TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
DANH SÁCH PHÂN BỔ SINH VIÊN VÀO CÁC LỚP HỌC
PHẦN VÀ PHÂN BỔ PH̉NG LƯU TRÚ TẠI KƯ TÚC XÁ QUẬN 9 HỌC GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH (ĐỢT HỌC 4) CÁC LỚP KHÓA 19D BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2019 (Dành cho sinh viên khóa 19D ngành Quản trị kinh doanh và các khóa khác học ghép) |
|||||||||||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Giới tính | Lớp SV | Tên ngành | Học phần 1 | Học phần 2 | Học phần 3 | Kư túc xá | |||||
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Trung đội |
Pḥng | Nhà | ||||||||
1 | 1921000444 | Nguyễn Lê Kim | Anh | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 412 | 6A | |
2 | 1921000545 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 412 | 6A | |
3 | 1921000500 | Phạm Tuấn | Anh | Nam | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 4 | 6A | |
4 | 1921003412 | Đặng Kiều Ngọc | Ánh | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 412 | 6A | |
5 | 1921000449 | Đỗ Hà Ánh | Băng | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 412 | 6A | |
6 | 1921000559 | Nguyễn Thị Thúy | B́nh | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 412 | 6A | |
7 | 1921000360 | Đoàn Thị | Cẩm | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 412 | 6A | |
8 | 1921000220 | Moọc Nhục | Chánh | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 412 | 6A | |
9 | 1921000267 | Huỳnh Thị Ái | Châu | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 412 | 6A | |
10 | 1921000302 | Mai Thị Kim | Chi | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 412 | 6A | |
11 | 1921000374 | Huỳnh Thành | Danh | Nam | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 4 | 6A | |
12 | 1921000538 | Phạm Thị Ngọc | Diễm | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 412 | 6A | |
13 | 1921000378 | Huỳnh Thị Kim | Dung | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 412 | 6A | |
14 | 1921000291 | Lữ Hoàng | Duy | Nam | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 4 | 6A | |
15 | 1921000244 | Đào Vũ Quỳnh | Duyên | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 412 | 6A | |
16 | 1921000409 | Dương Quang | Đạt | Nam | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 4 | 6A | |
17 | 1921000345 | Huỳnh Hữu | Đức | Nam | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 4 | 6A | |
18 | 1921000319 | Phạm Hồng | Hà | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 411 | 6A | |
19 | 1921000181 | Đặng Thị Minh | Hảo | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 411 | 6A | |
20 | 1921000335 | Trần Thị Thu | Hằng | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 411 | 6A | |
21 | 1921000411 | Bùi Ngọc Gia | Hân | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 411 | 6A | |
22 | 1921003488 | Trần Trung | Hậu | Nam | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 4 | 6A | |
23 | 1921000179 | Bùi Minh | Hiếu | Nam | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 4 | 6A | |
24 | 1921000361 | Trần Lê Nhật | Hồng | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 411 | 6A | |
25 | 1921000246 | Nguyễn Hoàng | Huy | Nam | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 4 | 6A | |
26 | 1921000539 | Nguyễn Khắc | Huy | Nam | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 4 | 6A | |
27 | 1921000205 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 411 | 6A | |
28 | 1921000456 | Phạm Mỹ | Huyền | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 411 | 6A | |
29 | 1921000490 | Nguyễn Thị Kim | Huỳnh | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 411 | 6A | |
30 | 1921000347 | Trần Thị Mỹ | Hưởng | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 411 | 6A | |
31 | 1921000324 | Ngô Tuấn | Kiệt | Nam | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 5 | 6A | |
32 | 1921000464 | Đặng Hoàng | Kim | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 411 | 6A | |
33 | 1921000432 | Nguyễn Thị Ngọc | Kim | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 410 | 6A | |
34 | 1921000232 | Nguyễn Thị Thu | Lan | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 410 | 6A | |
35 | 1921000254 | Nguyễn Thị Trúc | Lan | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 410 | 6A | |
36 | 1921000448 | Đào Đặng Thùy | Linh | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 410 | 6A | |
37 | 1921000479 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 410 | 6A | |
38 | 1921000494 | Trần Thiện | Lương | Nam | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 5 | 6A | |
39 | 1921000271 | Đinh Triệu Ái | Ly | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 410 | 6A | |
40 | 1921000211 | Trương Thị Cẩm | Ly | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000741 | 41 | 410 | 6A | |
41 | 1921000543 | Trương Thị Trúc | Ly | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 410 | 6A | |
42 | 1921000554 | Nguyễn Thị Thúy | Mi | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 410 | 6A | |
43 | 1921000245 | Lê Thị Trà | My | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 410 | 6A | |
44 | 1921000340 | Đặng Xuân | Nga | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 409 | 6A | |
45 | 1921000385 | Hồ Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 409 | 6A | |
46 | 1921000400 | Hồ Thị Thanh | Ngân | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 409 | 6A | |
47 | 1921000145 | Trương Dương Kim | Ngân | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 409 | 6A | |
48 | 1921000422 | Lê Thị Hồng | Nhất | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 409 | 6A | |
49 | 1921000314 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 409 | 6A | |
50 | 1921000497 | Dương Thị Huỳnh | Như | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 409 | 6A | |
51 | 1921000262 | Văn Quỳnh | Như | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 409 | 6A | |
52 | 1921000493 | Huỳnh Kim | Phụng | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 409 | 6A | |
53 | 1921000518 | Vơ Mai | Phương | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 409 | 6A | |
54 | 1921003680 | Nguyễn Văn | Quân | Nam | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 5 | 6A | |
55 | 1921000178 | Phạm Ngọc Diễm | Quỳnh | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 408 | 6A | |
56 | 1921000491 | Nguyễn Minh | Tân | Nam | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 5 | 6A | |
57 | 1921000530 | Hồ Lê Khánh | Toàn | Nam | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 5 | 6A | |
58 | 1921000299 | Huỳnh Quốc | Toàn | Nam | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 5 | 6A | |
59 | 1921000293 | Trần Ngọc | Tuyền | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 408 | 6A | |
60 | 1921000187 | Lê Thạch | Thảo | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 408 | 6A | |
61 | 1921000172 | Nguyễn Thu | Thảo | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 408 | 6A | |
62 | 1921000167 | Nguyễn Thị Cẩm | Thúy | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 408 | 6A | |
63 | 1921000342 | Bùi Thị Anh | Thư | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 408 | 6A | |
64 | 1921000540 | Đinh Thi Kim | Trang | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 408 | 6A | |
65 | 1921000341 | Nguyễn Thị Phương | Trang | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 408 | 6A | |
66 | 1921003797 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 408 | 6A | |
