TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA GDQP VÀ GDTC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG CÔNG NHẬN GIÁ TRỊ CHUYỂN ĐỔI KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC KHÓA 14 -
TUYỂN SINH ĐỢT 1 (DỰ KIẾN)
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp SV Kết quả xét Ghi chú
1 1832000096 Phạm Thị Ánh 04/05/1995 Ninh Thuận Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
2 1832000097 Võ Tô Kim Ánh 06/01/1990 Tây Ninh Nữ LTDH14KQ1 HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON Không nộp chứng chỉ
3 1832000098 Nguyễn Thị Như Bình 31/10/1996 TP.HCM Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
4 1832000099 Nguyễn Kim Chi 01/05/1989   Nữ LTDH14KQ1 HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON Không nộp chứng chỉ
5 1832000100 Ngô Thị Mỹ Dung 07/01/1996 Bình Định Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
6 1832000101 Nguyễn Thanh Duy 06/11/1994 Bình Phước Nam LTDH14KQ1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
7 1832000102 Trần Thị Diễm Em 10/03/1991 Đồng Tháp Nữ LTDH14KQ1 HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON Không nộp chứng chỉ
8 1832000103 Nguyễn Thị Trà Giang 19/01/1987 Lâm Đồng Nữ LTDH14KQ1 HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON Không nộp chứng chỉ
9 1832000104 Nguyễn Ngọc 28/02/1991 Hải Dương Nữ LTDH14KQ1 HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON Không nộp chứng chỉ
10 1832000105 Bùi Thị Lệ Hằng 10/01/1986 Gia Lai Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
11 1832000106 Nguyễn Hoàng Khang 02/12/1994 An Giang Nam LTDH14KQ1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
12 1832000107 Đỗ Minh Khánh 23/08/1987 Khánh Hòa Nam LTDH14KQ1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
13 1832000108 Nguyễn Anh Khoa 05/08/1990 TP.HCM Nam LTDH14KQ1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
14 1832000109 Đỗ Trung Kiên 10/04/1996 Tây Ninh Nam LTDH14KQ1 ĐẠT  
15 1832000110 Hồ Tuấn Kiệt 01/01/1992 TP.HCM Nam LTDH14KQ1 ĐẠT  
16 1832000111 Võ Phước Kim Linh 13/05/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
17 1832000112 Hồ Thị Thùy Mi 13/05/1996 Bến Tre Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
18 1832000113 Trịnh Công Minh 06/11/1996 Tây Ninh Nam LTDH14KQ1 ĐẠT  
19 1832000114 Trương Vũ Năng 13/02/1997 Bình Phước Nam LTDH14KQ1 ĐẠT  
20 1832000115 Võ Thị Trúc Ngân 17/11/1996 Quảng Ngãi Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
21 1832000116 Cao Khánh Ngọc 20/07/1996 Tiền Giang Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
22 1832000117 Đỗ Yến Nhi 08/09/1996 Kiên Giang Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
23 1832000118 Nguyễn Nhi 23/07/1996 TP.HCM Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
24 1832000119 Trần Bảo Nhi 08/11/1996 Bình Phước Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
25 1832000120 Nguyễn Quỳnh Phương Như 21/02/1993 TP.HCM Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
26 1832000121 Trương Huỳnh Như 23/12/1997 Tây Ninh Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
27 1832000122 Phan Tuấn Phát 07/09/1995 Long An Nam LTDH14KQ1 ĐẠT  
28 1832000124 Bùi Thái Sơn 19/10/1996 TP.HCM Nam LTDH14KQ1 ĐẠT  
29 1832000125 Đậu Quỳnh Anh Thao 29/11/1992 Đăk Lăk Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
30 1832000126 Nguyễn Huỳnh Nguyên Thảo 08/04/1996 Phú Yên Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
31 1832000127 Phùng Phương Thảo 25/08/1991 Tiền Giang Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
32 1832000128 Nguyễn Trần Bảo Thơ 23/11/1996 TP.HCM Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
33 1832000129 Phan Hữu Thọ 20/06/1997 TP.HCM Nam LTDH14KQ1 ĐẠT  
34 1832000130 Nguyễn Phan Hà Thư 15/10/1997 Quảng Ngãi Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
