BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN HỆ CHÍNH QUY NGHỈ HỌC
TỪ NGÀY 07/10/2016 ĐẾN NGÀY 26/10/2019 (3 TUẦN)
STT
LỚP HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN THỨ BUỔI PHÒNG GHI CHÚ
1 1911111001004 Nguyên lý kế toán ThS. Thái Trần Vân Hạnh 7 Sáng PN-C.002 CS 778 NK
2 1911111001005 Nguyên lý kế toán ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 2 Sáng PN-B.201 CS 778 NK
3 1911111001006 Nguyên lý kế toán ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 2 Chiều PN-B.201 CS 778 NK
4 1911111001010 Nguyên lý kế toán ThS. Lê Quang Mẫn 4 Chiều PN-C.002 CS 778 NK
5 1911111001011 Nguyên lý kế toán ThS. Phạm Thị Kim Thanh 4 Chiều PN-C.302 CS 778 NK
6 1911111001012 Nguyên lý kế toán ThS. Lê Quang Mẫn 4 Sáng PN-C.302 CS 778 NK
7 1911111001801 Pháp luật đại cương ThS. Ngô Thị Duyên 6 Sáng PN-C.002 CS 778 NK
8 1911111001802 Pháp luật đại cương ThS. Trần Văn Bình 5 Sáng PN-B.201 CS 778 NK
9 1911111001803 Pháp luật đại cương ThS. Trần Văn Bình 5 Chiều PN-B.201 CS 778 NK
10 1911111013301 Quản trị học ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 5 Sáng PN-C.002 CS 778 NK
11 1911111013302 Quản trị học TS. Trần Nhân Phúc 3 Sáng PN-B.201 CS 778 NK
12 1911111013303 Quản trị học ThS. GVC.Lê Văn Quý 3 Chiều PN-B.201 CS 778 NK
13 1911111013307 Quản trị học ThS. Nguyễn Kiều Oanh 2 Chiều PN-C.002 CS 778 NK
14 1911111013308 Quản trị học ThS. Nguyễn Kiều Oanh 5 Chiều PN-C.302 CS 778 NK
15 1911111013309 Quản trị học ThS. Nguyễn Kiều Oanh 5 Sáng PN-C.302 CS 778 NK
16 1911111013201 Toán cao cấp TS. Phạm Văn Chững 2 Sáng PN-C.002 CS 778 NK
17 1911111013202 Toán cao cấp ThS. Phan Trí Kiên 6 Sáng PN-B.201 CS 778 NK
18 1911111013203 Toán cao cấp ThS. Phan Trí Kiên 6 Chiều PN-B.201 CS 778 NK
19 1911111013207 Toán cao cấp TS. Nguyễn Tuấn Duy 5 Chiều PN-C.002 CS 778 NK
20 1911111013208 Toán cao cấp ThS. Phan Trí Kiên 3 Chiều PN-C.302 CS 778 NK
21 1911111013209 Toán cao cấp ThS. Phan Trí Kiên 3 Sáng PN-C.101 CS 778 NK
22 1911111001707 Tổng quan du lịch ThS. Lê Thị Lan Anh 7 Chiều PN-C.002 CS 778 NK
23 1911111001708 Tổng quan du lịch TS. Đoàn Liêng Diễm 2 Chiều PN-C.302 CS 778 NK
24 1911111001709 Tổng quan du lịch ThS. Lê Thị Lan Anh 2 Chiều PN-C.101 CS 778 NK
25 1911111013401 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Công Duy 3 Sáng PN-C.002 CS 778 NK
26 1911111013402 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 7 Sáng PN-B.201 CS 778 NK
27 1911111013403 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 7 Chiều PN-B.201 CS 778 NK
28 1911111013407 Triết học Mác - Lênin TS. Đỗ Hương Giang 3 Chiều PN-C.002 CS 778 NK
29 1911111013408 Triết học Mác - Lênin TS. Nguyễn Thị Quyết 7 Chiều PN-C.302 CS 778 NK
30 1911111013409 Triết học Mác - Lênin TS. Nguyễn Thị Quyết 7 Sáng PN-C.302 CS 778 NK
31 1911112008801 Cơ sở lập trình ThS. Trần Thanh San 3 Sáng Q9-PM02 CS Quận 9
32 1911112008802 Cơ sở lập trình ThS. Trần Thanh San 3 Chiều Q9-PM02 CS Quận 9
33 1911112008803 Cơ sở lập trình ThS. Nguyễn Thanh Bình 4 Sáng Q9-PM02 CS Quận 9