67 | 1921000277 | Nguyễn Phạm Phương | Trâm | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 408 | 6A | |
68 | 1921000180 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 407 | 6A | |
69 | 1921000371 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 407 | 6A | |
70 | 1921000209 | Vơ Minh | Vui | Nam | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 5 | 6A | |
71 | 1921000346 | Đặng Nguyễn Ái | Vy | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 407 | 6A | |
72 | 1921000373 | Nguyễn Ngọc | Xuân | Nữ | 19DQT01 | Quản trị kinh doanh | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 1911101000742 | 42 | 407 | 6A | |
73 | 1710510207 | Liêu Hải | Đăng | Nam | C17E1B | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 104 | 6A | ||||
74 | 1621004049 | Đinh Thị Ngọc | Hiền | Nữ | 16DMA3 | 1911101000521 | 21 | 101 | 6A | ||||||
75 | 1521001885 | Hồ Văn | Hiển | Nam | 15DIF | 1911101000521 | 21 | 104 | 6A | ||||||
76 | 1710521011 | Nguyễn Ngọc Diệu | Hoa | Nữ | C17E2M | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 407 | 6A | ||||
77 | 1710210312 | Lê Thị Nhật | Huệ | Nữ | C17B1C | 1911101000521 | 21 | 1911101000621 | 21 | 407 | 6A | ||||
78 | 1621003282 | Nguyễn Văn | Chung | Nam | 16DAC1 | 1911101000742 | 42 | 104 | 6A | ||||||
79 | 1621002676 | Hồ Thị Thanh | Huệ | Nữ | 16DTD | 1911101000742 | 42 | 101 | 6A | ||||||
80 | 1621005199 | Nguyễn Hà Thúy | Loan | Nữ | 16DTD | 1911101000742 | 42 | 101 | 6A | ||||||
81 | 1921000461 | Nguyễn Tường | An | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 407 | 6A | |
82 | 1921000330 | Nguyễn Thị Bảo | An | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 407 | 6A | |
83 | 1921000505 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 407 | 6A | |
84 | 1921003407 | Trần Nguyễn Nguyên | Anh | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 407 | 6A | |
85 | 1921000286 | Trần Thị Mai | Anh | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 406 | 6A | |
86 | 1921003422 | Ṿng Cóng | Chánh | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 406 | 6A | |
87 | 1921000325 | Phan Mạnh | Danh | Nam | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 5 | 6A | |
88 | 1921000204 | Phan Thị Ngọc | Diễm | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 406 | 6A | |
89 | 1921000402 | Phạm Thị Phương | Dung | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 406 | 6A | |
90 | 1921000241 | Phạm Hoàng | Dũng | Nam | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 5 | 6A | |
91 | 1921000288 | Huỳnh Hoàng | Duy | Nam | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 6 | 6A | |
92 | 1921000268 | Mă Thị Kim | Duyên | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 406 | 6A | |
93 | 1921000383 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 406 | 6A | |
94 | 1921000198 | Trần Phương | Hà | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 406 | 6A | |
95 | 1921000317 | Trịnh Thị | Hà | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 406 | 6A | |
96 | 1921000316 | Nguyễn Hồng | Hảo | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 406 | 6A | |
97 | 1921003479 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 406 | 6A | |
98 | 1921000466 | Hồ Thị Trung | Hậu | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 405 | 6A | |
99 | 1921003521 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 405 | 6A | |
100 | 1921000443 | Nguyễn Kim | Hưởng | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 405 | 6A | |
101 | 1921003532 | Huỳnh Thiện | Khoa | Nam | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 6 | 6A | |
102 | 1921003534 | Lê Trường Tấn | Khoa | Nam | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 6 | 6A | |
103 | 1921000438 | Trần Đăng | Khoa | Nam | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 6 | 6A | |
104 | 1921003542 | Phan Thị Hoàng | Khuyên | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 405 | 6A | |
105 | 1921003545 | Lê Thụy Vân | Lam | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 405 | 6A | |
106 | 1921003552 | Bùi Thị Kim | Liên | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 405 | 6A | |
107 | 1921000152 | Đinh Thị Diệu | Linh | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 405 | 6A | |
108 | 1921000295 | Đỗ Thị Trúc | Linh | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 405 | 6A | |
109 | 1921000536 | Ngô Thị | Ngân | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 405 | 6A | |
110 | 1921003608 | Phan Kim | Ngân | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 405 | 6A | |
111 | 1921003612 | Trần Đỗ Hữu | Nghĩa | Nam | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 6 | 6A | |
112 | 1921000406 | Nguyễn Thị Thảo | Ngọc | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 404 | 6A | |
113 | 1921000469 | Lê Thụy Phương | Nguyên | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 404 | 6A | |
114 | 1921000350 | Trần Thị Cẩm | Nguyên | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 404 | 6A | |
115 | 1921003633 | Nguyễn Hải | Nhật | Nam | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 6 | 6A | |
116 | 1921000384 | Nguyễn Thị | Nhật | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 404 | 6A | |
117 | 1921000228 | Lê Thị Yến | Nhi | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 404 | 6A | |
118 | 1921000227 | Mai Thị Yến | Nhi | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 404 | 6A | |
119 | 1921000159 | Trần Ái | Nhi | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 404 | 6A | |
120 | 1921000516 | Lê Thành | Nhơn | Nam | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000743 | 43 | 6 | 6A | |
121 | 1921000426 | Trần Lê Tuyết | Như | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 404 | 6A | |
122 | 1921000557 | Lê Trung | Phúc | Nam | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 6 | 6A | |
123 | 1921000235 | Nguyễn Phan Hoàng | Phúc | Nam | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 6 | 6A | |
124 | 1921000521 | Nguyễn Thị Diễm | Phúc | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 404 | 6A | |
125 | 1921000451 | Lê Vơ Tiểu | Phụng | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 404 | 6A | |
126 | 1921000507 | Phạm Minh | Phụng | Nam | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 7 | 6A | |
127 | 1921000552 | Nguyễn Hoàng | Phước | Nam | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 7 | 6A | |
128 | 1921000287 | Trầm Diệu | Phương | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 403 | 6A | |
129 | 1921000294 | Bùi Thị Bích | Phượng | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 403 | 6A | |
130 | 1921000416 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 403 | 6A | |
131 | 1921003175 | Nguyễn Ngọc | Quyền | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 403 | 6A | |
132 | 1921000154 | Hồ Thị Kim | Tuyến | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 403 | 6A | |
133 | 1921000343 | Nguyễn Quốc | Thái | Nam | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 7 | 6A | |
134 | 1921000392 | Hồ Phương | Thảo | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 403 | 6A | |
135 | 1921000506 | Hà Thị Cẩm | Thi | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 403 | 6A | |
136 | 1921000558 | Trần Thị Kim | Thoa | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 403 | 6A | |
137 | 1921000162 | Nguyễn Minh | Thông | Nam | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 7 | 6A | |