35 1832000131 Nguyễn Thị Bích Thùy 23/05/1994 Khánh Hòa Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
36 1832000132 Trần Thị Thanh Thùy 15/01/1994 TP.HCM Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
37 1832000133 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 22/08/1997 Tiền Giang Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
38 1832000135 Mai Nguyễn Mai Trâm 17/01/1992 TP.HCM Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
39 1832000136 Võ Nguyễn Bảo Trân 17/10/1997 Tây Ninh Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
40 1832000137 Thái Thị Thùy Trang 02/11/1996 Bình Phước Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
41 1832000138 Nguyễn Hữu Trí 17/12/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam LTDH14KQ1 ĐẠT  
42 1832000139 Nguyễn Thị Cẩm 15/01/1997 Đồng Nai Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
43 1832000140 Nguyễn Thị Ngọc 07/11/1997   Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
44 1832000141 Tạ Cẩm 18/02/1995 TP.HCM Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
45 1832000142 Nguyễn Trung Tuấn 24/07/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam LTDH14KQ1 ĐẠT  
46 1832000143 Hoàng Thị Vân 05/04/1994 Sông Bé Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
47 1832000144 Đoàn Ái Vi 01/09/1995 Đồng Nai Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
48 1832000145 Phạm Huỳnh Thảo Vy 26/02/1995 Cần Thơ Nữ LTDH14KQ1 ĐẠT  
49 1832000001 Nguyễn Hữu Anh 19/01/1995 Quảng Trị Nam LTDH14KT1 ĐẠT  
50 1832000002 Nguyễn Thị Vân Anh 14/08/1992 Đắk Lắk Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
51 1832000003 Trương Quốc Bảo 31/03/1987 TP.HCM Nam LTDH14KT1 ĐẠT  
52 1832000004 Lê Thị Hoàng Bích 25/12/1995 TP.HCM Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
53 1832000005 Trần Ngọc Châu 21/01/1994 Tây Ninh Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
54 1832000006 Phan Thị Diệu 26/03/1993 Hà Tĩnh Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
55 1832000007 Hoàng Thị Ngọc Dung 31/05/1993 Sông Bé Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
56 1832000008 Huỳnh Nữ Lan Dung 21/11/1992 Thừa Thiên Huế Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
57 1832000009 Ngô Thị Thùy Dung 19/07/1997 Bình Thuận Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
58 1832000010 Trần Ngọc Dung 23/11/1988 TP.HCM Nữ LTDH14KT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
59 1832000011 Phạm Thị Ánh Dương 11/02/1995 Bình Định Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
60 1832000012 Đỗ Thị Thùy Duyên 26/09/1997 Phú Yên Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
61 1832000013 Huỳnh Thị Duyên 13/04/1996 TP.HCM Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
62 1832000015 Nguyễn Thị Quý Duyên 01/06/1993 Quảng Ngãi Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
63 1832000017 Trần Thị Hằng 03/02/1996 Đắk Lắk Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
64 1832000018 Hòa Thị Mỹ Hạnh 01/06/1994 Thái Bình Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
65 1832000019 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 24/11/1992 Quảng Ngãi Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
66 1832000020 Nguyễn Hồng Hảo 10/01/1993 Vĩnh Phúc Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
67 1832000021 Lê Thị Hiền 04/07/1990 Lâm Đồng Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
68 1832000022 Lê Thị Thu Hiền 04/06/1994 Hà Tĩnh Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
69 1832000023 Mai Thị Thu Hiền 20/03/1995 Bình Định Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
70 1832000024 Đặng Thị Ánh Hoa 30/03/1991 Quảng Ngãi Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
71 1832000025 Nguyễn Thị Hoa 22/01/1994 Đồng Nai Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
