TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐẠT CHUẨN TIẾNG
ANH ĐẦU VÀO THEO CHUẨN TOEIC - KHÓA 19D CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO |
||||||||||
(CÓ KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO DƯỚI 250 ĐIỂM HOẶC KHÔNG THAM GIA DỰ THI) | ||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | LỚP | ĐIỂM | GHI CHÚ | ||
NGHE | ĐỌC | TỔNG | ||||||||
1 | 1921002943 | Phạm Thị Ngọc | Trang | 02/04/2001 | Long An | CLC_19DKS01 | Vắng | Vắng | Vắng | |
2 | 1921002946 | Hà Nguyễn Yến | Nhi | 25/10/2001 | Bình Phước | CLC_19DKS01 | 75 | 95 | 170 | |
3 | 1921002947 | Nguyễn Thị Tường | Duy | 08/06/2001 | An Giang | CLC_19DKS01 | 75 | 115 | 190 | |
4 | 1921003063 | Trần Thị Hồng | Phấn | 05/06/2001 | Trà Vinh | CLC_19DKS01 | 95 | 115 | 210 | |
5 | 1921003088 | Phạm Đức | Mạnh | 22/03/2001 | Bình Phước | CLC_19DKS01 | 135 | 95 | 230 | |
6 | 1921007077 | Trần Lê Khánh | Duy | 19/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 115 | 115 | 230 | |
7 | 1921007098 | Nguyễn Thị Tú | Hảo | 28/10/2001 | Long An | CLC_19DKS01 | 115 | 115 | 230 | |
8 | 1921007108 | Trần Thị | Huệ | 08/09/2001 | Nam Định | CLC_19DKS01 | 115 | 95 | 210 | |
9 | 1921007116 | Lê Thanh | Huyền | 29/03/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 135 | 95 | 230 | |
10 | 1921007142 | Bùi Thị Nhật | Mai | 05/09/2001 | Đắk Nông | CLC_19DKS01 | 115 | 115 | 230 | |
11 | 1921007162 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 01/01/2001 | Quảng Nam | CLC_19DKS01 | 95 | 135 | 230 | |
12 | 1921007163 | Nguyễn Thị Hoài | Ngọc | 21/07/2001 | Bến Tre | CLC_19DKS01 | 115 | 95 | 210 | |
13 | 1921007180 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 21/06/2001 | Bến Tre | CLC_19DKS01 | 95 | 75 | 170 | |
14 | 1921007204 | Lê Duy | Tân | 25/02/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS01 | Vắng | Vắng | Vắng | |
15 | 1921007211 | Nguyễn Văn | Thanh | 08/03/2001 | Nam Định | CLC_19DKS01 | 60 | 115 | 175 | |
16 | 1921007221 | Đào Thị Kim | Thoa | 21/06/2000 | An Giang | CLC_19DKS01 | 115 | 95 | 210 | |
17 | 1921007226 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 18/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 135 | 95 | 230 | |
18 | 1921007253 | Đoàn Thị Cẩm | Tú | 23/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS01 | 95 | 135 | 230 | |
19 | 1921007272 | Nguyễn Thị Như | Ý | 26/10/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DKS01 | 95 | 115 | 210 | |
20 | 1921007273 | Dương Thị Hải | Yến | 25/07/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DKS01 | 155 | 75 | 230 | |
21 | 1921007389 | Liên Phương | Quỳnh | 18/12/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS01 | Vắng | Vắng | Vắng | |
22 | 1921007068 | Nguyễn Võ Diệu | Đoan | 06/06/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DKS02 | 95 | 135 | 230 | |
23 | 1921007088 | Lý Gia | Hân | 26/12/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
24 | 1921007093 | Nguyễn Ngọc | Hân | 16/11/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKS02 | 95 | 75 | 170 | |
25 | 1921007101 | Nguyễn Thị Bích | Hiền | 01/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
26 | 1921007103 | Võ Đặng Thuý | Hiền | 14/09/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DKS02 | 115 | 115 | 230 | |
27 | 1921007111 | Phan Thị Quỳnh | Hương | 25/02/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKS02 | 115 | 115 | 230 | |
28 | 1921007117 | Nguyễn Dương Thanh | Huyền | 26/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 135 | 95 | 230 | |
29 | 1921007120 | Trần Trọng | Khiêm | 12/09/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 95 | 135 | 230 | |
30 | 1921007125 | Nguyễn Trung | Kiên | 22/12/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
31 | 1921007141 | Kiều Minh | Long | 30/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 115 | 95 | 210 | |
32 | 1921007147 | Ngô Thị Hằng | Mơ | 24/08/2001 | Cà Mau | CLC_19DKS02 | 115 | 115 | 230 | |
33 | 1921007161 | Mật Khánh Cát | Ngọc | 26/08/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DKS02 | 95 | 135 | 230 | |
34 | 1921007169 | Lê Thanh | Nhi | 25/01/2001 | Bến Tre | CLC_19DKS02 | 75 | 95 | 170 | |
35 | 1921007173 | Nguyễn Ý | Nhi | 03/09/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DKS02 | 95 | 135 | 230 | |
36 | 1921007179 | Nguyễn Hà | Như | 24/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 40 | 95 | 135 | |
37 | 1921007191 | Lê Nguyễn Hoài | Phương | 16/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
38 | 1921007202 | Lê Đức | Tâm | 28/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
39 | 1921007218 | Nguyễn Thị Mai | Thi | 13/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 75 | 135 | 210 | |
40 | 1921007227 | Phan Minh | Thư | 15/06/2001 | Bến Tre | CLC_19DKS02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
41 | 1921007229 | Nguyễn Thị Diễm | Thúy | 08/11/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS02 | 60 | 95 | 155 | |
42 | 1921007247 | Võ Thu | Trang | 05/10/2001 | Bình Định | CLC_19DKS02 | 115 | 115 | 230 | |
43 | 1921007262 | Nguyễn Xuân Thảo | Uyên | 16/04/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
44 | 1921007054 | Ngô Thị Tuyết | Anh | 11/10/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DKS03 | 95 | 75 | 170 | |
45 | 1921007059 | Vũ Nguyễn Phương Ngọc | Anh | 11/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 95 | 115 | 210 | |
46 | 1921007061 | Phan Thanh | Bằng | 10/05/2001 | An Giang | CLC_19DKS03 | 95 | 135 | 230 | |
47 | 1921007079 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 06/08/2001 | Quảng Nam | CLC_19DKS03 | 135 | 95 | 230 | |
48 | 1921007080 | Nguyễn Kỳ | Duyên | 25/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS03 | 95 | 95 | 190 | |
49 | 1921007090 | Nguyễn Cao Gia | Hân | 17/07/2001 | Bình Định | CLC_19DKS03 | 115 | 95 | 210 | |
50 | 1921007102 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 22/03/2001 | Bình Định | CLC_19DKS03 | 95 | 95 | 190 | |
51 | 1921007123 | Bùi Tôn Đình | Khôi | 07/03/2001 | An Giang | CLC_19DKS03 | 60 | 115 | 175 | |
52 | 1921007132 | Lâm Thị Ngọc | Lan | 16/10/2001 | Nam Định | CLC_19DKS03 | 75 | 95 | 170 | |
53 | 1921007135 | Huỳnh Thị Mai | Liên | 30/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 60 | 135 | 195 | |
54 | 1921007137 | Cửu Mỹ | Linh | 18/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 115 | 75 | 190 | |
55 | 1921007148 | Lê Bảo | My | 31/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 115 | 95 | 210 | |
56 | 1921007183 | Võ Huỳnh | Như | 02/03/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKS03 | 75 | 115 | 190 | |
57 | 1921007201 | Hoàng Thị Minh | Tâm | 31/01/2001 | Bắc Giang | CLC_19DKS03 | 95 | 75 | 170 | |
58 | 1921007217 | Võ Thanh | Thảo | 15/02/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 75 | 155 | 230 | |
59 | 1921007239 | Đoàn Hương | Trà | 03/04/2001 | Hải Phòng | CLC_19DKS03 | Vắng | Vắng | Vắng | |
60 | 1921007242 | Đào Nguyễn Ngọc | Trân | 18/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS03 | 95 | 135 | 230 | |
61 | 1921007250 | Dương Thành | Trung | 01/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 95 | 115 | 210 | |
62 | 1921007266 | Đinh Hoàng | Văn | 03/06/2001 | Bình Định | CLC_19DKS03 | 115 | 95 | 210 | |
63 | 1921002809 | Nguyễn Tuấn | Hùng | 03/06/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 95 | 115 | 210 | |
64 | 1921006489 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 22/05/2001 | Long An | CLC_19DKT01 | 75 | 135 | 210 | |
65 | 1921006493 | Trần Vũ Hương | Giang | 03/01/2001 | Bình Phước | CLC_19DKT01 | 60 | 135 | 195 | |
