TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||
|
||||||||||||||||
DANH SÁCH PHÂN BỔ SINH VIÊN VÀO LỚP HỌC
PHẦN GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH (ĐỢT
HỌC 3) VÀ PHÂN BỔ PH̉NG LƯU TRÚ TẠI KƯ TÚC XÁ
QUẬN 9 HỌC GDQP&AN - CÁC LỚP KHÓA 19D BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2019 (Dành cho sinh viên khóa 19D các ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống, Quản trị khách sạn, Hệ thống thông tin quản lư) |
||||||||||||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Giới tính | Lớp SV | Tên ngành | Học phần 1 | Học phần 2 | Học phần 3 | Kư túc xá | Ghi chú | |||||
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Trung đội |
Pḥng | Nhà | |||||||||
1 | 1921007438 | Nguyễn Thị Quế | An | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 412 | 6A | ||
2 | 1921007439 | Lê Trần Hà | Anh | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 405 | 6A | ||
3 | 1921007441 | Nguyễn Long Hải | Anh | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 412 | 6A | ||
4 | 1921007443 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 412 | 6A | ||
5 | 1921007445 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 412 | 6A | ||
6 | 1921003120 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 412 | 6A | ||
7 | 1921007448 | Trần Kim | Anh | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 412 | 6A | ||
8 | 1921007449 | Vơ Ngọc Trâm | Anh | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 412 | 6A | ||
9 | 1921003104 | Lê Thị Mỹ | Châu | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 412 | 6A | ||
10 | 1921003145 | Trương Nguyễn Ngọc | Châu | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 412 | 6A | ||
11 | 1921003128 | Lê Kim | Chi | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 412 | 6A | ||
12 | 1921007454 | Nguyễn Thị Thảo | Chi | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 412 | 6A | ||
13 | 1921003124 | Đỗ Thị Mộng | Chuyền | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 412 | 6A | ||
14 | 1921003123 | Lâm Thị Phương | Dung | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 411 | 6A | ||
15 | 1921003146 | Nguyễn Ngọc | Dung | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 411 | 6A | ||
16 | 1921007462 | Nguyễn Thị | Dung | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 411 | 6A | ||
17 | 1921003139 | Nguyễn Khánh | Duy | Nam | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 12 | 6A | ||
18 | 1921007464 | Đỗ Thế Thuỳ | Duyên | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 411 | 6A | ||
19 | 1921007465 | Ĺu Thị Thế | Duyên | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 411 | 6A | ||
20 | 1921007461 | Vơ Mạnh | Đức | Nam | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 12 | 6A | ||
21 | 1921003112 | Trần Thị Lệ | Giang | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 411 | 6A | ||
22 | 1921007469 | Bùi Ngân | Hà | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 411 | 6A | ||
23 | 1921007475 | Bùi Ngọc Thanh | Hằng | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 411 | 6A | ||
24 | 1921007474 | Lư Ngọc | Hân | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 411 | 6A | ||
25 | 1921007479 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 12 | 6A | ||
26 | 1921007480 | Phạm Thị Như | Hiếu | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 411 | 6A | ||
27 | 1921003147 | Lê Thị | Hoa | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 410 | 6A | ||
28 | 1921003125 | Nguyễn Việt | Hoàng | Nam | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 12 | 6A | ||
29 | 1921007484 | Nguyễn Thúy | Hồng | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 410 | 6A | ||
30 | 1921007485 | Hà Hồng | Hưng | Nam | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 12 | 6A | ||
31 | 1921007493 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | Nam | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 12 | 6A | ||
32 | 1921003093 | Nguyễn Thị | Kiều | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 410 | 6A | ||
33 | 1921007491 | Nguyễn Huỳnh Anh | Khoa | Nam | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 12 | 6A | ||
34 | 1921007492 | Nguyễn Minh | Khôi | Nam | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 12 | 6A | ||
35 | 1921007497 | Trần Thị Xuân | Lan | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 410 | 6A | ||
36 | 1921003135 | Đặng Thị Yến | Linh | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 410 | 6A | ||
37 | 1921007501 | Nguyễn Lệ Nhất | Linh | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 410 | 6A | ||
38 | 1921003095 | Nguyễn Hữu | Luân | Nam | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 12 | 6A | ||
39 | 1921007510 | Đoàn Thị Thảo | Ly | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 410 | 6A | ||
40 | 1921007512 | Nguyễn Thị Phượng | Mai | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 410 | 6A | ||
41 | 1921007513 | Nguyễn Phúc | Minh | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 410 | 6A | ||
42 | 1921007514 | Châu Thị Cẩm | My | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 410 | 6A | ||
43 | 1921003138 | Nguyễn Thị Hoàng | My | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 409 | 6A | ||
44 | 1921007516 | Trần Thị Diễm | My | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 409 | 6A | ||
45 | 1921003137 | Bùi Đỗ Thúy | Ngân | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 409 | 6A | ||
46 | 1921003116 | Dương Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 409 | 6A | ||
47 | 1921007519 | Dương Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 409 | 6A | ||
48 | 1921007520 | Đặng Quế | Ngân | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 409 | 6A | ||
49 | 1921003156 | Đinh Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000727 | 27 | 409 | 6A | ||
50 | 1921007521 | Huỳnh Lư Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 409 | 6A | ||
51 | 1921003141 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 409 | 6A | ||
52 | 1921003121 | Nguyễn Thị Phương | Ngân | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 409 | 6A | ||
53 | 1921007525 | Thái Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 408 | 6A | ||
54 | 1921007526 | Trần Thế | Ngân | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 408 | 6A | ||
55 | 1921007527 | Bùi Thị Nam | Nghi | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 408 | 6A | ||
56 | 1921007528 | La Nguyễn Thu | Nghi | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 408 | 6A | ||
57 | 1921007530 | Vơ Nguyễn Hữu | Nghị | Nam | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 12 | 6A | ||
58 | 1921007531 | Giang Bảo | Ngọc | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 408 | 6A | ||
59 | 1921007537 | Đoàn Minh | Nguyệt | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 408 | 6A | ||
60 | 1921000061 | Trần Thị Thanh | Nguyệt | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 408 | 6A | ||
61 | 1921007539 | Huỳnh Trọng | Nhân | Nam | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 12 | 6A | ||
62 | 1921007543 | Đặng Uyên | Nhi | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 408 | 6A | ||
63 | 1921007544 | Lê Thảo | Nhi | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 408 | 6A | ||
64 | 1921007545 | Nguyễn Hoàng Thảo | Nhi | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 408 | 6A | ||
65 | 1921007547 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 407 | 6A | ||
66 | 1921007548 | Phan Trần Quỳnh | Nhi | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 407 | 6A | ||
67 | 1921003136 | Nguyễn Trần Thị Thu | Phương | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 407 | 6A | ||
68 | 1921003152 | Trần Nguyễn Hồng | Phương | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 407 | 6A | ||
69 | 1921007566 | Nguyễn Thị Thúy | Quyên | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 407 | 6A | ||
70 | 1921003134 | Nguyễn Thị Bích | Quỳnh | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 407 | 6A | ||
71 | 1921003108 | Nguyễn Hoàng | Sơn | Nam | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 12 | 6A | ||