72 1832000026 Nguyễn Thị Hoa 25/06/1991 Đắk Lắk Nữ LTDH14KT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
73 1832000028 Phạm Thị Quý Hòa 06/07/1991 Quảng Bình Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
74 1832000029 Nguyễn Thị Hoài 14/04/1996 Quảng Ngãi Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
75 1832000030 Bùi Thị Diễm Hoan 15/12/1989 Bình Thuận Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
76 1832000033 Nguyễn Phan Mỹ Huyền 13/11/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
77 1832000034 Nguyễn Thị Diệu Huyền 24/08/1995   Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
78 1832000035 Vũ Thị Lệ Huyền 21/12/1989 Đồng Nai Nữ LTDH14KT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
79 1832000036 Bùi Thị Ngọc Linh 28/12/1992 Bình Định Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
80 1832000037 Trần Anh Lộc 00/00/1992 Cà Mau Nam LTDH14KT1 ĐẠT  
81 1832000038 Trần Thị Vân Ly 03/04/1992 Hồng Kông Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
82 1832000040 Nguyễn Thị Tuyết Mai 17/04/1996 Bến Tre Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
83 1832000041 Phạm Thị Tuyết Mai 01/06/1994 Bình Định Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
84 1832000042 Thượng Thị Sương Mai 20/06/1992 Đồng Nai Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
85 1832000043 Nguyễn Hoài Bảo My 29/06/1994 TP.HCM Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
86 1832000044 Nguyễn Thị Trà My 24/12/1993 Thanh Hóa Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
87 1832000045 Biện Thị Quỳnh Nga 20/12/1991 Hà Tĩnh Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
88 1832000047 Bùi Thão Nguyên 01/09/1993 Vĩnh Long Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
89 1832000048 Võ Thị Nguyên 03/09/1988 Quảng Ngãi Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
90 1832000049 Bùi Thị Ánh Nguyệt 22/11/1992 Hà Nam Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
91 1832000050 Lê Nguyễn Ánh Nguyệt 02/12/1990 Long An Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
92 1832000051 Võ Thị Hồng Nhi 27/03/1992 TP.HCM Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
93 1832000052 Nguyễn Thị Huỳnh Như 19/06/1995 Long An Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
94 1832000054 Lê Thị Hồng Noa 22/07/1993 Quảng Ngãi Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
95 1832000055 Ngô Thị Hồng Oanh 18/07/1992 Quảng Ngãi Nữ LTDH14KT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
96 1832000056 Nguyễn Kiều Oanh 30/07/1997 Đồng Nai Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
97 1832000057 Lê Hoàng Phi 26/01/1993 Bến Tre Nam LTDH14KT1 ĐẠT  
98 1832000058 Nguyễn Thị Như Phương 03/10/1996 Hải Dương Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
99 1832000059 Nguyễn Thị Thùy Phương 28/06/1989 Lâm Đồng Nữ LTDH14KT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
100 1832000060 Trần Mạnh Quyền 24/01/1994 Lào Cai Nam LTDH14KT1 ĐẠT  
101 1832000061 Lê Phạm Hồng Sương 05/01/1995 Khánh Hòa Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
102 1832000062 Võ Thị Sỹ 25/06/1993 Bình Định Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
103 1832000063 Đào Thị Tâm 20/02/1993 Hà Tây Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
104 1832000064 Trần Thanh Tâm 15/10/1996 Quảng Ngãi Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
105 1832000065 Lê Thị Thanh 26/05/1992 Ninh Thuận Nữ LTDH14KT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
106 1832000066 Nguyễn Mai Thanh 02/03/1993 Bến Tre Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
107 1832000067 Hồ Thị Thanh Thảo 26/11/1989 Bến Tre Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
108 1832000068 Chu Thị Thoa 07/10/1988 Nghệ An Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