66 | 1921006499 | Lê Ngọc | Hiếu | 31/12/2000 | Cần Thơ | CLC_19DKT01 | 95 | 75 | 170 | |
67 | 1921006500 | Lê Thị Thanh | Hoa | 13/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKT01 | 115 | 115 | 230 | |
68 | 1921006511 | Hoàng Đức | Huy | 05/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 60 | 155 | 215 | |
69 | 1921006514 | Nguyễn Minh | Kiều | 24/05/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DKT01 | 115 | 95 | 210 | |
70 | 1921006516 | Phạm Hoàng | Lan | 21/04/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 115 | 95 | 210 | |
71 | 1921006524 | Trần Thùy | Linh | 01/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKT01 | 75 | 115 | 190 | |
72 | 1921006547 | Huỳnh Ngọc Thảo | Nguyên | 23/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 60 | 75 | 135 | |
73 | 1921006560 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 02/01/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DKT01 | 95 | 95 | 190 | |
74 | 1921006566 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 29/11/2001 | Long An | CLC_19DKT01 | 60 | 115 | 175 | |
75 | 1921006571 | Hoàng Thị Ánh | Phiên | 16/10/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKT01 | Vắng | Vắng | Vắng | |
76 | 1921006576 | Nguyễn Song | Phước | 26/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 95 | 135 | 230 | |
77 | 1921006579 | Đàm Ngọc Phương | Quỳnh | 17/09/2001 | Kiên Giang | CLC_19DKT01 | 75 | 155 | 230 | |
78 | 1921006589 | Đỗ Thanh | Thanh | 23/12/2001 | Trà Vinh | CLC_19DKT01 | 95 | 95 | 190 | |
79 | 1921006597 | Lê Ái | Thi | 17/04/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKT01 | 115 | 115 | 230 | |
80 | 1921006603 | Nguyễn Thái Nhã | Thy | 04/09/2001 | Bình Dương | CLC_19DKT01 | 60 | 95 | 155 | |
81 | 1921006604 | Trương Nguyễn Quỳnh | Thy | 26/05/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DKT01 | 95 | 135 | 230 | |
82 | 1921006606 | Nguyễn Trung | Tín | 20/04/2001 | An Giang | CLC_19DKT01 | 95 | 95 | 190 | |
83 | 1921006628 | Phạm Lê Quang | Vinh | 02/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 60 | 95 | 155 | |
84 | 1921006487 | Thái Thị Thanh | Diệu | 14/04/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 95 | 95 | 190 | |
85 | 1921006513 | Lê Gia | Khánh | 14/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
86 | 1921006522 | Phạm Thùy | Linh | 01/12/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DKT02 | 115 | 95 | 210 | |
87 | 1921006525 | Phùng Thị Kim | Loan | 12/03/2001 | Bình Dương | CLC_19DKT02 | 135 | 95 | 230 | |
88 | 1921006526 | Trịnh Thị Trúc | Ly | 12/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 95 | 75 | 170 | |
89 | 1921006544 | Nguyễn Thanh | Ngân | 09/09/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 135 | 95 | 230 | |
90 | 1921006545 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 08/09/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKT02 | 60 | 95 | 155 | |
91 | 1921006551 | Phan Thanh Bảo | Nguyệt | 02/07/2001 | Bình Định | CLC_19DKT02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
92 | 1921006567 | Phạm Thị Phương | Nhung | 27/12/2001 | Bình Phước | CLC_19DKT02 | 115 | 95 | 210 | |
93 | 1921006568 | Võ Thị Hồng | Nhung | 06/05/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DKT02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
94 | 1921006575 | Lê Thị Ngọc | Phụng | 21/09/2001 | Bình Dương | CLC_19DKT02 | 95 | 95 | 190 | |
95 | 1921006581 | Nguyễn Lê Trúc | Quỳnh | 31/12/1999 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
96 | 1921006590 | Lâm Phú | Thành | 14/07/2001 | Bình Phước | CLC_19DKT02 | 135 | 95 | 230 | |
97 | 1921006620 | Lê Thị Khánh | Vân | 07/01/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DKT02 | 95 | 115 | 210 | |
98 | 1921006625 | Nguyễn Tường | Vi | 05/03/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKT02 | 115 | 115 | 230 | |
99 | 1921006627 | Nguyễn Trang Phương | Viên | 06/02/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DKT02 | 75 | 115 | 190 | |
100 | 1921006635 | LƯƠNG TIỂU | BĂNG | 01/01/2001 | An Giang | CLC_19DKT02 | 95 | 115 | 210 | |
101 | 1921002828 | Lê Phú Thiên | Kim | 29/06/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DKT03 | #N/A | #N/A | #N/A | |
102 | 1921006485 | Lê Thị Cẩm | Chi | 05/10/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKT03 | 115 | 75 | 190 | |
103 | 1921006490 | Phan Thị Thuỳ | Dương | 29/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKT03 | 60 | 95 | 155 | |
104 | 1921006496 | Trần Phú | Hào | 04/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 115 | 115 | 230 | |
105 | 1921006498 | Nguyễn Thanh Thảo | Hiền | 05/08/2001 | Bình Định | CLC_19DKT03 | 115 | 115 | 230 | |
106 | 1921006503 | Nguyễn Thị Thúy | Hồng | 02/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 75 | 60 | 135 | |
107 | 1921006543 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 13/12/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | Vắng | Vắng | Vắng | |
108 | 1921006550 | Hoàng Thị Minh | Nguyệt | 19/04/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 115 | 95 | 210 | |
109 | 1921006577 | Nguyễn Thị | Phương | 08/07/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DKT03 | 95 | 75 | 170 | |
110 | 1921006585 | Nguyễn Thiện | Tâm | 01/12/2001 | Sóc Trăng | CLC_19DKT03 | 115 | 115 | 230 | |
111 | 1921006605 | Trần Thị | Tiến | 10/09/2001 | Gia Lai | CLC_19DKT03 | 95 | 115 | 210 | |
112 | 1921006613 | Nguyễn Vy Thanh | Trúc | 14/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 95 | 115 | 210 | |
113 | 1921006616 | Đào Thị Tố | Uyên | 29/12/2000 | Bình Phước | CLC_19DKT03 | 40 | 115 | 155 | |
114 | 1921006632 | Vũ Tường | Vy | 08/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKT03 | Vắng | Vắng | Vắng | |
115 | 1921006911 | Trịnh Thị Hải | Yến | 02/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 75 | 115 | 190 | |
116 | 1921001295 | Phạm Thị Kiều | Phương | 23/03/2001 | Long An | CLC_19DMA01 | 40 | 95 | 135 | |
117 | 1921001299 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 31/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 95 | 95 | 190 | |
118 | 1921001305 | Phạm Thị Hồng | Trang | 21/02/2000 | Long An | CLC_19DMA01 | 95 | 135 | 230 | |
119 | 1921001311 | Huỳnh Xuân | Như | 23/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 115 | 115 | 230 | |
120 | 1921001364 | Nguyễn Hồng | Nhi | 11/11/2001 | Cà Mau | CLC_19DMA01 | 135 | 95 | 230 | |
121 | 1921001371 | Hoàng Trần Thảo | Uyên | 31/08/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA01 | 75 | 135 | 210 | |
122 | 1921001380 | Nguyễn Minh | Tâm | 26/04/2001 | Hà Nội | CLC_19DMA01 | 115 | 95 | 210 | |
123 | 1921005449 | Huỳnh Tấn | Huy | 15/08/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DMA01 | 115 | 75 | 190 | |
124 | 1921005376 | Lương Thị Minh | Châu | 28/02/2001 | Gia Lai | CLC_19DMA02 | 95 | 95 | 190 | |
125 | 1921005436 | Nghiêm Công | Hoàng | 04/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 75 | 135 | 210 | |
126 | 1921005442 | Nguyễn Xuân | Hùng | 19/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA02 | 95 | 75 | 170 | |
127 | 1921005494 | Nguyễn Nhất | Linh | 02/01/2001 | Bình Phước | CLC_19DMA02 | 115 | 75 | 190 | |
128 | 1921005655 | Trần Minh | Thắng | 14/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 75 | 95 | 170 | |
129 | 1921005684 | Phạm Minh | Thư | 17/09/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 115 | 115 | 230 | |
130 | 1921005710 | Đặng Bảo | Trâm | 11/06/2001 | Bình Định | CLC_19DMA02 | 115 | 75 | 190 | |