72 | 1921003131 | Lữ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 407 | 6A | ||
73 | 1921003127 | Phạm Thị Thanh | Tiền | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 407 | 6A | ||
74 | 1921003096 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 407 | 6A | ||
75 | 1921007573 | Tinh Vơ Đan | Thanh | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 407 | 6A | ||
76 | 1921003113 | Phạm Thị Hồng | Thắm | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 406 | 6A | ||
77 | 1921003151 | Đặng Ngọc Thái | Thơ | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 406 | 6A | ||
78 | 1921007587 | Phạm Vũ Hương | Thùy | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 406 | 6A | ||
79 | 1921007588 | Lâm Thị Thu | Thủy | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 406 | 6A | ||
80 | 1921003172 | Nguyễn Phụng Phi | Thủy | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 406 | 6A | ||
81 | 1921007581 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 406 | 6A | ||
82 | 1921003094 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 406 | 6A | ||
83 | 1921003103 | Phạm Thị Ngọc | Thư | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | Ở lại pḥng 202/6E | |||
84 | 1921007584 | Vơ Huỳnh Anh | Thư | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 406 | 6A | ||
85 | 1921007592 | Bùi Trần Diễm | Trang | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 406 | 6A | ||
86 | 1921007596 | Nguyễn Thị Mỹ | Trang | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 406 | 6A | ||
87 | 1921003150 | Lê Thị Tuyết | Trân | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 405 | 6A | ||
88 | 1921007599 | Lê Thị Phương | Trinh | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 405 | 6A | ||
89 | 1921007612 | Huỳnh Thị Phương | Vy | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 405 | 6A | ||
90 | 1921007613 | Nguyễn Hồ Thúy | Vy | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 303 | 6A | ||
91 | 1921003122 | Lê Thị Hồng | Xuyên | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 405 | 6A | ||
92 | 1921003155 | Đỗ Thị Như | Ư | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 405 | 6A | ||
93 | 1921003129 | Phù Như | ư | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 405 | 6A | ||
94 | 1921003133 | Đặng Thị Hoàng | Yến | Nữ | 19DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000514 | 14 | 1911101000614 | 14 | 1911101000728 | 28 | 405 | 6A | ||
95 | 1921003030 | Cao Thị Quế | Anh | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 405 | 6A | ||
96 | 1921003011 | Nguyễn Lan | Anh | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 405 | 6A | ||
97 | 1921002990 | Nguyễn Lê Mỹ | Anh | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 404 | 6A | ||
98 | 1921007442 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 404 | 6A | ||
99 | 1921007447 | Phạm Hoàng | Anh | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 404 | 6A | ||
100 | 1921003049 | Nguyễn Lê Bích | Ân | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 404 | 6A | ||
101 | 1921007452 | Nguyễn Thị Hương | B́nh | Nữ | 19DQN04 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 404 | 6A | ||
102 | 1921003066 | Lê Thị Bạch | Cúc | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 404 | 6A | ||
103 | 1921007455 | Phan Lê Chí | Cường | Nam | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 11 | 6A | ||
104 | 1921002975 | Lê Thị Kim | Chi | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 404 | 6A | ||
105 | 1921007466 | Ngô Anh | Duyên | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 404 | 6A | ||
106 | 1921007457 | Đặng Linh | Đan | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 404 | 6A | ||
107 | 1921003091 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 11 | 6A | ||
108 | 1921007467 | Phạm Trần Trường | Giang | Nam | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 11 | 6A | ||
109 | 1921007468 | Lư Thị Tuyết | Giàu | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 404 | 6A | ||
110 | 1921007470 | Đỗ Thị Thúy | Hà | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 403 | 6A | ||
111 | 1921007472 | Phan Ngọc | Hà | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 403 | 6A | ||
112 | 1921007473 | Nguyễn Thuận | Hải | Nam | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 11 | 6A | ||
113 | 1921003084 | Vơ Thanh | Hào | Nam | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 11 | 6A | ||
114 | 1921002972 | Quách | Hảo | Nam | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 11 | 6A | ||
115 | 1921007476 | Trương Thị Thanh | Hằng | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 403 | 6A | ||
116 | 1921003038 | Bùi Thị Minh | Hậu | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 403 | 6A | ||
117 | 1921003090 | Đỗ Thị | Hiền | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 403 | 6A | ||
118 | 1921007304 | Trần Thị Thu | Hiền | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 403 | 6A | ||
119 | 1921003080 | Hồ Thị | Hoa | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 403 | 6A | ||
120 | 1921007481 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hoa | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 403 | 6A | ||
121 | 1921007482 | Phạm Thị Phương | Hoa | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 403 | 6A | ||
122 | 1921007483 | Nguyễn Ngọc Anh | Hoàng | Nam | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 11 | 6A | ||
123 | 1921002961 | Ngô Thị Thu | Hồng | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 403 | 6A | ||
124 | 1921007487 | Bùi Thị | Huyền | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 402 | 6A | ||
125 | 1921007489 | Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 402 | 6A | ||
126 | 1921002962 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 402 | 6A | ||
127 | 1921007494 | Nguyễn Khả | Kỳ | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 402 | 6A | ||
128 | 1921003007 | Ngô Kim | Khải | Nam | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 11 | 6A | ||
129 | 1921003036 | Phạm Nguyễn Anh | Khoa | Nam | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 10 | 6A | ||
130 | 1921007496 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Lan | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 402 | 6A | ||
131 | 1921007498 | Nguyễn Thị | Lành | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 402 | 6A | ||
132 | 1921007502 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 402 | 6A | ||
133 | 1921007504 | Từ Nguyễn Nhật | Linh | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 402 | 6A | ||
134 | 1921007507 | Phạm Song | Lộc | Nữ | 19DQN04 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 402 | 6A | ||
135 | 1921007509 | Nguyễn Thành | Luân | Nam | 19DQN04 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 11 | 6A | ||
136 | 1921007511 | Lê Thị Hoàng | Mai | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 402 | 6A | ||
137 | 1921007515 | Nguyễn Thị Trà | My | Nữ | 19DQN04 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 401 | 6A | ||
138 | 1921007518 | Chung Ngọc Thiên | Ngân | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 401 | 6A | ||
139 | 1921007522 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | Nữ | 19DQN04 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 401 | 6A | ||
140 | 1921007523 | Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000729 | 29 | 401 | 6A | ||
141 | 1921007529 | Nguyễn Vương Gia | Nghi | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 401 | 6A | ||
142 | 1921007532 | Trần Châu Bảo | Ngọc | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 401 | 6A | ||
143 | 1921007533 | Trần Phương | Ngọc | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 401 | 6A | ||
144 | 1921007534 | Trần Thị Bích | Ngọc | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 401 | 6A | ||
145 | 1921007535 | Đàm Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 401 | 6A | ||
146 | 1921007538 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 401 | 6A | ||
