Ngày
|
Buổi
|
Mă
lớp học phần
|
Tên học
phần
|
Giảng viên
|
Pḥng
|
Ngày 30/8/2019
|
Sáng
|
1911702015008
|
Anh văn 1
|
ThS. Nguyễn Thị Thúy An
|
PQ-A.101
|
1911702015021
|
Anh văn 1
|
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh
|
PQ-A.202
|
1911702015031
|
Anh văn 1
|
ThS. Phạm Thị Thùy Trang
|
PQ-A.208
|
1911702015209
|
Anh văn 3
|
ThS. Huỳnh Nguyên Thư
|
PQ-B.405
|
1911702015220
|
Anh văn 3
|
ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
PQ-B.504
|
1911702015409
|
Anh văn 5
|
ThS. Lê Thị Thanh Trúc
|
PQ-B.003
|
1911111000210
|
Anh văn căn
bản 2
|
ThS. Đoàn Quang Định
|
PQ-A.404
|
1911101032407
|
Chuyên đề
thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp
(QTKDTH)
|
ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm
|
PQ-B.402
|
1911101068003
|
Đo lường
trong marketing
|
ThS. Trần Nhật Minh
|
PQ-A.302
|
1911702017001
|
Hệ thống
thông tin kế toán
|
ThS. Nguyễn Diên Duẩn
|
PQ-B.205
|
1911101090502
|
Interpreting 3
|
ThS. Phan Văn Quang
|
PQ-A.403
|
1911702030501
|
Khởi sự doanh
nghiệp
|
ThS. Nguyễn Thanh Lâm
|
PQ-B.201
|
1911702003502
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Nguyễn Thị Quư
|
PQ-A.105
|
1911702003511
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Lại Thị Tuyết Lan
|
PQ-A.104
|
1911702003527
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Phạm Thị Vân Anh
|
PQ-A.205
|
1911702003538
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Nguyễn Thị Hảo
|
PQ-A.004
|
1911702003539
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Ngô Thị Hồng Giang
|
PQ-A.103
|
1911101071201
|
Lập báo cáo tài
chính quốc tế
|
ThS. Lê Quang Mẫn
|
PQ-A.109
|
1911702032303
|
Nghiên cứu
thị trường quốc tế
|
ThS. Hà Đức Sơn
|
PQ-A.211
|
1911111001003
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh
|
PQ-A.503
|
1911702004406
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê
|
PQ-A.408
|
1911101063008
|
Nguyên lư Marketing
|
TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt
|
PQ-A.405
|
1911702032615
|
Nguyên lư marketing
|
ThS. Ngô Minh Trang
|
PQ-B.502
|
1911702032621
|
Nguyên lư marketing
|
ThS. Nguyễn Nam Phong
|
PQ-A.201
|
1911702026401
|
Pháp luật
đại cương
|
ThS. Hồ Thị Thanh Trúc
|
PQ-A.006
|
1911702026416
|
Pháp luật
đại cương
|
ThS. Tô Thị Đông Hà
|
PQ-A.204
|
1911702033304
|
Phương pháp
nghiên cứu khoa học
|
ThS. Trần Mạnh Tường
|
PQ-B.403
|
1911101079403
|
Quản lư tài chính
cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp
|
ThS. Lê Thị Mỹ Ngân
|
PQ-A.108
|
1911702003802
|
Quản trị
học
|
ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm
|
PQ-B.402
|
1911702003806
|
Quản trị
học
|
ThS. Trần Văn Hưng
|
PQ-A.209
|
1911702005601
|
Quản trị tài
chính
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
PQ-A.210
|
1911101083402
|
Rủi ro và bảo
hiểm trong kinh doanh quốc tế
|
ThS. Đoàn Nam Hải
|
PQ-A.401
|
1911101066601
|
Rượu và món
ăn
|
ThS. Lê Quốc Hồng Thi
|
PQ-A.402
|
1911702036102
|
Soạn thảo
văn bản
|
ThS. Nguyễn Thị Nhân
|
PQ-B.501
|
1911702036402
|
Tài chính doanh
nghiệp 1
|
TS. Trần Thị Diện
|
PQ-B.004
|
1911702036601
|
Tài chính hành vi
|
ThS. Đinh Ngọc Tín
|
PQ-B.208