131 | 1921005712 | Nguyễn Hoài Bảo | Trâm | 13/07/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA02 | 95 | 115 | 210 | |
132 | 1921005732 | Huỳnh Thị Diễm | Trinh | 15/09/2001 | Trà Vinh | CLC_19DMA02 | 95 | 95 | 190 | |
133 | 1921005438 | Tiêu Kim | Hồng | 29/03/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 95 | 115 | 210 | |
134 | 1921005509 | Lê Duy | Lộc | 01/01/2001 | Bình Phước | CLC_19DMA03 | 75 | 135 | 210 | |
135 | 1921005625 | Trần Toàn | Quốc | 08/02/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA03 | 115 | 115 | 230 | |
136 | 1921005727 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 21/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA03 | 115 | 95 | 210 | |
137 | 1921005744 | Trần Quốc | Trung | 12/10/2000 | Nam Định | CLC_19DMA03 | 75 | 95 | 170 | |
138 | 1921005788 | Đặng Phương | Vy | 27/09/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA03 | 135 | 95 | 230 | |
139 | 1921005389 | Bùi Thị Mỹ | Diệp | 24/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA04 | 95 | 95 | 190 | |
140 | 1921005392 | Lê Nguyễn Dũ | Đức | 09/07/2001 | Bình Định | CLC_19DMA04 | 115 | 95 | 210 | |
141 | 1921005460 | Trần Vĩnh | Khang | 03/05/2001 | Cà Mau | CLC_19DMA04 | 135 | 95 | 230 | |
142 | 1921005511 | Nguyễn Phúc Minh | Long | 28/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA04 | 95 | 115 | 210 | |
143 | 1921005610 | Lưu Thị | Phương | 26/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA04 | 95 | 115 | 210 | |
144 | 1921005619 | Trần Thảo | Phương | 25/07/2001 | Quảng Nam | CLC_19DMA04 | 95 | 115 | 210 | |
145 | 1921005642 | Bùi Thị Thanh | Tâm | 06/04/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DMA04 | 95 | 115 | 210 | |
146 | 1921005780 | Lê Đức Thành | Vinh | 23/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 135 | 95 | 230 | |
147 | 1921005330 | Nguyễn Huỳnh Hạnh | An | 13/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 75 | 155 | 230 | |
148 | 1921005411 | Trần Phương | Hà | 12/04/2001 | Gia Lai | CLC_19DMA05 | 60 | 185 | 245 | |
149 | 1921005470 | Bùi Hoàng Minh | Khuê | 19/04/2001 | Gia Lai | CLC_19DMA05 | 95 | 135 | 230 | |
150 | 1921005580 | Đoàn Vân | Nhi | 16/11/2001 | Bình Thuận | CLC_19DMA05 | 75 | 135 | 210 | |
151 | 1921005680 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 10/07/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA05 | 75 | 75 | 150 | |
152 | 1921005368 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 02/09/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA06 | 75 | 135 | 210 | |
153 | 1921005400 | Đặng Đức | Duy | 01/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA06 | 115 | 95 | 210 | |
154 | 1921005429 | Lương Ngọc | Hiếu | 14/07/2001 | Bình Phước | CLC_19DMA06 | 95 | 75 | 170 | |
155 | 1921005495 | Nguyễn Thị Hải | Linh | 06/06/2001 | Hải Phòng | CLC_19DMA06 | 95 | 135 | 230 | |
156 | 1921005547 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 06/05/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA06 | 95 | 95 | 190 | |
157 | 1921005559 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | 03/08/2001 | Bình Thuận | CLC_19DMA06 | 95 | 75 | 170 | |
158 | 1921005576 | Nguyễn Đỗ Thanh | Nhạc | 22/09/2001 | Bình Thuận | CLC_19DMA06 | 115 | 115 | 230 | |
159 | 1921005611 | Lưu Thị Trúc | Phương | 23/08/2001 | Long An | CLC_19DMA06 | 115 | 115 | 230 | |
160 | 1921005753 | Đoàn Thị Thanh | Tuyền | 19/09/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 95 | 135 | 230 | |
161 | 1921005409 | Đỗ Thị | Hà | 31/10/2001 | Nam Định | CLC_19DMA07 | 135 | 75 | 210 | |
162 | 1921005779 | Phạm Đức | Việt | 08/09/2001 | Gia Lai | CLC_19DMA07 | 115 | 115 | 230 | |
163 | 1921005810 | Võ Thị Thanh Bảo | Yến | 22/05/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA07 | 95 | 115 | 210 | |
164 | 1921005381 | Đặng Văn | Đăng | 23/08/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA08 | 95 | 95 | 190 | |
165 | 1921005406 | Trần Nguyễn Hà | Giang | 17/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA08 | 75 | 135 | 210 | |
166 | 1921005500 | Trần Châu Ngọc | Linh | 20/06/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA08 | 115 | 115 | 230 | |
167 | 1921005536 | Hoàng Thị Xuân | Mỹ | 05/01/2001 | Bình Phước | CLC_19DMA08 | 115 | 95 | 210 | |
168 | 1921005635 | Chu Thị | Soan | 17/02/2001 | Nam Định | CLC_19DMA08 | 95 | 135 | 230 | |
169 | 1921005649 | Phạm Thanh | Tâm | 24/12/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA08 | 115 | 95 | 210 | |
170 | 1921005673 | Trương Tôn Anh | Thi | 17/12/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DMA08 | 75 | 95 | 170 | |
171 | 1921005796 | Nguyễn Tường | Vy | 03/02/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA08 | 75 | 135 | 210 | |
172 | 1921005341 | Đỗ Ngọc Tuấn | Anh | 24/03/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DMA09 | 95 | 95 | 190 | |
173 | 1921005426 | Bùi Thị Thu | Hiền | 16/06/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 135 | 95 | 230 | |
174 | 1921005445 | Nguyễn Ngọc | Hưng | 06/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 115 | 75 | 190 | |
175 | 1921005657 | Võ Thị Thu | Thanh | 01/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA09 | 75 | 135 | 210 | |
176 | 1921005694 | Nguyễn Thị Cẩm | Thúy | 17/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 115 | 115 | 230 | |
177 | 1921005771 | Nguyễn Thúy | Vân | 13/03/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA09 | 115 | 115 | 230 | |
178 | 1921005364 | Trần Thị Kim | Anh | 28/11/2001 | Quảng Bình | CLC_19DMA10 | 115 | 95 | 210 | |
179 | 1921005440 | Hoàng Ngọc Tấn | Hùng | 05/08/2000 | Lâm Đồng | CLC_19DMA10 | 115 | 115 | 230 | |
180 | 1921005499 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 16/09/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 115 | 95 | 210 | |
181 | 1921005689 | Nguyễn Ngọc Hoài | Thương | 20/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA10 | Vắng | Vắng | Vắng | |
182 | 1921005695 | Nguyễn Thị Vân | Thùy | 22/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 95 | 115 | 210 | |
183 | 1921005763 | Mai Thảo | Uyên | 16/11/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA10 | 95 | 95 | 190 | |
184 | 1921005786 | Lê Thị Thùy | Vương | 13/02/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA10 | 95 | 95 | 190 | |
185 | 1921000676 | Dương Lai Mẫn | Mỹ | 08/06/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 95 | 135 | 230 | |
186 | 1921000956 | Lê Nguyễn Tuyết | Như | 28/02/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA11 | 60 | 115 | 175 | |
187 | 1921001182 | Lê Tú | Anh | 14/04/2000 | Kiên Giang | CLC_19DMA11 | 115 | 95 | 210 | |
188 | 1921003896 | Trang Phúc | An | 21/11/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA11 | 115 | 115 | 230 | |
189 | 1921004123 | Trần Thị Thu | Trang | 14/09/2001 | Bắc Ninh | CLC_19DMA11 | 95 | 135 | 230 | |
190 | 1921005516 | Đoàn Thị Thu | Mai | 24/04/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA11 | 135 | 75 | 210 | |
191 | 1921005562 | Phạm Thị Bích | Ngọc | 04/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA11 | 95 | 115 | 210 | |
192 | 1921000713 | Nguyễn Thị Mỹ | Hương | 29/08/2001 | Long An | CLC_19DMA12 | 115 | 95 | 210 | |
193 | 1921000940 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 05/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 75 | 135 | 210 | |
194 | 1921001172 | Lâm Mẫn | Nghi | 09/05/2001 | Cà Mau | CLC_19DMA12 | 115 | 115 | 230 | |
195 | 1921003888 | Nguyễn Thị | Quyên | 10/01/2001 | Quảng Nam | CLC_19DMA12 | 75 | 135 | 210 | |
