DANH
SÁCH SINH VIÊN KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO THEO
CHUẨN IELTS CHƯƠNG TR̀NH QUỐC TẾ NĂM 2019 (IP 19) |
||||||
Pḥng B305 | ||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Ghi chú |
1 | 1921000618 | Nguyễn Phương Uyên | Nhi | 28/05/2001 | Nữ | |
2 | 1921000621 | Nguyễn Văn | Phước | 14/10/2001 | Nam | |
3 | 1921000635 | Nguyễn Hoàng Phương | Linh | 12/11/2001 | Nữ | |
4 | 1921000642 | Hồ Hoàng | Lan | 06/09/2001 | Nữ | |
5 | 1921000653 | Đỗ Thị Phương | Uyên | 04/05/2001 | Nữ | |
6 | 1921000661 | Vũ Duy | Khương | 02/06/2001 | Nam | |
7 | 1921000663 | Lê | Vy | 24/04/2001 | Nữ | |
8 | 1921001388 | Mai Thanh | Long | 02/12/2001 | Nam | |
9 | 1921001391 | Phạm Hoàng Phúc | Anh | 09/07/2000 | Nam | |
10 | 1921001398 | Vơ Trần Vân | Anh | 19/12/2001 | Nữ | |
11 | 1921001399 | Trần Thùy | Linh | 30/08/2001 | Nữ | |
12 | 1921001400 | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | 12/06/2001 | Nữ | |
13 | 1921001402 | Đặng Lê Thị Hoài | Linh | 08/07/2001 | Nữ | |
14 | 1921001404 | Nguyễn Quỳnh Thiên | Trúc | 17/01/2001 | Nữ | |
15 | 1921001406 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 12/12/2001 | Nữ | |
16 | 1921001423 | Đỗ Trọng | Nhân | 13/03/2001 | Nam | |
17 | 1921001424 | Giang Thị Châu | Giang | 21/02/2001 | Nữ | |
18 | 1921001425 | Trần Ngọc Mỹ | Quỳnh | 20/01/2001 | Nữ | |
19 | 1921001430 | Trần Thị Thu | Phương | 07/05/2001 | Nữ | |
20 | 1921001431 | Hoàng Văn | Thuận | 08/02/2001 | Nam | |
21 | 1921001435 | Nguyễn Minh | Nguyệt | 23/03/2001 | Nữ | |
22 | 1921001436 | Hạ Nguyễn Thiên | Hoàng | 07/08/2001 | Nữ | |
23 | 1921002204 | Wang Thanh | Tuyền | 04/07/2001 | Nữ | |
24 | 1921002214 | Trương Nguyễn Phi | Long | 05/09/2001 | Nam | |
25 | 1921002217 | Nguyễn Chí | Hải | 29/01/2001 | Nam | |
26 | 1921002220 | Hồ Thị Nhật | Lệ | 27/09/2001 | Nữ | |
27 | 1921002222 | Nguyễn Trung | Thành | 10/07/2001 | Nam | |
28 | 1921002227 | Hà Gia | Khiêm | 23/02/2001 | Nữ | |
29 | 1921002228 | Phan Văn | Chung | 26/01/2001 | Nam | |
30 | 1921002235 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 02/01/2001 | Nữ | |
31 | 1921002238 | Trần Thị Diễm | My | 02/01/2001 | Nữ | |
32 | 1921002242 | Trần Thị Thanh | Thảo | 30/10/2000 | Nữ | |
33 | 1921002243 | Hoàng Thu | Ngân | 12/02/2001 | Nữ | |
34 | 1921002244 | Phan Nguyễn Khánh | Linh | 20/12/2001 | Nữ | |
35 | 1921002248 | Phan Ngọc Anh | Thư | 11/06/2001 | Nữ | |
Pḥng B306 | ||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Ghi chú |
1 | 1921002249 | Bùi Kim | Ngân | 02/02/2001 | Nữ | |
2 | 1921002251 | Trần Hoàng Phương | Linh | 24/04/2001 | Nữ | |
3 | 1921002253 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 19/05/2001 | Nữ | |
4 | 1921002261 | Phạm Thị Minh | Ngọc | 04/09/2001 | Nữ | |
5 | 1921002828 | Lê Phú Thiên | Kim | 29/06/2001 | Nữ | |
6 | 1921005302 | Phan Công | Danh | 06/04/2001 | Nam | |
7 | 1921005306 | Phạm Ngọc | Huy | 12/11/2001 | Nam | |
8 | 1921005309 | Lê Quốc | Khánh | 22/04/2001 | Nam | |
9 | 1921005310 | Nguyễn Trúc | Mai | 01/12/2001 | Nữ | |
10 | 1921005315 | Lê Thành | Nhân | 18/08/2001 | Nam | |
11 | 1921005316 | Hoàng Phương | Nhiên | 27/01/2001 | Nữ | |
12 | 1921005318 | Phạm Gia | Phong | 06/04/2001 | Nam | |
13 | 1921005320 | Giang Đ́nh | Quư | 29/11/2001 | Nam | |
14 | 1921005321 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 25/01/2001 | Nam | |
15 | 1921005322 | Nguyễn Thành | Thắng | 27/08/2001 | Nam | |
16 | 1921005325 | Trương Nguyên | Tú | 04/02/2001 | Nam | |
17 | 1921005328 | Nguyễn Châu Hoàng | Vy | 04/11/2001 | Nữ | |
18 | 1921005816 | Nguyễn Thái | Hải | 03/08/2001 | Nam | |
19 | 1921005817 | Du Huy | Hoàng | 30/03/2001 | Nam | |
20 | 1921005819 | Ngô Đặng Mai | Khanh | 15/05/2001 | Nữ | |
21 | 1921005825 | Trần Trung | Nhân | 10/10/2001 | Nam | |
22 | 1921005829 | Đặng Ngọc Minh | Thư | 17/04/2001 | Nữ | |
23 | 1921005831 | Nguyễn Thu | Trang | 07/12/2000 | Nữ | |
24 | 1921005834 | Nguyễn Trần Thảo | Vân | 19/03/2001 | Nữ | |
25 | 1921005835 | Đào Quang | Vinh | 03/07/2001 | Nam | |
26 | 1921006150 | Tống Anh | Khoa | 27/01/2001 | Nam | |
27 | 1921006151 | Hoàng Thị Bích | Ngọc | 28/09/2001 | Nữ | |
28 | 1921006152 | Phạm Thị Kim | Ngọc | 07/01/2001 | Nữ | |
29 | 1921006154 | Phạm Đàm Thiện | Nhân | 10/07/2001 | Nam | |
30 | 1921006155 | Bùi Thị Nhật | Phượng | 16/02/2001 | Nữ | |
31 | 1921006157 | Vơ Ngọc Anh | Thư | 04/02/2001 | Nữ | |
32 | 1921006158 | Nguyễn Thùy | Trang | 01/01/2001 | Nữ | |
33 | 1921006159 | Lê Thanh Kiều | Vy | 17/07/2001 | Nữ | |
34 | 192100664 | Thái Lư Minh | Thùy | 07/11/2001 | Nữ | |
*Sinh viên chương tŕnh quốc tế năm 2019 đă nộp điểm IELTS Academic từ 5.5 (do BC, IDP cấp trong thời hạn 2 năm) được miễn bài kiểm tra TAĐV | ||||||