147 | 1921007542 | Diệp Gia | Nhi | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 401 | 6A | ||
148 | 1921007549 | Vơ Thị Huỳnh | Nhi | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 401 | 6A | ||
149 | 1921007554 | Bùi Thị Thảo | Nhung | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 301 | 6A | ||
150 | 1921007555 | Đoàn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 301 | 6A | ||
151 | 1921007556 | Hà Thị | Nhung | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 301 | 6A | ||
152 | 1921007557 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhung | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 301 | 6A | ||
153 | 1921007558 | Trần Phương | Nhung | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 301 | 6A | ||
154 | 1921007553 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 301 | 6A | ||
155 | 1921007559 | Nguyễn Thị Yến | Oanh | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 301 | 6A | ||
156 | 1921007560 | Trần Huỳnh Minh | Phú | Nam | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 11 | 6A | ||
157 | 1921007561 | Lâm Nguyễn Hiệp | Phước | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 301 | 6A | ||
158 | 1921007563 | Phạm Nguyễn Nguyên | Phương | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 301 | 6A | ||
159 | 1921007565 | Trần Mạnh | Quư | Nam | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 10 | 6A | ||
160 | 1921007568 | Đặng Thị Ngọc | Quỳnh | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 301 | 6A | ||
161 | 1921007569 | Hoàng Phạm Như | Quỳnh | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 301 | 6A | ||
162 | 1921007571 | Lê Thị Thu | Sinh | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 301 | 6A | ||
163 | 1921007603 | Nguyễn Ngọc | Tuyết | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 302 | 6A | ||
164 | 1921007572 | Nguyễn Thiên | Thanh | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 302 | 6A | ||
165 | 1921007575 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 302 | 6A | ||
166 | 1921007576 | Trần Nguyễn Ngọc Thanh | Thảo | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 302 | 6A | ||
167 | 1921007585 | Nguyễn Trung | Thuận | Nam | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 10 | 6A | ||
168 | 1921007579 | Lê Thị Minh | Thư | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 302 | 6A | ||
169 | 1921007580 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 302 | 6A | ||
170 | 1921007582 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 302 | 6A | ||
171 | 1921007583 | Vơ Anh | Thư | Nữ | 19DQN04 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 302 | 6A | ||
172 | 1921007593 | Hà Thùy | Trang | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 302 | 6A | ||
173 | 1921007597 | Trịnh Thị Thu | Trang | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 302 | 6A | ||
174 | 1921007589 | Dương Ngọc | Trâm | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 303 | 6A | ||
175 | 1921007590 | Nguyễn Ngọc | Trâm | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | Ở lại pḥng 106/6E | |||
176 | 1921007591 | Phạm Ngọc Bảo | Trâm | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 303 | 6A | ||
177 | 1921007600 | Văn Ngọc Kiều | Trinh | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 303 | 6A | ||
178 | 1921007604 | Nguyễn Ngọc Thùy | Uyên | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 303 | 6A | ||
179 | 1921007607 | Nguyễn Ngọc | Vân | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 303 | 6A | ||
180 | 1921007609 | Vũ Thị Tường | Vi | Nữ | 19DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 303 | 6A | ||
181 | 1921007611 | Hồ Thảo | Vy | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 303 | 6A | ||
182 | 1921007614 | Nguyễn Hồng Phượng | Vy | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 303 | 6A | ||
183 | 1921007615 | Nguyễn Thị Khánh | Vy | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 303 | 6A | ||
184 | 1921007617 | Nguyễn Ngọc Như | Ư | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 304 | 6A | ||
185 | 1921007619 | Phan Thị Kim | Yến | Nữ | 19DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1911101000515 | 15 | 1911101000615 | 15 | 1911101000730 | 30 | 304 | 6A | ||
186 | 1921007278 | Hồ Nguyễn Vân | Anh | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 304 | 6A | ||
187 | 1921007284 | Trần Tú | B́nh | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 304 | 6A | ||
188 | 1921003031 | Trần Thị | Chung | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 304 | 6A | ||
189 | 1921007290 | Dương Thị Kiều | Diễm | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 304 | 6A | ||
190 | 1921007291 | Hà Lê | Diệu | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 304 | 6A | ||
191 | 1921007295 | Nguyễn Thị Thúy | Duy | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 304 | 6A | ||
192 | 1921007289 | Thái Tấn | Đạt | Nam | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 10 | 6A | ||
193 | 1921002964 | Phan Nguyễn Quỳnh | Giao | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 304 | 6A | ||
194 | 1921007297 | Nguyễn Vơ Nhật | Hà | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 304 | 6A | ||
195 | 1921007308 | Nguyễn Phương | Hoa | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 305 | 6A | ||
196 | 1921007315 | Huỳnh Bảo | Huy | Nam | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 10 | 6A | ||
197 | 1921003026 | Lê Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 305 | 6A | ||
198 | 1921007312 | Nguyễn Lan | Hương | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 305 | 6A | ||
199 | 1921007318 | NguyễN BảO | Khang | Nam | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 10 | 6A | ||
200 | 1921007319 | Phạm Huỳnh Gia | Khang | Nam | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 10 | 6A | ||
201 | 1921007327 | Đặng Hoàng | Lan | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 305 | 6A | ||
202 | 1921007328 | Nguyễn Thị | Lan | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 305 | 6A | ||
203 | 1921007334 | Dương Thị Yến | Linh | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 305 | 6A | ||
204 | 1921007336 | Lê Thị | Linh | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 305 | 6A | ||
205 | 1921007335 | Lê Thị Châu | Linh | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 305 | 6A | ||
206 | 1921007341 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 305 | 6A | ||
207 | 1921003025 | Phạm Khánh | Linh | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 305 | 6A | ||
208 | 1921007342 | Trần Khánh | Linh | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 306 | 6A | ||
209 | 1921003000 | Trần Thị | Loan | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 306 | 6A | ||
210 | 1921003058 | Tô Thị | Lượm | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 306 | 6A | ||
211 | 1921007345 | Lê Thị U | Ly | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 306 | 6A | ||
212 | 1921002988 | Lê Thị Diễm | Mi | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 306 | 6A | ||
213 | 1921003047 | Phan Thị Diễm | Mi | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 306 | 6A | ||
214 | 1921003067 | Nguyễn Đỗ Ngọc | Minh | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 306 | 6A | ||
215 | 1921002970 | Dương Tiểu | Muội | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 306 | 6A | ||
216 | 1921003039 | Trương Trà | My | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 306 | 6A | ||
217 | 1921007348 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 306 | 6A | ||
218 | 1921007374 | Trần Tuyết | Ny | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 307 | 6A | ||
219 | 1921002993 | Vơ Phạm Kiều | Ngân | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 307 | 6A | ||
220 | 1921003022 | Tăng Mỹ | Ngọc | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 307 | 6A | ||
221 | 1921007362 | Hoàng Yến | Nhi | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 307 | 6A | ||
222 | 1921007363 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 307 | 6A | ||