196 | 1921005474 | Nguyễn Xuân | Kiên | 25/03/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | Vắng | Vắng | Vắng | |
197 | 1921005741 | Mai Bá | Trung | 09/10/2001 | Bình Thuận | CLC_19DMA12 | 75 | 115 | 190 | |
198 | 1921003996 | Hà Hoàng | Long | 01/01/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DNH01 | 115 | 115 | 230 | |
199 | 1921004508 | Trần Tiểu | My | 03/01/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DNH01 | 95 | 115 | 210 | |
200 | 1921006164 | Đinh Trần Hoàng | Anh | 31/07/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DNH01 | 95 | 75 | 170 | |
201 | 1921006167 | Nguyễn Đức | Anh | 13/01/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DNH01 | 115 | 115 | 230 | |
202 | 1921006195 | Dương Thị Mỹ | Duyên | 30/03/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH01 | 75 | 95 | 170 | |
203 | 1921006212 | Đỗ Thị Kim | Hằng | 22/03/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DNH01 | 75 | 75 | 150 | |
204 | 1921006330 | Tôn Ý | Nhi | 22/09/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DNH01 | 115 | 95 | 210 | |
205 | 1921006345 | Lê Thụy Lâm | Oanh | 07/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH01 | 115 | 115 | 230 | |
206 | 1921006394 | Huỳnh Minh | Thư | 19/05/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DNH01 | 75 | 155 | 230 | |
207 | 1921006403 | Phạm Thị Hiếu | Thùy | 08/08/2001 | Gia Lai | CLC_19DNH01 | 95 | 115 | 210 | |
208 | 1921006404 | Nguyễn Phạm Ngọc | Thủy | 18/05/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH01 | 75 | 155 | 230 | |
209 | 1921006420 | Lê Thị Huyền | Trang | 09/04/2001 | Bình Phước | CLC_19DNH01 | 115 | 95 | 210 | |
210 | 1921006434 | Lê Thị Mai | Trinh | 02/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DNH01 | 95 | 75 | 170 | |
211 | 1921006474 | Phạm Phi | Yến | 02/02/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DNH01 | 95 | 115 | 210 | |
212 | 1921002472 | Phạm Kiều | Trinh | 04/09/2001 | Bình Thuận | CLC_19DNH02 | 95 | 75 | 170 | |
213 | 1921004311 | Nguyễn Quốc | Bảo | 22/05/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DNH02 | 135 | 95 | 230 | |
214 | 1921004413 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 12/03/2001 | Hải Dương | CLC_19DNH02 | 115 | 115 | 230 | |
215 | 1921004482 | Nguyễn Vũ | Luân | 01/03/2001 | Tây Ninh | CLC_19DNH02 | 115 | 115 | 230 | |
216 | 1921004573 | Trần Thị Quỳnh | Như | 15/05/2001 | Tây Ninh | CLC_19DNH02 | 75 | 95 | 170 | |
217 | 1921006182 | Đặng Thị Hồng | Đào | 03/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 135 | 60 | 195 | |
218 | 1921006202 | Ngô Trịnh Cẩm | Giang | 11/06/2001 | Phú Yên | CLC_19DNH02 | 115 | 115 | 230 | |
219 | 1921006223 | Đặng Phú | Hiệp | 09/04/1995 | Lâm Đồng | CLC_19DNH02 | 155 | 75 | 230 | |
220 | 1921006227 | Nguyễn Huy | Hoàng | 27/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH02 | 115 | 115 | 230 | |
221 | 1921006246 | Nguyễn Duy | Khang | 26/05/2001 | Cà Mau | CLC_19DNH02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
222 | 1921006289 | Nguyễn Huyền Quế | Minh | 07/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH02 | 115 | 95 | 210 | |
223 | 1921006322 | Lâm Thục | Nhi | 05/09/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
224 | 1921006339 | Trương Chúc | Như | 27/05/2001 | Cà Mau | CLC_19DNH02 | 60 | 115 | 175 | |
225 | 1921006373 | Lê Yến | Tâm | 24/04/2001 | Tây Ninh | CLC_19DNH02 | 95 | 75 | 170 | |
226 | 1921006374 | Nguyễn Trần Minh | Tâm | 18/01/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DNH02 | 75 | 115 | 190 | |
227 | 1921006439 | Nguyễn Hùng Minh | Trung | 02/01/2001 | Tây Ninh | CLC_19DNH02 | 95 | 60 | 155 | |
228 | 1921006733 | Nguyễn Thị | Mai | 24/03/2001 | Bình Dương | CLC_19DNH02 | 115 | 75 | 190 | |
229 | 1921004315 | Nguyễn Lê | Bình | 12/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | Vắng | Vắng | Vắng | |
230 | 1921006170 | Phan Thị Lan | Anh | 17/01/2001 | Thừa Thiên - Huế | CLC_19DNH03 | 75 | 75 | 150 | |
231 | 1921006180 | Trần Đức | Chính | 13/05/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DNH03 | 95 | 95 | 190 | |
232 | 1921006190 | Nguyễn Đắc Lê | Dung | 28/02/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DNH03 | 115 | 115 | 230 | |
233 | 1921006203 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giang | 11/05/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DNH03 | 135 | 75 | 210 | |
234 | 1921006210 | Bùi Thúy | Hằng | 04/06/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH03 | 95 | 115 | 210 | |
235 | 1921006213 | Đặng Thị Kim | Hằng | 18/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH03 | 95 | 95 | 190 | |
236 | 1921006220 | Lê Thị Thu | Hiền | 17/08/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DNH03 | 15 | 115 | 130 | |
237 | 1921006231 | Hoàng Thị Thu | Hương | 21/09/2001 | Kiên Giang | CLC_19DNH03 | 115 | 115 | 230 | |
238 | 1921006276 | Dương Tiểu | Lợi | 19/06/2001 | Phú Yên | CLC_19DNH03 | 115 | 115 | 230 | |
239 | 1921006281 | Nguyễn Thị | Lượng | 08/04/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 115 | 95 | 210 | |
240 | 1921006286 | Ngô Thị Ngọc | Mai | 06/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 115 | 115 | 230 | |
241 | 1921006303 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 04/02/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH03 | 115 | 95 | 210 | |
242 | 1921006313 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngọc | 15/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH03 | 115 | 95 | 210 | |
243 | 1921006315 | Trần Thị Hồng | Ngọc | 26/09/2001 | Sóc Trăng | CLC_19DNH03 | 95 | 95 | 190 | |
244 | 1921006327 | Nguyễn Kiều | Nhi | 03/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 95 | 95 | 190 | |
245 | 1921006342 | Lê Thị | Nhung | 31/08/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DNH03 | 40 | 40 | 80 | |
246 | 1921006353 | Trần Thị Hồng | Phương | 09/01/2001 | Long An | CLC_19DNH03 | 95 | 75 | 170 | |
247 | 1921006385 | Võ Đình Gia | Thảo | 02/08/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH03 | 95 | 115 | 210 | |
248 | 1921006419 | Phạm Thị Bảo | Trân | 19/06/2001 | Tây Ninh | CLC_19DNH03 | 135 | 75 | 210 | |
249 | 1921006422 | Lư Thị Thùy | Trang | 17/09/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 95 | 75 | 170 | |
250 | 1921006423 | Nguyễn Huỳnh Thùy | Trang | 18/10/2001 | Bình Phước | CLC_19DNH03 | 95 | 115 | 210 | |
251 | 1921006425 | Nguyễn Thị Quyền | Trang | 06/04/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH03 | 75 | 95 | 170 | |
252 | 1921006427 | Phan Minh | Trang | 04/02/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH03 | 135 | 75 | 210 | |
253 | 1921006440 | Nguyễn Ngọc | Trung | 04/02/2001 | Bình Phước | CLC_19DNH03 | 115 | 115 | 230 | |
254 | 1921006452 | Phùng Thị Kim | Tuyền | 18/02/2001 | An Giang | CLC_19DNH03 | Vắng | Vắng | Vắng | |
255 | 1921000572 | Phạm Thị Lan | Anh | 02/07/2001 | Long An | CLC_19DQT01 | 95 | 115 | 210 | |
256 | 1921000589 | Nguyễn Vũ Như | Quỳnh | 04/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT01 | 115 | 75 | 190 | |
257 | 1921000592 | Lê Cao Thúy | Vy | 25/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT01 | 75 | 75 | 150 | |
258 | 1921000600 | Trần Hoàng Nhã | Uyên | 27/08/2001 | Bình Thuận | CLC_19DQT01 | 95 | 75 | 170 | |
259 | 1921004987 | Hà Quốc | Anh | 02/12/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DQT01 | 95 | 115 | 210 | |
260 | 1921005026 | Nguyễn Hoàng | Diễn | 10/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT01 | 95 | 75 | 170 | |
261 | 1921005028 | Vũ Anh | Đức | 25/08/2001 | Thái Nguyên | CLC_19DQT01 | 75 | 40 | 115 | |