109 1832000069 Nguyễn Thị Thanh Thư 20/03/1992 Bình Định Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
110 1832000070 Phan Thị Hoài Thương 19/01/1993 Lâm Đồng Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
111 1832000071 Nguyễn Thị Hồng Thủy 18/01/1995 Bình Thuận Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
112 1832000072 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/08/1987 Bình Định Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
113 1832000074 Lê Nguyễn Bảo Trâm 29/11/1996 Bình Thuận Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
114 1832000075 Nguyễn Thái Trân 25/12/1992 Vĩnh Long Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
115 1832000076 Phạm Thái Huyền Trân 02/07/1993 TP.HCM Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
116 1832000077 Trần Thị Bảo Trân 05/09/1996 Kiên Giang Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
117 1832000078 Kiều Thị Thùy Trang 26/06/1994 Kiên Giang Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
118 1832000079 Nguyễn Thị Thiên Trang 08/08/1992 Bình Định Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
119 1832000080 Nguyễn Thị Diệp Trinh 17/07/1994 Bình Thuận Nữ LTDH14KT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
120 1832000081 Bùi Thị Huệ Trúc 09/07/1989 Đồng Tháp Nữ LTDH14KT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
121 1832000082 Lê Ngọc Tuyền 24/10/1994 Đồng Nai Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
122 1832000083 Lê Thị Ánh Tuyết 17/02/1995 Đồng Nai Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
123 1832000084 Nguyễn Thái Hồng Uyên 25/06/1989 TP.HCM Nữ LTDH14KT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
124 1832000085 Phạm Như Uyên 08/04/1981 TP.HCM Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
125 1832000086 Trịnh Thị Lệ Uyên 26/09/1993 Tây Ninh Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
126 1832000087 Trần Thúy Vân 29/10/1996 Lâm Đồng Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
127 1832000088 Nguyễn Thanh Vi 14/07/1995 Bến Tre Nam LTDH14KT1 ĐẠT  
128 1832000089 Phạm Thị Như Viên 08/02/1994   Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
129 1832000090 Trần Đình 07/07/1986 Khánh Hòa Nam LTDH14KT1 ĐẠT  
130 1832000091 Trần Thị Thúy Vy 21/10/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
131 1832000092 Dương Nguyễn Kim Yến 26/11/1991 TP.HCM Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
132 1832000093 Lê Thị Yến 10/06/1994 HÀ TĨNH Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
133 1832000094 Nguyễn Thị Ngọc Yến 25/09/1996 Long An Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
134 1832000095 Phạm Thị Kim Yến 20/05/1995 Bình Định Nữ LTDH14KT1 ĐẠT  
135 1832000146 Cao Thị Thùy An 22/10/1993 Đồng Nai Nữ LTDH14QT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
136 1832000147 Thạch Vĩnh An 17/10/1993 Trà Vinh Nam LTDH14QT1 ĐẠT  
137 1832000148 Nguyễn Ngô Vân Anh 05/11/1991 Tiền Giang Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
138 1832000149 Trần Ngọc Tuyết Anh 22/09/1992 TP.HCM Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
139 1832000150 Võ Thị Ngọc Ánh 25/02/1995 Đồng Nai Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
140 1832000151 Phạm Phương Linh Chi 02/07/1994 Phú Yên Nữ LTDH14QT1 HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON Không nộp chứng chỉ
141 1832000152 Nguyễn Minh Chí 28/06/1996 Đồng Tháp Nam LTDH14QT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
142 1832000153 Tô Vĩ Chí 06/09/1993 TP.HCM Nam LTDH14QT1 ĐẠT  
143 1832000154 Nguyễn Thành Đạt 04/08/1996 TP.HCM Nam LTDH14QT1 ĐẠT  
144 1832000155 Lê Thị Phương Dung 06/11/1992 Đắk Lắk Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
145 1832000156 Nguyễn Ngọc Dung 22/02/1996 An Giang Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