223 | 1921007365 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 307 | 6A | ||
224 | 1921003034 | Vơ Hồ Yến | Nhi | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 307 | 6A | ||
225 | 1921003001 | Ngô Phương | Nhung | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 307 | 6A | ||
226 | 1921003075 | Lâm Bội | Như | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 307 | 6A | ||
227 | 1921002989 | Nguyễn Huỳnh | Như | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 307 | 6A | ||
228 | 1921003005 | Nguyễn Thị Chúc | Như | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 308 | 6A | ||
229 | 1921002986 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 308 | 6A | ||
230 | 1921007375 | Nguyễn Tấn | Phát | Nam | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000731 | 31 | 10 | 6A | ||
231 | 1921003041 | Nguyễn Thị Thanh | Phúc | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 308 | 6A | ||
232 | 1921007380 | Lâm Trúc | Phương | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 308 | 6A | ||
233 | 1921007385 | Trần Thị Bích | Phượng | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 308 | 6A | ||
234 | 1921007386 | Hồ Như | Quyên | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 308 | 6A | ||
235 | 1921003079 | Đỗ Như | Quỳnh | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 308 | 6A | ||
236 | 1921007388 | Hồ Thụy Mỹ | Quỳnh | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 308 | 6A | ||
237 | 1921007391 | Trần Tuệ | San | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 308 | 6A | ||
238 | 1921003018 | Nguyễn Thị | Tâm | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 308 | 6A | ||
239 | 1921007410 | Nguyễn Lê Minh | Tiên | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 309 | 6A | ||
240 | 1921003033 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 309 | 6A | ||
241 | 1921002992 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 309 | 6A | ||
242 | 1921002978 | Lường Đức | Tôn | Nam | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 10 | 6A | ||
243 | 1921007424 | Lương Phan Tuấn | Tú | Nam | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 10 | 6A | ||
244 | 1921002973 | Nguyễn Thị Duy | Tuyên | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 309 | 6A | ||
245 | 1921002991 | Nguyễn Thị Cát | Tường | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 309 | 6A | ||
246 | 1921007393 | Nguyễn Trúc | Thanh | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 309 | 6A | ||
247 | 1921003002 | Lê Thị Thu | Thảo | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 309 | 6A | ||
248 | 1921003027 | Nguyễn Hoàng Thanh | Thảo | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 309 | 6A | ||
249 | 1921007397 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 309 | 6A | ||
250 | 1921003045 | Nguyễn Thị Cẩm | Thơ | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 309 | 6A | ||
251 | 1921007402 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 310 | 6A | ||
252 | 1921003073 | Ngô Thị Thanh | Thúy | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 310 | 6A | ||
253 | 1921002998 | Nguyễn Thị Thảo | Thúy | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 310 | 6A | ||
254 | 1921003029 | Phạm Hồng | Thúy | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 310 | 6A | ||
255 | 1921003053 | Đinh Lê Minh | Thư | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 310 | 6A | ||
256 | 1921007405 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 310 | 6A | ||
257 | 1921002982 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 310 | 6A | ||
258 | 1921003043 | Trương Ngọc Minh | Thư | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 310 | 6A | ||
259 | 1921007407 | Nguyễn Hoài Thương | Thương | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 310 | 6A | ||
260 | 1921007408 | Nguyễn Thị Minh | Thương | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 310 | 6A | ||
261 | 1921007409 | Trần Nguyễn Mai | Thương | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 311 | 6A | ||
262 | 1921003082 | Mai Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 311 | 6A | ||
263 | 1921003054 | Ngô Thị Huyền | Trang | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 311 | 6A | ||
264 | 1921003087 | Nguyễn Thùy | Trang | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 311 | 6A | ||
265 | 1921007415 | Bùi Bảo | Trân | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 311 | 6A | ||
266 | 1921003065 | Lại Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 311 | 6A | ||
267 | 1921007421 | Phạm Thị Kiều | Trinh | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 311 | 6A | ||
268 | 1921003077 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 311 | 6A | ||
269 | 1921003083 | Nguyễn Vũ Thanh | Vy | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 311 | 6A | ||
270 | 1921002995 | Trương Thoại | Vy | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 311 | 6A | ||
271 | 1921003006 | Nguyễn Thị Mai | Xuân | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 312 | 6A | ||
272 | 1921007432 | Vơ Thị Thanh | Xuân | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 312 | 6A | ||
273 | 1921003071 | Hồ Trương Ngọc | Yến | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 312 | 6A | ||
274 | 1921002959 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 312 | 6A | ||
275 | 1921003037 | Nguyễn Thị Thu | Yến | Nữ | 19DKS01 | Quản trị khách sạn | 1911101000516 | 16 | 1911101000616 | 16 | 1911101000732 | 32 | 312 | 6A | ||
276 | 1921007277 | Đoàn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 312 | 6A | ||
277 | 1921007279 | Lê Thị Minh | Anh | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 312 | 6A | ||
278 | 1921007280 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 312 | 6A | ||
279 | 1921007281 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 312 | 6A | ||
280 | 1921007283 | Vơ Hoàng Kỳ | Anh | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 312 | 6A | ||
281 | 1921007276 | Nguyễn Lê Thiên | Ân | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 212 | 6A | ||
282 | 1921007285 | Lê Đặng Uyên | Châu | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 212 | 6A | ||
283 | 1921007293 | Nguyễn Khánh | Duy | Nam | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 9 | 6A | ||
284 | 1921007294 | Nguyễn Thị Thuư | Duy | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 212 | 6A | ||
285 | 1921007296 | Nguyễn Thị Kim | Duyên | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 212 | 6A | ||
286 | 1921007292 | Đỗ Lê Thùy | Dương | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 212 | 6A | ||
287 | 1921007286 | Nguyễn Phước | Đại | Nam | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 9 | 6A | ||
288 | 1921007287 | Hoàng Vũ Tiệp | Đan | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 212 | 6A | ||
289 | 1921007288 | Mai Quốc | Đạt | Nam | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 9 | 6A | ||
290 | 1921007298 | Vơ Thị Thu | Hà | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 212 | 6A | ||
291 | 1921007299 | Vũ Lê Long | Hải | Nam | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 9 | 6A | ||
292 | 1921007301 | Bùi Thị | Hằng | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 212 | 6A | ||
293 | 1921007300 | Nguyễn Vũ Gia | Hân | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 212 | 6A | ||
294 | 1921007303 | Nguyễn Thảo | Hiền | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 212 | 6A | ||
295 | 1921007305 | Nguyễn Trọng | Hiếu | Nam | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 9 | 6A | ||
296 | 1921007306 | Nguyễn Trung | Hiếu | Nam | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 9 | 6A | ||
297 | 1921007309 | Nguyễn Việt | Hoàng | Nam | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 9 | 6A | ||
298 | 1921007307 | Trần Nguyên Chấn | Hồ | Nam | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 9 | 6A | ||
299 | 1921007310 | Nguyễn Phi | Hùng | Nam | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 9 | 6A | ||
