TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU
KIỆN HỌC ANH VĂN CĂN BẢN 1 - KHÓA 19D CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ |
||||||||||
(CÓ KẾT QUẢ DƯỚI 200 ĐIỂM HOẶC KHÔNG THAM GIA DỰ THI) | ||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | LỚP | ĐIỂM | |||
NGHE | ĐỌC | TỔNG | ||||||||
1 | 1921006658 | Lê Minh | Châu | 16/03/2001 | An Giang | 19DHT01 | 115 | 75 | 190 | x |
2 | 1921006690 | Nguyễn Phạm Đức | Hậu | 01/03/2001 | Đồng Nai | 19DHT01 | 60 | 95 | 155 | |
3 | 1921006697 | Nguyễn Thị Thanh | Hoài | 04/04/2000 | Lâm Đồng | 19DHT01 | 95 | 75 | 170 | |
4 | 1921006726 | Nguyễn Ngọc | Linh | 20/08/2001 | Đồng Nai | 19DHT01 | 75 | 95 | 170 | |
5 | 1921006732 | Võ Hữu | Luân | 06/10/2001 | Khánh Hòa | 19DHT01 | Vắng | Vắng | Vắng | |
6 | 1921006828 | Lê Đặng Quốc | Thiện | 16/12/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DHT01 | 95 | 75 | 170 | |
7 | 1921006830 | Trần Lâm Ngọc | Thịnh | 30/04/2001 | An Giang | 19DHT01 | 95 | 95 | 190 | |
8 | 1921006850 | Trần Lương Thành | Tín | 04/04/2001 | Cần Thơ | 19DHT01 | 60 | 60 | 120 | |
9 | 1921006659 | Nguyễn Anh | Chi | 02/03/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DHT02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
10 | 1921006678 | Nguyễn Sơn | Giàu | 29/05/2001 | Đồng Nai | 19DHT02 | 95 | 75 | 170 | |
11 | 1921006712 | Bùi Minh | Khánh | 08/04/1995 | Bến Tre | 19DHT02 | 95 | 75 | 170 | |
12 | 1921006778 | Nguyễn Ngọc Ý | Nhi | 02/03/2001 | Khánh Hòa | 19DHT02 | 95 | 75 | 170 | |
13 | 1921006780 | Nguyễn Trần Tuyết | Nhi | 17/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DHT02 | 75 | 115 | 190 | |
14 | 1921006791 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | 26/04/2001 | Bình Định | 19DHT02 | 95 | 95 | 190 | |
15 | 1921006854 | Dương Thị Quế | Trân | 29/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DHT02 | 75 | 95 | 170 | |
16 | 1921006905 | Nguyễn Thúy | Vy | 02/03/2001 | Bình Định | 19DHT02 | 95 | 95 | 190 | |
17 | 1921006662 | Lê Tiến | Đạt | 27/09/2000 | Gia Lai | 19DHT03 | 115 | 75 | 190 | |
18 | 1921006682 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | 05/07/2001 | Đắk Lắk | 19DHT03 | 115 | 75 | 190 | |
19 | 1921006696 | Lương Thúy | Hòa | 07/10/2001 | Quảng Ngãi | 19DHT03 | 95 | 75 | 170 | |
20 | 1921006757 | Lê Trần Đông | Nghi | 29/10/2001 | Tiền Giang | 19DHT03 | Vắng | Vắng | Vắng | |
21 | 1921006795 | Đoàn Thị Kim | Oanh | 09/04/2001 | Tây Ninh | 19DHT03 | 115 | 75 | 190 | |
22 | 1921006815 | Trần Thùy Thanh | Tâm | 08/08/2001 | Đắk Lắk | 19DHT03 | 95 | 95 | 190 | |
23 | 1921006835 | Võ Huyền | Thoại | 17/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DHT03 | 95 | 75 | 170 | |
24 | 1921006853 | Tiêu Đan | Trâm | 16/06/2001 | Quảng Ngãi | 19DHT03 | 95 | 95 | 190 | |
25 | 1921006902 | Phạm Văn | Vương | 15/05/2001 | Đắk Lắk | 19DHT03 | 95 | 75 | 170 | |
26 | 1921006903 | Đỗ Cao Uyển | Vy | 28/07/2001 | Quảng Ngãi | 19DHT03 | 95 | 75 | 170 | |
27 | 1921006645 | Nguyễn Thị | Ái | 16/04/2001 | Quảng Ngãi | 19DHT04 | 75 | 75 | 150 | |
28 | 1921006691 | Phạm Huỳnh Công | Hậu | 01/03/2001 | Tiền Giang | 19DHT04 | 95 | 95 | 190 | |
29 | 1921006739 | Đỗ Ngọc | My | 03/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DHT04 | Vắng | Vắng | Vắng | |
30 | 1921006758 | Ngô Đức | Nghi | 15/05/2001 | Phú Yên | 19DHT04 | 95 | 95 | 190 | |
31 | 1921006776 | Nguyễn Hoàng Ánh | Nhi | 23/10/2001 | Sóc Trăng | 19DHT04 | 95 | 95 | 190 | |
32 | 1921006790 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 04/04/2001 | Quảng Bình | 19DHT04 | 95 | 95 | 190 | |
33 | 1921006824 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 06/12/2001 | Đắk Lắk | 19DHT04 | 115 | 75 | 190 | |
34 | 1921006851 | Võ Thanh | Tịnh | 14/10/2001 | Quảng Nam | 19DHT04 | 95 | 95 | 190 | |
35 | 1921006871 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 19/10/2001 | Kon Tum | 19DHT04 | 95 | 95 | 190 | |
36 | 1921006889 | Hồ Thị | Vân | 28/08/2001 | Đắk Lắk | 19DHT04 | 60 | 95 | 155 | |
37 | 1921006898 | Nguyễn Nhật Long | Vũ | 14/01/2001 | Quảng Bình | 19DHT04 | 60 | 95 | 155 | |
38 | 1921003915 | Phạm Đình | Chinh | 16/11/2001 | Lâm Đồng | 19DKB01 | 95 | 75 | 170 | |
39 | 1921003916 | Nguyễn Ngọc | Chúc | 14/02/2001 | Kiên Giang | 19DKB01 | 95 | 75 | 170 | |
40 | 1921003928 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 05/10/2001 | Kiên Giang | 19DKB01 | 40 | 75 | 115 | |
41 | 1921003952 | Châu Ngọc | Hảo | 05/01/2001 | Quảng Nam | 19DKB01 | 60 | 115 | 175 | |
42 | 1921003953 | Phan | Hậu | 25/01/2001 | Bình Thuận | 19DKB01 | 115 | 75 | 190 | |
43 | 1921003973 | Tạ Bá | Huy | 08/11/2001 | Tây Ninh | 19DKB01 | 95 | 95 | 190 | |
44 | 1921004001 | Hồ Thị Khánh | Ly | 14/07/2001 | Thừa Thiên - Huế | 19DKB01 | 95 | 75 | 170 | |
45 | 1921004028 | Trương Thị Kim | Ngân | 18/07/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB01 | 60 | 115 | 175 | |
46 | 1921004049 | Trịnh Mai | Như | 20/09/2001 | Cà Mau | 19DKB01 | 95 | 60 | 155 | |
47 | 1921004059 | Lê Thị | Phương | 13/08/2001 | Thanh Hóa | 19DKB01 | 95 | 75 | 170 | |