262 | 1921005029 | Lê Thị Thùy | Dung | 03/05/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT01 | 95 | 75 | 170 | |
263 | 1921005083 | Nguyễn Gia | Khang | 28/01/2001 | Long An | CLC_19DQT01 | 115 | 115 | 230 | |
264 | 1921005146 | Đặng Long | Nhật | 06/01/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT01 | 115 | 115 | 230 | |
265 | 1921005160 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 03/05/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DQT01 | 95 | 95 | 190 | |
266 | 1921005194 | Lê Thị Hồng | Thắm | 31/07/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT01 | 75 | 60 | 135 | |
267 | 1921005204 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 21/05/2001 | Đà Nẵng | CLC_19DQT01 | 95 | 95 | 190 | |
268 | 1921005217 | Nguyễn Thị | Thương | 21/11/2001 | Nghệ An | CLC_19DQT01 | 115 | 115 | 230 | |
269 | 1921005233 | Trần Thị Thanh | Trà | 04/02/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DQT01 | 115 | 115 | 230 | |
270 | 1921005007 | Bùi Thanh | Bình | 22/02/2001 | Hưng Yên | CLC_19DQT02 | 115 | 95 | 210 | |
271 | 1921005012 | Nguyễn Văn Hoàng | Chung | 14/03/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 95 | 75 | 170 | |
272 | 1921005020 | Đoàn Công | Danh | 01/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 95 | 95 | 190 | |
273 | 1921005023 | Đặng Thành | Đạt | 23/10/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT02 | 115 | 60 | 175 | |
274 | 1921005030 | Trần Thụy Ngọc | Dung | 30/03/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT02 | 135 | 95 | 230 | |
275 | 1921005066 | Nguyễn Lê Quỳnh | Hương | 26/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT02 | 75 | 75 | 150 | |
276 | 1921005081 | Nguyễn Thanh | Huyền | 26/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT02 | 95 | 75 | 170 | |
277 | 1921005084 | Nguyễn Nam | Khang | 24/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 155 | 75 | 230 | |
278 | 1921005111 | Nguyễn Thị Phương | Mai | 03/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 115 | 115 | 230 | |
279 | 1921005113 | Lê Phùng Tuệ | Mẫn | 19/05/2001 | Bến Tre | CLC_19DQT02 | 95 | 75 | 170 | |
280 | 1921005130 | Phạm Thị Kim | Ngân | 08/10/2001 | Bến Tre | CLC_19DQT02 | 135 | 95 | 230 | |
281 | 1921005149 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 29/03/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT02 | 95 | 115 | 210 | |
282 | 1921005193 | Hoàng Việt | Tân | 24/04/2001 | Gia Lai | CLC_19DQT02 | 135 | 95 | 230 | |
283 | 1921005216 | Nguyễn Hoài | Thương | 22/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT02 | 75 | 115 | 190 | |
284 | 1921005247 | Bùi Thị Tú | Trinh | 20/04/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DQT02 | 115 | 115 | 230 | |
285 | 1921005250 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 25/11/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT02 | 115 | 95 | 210 | |
286 | 1921005280 | Nguyễn Thị Thanh Ca | Vin | 19/01/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT02 | 95 | 135 | 230 | |
287 | 1921004998 | Võ Thị Quỳnh | Anh | 23/07/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT03 | 95 | 95 | 190 | |
288 | 1921004999 | Võ Vĩ | Anh | 14/12/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DQT03 | 95 | 115 | 210 | |
289 | 1921005000 | Vũ Nguyễn Lan | Anh | 21/09/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT03 | 115 | 75 | 190 | |
290 | 1921005022 | Giang Tuyết | Đào | 19/06/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT03 | 115 | 95 | 210 | |
291 | 1921005038 | Huỳnh Lê Kỳ | Duyên | 08/07/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT03 | 115 | 95 | 210 | |
292 | 1921005043 | Nguyễn Thúy | Hà | 27/08/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT03 | 115 | 95 | 210 | |
293 | 1921005104 | Hoàng Bá | Long | 07/01/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT03 | 95 | 75 | 170 | |
294 | 1921005124 | Phạm Ngọc Quỳnh | Nga | 27/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT03 | 95 | 115 | 210 | |
295 | 1921005132 | Nguyễn Quốc | Nghĩa | 08/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT03 | 95 | 95 | 190 | |
296 | 1921005133 | Đặng Thị | Ngọc | 11/02/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT03 | 95 | 115 | 210 | |
297 | 1921005162 | Phạm Thị Yến | Nhung | 19/12/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT03 | 95 | 115 | 210 | |
298 | 1921005172 | Nguyễn Cao Linh | Phụng | 02/01/2001 | Kon Tum | CLC_19DQT03 | 115 | 95 | 210 | |
299 | 1921005188 | Phạm Thanh | Sơn | 29/08/2001 | Cà Mau | CLC_19DQT03 | 115 | 95 | 210 | |
300 | 1921005190 | Trịnh Ngọc Hồng | Sơn | 10/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT03 | 115 | 75 | 190 | |
301 | 1921005191 | Huỳnh Hữu | Tâm | 15/01/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DQT03 | Vắng | Vắng | Vắng | |
302 | 1921005206 | Trần Thị Mỹ | Thảo | 10/05/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT03 | 115 | 115 | 230 | |
303 | 1921005207 | Trương Thị | Thảo | 26/04/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT03 | 95 | 115 | 210 | |
304 | 1921005215 | Phạm Nguyễn Minh | Thư | 24/09/2001 | Bình Thuận | CLC_19DQT03 | 115 | 75 | 190 | |
305 | 1921005227 | Phạm Anh | Tiến | 15/07/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DQT03 | 115 | 115 | 230 | |
306 | 1921005229 | Đỗ Quốc | Toán | 01/06/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DQT03 | 75 | 135 | 210 | |
307 | 1921005246 | Lê Thị Thủy | Triều | 27/04/2001 | Long An | CLC_19DQT03 | 115 | 95 | 210 | |
308 | 1921005266 | Thi Thảo | Uyên | 20/03/2001 | Long An | CLC_19DQT03 | 115 | 115 | 230 | |
309 | 1921005267 | Trần Lê Hoàng | Uyên | 20/10/2001 | Bình Thuận | CLC_19DQT03 | 115 | 115 | 230 | |
310 | 1921005297 | Nguyễn Phi | Yến | 26/12/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT03 | 75 | 115 | 190 | |
311 | 1921005008 | Dương Đức | Bông | 13/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT04 | 135 | 95 | 230 | |
312 | 1921005025 | Lê Tiến | Đạt | 14/10/2001 | Bình Phước | CLC_19DQT04 | 115 | 75 | 190 | |
313 | 1921005034 | Đặng Thanh | Duy | 29/08/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT04 | 95 | 135 | 230 | |
314 | 1921005035 | Hà Phan | Duy | 21/10/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT04 | 115 | 95 | 210 | |
315 | 1921005042 | Nguyễn Ngọc Diễm | Hà | 21/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 95 | 115 | 210 | |
316 | 1921005092 | Phạm Thị Thúy | Kiều | 05/04/2001 | Bình Phước | CLC_19DQT04 | 95 | 135 | 230 | |
317 | 1921005101 | Trần Thị Ngọc | Linh | 12/09/2001 | Quảng Ninh | CLC_19DQT04 | 115 | 95 | 210 | |
318 | 1921005102 | Đỗ Thị Hoàng | Loan | 30/05/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT04 | 135 | 95 | 230 | |
319 | 1921005109 | Lê Thị Diệu | Mai | 28/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT04 | 95 | 95 | 190 | |
320 | 1921005140 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 23/07/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT04 | 95 | 135 | 230 | |
321 | 1921005144 | Nguyễn Hữu | Nhân | 19/08/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT04 | 95 | 115 | 210 | |
322 | 1921005155 | Đinh Thị Quỳnh | Như | 13/10/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT04 | 95 | 95 | 190 | |
323 | 1921005226 | Trần Thị Thủy | Tiên | 21/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | Vắng | Vắng | Vắng | |
324 | 1921005234 | Dương Thị Ngọc | Trâm | 08/01/2001 | Trà Vinh | CLC_19DQT04 | 60 | 115 | 175 | |
325 | 1921005259 | Lê Anh | Tuấn | 27/12/2001 | Gia Lai | CLC_19DQT04 | 95 | 60 | 155 | |
