TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||
HĐ THI GDQP&AN | ||||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI GDQP&AN ĐỢT
HỌC 2 HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2019 |
||||||||||||
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ bắt đầu thi 30 phút để làm thủ tục vào phòng thi. | ||||||||||||
- Sinh viên phải mang theo giấy CMND, giấy tờ tùy thân có dán ảnh, thẻ Sinh viên để làm thủ tục vào phòng thi. | ||||||||||||
- Sinh viên phải mang theo bút bi mực xanh, bút chì 2B, gôm tẩy để làm bài thi. | ||||||||||||
- Đối với phần thi thực hành (bắn súng tiểu liên AK trên máy MBT03), sinh viên mặc đồng phục thể dục thể thao, mang giày thể thao đúng quy định. | ||||||||||||
- Sinh viên không nên mang theo vật dụng, giỏ xách, tư trang ... có giá trị đến khu vực thi. | ||||||||||||
- Sinh viên nếu đã đăng ký học nhưng không có tên trong danh sách, đề nghị liên hệ | ||||||||||||
Phòng Hội đồng thi trước giờ thi để được bổ sung vào danh sách và làm thủ tục vào phòng thi. | ||||||||||||
SỐ BÁO DANH |
MSSV | HỌ | TÊN | LỚP SINH VIÊN |
HỌC PHẦN 1 | HỌC PHẦN 2 | HỌC PHẦN 3 | ĐỊA ĐIỂM THI | GHI CHÚ | |||
PHÒNG THI | GIỜ THI | PHÒNG THI | GIỜ THI | PHÒNG THI | GIỜ THI | |||||||
000001 | 1921002503 | Hung Phương | Anh | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000002 | 1921002394 | Lê Thị Quỳnh | Anh | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000003 | 1921004307 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000004 | 1921002407 | Hồ Mộng | Cầm | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000005 | 1921002427 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000006 | 1921002481 | Lê Thị Kim | Dung | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000007 | 1921002350 | Vũ Thị Bích | Duyên | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000008 | 1921003160 | Thạch Thị Hồng | Đang | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000009 | 1921002390 | Đỗ Thành | Đạt | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000010 | 1921002544 | Nguyễn Thành | Đạt | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000011 | 1921002456 | Huỳnh Minh | Đông | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000012 | 1921002333 | Nguyễn Trần Kim | Giàu | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000013 | 1921002502 | Hồ Thị Mỹ | Hạnh | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000014 | 1921002312 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000015 | 1921002425 | Tống Nguyễn Phú | Hào | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000016 | 1921002540 | Biện Thị Kim | Hằng | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000017 | 1921002354 | Nguyễn Huỳnh Thúy | Hằng | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000018 | 1921002366 | Quách Thị Thanh | Hằng | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000019 | 1921002381 | Lê Ngọc | Hân | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000020 | 1921002363 | Nguyễn Thị | Hiền | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000021 | 1921002443 | Phạm Thu | Hiền | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000022 | 1921002323 | Trần | Hiệp | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000023 | 1921004400 | Phạm Trung | Hiếu | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000024 | 1921002376 | Võ Thị Thu | Hiếu | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000025 | 1921002478 | Nguyễn Việt | Hoàng | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000026 | 1921002408 | Quách Khải | Hoàng | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000027 | 1921002524 | Đinh Thái | Hồng | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000028 | 1921002344 | Đỗ Thị | Hồng | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000029 | 1921002446 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000030 | 1921002402 | Nguyễn Diệp Đức | Huy | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000031 | 1921002428 | Lê Thị Ngọc | Huyền | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000032 | 1921004433 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000033 | 1921002439 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000034 | 1921002317 | Phan Ngọc Thu | Huyền | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000035 | 1921004416 | Đoàn Thị | Hương | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000036 | 1921002352 | Nguyễn Quỳnh | Hương | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000037 | 1921002358 | Phạm Nguyễn Mai | Hương | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000038 | 1921002409 | Đỗ Phương | Kim | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000039 | 1921002541 | Nguyễn Đình | Khiêm | 19DTC02 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000040 | 1921002501 | Ngô Vĩnh | Lâm | 19DTC01 | Q9-B.201A | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000041 | 1921002493 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000042 | 1921002310 | Trần Thị Minh | Mẫn | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201A | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000043 | 1921002401 | Nguyễn Thị Ánh | My | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000044 | 1921002431 | Lê | Nam | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000045 | 1921002347 | Nguyễn Thị Thu | Nga | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000046 | 1921002440 | Trần Thị Thanh | Nhàn | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000047 | 1921002364 | Phạm Đăng Minh | Nhật | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000048 | 1921002450 | Nguyễn Ý | Nhi | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000049 | 1921002455 | Võ Ngọc | Nhi | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000050 | 1921002537 | Huỳnh Thị Thảo | Như | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000051 | 1921002557 | Nguyễn Thị Kim | Như | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000052 | 1921002479 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000053 | 1921002475 | Phan Gia Quỳnh | Như | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000054 | 1921002398 | Lê Tiểu | Quỳnh | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000055 | 1921002421 | Nguyễn Thị Hồng | Sương | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000056 | 1921002393 | Hoàng Thị Kim | Tuyền | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000057 | 1921002399 | Nguyễn Phạm Việt | Thanh | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000058 | 1921002384 | Nguyễn Mai | Thi | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000059 | 1921002559 | Phạm Thị Cẩm | Thoa | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000060 | 1921002346 | Trương Duy | Thoại | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000061 | 1921002441 | Phan Minh | Thông | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000062 | 1921002304 | Phạm Thị Minh | Thư | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000063 | 1921002505 | Lê Nguyễn Phương | Trang | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000064 | 1921002491 | Trần Thị Yến | Trinh | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000065 | 1921002331 | Trần Nguyễn Thanh | Trúc | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000066 | 1921002496 | Nguyễn Hồng Phương | Uyên | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000067 | 1921002498 | Võ Ngọc Tường | Vân | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000068 | 1921002449 | Mai Đức | Vinh | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000069 | 1921002429 | Lê Nguyễn Thảo | Vy | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000070 | 1921002267 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vy | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000071 | 1921002359 | Hồ Ngọc Như | Ý | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000072 | 1921002511 | Lê Thị | Ý | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000073 | 1921002417 | Nguyễn Ngọc Hải | Yến | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000074 | 1921002438 | Phạm Hồng Hải | Yến | 19DTC01 | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000075 | 1710210804 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | C17B1H | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||
