TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH – MARKETING

PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO

 

CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 24 tháng 9 năm 2019

 BẢNG PHÂN BỔ PH̉NG HỌC HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020

ĐỐI VỚI KHÓA 17D, 18D, 19D BẬC ĐẠI HỌC

VÀ KHÓA 18C, 19C BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY 

1.    Cơ sở 2/4 Trần Xuân Soạn, phường Tân Thuận Tây, quận 7

a.  Chương tŕnh đại trà

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

Q7-A.102

70

18DTA01

50

18DTA05

47

Q7-A.104

50

17DTA3

18

17DTA2

38

Q7-A.106

60

18DTA03

48

18DTA02

48

Q7-A.108

50

17DTA1

42

18DTD

51

Q7-A.109

70

Học KNM & TATC

18DTA04

49

Q7-A.110

50

17DQT2

45

17DQT3

49

Q7-A.111

70

17DQN1

42

17DHQ

61

Q7-A.301

100

18DKT1

51

18DKT2

51

Q7-A.303

100

18DAC1

58

18DAC2

59

Q7-A.305

110

17DSK

30

17DMC1

52

Q7-A.306

120

18DMC1

44

18DMC2

45

18DMC3

44

18DMC4

49

Q7-A.307

110

18DQH1

49

18DQH2

49

Q7-A.308

120

18DMA1

44

18DMA2

48

Q7-A.401

110

17DMC3

51

17DMC2

48

Q7-A.402

110

18DDA

50

18DQK

43

Q7-A.403

110

18DQT1

51

18DQT2

51

18DQT3

51

18DQT4

51

Q7-A.404

110

18DQT5

52

18DQT6

52

18DQT7

52

Q7-A.405

110

18DBH1

40

18DBH2

38

18DBH3

37

Q7-A.406

110

17DTM3

59

17DKB1

36

17DKB2

24

Q7-A.407

110

18DTC2

47

18DNH1

50

18DTC3

52

18DNH2

53

Q7-A.408

110

18DHQ1

35

18DTC1

48

18DHQ2

35

Q7-A.501

110

18DTX

39

18DIF

46

Q7-A.502

110

17DQH1

43

17DMA1

42

17DQH2

41

17DMA2

37

Q7-A.503

110

17DNH2

46

17DNH1

38

Q7-A.504

110

17DKQ2

49

17DKQ1

48

Q7-A.505

110

17DTC2

39

17DTC1

41

Q7-A.506

110

17DAC1

42

17DKT1

35

17DAC2

44

17DKT2

38

Q7-A.507

110

17DKS1

41

17DKS3

39

17DKS2

41

Q7-A.508

110

17DTD

51

17DQT1

48

Q7-A.601

70

Học KNM & TATC

17DDA

42

Q7-A.602

70

17DLH

45

17DQN2

38

Q7-A.703

120

17DBH2

50

17DBH1

50

Q7-A.704

80

18DPF

36

18DQF

40

Q7-A.705

120

17DTM2

55

17DTM1

58

Q7-A.706

120

17DIF

46

17DTX

44

Q7-B.502

44

17DTH

28

17DTK

19

Q7-B.503

76

17DSK

30

Học KNM & TATC

Q7-B.504

48

17DQK

16

Học KNM & TATC

Q7-B.506

48

Học KNM & TATC

Q7-B.508

76

17DQF

30

17DPF

16

Q7-B.510

44

Học KNM & TATC

b.  Chương tŕnh chất lượng cao

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

Q7-A.603

70

CLC_19C (Đợt 2)

