10/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DKS02 | 1 | Không đạt | |
18 | 1921007147 | Ngô Thị Hằng | Mơ | 24/08/2001 | Cà Mau | CLC_19DKS02 | 4 | Không đạt | |
19 | 1921007173 | Nguyễn Ý | Nhi | 03/09/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DKS02 | 2 | Không đạt | |
20 | 1921007202 | Lê Đức | Tâm | 28/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS02 | Vắng | Vắng | |
21 | 1921007218 | Nguyễn Thị Mai | Thi | 13/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 3 | Không đạt | |
22 | 1921007227 | Phan Minh | Thư | 15/06/2001 | Bến Tre | CLC_19DKS02 | Vắng | Vắng | |
23 | 1921007233 | Nguyễn Lê Anh | Thy | 03/08/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS02 | 3 | Không đạt | |
24 | 1921007045 | Cáp Ngọc Đoan | Anh | 29/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 4 | Không đạt | |
25 | 1921007050 | Lê Cảnh Tuấn | Anh | 19/10/2000 | Quảng Trị | CLC_19DKS03 | 4 | Không đạt | |
26 | 1921007054 | Ngô Thị Tuyết | Anh | 11/10/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DKS03 | 4 | Không đạt | |
27 | 1921007057 | Nguyễn Việt | Anh | 02/06/2001 | Bình Dương | CLC_19DKS03 | 4 | Không đạt | |
28 | 1921007069 | Lê Hữu | Đức | 14/01/1999 | Bình Thuận | CLC_19DKS03 | Vắng | Vắng | |
29 | 1921007090 | Nguyễn Cao Gia | Hân | 17/07/2001 | Bình Định | CLC_19DKS03 | 3 | Không đạt | |
30 | 1921007102 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 22/03/2001 | Bình Định | CLC_19DKS03 | 3 | Không đạt | |
31 | 1921007132 | Lâm Thị Ngọc | Lan | 16/10/2001 | Nam Định | CLC_19DKS03 | 2 | Không đạt | |
32 | 1921007135 | Huỳnh Thị Mai | Liên | 30/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 4 | Không đạt | |
33 | 1921007148 | Lê Bảo | My | 31/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 4 | Không đạt | |
34 | 1921007219 | Lê Quốc | Thịnh | 24/04/2001 | Long An | CLC_19DKS03 | 4 | Không đạt | |
35 | 1921006495 | Huỳnh Thị Mai | Hạnh | 26/11/2001 | Bình Dương | CLC_19DKT01 | 4 | Không đạt | |
36 | 1921006499 | Lê Ngọc | Hiếu | 31/12/2000 | Cần Thơ | CLC_19DKT01 | 4 | Không đạt | |
37 | 1921006518 | Đỗ Phương | Lê | 11/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 3 | Không đạt | |
38 | 1921006524 | Trần Thùy | Linh | 01/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKT01 | 4 | Không đạt | |
39 | 1921006538 | Trương Ngọc | My | 23/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DKT01 | 4 | Không đạt | |
40 | 1921006557 | Nguyễn Trần Hà | Nhi | 30/01/2001 | Bình Phước | CLC_19DKT01 | 4 | Không đạt | |
41 | 1921006560 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 02/01/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DKT01 | 3 | Không đạt | |
42 | 1921006566 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 29/11/2001 | Long An | CLC_19DKT01 | 4 | Không đạt | |
43 | 1921006571 | Hoàng Thị Ánh | Phiên | 16/10/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKT01 | Vắng | Vắng | |
44 | 1921006597 | Lê Ái | Thi | 17/04/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKT01 | 2 | Không đạt | |
45 | 1921006603 | Nguyễn Thái Nhã | Thy | 04/09/2001 | Bình Dương | CLC_19DKT01 | 4 | Không đạt | |
46 | 1921006484 | Nguyễn Hoàng | Bích | 10/01/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 3 | Không đạt | |
47 | 1921006522 | Phạm Thùy | Linh | 01/12/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DKT02 | 4 | Không đạt | |
48 | 1921006525 | Phùng Thị Kim | Loan | 12/03/2001 | Bình Dương | CLC_19DKT02 | 4 | Không đạt | |
49 | 1921006545 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 08/09/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKT02 | 4 | Không đạt | |
50 | 1921006568 | Võ Thị Hồng | Nhung | 06/05/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DKT02 | 3 | Không đạt | |
51 | 1921006601 | Phạm Ngọc Anh | Thư | 21/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 3 | Không đạt | |
52 | 1921006618 | Bùi Thị Khánh | Vân | 29/11/2001 | An Giang | CLC_19DKT02 | 4 | Không đạt | |
53 | 1921006625 | Nguyễn Tường | Vi | 05/03/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKT02 | 1 | Không đạt | |
54 | 1921006627 | Nguyễn Trang Phương | Viên | 06/02/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DKT02 | 3 | Không đạt | |
55 | 1921004831 | Trần Thục | Anh | 20/12/2001 | Nghệ An | CLC_19DKT03 | 0 | Không đạt | |
56 | 1921004873 | Nguyễn Huỳnh Hoàng | Kim | 12/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 3 | Không đạt | |
57 | 1921004915 | Hồ Thuý | Quỳnh | 06/10/2001 | Nghệ An | CLC_19DKT03 | 4 | Không đạt | |
58 | 1921004933 | Phạm Thị Ngọc | Thảo | 01/01/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DKT03 | 4 | Không đạt | |
59 | 1921004974 | Văn Hoài | Vinh | 02/12/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DKT03 | 2 | Không đạt | |
60 | 1921006485 | Lê Thị Cẩm | Chi | 05/10/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKT03 | 4 | Không đạt | |
61 | 1921006503 | Nguyễn Thị Thúy | Hồng | 02/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | Vắng | Vắng | |
62 | 1921006506 | Phạm Lê Quỳnh | Hương | 27/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 3 | Không đạt | |
63 | 1921006549 | Nguyễn Lê Hồng | Nguyên | 18/03/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 4 | Không đạt | |
64 | 1921006550 | Hoàng Thị Minh | Nguyệt | 19/04/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 3 | Không đạt | |
65 | 1921006580 | Lê Thị Như | Quỳnh | 05/09/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DKT03 | 2 | Không đạt | |
66 | 1921006596 | Vũ Hoàng Vân | Thảo | 03/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKT03 | 4 | Không đạt | |