48 | 1921004087 | Nguyễn Thị Anh | Thi | 06/01/2001 | Đà Nẵng | 19DKB01 | 95 | 95 | 190 | |
49 | 1921004104 | Trần Thị | Thũy | 26/08/2001 | Quảng Trị | 19DKB01 | Vắng | Vắng | Vắng | |
50 | 1921004109 | Nguyễn Minh | Toàn | 22/10/2001 | Tây Ninh | 19DKB01 | 75 | 75 | 150 | |
51 | 1921004120 | Huỳnh Thụy Thu | Trang | 09/01/2001 | Long An | 19DKB01 | 95 | 95 | 190 | |
52 | 1921004141 | Cao Thị Tường | Vi | 04/11/2001 | Thừa Thiên - Huế | 19DKB01 | Vắng | Vắng | Vắng | |
53 | 1921004163 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 20/12/2001 | Đắk Lắk | 19DKB01 | 95 | 95 | 190 | |
54 | 1921003925 | Nguyễn Sỹ | Đồng | 01/01/2001 | Đắk Nông | 19DKB02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
55 | 1921003949 | Phạm Thị Cẩm | Hằng | 17/03/2001 | Tiền Giang | 19DKB02 | 95 | 95 | 190 | |
56 | 1921003958 | Lê Anh | Hiếu | 06/07/2001 | Thanh Hóa | 19DKB02 | 115 | 75 | 190 | |
57 | 1921004002 | Nguyễn Thị Bích | Ly | 24/08/2001 | Gia Lai | 19DKB02 | 95 | 75 | 170 | |
58 | 1921004047 | Nguyễn Tuyết | Như | 23/01/2001 | Đồng Tháp | 19DKB02 | 75 | 75 | 150 | |
59 | 1921004081 | Đào Thị Phương | Thảo | 25/09/2001 | Đồng Nai | 19DKB02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
60 | 1921004084 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 05/04/2001 | Đồng Nai | 19DKB02 | 95 | 95 | 190 | |
61 | 1921004100 | Võ Ngọc Anh | Thư | 13/06/2001 | Quảng Nam | 19DKB02 | 95 | 95 | 190 | |
62 | 1921004126 | Trần Nhị Nhã | Trúc | 12/12/2001 | Khánh Hòa | 19DKB02 | 115 | 75 | 190 | |
63 | 1921003895 | Đỗ Mỹ | An | 24/11/2001 | Tây Ninh | 19DKB03 | Vắng | Vắng | Vắng | |
64 | 1921003924 | Trần Đình | Đoàn | 03/02/2000 | Lâm Đồng | 19DKB03 | 115 | 75 | 190 | |
65 | 1921003931 | Phan Ngọc Thùy | Dương | 30/08/2001 | Long An | 19DKB03 | 95 | 95 | 190 | |
66 | 1921003935 | Trần Thị Ngọc | Duyên | 29/12/2001 | Bến Tre | 19DKB03 | 95 | 95 | 190 | |
67 | 1921003944 | Hoàng Thị Ngọc | Hân | 02/06/2001 | Đồng Tháp | 19DKB03 | 60 | 135 | 195 | |
68 | 1921003948 | Ngô Thu | Hằng | 19/06/2001 | Bình Định | 19DKB03 | 115 | 75 | 190 | |
69 | 1921003972 | Nguyễn Văn | Huy | 08/08/2001 | Nam Định | 19DKB03 | 75 | 95 | 170 | |
70 | 1921004021 | Phạm Ngọc | Nga | 26/07/2001 | Bình Phước | 19DKB03 | 40 | 75 | 115 | |
71 | 1921004022 | Chế Thu | Ngân | 16/02/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB03 | 60 | 95 | 155 | |
72 | 1921004041 | Bùi Thị Yến | Nhi | 23/02/2001 | Bình Phước | 19DKB03 | 115 | 75 | 190 | |
73 | 1921004091 | Trần Thị Thu | Thịnh | 29/09/2001 | Đắk Lắk | 19DKB03 | 95 | 60 | 155 | |
74 | 1921004128 | Nguyễn Bảo | Trung | 02/02/2001 | Hà Tĩnh | 19DKB03 | 95 | 95 | 190 | |
75 | 1921004160 | Hồ Thị Như | Ý | 07/02/2001 | Bình Định | 19DKB03 | 75 | 115 | 190 | |
76 | 1921003926 | Huỳnh Văn Trọng | Đức | 12/11/2001 | Khánh Hòa | 19DKB04 | 115 | 60 | 175 | |
77 | 1921003976 | Hoàng Thị Ngọc | Huyền | 26/02/2001 | Lâm Đồng | 19DKB04 | 95 | 75 | 170 | |
78 | 1921004011 | Đặng Thị Thúy | Mụi | 13/09/2001 | Gia Lai | 19DKB04 | 115 | 60 | 175 | |
79 | 1921004098 | Ngô Anh | Thư | 31/07/2001 | Long An | 19DKB04 | 75 | 75 | 150 | |
80 | 1921004129 | Nguyễn Hữu | Trường | 01/12/2001 | Bình Định | 19DKB04 | 95 | 60 | 155 | |
81 | 1921004154 | Nguyễn Nhật | Vy | 11/02/2001 | Bình Thuận | 19DKB04 | 95 | 75 | 170 | |
82 | 1921001561 | Nguyễn Ngọc | Giàu | 25/10/2001 | Long An | 19DKQ01 | 75 | 115 | 190 | |
83 | 1921001608 | Nguyễn Thị Quế | Ngân | 05/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ01 | 95 | 75 | 170 | |
84 | 1921001646 | Phùng Thị Huỳnh | Như | 11/04/2001 | Long An | 19DKQ01 | 95 | 75 | 170 | |
85 | 1921001868 | Trần Nguyễn Thu | Thảo | 15/01/2001 | Đồng Nai | 19DKQ01 | 40 | 155 | 195 | |
86 | 1921002085 | Nguyễn Thị Huế | Trân | 22/09/2001 | Bến Tre | 19DKQ01 | 60 | 135 | 195 | |
87 | 1921001638 | Nguyễn Khánh | Ngân | 11/10/2001 | Long An | 19DKQ02 | 75 | 115 | 190 | |
88 | 1921001641 | Bùi Chi | Hiên | 16/06/2001 | Phú Yên | 19DKQ02 | 95 | 95 | 190 | |
89 | 1921001696 | Trần Ngọc | Trâm | 13/05/2001 | Đồng Nai | 19DKQ02 | 75 | 95 | 170 | |
90 | 1921001720 | Huỳnh Thị Kim | Kha | 23/10/2001 | Tiền Giang | 19DKQ02 | 95 | 95 | 190 | |
91 | 1921001730 | Cao Thị Quỳnh | Trâm | 01/06/2001 | Đắk Lắk | 19DKQ02 | 60 | 115 | 175 | |
92 | 1921001778 | Ngô Ngọc Kim | Ngân | 03/12/2001 | Long An | 19DKQ02 | 75 | 95 | 170 | |
93 | 1921001808 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 16/04/2001 | Sóc Trăng | 19DKQ02 | 95 | 95 | 190 | |
94 | 1921001888 | Trần Sỹ | Ben | 15/09/2001 | An Giang | 19DKQ02 | 95 | 75 | 170 | |
95 | 1921001701 | Phạm Tuyết | Sương | 09/04/2001 | Phú Yên | 19DKQ03 | 95 | 95 | 190 | |
96 | 1921001731 | Tô Ngọc Bảo | Trân | 09/09/2001 | Phú Yên | 19DKQ03 | 95 | 75 | 170 | |
97 | 1921001861 | Phạm Nguyễn Huỳnh Thảo | Nguyên | 09/10/2001 | Vĩnh Long | 19DKQ03 | 95 | 95 | 190 | |
98 | 1921001908 | Võ Nguyễn Huỳnh | Lan | 26/09/2001 | Đồng Tháp | 19DKQ03 | 75 | 115 | 190 | |
99 | 1921002012 | Châu Lê Hoàng | Hảo | 05/12/2001 | Phú Yên | 19DKQ03 | 75 | 115 | 190 | |
100 | 1921002035 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 16/09/2001 | Đắk Lắk | 19DKQ03 | 115 | 75 | 190 | |
