TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||
|
||||||||||||||||
DANH SÁCH PHÂN BỔ SINH VIÊN VÀO CÁC LỚP HỌC
PHẦN GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH (ĐỢT
HỌC 1) CÁC LỚP KHÓA 19D BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2019 (Dành cho sinh viên khóa 19D ngành Kế toán và ngành Kinh doanh quốc tế) |
||||||||||||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Giới tính | Lớp SV | Tên ngành | Học phần 1 | Học phần 2 | Học phần 3 | Kư túc xá | Ghi chú | |||||
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Trung đội |
Pḥng | Nhà | |||||||||
1 | 1921001672 | Vơ Hồng Thúy | An | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 412 | 6A | ||
2 | 1921001573 | Bùi Quỳnh | Anh | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 412 | 6A | ||
3 | 1921001961 | Đỗ Trúc | Anh | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 412 | 6A | ||
4 | 1921002045 | Lê Thảo | Anh | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 412 | 6A | ||
5 | 1921001993 | Lê Thị Kiều | Anh | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 412 | 6A | ||
6 | 1921001643 | Lương Nguyễn Đức | Anh | Nam | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 04 | 6A | ||
7 | 1921001532 | Ngô Thị Lan | Anh | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 412 | 6A | ||
8 | 1921001971 | Nguyễn Hương | Anh | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 412 | 6A | ||
9 | 1921001523 | Trần Thị Minh | Anh | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 412 | 6A | ||
10 | 1921001706 | Trần Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 412 | 6A | ||
11 | 1921001548 | Vơ Thị Ngọc | Bản | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 412 | 6A | ||
12 | 1921001891 | Phạm Thị Khánh | Băng | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 412 | 6A | ||
13 | 1921001888 | Trần Sỹ | Ben | Nam | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 04 | 6A | ||
14 | 1921001655 | Huỳnh Nguyễn Linh | Đan | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 412 | 6A | ||
15 | 1921001660 | Nguyễn Hoàng Kim | Dung | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 411 | 6A | ||
16 | 1921002010 | Nguyễn Hoàng | Duy | Nam | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 04 | 6A | ||
17 | 1921001657 | Lâm Dương Mỹ | Duyên | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 411 | 6A | ||
18 | 1921001580 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 411 | 6A | ||
19 | 1921001591 | Thái Thị Xuân | Duyên | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 411 | 6A | ||
20 | 1921001561 | Nguyễn Ngọc | Giàu | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 411 | 6A | ||
21 | 1921001494 | Chu Gia | Hân | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 411 | 6A | ||
22 | 1921002080 | Mai Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 411 | 6A | ||
23 | 1921001675 | Nguyễn Gia | Hân | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 411 | 6A | ||
24 | 1921001704 | Nguyễn Gia | Hân | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 411 | 6A | ||
25 | 1921002074 | Nguyễn Khả | Hân | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 411 | 6A | ||
26 | 1921001898 | Phan Minh | Hằng | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 410 | 6A | ||
27 | 1921001539 | Lê Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 410 | 6A | ||
28 | 1921001839 | Nguyễn Trần Hữu | Hào | Nam | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 04 | 6A | ||
29 | 1921001641 | Bùi Chi | Hiên | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 410 | 6A | ||
30 | 1921001713 | Phạm Thị | Hiền | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 410 | 6A | ||
31 | 1921001746 | Dư Trung | Hiếu | Nam | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 04 | 6A | ||
32 | 1921001483 | Lê Trung | Hiếu | Nam | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 04 | 6A | ||
33 | 1921001628 | Nguyễn Ngọc Thúy | Hoa | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 410 | 6A | ||
34 | 1921001572 | Phạm Hồng | Hoa | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 410 | 6A | ||
35 | 1921001622 | Phạm Thị Minh | Ḥa | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 410 | 6A | ||
36 | 1921001720 | Huỳnh Thị Kim | Kha | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 410 | 6A | ||
37 | 1921001829 | Nguyễn Tuấn | Khải | Nam | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 04 | 6A | ||
38 | 1921001603 | Thái Mỹ | Kim | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 410 | 6A | ||
39 | 1921001633 | Đinh Thị Mỹ | Lan | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 410 | 6A | ||