67 | 1921006605 | Trần Thị | Tiến | 10/09/2001 | Gia Lai | CLC_19DKT03 | 2 | Không đạt | |
68 | 1921006614 | Trần Quốc | Tuân | 27/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | Vắng | Vắng | |
69 | 1921006616 | Đào Thị Tố | Uyên | 29/12/2000 | Bình Phước | CLC_19DKT03 | 3 | Không đạt | |
70 | 1921006632 | Vũ Tường | Vy | 08/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKT03 | Vắng | Vắng | |
71 | 1921000877 | Lục Mỹ | Nga | 17/10/1998 | Trà Vinh | CLC_19DMA01 | 0 | Không đạt | |
72 | 1921001295 | Phạm Thị Kiều | Phương | 23/03/2001 | Long An | CLC_19DMA01 | 3 | Không đạt | |
73 | 1921001351 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 25/09/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA01 | 4 | Không đạt | |
74 | 1921001359 | Phan Ngô Quốc | Thắng | 24/10/2001 | Quảng Trị | CLC_19DMA01 | 4 | Không đạt | |
75 | 1921005355 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | 22/12/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | Vắng | Vắng | |
76 | 1921005449 | Huỳnh Tấn | Huy | 15/08/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DMA01 | 3 | Không đạt | |
77 | 1921005337 | Ngô Hồng | Ân | 01/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 3 | Không đạt | |
78 | 1921005376 | Lương Thị Minh | Châu | 28/02/2001 | Gia Lai | CLC_19DMA02 | 3 | Không đạt | |
79 | 1921005378 | Nguyễn Vũ Bảo | Châu | 29/12/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 4 | Không đạt | |
80 | 1921005436 | Nghiêm Công | Hoàng | 04/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 4 | Không đạt | |
81 | 1921005444 | Nguyễn Hồng Kim | Hưng | 05/10/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA02 | Vắng | Vắng | |
82 | 1921005463 | Nguyễn Hồ Bảo | Khánh | 11/07/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA02 | 4 | Không đạt | |
83 | 1921005505 | Trịnh Thị Thùy | Linh | 09/08/2001 | Bình Phước | CLC_19DMA02 | 4 | Không đạt | |
84 | 1921005546 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 06/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 3 | Không đạt | |
85 | 1921005655 | Trần Minh | Thắng | 14/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 2 | Không đạt | |
86 | 1921005669 | Trần Mai Phương | Thảo | 22/01/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DMA02 | 4 | Không đạt | |
87 | 1921005678 | Nguyễn Minh | Thư | 11/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 3 | Không đạt | |
88 | 1921005684 | Phạm Minh | Thư | 17/09/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 0 | Không đạt | |
89 | 1921005791 | Nguyễn Huỳnh Hoàng | Vy | 27/10/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DMA02 | 2 | Không đạt | |
90 | 1921005373 | Trần Quang | Bình | 14/01/2001 | Bình Định | CLC_19DMA03 | 3 | Không đạt | |
91 | 1921005758 | Hà Thị Ánh | Tuyết | 09/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 4 | Không đạt | |
92 | 1921005408 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giao | 28/04/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DMA04 | 3 | Không đạt | |
93 | 1921005533 | Trương Thị Tố | My | 21/03/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DMA04 | 3 | Không đạt | |
94 | 1921005619 | Trần Thảo | Phương | 25/07/2001 | Quảng Nam | CLC_19DMA04 | 3 | Không đạt | |
95 | 1921005735 | Trần Hoàng | Trinh | 13/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 4 | Không đạt | |
96 | 1921005446 | Lê Thị Ngọc | Hương | 21/02/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA05 | 4 | Không đạt | |
97 | 1921005470 | Bùi Hoàng Minh | Khuê | 19/04/2001 | Gia Lai | CLC_19DMA05 | 4 | Không đạt | |
98 | 1921005487 | Lê Nguyễn Mỹ | Linh | 20/09/2000 | Khánh Hòa | CLC_19DMA05 | Vắng | Vắng | |
99 | 1921005493 | Nguyễn Ngọc | Linh | 26/03/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA05 | 2 | Không đạt | |
100 | 1921005544 | Lê Thị Thanh | Ngân | 04/10/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA05 | 3 | Không đạt | |
101 | 1921005585 | Nguyễn Hồng | Nhi | 20/07/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DMA05 | 4 | Không đạt | |
102 | 1921005628 | Lê Thị Ngọc | Quỳnh | 21/02/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA05 | 4 | Không đạt | |
103 | 1921005680 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 10/07/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA05 | 4 | Không đạt | |
104 | 1921005700 | Phan Huỳnh Lam | Thuyên | 17/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 3 | Không đạt | |
105 | 1921005356 | Nguyễn Ngọc Văn | Anh | 24/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 4 | Không đạt | |
106 | 1921005368 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 02/09/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA06 | 2 | Không đạt | |
107 | 1921005402 | Nguyễn Quang | Duy | 16/12/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | Vắng | Vắng | |
108 | 1921005495 | Nguyễn Thị Hải | Linh | 06/06/2001 | Hải Phòng | CLC_19DMA06 | 2 | Không đạt | |
109 | 1921005518 | Lương Ngọc | Mai | 27/05/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DMA06 | 3 | Không đạt | |
110 | 1921005768 | Hán Nữ Hồng | Vân | 20/02/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DMA06 | 4 | Không đạt | |
111 | 1921005789 | Liễu Trúc | Vy | 12/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA06 | 3 | Không đạt | |
112 | 1921005367 | Vũ Lan | Anh | 25/08/2001 | Ninh Bình | CLC_19DMA07 | Vắng | Vắng | |
113 | 1921005374 | Vũ Quốc | Bình | 08/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA07 | 4 | Không đạt | |