|
1911111002201
|
Tâm lư và kỹ
năng giao tiếp với du khách
|
ThS. Vũ Thu Hiền
|
PQ-A.501
|
1911702037501
|
Thẩm
định dự án đầu tư
|
ThS. Phạm Thị Thu Hồng
|
PQ-B.202
|
1911101016102
|
Thẩm
định giá doanh nghiệp
|
ThS. Vơ Thị Hoàng Vi, TS. Trần
Thị Mười
|
PQ-A.303
|
1911101040203
|
Thanh toán quốc
tế trong du lịch
|
ThS. Bùi Nguyên Khá
|
PQ-A.406
|
1911702037907
|
Thống kê ứng
dụng trong kinh tế và kinh doanh
|
ThS. Nguyễn Văn Phong 80
|
PQ-B.002
|
1911702037909
|
Thống kê ứng
dụng trong kinh tế và kinh doanh
|
ThS. Phạm Thị Thu Hiền
|
PQ-B.506
|
1911101086104
|
Thực hành
nghiệp vụ pḥng khách sạn
|
ThS. Đoàn Quang Đồng
|
PQ-A.502
|
1911702038601
|
Thương
mại điện tử trong kinh doanh
|
ThS. Khưu Minh Đạt
|
PQ-B.203
|
1911702036815
|
Tiền tệ -
Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
|
ThS. Lê Thị Ngọc Phượng
|
PQ-B.204
|
1911101110340
|
Tiếng Anh tăng
cường 2
|
ThS. Nguyễn Thị Công Dung
|
PQ-A.301
|
1911702002906
|
Toán cao cấp
|
ThS. Nguyễn Quyết
|
PQ-A.007
|
1911702002929
|
Toán cao cấp
|
ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh
|
PQ-A.206
|
1911702002930
|
Toán cao cấp
|
ThS. Nguyễn Trung Đông
|
PQ-A.207
|
1911111001706
|
Tổng quan du
lịch
|
ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc
|
PQ-A.507
|
1911702047709
|
Triết học Mác
- Lênin
|
ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa
|
PQ-A.102
|
1911702047722
|
Triết học Mác
- Lênin
|
ThS. Đặng Chung Kiên
|
PQ-A.203
|
1911702047741
|
Triết học Mác
- Lênin
|
ThS. Lại Thế Vĩnh
|
PQ-A.110
|
1911702047743
|
Triết học Mác
- Lênin
|
|
PQ-B.505
|
1911111001907
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ThS. Lê Văn Dũng
|
PQ-A.505
|
1911702001606
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ThS. Phạm Thế Vinh
|
PQ-B.404
|
1911702001618
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ThS. GVC.Đặng Hữu Sửu
|
PQ-B.206
|
1911101089002
|
Vận tải và
Bảo hiểm ngoại thương
|
ThS. Nguyễn Thị Huyền 86
|
PQ-A.304
|
1911702039101
|
Xây dựng kế
hoạch marketing
|
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
|
PQ-B.503
|
Chiều
|
1911702015013
|
Anh văn 1
|
ThS. Nguyễn Thị Thúy An
|
PQ-A.102
|
1911702015023
|
Anh văn 1
|
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh
|
PQ-A.201
|
1911702015035
|
Anh văn 1
|
ThS. Phạm Thị Thùy Trang
|
PQ-A.208
|
1911702015210
|
Anh văn 3
|
ThS. Phan Văn Quang
|
PQ-B.204
|
1911702015219
|
Anh văn 3
|
ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
PQ-A.203
|
1911702015411
|
Anh văn 5
|
ThS. Bùi Thị Nhi
|
PQ-A.211
|
1911101065901
|
Anh văn chuyên ngành
Tổ chức sự kiện 3
|
ThS. Đoàn Quang Định
|
PQ-A.106
|
1911702027601
|
Bán hàng căn
bản
|
ThS. Mai Thoại Diễm Phương
|
PQ-B.201
|
1911702030502
|
Khởi sự doanh
nghiệp
|
ThS. Nguyễn Thanh Lâm
|
PQ-A.408
|
1911101070201
|
Kiểm toán báo cáo
tài chính 2
|
ThS. Ngô Nhật Phương Diễm
|
PQ-A.301
|
1911101070901
|
Kinh tế và phân
tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu
|
TS. Nguyễn Xuân Hiệp
|
PQ-A.303
|
1911702003516
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Lại Thị Tuyết Lan
|
PQ-A.007
|
1911702003528