101 | 1921001635 | Phan Thị Ánh | Liên | 06/05/2001 | Bình Định | 19DKQ04 | 75 | 75 | 150 | |
102 | 1921001664 | Nguyễn Thị Gia | Nghi | 21/05/2001 | Bến Tre | 19DKQ04 | 60 | 135 | 195 | |
103 | 1921001851 | Trần Thị Băng | Nhi | 23/01/2001 | Long An | 19DKQ04 | 95 | 95 | 190 | |
104 | 1921001873 | Lê Hồng | Phong | 20/06/2001 | Đắk Lắk | 19DKQ04 | 95 | 75 | 170 | |
105 | 1921001892 | Lê Như Phương | Minh | 06/11/2001 | Trà Vinh | 19DKQ04 | 95 | 75 | 170 | |
106 | 1921002060 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 28/11/2001 | An Giang | 19DKQ04 | 75 | 75 | 150 | |
107 | 1921002061 | Trần Thị Thu | Hằng | 07/12/2001 | Đắk Lắk | 19DKQ04 | 75 | 95 | 170 | |
108 | 1921001700 | Phạm Văn | Trên | 07/01/2001 | Cà Mau | 19DKQ05 | 95 | 95 | 190 | |
109 | 1921001905 | Nguyễn Trường | Vũ | 07/04/2001 | Đồng Nai | 19DKQ05 | 95 | 95 | 190 | |
110 | 1921004166 | Lê Nguyễn Phương | Anh | 20/07/2001 | Kon Tum | 19DKQ06 | 75 | 115 | 190 | |
111 | 1921004239 | Lê Ngọc Phương | Thanh | 11/04/2001 | Quảng Nam | 19DKQ06 | 75 | 95 | 170 | |
112 | 1921002970 | Dương Tiểu | Muội | 02/10/2001 | Sóc Trăng | 19DKS01 | 75 | 95 | 170 | |
113 | 1921003033 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 28/05/2001 | An Giang | 19DKS01 | 95 | 75 | 170 | |
114 | 1921003047 | Phan Thị Diễm | Mi | 05/01/2001 | Bến Tre | 19DKS01 | 115 | 60 | 175 | |
115 | 1921003067 | Nguyễn Đỗ Ngọc | Minh | 28/07/2001 | Đồng Tháp | 19DKS01 | 75 | 115 | 190 | |
116 | 1921003071 | Hồ Trương Ngọc | Yến | 12/11/2001 | Long An | 19DKS01 | 60 | 95 | 155 | |
117 | 1921003077 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 09/08/2001 | Bến Tre | 19DKS01 | 75 | 75 | 150 | |
118 | 1921003087 | Nguyễn Thùy | Trang | 10/08/2001 | Đắk Lắk | 19DKS01 | 95 | 75 | 170 | |
119 | 1921003090 | Đỗ Thị | Hiền | 07/10/2001 | Bắc Giang | 19DKS01 | 75 | 95 | 170 | |
120 | 1921007334 | Dương Thị Yến | Linh | 05/09/2001 | Đồng Tháp | 19DKS02 | 95 | 95 | 190 | |
121 | 1921007280 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 25/05/2001 | Đắk Lắk | 19DKS03 | 115 | 75 | 190 | |
122 | 1921007395 | Ngô Thị Thu | Thảo | 22/07/2001 | Bình Phước | 19DKS03 | 95 | 75 | 170 | |
123 | 1921007403 | Lê Thị Minh | Thư | 05/02/2001 | Bình Thuận | 19DKS03 | 95 | 60 | 155 | |
124 | 1921007430 | Võ Thế | Vinh | 16/12/2001 | Cần Thơ | 19DKS03 | 95 | 95 | 190 | |
125 | 1921007404 | Nguyễn Minh | Thư | 11/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19dKS04 | 40 | 135 | 175 | |
126 | 1921002601 | Ngô Thị Kim | Thoa | 10/03/2001 | Long An | 19DKT01 | 60 | 115 | 175 | |
127 | 1921002654 | Bùi Thị Thúy | Hường | 20/11/2001 | Kon Tum | 19DKT01 | 95 | 95 | 190 | |
128 | 1921002657 | Lê Nguyễn Thanh | Huyền | 22/06/2001 | Long An | 19DKT01 | 115 | 75 | 190 | |
129 | 1921002675 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 15/09/2001 | Bình Phước | 19DKT01 | 75 | 115 | 190 | |
130 | 1921002687 | Dương Ngọc Anh | Thư | 31/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT01 | 60 | 135 | 195 | |
131 | 1921002703 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 11/03/2001 | Nghệ An | 19DKT01 | 95 | 95 | 190 | |
132 | 1921002710 | Ngô Thị Thanh | Ngân | 31/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT01 | 95 | 95 | 190 | |
133 | 1921002714 | Nguyễn Thị Xuân | Quyên | 21/01/2001 | Tiền Giang | 19DKT01 | 95 | 95 | 190 | |
134 | 1921002715 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | 26/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT01 | 60 | 75 | 135 | |
135 | 1921002722 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 12/07/2001 | Đồng Tháp | 19DKT01 | 115 | 75 | 190 | |
136 | 1921002723 | Lê Trang | Nguyên | 13/08/2001 | Đồng Tháp | 19DKT01 | 75 | 95 | 170 | |
137 | 1921002726 | Chế Thị Anh | Thy | 30/06/2001 | Tây Ninh | 19DKT01 | 75 | 115 | 190 | |
138 | 1921002742 | Phan Hữu | Trung | 14/05/2001 | Nghệ An | 19DKT01 | 115 | 60 | 175 | |
139 | 1921002749 | Cao Bùi Thị Mỹ | Duyên | 22/02/2001 | Đắk Lắk | 19DKT01 | 95 | 95 | 190 | |
140 | 1921002767 | Huỳnh Thị Thúy | Hằng | 06/06/2001 | Tây Ninh | 19DKT02 | 75 | 115 | 190 | |
141 | 1921004827 | Đặng Minh | An | 27/11/2001 | Gia Lai | 19DKT02 | 75 | 115 | 190 | |
142 | 1921004858 | Đàm Thị | Hiền | 02/10/2001 | Nghệ An | 19DKT02 | 75 | 95 | 170 | |
143 | 1921004897 | Phạm Ngọc Kim | Ngân | 22/12/2001 | Đắk Lắk | 19DKT02 | 75 | 75 | 150 | |
144 | 1921004911 | Lê Bá | Quyên | 25/02/2001 | Lâm Đồng | 19DKT02 | 40 | 115 | 155 | |
145 | 1921004923 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 25/08/2001 | Bình Định | 19DKT02 | 60 | 135 | 195 | |
146 | 1921004843 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 28/11/2001 | Thừa Thiên - Huế | 19DKT03 | 75 | 95 | 170 | |
147 | 1921004868 | Lê Thị Thanh | Huyền | 07/06/2001 | Gia Lai | 19DKT03 | 95 | 95 | 190 | |
148 | 1921004871 | Nguyễn Ngọc Kiều | Khanh | 21/12/2001 | Tây Ninh | 19DKT03 | 40 | 115 | 155 | |
149 | 1921004913 | Võ Đình | Quyết | 02/09/2001 | Nghệ An | 19DKT03 | 115 | 75 | 190 | |