114 | 1921005412 | Trịnh Hồng | Hải | 05/04/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 3 | Không đạt | |
115 | 1921005563 | Trương Thiên Bảo | Ngọc | 26/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 1 | Không đạt | |
116 | 1921005634 | Lâm My | Sa | 27/11/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA07 | 2 | Không đạt | |
117 | 1921005636 | Hồ Thu | Sương | 15/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA07 | 3 | Không đạt | |
118 | 1921005654 | Chương Quốc | Thắng | 10/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2 | Không đạt | |
119 | 1921005675 | Đỗ Ngọc Hoài | Thu | 17/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA07 | 4 | Không đạt | |
120 | 1921005738 | Hồ Thanh | Trúc | 11/04/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 4 | Không đạt | |
121 | 1921005781 | Ngô Quang | Vinh | 26/07/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DMA07 | 4 | Không đạt | |
122 | 1921005792 | Nguyễn Mai Khánh | Vy | 15/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 4 | Không đạt | |
123 | 1921005807 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 30/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA07 | 2 | Không đạt | |
124 | 1921005810 | Võ Thị Thanh Bảo | Yến | 22/05/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA07 | 3 | Không đạt | |
125 | 1921005336 | Võ Ngọc Xuân | An | 20/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 2 | Không đạt | |
126 | 1921005345 | Hồ Ngọc Thiên | Anh | 05/12/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | Vắng | Vắng | |
127 | 1921005353 | Nguyễn Ngọc Hải | Anh | 27/03/2001 | An Giang | CLC_19DMA08 | 2 | Không đạt | |
128 | 1921005406 | Trần Nguyễn Hà | Giang | 17/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA08 | 1 | Không đạt | |
129 | 1921005536 | Hoàng Thị Xuân | Mỹ | 05/01/2001 | Bình Phước | CLC_19DMA08 | 4 | Không đạt | |
130 | 1921005612 | Ngô Kiều | Phương | 12/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA08 | 3 | Không đạt | |
131 | 1921005639 | Phạm Trần Kiều | Sương | 16/09/2001 | Bình Phước | CLC_19DMA08 | 4 | Không đạt | |
132 | 1921005764 | Nguyễn Đoàn Thảo | Uyên | 24/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 2 | Không đạt | |
133 | 1921005796 | Nguyễn Tường | Vy | 03/02/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA08 | 4 | Không đạt | |
134 | 1921005426 | Bùi Thị Thu | Hiền | 16/06/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 2 | Không đạt | |
135 | 1921005443 | Lê | Hưng | 07/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 2 | Không đạt | |
136 | 1921005445 | Nguyễn Ngọc | Hưng | 06/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | Vắng | Vắng | |
137 | 1921005478 | Ngô Thị Mỹ | Lai | 11/02/2001 | Quảng Nam | CLC_19DMA09 | 4 | Không đạt | |
138 | 1921005637 | Nguyễn Thảo | Sương | 05/06/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DMA09 | 4 | Không đạt | |
139 | 1921005696 | Thái Ngọc | Thùy | 15/04/2001 | Cần Thơ | CLC_19DMA09 | 3 | Không đạt | |
140 | 1921005717 | Tăng Ngọc Phương | Trâm | 07/08/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA09 | 3 | Không đạt | |
141 | 1921005765 | Nguyễn Ngọc Đan | Uyên | 17/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA09 | 3 | Không đạt | |
142 | 1921005422 | Đào Minh | Hảo | 08/12/2001 | Thái Bình | CLC_19DMA10 | 2 | Không đạt | |
143 | 1921005440 | Hoàng Ngọc Tấn | Hùng | 05/08/2000 | Lâm Đồng | CLC_19DMA10 | 4 | Không đạt | |
144 | 1921005452 | Phạm Quốc | Huy | 03/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA10 | 3 | Không đạt | |
145 | 1921005498 | Phan Trang | Linh | 08/02/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DMA10 | 4 | Không đạt | |
146 | 1921005499 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 16/09/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 4 | Không đạt | |
147 | 1921005613 | Ngô Viết Quỳnh | Phương | 04/03/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA10 | Vắng | Vắng | |
148 | 1921005644 | Lê Thị | Tâm | 29/01/2001 | Hà Tây | CLC_19DMA10 | 2 | Không đạt | |
149 | 1921005763 | Mai Thảo | Uyên | 16/11/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA10 | 2 | Không đạt | |
150 | 1921005774 | Nguyễn Anh | Vi | 21/03/2001 | Bình Phước | CLC_19DMA10 | 2 | Không đạt | |
151 | 1921000861 | Trần Khánh | Minh | 12/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2 | Không đạt | |
152 | 1921000956 | Lê Nguyễn Tuyết | Như | 28/02/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA11 | 3 | Không đạt | |
153 | 1921001182 | Lê Tú | Anh | 14/04/2000 | Kiên Giang | CLC_19DMA11 | 4 | Không đạt | |
154 | 1921001262 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | 23/10/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA11 | 3 | Không đạt | |
155 | 1921003955 | Tân Bội | Hiền | 18/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 4 | Không đạt | |
156 | 1921004029 | Võ Thị Thanh | Ngân | 20/07/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DMA11 | 3 | Không đạt | |
157 | 1921005338 | Nguyễn Trúc | Ân | 08/12/2001 | Bình Thuận | CLC_19DMA11 | 4 | Không đạt | |
158 | 1921005516 | Đoàn Thị Thu | Mai | 24/04/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA11 | 3 | Không đạt | |
159 | 1921005540 | Hồ Thị Kim | Nga | 14/03/2001 | Cần Thơ | CLC_19DMA11 | 2 | Không đạt | |
160 | 1921000713 | Nguyễn Thị Mỹ | Hương | 29/08/2001 | Long An | CLC_19DMA12 | 4 | Không đạt | |
161 | 1921000737 | Lưu Phương | Hà | 05/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 4 | Không đạt | |
162 | 1921000872 | Trịnh Phương | Nghi | 25/09/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 4 | Không đạt | |
