TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ
ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN
KẾT QUẢ XÉT MIỄN KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ TR̀NH
ĐỘ TIẾNG ANH ĐẦU VÀO - KHÓA 19D |
Lưu ư: Đối với chứng chỉ IELTS
do Hội đồng Anh, ĐH Cambridge, IDP-Úc cấp, sau
khi nộp tại Trường, sinh viên cần liên hệ
trực tiếp với đơn vị cấp chứng
chỉ để nộp lệ phí xác minh (nếu có)
để các đơn vị trên gửi kết quả
xác minh về pḥng Quản lư đào tạo của
Trường. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ SỐ SV |
HỌ |
TÊN |
NĂM SINH |
LỚP |
CHỨNG
CHỈ |
SỐ CMND |
NGÀY THI |
KẾT
QUẢ |
KẾT
QUẢ XÁC MINH |
2 |
1921003091 |
Nguyễn Minh |
Đức |
09/02/2001 |
19DKS01 |
TOEFL ITP |
034201000075 |
03/02/2019 |
Miễn kiểm
tra |
Chưa có
kết quả xác thực |
1 |
1921004356 |
Nguyễn Khánh |
Duy |
20/09/2001 |
19DTC03 |
IELTS |
301770077 |
19/05/2018 |
Miễn kiểm
tra |
Chưa có
kết quả xác thực |
3 |
1921005420 |
Nguyễn Mỹ |
Hạnh |
22/10/2001 |
CLC_19DMA03 |
IELTS |
206318133 |
10/11/2018 |
Miễn kiểm
tra |
Hợp lệ |
4 |
1921004191 |
Lâm Ngọc Tú |
Hồng |
24/11/2001 |
19DKQ06 |
IELTS |
C2015304 |
27/04/2019 |
Miễn kiểm
tra |
Hợp lệ |
5 |
1921005447 |
Trần Bảo |
Hương |
05/02/2001 |
CLC_19DMA01 |
IELTS |
019301000001 |
18/05/2019 |
Miễn kiểm
tra |
Chưa có
kết quả xác thực |
6 |
1921005112 |
Phạm Khánh |
Mai |
14/12/2001 |
CLC_19DQT07 |
IELTS |
079301017131 |
03/11/2018 |
Miễn kiểm
tra |
Hợp lệ |
7 |
1921000587 |
Nguyễn Hoàng Hải |
My |
13/07/2001 |
CLC_19DQT01 |
IELTS |
079301007940 |
23/03/2019 |
Miễn kiểm
tra |
Hợp lệ |
8 |
1921006308 |
Bùi Cao Đông |
Nghi |
10/05/2001 |
CLC_19DTC04 |
IELTS |
079301017997 |
02/03/2019 |
Miễn kiểm
tra |
Hợp lệ |
9 |
1921004220 |
Nguyễn Trần Như |
Ngọc |
15/11/2001 |
19DKQ05 |
IELTS |
077301002609 |
18/08/2018 |
Miễn kiểm
tra |
Chưa có
kết quả xác thực |
10 |
1921005569 |
Nguyễn Vũ Thảo |
Nguyên |
04/04/2001 |
CLC_19DMA02 |
IELTS |
072301003905 |
30/06/2018 |
Miễn kiểm
tra |
Chưa có
kết quả xác thực |
11 |
1921006006 |
Lại Trần Thanh |
Phúc |
23/08/2001 |
CLC_19DTM05 |
IELTS |
07931017906 |
17/11/2018 |
Miễn kiểm
tra |
Hợp lệ |
12 |
1921006581 |
Nguyễn Lê Trúc |
Quỳnh |
31/12/1999 |
CLC_19DKT02 |
IELTS |
C3144249 |
19/01/2019 |
Miễn kiểm
tra |
Chưa có
kết quả xác thực |
13 |
1921006036 |
Trịnh Minh |
Tâm |
09/09/2001 |
CLC_19DTM03 |
IELTS |
079201010863 |
18/08/2018 |
Miễn kiểm
tra |
Chưa có
kết quả xác thực |
14 |
1921005647 |
Nguyễn Hữu |
Tâm |
25/06/2001 |
CLC_19DMA01 |
IELTS |
079201029862 |
13/10/2018 |
Miễn kiểm
tra |
Hợp lệ |
15 |
1921003736 |
Nguyễn Lan |
Thảo |
29/08/2001 |
19DQT09 |
TOEIC |
312457896 |
03/12/2017 |
Miễn kiểm
tra |
Chưa có
kết quả xác thực |
16 |
1921007405 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
19/08/2001 |
19DKS02 |
IELTS |
251233841 |
09/03/2019 |
Miễn kiểm
tra |
Chưa có
kết quả xác thực |
17 |
1921005829 |
Đặng Ngọc Minh |
Thư |
17/04/2001 |
IP_19DMA02 |
IELTS |
079301025922 |
19/01/2019 |
Miễn kiểm
tra |
Chưa có
kết quả xác thực |
18 |
1921006071 |
Mai Nguyễn Anh |
Thy |
06/04/2001 |
CLC_19DTM03 |
IELTS |
261582988 |
20/10/2018 |
Miễn kiểm
tra |
Chưa có
kết quả xác thực |
19 |
1921001112 |
Lê Tố |
Uyên |
04/03/2001 |
19DMA03 |
IELTS |
212586546 |
27/04/2019 |
Miễn kiểm
tra |
Chưa có
kết quả xác thực |
20 |
1921004273 |
Trương Trần Huyền |
Vy |
20/09/2001 |
19DKQ05 |
GCN |
600/QĐ-SGDĐT |
25/03/2019 |
Miễn kiểm
tra |
Chưa có
kết quả xác thực |
21 |
1921006473 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Yến |
01/05/2001 |
CLC_19DNH02 |
CAM |
500/5474/0 |
07/2018 |
Miễn kiểm
tra |
Chưa có
kết quả xác thực |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TP. Hồ Chí Minh, ngày 3 tháng 9 năm 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|