Q7-A.604

70

Q7-A.605

70

Q7-A.606

70

Q7-A.607

70

Q7-A.608

70

Q7-A.609

70

CLC_19CKX

19

CLC_19CKQ

40

Q7-A.610

70

CLC_19CMA02

45

CLC_19CKS01

34

Q7-A.611

70

CLC_19CQT01

59

CLC_19CKT01

27

Q7-A.612

70

CLC_19CTC

42

CLC_19CMA01

59

2.    Cơ sở 2C Phổ Quang, phường 2, quận Tân B́nh.

a.   Chương tŕnh chất lượng cao

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

PQ-A.004

44

CLC_19DKS03

44

CLC_19DKS01

44

PQ-A.005

96

CLC_19DKT03

42

CLC_19DKS02

45

PQ-A.006

90

CLC_19DMA05

40

CLC_19DKT01

42

PQ-A.007

100

CLC_19DNH02

43

CLC_19DKT02

42

PQ-A.101

46

CLC_19DMA07

40

CLC_19DMA01

39

PQ-A.102

44

CLC_19DMA08

39

CLC_19DMA02

40

PQ-A.103

92

CLC_19DMA09

40

CLC_19DMA03

40

PQ-A.104

32

CLC_19DMA12

40

CLC_19DMA04

40

PQ-A.105

52

CLC_19DMA06

39

CLC_19DMA10

39

PQ-A.110

76

CLC_19DNH03

41

CLC_19DMA11

40

PQ-A.201

60

CLC_19DQT04

40

CLC_19DNH01

38

PQ-A.202

44

CLC_19DQT05

39

CLC_19DQT01

40

PQ-A.203

100

CLC_19DQT06

40

CLC_19DQT02

40

PQ-A.204

44

CLC_19DQT08

37

CLC_19DQT03

40

PQ-A.205

56

CLC_19DTC03

39

CLC_19DQT07

40

PQ-A.206

100

CLC_19DTM05

39

CLC_19DTC01

42

PQ-A.207

100

CLC_19DTM06

40

CLC_19DTC02

41

PQ-A.208

44

CLC_19DTM07

39

CLC_19DTC04

40

PQ-A.209

56

CLC_19DTM08

40

CLC_19DTM01

40

PQ-A.210

70

CLC_19DTM09

32

CLC_19DTM02

40

PQ-A.211

70

CLC_17DTM3

36

CLC_17DTM2

35

PQ-A.301

50

Học KNM & AV

PQ-A.301A

50

PQ-A.303

50

PQ-A.303A

50

PQ-A.408

60

CLC_18DTC02

34

CLC_17DQT2

25

PQ-B.002

44

CLC_18DNH02

27

CLC_17DMA2

35

PQ-B.003

56

CLC_17DTC2

22

CLC_18DKS01

34

PQ-B.004

50

CLC_17DTM1

36

CLC_17DTC1

27

PQ-B.201

46

CLC_17DQT1

25

CLC_18DQT01

40

PQ-B.202

40

CLC_17DNH

20

CLC_17DKS

19

PQ-B.204

36

CLC_18DQT04

22

CLC_18DNH01

25

PQ-B.205

34

Học KNM & AV

 