300 | 1921007311 | Đỗ Nguyễn Trúc | Hương | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 212 | 6A | ||
301 | 1921007314 | Trần Thị | Hường | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 212 | 6A | ||
302 | 1921007325 | Phan Thị Thúy | Kiều | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 211 | 6A | ||
303 | 1921007317 | Trương Nguyên | Khải | Nam | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 9 | 6A | ||
304 | 1921007321 | Mai Nguyễn Phương | Khanh | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 211 | 6A | ||
305 | 1921007322 | Nguyễn Phú | Khánh | Nam | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 8 | 6A | ||
306 | 1921007323 | Phạm Hải Vân | Khoa | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 211 | 6A | ||
307 | 1921007324 | Nguyễn Thị Anh | Khuê | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 211 | 6A | ||
308 | 1921007326 | Nguyễn Lư Hiểu | Lam | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 211 | 6A | ||
309 | 1921007329 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 211 | 6A | ||
310 | 1921007331 | Trần Thị | Lan | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 211 | 6A | ||
311 | 1921007337 | Lê Thị Thuỳ | Linh | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 211 | 6A | ||
312 | 1921007338 | Lư Ngọc | Linh | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 211 | 6A | ||
313 | 1921007339 | Nguyễn Ánh | Linh | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 211 | 6A | ||
314 | 1921007340 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 210 | 6A | ||
315 | 1921007343 | Trần Bảo | Long | Nam | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 8 | 6A | ||
316 | 1921007344 | Lê Thị Hồng | Luyến | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 210 | 6A | ||
317 | 1921007346 | Nguyễn Thanh | Mai | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 210 | 6A | ||
318 | 1921007347 | Nguyễn Thị Tuyết | My | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 210 | 6A | ||
319 | 1921007373 | Hoàng Thị Hoài | Ny | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 210 | 6A | ||
320 | 1921007352 | Nguyễn Thị | Ngân | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 210 | 6A | ||
321 | 1921007353 | Phạm Thị Thanh | Ngân | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 210 | 6A | ||
322 | 1921007354 | Phạm Thị Mẫn | Nghi | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 210 | 6A | ||
323 | 1921007355 | Phùng Văn | Nghĩa | Nam | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000733 | 33 | 8 | 6A | ||
324 | 1921007356 | Dương Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 210 | 6A | ||
325 | 1921007357 | Lê Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 210 | 6A | ||
326 | 1921007358 | Trần Thị Kim | Ngọc | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 209 | 6A | ||
327 | 1921007359 | Nguyễn Bảo | Nguyên | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 209 | 6A | ||
328 | 1921007361 | Dương Yến | Nhi | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 209 | 6A | ||
329 | 1921007369 | Đỗ Thị | Nhung | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 209 | 6A | ||
330 | 1921007372 | Vũ Thị Hồng | Nhung | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 209 | 6A | ||
331 | 1921007376 | Phạm Tấn | Phát | Nam | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 8 | 6A | ||
332 | 1921007377 | Hứa Vĩnh | Phong | Nam | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 8 | 6A | ||
333 | 1921007378 | Nguyễn Thiên | Phú | Nam | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 8 | 6A | ||
334 | 1921007379 | Đỗ Thị Lan | Phương | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 209 | 6A | ||
335 | 1921007381 | Lê Thị Thanh | Phương | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 209 | 6A | ||
336 | 1921007382 | Phạm Hà | Phương | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 209 | 6A | ||
337 | 1921007383 | Phạm Thị Mỹ | Phương | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 209 | 6A | ||
338 | 1921007384 | Hoàng Nguyễn Ngọc | Phượng | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 209 | 6A | ||
339 | 1921007387 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 208 | 6A | ||
340 | 1921007390 | Phạm Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 208 | 6A | ||
341 | 1921007411 | Nguyễn Tấn | Tiến | Nam | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 8 | 6A | ||
342 | 1921007412 | Trà Thanh | Tới | Nam | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 8 | 6A | ||
343 | 1921007425 | Phạm Ngọc Phương | Tuyền | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 208 | 6A | ||
344 | 1921007394 | Trần Thái | Thành | Nam | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 8 | 6A | ||
345 | 1921007395 | Ngô Thị Thu | Thảo | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 208 | 6A | ||
346 | 1921007396 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 208 | 6A | ||
347 | 1921007398 | Lê Nguyễn Ngọc Yến | Thi | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 208 | 6A | ||
348 | 1921007399 | Nguyễn Hoàng | Thịnh | Nam | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 8 | 6A | ||
349 | 1921007400 | Nguyễn Thị Hồng | Thịnh | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 208 | 6A | ||
350 | 1921007401 | Ngô Thị Hoàng | Thu | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 208 | 6A | ||
351 | 1921007403 | Lê Thị Minh | Thư | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 208 | 6A | ||
352 | 1921007404 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 208 | 6A | ||
353 | 1921007406 | Nguyễn Nhi Minh | Thư | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 207 | 6A | ||
354 | 1921007413 | Đặng Huỳnh Quan | Trải | Nam | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 7 | 6A | ||
355 | 1921007419 | Vũ Trần Thuỳ | Trang | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 207 | 6A | ||
356 | 1921007414 | Bạch Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 207 | 6A | ||
357 | 1921007416 | Nguyễn Quế | Trân | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 207 | 6A | ||
358 | 1921007417 | Phạm Ngọc | Trân | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 207 | 6A | ||
359 | 1921007422 | Cao Thị Thanh | Trúc | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 207 | 6A | ||
360 | 1921007426 | Phạm Phương | Uyên | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 207 | 6A | ||
361 | 1921007427 | Thái Hoàng Lộc | Uyển | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 207 | 6A | ||
362 | 1921007428 | Mai Thị Tường | Vi | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 207 | 6A | ||
363 | 1921007429 | Phạm Viết Ái | Vi | Nữ | 19dKS04 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 207 | 6A | ||
364 | 1921007430 | Vơ Thế | Vinh | Nam | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 7 | 6A | ||
365 | 1921007431 | Dư Triệu | Vy | Nữ | 19DKS03 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 206 | 6A | ||
366 | 1921007433 | Đoàn Lê Hoàng | Yến | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 312 | 6A | ||
367 | 1921007435 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 206 | 6A | ||
368 | 1921007434 | Nguyễn Phạm Hoàng | Yến | Nữ | 19DKS02 | Quản trị khách sạn | 1911101000517 | 17 | 1911101000617 | 17 | 1911101000734 | 34 | 312 | 6A | ||
369 | 1730540116 | Phan Thị Ngọc | Hiền | Nữ | C17Q3E4A | 1911101000517 | 17 | SV liên hệ với Cán bộ quản lư đại đội để nhận pḥng ở KTX | ||||||||
370 | 1921006652 | Phạm Đan | Anh | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 206 | 6A | ||
371 | 1921006653 | Phạm Quốc | Anh | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 7 | 6A | ||
372 | 1921006654 | Phạm Thị Kim | Anh | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 206 | 6A | ||
373 | 1921006656 | Trần Phạm Quế | Anh | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 206 | 6A | ||
374 | 1921006658 | Lê Minh | Châu | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 206 | 6A | ||
375 | 1921006659 | Nguyễn Anh | Chi | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 206 | 6A | ||