163 | 1921001172 | Lâm Mẫn | Nghi | 09/05/2001 | Cà Mau | CLC_19DMA12 | 3 | Không đạt | |
164 | 1921003892 | Phan Gia Cát | Tường | 14/02/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA12 | Vắng | Vắng | |
165 | 1921004477 | Nguyễn Nhựt Hải | Long | 25/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 4 | Không đạt | |
166 | 1921005474 | Nguyễn Xuân | Kiên | 25/03/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | Vắng | Vắng | |
167 | 1921005512 | Trần Hoàng | Long | 10/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA12 | 3 | Không đạt | |
168 | 1921005579 | Cổ Ngọc | Nhi | 22/05/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DMA12 | 3 | Không đạt | |
169 | 1921005598 | Nguyễn Hoàng | Như | 02/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 3 | Không đạt | |
170 | 1921005681 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 06/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA12 | Vắng | Vắng | |
171 | 1921005794 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 23/04/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA12 | 2 | Không đạt | |
172 | 1921002571 | Phạm Phúc | Khang | 21/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH01 | 0 | Không đạt | |
173 | 1921002575 | Lê Nguyễn Liên | Hương | 22/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH01 | 2 | Không đạt | |
174 | 1921006164 | Đinh Trần Hoàng | Anh | 31/07/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DNH01 | 1 | Không đạt | |
175 | 1921006212 | Đỗ Thị Kim | Hằng | 22/03/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DNH01 | 3 | Không đạt | |
176 | 1921006221 | Ngô Thảo | Hiền | 23/11/2001 | Bình Phước | CLC_19DNH01 | 1 | Không đạt | |
177 | 1921006272 | Võ Nguyễn Gia | Linh | 28/08/2001 | An Giang | CLC_19DNH01 | 2 | Không đạt | |
178 | 1921006287 | Phan Thị Thanh | Mẫn | 03/11/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH01 | 4 | Không đạt | |
179 | 1921006306 | Phạm Bảo | Ngân | 04/09/2001 | Gia Lai | CLC_19DNH01 | 4 | Không đạt | |
180 | 1921006330 | Tôn Ý | Nhi | 22/09/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DNH01 | 4 | Không đạt | |
181 | 1921006345 | Lê Thụy Lâm | Oanh | 07/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH01 | 4 | Không đạt | |
182 | 1921006362 | Trần Ngọc Thảo | Quyên | 28/05/2001 | Kiên Giang | CLC_19DNH01 | 0 | Không đạt | |
183 | 1921006366 | Trần Thị Như | Quỳnh | 16/01/2001 | Bình Phước | CLC_19DNH01 | 3 | Không đạt | |
184 | 1921006420 | Lê Thị Huyền | Trang | 09/04/2001 | Bình Phước | CLC_19DNH01 | 3 | Không đạt | |
185 | 1921006434 | Lê Thị Mai | Trinh | 02/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DNH01 | Vắng | Vắng | |
186 | 1921004000 | Phạm Quốc | Lương | 08/06/2001 | Tây Ninh | CLC_19DNH02 | 4 | Không đạt | |
187 | 1921006295 | Nguyễn Thị Diệu | My | 10/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 2 | Không đạt | |
188 | 1921006304 | Nguyễn Thanh | Ngân | 21/12/2001 | Bình Dương | CLC_19DNH02 | 3 | Không đạt | |
189 | 1921006322 | Lâm Thục | Nhi | 05/09/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | Vắng | Vắng | |
190 | 1921006373 | Lê Yến | Tâm | 24/04/2001 | Tây Ninh | CLC_19DNH02 | 2 | Không đạt | |
191 | 1921006725 | Hoàng Thị Ngọc | Linh | 21/08/2001 | Lạng Sơn | CLC_19DNH02 | 3 | Không đạt | |
192 | 1921006170 | Phan Thị Lan | Anh | 17/01/2001 | Thừa Thiên - Huế | CLC_19DNH03 | 2 | Không đạt | |
193 | 1921006231 | Hoàng Thị Thu | Hương | 21/09/2001 | Kiên Giang | CLC_19DNH03 | 2 | Không đạt | |
194 | 1921006281 | Nguyễn Thị | Lượng | 08/04/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 4 | Không đạt | |
195 | 1921006293 | Nguyễn Lê Hải | My | 20/04/2001 | Bình Thuận | CLC_19DNH03 | 4 | Không đạt | |
196 | 1921006313 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngọc | 15/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH03 | 3 | Không đạt | |
197 | 1921006327 | Nguyễn Kiều | Nhi | 03/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 3 | Không đạt | |
198 | 1921006342 | Lê Thị | Nhung | 31/08/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DNH03 | 1 | Không đạt | |
199 | 1921006353 | Trần Thị Hồng | Phương | 09/01/2001 | Long An | CLC_19DNH03 | 2 | Không đạt | |
200 | 1921006369 | Trần Thị Thu | Sang | 28/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 2 | Không đạt | |
201 | 1921006405 | Nguyễn Lê Khoa | Thy | 24/09/2001 | Phú Yên | CLC_19DNH03 | 3 | Không đạt | |
202 | 1921006422 | Lư Thị Thùy | Trang | 17/09/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 4 | Không đạt | |
203 | 1921006425 | Nguyễn Thị Quyền | Trang | 06/04/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH03 | 2 | Không đạt | |
204 | 1921006440 | Nguyễn Ngọc | Trung | 04/02/2001 | Bình Phước | CLC_19DNH03 | 4 | Không đạt | |
205 | 1921006459 | Lê Nguyễn Tường | Vi | 23/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH03 | 2 | Không đạt | |
206 | 1921005026 | Nguyễn Hoàng | Diễn | 10/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT01 | 3 | Không đạt | |
207 | 1921005028 | Vũ Anh | Đức | 25/08/2001 | Thái Nguyên | CLC_19DQT01 | 4 | Không đạt | |
208 | 1921005029 | Lê Thị Thùy | Dung | 03/05/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT01 | 3 | Không đạt | |
209 | 1921005058 | Nguyễn Minh | Hiếu | 02/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT01 | Vắng | Vắng | |
210 | 1921005116 | Trần Thị Kiều | Mi | 22/08/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DQT01 | 2 | Không đạt | |
211 | 1921005151 | Phan Quỳnh | Nhi | 28/04/2001 | Bình Định | CLC_19DQT01 | 3 | Không đạt | |