34 1911112008804 Cơ sở lập trình ThS. Nguyễn Thanh Bình 4 Chiều Q9-PM02 CS Quận 9
35 1911112008805 Cơ sở lập trình ThS. Trần Thanh San 5 Sáng Q9-PM02 CS Quận 9
36 1911112008806 Cơ sở lập trình ThS. Trần Thanh San 5 Chiều Q9-PM02 CS Quận 9
37 1911112008807 Cơ sở lập trình ThS. Nguyễn Thanh Bình 7 Sáng Q9-PM02 CS Quận 9
38 1911112008701 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Bá Thanh 6 Sáng Q9-B.305 CS Quận 9
39 1911112008702 Kinh tế vi mô 1 ThS. Hoàng Thị Xuân 5 Chiều Q9-B.405 CS Quận 9
40 1911112008703 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Bá Thanh 2 Chiều Q9-B.208 CS Quận 9
41 1911112002003 Quản trị học ThS. Trần Nguyễn Kim Đan 2 Sáng Q9-B.306 CS Quận 9
42 1911112002004 Quản trị học ThS. Trần Nguyễn Kim Đan 2 Chiều Q9-B.306 CS Quận 9
43 1911112002005 Quản trị học ThS. Lượng Văn Quốc 4 Chiều Q9-B.406 CS Quận 9
44 1911112008901 Tin học đại cương ThS. Nguyễn Quốc Thanh 2 Chiều Q9-PM03 CS Quận 9
45 1911112008901 Tin học đại cương ThS. Nguyễn Quốc Thanh 7 Chiều Q9-PM03 CS Quận 9
46 1911112008902 Tin học đại cương ThS. Lê Thị Kim Thoa 2 Chiều Q9-PM02 CS Quận 9
47 1911112008902 Tin học đại cương ThS. Lê Thị Kim Thoa 7 Sáng Q9-PM03 CS Quận 9
48 1911112008903 Tin học đại cương ThS. Nguyễn Quốc Thanh 6 Chiều Q9-PM03 CS Quận 9
49 1911112008904 Tin học đại cương ThS. Lê Thị Kim Thoa 3 Sáng Q9-E.101 CS Quận 9
50 1911112008904 Tin học đại cương ThS. Lê Thị Kim Thoa 6 Sáng Q9-PM03 CS Quận 9
51 1911112008905 Tin học đại cương ThS. Lê Thị Kim Thoa 3 Chiều Q9-PM03 CS Quận 9
52 1911112008906 Tin học đại cương ThS. Nguyễn Quốc Thanh 3 Sáng Q9-PM03 CS Quận 9
53 1911112008906 Tin học đại cương ThS. Nguyễn Quốc Thanh 7 Sáng Q9-PM01 CS Quận 9
54 1911112008907 Tin học đại cương ThS. Lê Thị Kim Thoa 5 Chiều Q9-PM03 CS Quận 9
55 1911112008601 Toán cao cấp ThS. Phạm Việt Huy 4 Sáng Q9-B.302 CS Quận 9
56 1911112008602 Toán cao cấp TS. GVC.Trần Kim Thanh 3 Chiều Q9-B.308 CS Quận 9
57 1911112008603 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Vũ Dzũng 6 Sáng Q9-B.405 CS Quận 9
58 1911111001501 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên 4 Ca 3 TB Quận Tân Bình
59 1911111001502 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên 4 Ca 4 TB Quận Tân Bình
60 1911111001504 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên 4 Ca 1 TB Quận Tân Bình
61 1911111001505 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên 6 Ca 3 TB Quận Tân Bình
62 1911111001506 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên 6 Ca 4 TB Quận Tân Bình
63 1911111001507 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên 6 Ca 1 TB Quận Tân Bình
64 1911111001509 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên 4 Ca 2 TB Quận Tân Bình
65 1911111001511 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên 5 Ca 4 TB Quận Tân Bình
66 1911111001513 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên 5 Ca 2 TB Quận Tân Bình
Tp. HCM, ngày 24 tháng 9 năm 2019
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(Đã ký)
ThS. Lê Trọng Tuyến