40 | 1921001964 | Đinh Trịnh Bá Hoàng | Long | Nam | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 05 | 6A | ||
41 | 1921002022 | Đinh Thị Khánh | Ly | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 409 | 6A | ||
42 | 1921001871 | Nguyễn Thanh | Nga | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 409 | 6A | ||
43 | 1921001618 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 409 | 6A | ||
44 | 1921001630 | Bùi Thị Thùy | Ngân | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 409 | 6A | ||
45 | 1921001743 | Hoàng Tuyết | Ngân | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 409 | 6A | ||
46 | 1921001552 | Lê Ngọc Thiên | Ngân | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 409 | 6A | ||
47 | 1921001778 | Ngô Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 409 | 6A | ||
48 | 1921001638 | Nguyễn Khánh | Ngân | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 409 | 6A | ||
49 | 1921001608 | Nguyễn Thị Quế | Ngân | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 409 | 6A | ||
50 | 1921001792 | Trần Ánh | Ngân | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000701 | 1 | 409 | 6A | ||
51 | 1921001843 | Đăng Khánh | Ngọc | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 408 | 6A | ||
52 | 1921001824 | Lê Thị Như | Ngọc | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 408 | 6A | ||
53 | 1921002023 | Nguyễn Thị | Nguyên | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 408 | 6A | ||
54 | 1921001606 | Trương Thị Tú | Nguyên | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 408 | 6A | ||
55 | 1921001616 | Hà Gia | Nhi | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 408 | 6A | ||
56 | 1921001962 | Huỳnh Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 408 | 6A | ||
57 | 1921001812 | Lê Thị Yến | Nhi | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 408 | 6A | ||
58 | 1921001877 | Nguyễn Thị Tố | Như | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 408 | 6A | ||
59 | 1921001646 | Phùng Thị Huỳnh | Như | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 408 | 6A | ||
60 | 1921001497 | Trần Thị Huỳnh | Như | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 408 | 6A | ||
61 | 1921001666 | Bùi Thị Hồng | Nhung | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 407 | 6A | ||
62 | 1921001967 | Bùi Thùy | Nhung | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 407 | 6A | ||
63 | 1921001958 | Nguyễn Thị Giao | Phi | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 407 | 6A | ||
64 | 1921001793 | Đinh Thanh | Phong | Nam | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 05 | 6A | ||
65 | 1921001950 | Nguyễn Thanh | Phương | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 407 | 6A | ||
66 | 1921001506 | Đoàn Ngọc | Quí | Nam | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 05 | 6A | ||
67 | 1921001476 | Đặng Thị Đổ | Quyên | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 407 | 6A | ||
68 | 1921001960 | Nguyễn Thị | Quyên | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 407 | 6A | ||
69 | 1921001721 | Phan Ngọc Bảo | Quyên | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 407 | 6A | ||
70 | 1921001972 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 407 | 6A | ||
71 | 1921001867 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 407 | 6A | ||
72 | 1921001782 | Trần Lê Như | Quỳnh | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 407 | 6A | ||
73 | 1921001801 | Nguyễn Hữu | Thái | Nam | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 05 | 6A | ||
74 | 1921001623 | Diệp Thị Kiều | Thanh | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 406 | 6A | ||
75 | 1921001515 | Phạm Ngọc Phương | Thảo | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 406 | 6A | ||
76 | 1921001868 | Trần Nguyễn Thu | Thảo | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 406 | 6A | ||
77 | 1921001688 | Đỗ Ngọc | Thơ | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 406 | 6A | ||
78 | 1921001673 | Nguyễn Ngọc Anh | Thơ | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 406 | 6A | ||
79 | 1921001593 | Nguyễn Thị Hoài | Thu | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 406 | 6A | ||
80 | 1921001461 | Dương Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 406 | 6A | ||
81 | 1921001693 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 406 | 6A | ||
82 | 1921001929 | Hà Phan Hoài | Thương | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 406 | 6A | ||
83 | 1921001921 | Nguyễn Ngọc Phương | Thùy | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 406 | 6A | ||