212 | 1921005156 | Đặng Thị Minh | Như | 13/04/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 4 | Không đạt | |
213 | 1921005192 | Dương Nhựt | Tân | 17/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 4 | Không đạt | |
214 | 1921005194 | Lê Thị Hồng | Thắm | 31/07/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT01 | 2 | Không đạt | |
215 | 1921005254 | Nguyễn Quốc | Trung | 13/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT01 | 4 | Không đạt | |
216 | 1921005270 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 07/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT01 | 2 | Không đạt | |
217 | 1921005287 | Nguyễn Hoàng Phương | Vy | 01/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 3 | Không đạt | |
218 | 1921005001 | Huỳnh Thị Ngọc | Ánh | 16/01/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT02 | 4 | Không đạt | |
219 | 1921005020 | Đoàn Công | Danh | 01/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 3 | Không đạt | |
220 | 1921005030 | Trần Thụy Ngọc | Dung | 30/03/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT02 | 4 | Không đạt | |
221 | 1921005075 | Phan Trần Gia | Huy | 14/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 3 | Không đạt | |
222 | 1921005098 | Nguyễn Thị Nguyệt | Linh | 21/06/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DQT02 | 2 | Không đạt | |
223 | 1921005111 | Nguyễn Thị Phương | Mai | 03/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 3 | Không đạt | |
224 | 1921005280 | Nguyễn Thị Thanh Ca | Vin | 19/01/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT02 | 4 | Không đạt | |
225 | 1921005038 | Huỳnh Lê Kỳ | Duyên | 08/07/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT03 | 0 | Không đạt | |
226 | 1921005068 | Phạm Thu | Hương | 31/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT03 | 4 | Không đạt | |
227 | 1921005085 | Phạm Minh Bảo | Khang | 22/09/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DQT03 | Vắng | Vắng | |
228 | 1921005158 | Nguyễn Quỳnh | Như | 19/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT03 | 3 | Không đạt | |
229 | 1921005171 | Lâm Tiểu | Phụng | 20/02/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT03 | 3 | Không đạt | |
230 | 1921005201 | Hoàng Thị Ngọc | Thảo | 21/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT03 | 3 | Không đạt | |
231 | 1921005227 | Phạm Anh | Tiến | 15/07/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DQT03 | 3 | Không đạt | |
232 | 1921005266 | Thi Thảo | Uyên | 20/03/2001 | Long An | CLC_19DQT03 | 4 | Không đạt | |
233 | 1921005297 | Nguyễn Phi | Yến | 26/12/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT03 | 3 | Không đạt | |
234 | 1921004983 | Nguyễn Bình Quốc | An | 27/12/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | Vắng | Vắng | |
235 | 1921004992 | Nguyễn Phương | Anh | 05/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 3 | Không đạt | |
236 | 1921005010 | Nguyễn Thùy Trúc | Chi | 02/01/2001 | Bình Thuận | CLC_19DQT04 | 4 | Không đạt | |
237 | 1921005027 | Phạm Hữu | Đức | 14/09/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 3 | Không đạt | |
238 | 1921005042 | Nguyễn Ngọc Diễm | Hà | 21/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | Vắng | Vắng | |
239 | 1921005092 | Phạm Thị Thúy | Kiều | 05/04/2001 | Bình Phước | CLC_19DQT04 | 3 | Không đạt | |
240 | 1921005109 | Lê Thị Diệu | Mai | 28/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT04 | 4 | Không đạt | |
241 | 1921005144 | Nguyễn Hữu | Nhân | 19/08/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT04 | 4 | Không đạt | |
242 | 1921005155 | Đinh Thị Quỳnh | Như | 13/10/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT04 | 4 | Không đạt | |
243 | 1921005213 | Huỳnh Trần Anh | Thư | 01/01/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT04 | 1 | Không đạt | |
244 | 1921005221 | Phạm Nhật Minh | Thy | 05/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 3 | Không đạt | |
245 | 1921005226 | Trần Thị Thủy | Tiên | 21/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | Vắng | Vắng | |
246 | 1921005234 | Dương Thị Ngọc | Trâm | 08/01/2001 | Trà Vinh | CLC_19DQT04 | 3 | Không đạt | |
247 | 1921005275 | Võ Thị | Vi | 07/02/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT04 | 3 | Không đạt | |
248 | 1921004990 | Nguyễn Ngọc | Anh | 10/02/2001 | Bắc Giang | CLC_19DQT05 | 4 | Không đạt | |
249 | 1921005031 | Nguyễn Khắc | Dũng | 20/03/2001 | Bắc Giang | CLC_19DQT05 | 4 | Không đạt | |
250 | 1921005059 | Đào Duy | Hoàng | 12/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT05 | 3 | Không đạt | |
251 | 1921005148 | Nguyễn Đặng Ngọc | Nhi | 14/03/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 4 | Không đạt | |
252 | 1921005154 | Võ Thị Thiên | Nhi | 24/07/2001 | An Giang | CLC_19DQT05 | 4 | Không đạt | |
253 | 1921005176 | Phạm Hoàng Nam | Phương | 04/03/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | Vắng | Vắng | |
254 | 1921005048 | Phan Bảo | Hân | 30/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 4 | Không đạt | |
255 | 1921005060 | Phạm Huy | Hoàng | 19/08/2001 | Nam Định | CLC_19DQT06 | Vắng | Vắng | |
256 | 1921005072 | Nguyễn Bá | Huy | 10/06/2001 | Bình Phước | CLC_19DQT06 | Vắng | Vắng | |
257 | 1921005090 | Trần Anh | Khoa | 03/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | Vắng | Vắng | |
258 | 1921005137 | Trương Mỹ | Ngọc | 13/03/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT06 | 4 | Không đạt | |
259 | 1921005210 | Nguyễn Duy | Thoại | 01/12/2001 | Bình Định | CLC_19DQT06 | Vắng | Vắng | |