138 | 1921000349 | Lư Phạm Ngọc | Thùy | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 403 | 6A | |
139 | 1921000452 | Đặng Anh | Thư | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 403 | 6A | |
140 | 1921003759 | Ngô Thị Minh | Thư | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 402 | 6A | |
141 | 1921000498 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 402 | 6A | |
142 | 1921000351 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 402 | 6A | |
143 | 1921000397 | Phạm Thị Anh | Thư | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 402 | 6A | |
144 | 1921000276 | Nguyễn Thị Hồng | Trang | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 402 | 6A | |
145 | 1921000467 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 402 | 6A | |
146 | 1921000482 | Vơ Thị Minh | Trang | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 402 | 6A | |
147 | 1921000303 | Đào Thị Tường | Vi | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 402 | 6A | |
148 | 1921000405 | Đặng Lâm Thảo | Vy | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 402 | 6A | |
149 | 1921000199 | Lâm Tuyền | Vy | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 402 | 6A | |
150 | 1921000332 | Lê Thị Thúy | Vy | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 401 | 6A | |
151 | 1921000207 | Nguyễn Thị Bảo | Yến | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 401 | 6A | |
152 | 1921000336 | Phan Hải | Yến | Nữ | 19DQT02 | Quản trị kinh doanh | 1911101000522 | 22 | 1911101000622 | 22 | 1911101000744 | 44 | 401 | 6A | |
153 | 1621004706 | Lê Thị | Hương | Nữ | 16DDA | 1911101000522 | 22 | 101 | 6A | ||||||
154 | 1710330711 | Trần Khánh | Linh | Nữ | C17C3G | 1911101000522 | 22 | 101 | 6A | ||||||
155 | 1710210122 | Hàn Thị | Nguyệt | Nữ | C17B1A | 1911101000522 | 22 | 101 | 6A | ||||||
156 | 1621004182 | Nguyễn Ngọc | Phát | Nam | 16DMA3 | 1911101000522 | 22 | 104 | 6A | ||||||
157 | 1710330703 | MAI THỊ HOA | CÚC | Nữ | C17C3G | 1911101000622 | 22 | 101 | 6A | ||||||
158 | 1710340302 | Bùi Thị | Dung | Nữ | C17C4C | 1911101000622 | 22 | 101 | 6A | ||||||
159 | 1710530111 | Trần Hữu | Hưng | Nam | C17E3A | 1911101000622 | 22 | 104 | 6A | ||||||
160 | 1730150117 | Dương Quốc | Khánh | Nam | C17Q3A5A | 1911101000622 | 22 | 104 | 6A | ||||||
161 | 1732000307 | Trần Lê Hoàng | Ngọc | Nữ | LTDH13KT2 | 1911101000744 | 44 | 101 | 6A | ||||||
162 | 1621002474 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 16DQN2 | 1911101000744 | 44 | 101 | 6A | ||||||
163 | 1632000227 | Phạm Duy | Sơn | Nam | LTDH12KQ1 | 1911101000744 | 44 | 104 | 6A | ||||||
164 | 1921003399 | Đặng Thị Hồng | Anh | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 401 | 6A | |
165 | 1921003406 | Trần Nguyễn Kim | Anh | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 401 | 6A | |
166 | 1921003411 | Vũ Trọng | Anh | Nam | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 7 | 6A | |
167 | 1921003430 | Vũ Thành | Công | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 7 | 6A | |
168 | 1921003424 | Trịnh Ngọc Minh | Châu | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 401 | 6A | |
169 | 1921003443 | Đàm Trần Hoàng | Diệp | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 7 | 6A | |
170 | 1921003451 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 401 | 6A | |
171 | 1921003452 | Vơ Hoàng | Dung | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 401 | 6A | |
172 | 1921003465 | Trần Thị Mai | Duyên | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 401 | 6A | |
173 | 1921003468 | Nguyễn Thị | Giang | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 401 | 6A | |
174 | 1921003474 | Phan Thanh | Hải | Nam | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 7 | 6A | |
175 | 1921003481 | Hồ Thị | Hạnh | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 401 | 6A | |
176 | 1921003487 | Trần Ngọc | Hậu | Nam | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 7 | 6A | |
177 | 1921003524 | Nguyễn Thanh | Huyền | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 401 | 6A | |
178 | 1921003510 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 301 | 6A | |
179 | 1921003511 | Phạm Thị Lan | Hương | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 301 | 6A | |
180 | 1921003530 | Hồ Trương Ngọc | Khánh | Nam | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 8 | 6A | |
181 | 1921003531 | Nguyễn Đ́nh Yên | Khánh | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 301 | 6A | |
182 | 1921003535 | Nguyễn Đạt | Khoa | Nam | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 8 | 6A | |
183 | 1921003536 | Nguyễn Trần Đăng | Khoa | Nam | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 8 | 6A | |
184 | 1921003541 | Đỗ Minh | Khuyên | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 301 | 6A | |
185 | 1921003549 | Vơ Thị Tuyết | Lan | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 301 | 6A | |
186 | 1921003553 | Trần Thị | Liên | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 301 | 6A | |
187 | 1921003557 | Huỳnh Vũ Mai | Linh | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 301 | 6A | |
188 | 1921003562 | Phan Thị Thùy | Linh | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 301 | 6A | |
189 | 1921003597 | Nguyễn Hồng | Nga | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 301 | 6A | |
190 | 1921003607 | Phan Khánh | Ngân | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 301 | 6A | |
191 | 1921003611 | Cao Thị Hiếu | Nghĩa | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 301 | 6A | |
192 | 1921003638 | Lê Trang Hà | Nhi | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 301 | 6A | |
193 | 1921003639 | Lê Uyển | Nhi | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 302 | 6A | |
194 | 1921003642 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 302 | 6A | |
195 | 1921003657 | Phạm Thị | Nhung | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 302 | 6A | |
196 | 1921003663 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 8 | 6A | |
197 | 1921003677 | Huỳnh Thị | Phượng | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 302 | 6A | |
198 | 1921003682 | Thái Nguyễn Nhựt | Quang | Nam | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 8 | 6A | |
199 | 1921000535 | Phan Văn | Sang | Nam | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 8 | 6A | |
200 | 1921003713 | Nguyễn Văn | Tâm | Nam | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 8 | 6A | |
201 | 1921003714 | Trần Thanh | Tâm | Nam | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 8 | 6A | |
202 | 1921000173 | Đỗ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 302 | 6A | |
203 | 1921003780 | Nguyễn Minh | Tiến | Nam | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000745 | 45 | 8 | 6A | |
204 | 1921003822 | Đặng Thị Bích | Tuyền | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 302 | 6A | |
205 | 1921003722 | Đinh Thị Thanh | Thanh | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 302 | 6A | |
206 | 1921003723 | Nguyễn Thị | Thanh | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 302 | 6A | |
207 | 1921003726 | Hồ Tấn | Thành | Nam | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 9 | 6A | |
208 | 1921000382 | Nguyễn Hoàng Phương | Thảo | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 302 | 6A | |
209 | 1921000327 | Vơ Văn | Thẩm | Nam | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 9 | 6A | |
210 | 1921003744 | Nguyễn Thị Mai | Thi | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 302 | 6A | |