000076 | 1710340423 | Võ | Quỳnh | C17C4D | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||
000077 | 1710510101 | Phạm Tuấn | Anh | C17E1A | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000078 | 1710330815 | Lê Thị Tuyết | Mai | C17C3H | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000079 | 1710520617 | Nguyễn Thị Tuyết | Nga | C17E2F | Q9-B.201B | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000080 | 1921004294 | Nguyễn Trương Tú | Anh | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000081 | 1921004298 | Trì Vũ Minh | Anh | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000082 | 1921004280 | Phạm Diệu | Ân | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000083 | 1921004314 | Dương Chí | Bình | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000084 | 1921004326 | Nguyễn Kim | Cơ | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000085 | 1921004319 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000086 | 1921004321 | Lý Thị Kim | Chi | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000087 | 1921004338 | Hoàng Thị Thanh | Diễm | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000088 | 1921004339 | Nguyễn Hoài | Diễm | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000089 | 1921004356 | Nguyễn Khánh | Duy | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000090 | 1921004333 | Nguyễn Hải | Đăng | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000091 | 1921004384 | Nguyễn Thị | Hạnh | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000092 | 1921004388 | Nguyễn Thị Thúy | Hảo | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000093 | 1921004429 | Võ Lê | Huy | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000094 | 1921004431 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000095 | 1921004414 | Trần Quốc | Hưng | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000096 | 1921004438 | Nông Quốc | Khải | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000097 | 1921004445 | Nguyễn Hồ Ngọc | Khánh | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000098 | 1921002422 | Nguyễn Thị | Lài | 19DTC02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000099 | 1921004455 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000100 | 1921003165 | Trần Lý | Lẽ | 19DTC02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000101 | 1921004458 | Lê Thị Ngọc | Liên | 19DTC02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000102 | 1921004460 | Phạm Bích | Liền | 19DTC02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000103 | 1921004468 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000104 | 1921002529 | Trần Thị Trúc | Linh | 19DTC02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000105 | 1921004485 | Nguyễn Hoàng Yến | Ly | 19DTC02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000106 | 1921004513 | Phạm Thị Thúy | Nga | 19DTC02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000107 | 1921002420 | Hồ Thị Tuyết | Ngân | 19DTC02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000108 | 1921002519 | Phan Thị Kim | Ngân | 19DTC02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000109 | 1921004550 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000110 | 1921002526 | Đỗ Thị Yến | Nhi | 19DTC02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000111 | 1921002506 | Lê Ngọc Tuyết | Nhi | 19DTC02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000112 | 1921004555 | Lê Nguyễn Phương | Nhi | 19DTC02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000113 | 1921002465 | Phan Thị Thảo | Nhi | 19DTC02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000114 | 1921002367 | Nguyễn Thị Mộng | Như | 19DTC02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000115 | 1921004570 | Phạm Võ Ngọc | Như | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000116 | 1921002556 | Nguyễn Thị Mỹ | Phi | 19DTC02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000117 | 1921004586 | Dương Vạn | Phúc | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000118 | 1921004588 | Lê Đức | Phúc | 19DTC03 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000119 | 1921004593 | Đặng Như | Phụng | 19DTC03 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000120 | 1921002470 | Nguyễn Ngọc Minh | Quan | 19DTC02 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000121 | 1921002551 | Bùi Thị Phương | Quyên | 19DTC02 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000122 | 1921004623 | Nguyễn Khánh | Quỳnh | 19DTC03 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000123 | 1921004636 | Đỗ Ức Minh | Tâm | 19DTC03 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000124 | 1921004639 | Nguyễn Thị Tuệ | Tâm | 19DTC03 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000125 | 1921004644 | Trần Nhật | Tân | 19DTC02 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000126 | 1921002308 | Nguyễn Sông | Tiền | 19DTC02 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000127 | 1921004711 | Nguyễn Công | Tiến | 19DTC03 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000128 | 1921002395 | Nhâm Gia | Tiến | 19DTC02 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000129 | 1921002513 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 19DTC02 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000130 | 1921004776 | Võ Ngọc Thanh | Tuyền | 19DTC03 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000131 | 1921004772 | Lê Thị Kim | Tuyến | 19DTC03 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000132 | 1921004652 | Trần Thị Thu | Thanh | 19DTC02 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000133 | 1921004663 | Lương Phương | Thảo | 19DTC03 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000134 | 1921004664 | Nguyễn Lê Phương | Thảo | 19DTC03 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000135 | 1921004671 | Vũ Phương | Thảo | 19DTC03 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000136 | 1921004672 | Cao Nguyễn Kim | Thi | 19DTC03 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000137 | 1921004673 | Huỳnh Ngọc Tây | Thi | 19DTC02 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000138 | 1921004676 | Trần Thị Thu | Thi | 19DTC03 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000139 | 1921004677 | Lê Quốc | Thích | 19DTC03 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000140 | 1921004680 | Hồ Thị Ngọc Anh | Thư | 19DTC03 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000141 | 1921004685 | Nguyễn Minh | Thư | 19DTC03 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000142 | 1921004687 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 19DTC03 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000143 | 1921002386 | Trần Thị Anh | Thư | 19DTC02 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000144 | 1921004743 | Nguyễn Hoàng Huyền | Trang | 19DTC02 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000145 | 1921002270 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 19DTC02 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000146 | 1921004745 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 19DTC03 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000147 | 1921002329 | Dương Thị Diệp | Trân | 19DTC02 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000148 | 1921002281 | Võ Hoàng Anh | Trinh | 19DTC02 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000149 | 1921004782 | Lê Lâm Mỹ | Uyên | 19DTC02 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000150 | 1921002426 | Lê Phương | Uyên | 19DTC02 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000151 | 1921002300 | Nguyễn Thị Bích | Vân | 19DTC02 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000152 | 1921002279 | Phạm Thị Thảo | Vy | 19DTC02 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000153 | 1730210208 | Đỗ Thị | Giang | C17Q3B1B | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||
000154 | 1730140136 | Tống Quốc Khánh | Việt | C17Q3A4A | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||
000155 | 1730340109 | Trương Bảo | Huân | C17Q3C3A | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000156 | 1730210121 | Nguyễn Thị Thu | Lan | C17Q3B1B | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000157 | 1730330127 | Bùi Trà | My | C17Q3C3A | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000158 | 1921004284 | Lê Hoàng Tú | Anh | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000159 | 1921004287 | Lương Thị Ngọc | Anh | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000160 | 1921004296 | Phạm Thị Lan | Anh | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000161 | 1921004300 | Trần Thị Lan | Anh | 19DTC05 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000162 | 1921004302 | Trương Hoàng Minh | Anh | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000163 | 1921004310 | Mai Lê Chí | Bảo | 19DTC05 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000164 | 1921004316 | Trương Thái | Cầm | 19DTC05 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000165 | 1921004317 | Ngô Thụy Hoàn | Châu | 19DTC05 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000166 | 1921004318 | Nguyễn Kim | Châu | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000167 | 1921004340 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000168 | 1921004343 | Bùi Thị | Diệu | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000169 | 1921004347 | Đặng Thị Thu | Dung | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000170 | 1921004350 | Trương Trần Kim | Dung | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000171 | 1921004351 | Nguyễn Quế Thùy | Dương | 19DTC05 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000172 | 1921004337 | Võ Hồ Anh | Đào | 19DTC05 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000173 | 1921004332 | Nguyễn Duy | Đăng | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000174 | 1921004334 | Trịnh Đỗ Minh | Đăng | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000175 | 1921004345 | Nguyễn Minh | Đức | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000176 | 1921004366 | Nguyễn Thị Linh | Giang | 19DTC05 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000177 | 1921004380 | Đặng Thị Thúy | Hằng | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000178 | 1921004379 | Đỗ Thị Mỹ | Hằng | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000179 | 1921004371 | Bùi Bảo | Hân | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000180 | 1921004377 | Nguyễn Thị Thanh | Hân | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000181 | 1921004390 | Chu Thanh | Hiền | 19DTC05 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000182 | 1921004393 | Lâm Thị Út | Hiền | 19DTC05 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000183 | 1921004397 | Nguyễn Công | Hiếu | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000184 | 1921004398 | Nguyễn Đăng | Hiếu | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000185 | 1921004403 | Phạm Thị Y | Hoa | 19DTC05 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000186 | 1921004407 | Phạm Cẩm | Hồng | 19DTC05 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000187 | 1921004430 | Đinh Thị Ngọc | Huyền | 19DTC05 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000188 | 1921004437 | Nguyễn Nhựt | Kha | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000189 | 1921004449 | Nguyễn Thái Đăng | Khoa | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000190 | 1921004450 | Trương Đăng | Khoa | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000191 | 1921004463 | Lê Phan Nhật | Linh | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000192 | 1921004480 | Nguyễn Hoàng | Luân | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000193 | 1921004510 | Trần Thị Thoại | Mỷ | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000194 | 1921004515 | Châu Ngọc Kim | Ngân | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000195 | 1921004518 | Hồ Thị Thúy | Ngân | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000196 | 1921004524 | Nguyễn Thị Thảo | Ngân | 19DTC04 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000197 | 1921004533 | Lê Thị Mỹ | Ngọc | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000198 | 1921004538 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000199 | 1921004542 | Trần Bảo | Ngọc | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000200 | 1921004549 | Nguyễn Thị Thu | Nguyên | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000201 | 1921004559 | Trần Yến | Nhi | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000202 | 1921004591 | Trịnh Lê Hoàng | Phúc | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000203 | 1921004601 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000204 | 1921004603 | Phan Trần Hà | Phương | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000205 | 1921004624 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000206 | 1921004629 | Đoàn Cao | Sang | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000207 | 1921004633 | Hoàng Văn | Sỹ | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000208 | 1921004635 | Lê Quốc | Tài | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000209 | 1921004708 | Phan Thị Cẩm | Tiên | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000210 | 1921004716 | Lê Đức | Tín | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000211 | 1921004763 | Nguyễn Minh | Tú | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000212 | 1921004764 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000213 | 1921004653 | Huỳnh Ngọc | Thành | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000214 | 1921004670 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000215 | 1921004702 | Trần Thị Kim | Thủy | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000216 | 1921004694 | Đinh Thị Thanh | Thương | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000217 | 1921004703 | Nguyễn Minh | Thy | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000218 | 1921004748 | Trần Nguyễn Khánh | Trang | 19DTC03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000219 | 1921004722 | Ngô Thị Mỹ | Trâm | 19DTC03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000220 | 1921004730 | Lý Nhựt Huyền | Trân | 19DTC03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000221 | 1921004731 | Nguyễn Bảo | Trân | 19DTC03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000222 | 1921004735 | Phạm Bảo | Trân | 19DTC03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000223 | 1921004781 | Huỳnh Phương | Uyên | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000224 | 1921004785 | Nguyễn Thị Thảo | Uyên | 19DTC03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000225 | 1921004786 | Phạm Thảo | Uyên | 19DTC03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000226 | 1921004788 | Trương Thị Tú | Uyên | 19DTC03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000227 | 1921004794 | Phan Thị Thu | Vân | 19DTC03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000228 | 1921004809 | Nguyễn Hoàng Trúc | Vy | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000229 | 1921004811 | Nguyễn Thị Triệu | Vy | 19DTC04 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000230 | 1921004816 | Nguyễn Thị Mộng | Xuân | 19DTC03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000231 | 1921004817 | Nguyễn Ngọc | Ý | 19DTC03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000232 | 1921004426 | Nguyễn Thanh | Huy | 19DTC05 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||
000233 | 1730340124 | Nguyễn Ngọc Nguyên | Sa | C17Q3C3A | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||
000234 | 1730340127 | Trần Thị | Thư | C17Q3C4A | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000235 | 1730330138 | Võ Thị | Trang | C17Q3C3A | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000236 | 1921004292 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000237 | 1921004295 | Phạm Hoàng Trâm | Anh | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000238 | 1921004328 | Hàn Anh | Cường | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000239 | 1921004341 | Nguyễn Thị Trà | Diễm | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000240 | 1921004348 | Trần Thị | Dung | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000241 | 1921004358 | Dương Thị Mỹ | Duyên | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000242 | 1921004369 | Nguyễn Thị Việt | Hà | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000243 | 1921004370 | Phan Thị Thanh | Hải | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000244 | 1921004374 | Lê Thị Ngọc | Hân | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000245 | 1921004376 | Nguyễn Ngọc | Hân | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000246 | 1921004392 | Hồ Thị Thu | Hiền | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000247 | 1921004435 | Vũ Thị | Huyền | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000248 | 1921004421 | Trịnh Thiên | Hương | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000249 | 1921004422 | Quách Thị Thúy | Hường | 19DTC05 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000250 | 1921004453 | Phạm Trung | Kính | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000251 | 1921004440 | Lý Ngọc | Khang | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000252 | 1921004441 | Võ Minh | Khang | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000253 | 1921004442 | Trần Ngọc Bảo | Khanh | 19DTC05 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000254 | 1921004448 | Nguyễn Như | Khoa | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000255 | 1921003162 | Ka | Lim | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000256 | 1921004470 | Nguyễn Ngọc Tú | Loan | 19DTC05 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000257 | 1921004491 | Dương Ngọc Hải | Lý | 19DTC05 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000258 | 1921004497 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 19DTC05 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000259 | 1921004500 | Đỗ Phạm Kiều | Mi | 19DTC05 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000260 | 1921004504 | Đặng Thị Trà | My | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000261 | 1921004505 | Lê Thị Diễm | My | 19DTC05 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000262 | 1921004511 | Nguyễn Thị Lê | Na | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000263 | 1921004581 | Lưu Ngọc | Nữ | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000264 | 1921004582 | Ngô Thị Mỹ | Nữ | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000265 | 1921004516 | Châu Thị Cẩm | Ngân | 19DTC05 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000266 | 1921004517 | Đàm Thị Mỹ | Ngân | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000267 | 1921004522 | Lê Thị Bích | Ngân | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000268 | 1921004525 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 19DTC05 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000269 | 1921004527 | Hồ Hiếu | Nghĩa | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000270 | 1921004528 | Nguyễn Minh | Nghĩa | 19DTC05 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000271 | 1921004532 | Lâm Bảo | Ngọc | 19DTC06 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000272 | 1921004534 | Lê Trần Bội | Ngọc | 19DTC05 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000273 | 1921004537 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 19DTC05 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000274 | 1921004539 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000275 | 1921004543 | Trần Thị Thúy | Ngọc | 19DTC06 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000276 | 1921004545 | Đặng Tú | Nguyên | 19DTC06 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000277 | 1921004576 | Lê Thị Hồng | Nhung | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000278 | 1921004563 | Lâm Quỳnh | Như | 19DTC06 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000279 | 1921004564 | Lê Minh | Như | 19DTC06 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000280 | 1921004590 | Phạm Hồng | Phúc | 19DTC06 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000281 | 1921004592 | Vũ Nguyễn Hoàng | Phúc | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000282 | 1921004604 | Trần Hà | Phương | 19DTC06 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000283 | 1921004605 | Vũ Thị | Phương | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000284 | 1921004620 | Trương Hoàng | Quyên | 19DTC06 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000285 | 1921004627 | Trần Thị Như | Quỳnh | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000286 | 1921004634 | Đoàn Đức | Tài | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000287 | 1921004637 | NguyễN Lương Thanh | Tâm | 19DTC06 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000288 | 1921004641 | Vũ Nhật | Tâm | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000289 | 1921004642 | Nguyễn Thanh | Tân | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000290 | 1921004643 | Nguyễn Tri | Tân | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000291 | 1921004709 | Phan Thị Thủy | Tiên | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000292 | 1921004717 | Trần Đức | Tín | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000293 | 1921004718 | Lê Phạm Như | Tình | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000294 | 1921004777 | Võ Thị Thanh | Tuyền | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000295 | 1921004657 | Bùi Thị | Thảo | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000296 | 1921004659 | Đặng Ngọc Phương | Thảo | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000297 | 1921004660 | Hồ Thị Thanh | Thảo | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000298 | 1921004661 | Hồ Thị Thiên | Thảo | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000299 | 1921004700 | Huỳnh Phương | Thủy | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000300 | 1921004683 | Lê Minh | Thư | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000301 | 1921004696 | Lý Thị Thái | Thương | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000302 | 1921004747 | Phạm Thị Mỹ | Trang | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000303 | 1921004754 | Nguyễn Lương Thảo | Trinh | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000304 | 1921004758 | Ngô Thị Thanh | Trúc | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000305 | 1921004787 | Trần Diệu | Uyên | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000306 | 1921004790 | Lê Đỗ Ngọc Thùy | Vân | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000307 | 1921004804 | Nguyễn Hoàng | Vinh | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000308 | 1921004810 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 19DTC05 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000309 | 1730520311 | Phan Thị Thu | Hiếu | C17Q3E2C | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000310 | 1730520315 | Vương Nguyễn Tường | Lam | C17Q3E2C | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000311 | 1730540313 | Nguyễn Văn | Lượng | C17Q3E4C | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000312 | 1921004283 | Hoàng Ngọc | Anh | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000313 | 1921004288 | Nguyễn Hoàng | Anh | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000314 | 1921004289 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000315 | 1921004293 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | 19DTC08 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000316 | 1921004308 | Trịnh Nguyễn Ngọc | Ánh | 19DTC08 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000317 | 1921004279 | Lâm Hoàng | Ân | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000318 | 1921004327 | Bùi Đình | Công | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000319 | 1921004329 | Bùi Duy | Cường | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000320 | 1921004330 | Bùi Xuân | Cường | 19DTC08 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000321 | 1921004322 | Nguyễn Quỳnh | Chi | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000322 | 1921004336 | Trương Nguyễn Huỳnh | Dao | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000323 | 1921004355 | Nguyễn Hồ | Duy | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000324 | 1921004360 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000325 | 1921004361 | Phạm Thị Phúc | Duyên | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000326 | 1921004362 | Phạm Thị Quỳnh | Duyên | 19DTC08 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000327 | 1921004335 | Trần Bạch | Đằng | 19DTC08 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000328 | 1921004363 | Lê Thị | Gấm | 19DTC08 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000329 | 1921004364 | Cao Thanh Kiều | Giang | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000330 | 1921004368 | Hoắc Thụy Vân | Hà | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000331 | 1921004385 | Phan Ngọc Hồng | Hạnh | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000332 | 1921004386 | Vũ Bích | Hạnh | 19DTC08 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000333 | 1921004372 | Đinh Thị Ngọc | Hân | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000334 | 1921004375 | Ngô Thị Như | Hân | 19DTC08 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000335 | 1921004378 | Vũ Hoàng Gia | Hân | 19DTC08 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000336 | 1921004394 | Mai Thị | Hiền | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000337 | 1921004401 | Võ Trung | Hiếu | 19DTC08 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000338 | 1921004406 | Lâm Nguyễn Phương | Hồng | 19DTC08 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000339 | 1921004409 | Nguyễn Cao | Hùng | 19DTC08 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000340 | 1921004423 | BùI KhắC | Huy | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000341 | 1921004427 | Thái Hoàng | Huy | 19DTC08 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000342 | 1921004411 | La Hoàng Quốc | Hưng | 19DTC08 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000343 | 1921004415 | Bạch Thị Lan | Hương | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000344 | 1921004417 | Hoàng Thu | Hương | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000345 | 1921004420 | Trần Thị Mai | Hương | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000346 | 1921004451 | Lê Thị Thanh | Kiều | 19DTC08 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000347 | 1921004452 | Phạm Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 19DTC08 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000348 | 1921004446 | Nguyễn Ngô Gia | Khánh | 19DTC08 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000349 | 1921004483 | Huỳnh Thị Mỹ | Ly | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000350 | 1921004493 | Huỳnh Thị Tuyết | Mai | 19DTC07 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.203 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000351 | 1921004499 | Đậu Thị | Mến | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000352 | 1921004502 | Hà Công | Minh | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000353 | 1921004548 | Ngô Thị Thảo | Nguyên | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000354 | 1921004572 | Trần Ngọc Quỳnh | Như | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000355 | 1921004602 | Nguyễn Thụy Nam | Phương | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000356 | 1921004608 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000357 | 1921004638 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000358 | 1921004640 | Trần Thị Thanh | Tâm | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000359 | 1921004705 | Lê Thủy | Tiên | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000360 | 1921004706 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000361 | 1921004707 | Nguyễn Thủy | Tiên | 19DTC06 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000362 | 1921004710 | Võ Thị Cẩm | Tiên | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000363 | 1921004712 | Nguyễn Đăng | Tiến | 19DTC06 