260 | 1921005219 | Trần Triệu | Thuy | 08/07/2001 | Gia Lai | CLC_19DQT06 | 3 | Không đạt | |
261 | 1921005249 | Hồ Thị Kim | Trinh | 23/06/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT06 | 4 | Không đạt | |
262 | 1921005256 | Tô Hoài Nhật | Trường | 24/07/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT06 | Vắng | Vắng | |
263 | 1921005257 | Lê Quang | Tú | 28/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 3 | Không đạt | |
264 | 1921005261 | Huỳnh Trần Tố | Uyên | 12/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | Vắng | Vắng | |
265 | 1921005288 | Trần Đặng Lan | Vy | 24/10/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT06 | 4 | Không đạt | |
266 | 1921003626 | Vũ Linh | Nguyệt | 04/11/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT07 | 4 | Không đạt | |
267 | 1921003664 | Trần Trọng | Phúc | 13/05/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DQT07 | 4 | Không đạt | |
268 | 1921003766 | Nguyễn Nguyên Xuân | Thức | 13/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT07 | 3 | Không đạt | |
269 | 1921004034 | Trần Mai Hồng | Ngọc | 07/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | Vắng | Vắng | |
270 | 1921004077 | Hoàng Phương | Thanh | 18/11/2001 | Nam Định | CLC_19DQT07 | 2 | Không đạt | |
271 | 1921004514 | Trương Hằng | Nga | 02/01/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT07 | 4 | Không đạt | |
272 | 1921004880 | Phạm Thị Hoài | Linh | 01/11/2001 | Nam Định | CLC_19DQT07 | 3 | Không đạt | |
273 | 1921005080 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | 06/04/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT07 | 4 | Không đạt | |
274 | 1921005195 | Phạm Hồng | Thắng | 26/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | Vắng | Vắng | |
275 | 1921005196 | Phạm Hùng | Thắng | 14/01/2001 | Bình Thuận | CLC_19DQT07 | 2 | Không đạt | |
276 | 1921005273 | Trần Ngọc Tường | Vi | 22/05/2001 | Trà Vinh | CLC_19DQT07 | 3 | Không đạt | |
277 | 1921005294 | Nguyễn Lê Hoàn Như | Ý | 08/01/2001 | Gia Lai | CLC_19DQT07 | 4 | Không đạt | |
278 | 1921006686 | Vương Thị Thanh | Hằng | 14/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT07 | Vắng | Vắng | |
279 | 1921000470 | Phạm Thị Ngọc | Quỳnh | 21/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 3 | Không đạt | |
280 | 1921004986 | Hồ Hoàng Đức | Anh | 30/09/2001 | Nghệ An | CLC_19DQT08 | 1 | Không đạt | |
281 | 1921005327 | BÙI MINH | UYÊN | 05/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 1 | Không đạt | |
282 | 1921006175 | Nguyễn Hồng | Ánh | 15/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC01 | 3 | Không đạt | |
283 | 1921006245 | Ngô Bảo | Khang | 01/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC01 | Vắng | Vắng | |
284 | 1921006285 | Lợi Công | Lý | 03/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC01 | Vắng | Vắng | |
285 | 1921006326 | Ngô Thảo | Nhi | 26/06/2001 | Gia Lai | CLC_19DTC01 | 3 | Không đạt | |
286 | 1921006334 | Huỳnh Thị Mai | Như | 15/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC01 | 2 | Không đạt | |
287 | 1921006367 | Võ Lê Diễm | Quỳnh | 13/03/2001 | Gia Lai | CLC_19DTC01 | 4 | Không đạt | |
288 | 1921006395 | Nguyễn Anh | Thư | 13/05/2001 | Bình Dương | CLC_19DTC01 | 4 | Không đạt | |
289 | 1921006406 | Lê Thị Ngọc | Tiên | 02/04/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTC01 | 3 | Không đạt | |
290 | 1921006437 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 13/08/2001 | Bình Phước | CLC_19DTC01 | 3 | Không đạt | |
291 | 1921006471 | Trương Như | Ý | 02/09/2001 | Bình Thuận | CLC_19DTC01 | 3 | Không đạt | |
292 | 1921003692 | Nguyễn Lương Như | Quỳnh | 19/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC02 | 4 | Không đạt | |
293 | 1921004727 | Đỗ Thị Bảo | Trân | 04/02/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC02 | 3 | Không đạt | |
294 | 1921004749 | Trần Thị Thu | Trang | 19/03/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC02 | 3 | Không đạt | |
295 | 1921004825 | Vũ Hồng | Yến | 11/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC02 | 3 | Không đạt | |
296 | 1921006173 | Trương Thị Quỳnh | Anh | 25/03/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC02 | 3 | Không đạt | |
297 | 1921006185 | Trần Kim | Điệp | 04/02/2001 | An Giang | CLC_19DTC02 | 4 | Không đạt | |
298 | 1921006200 | Đào Thị Hương | Giang | 10/09/2001 | Hà Nam | CLC_19DTC02 | 2 | Không đạt | |
299 | 1921006218 | Hồ Thị Ngọc | Hiền | 31/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | Vắng | Vắng | |
300 | 1921006224 | Hồ Thị Ngọc | Hòa | 31/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | Vắng | Vắng | |
301 | 1921006229 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 21/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC02 | Vắng | Vắng | |
302 | 1921006284 | Trần Thị Cẩm | Ly | 24/03/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC02 | 3 | Không đạt | |
303 | 1921006309 | Nguyễn Bảo Cung | Nghi | 02/12/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTC02 | 4 | Không đạt | |
304 | 1921006382 | Nguyễn Phương | Thảo | 25/12/2001 | Bình Phước | CLC_19DTC02 | 4 | Không đạt | |
305 | 1921006441 | Lâm Huy | Trường | 14/08/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | Vắng | Vắng | |
306 | 1921006454 | Trần Thị | Tuyết | 10/12/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC02 | 2 | Không đạt | |
307 | 1921006465 | Hà Thanh | Vy | 02/12/2000 | Đồng Nai | CLC_19DTC02 | 2 | Không đạt | |
308 | 1921006194 | Dương | Duy | 19/01/2001 | Bến Tre | CLC_19DTC03 | Vắng | Vắng | |