211 | 1921003167 | Mấu Minh | Thông | Nam | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 9 | 6A | |
212 | 1921003755 | Trần Minh | Thông | Nam | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 9 | 6A | |
213 | 1921003764 | Huỳnh Thị Mỹ | Thuận | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 303 | 6A | |
214 | 1921003772 | Nguyễn Đoan | Thùy | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 303 | 6A | |
215 | 1921000478 | Đồng Thị Kim | Thủy | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 303 | 6A | |
216 | 1921000556 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 303 | 6A | |
217 | 1921003760 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 303 | 6A | |
218 | 1921003767 | Lê Thị | Thương | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 303 | 6A | |
219 | 1921003776 | Nguyễn Hạnh | Thy | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 303 | 6A | |
220 | 1921003789 | Đổ Thùy | Trang | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 303 | 6A | |
221 | 1921000353 | Lê Nguyễn Bảo | Trâm | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 303 | 6A | |
222 | 1921000153 | Huỳnh Thị Mỹ | Trân | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 303 | 6A | |
223 | 1921003800 | Đỗ Phú | Trí | Nam | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 9 | 6A | |
224 | 1921003804 | Nguyễn Thị Thiên | Triều | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 304 | 6A | |
225 | 1921003807 | Lê Thị Trúc | Trinh | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 304 | 6A | |
226 | 1921000337 | Vũ Minh | Trung | Nam | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 9 | 6A | |
227 | 1921003827 | Đặng Nguyễn Trâm | Uyên | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 304 | 6A | |
228 | 1921003834 | Nguyễn Vũ Ngọc | Uyên | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 304 | 6A | |
229 | 1921003849 | Đinh Tiến | Vũ | Nam | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 9 | 6A | |
230 | 1921000308 | Lê Trần Nhật | Vy | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 304 | 6A | |
231 | 1921003856 | Nguyễn Bảo | Vy | Nữ | 19DQT04 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 304 | 6A | |
232 | 1921000410 | Nguyễn Thị Khánh | Vy | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 304 | 6A | |
233 | 1921000429 | Đỗ Thị Như | Ư | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 304 | 6A | |
234 | 1921000196 | Hoàng Thị Hải | Yến | Nữ | 19DQT03 | Quản trị kinh doanh | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 1911101000746 | 46 | 304 | 6A | |
235 | 1621004238 | Đoàn Thị Bích | Thảo | Nữ | 16DMA3 | 1911101000523 | 23 | 101 | 6A | ||||||
236 | 1710330730 | Nguyễn Huỳnh Anh | Thơ | Nữ | C17C3G | 1911101000523 | 23 | 101 | 6A | ||||||
237 | 1710150239 | Lê Thị | T́nh | Nữ | C17A5B | 1911101000523 | 23 | 1911101000623 | 23 | 304 | 6A | ||||
238 | 1521001410 | Huỳnh Lê Thanh | Toàn | Nam | 15DKB1 | 1911101000523 | 23 | 104 | 6A | ||||||
239 | 1510342027 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | C15C4B | 1911101000623 | 23 | 101 | 6A | ||||||
240 | 1730330129 | Nguyễn Lư Thanh | Nhàn | Nữ | C17Q3C3A | 1911101000623 | 23 | 101 | 6A | ||||||
241 | 1710521025 | Vơ Thị | Phụng | Nữ | C17E2M | 1911101000623 | 23 | 101 | 6A | ||||||
242 | 1732000320 | Tăng Vĩnh | Tâm | Nam | LTDH13KT2 | 1911101000746 | 46 | 104 | 6A | ||||||
243 | 1732000328 | Nhâm Xuân | Tiệp | Nam | LTDH13KT2 | 1911101000746 | 46 | 104 | 6A | ||||||
244 | 1921003400 | Hà Thị Vân | Anh | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 305 | 6A | |
245 | 1921003418 | Nguyễn Ngọc | Bích | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 305 | 6A | |
246 | 1921003431 | Lê Văn Tuấn | Cường | Nam | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 9 | 6A | |
247 | 1921003446 | Vơ Thị Hiền | Diệu | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 305 | 6A | |
248 | 1921003453 | Vũ Đức | Dũng | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 9 | 6A | |
249 | 1921003460 | Cao Thúy | Duy | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 305 | 6A | |
250 | 1921003463 | Bùi Thị Bích | Duyên | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 305 | 6A | |
251 | 1921003464 | Đỗ Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 305 | 6A | |
252 | 1921003454 | Đào Tiểu | Dương | Nam | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 10 | 6A | |
253 | 1921003439 | Lê Tiến | Đạt | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 10 | 6A | |
254 | 1921003433 | Nguyễn Trần Hải | Đăng | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 305 | 6A | |
255 | 1921003466 | Nguyễn Văn Hiếu | Em | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 10 | 6A | |
256 | 1921003467 | Hồ Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 305 | 6A | |
257 | 1921003476 | Phạm Nguyễn Vi | Hân | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 305 | 6A | |
258 | 1921003485 | Hồ Hùng | Hậu | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 10 | 6A | |
259 | 1921003486 | Lê Gia | Hậu | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 305 | 6A | |
260 | 1921003489 | Hà Thị Ngọc | Hiền | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 306 | 6A | |
261 | 1921003491 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 306 | 6A | |
262 | 1921003492 | Trương Đức | Hiệp | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 10 | 6A | |
263 | 1921003494 | Tô Thị | Hiệu | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 306 | 6A | |
264 | 1921003497 | Nguyễn Thị Minh | Hoàn | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 306 | 6A | |
265 | 1921003498 | Lê Phương Minh | Hoàng | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 10 | 6A | |
266 | 1921003502 | Lê Thị Thanh | Huệ | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 306 | 6A | |
267 | 1921003523 | Nguyễn Thị Thúy | Huyền | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 306 | 6A | |
268 | 1921003509 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 306 | 6A | |
269 | 1921003527 | Nguyễn Đăng | Kha | Nam | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 10 | 6A | |
270 | 1921003555 | Bùi Hồ Khánh | Linh | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 306 | 6A | |
271 | 1921003568 | Nguyễn Hà Hoàng | Long | Nam | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 10 | 6A | |
272 | 1921003569 | Nguyễn Thành | Luân | Nam | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 10 | 6A | |
273 | 1921003576 | Vơ Trúc | Ly | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 306 | 6A | |
274 | 1921003581 | Nguyễn Văn | Mạnh | Nam | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 11 | 6A | |
275 | 1921003583 | Đặng Quang | Minh | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 11 | 6A | |
276 | 1921003585 | Đặng Hà | My | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 306 | 6A | |
277 | 1921003586 | Kiều Diễm | My | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 307 | 6A | |
278 | 1921003596 | Lương Thị Thanh | Nga | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 307 | 6A | |
279 | 1921003606 | Nguyễn Trần Thanh | Ngân | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 307 | 6A | |
280 | 1921003610 | Trần Thanh | Ngân | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 307 | 6A | |
281 | 1921003617 | Nguyễn Thị Thanh | Ngọc | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 307 | 6A | |