376 | 1921006665 | Nguyễn Thị | Diễm | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 206 | 6A | ||
377 | 1921006667 | Lương Khả | Đ́nh | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 206 | 6A | ||
378 | 1921002830 | Lê Thị Thúy | Duy | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 206 | 6A | ||
379 | 1921006671 | Trần Hạ Khánh | Duy | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 7 | 6A | ||
380 | 1921006677 | Lê Thị Quỳnh | Giao | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 205 | 6A | ||
381 | 1921006678 | Nguyễn Sơn | Giàu | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 7 | 6A | ||
382 | 1921006679 | Đặng Thị Hồng | Hà | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 205 | 6A | ||
383 | 1921006683 | Trương Gia | Hân | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 205 | 6A | ||
384 | 1921006687 | Hồ Hiếu | Hạnh | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 205 | 6A | ||
385 | 1921006689 | Nguyễn Kim | Hậu | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 7 | 6A | ||
386 | 1921006690 | Nguyễn Phạm Đức | Hậu | Nam | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 7 | 6A | ||
387 | 1921006694 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 205 | 6A | ||
388 | 1921006695 | Đinh Minh | Hiếu | Nam | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 7 | 6A | ||
389 | 1921006697 | Nguyễn Thị Thanh | Hoài | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 205 | 6A | ||
390 | 1921006698 | Phạm Ngọc Kim | Hoàn | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 205 | 6A | ||
391 | 1921006700 | Vơ Minh | Hoàng | Nam | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 7 | 6A | ||
392 | 1921006704 | Nguyễn Thị Lan | Hương | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 205 | 6A | ||
393 | 1921006705 | Dương Quang | Huy | Nam | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 7 | 6A | ||
394 | 1921006708 | Nguyễn Vơ Quốc | Huy | Nam | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 6 | 6A | ||
395 | 1921006710 | Diệp Thế Bảo | Khang | Nam | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 6 | 6A | ||
396 | 1921006712 | Bùi Minh | Khánh | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 6 | 6A | ||
397 | 1921006716 | Nguyễn Trần Bích | Khuê | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 205 | 6A | ||
398 | 1921006718 | Lại Quư | Kiên | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 6 | 6A | ||
399 | 1921006719 | Tô Băo | Kiên | Nam | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 6 | 6A | ||
400 | 1921006720 | Phạm Bá Ánh | Kim | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 205 | 6A | ||
401 | 1921006721 | Trần Thị Châu | Lai | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 204 | 6A | ||
402 | 1921006722 | Phạm Thị Tuyết | Lan | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 204 | 6A | ||
403 | 1921006726 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nam | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 6 | 6A | ||
404 | 1921006728 | Trần Kim Tấn | Lợi | Nam | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 6 | 6A | ||
405 | 1921006730 | Lại Hoàng Bảo | Long | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 6 | 6A | ||
406 | 1921006731 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 6 | 6A | ||
407 | 1921006732 | Vơ Hữu | Luân | Nam | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 6 | 6A | ||
408 | 1921006735 | Nguyễn Thị Hoàng | Mi | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 204 | 6A | ||
409 | 1921006736 | Lê Nguyễn B́nh | Minh | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000735 | 35 | 5 | 6A | ||
410 | 1921006738 | Phạm Anh | Minh | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 5 | 6A | ||
411 | 1921006742 | Huỳnh | Nam | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 5 | 6A | ||
412 | 1921006743 | Phạm Duy | Nam | Nam | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 5 | 6A | ||
413 | 1921006744 | Trương Hữu Hoàng | Nam | Nam | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 5 | 6A | ||
414 | 1921006748 | Vơ Thị Tuyết | Nga | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 204 | 6A | ||
415 | 1921006750 | Hà Thị Hoài | Ngân | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 204 | 6A | ||
416 | 1921006759 | Châu Hiếu | Nghĩa | Nam | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 5 | 6A | ||
417 | 1921006762 | Dương Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 204 | 6A | ||
418 | 1921006765 | Nguyễn Hoàng Bảo | Ngọc | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 204 | 6A | ||
419 | 1921006770 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 204 | 6A | ||
420 | 1921006771 | Phan Thanh | Nhă | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 204 | 6A | ||
421 | 1921006773 | Hà Kiều | Nhi | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 204 | 6A | ||
422 | 1921006774 | Lâm Thảo | Nhi | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 203 | 6A | ||
423 | 1921006775 | Lâm Tuyết | Nhi | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 203 | 6A | ||
424 | 1921006779 | Nguyễn Phương | Nhi | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 203 | 6A | ||
425 | 1921006783 | Trần Quỳnh | Nhi | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 203 | 6A | ||
426 | 1921002849 | Nguyễn Thị Yến | Như | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 203 | 6A | ||
427 | 1921006788 | Trần Thị Tâm | Như | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 203 | 6A | ||
428 | 1921006789 | Nguyễn Hồng | Nhung | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 203 | 6A | ||
429 | 1921006794 | Hà Thị Chinh | Nương | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 203 | 6A | ||
430 | 1921006802 | Dương Thị | Phương | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 203 | 6A | ||
431 | 1921006807 | Lê Thị Bích | Quyên | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 203 | 6A | ||
432 | 1921006813 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 202 | 6A | ||
433 | 1921006827 | Phạm Thị Thu | Thảo | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 202 | 6A | ||
434 | 1921006828 | Lê Đặng Quốc | Thiện | Nam | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 5 | 6A | ||
435 | 1921006829 | Lê Hữu | Thịnh | Nam | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 5 | 6A | ||
436 | 1921006830 | Trần Lâm Ngọc | Thịnh | Nam | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 5 | 6A | ||
437 | 1921006843 | Trần Ngọc Hoài | Thương | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 202 | 6A | ||
438 | 1921002847 | Trương Nam | Thương | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 202 | 6A | ||
439 | 1921006850 | Trần Lương Thành | Tín | Nam | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 5 | 6A | ||
440 | 1921006856 | Nguyễn Minh | Trân | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 202 | 6A | ||
441 | 1921006864 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 202 | 6A | ||
442 | 1921006866 | Lê Thị Diễm | Trinh | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 202 | 6A | ||
443 | 1921006867 | Nguyễn Vũ Kiều | Trinh | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 202 | 6A | ||
444 | 1921006876 | Lê Thị Cẩm | Tú | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 202 | 6A | ||
445 | 1921006878 | Dương Gia | Tuệ | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 202 | 6A | ||
446 | 1921006906 | Trần Ngọc Khánh | Vy | Nữ | 19DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000518 | 18 | 1911101000618 | 18 | 1911101000736 | 36 | 201 | 6A | ||
447 | 1921006647 | Hoàng Ngô Thanh | An | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 201 | 6A | ||
448 | 1921006648 | Nguyễn Hà | An | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 201 | 6A | ||
449 | 1921006649 | Nguyễn Huỳnh Tuệ | An | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 201 | 6A | ||
450 | 1921006655 | Trần Minh | Anh | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 201 | 6A | ||
451 | 1921006662 | Lê Tiến | Đạt | Nam | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 4 | 6A | ||