146 1832000157 Chế Thị Thùy Dương 06/05/1990   Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
147 1832000158 Nguyễn Quốc Duy 29/09/1990 TP.HCM Nam LTDH14QT1 HỌC BỔ SUNG 1 HP BẮT BUỘC VÀ 1 HP TỰ CHON  
148 1832000159 Phạm Quốc Duy 06/07/1991 Bình Thuận Nam LTDH14QT1 HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON Không nộp chứng chỉ
149 1832000160 Lê Thị Thu 14/04/1995 Bình Định Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
150 1832000161 Nguyễn Bông Thanh 21/05/1995 TP.HCM Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
151 1832000162 Nguyễn Quốc Hiệp 10/11/1992 Quảng Ngãi Nam LTDH14QT1 ĐẠT  
152 1832000163 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 17/10/1994 Phan Thiết Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
153 1832000164 Nguyễn Thị Minh Hương 29/01/1992 Đồng Nai Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
154 1832000165 Nguyễn Thị Minh Loan 31/03/1993 Tây Ninh Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
155 1832000166 Vũ Thị Thu Loan 25/05/1991 Gia Lai Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
156 1832000168 Hồ Thị Diễm My 29/05/1996 Long An Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
157 1832000169 Hoàng Thị Trà My 22/10/1985 Đồng Nai Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
158 1832000170 Bùi Đình Hoàng Nam 15/09/1993 Lâm Đồng Nam LTDH14QT1 ĐẠT  
159 1832000171 Vũ Thị Kiều Nguyệt Nga 09/10/1994 Bình Phước Nữ LTDH14QT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
160 1832000172 Dương Kiều Ngân 14/10/1996 Kiên Giang Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
161 1832000173 Nguyễn Minh Nhật 16/04/1989 Đồng Nai Nam LTDH14QT1 ĐẠT  
162 1832000174 Hoàng Kiều Ý Nhi 03/06/1996 TP.HCM Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
163 1832000175 Nguyễn Phương Nhi 27/06/1994 Tiền Giang Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
164 1832000176 Phan Thị Nhi 13/03/1996 Ninh Thuận Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
165 1832000177 Hà Trần Khánh Như 19/10/1995 Đồng Nai Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
166 1832000178 Phan Ngọc Như 25/04/1996 Đắk Lắk Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
167 1832000179 Nguyễn Hồng Nhung 20/09/1993 Thanh Hóa Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
168 1832000180 Võ Thị Nở 08/07/1993 Quảng Ngãi Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
169 1832000181 Huỳnh Thị Nữ 03/01/1995 Bình Định Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
170 1832000182 Đinh Thị Hoàng Oanh 09/07/1992 Đắk Lắk Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
171 1832000183 Huỳnh Hoàng Phi 04/10/1993 Bình Thuận Nam LTDH14QT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
172 1832000184 Nguyễn Thị Phiếu 21/04/1992 Khánh Hòa Nữ LTDH14QT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
173 1832000185 Trần Trung Quân 17/09/1994 Bến Tre Nam LTDH14QT1 ĐẠT  
174 1832000186 Lương Hàng Nguyên Tâm 22/11/1996 TP.HCM Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
175 1832000187 Trần Thị Minh Tâm 12/03/1992 Đồng Nai Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
176 1832000188 Nguyễn Minh Thu 25/09/1988 TP.HCM Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
177 1832000189 Võ Ngọc Trâm Thư 15/12/1995 Bến tre Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
178 1832000190 Nguyễn Thị Thúy 24/04/1994 Quảng Ngãi Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
179 1832000192 Lê Đình Toàn 21/01/1995 Thanh Hóa Nam LTDH14QT1 ĐẠT  
180 1832000193 Nguyễn Bảo Toàn 06/10/1997 TP.HCM Nam LTDH14QT1 ĐẠT  
181 1832000194 Nguyễn Hữu Tới 04/05/1990 Trà Vinh Nam LTDH14QT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
182 1832000196 Phạm Thị Trúc Trâm 08/08/1993 Bình Thuận Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