150 | 1921004949 | Nguyễn Thị Huyền | Trâm | 15/07/2001 | Kiên Giang | 19DKT03 | 95 | 95 | 190 | |
151 | 1921004959 | Lê Thị Thùy | Trinh | 09/03/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKT03 | 75 | 75 | 150 | |
152 | 1921004968 | Hà Thị Ngọc | Tuyền | 01/01/2001 | Tây Ninh | 19DKT03 | 95 | 95 | 190 | |
153 | 1921004977 | Nguyễn Hoàng Thảo | Vy | 16/01/2001 | Long An | 19DKT03 | 75 | 115 | 190 | |
154 | 1921004828 | Trịnh Thị Hoàng | Ân | 07/04/2001 | Đồng Nai | 19DKT04 | 115 | 75 | 190 | |
155 | 1921004976 | Lâm Khả | Vy | 24/12/2001 | Vĩnh Long | 19DKT04 | 115 | 75 | 190 | |
156 | 1921002871 | Lý Thị Kim | Thoa | 20/11/2001 | Long An | 19DLH01 | 95 | 95 | 190 | |
157 | 1921002919 | Vũ Phương | Uyên | 23/06/2001 | Lâm Đồng | 19DLH01 | 95 | 75 | 170 | |
158 | 1921002921 | Lê Thị Hương | Giang | 26/03/2001 | Hải Dương | 19DLH01 | 95 | 95 | 190 | |
159 | 1921002922 | Huỳnh Thị Thùy | Linh | 20/11/2001 | Long An | 19DLH01 | 95 | 75 | 170 | |
160 | 1921002927 | Lữ Thị Yến | Nhi | 19/04/2001 | An Giang | 19DLH01 | 115 | 75 | 190 | |
161 | 1921006934 | Trần Huy | Hiệu | 10/08/2001 | Đắk Lắk | 19DLH01 | 115 | 75 | 190 | |
162 | 1921007029 | Nguyễn Cao | Trung | 18/07/2001 | Đồng Nai | 19DLH01 | 95 | 95 | 190 | |
163 | 1921006927 | Lê Thị Cẩm | Giang | 17/05/2001 | Quảng Nam | 19DLH02 | 95 | 95 | 190 | |
164 | 1921006935 | Nguyễn Thị Bích | Hợp | 01/01/2001 | Phú Yên | 19DLH02 | 115 | 75 | 190 | |
165 | 1921006956 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 24/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DLH02 | 60 | 115 | 175 | |
166 | 1921006985 | Phạm Hồ Phương | Nhi | 09/07/2001 | Đồng Nai | 19DLH02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
167 | 1921006932 | Trịnh Thị Lệ | Hiền | 26/06/2001 | Thừa Thiên - Huế | 19DLH03 | 60 | 135 | 195 | |
168 | 1921006995 | Dương Thị Hồng | Phương | 12/12/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DLH03 | 60 | 75 | 135 | |
169 | 1921001071 | Trương Thùy | Trân | 12/09/2001 | Cà Mau | 19DMA01 | 95 | 95 | 190 | |
170 | 1921001113 | Đỗ Thị Linh | Kiều | 08/10/2001 | Bến Tre | 19DMA01 | 40 | 95 | 135 | |
171 | 1921001127 | Cao Nguyễn Ngọc | Hân | 24/07/2001 | Tiền Giang | 19DMA01 | 95 | 95 | 190 | |
172 | 1921000815 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 19/05/2001 | An Giang | 19DMA02 | 95 | 95 | 190 | |
173 | 1921000928 | Nguyễn Thái | Nguyệt | 25/12/2001 | Đồng Tháp | 19DMA02 | 95 | 95 | 190 | |
174 | 1921001018 | Trương Tấn | Lộc | 29/10/2001 | Bến Tre | 19DMA02 | 60 | 95 | 155 | |
175 | 1921001099 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Uyên | 06/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMA02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
176 | 1921001131 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | 25/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMA02 | 95 | 95 | 190 | |
177 | 1921001135 | Nguyễn Thị Ngọc | Nga | 02/09/2001 | Bến Tre | 19DMA02 | 95 | 95 | 190 | |
178 | 1921001233 | Đỗ Thị Trúc | Như | 12/09/2001 | Long An | 19DMA02 | 95 | 95 | 190 | |
179 | 1921001242 | Nguyễn Thị Mọng | Cầm | 19/10/2001 | Trà Vinh | 19DMA02 | 115 | 75 | 190 | |
180 | 1921000979 | Lê Ngọc | Anh | 25/12/2001 | Bình Phước | 19DMA03 | 75 | 115 | 190 | |
181 | 1921001067 | Lê Thị Dung | Em | 12/07/2001 | An Giang | 19DMA03 | 95 | 75 | 170 | |
182 | 1921001105 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 09/08/2001 | An Giang | 19DMA03 | 75 | 115 | 190 | |
183 | 1921001117 | Phan Võ Hồng | Trúc | 18/12/2001 | Đồng Nai | 19DMA03 | Vắng | Vắng | Vắng | |
184 | 1921001272 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 14/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMA03 | 40 | 135 | 175 | |
185 | 1921000759 | Trần Thị Phi | Tuyên | 09/01/2001 | Tiền Giang | 19DMA04 | 95 | 95 | 190 | |
186 | 1921000802 | Lê Diễm | Huệ | 22/04/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DMA04 | 115 | 75 | 190 | |
187 | 1921000837 | Đinh Bá | Phát | 20/01/2001 | Bình Thuận | 19DMA04 | 95 | 75 | 170 | |
188 | 1921000932 | Trương Thị Thu | Phương | 28/08/2001 | Cà Mau | 19DMA04 | 95 | 75 | 170 | |
189 | 1921001100 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 25/08/2001 | Cà Mau | 19DMA04 | 0 | 75 | 75 | |
190 | 1921001134 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 06/06/2001 | Long An | 19DMA04 | 95 | 95 | 190 | |
191 | 1921001201 | Nguyễn Thị Huế | Trân | 08/02/2001 | Long An | 19DMA04 | 40 | 115 | 155 | |
192 | 1921001225 | Phan Thị Tường | Vy | 26/07/2001 | Long An | 19DMA04 | 65 | 120 | 185 | |
193 | 1921001245 | Trương Thị Phương | Yến | 28/07/2001 | Bến Tre | 19DMA04 | 40 | 75 | 115 | |
194 | 1921000757 | Trương Thị Kiều | Oanh | 22/04/2001 | Đồng Tháp | 19DMA05 | 95 | 95 | 190 | |
195 | 1921000818 | Nguyễn Thị Ngọc | Oanh | 16/01/2001 | Bình Thuận | 19DMA05 | 75 | 75 | 150 | |
196 | 1921000863 | Ngô Thanh | Thảo | 31/08/2001 | Long An | 19DMA05 | 95 | 95 | 190 | |
197 | 1921000888 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 01/12/2001 | Tiền Giang | 19DMA05 | 75 | 95 | 170 | |
198 | 1921001068 | Lâm Thị Huỳnh | Như | 30/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DMA05 | 75 | 115 | 190 | |