309 | 1921006290 | Vũ Hồ Tuyết | Minh | 18/02/2001 | Bình Thuận | CLC_19DTC03 | 3 | Không đạt | |
310 | 1921006317 | Văn Bá | Ngọc | 19/01/2001 | Quảng Trị | CLC_19DTC03 | 4 | Không đạt | |
311 | 1921006318 | Trương Xuân | Nguyên | 22/10/2001 | Bình Thuận | CLC_19DTC03 | 2 | Không đạt | |
312 | 1921006332 | Trần Tuyết | Nhi | 10/10/1999 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 3 | Không đạt | |
313 | 1921006364 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | 23/08/2001 | Bình Phước | CLC_19DTC03 | 4 | Không đạt | |
314 | 1921006368 | Lê Thị Ngọc | Sâm | 13/09/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTC03 | 4 | Không đạt | |
315 | 1921006376 | Võ Ngọc Minh | Tâm | 02/04/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 4 | Không đạt | |
316 | 1921006383 | Nguyễn Thị | Thảo | 29/12/2001 | Tây Ninh | CLC_19DTC03 | 2 | Không đạt | |
317 | 1921006388 | Nguyễn Toàn | Thiện | 21/07/1999 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | Vắng | Vắng | |
318 | 1921006390 | Hồ Thị Kim | Thoa | 23/06/2001 | Long An | CLC_19DTC03 | 4 | Không đạt | |
319 | 1921006393 | Đặng Thị Anh | Thư | 13/06/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC03 | 3 | Không đạt | |
320 | 1921006398 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | 20/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC03 | 4 | Không đạt | |
321 | 1921006399 | Nguyễn Thị | Thuận | 20/02/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTC03 | Vắng | Vắng | |
322 | 1921006424 | Nguyễn Huyền Linh | Trang | 08/12/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DTC03 | 3 | Không đạt | |
323 | 1921006432 | Lê Ngọc Phương | Trinh | 13/05/2001 | Bình Dương | CLC_19DTC03 | 3 | Không đạt | |
324 | 1921006457 | Trần Cao Phương | Uyên | 09/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 3 | Không đạt | |
325 | 1921006467 | Nguyễn Lê Thảo | Vy | 22/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 3 | Không đạt | |
326 | 1921002357 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | 15/10/2001 | Bình Định | CLC_19DTC04 | Vắng | Vắng | |
327 | 1921004359 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Duyên | 15/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | Vắng | Vắng | |
328 | 1921004617 | Nguyễn Phương | Quyên | 11/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC04 | 4 | Không đạt | |
329 | 1921004650 | Trần Mai | Thanh | 10/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 2 | Không đạt | |
330 | 1921004736 | Quách Huyền | Trân | 12/09/2001 | Cà Mau | CLC_19DTC04 | 4 | Không đạt | |
331 | 1921006174 | Võ Lê Vân | Anh | 13/10/2001 | Quảng Trị | CLC_19DTC04 | 3 | Không đạt | |
332 | 1921006273 | Trần Hồng | Loan | 27/08/2001 | Bình Dương | CLC_19DTC04 | 4 | Không đạt | |
333 | 1921006275 | Dương Ngọc | Lợi | 09/12/2001 | Cà Mau | CLC_19DTC04 | Vắng | Vắng | |
334 | 1921006282 | Hoàng Thị Cẩm | Ly | 21/10/2001 | Bình Dương | CLC_19DTC04 | 2 | Không đạt | |
335 | 1921006463 | Nguyễn Phước Anh | Vĩnh | 31/03/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTC04 | 3 | Không đạt | |
336 | 1921002120 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | 16/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTM01 | 2 | Không đạt | |
337 | 1921002128 | Nguyễn Ngọc Linh | Đan | 11/02/2001 | Hà Tĩnh | CLC_19DTM01 | 2 | Không đạt | |
338 | 1921002131 | Nguyễn Thị Hoanh | Hoanh | 26/06/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTM01 | 3 | Không đạt | |
339 | 1921002140 | Lâm Đình | Đình | 11/06/2001 | Tây Ninh | CLC_19DTM01 | 3 | Không đạt | |
340 | 1921002181 | Hoàng Thị Kim | Nguyên | 23/02/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DTM01 | 2 | Không đạt | |
341 | 1921002182 | Đoàn Thị Thanh | Tuyền | 19/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM01 | Vắng | Vắng | |
342 | 1921002192 | Quách Thị Ngọc | Hân | 25/09/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTM01 | 2 | Không đạt | |
343 | 1921002197 | Trần Thị Trâm | Anh | 28/01/2001 | Quảng Nam | CLC_19DTM01 | 0 | Không đạt | |
344 | 1921005844 | Hồ Diệu | Anh | 02/08/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTM02 | 3 | Không đạt | |
345 | 1921005860 | Trần Mai Đình | Anh | 04/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTM02 | Vắng | Vắng | |
346 | 1921005898 | Nguyễn Lâm Thùy | Hân | 11/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM02 | 2 | Không đạt | |
347 | 1921005963 | Võ Quốc | Nam | 25/03/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTM02 | 2 | Không đạt | |
348 | 1921006008 | Nguyễn Ngọc Bảo | Phúc | 11/12/2001 | Phú Yên | CLC_19DTM02 | 3 | Không đạt | |
349 | 1921006051 | Võ Vinh | Thịnh | 17/12/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DTM02 | 4 | Không đạt | |
350 | 1921005878 | Đặng Minh | Danh | 04/07/2001 | Phú Yên | CLC_19DTM03 | 2 | Không đạt | |
351 | 1921005879 | Huỳnh Nguyễn Tiến | Danh | 06/07/2001 | Bình Định | CLC_19DTM03 | Vắng | Vắng | |
352 | 1921005932 | Đinh Thị Kim | Kiều | 31/10/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTM03 | 2 | Không đạt | |
353 | 1921006003 | Vũ Thùy | Nhung | 18/02/2001 | Bình Dương | CLC_19DTM03 | 4 | Không đạt | |
354 | 1921006086 | Lê Nguyễn Bảo | Trân | 03/01/2001 | Long An | CLC_19DTM03 | 3 | Không đạt | |
355 | 1921005859 | Phan Lý Hồng | Anh | 01/04/2001 | Bình Dương | CLC_19DTM04 | 3 | Không đạt | |
356 | 1921005862 | Võ Ngọc Phương | Anh | 19/07/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTM04 | 4 | Không đạt | |
357 | 1921005892 | Võ Lê Mỹ | Duyên | 11/08/2001 | Bình Định | CLC_19DTM04 | 4 | Không đạt | |