183 1832000197 Đàm Thị Kiều Trang 19/11/1990 Thanh Hóa Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
184 1832000198 Đinh Thị Huyền Trang 02/04/1988 Bình Thuận Nữ LTDH14QT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
185 1832000200 Lưu Phạm Thùy Trinh 22/01/1992 Tiền Giang Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
186 1832000201 Huỳnh Văn Trung 25/10/1989 Phú Yên Nam LTDH14QT1 ĐẠT  
187 1832000202 Nguyễn Bùi Minh Trung 15/05/1996 Lâm Đồng Nam LTDH14QT1 ĐẠT  
188 1832000203 Huỳnh Thị Bích Truyền 10/10/1985 Trà Vinh Nữ LTDH14QT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
189 1832000204 Nguyễn Mạnh Tuấn 12/07/1992 Hà Tĩnh Nam LTDH14QT1 ĐẠT  
190 1832000205 Nguyễn Ngọc Tùng 06/11/1994 TP.HCM Nam LTDH14QT1 HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON Không nộp chứng chỉ
191 1832000206 Nguyễn Hoàng Tố Vân 05/01/1989 Đồng Nai Nữ LTDH14QT1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
192 1832000207 Trần Thị Cẩm Vân 01/01/1992 Quảng Ngãi Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
193 1832000208 Đoàn Nguyễn Thảo Vi 10/10/1991 Bình Định Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
194 1832000209 Phạm Ngọc Thùy Vi 22/09/1991 TP.HCM Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
195 1832000210 Trịnh Kim 20/08/1993 Ninh Thuận Nam LTDH14QT1 ĐẠT  
196 1832000211 Nguyễn Phan Nhật Vy 16/05/1992 TP.HCM Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
197 1832000212 Nguyễn Thị Kim Yến 03/02/1991 Quảng Ngãi Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
198 1832000213 Trần Thị Hải Yến 19/08/1991 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ LTDH14QT1 ĐẠT  
199 1832000214 Trịnh Hoài Ân 17/10/1996 Tây Ninh Nam LTDH14TC1 ĐẠT  
200 1832000215 Nguyễn Ngọc Phương Anh 11/08/1993 Đồng Nai Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
201 1832000216 Nghiêm Thị Lệ Chi 06/01/1991 Gia Lai Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
202 1832000217 Trần Hoàng Cường 08/05/1992 Đồng Nai Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
203 1832000218 Nguyễn Trọng Danh 05/12/1986 Gia Lai Nam LTDH14TC1 ĐẠT  
204 1832000219 Đỗ Đạt 02/05/1993 Đắk Lắk Nam LTDH14TC1 ĐẠT  
205 1832000220 Bùi Thị Kiều Diễm 05/01/1993 Phú Yên Nữ LTDH14TC1 HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON Không nộp chứng chỉ
206 1832000221 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 10/10/1995 Ninh Thuận Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
207 1832000222 Lê Thị Xuân Diệu 21/03/1993 Quảng Ngãi Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
208 1832000223 Phạm Thị Mỹ Diệu 28/09/1996 Bình Định Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
209 1832000224 Dương Trùng Dương 15/06/1992 Cà Mau Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
210 1832000225 Trịnh Nguyễn Thùy Dương 21/02/1996 Long An Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
211 1832000226 Nông Thị Hồng Hải 26/07/1995 Lạng Sơn Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
212 1832000227 Huỳnh Thị Ngọc Hân 19/02/1996 Long An Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
213 1832000228 Lữ Thị Thúy Hằng 15/06/1997   Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
214 1832000229 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 13/05/1996 Bến Tre Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
215 1832000230 Nguyễn Phương Hảo 24/07/1996 Bình Định Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
216 1832000231 Hoàng Thị Thu Hiền 27/06/1997 Phú Yên Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
217 1832000232 Nguyễn Trung Hiếu 13/04/1990 Bình Phước Nam LTDH14TC1 ĐẠT  
218 1832000233 Lâm Thị Hoa 17/10/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
219 1832000234 Nguyễn Ngọc Mỹ Hòa 25/02/1997 Bình Dương Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