282 | 1921003618 | Thái Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 307 | 6A | |
283 | 1921003620 | Trần Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000747 | 47 | 307 | 6A | |
284 | 1921003625 | Huỳnh Thị Tú | Nguyệt | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 307 | 6A | |
285 | 1921003628 | Phạm Thị Thu | Nhàn | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 307 | 6A | |
286 | 1921003643 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 307 | 6A | |
287 | 1921003647 | Ngô Nguyễn Phương | Nhiên | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 308 | 6A | |
288 | 1921003652 | Vơ Thị Quỳnh | Như | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 308 | 6A | |
289 | 1921003659 | Trần Tấn | Phát | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 11 | 6A | |
290 | 1921003666 | Hoàng Vũ Như | Phụng | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 308 | 6A | |
291 | 1921003668 | Phạm Thị Thanh | Phụng | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 308 | 6A | |
292 | 1921003672 | Nguyễn Ngọc Mai | Phương | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 308 | 6A | |
293 | 1921003683 | Phan Ngọc | Quảng | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 11 | 6A | |
294 | 1921003693 | Nguyễn Mai | Quỳnh | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 308 | 6A | |
295 | 1921003695 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 308 | 6A | |
296 | 1921003703 | Lê Thanh | Sơn | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 11 | 6A | |
297 | 1921003711 | Đặng Duy | Tâm | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 11 | 6A | |
298 | 1921003824 | Nguyễn Ngọc Ánh | Tuyết | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 308 | 6A | |
299 | 1921003825 | Trần Ánh | Tuyết | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 308 | 6A | |
300 | 1921003730 | Đào Thị Thu | Thảo | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 308 | 6A | |
301 | 1921003720 | Mai Trọng | Thắng | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 11 | 6A | |
302 | 1921003721 | Nguyễn Minh | Thắng | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 11 | 6A | |
303 | 1921003745 | Trần Nguyễn Trúc | Thi | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 309 | 6A | |
304 | 1921003747 | Nguyễn Bích | Thiện | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 309 | 6A | |
305 | 1921003750 | Nguyễn Minh | Thiện | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 11 | 6A | |
306 | 1921003752 | Phạm Đ́nh | Thịnh | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 12 | 6A | |
307 | 1921003761 | Trần Thị Kim | Thư | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 309 | 6A | |
308 | 1921003785 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 309 | 6A | |
309 | 1921003799 | Y Minh | Trâng | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 309 | 6A | |
310 | 1921003813 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 12 | 6A | |
311 | 1921003826 | Châu Thị Bích | Uyên | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 309 | 6A | |
312 | 1921003828 | Huỳnh Thị Phương | Uyên | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 309 | 6A | |
313 | 1921003837 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Nữ | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 309 | 6A | |
314 | 1921003847 | Lê Trịnh Ngọc | Vinh | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 12 | 6A | |
315 | 1921003850 | Nguyễn Văn Quốc | Vũ | Nam | 19DQT05 | Quản trị kinh doanh | 1911101000524 | 24 | 1911101000624 | 24 | 1911101000748 | 48 | 12 | 6A | |
316 | 1710340524 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | Nữ | C17C4E | 1911101000524 | 24 | 101 | 6A | ||||||
317 | 1621004983 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | 16DQK | 1911101000524 | 24 | 104 | 6A | ||||||
318 | 1710360532 | Huỳnh Thị Ánh | Tuyết | Nữ | C17C6E | 1911101000524 | 24 | 101 | 6A | ||||||
319 | 1710330829 | Trương Thị Cẩm | Vân | Nữ | C17C3H | 1911101000524 | 24 | 101 | 6A | ||||||
320 | 1710330429 | Lê Thị Như | Phương | Nữ | C17C3D | 1911101000624 | 24 | 101 | 6A | ||||||
321 | 1710521322 | Lê Thị Xuân | Phượng | Nữ | C17E2Q | 1911101000624 | 24 | 101 | 6A | ||||||
322 | 1710330723 | Hàng Ngô Anh | Quốc | Nam | C17C3G | 1911101000624 | 24 | 104 | 6A | ||||||
323 | 1710210134 | Trần Thị | Vân | Nữ | C17B1A | 1911101000624 | 24 | 101 | 6A | ||||||
324 | 1621004953 | Dương Đăng | Trí | Nam | 16DQT1 | 1911101000748 | 48 | 104 | 6A | ||||||
325 | 1621005009 | Huỳnh Thảo | Vi | Nữ | 16DQT3 | 1911101000748 | 48 | 101 | 6A | ||||||
326 | 1921003404 | Nguyễn Huệ Lan | Anh | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 309 | 6A | |
327 | 1921003409 | Văn Dung Kim | Anh | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 309 | 6A | |
328 | 1921003410 | Vũ Tố | Anh | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 310 | 6A | |
329 | 1921003417 | Phan Hoài | Bảo | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 12 | 6A | |
330 | 1921003419 | Đặng Ngọc | B́nh | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 310 | 6A | |
331 | 1921003420 | Nguyễn Lê Ngân | B́nh | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 310 | 6A | |
332 | 1921003444 | Hà Thị Bích | Diệp | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 310 | 6A | |
333 | 1921003455 | Nguyễn Minh | Dương | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 12 | 6A | |
334 | 1921003456 | Phạm Đăng | Dương | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 12 | 6A | |
335 | 1921003432 | Trần Ngọc | Đại | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 12 | 6A | |
336 | 1921003437 | Đoàn Tiến | Đạt | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 12 | 6A | |
337 | 1921003447 | Nguyễn Thanh | Đông | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 12 | 6A | |
338 | 1921003448 | Đặng Bảo Minh | Đức | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 12 | 6A | |
339 | 1921003469 | Nguyễn Như | Hà | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 310 | 6A | |
340 | 1921003471 | Phạm Thị Hồng | Hạ | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 310 | 6A | |
341 | 1921003500 | Vơ Văn | Hoàng | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 12 | 6A | |
342 | 1921003503 | Nguyễn Mạnh | Hùng | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 112 | 6A | |
343 | 1921003504 | Trương Quốc | Hùng | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 112 | 6A | |
344 | 1921003518 | Nguyễn Tất Quang | Huy | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 112 | 6A | |
345 | 1921003506 | Nguyễn Hoàng Duy | Hưng | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 112 | 6A | |
346 | 1921003547 | Nguyễn Quế | Lam | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 310 | 6A | |
347 | 1921003564 | Hà Thị Mỹ | Lộc | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 310 | 6A | |
348 | 1921003572 | Đỗ Thị Cẩm | Ly | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 310 | 6A | |
349 | 1921003573 | Lê Thị Ly | Ly | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 310 | 6A | |
350 | 1921003574 | Nguyễn Thị Thu | Ly | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 311 | 6A | |
351 | 1921003575 | Phạm Thị Trúc | Ly | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 311 | 6A | |
352 | 1921003589 | Phạm Thị Na | Na | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 311 | 6A | |
353 | 1921003609 | Từ Mậu Thanh | Ngân | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 311 | 6A | |