452 | 1921006663 | Nguyễn Hoàng | Đạt | Nam | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 4 | 6A | ||
453 | 1921006664 | Phạm Quốc | Đạt | Nam | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 4 | 6A | ||
454 | 1921006666 | Phạm Thúy | Diễm | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 201 | 6A | ||
455 | 1921006670 | Nguyễn Vũ Thùy | Dương | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 201 | 6A | ||
456 | 1921006673 | Đặng Ngọc Triều | Gia | Nam | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 4 | 6A | ||
457 | 1921006680 | Lư Nguyễn Vũ | Hà | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 201 | 6A | ||
458 | 1921006681 | Nguyễn Thị Tuyết | Hà | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 201 | 6A | ||
459 | 1921006682 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 201 | 6A | ||
460 | 1921006684 | Ngô Thị Thúy | Hằng | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 201 | 6A | ||
461 | 1921006688 | Trần Thị Thiên | Hảo | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 201 | 6A | ||
462 | 1921006696 | Lương Thúy | Ḥa | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 104 | 6A | ||
463 | 1921006707 | Nguyễn Vơ Quốc | Huy | Nam | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 4 | 6A | ||
464 | 1921006711 | Nguyễn Quốc An | Khang | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 104 | 6A | ||
465 | 1921006717 | Lê Quang | Kiên | Nam | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 4 | 6A | ||
466 | 1921006723 | Đỗ Thị Nhật | Lệ | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 104 | 6A | ||
467 | 1921006727 | Nguyễn Thị Nhật | Linh | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 104 | 6A | ||
468 | 1921006746 | Phan Thúy | Nga | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 104 | 6A | ||
469 | 1921006747 | Triệu Thị Quỳnh | Nga | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 104 | 6A | ||
470 | 1921006749 | Hồ Trương Bảo | Ngân | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 104 | 6A | ||
471 | 1921006751 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 104 | 6A | ||
472 | 1921006754 | Tạ Kim | Ngân | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 104 | 6A | ||
473 | 1921006755 | Trần Thị Phương | Ngân | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 104 | 6A | ||
474 | 1921006756 | Trần Thị Hồng | Ngát | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 105 | 6A | ||
475 | 1921006757 | Lê Trần Đông | Nghi | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 105 | 6A | ||
476 | 1921006763 | Đỗ Trang Minh | Ngọc | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 105 | 6A | ||
477 | 1921006772 | Nguyễn Xuân | Nhàn | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 105 | 6A | ||
478 | 1921006778 | Nguyễn Ngọc Ư | Nhi | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 105 | 6A | ||
479 | 1921006780 | Nguyễn Trần Tuyết | Nhi | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 105 | 6A | ||
480 | 1921006791 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 105 | 6A | ||
481 | 1921006793 | Trần Minh | Nhựt | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 4 | 6A | ||
482 | 1921006795 | Đoàn Thị Kim | Oanh | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 105 | 6A | ||
483 | 1921006796 | Ngô Thị Kim | Oanh | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 105 | 6A | ||
484 | 1921006797 | Đinh Huỳnh Y | Pha | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 105 | 6A | ||
485 | 1921006801 | Lê Hồng | Phúc | Nam | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 4 | 6A | ||
486 | 1921006803 | Phạm Thị Bích | Phương | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000737 | 37 | 106 | 6A | ||
487 | 1921006806 | Trần Minh | Quang | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 4 | 6A | ||
488 | 1921006809 | Lê Thị Huỳnh | Sang | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 106 | 6A | ||
489 | 1921006811 | Nguyễn Vơ Bá | Tá | Nam | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 4 | 6A | ||
490 | 1921006812 | Tŕnh Ngọc | Tài | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 103 | 6A | ||
491 | 1921006815 | Trần Thùy Thanh | Tâm | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 106 | 6A | ||
492 | 1921006818 | Cao Dương Thanh | Thanh | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 106 | 6A | ||
493 | 1921006819 | Nguyễn Phương | Thanh | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 106 | 6A | ||
494 | 1921006822 | Đinh Văn | Thành | Nam | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 103 | 6A | ||
495 | 1921006825 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 106 | 6A | ||
496 | 1921006832 | Lê Thị Kim | Thoa | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 106 | 6A | ||
497 | 1921006834 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thoa | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 106 | 6A | ||
498 | 1921006835 | Vơ Huyền | Thoại | Nam | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 103 | 6A | ||
499 | 1921006836 | Nguyễn Chánh | Thông | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 103 | 6A | ||
500 | 1921006840 | Trần Thị Anh | Thư | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 106 | 6A | ||
501 | 1921006842 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 106 | 6A | ||
502 | 1921006847 | Nguyễn Thị Diễm | Thúy | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 107 | 6A | ||
503 | 1921006848 | Nguyễn Hoàng | Thy | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 107 | 6A | ||
504 | 1921006854 | Dương Thị Quế | Trân | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 107 | 6A | ||
505 | 1921006857 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 107 | 6A | ||
506 | 1921006859 | Bùi Kiều | Trang | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 107 | 6A | ||
507 | 1921006863 | Mai Thị Kim | Trang | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 107 | 6A | ||
508 | 1921006865 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 107 | 6A | ||
509 | 1921006868 | Nguyễn Xuân | Trọng | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 103 | 6A | ||
510 | 1921006873 | Phạm Quang | Trung | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | Ở lại pḥng 06/6E | |||
511 | 1921006875 | Nguyễn Nhật | Trường | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 103 | 6A | ||
512 | 1921006877 | Trần Nguyễn Thanh | Tú | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 107 | 6A | ||
513 | 1921006879 | Đỗ Minh | Tuệ | Nam | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 103 | 6A | ||
514 | 1921006881 | Nguyễn Hứa Phương | Tuyên | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 107 | 6A | ||
515 | 1921006882 | Cao Huỳnh Anh | Tuyền | Nam | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 103 | 6A | ||
516 | 1921006883 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyền | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 107 | 6A | ||
517 | 1921006885 | Lê Đoàn Bội | Uyên | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 108 | 6A | ||
518 | 1921006891 | Nguyễn Thảo | Vân | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 108 | 6A | ||
519 | 1921006896 | Dương Minh Hoàn | Vũ | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 103 | 6A | ||
520 | 1921006900 | Tăng Nguyễn Thanh | Vũ | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 103 | 6A | ||
521 | 1921006901 | Nguyễn Hoàng | Vui | Nam | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 102 | 6A | ||
522 | 1921006904 | Lê Thị Mỹ | Vy | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 108 | 6A | ||
523 | 1921006905 | Nguyễn Thúy | Vy | Nữ | 19DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000519 | 19 | 1911101000619 | 19 | 1911101000738 | 38 | 108 | 6A | ||
524 | 1921006645 | Nguyễn Thị | Ái | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 108 | 6A | ||
525 | 1921006650 | Thái Hoàng | Ân | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 102 | 6A | ||
526 | 1921006657 | Trần Thị Ngọc | Bích | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 108 | 6A | ||