326 | 1921005271 | Đỗ Yến | Vi | 15/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 135 | 95 | 230 | |
327 | 1921005275 | Võ Thị | Vi | 07/02/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT04 | 95 | 135 | 230 | |
328 | 1921004993 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 01/09/2001 | Hà Tĩnh | CLC_19DQT05 | Vắng | Vắng | Vắng | |
329 | 1921005006 | Nguyễn Hồ | Biên | 19/06/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT05 | 75 | 135 | 210 | |
330 | 1921005031 | Nguyễn Khắc | Dũng | 20/03/2001 | Bắc Giang | CLC_19DQT05 | 115 | 60 | 175 | |
331 | 1921005059 | Đào Duy | Hoàng | 12/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT05 | 95 | 135 | 230 | |
332 | 1921005138 | Lê Thảo | Nguyên | 28/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 135 | 75 | 210 | |
333 | 1921005154 | Võ Thị Thiên | Nhi | 24/07/2001 | An Giang | CLC_19DQT05 | 95 | 75 | 170 | |
334 | 1921005170 | Trần Ngọc | Phúc | 19/07/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT05 | 95 | 115 | 210 | |
335 | 1921005186 | Ngô Quang | Sang | 06/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT05 | 115 | 115 | 230 | |
336 | 1921005278 | Võ Quang | Viễn | 15/11/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT05 | 115 | 115 | 230 | |
337 | 1921005284 | Đặng Ngọc Thảo | Vy | 15/03/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT05 | 115 | 95 | 210 | |
338 | 1921004994 | Nguyễn Thị Tú | Anh | 07/11/2000 | Hà Nam | CLC_19DQT06 | 115 | 115 | 230 | |
339 | 1921005048 | Phan Bảo | Hân | 30/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 75 | 95 | 170 | |
340 | 1921005054 | Nguyễn Thị Ngọc | Hậu | 30/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT06 | 95 | 135 | 230 | |
341 | 1921005060 | Phạm Huy | Hoàng | 19/08/2001 | Nam Định | CLC_19DQT06 | Vắng | Vắng | Vắng | |
342 | 1921005072 | Nguyễn Bá | Huy | 10/06/2001 | Bình Phước | CLC_19DQT06 | 75 | 60 | 135 | |
343 | 1921005090 | Trần Anh | Khoa | 03/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 95 | 95 | 190 | |
344 | 1921005121 | Phạm Thị Trà | My | 30/03/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DQT06 | 75 | 115 | 190 | |
345 | 1921005137 | Trương Mỹ | Ngọc | 13/03/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT06 | 95 | 115 | 210 | |
346 | 1921005159 | Lâm Thị Hồng | Nhung | 14/07/2001 | An Giang | CLC_19DQT06 | 75 | 75 | 150 | |
347 | 1921005181 | TrầN Lê Vân | Quyên | 23/01/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT06 | 95 | 115 | 210 | |
348 | 1921005197 | Hồ Thị Phương | Thanh | 12/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | Vắng | Vắng | Vắng | |
349 | 1921005210 | Nguyễn Duy | Thoại | 01/12/2001 | Bình Định | CLC_19DQT06 | Vắng | Vắng | Vắng | |
350 | 1921005212 | Hoàng Thị Hoài | Thu | 11/09/2001 | Bình Phước | CLC_19DQT06 | 60 | 135 | 195 | |
351 | 1921005256 | Tô Hoài Nhật | Trường | 24/07/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT06 | 95 | 115 | 210 | |
352 | 1921005261 | Huỳnh Trần Tố | Uyên | 12/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | Vắng | Vắng | Vắng | |
353 | 1921005277 | Nguyễn Thị Cẩm | Viên | 27/08/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT06 | 95 | 95 | 190 | |
354 | 1921005296 | Trần Thị Như | Ý | 31/03/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT06 | 115 | 115 | 230 | |
355 | 1921003445 | Trần Hữu | Diệp | 14/11/2001 | Bến Tre | CLC_19DQT07 | 115 | 75 | 190 | |
356 | 1921003664 | Trần Trọng | Phúc | 13/05/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DQT07 | 135 | 95 | 230 | |
357 | 1921004034 | Trần Mai Hồng | Ngọc | 07/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | Vắng | Vắng | Vắng | |
358 | 1921004514 | Trương Hằng | Nga | 02/01/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT07 | 135 | 95 | 230 | |
359 | 1921004880 | Phạm Thị Hoài | Linh | 01/11/2001 | Nam Định | CLC_19DQT07 | 115 | 115 | 230 | |
360 | 1921005056 | Phạm Hữu | Hiện | 27/10/2001 | Bình Phước | CLC_19DQT07 | 155 | 75 | 230 | |
361 | 1921005119 | Nguyễn Diệp | Muội | 26/01/2001 | Bình Định | CLC_19DQT07 | 115 | 115 | 230 | |
362 | 1921005183 | Nguyễn Nhật | Quỳnh | 08/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT07 | 95 | 75 | 170 | |
363 | 1921005195 | Phạm Hồng | Thắng | 26/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | Vắng | Vắng | Vắng | |
364 | 1921005196 | Phạm Hùng | Thắng | 14/01/2001 | Bình Thuận | CLC_19DQT07 | 75 | 115 | 190 | |
365 | 1921005239 | Trần Thị Bảo | Trân | 27/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT07 | 135 | 95 | 230 | |
366 | 1921005244 | Trương Hải | Trí | 13/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 95 | 115 | 210 | |
367 | 1921005255 | Nguyễn | Trường | 01/10/2001 | Bình Phước | CLC_19DQT07 | 115 | 115 | 230 | |
368 | 1921006686 | Vương Thị Thanh | Hằng | 14/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT07 | 115 | 95 | 210 | |
369 | 1921000321 | Nguyễn Thị Hà | Tiên | 07/12/2001 | Bình Phước | CLC_19DQT08 | 115 | 115 | 230 | |
370 | 1921000445 | Trang Võ Ngọc | Châu | 22/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 115 | 115 | 230 | |
371 | 1921003997 | Nguyễn Trí | Long | 19/11/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 95 | 40 | 135 | |
372 | 1921004152 | Huỳnh Lê Tường | Vy | 25/11/2001 | Thừa Thiên - Huế | CLC_19DQT08 | 95 | 115 | 210 | |
373 | 1921004552 | Quan Tường | Nguyên | 11/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 115 | 95 | 210 | |
374 | 1921005033 | Vũ Thùy | Dương | 01/01/2001 | An Giang | CLC_19DQT08 | 75 | 95 | 170 | |
375 | 1921005036 | Lê Ngọc | Duy | 26/10/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT08 | 95 | 115 | 210 | |
376 | 1921005105 | Huỳnh Ngọc | Long | 01/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT08 | 75 | 75 | 150 | |
377 | 1921005107 | Võ Hoàng | Long | 16/10/2001 | Bình Dương | CLC_19DQT08 | 75 | 155 | 230 | |
378 | 1921005298 | Phan Thị Hải | Yến | 03/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT08 | 95 | 135 | 230 | |
379 | 1921005311 | NGUYỄN HOÀNG | MINH | 21/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 115 | 115 | 230 | |
380 | 1921005327 | BÙI MINH | UYÊN | 05/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 115 | 115 | 230 | |
381 | 1921002584 | Nguyễn Thị Minh | Thanh | 23/01/2001 | Hải Dương | CLC_19DTC01 | 115 | 95 | 210 | |
382 | 1921006165 | Huỳnh Nguyễn Vân | Anh | 20/11/2001 | Kiên Giang | CLC_19DTC01 | 95 | 95 | 190 | |
383 | 1921006175 | Nguyễn Hồng | Ánh | 15/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC01 | 75 | 115 | 190 | |
384 | 1921006179 | Nguyễn Gia Bảo | Chi | 01/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC01 | 115 | 75 | 190 | |
385 | 1921006183 | Nguyễn Thị Thu | Diễm | 26/06/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTC01 | 115 | 95 | 210 | |
386 | 1921006214 | Lê Thị Thanh | Hằng | 27/11/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC01 | 60 | 95 | 155 | |
387 | 1921006283 | Nguyễn Vy Trúc | Ly | 13/04/2001 | Hà Tây | CLC_19DTC01 | 95 | 135 | 230 | |
388 | 1921006285 | Lợi Công | Lý | 03/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC01 | Vắng | Vắng | Vắng | |
389 | 1921006294 | Nguyễn Phương Trà | My | 30/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC01 | 60 | 135 | 195 | |
390 | 1921006296 | Phạm Hồng Diễm | My | 20/09/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC01 | 75 | 115 | 190 | |
391 | 1921006300 | Võ Thị Ngọc | Ngà | 13/03/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTC01 | 115 | 95 | 210 | |