354 | 1921003630 | Nguyễn Thành | Nhân | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 112 | 6A | |
355 | 1921003641 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhi | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 311 | 6A | |
356 | 1921003644 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 311 | 6A | |
357 | 1921003650 | Trần Ái | Như | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 311 | 6A | |
358 | 1921003661 | Trương Gia | Phú | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 112 | 6A | |
359 | 1921003662 | Đồng Thiên | Phúc | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 112 | 6A | |
360 | 1921003670 | Hồ Thị Mai | Phương | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 311 | 6A | |
361 | 1921003675 | Phan Huỳnh Như | Phương | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 311 | 6A | |
362 | 1921003678 | Nguyễn Thị Lan | Phượng | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 311 | 6A | |
363 | 1921003681 | Trần Khánh | Quân | Nam | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 112 | 6A | |
364 | 1921003685 | Lê Thị Ngọc | Quư | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 312 | 6A | |
365 | 1921003688 | Nguyễn Thị Thu | Quyên | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000749 | 49 | 312 | 6A | |
366 | 1921003694 | Nguyễn Nhật | Quỳnh | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 312 | 6A | |
367 | 1921003696 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 312 | 6A | |
368 | 1921003700 | Trần Thị Khánh | Quỳnh | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 312 | 6A | |
369 | 1921003701 | Chiêm Minh | Sang | Nam | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 112 | 6A | |
370 | 1921003707 | Nguyễn Thị Thu | Sương | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 312 | 6A | |
371 | 1921003708 | Lê Văn | Sỹ | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 112 | 6A | |
372 | 1921003710 | Nguyễn Văn | Tam | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 112 | 6A | |
373 | 1921003781 | Phạm Trọng | Tiến | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 112 | 6A | |
374 | 1921003782 | Tô Vủ | Tín | Nam | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 111 | 6A | |
375 | 1921003819 | Nguyễn Đỗ Anh | Tuấn | Nam | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 111 | 6A | |
376 | 1921003823 | Lê Thị | Tuyết | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 312 | 6A | |
377 | 1921003821 | Nguyễn Đức | Tường | Nam | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 111 | 6A | |
378 | 1921003724 | Nguyễn Trang | Thanh | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 312 | 6A | |
379 | 1921003727 | Lạc Vỹ | Thành | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 111 | 6A | |
380 | 1921003732 | Huỳnh Ngọc Phương | Thảo | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 312 | 6A | |
381 | 1921003733 | Lương Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 312 | 6A | |
382 | 1921003737 | Nguyễn Ngọc | Thảo | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 312 | 6A | |
383 | 1921003746 | Dương Toàn | Thiện | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 111 | 6A | |
384 | 1921003763 | Cù Minh | Thuận | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 111 | 6A | |
385 | 1921003790 | Đinh Thị Thùy | Trang | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 312 | 6A | |
386 | 1921003792 | Lê Nguyễn Minh | Trang | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 212 | 6A | |
387 | 1921003793 | Ma Thuỳ | Trang | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 212 | 6A | |
388 | 1921003795 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 212 | 6A | |
389 | 1921003798 | Phạm Thị Thu | Trang | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 212 | 6A | |
390 | 1921003788 | Trần Gia Yến | Trân | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 212 | 6A | |
391 | 1921003803 | Vũ Trọng Cao | Trí | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 111 | 6A | |
392 | 1921003805 | Cao Kiều | Trinh | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 212 | 6A | |
393 | 1921003806 | Cao Thị Hồng | Trinh | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 212 | 6A | |
394 | 1921003812 | Huỳnh Thị Thanh | Trúc | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 212 | 6A | |
395 | 1921003829 | Huỳnh Vơ Minh | Uyên | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 212 | 6A | |
396 | 1921003838 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 212 | 6A | |
397 | 1921003839 | Nguyễn Trương Thảo | Vân | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 212 | 6A | |
398 | 1921003843 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 212 | 6A | |
399 | 1921003844 | Trần Thị Trường | Vi | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 211 | 6A | |
400 | 1921003848 | Nguyễn Tấn | Vinh | Nam | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 111 | 6A | |
401 | 1921003853 | Đặng Hoàng Tường | Vy | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 211 | 6A | |
402 | 1921003855 | Lê Trần Khánh | Vy | Nữ | 19DQT07 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 211 | 6A | |
403 | 1921003859 | Nguyễn Thị Mỹ | Xuyên | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 211 | 6A | |
404 | 1921003862 | Nguyễn Thị Như | Ư | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 211 | 6A | |
405 | 1921003864 | Dương Bảo | Yến | Nữ | 19DQT06 | Quản trị kinh doanh | 1911101000525 | 25 | 1911101000625 | 25 | 1911101000750 | 50 | 211 | 6A | |
406 | 1921003415 | Lâm Quốc | Bảo | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 111 | 6A | |
407 | 1921003429 | Đỗ Chí | Công | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 111 | 6A | |
408 | 1921003428 | Trần Huỳnh Nguyên | Chương | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 110 | 6A | |
409 | 1921003459 | Bùi Hoàng | Duy | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 110 | 6A | |
410 | 1921003436 | Huỳnh Thị Hồng | Đào | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 211 | 6A | |
411 | 1921003440 | Phạm Quốc | Đạt | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 110 | 6A | |
412 | 1921003480 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 211 | 6A | |
413 | 1921003475 | NguyễN Lê NgọC | Hân | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 211 | 6A | |
414 | 1921003477 | Tăng Gia | Hân | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 211 | 6A | |
415 | 1921003496 | Huỳnh Nhựt | Ḥa | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 110 | 6A | |
416 | 1921003499 | Nguyễn Văn | Hoàng | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 110 | 6A | |
417 | 1921003501 | Lê Thị Gia | Huệ | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 210 | 6A | |
418 | 1921003514 | Lê Châu | Huy | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 110 | 6A | |
419 | 1921003515 | Nguyễn Địch | Huy | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 110 | 6A | |
420 | 1921003519 | Trịnh Văn | Huy | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 110 | 6A | |
421 | 1921003520 | Liêu Thị Cẩm | Huyền | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 210 | 6A | |
422 | 1921003522 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 210 | 6A | |
423 | 1921003543 | Nguyễn Thị | Kiều | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 210 | 6A | |