199 | 1921001074 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thẩm | 28/01/2001 | Gia Lai | 19DMA05 | 95 | 95 | 190 | |
200 | 1921001232 | Phạm Thị Hoài | Thu | 01/10/2001 | Đắk Lắk | 19DMA05 | 75 | 95 | 170 | |
201 | 1921001275 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 12/08/2001 | Long An | 19DMA05 | 95 | 95 | 190 | |
202 | 1921000688 | Đào Trương Quỳnh | Na | 01/01/2001 | Quảng Ngãi | 19DMA06 | 95 | 75 | 170 | |
203 | 1921000926 | Hồ Huỳnh | Phương | 19/05/2001 | Sóc Trăng | 19DMA06 | Vắng | Vắng | Vắng | |
204 | 1921001030 | Lê Nhật | Hạ | 01/05/2001 | Gia Lai | 19DMA06 | Vắng | Vắng | Vắng | |
205 | 1921001042 | Trần Văn | Dũng | 10/05/2000 | Gia Lai | 19DMA06 | 75 | 75 | 150 | |
206 | 1921001070 | Huỳnh Hữu | Nhân | 29/07/2001 | Bình Thuận | 19DMA06 | 95 | 95 | 190 | |
207 | 1921001130 | Trần Phương Khả | Nhi | 27/08/2001 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 19DMA06 | Vắng | Vắng | Vắng | |
208 | 1921001169 | Nguyễn Tường Thúy | Vy | 05/11/2001 | Bến Tre | 19DMA06 | 60 | 40 | 100 | |
209 | 1921003166 | Nguyễn Thông Thị Công | Nhân | 31/10/2000 | Bắc Bình-Bình Thuận | 19DMA06 | Vắng | Vắng | Vắng | |
210 | 1921003872 | Nguyễn Hoàng Gia | Hân | 01/04/2001 | Đồng Nai | 19DMA06 | 95 | 95 | 190 | |
211 | 1921003884 | Nguyễn Lê Thảo | Nguyên | 14/09/2001 | Lâm Đồng | 19DMA06 | Vắng | Vắng | Vắng | |
212 | 1921003891 | Trần Thanh | Tuấn | 03/10/2001 | Kon Tum | 19DMA06 | 95 | 95 | 190 | |
213 | 1921003104 | Lê Thị Mỹ | Châu | 05/04/2001 | Long An | 19DQN01 | 75 | 115 | 190 | |
214 | 1921003113 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 10/02/2001 | Nam Định | 19DQN01 | 75 | 115 | 190 | |
215 | 1921003121 | Nguyễn Thị Phương | Ngân | 20/05/2001 | Long An | 19DQN01 | 115 | 75 | 190 | |
216 | 1921003122 | Lê Thị Hồng | Xuyên | 24/05/2001 | Vĩnh Long | 19DQN01 | 75 | 75 | 150 | |
217 | 1921003133 | Đặng Thị Hoàng | Yến | 17/06/2001 | Tây Ninh | 19DQN01 | 75 | 75 | 150 | |
218 | 1921003137 | Bùi Đỗ Thúy | Ngân | 13/02/2001 | Long An | 19DQN01 | 95 | 95 | 190 | |
219 | 1921003141 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 15/11/2001 | Long An | 19DQN01 | 75 | 115 | 190 | |
220 | 1921003150 | Lê Thị Tuyết | Trân | 08/09/2001 | Tiền Giang | 19DQN01 | 40 | 60 | 100 | |
221 | 1921003155 | Đỗ Thị Như | Ý | 07/10/2001 | Bến Tre | 19DQN01 | 75 | 75 | 150 | |
222 | 1921003156 | Đinh Thị Kim | Ngân | 12/07/2001 | Tiền Giang | 19DQN01 | 95 | 60 | 155 | |
223 | 1921007519 | Dương Thị Kim | Ngân | 02/10/2001 | Ninh Thuận | 19DQN01 | 60 | 115 | 175 | |
224 | 1921007588 | Lâm Thị Thu | Thủy | 17/12/2001 | Long An | 19DQN01 | 95 | 95 | 190 | |
225 | 1921007612 | Huỳnh Thị Phương | Vy | 15/05/2001 | Quảng Nam | 19DQN01 | 115 | 75 | 190 | |
226 | 1921007454 | Nguyễn Thị Thảo | Chi | 07/03/2001 | Long An | 19DQN02 | 60 | 95 | 155 | |
227 | 1921007479 | Nguyễn Minh | Hiếu | 10/05/2001 | Gia Lai | 19DQN02 | 95 | 95 | 190 | |
228 | 1921007513 | Nguyễn Phúc | Minh | 15/07/2001 | Long An | 19DQN02 | 115 | 75 | 190 | |
229 | 1921007457 | Đặng Linh | Đan | 10/06/2001 | Đắk Lắk | 19DQN03 | 95 | 95 | 190 | |
230 | 1921007483 | Nguyễn Ngọc Anh | Hoàng | 07/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQN03 | 40 | 155 | 195 | |
231 | 1921007498 | Nguyễn Thị | Lành | 01/02/2001 | Quảng Nam | 19DQN03 | 95 | 60 | 155 | |
232 | 1921007509 | Nguyễn Thành | Luân | 28/02/2001 | Bình Định | 19DQN03 | 95 | 75 | 170 | |
233 | 1921007535 | Đàm Thị Thảo | Nguyên | 08/07/2001 | Kiên Giang | 19DQN03 | 95 | 75 | 170 | |
234 | 1921007553 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 14/06/2001 | Đắk Lắk | 19DQN03 | 95 | 95 | 190 | |
235 | 1921007582 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 31/10/2001 | Bến Tre | 19DQN03 | 95 | 95 | 190 | |
236 | 1921007600 | Văn Ngọc Kiều | Trinh | 23/09/2001 | Quảng Ngãi | 19DQN03 | 95 | 95 | 190 | |
237 | 1921000187 | Lê Thạch | Thảo | 10/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT01 | 95 | 95 | 190 | |
238 | 1921000271 | Đinh Triệu Ái | Ly | 28/07/2001 | Phú Yên | 19DQT01 | 75 | 75 | 150 | |
239 | 1921000341 | Nguyễn Thị Phương | Trang | 29/05/2001 | Tiền Giang | 19DQT01 | 95 | 75 | 170 | |
240 | 1921000360 | Đoàn Thị | Cẩm | 17/09/2001 | Tiền Giang | 19DQT01 | 95 | 95 | 190 | |
241 | 1921000361 | Trần Lê Nhật | Hồng | 10/01/2001 | Bình Dương | 19DQT01 | 95 | 95 | 190 | |
242 | 1921000422 | Lê Thị Hồng | Nhất | 02/07/2001 | Long An | 19DQT01 | 75 | 95 | 170 | |
243 | 1921000448 | Đào Đặng Thùy | Linh | 05/03/2001 | Đồng Nai | 19DQT01 | 75 | 115 | 190 | |
244 | 1921000464 | Đặng Hoàng | Kim | 23/12/2001 | Long An | 19DQT01 | 75 | 75 | 150 | |
245 | 1921000497 | Dương Thị Huỳnh | Như | 04/05/2001 | An Giang | 19DQT01 | 95 | 75 | 170 | |
246 | 1921000530 | Hồ Lê Khánh | Toàn | 25/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT01 | 95 | 95 | 190 | |
247 | 1921003680 | Nguyễn Văn | Quân | 10/02/2001 | Phú Yên | 19DQT01 | 95 | 75 | 170 | |
248 | 1921000154 | Hồ Thị Kim | Tuyến | 12/12/2001 | Tiền Giang | 19DQT02 | 40 | 115 | 155 | |