84 | 1921001724 | Huỳnh Thị Hồng | Thủy | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 405 | 6A | ||
85 | 1921001963 | Hồ Thị Bích | Trâm | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 405 | 6A | ||
86 | 1921002085 | Nguyễn Thị Huế | Trân | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 405 | 6A | ||
87 | 1921001563 | Trương Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 405 | 6A | ||
88 | 1921001707 | Nguyễn Ngọc Minh | Trang | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 405 | 6A | ||
89 | 1921001615 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 405 | 6A | ||
90 | 1921001780 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 405 | 6A | ||
91 | 1921001511 | Nguyễn Trung | Tú | Nam | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 05 | 6A | ||
92 | 1921001904 | Nguyễn Phương | Uyên | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 405 | 6A | ||
93 | 1921001709 | Lê Hoàng Huy | Vũ | Nam | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 05 | 6A | ||
94 | 1921001652 | Huỳnh Thị Tuyết | Vy | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 405 | 6A | ||
95 | 1921001906 | Nguyễn Ngọc Như | Ư | Nữ | 19DKQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000501 | 1 | 1911101000601 | 1 | 1911101000702 | 2 | 405 | 6A | ||
96 | 1921001758 | Thái Giản Tường | An | Nam | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 05 | 6A | ||
97 | 1921001931 | Nguyễn Như Vân | Anh | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 404 | 6A | ||
98 | 1921001881 | Nguyễn Phạm Huỳnh | Anh | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 404 | 6A | ||
99 | 1921001729 | Nguyễn Phạm Trâm | Anh | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 404 | 6A | ||
100 | 1921001600 | Hà Tiểu | B́nh | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 404 | 6A | ||
101 | 1921001577 | Phạm Dương | Cầm | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 404 | 6A | ||
102 | 1921001754 | Nguyễn Vũ Bảo | Chuyên | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 404 | 6A | ||
103 | 1921001909 | Lê Nguyễn Nguyệt | Đài | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 404 | 6A | ||
104 | 1921001678 | Phạm Phú | Đạt | Nam | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 06 | 6A | ||
105 | 1921001534 | Lê Thị Bích | Du | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 404 | 6A | ||
106 | 1921001885 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 404 | 6A | ||
107 | 1921001684 | Hoàng Ánh | Dương | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 404 | 6A | ||
108 | 1921002081 | Mai Thị Thúy | Duy | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 403 | 6A | ||
109 | 1921001619 | Ngô Thị Hồng | Duyên | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 403 | 6A | ||
110 | 1921001939 | Nguyễn Dương Ngọc | Duyên | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 403 | 6A | ||
111 | 1921001589 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 403 | 6A | ||
112 | 1921001639 | Trần Thanh Vũ | Em | Nam | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 06 | 6A | ||
113 | 1921001820 | Vơ Hồng | Gấm | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 403 | 6A | ||
114 | 1921001845 | La Thị Quỳnh | Giao | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 403 | 6A | ||
115 | 1921001632 | Trần Nguyệt | Hà | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 403 | 6A | ||
116 | 1921001974 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 403 | 6A | ||
117 | 1921002061 | Trần Thị Thu | Hằng | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 403 | 6A | ||
118 | 1921001465 | Trần Thị Thúy | Hằng | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 403 | 6A | ||
119 | 1921001520 | Lâm Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 402 | 6A | ||
120 | 1921002035 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 402 | 6A | ||
121 | 1921002012 | Châu Lê Hoàng | Hảo | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 402 | 6A | ||
122 | 1921001789 | Đặng Thị Thanh | Hậu | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 402 | 6A | ||
123 | 1921001826 | Phạm Lê | Hậu | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 402 | 6A | ||
124 | 1921001788 | Trần Minh | Hiếu | Nam | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 06 | 6A | ||
125 | 1921001517 | Phạm Thị Hồng | Hoa | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 402 | 6A | ||
126 | 1921002057 | Nguyễn Lê Kim | Hoàng | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 402 | 6A | ||