220 1832000235 Cao Thị Lê Hoài 20/03/1994 TP.HCM Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
221 1832000236 Võ Văn Huy 26/04/1990 Long An Nam LTDH14TC1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
222 1832000237 Ka Huyền 19/02/1996 Lâm Đồng Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
223 1832000238 Nguyễn Trung Kiên 25/11/1990 Bình Thuận Nam LTDH14TC1 ĐẠT  
224 1832000239 Nguyễn Lê Ngọc Linh 24/07/1996 TP.HCM Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
225 1832000240 Trần Thị Thùy Linh 24/01/1994 Thanh Hóa Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
226 1832000241 Đoàn Thành Lộc 09/09/1993 Tây Ninh Nam LTDH14TC1 ĐẠT  
227 1832000242 Phan Trần Yến Ly 12/12/1995 Kon Tum Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
228 1832000243 Lê Thị Huỳnh Mai 21/12/1997 Tiền Giang Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
229 1832000244 Tạ Thị Thu Nghĩa 05/12/1994 TP.HCM Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
230 1832000245 Lê Yến Nhi 23/11/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ LTDH14TC1 HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON Không nộp chứng chỉ
231 1832000246 Nguyễn Thị Kiều Nhi 20/11/1996 Cần Thơ Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
232 1832000247 Vũ Thị Loan Phượng 15/09/1992 Đắk Lắk Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
233 1832000248 Nguyễn Lê Nhật Quang 14/01/1995 Tây Ninh Nam LTDH14TC1 ĐẠT  
234 1832000249 Lê Phúc Sang 10/11/1996 Sông Bé Nam LTDH14TC1 ĐẠT  
235 1832000250 Thái Minh Tâm 19/07/1992 Bình Định Nam LTDH14TC1 ĐẠT  
236 1832000251 Ngô Nhật Tân 01/09/1991 Bình Định Nam LTDH14TC1 ĐẠT  
237 1832000252 Trần Minh Tấn 20/12/1996 Bình Phước Nam LTDH14TC1 ĐẠT  
238 1832000253 Hà Thị Thanh Thanh 01/06/1991 Quảng Bình Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
239 1832000254 Nguyễn Bá Thanh 08/08/1993 Tuyên Quang Nam LTDH14TC1 ĐẠT  
240 1832000255 Tô Trung Thành 08/07/1993 TP.HCM Nam LTDH14TC1 ĐẠT  
241 1832000256 Trịnh Thị Bích Thảo 19/05/1993 TP.HCM Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
242 1832000257 Hà Thị Ngọc Thu 23/11/1992 TP.HCM Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
243 1832000258 Huỳnh Nguyễn Kim Thư 25/03/1991 An Giang Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
244 1832000259 Lâm Duy Thuận 05/08/1991 TP.HCM Nam LTDH14TC1 ĐẠT  
245 1832000260 Hoàng Thị Minh Thy 15/01/1992 TP.HCM Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
246 1832000261 Hồ Chí Toàn 15/11/1996 Tây Ninh Nam LTDH14TC1 ĐẠT  
247 1832000262 Nguyễn Thị Mỹ Toàn 23/01/1994 Đắk Lắk Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
248 1832000263 Trần Mĩ Trâm 16/03/1993 Thanh Hóa Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
249 1832000264 Hoàng Ngọc Diễm Trang 15/05/1995 TP.HCM Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
250 1832000265 Nguyễn Phát Triển 30/05/1996 TP.HCM Nam LTDH14TC1 ĐẠT  
251 1832000266 Nguyễn Trọng Trinh 12/05/1990   Nam LTDH14TC1 HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON Không nộp chứng chỉ
252 1832000267 Phạm Thùy Trinh 19/05/1997 Bến Tre Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
253 1832000268 Phạm Trang Thanh Trúc 26/11/1992 Tây Ninh Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
254 1832000269 Bố Thị Kim Tuyến 15/01/1995 Bình Thuận Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
255 1832000270 Trần Thị Bạch Tuyết 09/10/1989 Bình Thuận Nữ LTDH14TC1 HỌC BỔ SUNG 01 HỌC PHẦN TỰ CHỌN  
256 1832000271 Đỗ Văn 17/10/1992   Nam LTDH14TC1 HỌC BỔ SUNG 2 HP BẮT BUỘC VÀ 2 HP TỰ CHON Không nộp chứng chỉ
257 1832000272 Lê Hoàng Yến 15/10/1991 Gia Lai Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
258 1832000273 Nguyễn Thị Hoàng Yến 02/01/1984 Bình Thuận Nữ LTDH14TC1 ĐẠT  
TP.HCM, ngày 11 tháng 11 năm 2019