249 | 1921000179 | Bùi Minh | Hiếu | 27/09/2001 | Bến Tre | 19DQT02 | 95 | 95 | 190 | |
250 | 1921000232 | Nguyễn Thị Thu | Lan | 19/12/2001 | Đồng Tháp | 19DQT02 | 75 | 115 | 190 | |
251 | 1921000294 | Bùi Thị Bích | Phượng | 12/01/2001 | Bình Phước | 19DQT02 | 40 | 95 | 135 | |
252 | 1921000303 | Đào Thị Tường | Vi | 25/04/2001 | Đồng Tháp | 19DQT02 | 75 | 95 | 170 | |
253 | 1921000385 | Hồ Thị Kim | Ngân | 13/02/2001 | Long An | 19DQT02 | 95 | 95 | 190 | |
254 | 1921000405 | Đặng Lâm Thảo | Vy | 27/09/2001 | Cà Mau | 19DQT02 | 95 | 95 | 190 | |
255 | 1921000406 | Nguyễn Thị Thảo | Ngọc | 21/03/2001 | Tây Ninh | 19DQT02 | 75 | 95 | 170 | |
256 | 1921000416 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | 13/08/2001 | Tiền Giang | 19DQT02 | 115 | 75 | 190 | |
257 | 1921000426 | Trần Lê Tuyết | Như | 23/04/2001 | Bến Tre | 19DQT02 | 115 | 75 | 190 | |
258 | 1921000449 | Đỗ Hà Ánh | Băng | 16/02/2001 | An Giang | 19DQT02 | 95 | 75 | 170 | |
259 | 1921000451 | Lê Võ Tiểu | Phụng | 06/12/2001 | Long An | 19DQT02 | 115 | 75 | 190 | |
260 | 1921000467 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 15/03/2001 | Bến Tre | 19DQT02 | 75 | 95 | 170 | |
261 | 1921000494 | Trần Thiện | Lương | 25/05/2001 | Ninh Thuận | 19DQT02 | 75 | 95 | 170 | |
262 | 1921000506 | Hà Thị Cẩm | Thi | 13/04/2001 | Tiền Giang | 19DQT02 | 75 | 115 | 190 | |
263 | 1921000507 | Phạm Minh | Phụng | 19/08/2001 | Long An | 19DQT02 | 115 | 75 | 190 | |
264 | 1921000558 | Trần Thị Kim | Thoa | 16/10/2001 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 19DQT02 | 60 | 95 | 155 | |
265 | 1921000153 | Huỳnh Thị Mỹ | Trân | 30/11/2001 | Sóc Trăng | 19DQT03 | 95 | 95 | 190 | |
266 | 1921000173 | Đỗ Thị Thủy | Tiên | 03/11/2001 | Nam Định | 19DQT03 | 95 | 95 | 190 | |
267 | 1921000196 | Hoàng Thị Hải | Yến | 19/09/2001 | Bình Phước | 19DQT03 | 75 | 95 | 170 | |
268 | 1921000198 | Trần Phương | Hà | 16/06/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQT03 | 95 | 75 | 170 | |
269 | 1921000308 | Lê Trần Nhật | Vy | 16/01/2001 | Đồng Tháp | 19DQT03 | 95 | 95 | 190 | |
270 | 1921000316 | Nguyễn Hồng | Hảo | 21/09/2001 | Bình Định | 19DQT03 | 95 | 95 | 190 | |
271 | 1921000327 | Võ Văn | Thẩm | 01/01/2001 | An Giang | 19DQT03 | 115 | 75 | 190 | |
272 | 1921000330 | Nguyễn Thị Bảo | An | 10/03/2001 | Gia Lai | 19DQT03 | 95 | 75 | 170 | |
273 | 1921000353 | Lê Nguyễn Bảo | Trâm | 06/02/2001 | Bình Định | 19DQT03 | 75 | 95 | 170 | |
274 | 1921000382 | Nguyễn Hoàng Phương | Thảo | 10/12/2001 | Tiền Giang | 19DQT03 | 95 | 75 | 170 | |
275 | 1921000438 | Trần Đăng | Khoa | 04/10/2001 | Đồng Tháp | 19DQT03 | 115 | 75 | 190 | |
276 | 1921000469 | Lê Thụy Phương | Nguyên | 14/03/2001 | Tây Ninh | 19DQT03 | 95 | 75 | 170 | |
277 | 1921000535 | Phan Văn | Sang | 06/10/2001 | Bình Định | 19DQT03 | 95 | 95 | 190 | |
278 | 1921003167 | Mấu Minh | Thông | 07/10/2000 | Khánh Sơn - Khánh Hòa | 19DQT04 | 75 | 95 | 170 | |
279 | 1921003399 | Đặng Thị Hồng | Anh | 09/10/2001 | Nghệ An | 19DQT04 | 95 | 75 | 170 | |
280 | 1921003468 | Nguyễn Thị | Giang | 22/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQT04 | 75 | 75 | 150 | |
281 | 1921003487 | Trần Ngọc | Hậu | 25/04/2001 | Bình Định | 19DQT04 | 95 | 75 | 170 | |
282 | 1921003657 | Phạm Thị | Nhung | 23/01/2001 | Bình Phước | 19DQT04 | 60 | 95 | 155 | |
283 | 1921003714 | Trần Thanh | Tâm | 02/08/2001 | Đắk Nông | 19DQT04 | 115 | 75 | 190 | |
284 | 1921003807 | Lê Thị Trúc | Trinh | 10/06/2001 | Lâm Đồng | 19DQT04 | 75 | 115 | 190 | |
285 | 1921003430 | Vũ Thành | Công | 23/02/2001 | Lâm Đồng | 19DQT05 | 95 | 95 | 190 | |
286 | 1921003439 | Lê Tiến | Đạt | 20/10/2000 | Hà Tĩnh | 19DQT05 | 95 | 60 | 155 | |
287 | 1921003453 | Vũ Đức | Dũng | 18/02/2000 | Đắk Lắk | 19DQT05 | 95 | 75 | 170 | |
288 | 1921003489 | Hà Thị Ngọc | Hiền | 12/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQT05 | 60 | 135 | 195 | |
289 | 1921003497 | Nguyễn Thị Minh | Hoàn | 16/07/2001 | Đồng Tháp | 19DQT05 | 95 | 95 | 190 | |
290 | 1921003647 | Ngô Nguyễn Phương | Nhiên | 30/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQT05 | Vắng | Vắng | Vắng | |
291 | 1921003747 | Nguyễn Bích | Thiện | 14/03/2001 | Cà Mau | 19DQT05 | 95 | 95 | 190 | |
292 | 1921003761 | Trần Thị Kim | Thư | 15/10/2001 | Lâm Đồng | 19DQT05 | 75 | 115 | 190 | |
293 | 1921003825 | Trần Ánh | Tuyết | 15/08/2001 | Bình Thuận | 19DQT05 | 60 | 95 | 155 | |
294 | 1921003826 | Châu Thị Bích | Uyên | 04/08/2001 | Bến Tre | 19DQT05 | 75 | 115 | 190 | |
295 | 1921003418 | Nguyễn Ngọc | Bích | 07/05/2001 | Bình Phước | 19DQT06 | 135 | 60 | 195 | |
296 | 1921003491 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 19/02/2001 | Nghệ An | 19DQT06 | 60 | 115 | 175 | |
297 | 1921003509 | Nguyễn Thị | Hương | 05/09/2001 | Gia Lai | 19DQT06 | 95 | 95 | 190 | |
298 | 1921003581 | Nguyễn Văn | Mạnh | 26/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQT06 | 95 | 75 | 170 | |
299 | 1921003596 | Lương Thị Thanh | Nga | 04/10/2001 | Đắk Lắk | 19DQT06 | 60 | 135 | 195 | |