CLC_18DTC03

29

PQ-B.206

42

CLC_17DKT

32

CLC_19DTM03

40

PQ-B.207

22

Học KNM & AV

PQ-B.402

68

CLC_18DKS02

31

CLC_18DMA01

39

PQ-B.403

72

CLC_18DMA04

39

CLC_18DMA03

39

PQ-B.404

100

CLC_18DMA02

38

CLC_18DKT01

40

PQ-B.405

100

CLC_18DMA05

33

CLC_19DTM04

40

PQ-B.501

50

CLC_18DKT02

23

CLC_18DQT03

35

PQ-B.502

48

CLC_18DTM04

42

CLC_18DTM03

40

PQ-B.503

44

CLC_17DMA1

35

CLC_18DTM01

42

PQ-B.504

44

CLC_18DTM02

40

CLC_18DTM05

46

PQ-B.506

90

CLC_18DQT02

38

CLC_18DTC01

38

b.  Chương tŕnh đại trà

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

PQ-A.106

100

Học KNM & TATC

PQ-A.107

100

PQ-A.108

100

PQ-A.109

70

PQ-A.302

100

PQ-A.304

100

PQ-A.305

100

PQ-A.401

110

PQ-A.402

120

PQ-A.403

100

PQ-A.404

100

PQ-A.405

90

PQ-A.406

90

PQ-A.407

80

PQ-A.501

100

18DKS03

47

18DKS02

47

PQ-A.502

100

18DKS01

46

18DKS04

33

PQ-A.503

100

18DLH1

56

18DLH2

54

PQ-A.504

100

Học KNM & TATC

18DQN04

47

PQ-A.505

100

18DQN01

47

18DQN02

47

PQ-A.506

100

18DQN03

46

18DSK

61

PQ-A.507

78

Học KNM & TATC

3.    Cơ sở Quận 9 - B2/1A, đường 385, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

Q9-B.005

50

Học KNM & TATC

Q9-B.005A

50

Q9-B.006

60

Q9-B.101

54

Q9-B.102

54

Q9-B.103

54

Q9-B.104

54

Q9-B.105

60

Q9-B.106

60

Q9-B.107

60

Q9-B.108

60

18DKB01

41

18DKB03

44

Q9-B.109

60

18DLG

53

18DKQ

55

Q9-B.110

60

18DTM1

54

18DTM2

54

Q9-B.111

60

18DKB02

40

18DTH2

38

Q9-B.112

60

18DTH1

38

18DTK

44

Q9-B.201

200

Học GDQP&AN

Q9-B.203

130

Q9-B.204

90

Q9-B.205

90

Q9-B.207

80

Q9-B.208

150

19DKB03

47

19DQT10

47

19DKB04

32

19DQT11

20

Q9-B.209

100

19DKQ04

51

19DKQ01

51

Q9-B.301

100

19DKQ05

52

19DKQ02

51

Q9-B.302

100

19DKQ06

65

19DKQ03

53

Q9-B.304

140

19DMA04

50

19DMA01

49

Q9-B.305

80

19DMA05

53

19DMA02

45

Q9-B.306

140

19DMA06

59

19DMA03

52

Q9-B.307

80

19DTC06

48

19DKB02

51

Q9-B.308

80

19DTC07

47

19DTC01

53

Q9-B.309

80

19DTC08

47

19DTC02

54

Q9-B.310

80

19DHT04

66

19DHT01

55

Q9-B.401

110

19DQT01

52

19DQT06

47

Q9-B.402

130

19DQT02

55

19DQT07

49

Q9-B.403

70

19DHT03

54

19DHT02

55

Q9-B.404

60

Học KNM & TATC

Q9-B.405

60

Q9-B.405A

60

Q9-B.406

110

19DQT04

52

19DQT09

52

Q9-C.001

40

Học KNM & TATC

Q9-C.002

72

19DKT01

55

19DTC03

54

Q9-C.005

56

19DTA01

55

19DTA03

55

Q9-C.006

72

19DKT02

55

19DQT08

50

Q9-C.101

40

Học KNM & TATC

Q9-C.102

72

19DQT05

 

19DKB01

53

Q9-C.104

56

19DTC11

31

19DTA04

37

Q9-C.105

72

19DTC09

47

19DTC04

51

Q9-C.201

40

Học KNM & TATC

Q9-C.202

72

19DTA02

55

18DKB04

39

Q9-C.203

56

Học KNM & TATC

 

19DTC05

52

Q9-C.204

88

19DTC10

51

19DKT03

48

Q9-C.205

72

19DQT03

53

19DKT04

29

4.    Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận

a.   Chương tŕnh chất lượng cao

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

PN-B.001

64

CLC_18CKT01

51

CLC_18CQT02

50

PN-B.002

90

CLC_18CKQ01

45

CLC_18CTQ01

56

PN-B.004

90

CLC_18CQT01

52

CLC_18CKS02

29

PN-B.202

80

CLC_18CKX01

45

CLC_18CKQ02

46

PN-B.203

80

CLC_18CKS01

41

CLC_18CMA02

56

PN-C.001

60

CLC_18CTC01

39

CLC_18CKX02

47

PN-C.102

120

CLC_18CMA01

61

CLC_18CMA03

57

b.  Chương tŕnh đại trà

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

PN-C.101

60

Học KNM & TATC

PN-C.201

60

PN-C.202

120

19DKS03

55

Học KNM & TATC

PN-C.301

60

Học KNM & TATC

PN-B.003

90

19DKS04

35

19DKS01

55

PN-B.201

80

19DQN01

54

19DKS02

55

PN-C.002

120

19DLH02

55

19DLH01

55

19DLH03

42

Học KNM & TATC

PN-C.302

120

19DQN02

54

19DQN03

61

 

5.    Cơ sở 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân B́nh

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

T2-P.001

40

Học KNM & AV

T2-P.101

48

T2-P.201

60

T2-P.301

46

Ghi chú:

1.     Kư hiệu pḥng học bao gồm: Mă cơ sở – Dăy nhà – Tầng – Số thứ tự pḥng trong tầng.

*    Trong đó, quy ước mă cơ sở học tập:

-       Q7: Cơ sở 2/4 Trần Xuân Soạn, phường Tân Thuận Tây, quận 7.

-       Q9: Cơ sở Quận 9 – số B2/1A, đường 385, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9.

-       PQ: Cơ sở 2C Phổ Quang, phường 2, quận Tân B́nh.

-       PN: Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận.

-       T1: Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân B́nh.                   

-       T2: Cơ sở 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân B́nh.                   

*    Ví dụ:

-       Pḥng học Q7-A.501: Cơ sở 2/4 Trần Xuân Soạn – Dăy nhà A – Tầng 5 – Pḥng số 01.

-       Pḥng học PQ-B.002: Cơ sở 2C Phổ Quang – Dăy nhà B – Tầng trệt – Pḥng số 02.

2.     Việc phân bổ pḥng học này để xây dựng thời khóa biểu học tập đối với các học phần được tổ chức đào tạo trong học kỳ đầu, năm 2020 cho các lớp thuộc các khóa học trên nhằm cung cấp thông tin cho sinh viên trong việc định hướng cơ sở học tập và đăng kư lớp học phần./.

Nơi nhận:

-    Ban Giám hiệu (để biết);

-    Các đơn vị thuộc trường;

-    Thông báo sinh viên;

-    Website;

-    Lưu: VT, P.QLĐT.

BAN GIÁM HIỆU

duyệt

 

 

(Đă kư)

 

 

 

TS. Đặng Thị Ngọc Lan

PH̉NG QLĐT

 

 

 

(Đă kư)

 

 

ThS. Lê Trọng Tuyến