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000364 | 1921004719 | Nguyễn Hồng | Toàn | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000365 | 1921004768 | Văn Thị Cẩm | Tú | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000366 | 1921004774 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000367 | 1921004656 | Tô Quốc | Thạnh | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000368 | 1921004665 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 19DTC06 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000369 | 1921004666 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 19DTC06 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000370 | 1921004669 | Phạm Phương | Thảo | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000371 | 1921004647 | Trần Hoàng Như | Thắm | 19DTC06 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000372 | 1921004674 | Nguyễn Lê Thanh | Thi | 19DTC06 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000373 | 1921004678 | Nguyễn Thị Diệu | Thiện | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000374 | 1921004698 | Mai Thị Thanh | Thúy | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000375 | 1921004693 | Đỗ Thị | Thương | 19DTC06 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000376 | 1921004697 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000377 | 1921004739 | Đỗ Thị Tú | Trang | 19DTC06 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000378 | 1921004724 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000379 | 1921004733 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 19DTC06 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000380 | 1921004737 | Võ Thị Huyền | Trân | 19DTC06 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000381 | 1921004750 | Lê Đình | Trí | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000382 | 1921004751 | Nguyễn Công | Trí | 19DTC06 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000383 | 1921004752 | Vương Hải | Triều | 19DTC06 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000384 | 1921004760 | Lê Minh | Trường | 19DTC06 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000385 | 1921004798 | Nguyễn Thị Triệu | Vi | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000386 | 1921004800 | Trần Thảo | Vi | 19DTC06 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000387 | 1921004801 | Trương Thị Nhật | Vi | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000388 | 1921004808 | Huỳnh Thúy | Vy | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000389 | 1921004818 | Nguyễn Thị Tú | Yên | 19DTC07 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.204 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000390 | 1921004278 | Phạm Thị Như | An | 19DTC10 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000391 | 1921004301 | Trần Thị Vân | Anh | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000392 | 1921004304 | Đào Thị Ngọc | Ánh | 19DTC10 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000393 | 1921004313 | Võ Thế | Bảo | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000394 | 1921004331 | Trịnh Tuấn | Cường | 19DTC10 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000395 | 1921004342 | Huỳnh Như | Diệp | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000396 | 1921004352 | Trần Thị Thùy | Dương | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000397 | 1921004391 | Đinh Lê Chí | Hiền | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000398 | 1921004410 | Phạm Văn | Hùng | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000399 | 1921004425 | Nguyễn Phúc Vinh | Huy | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000400 | 1921004412 | Nguyễn Minh Gia | Hưng | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000401 | 1921004447 | Nguyễn Đình Tân | Khoa | 19DTC08 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000402 | 1921004459 | Trịnh Thị | Liên | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000403 | 1921004461 | Đỗ Thị Cẩm | Linh | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000404 | 1921004469 | Trần Thị Mỹ | Linh | 19DTC08 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000405 | 1921004476 | Dương Thế | Long | 19DTC08 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000406 | 1921004474 | Nguyễn Phan Hữu | Lợi | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000407 | 1921004475 | Phan Hưng | Lợi | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000408 | 1921004484 | Lưu Khánh | Ly | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000409 | 1921004492 | Trần Thị Hữu | Lý | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000410 | 1921004496 | Phạm Ngọc | Mai | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000411 | 1921004494 | Phan Thị Ngọc | Mai | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000412 | 1921004495 | Phan Thị Xuân | Mai | 19DTC08 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000413 | 1921004498 | Hà Minh | Mẫn | 19DTC08 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000414 | 1921004512 | Nguyễn Đình Nhật | Nam | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000415 | 1921004523 | Lê Thị Thanh | Ngân | 19DTC08 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000416 | 1921004530 | Cao Như | Ngọc | 19DTC08 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000417 | 1921004531 | Đặng Hải Như | Ngọc | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000418 | 1921004536 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000419 | 1921004541 | Tô Thị | Ngọc | 19DTC08 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000420 | 1921004544 | Đinh Thị Thanh | Nguyên | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000421 | 1921004554 | Võ Thành | Nhân | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000422 | 1921004565 | Lê Thảo | Như | 19DTC08 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000423 | 1921004566 | Mai Thị Xuân | Như | 19DTC08 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000424 | 1921004571 | Tào Quỳnh | Như | 19DTC08 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000425 | 1921004574 | Võ Ngọc Minh | Như | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000426 | 1921004583 | Nguyễn Hưng | Phát | 19DTC08 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000427 | 1921004584 | Trần Thịnh | Phát | 19DTC08 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000428 | 1921004587 | Huỳnh Anh | Phúc | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000429 | 1921004594 | Lý Kim | Phụng | 19DTC09 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.205 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000430 | 1921004596 | Lê Hửu | Phước | 19DTC08 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000431 | 1921004599 | Nguyễn Hà Minh | Phương | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000432 | 1921004607 | Bùi Thúy | Phượng | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000433 | 1921004615 | Đỗ Xuân Nhật | Quyên | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000434 | 1921004621 | Dương Thúy | Quỳnh | 19DTC08 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000435 | 1921004626 | Phạm Xuân | Quỳnh | 19DTC08 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000436 | 1921004628 | Đặng Minh | Sang | 19DTC08 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000437 | 1921004632 | Trần Thị Thu | Sương | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000438 | 1921004713 | Nguyễn Hùng | Tiến | 19DTC08 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000439 | 1921004775 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | 19DTC08 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000440 | 1921004771 | Nguyễn Đỗ Cát | Tường | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000441 | 1921004649 | Hà Phương | Thanh | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000442 | 1921004654 | Nguyễn Tiến | Thành | 19DTC08 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000443 | 1921004658 | Đỗ Hồng Ngọc | Thảo | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000444 | 1921004648 | Ngô Quốc | Thắng | 19DTC08 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000445 | 1921004675 | Nguyễn Thị Nhựt | Thi | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000446 | 1921004679 | Trần Mai Trường | Thông | 19DTC08 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000447 | 1921004691 | Đỗ Minh | Thuận | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000448 | 1921004682 | Huỳnh Hoài | Thư | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000449 | 1921004689 | Phạm Thị Anh | Thư | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000450 | 1921004688 | Phan Minh | Thư | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000451 | 1921004695 | Lê Thị | Thương | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000452 | 1921004704 | Nguyễn Thị Kha | Thy | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000453 | 1921004742 | Nguyễn Dương Thùy | Trang | 19DTC08 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000454 | 1921004744 | Nguyễn Minh | Trang | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000455 | 1921004721 | Hồ Thị Huyền | Trâm | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000456 | 1921004726 | Phạm Trần Ngọc | Trâm | 19DTC08 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000457 | 1921004729 | Lê Thị Huyền | Trân | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000458 | 1921004732 | Nguyễn Phạm Chiêu | Trân | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000459 | 1921004753 | Lê Đoàn Thu | Trinh | 19DTC08 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000460 | 1921004756 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 19DTC08 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000461 | 1921004780 | Dương Ngọc Bích | Uyên | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000462 | 1921004789 | Bùi Thị Nhật | Vân | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000463 | 1921004791 | Nguyễn Phượng Tường | Vân | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000464 | 1921004793 | Nguyễn Thanh | Vân | 19DTC08 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000465 | 1921004795 | Lê Tâm | Vi | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000466 | 1921004812 | Nguyễn Thị Trúc | Vy | 19DTC09 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000467 | 1921004813 | Trần Thảo | Vy | 19DTC08 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000468 | 1921004821 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 19DTC08 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000469 | 1921004822 | Nguyễn Trần Như | Yến | 19DTC08 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.207 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000470 | 1921004286 | Lê Thị Quỳnh | Anh | 19DTC11 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000471 | 1921004291 | Nguyễn Thị Châu | Anh | 19DTC11 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000472 | 1921004303 | Trương Thị Thùy | Anh | 19DTC11 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000473 | 1921004320 | Hoàng Thị Thùy | Chi | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000474 | 1921004325 | Trịnh Kim | Chúc | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000475 | 1921004344 | Nguyễn Thị Xuân | Diệu | 19DTC11 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000476 | 1921004357 | Nguyễn Phương | Duy | 19DTC11 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000477 | 1921004365 | Nguyễn Thị Linh | Giang | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000478 | 1921004367 | Trần Thị Cẩm | Giang | 19DTC11 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000479 | 1921004381 | Hồ Thị Thủy | Hằng | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000480 | 1921004382 | Lê Thị Thu | Hằng | 19DTC11 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000481 | 1921004383 | Nguyễn Thúy | Hằng | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000482 | 1921004389 | Lê Phước | Hậu | 19DTC11 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000483 | 1921004395 | Nguyễn Đức | Hiếu | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000484 | 1921004399 | Nguyễn Trung | Hiếu | 19DTC11 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000485 | 1921004405 | Lý Phượng | Hoàng | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000486 | 1921004408 | Phạm Thị Ánh | Hồng | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000487 | 1921004436 | Phạm Thế | Huỳnh | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000488 | 1921004457 | Võ Hoàng Nhật | Lệ | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000489 | 1921004462 | Đinh Thị Thùy | Linh | 19DTC11 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000490 | 1921004466 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000491 | 1921004471 | Nguyễn Thúy | Loan | 19DTC11 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000492 | 1921004472 | Trần Thị Hồng | Loan | 19DTC11 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000493 | 1921004473 | Nguyễn Tài | Lộc | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000494 | 1921004479 | Nguyễn Duy | Luân | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000495 | 1921004487 | Nguyễn Thị Vân | Ly | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000496 | 1921004488 | Phạm Võ Trúc | Ly | 19DTC11 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000497 | 1921004489 | Trần Hoàng Trúc | Ly | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000498 | 1921004503 | Trần Đào Nguyên | Minh | 19DTC11 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000499 | 1921004509 | Võ Thị Yến | My | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000500 | 1921004520 | Huỳnh Thị Thiên | Ngân | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000501 | 1921004519 | Hứa Nguyễn Thanh | Ngân | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000502 | 1921004535 | Nguyễn Lâm Tuyết | Ngọc | 19DTC11 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000503 | 1921004540 | Nguyễn Võ Thị Bích | Ngọc | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000504 | 1921004546 | Hồ Đức | Nguyên | 19DTC11 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000505 | 1921004547 | Lê Đoan | Nguyên | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000506 | 1921004556 | Nguyễn Linh | Nhi | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000507 | 1921004557 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 19DTC11 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000508 | 1921004579 | Phạm Hồng | Nhung | 19DTC10 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.208 