127 | 1921001694 | Trần Thu | Hương | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 402 | 6A | ||
128 | 1921001902 | Trương Minh Trường | Huy | Nam | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 06 | 6A | ||
129 | 1921001798 | Đào Hồ Ngọc | Khánh | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 402 | 6A | ||
130 | 1921001531 | Thái Nguyễn Anh | Khoa | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 402 | 6A | ||
131 | 1921001973 | Phan Lê Đăng | Khôi | Nam | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 06 | 6A | ||
132 | 1921001965 | Trần Thị Thanh | Lam | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 401 | 6A | ||
133 | 1921001732 | Hoàng Thị | Lan | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 401 | 6A | ||
134 | 1921002064 | Mai Yến | Lan | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 401 | 6A | ||
135 | 1921001908 | Vơ Nguyễn Huỳnh | Lan | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 401 | 6A | ||
136 | 1921001635 | Phan Thị Ánh | Liên | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 401 | 6A | ||
137 | 1921001740 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Linh | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 401 | 6A | ||
138 | 1921002000 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 401 | 6A | ||
139 | 1921001590 | Trần Hà | Linh | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 401 | 6A | ||
140 | 1921001597 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 401 | 6A | ||
141 | 1921001718 | Hồ Thị Diễm | Mi | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 401 | 6A | ||
142 | 1921001892 | Lê Như Phương | Minh | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 401 | 6A | ||
143 | 1921001725 | Hà Thảo | My | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 401 | 6A | ||
144 | 1921001771 | Lâm Tiểu | My | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 301 | 6A | ||
145 | 1921001907 | Trần Bảo | Ngọc | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000703 | 3 | 301 | 6A | ||
146 | 1921001861 | Phạm Nguyễn Huỳnh Thảo | Nguyên | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 301 | 6A | ||
147 | 1921001817 | Lê Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 301 | 6A | ||
148 | 1921001938 | Phạm Yến | Nhi | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 301 | 6A | ||
149 | 1921001493 | Kiều Thị Yến | Oanh | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 301 | 6A | ||
150 | 1921001919 | Lương Lê Nhung | Phấn | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 301 | 6A | ||
151 | 1921001578 | Phạm Thị Lan | Phương | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 301 | 6A | ||
152 | 1921001701 | Phạm Tuyết | Sương | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 301 | 6A | ||
153 | 1921001966 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 301 | 6A | ||
154 | 1921001750 | Nguyễn Thiên | Thảo | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 301 | 6A | ||
155 | 1921002077 | Trần Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 301 | 6A | ||
156 | 1921003173 | Hứa Thanh | Thoại | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 302 | 6A | ||
157 | 1921001467 | Dương Minh | Thư | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 302 | 6A | ||
158 | 1921001821 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 302 | 6A | ||
159 | 1921001595 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 302 | 6A | ||
160 | 1921001566 | Hồ Trần Thương | Thương | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 302 | 6A | ||
161 | 1921001736 | Phạm Thị Minh | Thùy | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 302 | 6A | ||
162 | 1921002053 | Nguyễn Ngọc Cao | Thy | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 302 | 6A | ||
163 | 1921001503 | Cao Ngọc | Trâm | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 302 | 6A | ||
164 | 1921001730 | Cao Thị Quỳnh | Trâm | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 302 | 6A | ||
165 | 1921001983 | Nguyễn Châu Ngọc | Trâm | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 302 | 6A | ||
166 | 1921001696 | Trần Ngọc | Trâm | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 303 | 6A | ||
167 | 1921001536 | Nguyễn Thị Ngọc | Trầm | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 303 | 6A | ||
168 | 1921001601 | Huỳnh Thị Huyền | Trân | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 303 | 6A | ||
169 | 1921001763 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 303 | 6A | ||
170 | 1921001731 | Tô Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 303 | 6A | ||