300 | 1921003821 | Nguyễn Đức | Tường | 16/05/2001 | Bình Thuận | 19DQT06 | 95 | 60 | 155 | |
301 | 1921003862 | Nguyễn Thị Như | Ý | 02/03/2001 | Đồng Tháp | 19DQT06 | 40 | 115 | 155 | |
302 | 1921003455 | Nguyễn Minh | Dương | 04/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQT07 | 115 | 75 | 190 | |
303 | 1921003456 | Phạm Đăng | Dương | 30/03/2001 | Long An | 19DQT07 | 95 | 95 | 190 | |
304 | 1921003793 | Ma Thuỳ | Trang | 30/04/2001 | Đắk Lắk | 19DQT07 | 40 | 95 | 135 | |
305 | 1921003848 | Nguyễn Tấn | Vinh | 19/04/2001 | Đồng Nai | 19DQT07 | 95 | 95 | 190 | |
306 | 1921003855 | Lê Trần Khánh | Vy | 04/05/2001 | Bình Phước | 19DQT07 | 75 | 115 | 190 | |
307 | 1921003447 | Nguyễn Thanh | Đông | 18/11/2001 | Long An | 19DQT08 | 60 | 75 | 135 | |
308 | 1921003660 | Võ Tấn | Phát | 12/06/2001 | Quảng Ngãi | 19DQT08 | 95 | 95 | 190 | |
309 | 1921003729 | Trần Văn | Thành | 22/03/2000 | Gia Lai | 19DQT08 | 95 | 95 | 190 | |
310 | 1921003820 | Huỳnh Thị Kim | Tường | 26/10/2001 | Tiền Giang | 19DQT08 | 60 | 75 | 135 | |
311 | 1921003845 | Võ Thị Khánh | Vi | 19/04/2001 | Quảng Nam | 19DQT08 | 75 | 115 | 190 | |
312 | 1921003863 | Nguyễn Phú | Yên | 09/05/2001 | Phú Yên | 19DQT08 | 75 | 115 | 190 | |
313 | 1921003440 | Phạm Quốc | Đạt | 12/07/2001 | Lâm Đồng | 19DQT09 | 75 | 115 | 190 | |
314 | 1921003514 | Lê Châu | Huy | 20/04/2001 | Bình Định | 19DQT09 | 95 | 95 | 190 | |
315 | 1921003519 | Trịnh Văn | Huy | 02/04/2001 | Bình Dương | 19DQT09 | 75 | 115 | 190 | |
316 | 1921003538 | Võ | Khôi | 02/05/2000 | Đắk Lắk | 19DQT09 | 40 | 95 | 135 | |
317 | 1921003543 | Nguyễn Thị | Kiều | 13/10/2001 | Đắk Lắk | 19DQT09 | 95 | 95 | 190 | |
318 | 1921003599 | Phạm Kiều | Nga | 01/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQT09 | 95 | 75 | 170 | |
319 | 1921003656 | Nguyễn Thị | Nhung | 21/03/2001 | Nam Định | 19DQT09 | 75 | 95 | 170 | |
320 | 1921003676 | Vũ Thị Thanh | Phương | 27/06/2001 | Nam Định | 19DQT09 | 75 | 95 | 170 | |
321 | 1921003715 | Lê Phú | Tân | 15/12/2000 | Sóc Trăng | 19DQT09 | 95 | 95 | 190 | |
322 | 1921003751 | Nguyễn Xuân | Thịnh | 13/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DQT09 | 115 | 75 | 190 | |
323 | 1921003516 | Nguyễn Hoàng Lê | Huy | 13/02/2001 | Lâm Đồng | 19DQT10 | Vắng | Vắng | Vắng | |
324 | 1921003765 | Nguyễn Đoan | Thục | 02/10/2001 | Quảng Ngãi | 19DQT10 | 115 | 75 | 190 | |
325 | 1921003624 | Vũ Trung | Nguyên | 29/08/2001 | Khánh Hòa | 19DQT11 | 75 | 115 | 190 | |
326 | 1921003865 | Phan Thị Hồng | Yến | 29/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT11 | 95 | 75 | 170 | |
327 | 1921002304 | Phạm Thị Minh | Thư | 16/02/2001 | Tiền Giang | 19DTC01 | 60 | 135 | 195 | |
328 | 1921002331 | Trần Nguyễn Thanh | Trúc | 01/09/2001 | Long An | 19DTC01 | 40 | 135 | 175 | |
329 | 1921002363 | Nguyễn Thị | Hiền | 08/02/2001 | Quảng Ngãi | 19DTC01 | 95 | 75 | 170 | |
330 | 1921002394 | Lê Thị Quỳnh | Anh | 19/02/2001 | Tiền Giang | 19DTC01 | 95 | 95 | 190 | |
331 | 1921002407 | Hồ Mộng | Cầm | 10/05/2001 | Cần Thơ | 19DTC01 | 75 | 115 | 190 | |
332 | 1921002438 | Phạm Hồng Hải | Yến | 22/10/2001 | Đắk Lắk | 19DTC01 | 95 | 95 | 190 | |
333 | 1921002455 | Võ Ngọc | Nhi | 02/07/2001 | Tiền Giang | 19DTC01 | 95 | 95 | 190 | |
334 | 1921002493 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 12/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC01 | 75 | 75 | 150 | |
335 | 1921002498 | Võ Ngọc Tường | Vân | 20/01/2001 | Bến Tre | 19DTC01 | 75 | 115 | 190 | |
336 | 1921002537 | Huỳnh Thị Thảo | Như | 06/02/2001 | Long An | 19DTC01 | 95 | 75 | 170 | |
337 | 1921002321 | Lê Quốc | Hào | 08/09/2001 | Đồng Tháp | 19DTC02 | 95 | 95 | 190 | |
338 | 1921002358 | Phạm Nguyễn Mai | Hương | 25/01/2001 | Lâm Đồng | 19DTC02 | 95 | 95 | 190 | |
339 | 1921002386 | Trần Thị Anh | Thư | 30/08/2001 | Long An | 19DTC02 | 95 | 95 | 190 | |
340 | 1921002409 | Đỗ Phương | Kim | 13/01/2001 | Bến Tre | 19DTC02 | 95 | 95 | 190 | |
341 | 1921002422 | Nguyễn Thị | Lài | 10/09/2001 | Quảng Ngãi | 19DTC02 | 75 | 115 | 190 | |
342 | 1921002427 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 26/01/2001 | Lâm Đồng | 19DTC02 | 60 | 115 | 175 | |
343 | 1921002446 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 28/04/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTC02 | 95 | 95 | 190 | |
344 | 1921002526 | Đỗ Thị Yến | Nhi | 03/02/2001 | Bến Tre | 19DTC02 | 95 | 95 | 190 | |
345 | 1921003160 | Thạch Thị Hồng | Đang | 01/01/2000 | Trà Vinh | 19DTC02 | 60 | 40 | 100 | |
346 | 1921003165 | Trần Lý | Lẽ | 09/05/2000 | Sóc Trăng | 19DTC02 | 40 | 95 | 135 | |
347 | 1921004307 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 07/03/2001 | Thanh Hóa | 19DTC02 | 75 | 115 | 190 | |
348 | 1921004416 | Đoàn Thị | Hương | 12/03/2001 | Thừa Thiên - Huế | 19DTC02 | 95 | 75 | 170 | |
349 | 1921004433 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 30/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTC02 | 75 | 95 | 170 | |
350 | 1921004460 | Phạm Bích | Liền | 15/06/2001 | Đắk Lắk | 19DTC02 | 115 | 75 | 190 | |
351 | 1921004513 | Phạm Thị Thúy | Nga | 27/11/2001 | Lâm Đồng | 19DTC02 | 95 | 95 | 190 | |