424 | 1921003528 | Ngô Quốc | Khâm | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 110 | 6A | |
425 | 1921003538 | Vơ | Khôi | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 110 | 6A | |
426 | 1921003551 | Trịnh Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 210 | 6A | |
427 | 1921003554 | Bạch Lưu Hoài | Linh | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 210 | 6A | |
428 | 1921003556 | Đoàn Thị Thùy | Linh | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 210 | 6A | |
429 | 1921003563 | Trần Thị Phương | Linh | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 210 | 6A | |
430 | 1921003566 | Đinh Văn | Lợi | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 109 | 6A | |
431 | 1921003570 | Phạm Công | Luận | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 109 | 6A | |
432 | 1921003580 | Nguyễn Đức | Mạnh | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 109 | 6A | |
433 | 1921003584 | Trần B́nh | Minh | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 109 | 6A | |
434 | 1921003587 | Vương Thị Trà | My | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 210 | 6A | |
435 | 1921003593 | Lê Vương Hoàng | Nam | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 109 | 6A | |
436 | 1921003595 | Bùi Thị | Nga | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 210 | 6A | |
437 | 1921003599 | Phạm Kiều | Nga | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 209 | 6A | |
438 | 1921003601 | Đặng Thúy | Ngân | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 209 | 6A | |
439 | 1921003603 | Huỳnh Thị Thúy | Ngân | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 209 | 6A | |
440 | 1921003604 | Lê Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 209 | 6A | |
441 | 1921003613 | Đỗ Thị Bích | Ngọc | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 209 | 6A | |
442 | 1921003615 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 209 | 6A | |
443 | 1921003621 | Lê Gia Tâm | Nguyên | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 109 | 6A | |
444 | 1921003622 | Lê Thảo | Nguyên | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 209 | 6A | |
445 | 1921003623 | Trần Văn Trí | Nguyên | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000751 | 51 | 109 | 6A | |
446 | 1921003629 | Nguyễn Phúc | Nhân | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 109 | 6A | |
447 | 1921003631 | Bùi Xuân | Nhật | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 109 | 6A | |
448 | 1921003634 | Nguyễn Minh | Nhật | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 109 | 6A | |
449 | 1921003635 | Nguyễn Văn | Nhật | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 108 | 6A | |
450 | 1921003653 | Hồ Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 209 | 6A | |
451 | 1921003656 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 209 | 6A | |
452 | 1921003655 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 209 | 6A | |
453 | 1921003648 | Huỳnh | Như | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 208 | 6A | |
454 | 1921003649 | Lê Thị Tuyết | Như | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 208 | 6A | |
455 | 1921003651 | Trương Lê Tuyên | Như | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 208 | 6A | |
456 | 1921003660 | Vơ Tấn | Phát | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 108 | 6A | |
457 | 1921003667 | Lê Thị Kim | Phụng | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 208 | 6A | |
458 | 1921003673 | Nguyễn Ngọc Nam | Phương | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 208 | 6A | |
459 | 1921003676 | Vũ Thị Thanh | Phương | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 208 | 6A | |
460 | 1921003686 | Lê Thị Ngọc | Quư | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 208 | 6A | |
461 | 1921003698 | Phan Kim | Quỳnh | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 208 | 6A | |
462 | 1921003702 | Trần Ngọc | Sang | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 108 | 6A | |
463 | 1921003704 | Vơ Phạm Thái | Sơn | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 108 | 6A | |
464 | 1921003705 | Huỳnh Thị Thu | Sương | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 208 | 6A | |
465 | 1921003715 | Lê Phú | Tân | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 108 | 6A | |
466 | 1921003777 | Nguyễn Ngọc Thuỷ | Tiên | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 208 | 6A | |
467 | 1921003779 | Hồ Minh | Tiến | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 108 | 6A | |
468 | 1921003818 | Vũ Ngọc | Tú | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 108 | 6A | |
469 | 1921003820 | Huỳnh Thị Kim | Tường | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 207 | 6A | |
470 | 1921003728 | Nguyễn Đức | Thành | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 108 | 6A | |
471 | 1921003729 | Trần Văn | Thành | Nam | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 108 | 6A | |
472 | 1921003740 | Vơ Thị Thu | Thảo | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 207 | 6A | |
473 | 1921003718 | Nguyễn Ngọc | Thắm | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 207 | 6A | |
474 | 1921003769 | Đinh Xuân | Thuỳ | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 207 | 6A | |
475 | 1921003771 | Nguyễn Phạm Phương | Thúy | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 207 | 6A | |
476 | 1921003756 | Bùi Thị Minh | Thư | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 207 | 6A | |
477 | 1921003784 | Đỗ Bảo | Trâm | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 207 | 6A | |
478 | 1921003831 | Nguyễn Ngọc Nhật | Uyên | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 207 | 6A | |
479 | 1921003832 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 207 | 6A | |
480 | 1921003841 | Trần Thị Anh | Vân | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 207 | 6A | |
481 | 1921003842 | Vơ Thị Thanh | Vân | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 206 | 6A | |
482 | 1921003845 | Vơ Thị Khánh | Vi | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 206 | 6A | |
483 | 1921003854 | Lê Thị Lan | Vy | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 206 | 6A | |
484 | 1921003860 | Dương Thị Như | Ư | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 206 | 6A | |
485 | 1921003863 | Nguyễn Phú | Yên | Nữ | 19DQT08 | Quản trị kinh doanh | 1911101000526 | 26 | 1911101000626 | 26 | 1911101000752 | 52 | 206 | 6A | |
486 | 1921003403 | Nguyễn Đăng | Anh | Nam | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 108 | 6A | |
487 | 1921003413 | Vơ Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 206 | 6A | |
488 | 1921003416 | Lương Vũ Quốc | Bảo | Nam | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 107 | 6A | |
489 | 1921003423 | Lê Thị Quỳnh | Châu | Nữ | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 206 | 6A | |
490 | 1921003426 | Vơ Phương | Chi | Nữ | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 206 | 6A | |
491 | 1921003427 | Phạm Văn | Chung | Nam | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 107 | 6A | |
492 | 1921003434 | Nguyễn Hoàng | Danh | Nam | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 107 | 6A | |
493 | 1921003435 | Nguyễn Thế | Danh | Nam | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 107 | 6A | |
494 | 1921003461 | Nguyễn Hoài Bảo | Duy | Nam | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 107 | 6A | |
495 | 1921003457 | Vơ Thị Thùy | Dương | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 206 | 6A | |