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000509 | 1921004578 | Phan Thị Tuyết | Nhung | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000510 | 1921004595 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000511 | 1921004598 | Lê Thị Mai | Phương | 19DTC11 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000512 | 1921004600 | Nguyễn Lê Xuân | Phương | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000513 | 1921004609 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 19DTC11 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000514 | 1921004610 | Nguyễn Thị Ngọc | Phượng | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000515 | 1921004611 | Nguyễn Thúy | Phượng | 19DTC11 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000516 | 1921004612 | Trần Ngọc Thanh | Phượng | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000517 | 1921004618 | Phan Thị Thảo | Quyên | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000518 | 1921004630 | Phạm Đình | Sang | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000519 | 1921004714 | Lê Thị Thanh | Tiền | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000520 | 1921004715 | Ngô Thị | Tin | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000521 | 1921004720 | Võ Quốc | Toàn | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000522 | 1921004767 | Trần Minh | Tú | 19DTC11 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000523 | 1921004770 | Hoàng Vũ Minh | Tuấn | 19DTC11 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000524 | 1921004769 | Hồ Quốc | Tuấn | 19DTC11 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000525 | 1921004773 | Dư Thanh | Tuyền | 19DTC11 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000526 | 1921004779 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000527 | 1921004655 | Nguyễn Tiểu | Thành | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000528 | 1921004662 | Lê Thị Bích | Thảo | 19DTC11 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000529 | 1921004681 | Hoàng Vũ Anh | Thư | 19DTC11 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000530 | 1921004684 | Lê Ngọc Anh | Thư | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000531 | 1921004740 | Hoàng Thị Thiên | Trang | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000532 | 1921004723 | Nguyễn Bích | Trâm | 19DTC11 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000533 | 1921004725 | Phan Thị Ngọc | Trâm | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000534 | 1921004728 | Đạt Nữ Ngọc | Trân | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000535 | 1921004755 | Nguyễn Phạm Đoan | Trinh | 19DTC11 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000536 | 1921004757 | Nguyễn Thị Yến | Trinh | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000537 | 1921004761 | Mai Thanh | Trường | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000538 | 1921004783 | Nguyễn Mỹ | Uyên | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000539 | 1921004784 | Nguyễn Thị Ngọc | Uyên | 19DTC11 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000540 | 1921004792 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000541 | 1921004797 | Nguyễn Hoàng Yến | Vi | 19DTC11 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000542 | 1921004802 | Nguyễn Thị | Việt | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000543 | 1921004803 | Cao Quốc | Vinh | 19DTC11 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000544 | 1921004805 | Đỗ Huy | Vũ | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000545 | 1921004806 | Đinh Thảo | Vy | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000546 | 1921004819 | Lê Thị Hoàng | Yến | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000547 | 1921004823 | Phan Kim | Yến | 19DTC10 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 03/10/2019 | Q9-B.209 | 09 giờ 00 ngày 04/10/2019 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000548 | 1710360205 | Nguyễn Thị Kiều | Duyên | C17C6B | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000549 | 1321000788 | Nguyễn Đoàn Huy | Hoàng | 13DSK | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000550 | 1710330420 | Hoàng Thị Hằng | Lan | C17C3D | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000551 | 1710521019 | Lê Thị Huỳnh | Luy | C17E2M | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000552 | 1710330814 | Hoàng Thị Kiều | Mai | C17C3H | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000553 | 1710521422 | Lê Thị | Nhung | C17E2R | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000554 | 1710330528 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | C17C3E | Q9-B.201B | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000555 | 1730210111 | Đoàn Thị | Hậu | C17Q3B1A | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000556 | 1730140110 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | C17Q3A4A | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000557 | 1730210125 | Trần Gia | Luật | C17Q3B1A | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000558 | 1730150129 | Huỳnh Ngọc Phượng | Như | C17Q3A5A | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000559 | 1710510233 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | C17E1B | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000560 | 1710370238 | Vũ Thị Huyền | Trang | C17C7B | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000561 | 1710340435 | Hồ Tú | Vy | C17C4D | Q9-B.204 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000562 | 1730340106 | Hồ Thị Thúy | Hà | C17Q3C4A | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000563 | 1730330325 | Lê Thị Bình | Phước | C17Q3C3C | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000564 | 1730330326 | Trần Xuân Nam | Phương | C17Q3C3C | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000565 | 1730330134 | Đào Thị Thanh | Quý | C17Q3C3A | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000566 | 1730330135 | Võ Nguyễn Tấn | Sang | C17Q3C3A | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000567 | 1730210235 | Nguyễn Huỳnh Lan | Thi | C17Q3B1B | Q9-B.207 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000568 | 1730520122 | Nguyễn Hữu | Phước | C17Q3E2A | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000569 | 1730340129 | Nguyễn Huỳnh Ngân | Trâm | C17Q3C4A | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000570 | 1730340132 | Đặng Vũ | Trường | C17Q3C4A | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000571 | 1730340136 | Lê Thị Thục | Uyên | C17Q3C4A | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000572 | 1730540159 | Nguyễn Ngọc Hải | Yến | C17Q3E4A | Q9-B.209 | 07 giờ 30 ngày 04/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000573 | 1732000345 | Nguyễn Tuấn | Anh | LTDH13QT2 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000574 | 1321005298 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 13DPF | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000575 | 1732000303 | Nguyễn Lục Hoàng | Hân | LTDH13KT2 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000576 | 1732000362 | Hà Công | Linh | LTDH13QT2 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000577 | 1521000487 | Danh | Tùng | 15DQK | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 03/10/2019 | số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||