392 | 1921006301 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 25/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC01 | 115 | 115 | 230 | |
393 | 1921006361 | Trần Ngọc Bảo | Quyên | 06/11/2001 | Long An | CLC_19DTC01 | 75 | 60 | 135 | |
394 | 1921006387 | Phan Thị | Thi | 16/04/2001 | Gia Lai | CLC_19DTC01 | 115 | 115 | 230 | |
395 | 1921006395 | Nguyễn Anh | Thư | 13/05/2001 | Bình Dương | CLC_19DTC01 | 75 | 135 | 210 | |
396 | 1921006406 | Lê Thị Ngọc | Tiên | 02/04/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTC01 | 115 | 75 | 190 | |
397 | 1921006417 | Dương Bảo | Trân | 12/12/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC01 | 115 | 75 | 190 | |
398 | 1921006430 | Trần Thị Thu | Trang | 23/04/2001 | Bình Phước | CLC_19DTC01 | 95 | 95 | 190 | |
399 | 1921006437 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 13/08/2001 | Bình Phước | CLC_19DTC01 | 75 | 115 | 190 | |
400 | 1921006445 | Đặng Mạnh | Tuấn | 28/07/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC01 | 95 | 115 | 210 | |
401 | 1921006471 | Trương Như | Ý | 02/09/2001 | Bình Thuận | CLC_19DTC01 | 115 | 95 | 210 | |
402 | 1921006838 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | 09/03/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC01 | 115 | 115 | 230 | |
403 | 1921003619 | Trần Hoàng Bảo | Ngọc | 30/01/2001 | Cần Thơ | CLC_19DTC02 | 60 | 185 | 245 | |
404 | 1921004439 | Vũ Tuấn | Khải | 23/03/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DTC02 | 95 | 115 | 210 | |
405 | 1921006181 | Phạm Hoàng | Cường | 15/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC02 | 135 | 95 | 230 | |
406 | 1921006185 | Trần Kim | Điệp | 04/02/2001 | An Giang | CLC_19DTC02 | 75 | 135 | 210 | |
407 | 1921006191 | Trần Thị Kim | Dung | 09/06/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 135 | 95 | 230 | |
408 | 1921006200 | Đào Thị Hương | Giang | 10/09/2001 | Hà Nam | CLC_19DTC02 | 75 | 75 | 150 | |
409 | 1921006218 | Hồ Thị Ngọc | Hiền | 31/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
410 | 1921006224 | Hồ Thị Ngọc | Hòa | 31/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
411 | 1921006229 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 21/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC02 | 155 | 75 | 230 | |
412 | 1921006234 | Nguyễn Thị | Hương | 24/01/2001 | Quảng Bình | CLC_19DTC02 | 135 | 95 | 230 | |
413 | 1921006252 | Cổ Trần Minh | Khôi | 26/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC02 | 115 | 115 | 230 | |
414 | 1921006284 | Trần Thị Cẩm | Ly | 24/03/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC02 | 95 | 75 | 170 | |
415 | 1921006309 | Nguyễn Bảo Cung | Nghi | 02/12/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTC02 | 95 | 115 | 210 | |
416 | 1921006310 | Võ Hoàng Hạ | Nghi | 30/08/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC02 | 95 | 95 | 190 | |
417 | 1921006335 | Lê Thị Quỳnh | Như | 29/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC02 | 135 | 95 | 230 | |
418 | 1921006360 | Phan Trần Lệ | Quyên | 26/10/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC02 | 115 | 95 | 210 | |
419 | 1921006377 | Võ Thị Cẩm | Thạch | 20/09/2001 | Nghệ An | CLC_19DTC02 | 115 | 75 | 190 | |
420 | 1921006382 | Nguyễn Phương | Thảo | 25/12/2001 | Bình Phước | CLC_19DTC02 | 75 | 95 | 170 | |
421 | 1921006441 | Lâm Huy | Trường | 14/08/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 115 | 95 | 210 | |
422 | 1921006454 | Trần Thị | Tuyết | 10/12/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC02 | 75 | 135 | 210 | |
423 | 1921006177 | Hoàng Võ Hoài | Bảo | 16/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 95 | 135 | 230 | |
424 | 1921006184 | Phan Trung | Diện | 24/11/2001 | Cà Mau | CLC_19DTC03 | 95 | 135 | 230 | |
425 | 1921006194 | Dương | Duy | 19/01/2001 | Bến Tre | CLC_19DTC03 | 95 | 95 | 190 | |
426 | 1921006219 | Huỳnh Ngọc Mỹ | Hiền | 17/05/2001 | Bến Tre | CLC_19DTC03 | 115 | 115 | 230 | |
427 | 1921006247 | Nguyễn Huy | Khang | 10/03/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC03 | 115 | 115 | 230 | |
428 | 1921006277 | Lương Hoàng Thanh | Long | 12/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC03 | 115 | 115 | 230 | |
429 | 1921006290 | Vũ Hồ Tuyết | Minh | 18/02/2001 | Bình Thuận | CLC_19DTC03 | 75 | 95 | 170 | |
430 | 1921006365 | Trần Nguyễn Như | Quỳnh | 07/02/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTC03 | 95 | 60 | 155 | |
431 | 1921006368 | Lê Thị Ngọc | Sâm | 13/09/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTC03 | 95 | 75 | 170 | |
432 | 1921006380 | Bùi Thị Thu | Thảo | 25/04/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 135 | 95 | 230 | |
433 | 1921006383 | Nguyễn Thị | Thảo | 29/12/2001 | Tây Ninh | CLC_19DTC03 | 75 | 75 | 150 | |
434 | 1921006386 | Phan Thị Cẩm | Thi | 22/04/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTC03 | 95 | 115 | 210 | |
435 | 1921006390 | Hồ Thị Kim | Thoa | 23/06/2001 | Long An | CLC_19DTC03 | 60 | 95 | 155 | |
436 | 1921006399 | Nguyễn Thị | Thuận | 20/02/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTC03 | Vắng | Vắng | Vắng | |
437 | 1921006400 | Hồ Thị Thanh | Thuý | 24/04/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTC03 | 115 | 95 | 210 | |
438 | 1921006424 | Nguyễn Huyền Linh | Trang | 08/12/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DTC03 | 115 | 95 | 210 | |
439 | 1921006444 | Phạm Trần Thanh | Tú | 06/06/2001 | Bình Dương | CLC_19DTC03 | 115 | 115 | 230 | |
440 | 1921006456 | Quảng Thị Thảo | Uyên | 19/10/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTC03 | 115 | 115 | 230 | |
441 | 1921002357 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | 15/10/2001 | Bình Định | CLC_19DTC04 | 115 | 75 | 190 | |
442 | 1921004323 | Nguyễn Minh | Chiến | 09/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTC04 | 95 | 115 | 210 | |
443 | 1921004359 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Duyên | 15/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | Vắng | Vắng | Vắng | |
444 | 1921004736 | Quách Huyền | Trân | 12/09/2001 | Cà Mau | CLC_19DTC04 | 95 | 115 | 210 | |
445 | 1921006171 | Trần Minh | Anh | 21/06/2001 | Kon Tum | CLC_19DTC04 | 135 | 95 | 230 | |
446 | 1921006206 | Huỳnh Lê | Hạ | 07/06/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTC04 | 60 | 135 | 195 | |
447 | 1921006211 | Chiêu Việt | Hằng | 14/08/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTC04 | 95 | 115 | 210 | |
448 | 1921006239 | Nguyễn Thành | Huy | 28/04/2001 | Bình Định | CLC_19DTC04 | 95 | 135 | 230 | |
449 | 1921006256 | Đoàn Trung | Kiên | 27/01/2001 | Nghệ An | CLC_19DTC04 | Vắng | Vắng | Vắng | |
450 | 1921006273 | Trần Hồng | Loan | 27/08/2001 | Bình Dương | CLC_19DTC04 | 115 | 115 | 230 | |
451 | 1921006274 | Dương Tấn | Lộc | 22/07/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 95 | 135 | 230 | |
452 | 1921006278 | Phạm Nguyễn Thiên | Long | 30/04/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | Vắng | Vắng | Vắng | |
453 | 1921006282 | Hoàng Thị Cẩm | Ly | 21/10/2001 | Bình Dương | CLC_19DTC04 | 95 | 75 | 170 | |
454 | 1921006307 | Phạm Thị Hồng | Ngân | 06/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC04 | 115 | 115 | 230 | |
455 | 1921006323 | Lê Nguyễn Yến | Nhi | 27/08/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC04 | 115 | 95 | 210 | |
456 | 1921006352 | Trần Thị Hà | Phương | 15/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 95 | 95 | 190 | |
457 | 1921006359 | Phan Thị Út | Quyên | 10/10/2001 | Bình Định | CLC_19DTC04 | 115 | 115 | 230 | |
458 | 1921006392 | Đào Thị Anh | Thư | 16/06/2001 | Bình Phước | CLC_19DTC04 | 95 | 135 | 230 | |