496 | 1921003441 | Phạm Tiến | Đạt | Nam | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 107 | 6A | |
497 | 1921003458 | Nguyễn Thị Hải | Đường | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 205 | 6A | |
498 | 1921003473 | Nguyễn Hoàng | Hải | Nam | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 107 | 6A | |
499 | 1921003478 | Lê Thị | Hằng | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 205 | 6A | |
500 | 1921003490 | Huỳnh Thị Thảo | Hiền | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 205 | 6A | |
501 | 1921003495 | Dương Lạc | Hoa | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 205 | 6A | |
502 | 1921003161 | Hán Thị Kim | Hoàng | Nữ | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 205 | 6A | |
503 | 1921003516 | Nguyễn Hoàng Lê | Huy | Nam | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 107 | 6A | |
504 | 1921003517 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 107 | 6A | |
505 | 1921003513 | Nguyễn Văn | Hữu | Nam | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 106 | 6A | |
506 | 1921003526 | Đoàn Trung | Kha | Nam | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 106 | 6A | |
507 | 1921003539 | Vơ Hoàng | Khuê | Nam | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 106 | 6A | |
508 | 1921003540 | Nguyễn Duy | Khương | Nam | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 106 | 6A | |
509 | 1921003544 | Hồ Thị Thanh | Lam | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 205 | 6A | |
510 | 1921003546 | Nguyễn Hải | Lam | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 205 | 6A | |
511 | 1921003559 | Mai Huyền | Linh | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 205 | 6A | |
512 | 1921003561 | PhạM Thị ÁI | Linh | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 205 | 6A | |
513 | 1921003571 | Lữ Thị Kim | Luyến | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 204 | 6A | |
514 | 1921003582 | Đỗ Quang | Minh | Nam | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 106 | 6A | |
515 | 1921003591 | Hoàng Đức | Nam | Nam | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 106 | 6A | |
516 | 1921003592 | Lê Huỳnh Ngọc | Nam | Nam | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 106 | 6A | |
517 | 1921003594 | Bùi Quỳnh | Nga | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 204 | 6A | |
518 | 1921003600 | Trần Thị Thanh | Nga | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 204 | 6A | |
519 | 1921003602 | Huỳnh Thị Thanh | Ngân | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 204 | 6A | |
520 | 1921003616 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 204 | 6A | |
521 | 1921003624 | Vũ Trung | Nguyên | Nam | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 106 | 6A | |
522 | 1921003627 | Lê Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 204 | 6A | |
523 | 1921003632 | Đặng Thanh Minh | Nhật | Nam | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 106 | 6A | |
524 | 1921003654 | Lê Thị Hồng | Nhung | Nữ | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 204 | 6A | |
525 | 1921003671 | Nguyễn Lê Anh | Phương | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000753 | 53 | 204 | 6A | |
526 | 1921003674 | Nguyễn Thị Thu | Phương | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 204 | 6A | |
527 | 1921003679 | Hồ Mạnh | Quân | Nam | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 105 | 6A | |
528 | 1921003687 | Huỳnh Thị Thu | Quyên | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 203 | 6A | |
529 | 1921003689 | Đỗ Liên | Quyết | Nam | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 105 | 6A | |
530 | 1921003697 | Nguyễn Thu | Quỳnh | Nữ | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 203 | 6A | |
531 | 1921003699 | Trần Cẩm | Quỳnh | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 203 | 6A | |
532 | 1921003709 | Văn Đ́nh | Tài | Nam | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 105 | 6A | |
533 | 1921003778 | Bùi Trọng | Tiến | Nam | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 105 | 6A | |
534 | 1921003816 | Nguyễn Hồ Hoàng | Tú | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 203 | 6A | |
535 | 1921003716 | Nguyễn Hữu Quốc | Thái | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 105 | 6A | |
536 | 1921003725 | Phan Thị Đan | Thanh | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 203 | 6A | |
537 | 1921003731 | Đặng Thị Thu | Thảo | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 203 | 6A | |
538 | 1921003735 | Nguyễn Chí | Thảo | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 105 | 6A | |
539 | 1921003736 | Nguyễn Lan | Thảo | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 203 | 6A | |
540 | 1921003738 | Phạm Thị Phương | Thảo | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 203 | 6A | |
541 | 1921003739 | Trần Thị | Thảo | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 203 | 6A | |
542 | 1921003741 | Huỳnh Tô | Thể | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 105 | 6A | |
543 | 1921003743 | Lê Thị Anh | Thi | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 202 | 6A | |
544 | 1921003751 | Nguyễn Xuân | Thịnh | Nam | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 105 | 6A | |
545 | 1921003753 | Hồ Minh | Thông | Nam | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 105 | 6A | |
546 | 1921003765 | Nguyễn Đoan | Thục | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 202 | 6A | |
547 | 1921003774 | Nguyễn Thu | Thủy | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 202 | 6A | |
548 | 1921003757 | Hồ Anh | Thư | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 202 | 6A | |
549 | 1921003758 | Lư Minh | Thư | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 202 | 6A | |
550 | 1921003762 | Vơ Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 202 | 6A | |
551 | 1921003768 | Lê Thanh | Thương | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 202 | 6A | |
552 | 1921003775 | Bùi Ngọc Minh | Thy | Nữ | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 202 | 6A | |
553 | 1921003791 | Lê Huyền | Trang | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 202 | 6A | |
554 | 1921003794 | Nguyễn Phan Thùy | Trang | Nữ | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 201 | 6A | |
555 | 1921003808 | Ngô Thị | Trinh | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 201 | 6A | |
556 | 1921003809 | Nguyễn Thị Diệu | Trinh | Nữ | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 201 | 6A | |
557 | 1921003810 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 201 | 6A | |
558 | 1921003811 | Trần Thị Thùy | Trinh | Nữ | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 201 | 6A | |
559 | 1921003835 | Vơ Hoàng Phương | Uyên | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 201 | 6A | |
560 | 1921003836 | Lê Thị Thanh | Vân | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 201 | 6A | |
561 | 1921003840 | Phan Thị Thanh | Vân | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 201 | 6A | |
562 | 1921003857 | Nguyễn Hữu Thảo | Vy | Nữ | 19DQT09 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 201 | 6A | |
563 | 1921003861 | Hồ Ngọc Như | Ư | Nữ | 19DQT10 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 201 | 6A | |
564 | 1921003865 | Phan Thị Hồng | Yến | Nữ | 19DQT11 | Quản trị kinh doanh | 1911101000527 | 27 | 1911101000627 | 27 | 1911101000754 | 54 | 201 | 6A | |
Tổng cộng: 564 sinh viên |