352 | 1921004294 | Nguyễn Trương Tú | Anh | 31/01/2001 | Kon Tum | 19DTC03 | Vắng | Vắng | Vắng | |
353 | 1921004438 | Nông Quốc | Khải | 08/06/2001 | Bình Dương | 19DTC03 | 75 | 95 | 170 | |
354 | 1921004593 | Đặng Như | Phụng | 01/02/2001 | Bình Định | 19DTC03 | 75 | 95 | 170 | |
355 | 1921004663 | Lương Phương | Thảo | 23/04/2001 | Đắk Lắk | 19DTC03 | 75 | 95 | 170 | |
356 | 1921004680 | Hồ Thị Ngọc Anh | Thư | 13/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTC03 | 75 | 95 | 170 | |
357 | 1921004350 | Trương Trần Kim | Dung | 06/02/2001 | Đồng Nai | 19DTC04 | 95 | 95 | 190 | |
358 | 1921004437 | Nguyễn Nhựt | Kha | 14/01/2001 | Đồng Nai | 19DTC04 | 60 | 95 | 155 | |
359 | 1921004480 | Nguyễn Hoàng | Luân | 25/01/2001 | Bình Định | 19DTC04 | 75 | 115 | 190 | |
360 | 1921004518 | Hồ Thị Thúy | Ngân | 19/12/2001 | Đắk Lắk | 19DTC04 | 75 | 75 | 150 | |
361 | 1921004538 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 16/01/2001 | Bình Phước | 19DTC04 | 75 | 115 | 190 | |
362 | 1921004764 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 08/08/2001 | Quảng Trị | 19DTC04 | 75 | 95 | 170 | |
363 | 1921004809 | Nguyễn Hoàng Trúc | Vy | 25/01/2001 | Bình Thuận | 19DTC04 | 75 | 115 | 190 | |
364 | 1921004310 | Mai Lê Chí | Bảo | 19/01/2001 | Bình Thuận | 19DTC05 | Vắng | Vắng | Vắng | |
365 | 1921004497 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 13/03/2001 | Bình Phước | 19DTC05 | 95 | 95 | 190 | |
366 | 1921004500 | Đỗ Phạm Kiều | Mi | 11/04/2001 | Ninh Thuận | 19DTC05 | 95 | 95 | 190 | |
367 | 1921004505 | Lê Thị Diễm | My | 29/10/2001 | Phú Yên | 19DTC05 | 75 | 95 | 170 | |
368 | 1921004525 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 02/05/2001 | Cần Thơ | 19DTC05 | 60 | 115 | 175 | |
369 | 1921004634 | Đoàn Đức | Tài | 22/02/2000 | Lâm Đồng | 19DTC05 | 75 | 75 | 150 | |
370 | 1921004700 | Huỳnh Phương | Thủy | 01/01/2001 | Cà Mau | 19DTC05 | 75 | 115 | 190 | |
371 | 1921004754 | Nguyễn Lương Thảo | Trinh | 03/09/2001 | Lâm Đồng | 19DTC05 | 75 | 115 | 190 | |
372 | 1921004348 | Trần Thị | Dung | 30/04/2001 | Ninh Bình | 19DTC06 | 95 | 95 | 190 | |
373 | 1921004440 | Lý Ngọc | Khang | 21/04/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTC06 | 75 | 115 | 190 | |
374 | 1921004665 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 08/04/2001 | Nghệ An | 19DTC06 | 95 | 95 | 190 | |
375 | 1921004640 | Trần Thị Thanh | Tâm | 20/12/2001 | Đắk Lắk | 19DTC07 | 95 | 95 | 190 | |
376 | 1921004656 | Tô Quốc | Thạnh | 23/06/2001 | Đồng Nai | 19DTC07 | 95 | 95 | 190 | |
377 | 1921004669 | Phạm Phương | Thảo | 30/05/2001 | An Giang | 19DTC07 | 95 | 75 | 170 | |
378 | 1921004697 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 28/04/2001 | Quảng Nam | 19DTC07 | 75 | 115 | 190 | |
379 | 1921004719 | Nguyễn Hồng | Toàn | 02/09/2001 | Khánh Hòa | 19DTC07 | 60 | 95 | 155 | |
380 | 1921004801 | Trương Thị Nhật | Vi | 10/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTC07 | 95 | 95 | 190 | |
381 | 1921004476 | Dương Thế | Long | 21/04/2000 | Hà Nội | 19DTC08 | 95 | 75 | 170 | |
382 | 1921004571 | Tào Quỳnh | Như | 12/08/2001 | Quảng Nam | 19DTC08 | 115 | 60 | 175 | |
383 | 1921004628 | Đặng Minh | Sang | 26/01/2001 | Bình Thuận | 19DTC08 | 60 | 95 | 155 | |
384 | 1921004648 | Ngô Quốc | Thắng | 16/02/2001 | Đồng Nai | 19DTC08 | 135 | 60 | 195 | |
385 | 1921004412 | Nguyễn Minh Gia | Hưng | 01/01/2001 | An Giang | 19DTC09 | 95 | 75 | 170 | |
386 | 1921004425 | Nguyễn Phúc Vinh | Huy | 09/01/2001 | Quảng Nam | 19DTC09 | Vắng | Vắng | Vắng | |
387 | 1921004475 | Phan Hưng | Lợi | 30/03/2001 | Bình Định | 19DTC09 | Vắng | Vắng | Vắng | |
388 | 1921004494 | Phan Thị Ngọc | Mai | 01/06/2001 | Tây Ninh | 19DTC09 | 95 | 95 | 190 | |
389 | 1921004544 | Đinh Thị Thanh | Nguyên | 17/06/2001 | Quảng Ngãi | 19DTC09 | 95 | 95 | 190 | |
390 | 1921004658 | Đỗ Hồng Ngọc | Thảo | 28/09/2001 | Bình Định | 19DTC09 | 25 | 95 | 120 | |
391 | 1921004744 | Nguyễn Minh | Trang | 08/06/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTC09 | 60 | 115 | 175 | |
392 | 1921004331 | Trịnh Tuấn | Cường | 27/07/2001 | Thanh Hóa | 19DTC10 | 95 | 95 | 190 | |
393 | 1921004365 | Nguyễn Thị Linh | Giang | 16/01/2001 | Quảng Bình | 19DTC10 | 95 | 75 | 170 | |
394 | 1921004540 | Nguyễn Võ Thị Bích | Ngọc | 11/06/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | 19DTC10 | 60 | 115 | 175 | |
395 | 1921004579 | Phạm Hồng | Nhung | 25/03/2001 | Thái Bình | 19DTC10 | 75 | 115 | 190 | |
396 | 1921004630 | Phạm Đình | Sang | 03/01/2001 | Quảng Nam | 19DTC10 | 115 | 60 | 175 | |
397 | 1921004286 | Lê Thị Quỳnh | Anh | 09/02/2001 | Thanh Hóa | 19DTC11 | 95 | 95 | 190 | |
398 | 1921004303 | Trương Thị Thùy | Anh | 14/03/2001 | Nghệ An | 19DTC11 | 115 | 75 | 190 | |
399 | 1921004681 | Hoàng Vũ Anh | Thư | 15/08/2001 | Đồng Nai | 19DTC11 | 40 | 135 | 175 | |
400 | 1921004767 | Trần Minh | Tú | 22/09/2001 | Gia Lai | 19DTC11 | 95 | 75 | 170 | |
401 | 1921004773 | Dư Thanh | Tuyền | 19/02/2001 | Lâm Đồng | 19DTC11 | 115 | 40 | 155 | |