459 | 1921006461 | Lê Phú | Vinh | 25/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 135 | 95 | 230 | |
460 | 1921006463 | Nguyễn Phước Anh | Vĩnh | 31/03/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTC04 | 115 | 95 | 210 | |
461 | 1921002108 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 20/04/2001 | Trà Vinh | CLC_19DTM01 | 95 | 135 | 230 | |
462 | 1921002112 | Lương Ngọc | Hiền | 20/05/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTM01 | 75 | 115 | 190 | |
463 | 1921002120 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | 16/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTM01 | 95 | 135 | 230 | |
464 | 1921002133 | Lê Thị Thủy | Tiên | 17/01/2001 | Phú Yên | CLC_19DTM01 | 115 | 115 | 230 | |
465 | 1921002145 | Võ Thị Thu | Hồng | 12/08/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM01 | 95 | 115 | 210 | |
466 | 1921002156 | Trần Thanh | Tuyền | 14/06/2000 | Long An | CLC_19DTM01 | 135 | 95 | 230 | |
467 | 1921002165 | Nguyễn Nhã | Đan | 20/12/2001 | Phú Yên | CLC_19DTM01 | 95 | 135 | 230 | |
468 | 1921002168 | Lục Hải | Nam | 28/04/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTM01 | 95 | 135 | 230 | |
469 | 1921002175 | Trần Huỳnh Anh | Thư | 03/03/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM01 | 115 | 115 | 230 | |
470 | 1921002181 | Hoàng Thị Kim | Nguyên | 23/02/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DTM01 | 115 | 95 | 210 | |
471 | 1921002182 | Đoàn Thị Thanh | Tuyền | 19/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM01 | Vắng | Vắng | Vắng | |
472 | 1921002183 | Trần Ngọc Quốc | Đạt | 12/01/2001 | Bình Định | CLC_19DTM01 | 95 | 95 | 190 | |
473 | 1921002184 | Nguyễn Ngọc Hà | My | 11/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTM01 | 115 | 115 | 230 | |
474 | 1921002197 | Trần Thị Trâm | Anh | 28/01/2001 | Quảng Nam | CLC_19DTM01 | 75 | 95 | 170 | |
475 | 1921002199 | Phan Thị Thanh | Thảo | 27/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM01 | 135 | 95 | 230 | |
476 | 1921005860 | Trần Mai Đình | Anh | 04/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTM02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
477 | 1921005963 | Võ Quốc | Nam | 25/03/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTM02 | Vắng | Vắng | Vắng | |
478 | 1921006010 | Trần Minh | Phụng | 24/04/2001 | Bình Định | CLC_19DTM02 | 95 | 75 | 170 | |
479 | 1921006042 | Lê Phương | Thảo | 11/04/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTM02 | 115 | 95 | 210 | |
480 | 1921005869 | Ngô Thị Mỹ | Châu | 12/02/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTM03 | 95 | 75 | 170 | |
481 | 1921005879 | Huỳnh Nguyễn Tiến | Danh | 06/07/2001 | Bình Định | CLC_19DTM03 | 95 | 95 | 190 | |
482 | 1921005907 | Đặng Nhật | Hoài | 15/08/2001 | Bình Định | CLC_19DTM03 | 75 | 95 | 170 | |
483 | 1921005938 | Bùi Thị Ánh | Linh | 10/01/2001 | Bình Thuận | CLC_19DTM03 | 95 | 135 | 230 | |
484 | 1921005995 | Nguyễn Tình | Nhi | 09/08/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTM03 | 135 | 95 | 230 | |
485 | 1921006003 | Vũ Thùy | Nhung | 18/02/2001 | Bình Dương | CLC_19DTM03 | 95 | 115 | 210 | |
486 | 1921006036 | Trịnh Minh | Tâm | 09/09/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM03 | Vắng | Vắng | Vắng | |
487 | 1921006086 | Lê Nguyễn Bảo | Trân | 03/01/2001 | Long An | CLC_19DTM03 | 135 | 95 | 230 | |
488 | 1921006121 | Phan Lương Tường | Vi | 10/06/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTM03 | 115 | 75 | 190 | |
489 | 1921006123 | Hoàng Kim | Vũ | 28/03/2001 | Hà Nội | CLC_19DTM03 | 135 | 95 | 230 | |
490 | 1921005883 | Nguyễn Hữu Anh | Đức | 24/05/2001 | Bình Phước | CLC_19DTM04 | 135 | 95 | 230 | |
491 | 1921005892 | Võ Lê Mỹ | Duyên | 11/08/2001 | Bình Định | CLC_19DTM04 | 95 | 135 | 230 | |
492 | 1921005991 | Nguyễn Bảo | Nhi | 04/02/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTM04 | 115 | 115 | 230 | |
493 | 1921006029 | Trần Đặng Như | Quỳnh | 18/02/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTM04 | 95 | 135 | 230 | |
494 | 1921006060 | Trần Anh | Thư | 20/10/2001 | Bình Phước | CLC_19DTM04 | 95 | 95 | 190 | |
495 | 1921006066 | Phạm Thanh | Thúy | 20/12/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTM04 | 115 | 115 | 230 | |
496 | 1921006132 | Trần Nguyễn Ái | Vy | 09/01/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTM04 | 115 | 115 | 230 | |
497 | 1921005875 | Bùi Huy | Cường | 31/01/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM05 | 115 | 75 | 190 | |
498 | 1921005979 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 22/12/2001 | Bến Tre | CLC_19DTM05 | 95 | 95 | 190 | |
499 | 1921005999 | Phan Thị Yến | Nhi | 30/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM05 | 115 | 115 | 230 | |
500 | 1921006091 | Lê Nguyễn Huyền | Trang | 12/11/2001 | Tây Ninh | CLC_19DTM05 | 135 | 95 | 230 | |
501 | 1921005899 | Đinh Thủy Xuân | Hằng | 05/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTM06 | 95 | 115 | 210 | |
502 | 1921005920 | Nguyễn Ngọc | Huy | 20/09/2001 | Hải Phòng | CLC_19DTM06 | Vắng | Vắng | Vắng | |
503 | 1921005940 | Lê Khánh | Linh | 06/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTM06 | 95 | 115 | 210 | |
504 | 1921005994 | Nguyễn Phương | Nhi | 12/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTM06 | 60 | 155 | 215 | |
505 | 1921006065 | Phan Thanh | Thúy | 24/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTM06 | 95 | 115 | 210 | |
506 | 1921005950 | Nguyễn Thảo | Ly | 03/03/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTM07 | 95 | 135 | 230 | |
507 | 1921005967 | Phan Thị Kim | Ngân | 24/04/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTM07 | 95 | 115 | 210 | |
508 | 1921006019 | Trần Đức | Quang | 13/11/2001 | Nam Định | CLC_19DTM07 | 115 | 115 | 230 | |
509 | 1921006023 | Hoàng Thị Như | Quỳnh | 23/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTM07 | 95 | 115 | 210 | |
510 | 1921006048 | Lê Hoàng | Thiên | 05/05/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM07 | 95 | 60 | 155 | |
511 | 1921006063 | Phạm Hoài | Thương | 25/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTM07 | 95 | 135 | 230 | |
512 | 1921006113 | Nguyễn Hoàng Lan | Uyên | 16/02/2001 | Bình Phước | CLC_19DTM07 | 95 | 135 | 230 | |
513 | 1921004093 | Nguyễn Thị Xuân | Thời | 24/03/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTM08 | 95 | 95 | 190 | |
514 | 1921005850 | Lầu Phụng | Anh | 15/08/2001 | Bình Phước | CLC_19DTM08 | 115 | 75 | 190 | |
515 | 1921006017 | Đoàn Thị | Phượng | 12/02/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTM08 | 115 | 115 | 230 | |
516 | 1921006054 | Nguyễn Cẩm | Thu | 14/07/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTM08 | Vắng | Vắng | Vắng | |
517 | 1921001532 | Ngô Thị Lan | Anh | 27/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM09 | 115 | 95 | 210 | |
518 | 1921001688 | Đỗ Ngọc | Thơ | 11/07/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTM09 | 95 | 135 | 230 | |
519 | 1921001882 | Bùi Thị | Yến | 19/07/2001 | Kon Tum | CLC_19DTM09 | 115 | 95 | 210 | |
520 | 1921001962 | Huỳnh Thị Tuyết | Nhi | 08/03/2001 | Quảng Nam | CLC_19DTM09 | 115 | 115 | 230 | |
521 | 1921005910 | Nguyễn Duy | Hưng | 03/01/2001 | Kon Tum | CLC_19DTM09 | 115 | 115 | 230 | |
522 | 1921006083 | Nguyễn Thị Huyền | Trâm | 21/10/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM09 | 115 | 95 | 210 | |
523 | 1921006714 | Nguyễn Anh | Khoa | 11/02/2001 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM09 | 60 | 75 | 135 | |