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Phạm Thị Vân Anh
|
PQ-A.204
|
1911702003542
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Nguyễn Thị Hảo
|
PQ-A.206
|
1911101008701
|
Nghiệp vụ
ngân hàng thương mại
|
ThS. Tô Thị Hồng Gấm
|
PQ-A.404
|
1911702032401
|
Nghiệp vụ nhà
hàng 1
|
ThS. Vơ Trần Hải Linh
|
PQ-B.202
|
1911111001001
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Trần Thị Nguyệt Nga
|
PQ-A.402
|
1911702004405
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê
|
PQ-B.506
|
1911702004410
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Ung Hiển Nhă Thi
|
PQ-B.502
|
1911101063007
|
Nguyên lư Marketing
|
TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt
|
PQ-A.108
|
1911702032625
|
Nguyên lư marketing
|
ThS. Nguyễn Nam Phong
|
PQ-A.202
|
1911702026403
|
Pháp luật
đại cương
|
ThS. Tô Thị Đông Hà
|
PQ-A.006
|
1911702026411
|
Pháp luật
đại cương
|
ThS. Ngô Thị Duyên
|
PQ-A.104
|
1911702033303
|
Phương pháp
nghiên cứu khoa học
|
ThS. Nguyễn Văn Phong 80
|
PQ-B.403
|
1911702003810
|
Quản trị
học
|
ThS. Trần Văn Hưng
|
PQ-A.209
|
1911702042001
|
Quản trị ngân
hàng
|
PGS.TS. Trần Huy Hoàng
|
PQ-B.206
|
1911702005602
|
Quản trị tài
chính
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
PQ-B.002
|
1911101083201
|
Quảng cáo
|
ThS. Nguyễn Hoàng Chi
|
PQ-A.305
|
1911702036101
|
Soạn thảo
văn bản
|
ThS. Nguyễn Thị Nhân
|
PQ-B.404
|
1911111002202
|
Tâm lư và kỹ
năng giao tiếp với du khách
|
ThS. Vũ Thu Hiền
|
PQ-A.501
|
1911702006505
|
Thị
trường chứng khoán
|
ThS. Trần Văn Trung
|
PQ-B.004
|
1911702037908
|
Thống kê ứng
dụng trong kinh tế và kinh doanh
|
ThS. Trần Mạnh Tường
|
PQ-B.208
|
1911101086103
|
Thực hành
nghiệp vụ pḥng khách sạn
|
ThS. Đoàn Quang Đồng
|
PQ-A.502
|
1911702046001
|
Thuế 1
|
ThS. Trần Thị Mơ
|
PQ-B.405
|
1911702046003
|
Thuế 1
|
ThS. Nguyễn Thị Kim Chi
|
PQ-B.205
|
1911702036814
|
Tiền tệ -
Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
|
ThS. Lê Thị Ngọc Phượng
|
PQ-B.501
|
1911101110339
|
Tiếng Anh tăng
cường 2
|
ThS. Huỳnh Nguyên Thư
|
PQ-A.107
|
1911702002912
|
Toán cao cấp
|
ThS. Nguyễn Quyết
|
PQ-A.101
|
1911702002914
|
Toán cao cấp
|
ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh
|
PQ-A.103
|
1911702002934
|
Toán cao cấp
|
TS. GVCC.Nguyễn Huy Hoàng
|
PQ-A.207
|
1911702002946
|
Toán cao cấp
|
TS. Nguyễn Tuấn Duy
|
PQ-B.203
|
1911702047703
|
Triết học Mác
- Lênin
|
TS. GVC.Nguyễn Tấn Hưng
|
PQ-A.004
|
1911702047719
|
Triết học Mác
- Lênin
|
ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa
|
PQ-A.105
|
1911702047740
|
Triết học Mác
- Lênin
|
ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền
|
PQ-A.205
|
1911111001906
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ThS. Lê Văn Dũng
|
PQ-A.503
|
1911702001601
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân
|
PQ-B.003
|
1911702001605
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ThS. GVC.Đặng Hữu Sửu
|
PQ-B.402
|
1911702001623
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ThS. Mạch Ngọc Thủy
|
PQ-B.504
|
1911702039102
|
Xây dựng kế
hoạch marketing
|
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
|
PQ-B.503
|