358 | 1921005896 | Vũ Thu | Giang | 16/06/2001 | Hà Nội | CLC_19DTM04 | 4 | Không đạt | |
359 | 1921005969 | Thái Ngọc Phương | Ngân | 20/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM04 | 4 | Không đạt | |
360 | 1921006066 | Phạm Thanh | Thúy | 20/12/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTM04 | 3 | Không đạt | |
361 | 1921006079 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 04/11/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTM04 | 3 | Không đạt | |
362 | 1921006109 | Nguyễn Phan Bích | Tuyền | 22/07/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTM04 | 4 | Không đạt | |
363 | 1921006119 | Vũ Thị Thanh | Vân | 26/10/2001 | Hà Nam | CLC_19DTM04 | 3 | Không đạt | |
364 | 1921006124 | Trần Gia | Vũ | 01/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM04 | 2 | Không đạt | |
365 | 1921006132 | Trần Nguyễn Ái | Vy | 09/01/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTM04 | 4 | Không đạt | |
366 | 1921005855 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | 24/12/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTM05 | 3 | Không đạt | |
367 | 1921005857 | Nguyễn Yến | Anh | 06/02/2001 | Trà Vinh | CLC_19DTM05 | 4 | Không đạt | |
368 | 1921005875 | Bùi Huy | Cường | 31/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM05 | Vắng | Vắng | |
369 | 1921005959 | Phạm Thị Huyền | My | 28/12/2001 | Kon Tum | CLC_19DTM05 | 3 | Không đạt | |
370 | 1921005979 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 22/12/2001 | Bến Tre | CLC_19DTM05 | 3 | Không đạt | |
371 | 1921006004 | Nguyễn Trương Kiều | Oanh | 22/09/2001 | Bình Định | CLC_19DTM05 | 4 | Không đạt | |
372 | 1921006055 | Phạm Thị Thu | Thu | 21/11/2001 | Quảng Nam | CLC_19DTM05 | 3 | Không đạt | |
373 | 1921006112 | Bùi Ngọc | Tuyết | 07/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM05 | 4 | Không đạt | |
374 | 1921006128 | Lưu Uyên | Vy | 08/06/2001 | Gia Lai | CLC_19DTM05 | 3 | Không đạt | |
375 | 1921005881 | Bùi Thị Kiều | Diễm | 01/02/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTM06 | 3 | Không đạt | |
376 | 1921005900 | Phạm Trương Nhật | Hằng | 24/11/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTM06 | 3 | Không đạt | |
377 | 1921005920 | Nguyễn Ngọc | Huy | 20/09/2001 | Hải Phòng | CLC_19DTM06 | Vắng | Vắng | |
378 | 1921005970 | Trần Thị Kim | Ngân | 16/04/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTM06 | 3 | Không đạt | |
379 | 1921005975 | Phan Thị Bích | Ngọc | 15/02/2001 | An Giang | CLC_19DTM06 | 2 | Không đạt | |
380 | 1921005994 | Nguyễn Phương | Nhi | 12/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTM06 | Vắng | Vắng | |
381 | 1921006012 | Cao Trúc | Phương | 24/09/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM06 | 2 | Không đạt | |
382 | 1921005852 | Nguyễn Hoài Phương | Anh | 24/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTM07 | 4 | Không đạt | |
383 | 1921005867 | Lê Thị Ngọc | Cẩm | 21/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTM07 | 2 | Không đạt | |
384 | 1921005874 | Vũ Huỳnh Kim | Chi | 24/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM07 | 3 | Không đạt | |
385 | 1921005924 | Nguyễn Trần Gia | Khang | 24/02/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTM07 | 4 | Không đạt | |
386 | 1921005950 | Nguyễn Thảo | Ly | 03/03/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTM07 | 3 | Không đạt | |
387 | 1921005957 | Nguyễn Thụy Trà | My | 15/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM07 | 3 | Không đạt | |
388 | 1921006019 | Trần Đức | Quang | 13/11/2001 | Nam Định | CLC_19DTM07 | 3 | Không đạt | |
389 | 1921006077 | Nguyễn Đức | Tiến | 01/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTM07 | 3 | Không đạt | |
390 | 1921006106 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 21/04/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTM07 | 3 | Không đạt | |
391 | 1921003273 | Trần Gia | Ngọc | 21/04/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DTM08 | 2 | Không đạt | |
392 | 1921003525 | Dương Hải | Huỳnh | 04/12/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DTM08 | 4 | Không đạt | |
393 | 1921003936 | Hồ Trường | Giang | 21/10/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTM08 | Vắng | Vắng | |
394 | 1921004272 | Thái Trần Thanh | Vy | 13/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM08 | 3 | Không đạt | |
395 | 1921004276 | Phạm Thị Hoàng | Yến | 05/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTM08 | 4 | Không đạt | |
396 | 1921005850 | Lầu Phụng | Anh | 15/08/2001 | Bình Phước | CLC_19DTM08 | 2 | Không đạt | |
397 | 1921001517 | Phạm Thị Hồng | Hoa | 29/07/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTM09 | 2 | Không đạt | |
398 | 1921001805 | Bùi Đặng Bích | Tuyền | 18/02/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DTM09 | 4 | Không đạt | |
399 | 1921001962 | Huỳnh Thị Tuyết | Nhi | 08/03/2001 | Quảng Nam | CLC_19DTM09 | 2 | Không đạt | |
400 | 1921003305 | Trương Thị Ngọc | Qúi | 11/01/2001 | Bình Định | CLC_19DTM09 | 4 | Không đạt | |
401 | 1921005948 | Trương Hoàng | Long | 03/09/2001 | Quảng Nam | CLC_19DTM09 | 4 | Không đạt | |
402 | 1921005964 | Đặng Lê Hoài | Ngân | 23/05/2001 | Bình Định | CLC_19DTM09 | Vắng | Vắng | |
403 | 1921006038 | Trần Nhựt | Tân | 19/02/2001 | An Giang | CLC_19DTM09 | 4 | Không đạt | |
404 | 1921006088 | Nguyễn Ngọc Kỳ | Trân | 08/06/2001 | Thừa Thiên - Huế | CLC_19DTM09 | 2 | Không đạt | |
405 | 1921006108 | Lê Thanh | Tùng | 26/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM09 | 4 | Không đạt | |