527 | 1921006660 | Lê Thành | Công | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | Ở lại pḥng 05/6E | |||
528 | 1921006661 | Trần Vũ | Đại | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 102 | 6A | ||
529 | 1921006669 | Hoàng Minh | Đức | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | Ở lại pḥng 02/6E | |||
530 | 1921006672 | Vơ Trường | Duy | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 102 | 6A | ||
531 | 1921006675 | Nguyễn Viết Trường | Giang | Nam | 19DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 102 | 6A | ||
532 | 1921006676 | Trần Thị Cẩm | Giang | Nữ | 19DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 108 | 6A | ||
533 | 1921006685 | Nguyễn Thu | Hằng | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 108 | 6A | ||
534 | 1921006691 | Phạm Huỳnh Công | Hậu | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | Ở lại pḥng 01/6D | |||
535 | 1921006699 | Nguyễn Cao Huy | Hoàng | Nam | 19DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 102 | 6A | ||
536 | 1921006701 | Kiều Thị Tuyết | Hồng | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 108 | 6A | ||
537 | 1921006702 | Lê Bảo | Hưng | Nam | 19DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | Ở lại pḥng 02/6E | |||
538 | 1921006706 | Huỳnh Đức | Huy | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 102 | 6A | ||
539 | 1921006713 | Vơ Hoàng Quốc | Khánh | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 108 | 6A | ||
540 | 1921006715 | Nguyễn Kỷ | Khôi | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 102 | 6A | ||
541 | 1921006724 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 19DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 109 | 6A | ||
542 | 1921006734 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 109 | 6A | ||
543 | 1921006739 | Đỗ Ngọc | My | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 109 | 6A | ||
544 | 1921006740 | Nguyễn Thị Kiều | My | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 109 | 6A | ||
545 | 1921006741 | Nguyễn Thị Trà | My | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 109 | 6A | ||
546 | 1921006745 | Nguyễn Thị Hoàng | Nga | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 109 | 6A | ||
547 | 1921006753 | Phạm Thị Hồng | Ngân | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 109 | 6A | ||
548 | 1921006758 | Ngô Đức | Nghi | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 102 | 6A | ||
549 | 1921006760 | Phan Trần Đức | Nghĩa | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 102 | 6A | ||
550 | 1921006761 | Bùi Thị Bích | Ngọc | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 109 | 6A | ||
551 | 1921006764 | Hoàng Minh | Ngọc | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 101 | 6A | ||
552 | 1921006767 | Nguyễn Trương Hoàng | Ngự | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 101 | 6A | ||
553 | 1921006769 | Nguyễn Lê Thảo | Nguyên | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 109 | 6A | ||
554 | 1921006776 | Nguyễn Hoàng Ánh | Nhi | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 109 | 6A | ||
555 | 1921006781 | Phạm Thúy | Nhi | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 110 | 6A | ||
556 | 1921006784 | Hoàng Tú Đoan | Như | Nữ | 19DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 110 | 6A | ||
557 | 1921006785 | Nguyễn Ngọc Tâm | Như | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 110 | 6A | ||
558 | 1921006790 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 110 | 6A | ||
559 | 1921006792 | Tô Thị Hồng | Nhung | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 110 | 6A | ||
560 | 1921006798 | Trần Tấn | Phát | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | Ở lại pḥng 01/6E | |||
561 | 1921006800 | Lê Trần Trung | Phú | Nam | 19DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | Ở lại pḥng 05/6D | |||
562 | 1921006804 | Trần Nguyễn Linh | Phương | Nữ | 19DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 110 | 6A | ||
563 | 1921006805 | Nguyễn Anh | Quân | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000739 | 39 | 101 | 6A | ||
564 | 1921006810 | Huỳnh Thảo | Sương | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 110 | 6A | ||
565 | 1921006814 | Nguyễn Thành | Tâm | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 101 | 6A | ||
566 | 1921006817 | Trần Thị Ngọc | Thắm | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 110 | 6A | ||
567 | 1921006820 | Phạm Thị Trúc | Thanh | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 110 | 6A | ||
568 | 1921006823 | Nguyễn Phước | Thành | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 101 | 6A | ||
569 | 1921006824 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 110 | 6A | ||
570 | 1921006826 | Phạm Thị Phương | Thảo | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 111 | 6A | ||
571 | 1921006831 | Nguyễn Hải | Thọ | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 101 | 6A | ||
572 | 1921006833 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 111 | 6A | ||
573 | 1921006839 | Nguyễn Trần Anh | Thư | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 111 | 6A | ||
574 | 1921006844 | Trần Thị Thanh | Thương | Nữ | 19DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 111 | 6A | ||
575 | 1921006851 | Vơ Thanh | Tịnh | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 111 | 6A | ||
576 | 1921006853 | Tiêu Đan | Trâm | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 111 | 6A | ||
577 | 1921006855 | Lê Bảo | Trân | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 111 | 6A | ||
578 | 1921006858 | Phan Nguyễn Huyền | Trân | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 111 | 6A | ||
579 | 1921006861 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 111 | 6A | ||
580 | 1921006862 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 111 | 6A | ||
581 | 1921006870 | Nguyễn Như | Trúc | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 112 | 6A | ||
582 | 1921006871 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 112 | 6A | ||
583 | 1921006874 | Ngô Quang | Trường | Nam | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 101 | 6A | ||
584 | 1921006880 | Hồ Khắc | Tường | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 101 | 6A | ||
585 | 1921006884 | Huỳnh Ngọc Vân | Uyên | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 112 | 6A | ||
586 | 1921006887 | Vơ Thị Bảo | Uyên | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 112 | 6A | ||
587 | 1921006889 | Hồ Thị | Vân | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 112 | 6A | ||
588 | 1921006890 | Nguyễn Thị Linh | Vân | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 112 | 6A | ||
589 | 1921006892 | Vũ Thị Thảo | Vân | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 112 | 6A | ||
590 | 1921006893 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | 19DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 112 | 6A | ||
591 | 1921006894 | Trịnh Quốc | Việt | Nam | 19DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 101 | 6A | ||
592 | 1921006897 | Nguyễn Huy | Vũ | Nam | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 101 | 6A | ||
593 | 1921006898 | Nguyễn Nhật Long | Vũ | Nam | 19DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | Ở lại pḥng 02/6D | |||
594 | 1921006899 | Phạm Thanh | Vũ | Nam | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 101 | 6A | ||
595 | 1921006902 | Phạm Văn | Vương | Nam | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 101 | 6A | ||
596 | 1921006903 | Đỗ Cao Uyển | Vy | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 112 | 6A | ||
597 | 1921006907 | Trần Thị Ánh | Vy | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 112 | 6A | ||
598 | 1921006908 | Vũ Thị Thúy | Vy | Nữ | 19DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 112 | 6A | ||
599 | 1921006909 | Nguyễn Thị Mai | Yên | Nữ | 19DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 1911101000520 | 20 | 1911101000620 | 20 | 1911101000740 | 40 | 112 | 6A | ||
Tp.HCM, ngày 23 tháng 9 năm 2019 |