171 | 1921001819 | Trần Thị Bích | Trân | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 303 | 6A | ||
172 | 1921001834 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 303 | 6A | ||
173 | 1921001752 | Trương Nguyễn Phương | Trang | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 303 | 6A | ||
174 | 1921002075 | Nguyễn Thị | Trọng | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 303 | 6A | ||
175 | 1921001825 | Nguyễn Thanh | Trúc | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 303 | 6A | ||
176 | 1921001676 | Nguyễn Thanh | Tuấn | Nam | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 06 | 6A | ||
177 | 1921001805 | Bùi Đặng Bích | Tuyền | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 304 | 6A | ||
178 | 1921001808 | Lê Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 304 | 6A | ||
179 | 1921001726 | Nguyễn Lê Phương | Tuyền | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 304 | 6A | ||
180 | 1921001533 | Phan Thanh | Tuyền | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 304 | 6A | ||
181 | 1921001683 | Nguyễn Kim Bảo | Uyên | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 304 | 6A | ||
182 | 1921001514 | Phan Thị Cẩm | Uyên | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 304 | 6A | ||
183 | 1921001832 | Vơ Lê Hoàng | Uyên | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 304 | 6A | ||
184 | 1921001586 | Trần Thị Bảo | Vân | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 304 | 6A | ||
185 | 1921001846 | Bùi Thị Yến | Vy | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 304 | 6A | ||
186 | 1921001759 | Hứa Thái Thanh | Vy | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 304 | 6A | ||
187 | 1921001807 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | Nữ | 19DKQ03 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 305 | 6A | ||
188 | 1921001579 | Phạm Thị Thúy | Vy | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 305 | 6A | ||
189 | 1921002050 | Đặng Thị Ngọc | Xuyên | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 305 | 6A | ||
190 | 1921001779 | Trà Thị Hồng | Yến | Nữ | 19DKQ02 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000502 | 2 | 1911101000602 | 2 | 1911101000704 | 4 | 305 | 6A | ||
191 | 1921004165 | Cao Trần Khă | Ái | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 305 | 6A | ||
192 | 1921001669 | Đoàn Thị Như | Ái | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 305 | 6A | ||
193 | 1921004166 | Lê Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 305 | 6A | ||
194 | 1921004167 | Lê Thị Lan | Anh | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 305 | 6A | ||
195 | 1921004168 | Trần Mai Tú | Anh | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 305 | 6A | ||
196 | 1921004169 | Cao Ngọc | Ánh | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 305 | 6A | ||
197 | 1921004170 | Nguyễn Thị Thu | Ba | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 306 | 6A | ||
198 | 1921004171 | Lê Hoàng Thị Bân | Bân | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 306 | 6A | ||
199 | 1921004172 | Trương Chí | Bằng | Nam | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 06 | 6A | ||
200 | 1921004173 | Nguyễn Lê Ngọc | Bích | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 306 | 6A | ||
201 | 1921004174 | Nguyễn Thanh | BìNh | Nam | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 07 | 6A | ||
202 | 1921001842 | Phan Kim | Châu | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 306 | 6A | ||
203 | 1921004176 | Mai Thị Anh | Đào | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 306 | 6A | ||
204 | 1921004177 | Nguyễn Thị | Diễm | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 306 | 6A | ||
205 | 1921004178 | Vơ Thị Thanh | Diễm | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 306 | 6A | ||
206 | 1921003164 | Doanh Thị | Diệp | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 306 | 6A | ||
207 | 1921004179 | Nguyễn Văn Tín | Dũng | Nam | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 07 | 6A | ||
208 | 1921004181 | Vơ Thị Thanh | Duyên | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 306 | 6A | ||
209 | 1921001991 | Bùi Thị Ngọc | Hân | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 306 | 6A | ||
210 | 1921004190 | Nguyễn Hải | Hoàng | Nam | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 07 | 6A | ||
211 | 1921002062 | Lê Thị Kim | Hồng | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 307 | 6A | ||
212 | 1921004192 | Vũ Thị Phương | Hồng | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 307 | 6A | ||
213 | 1921004196 | Phạm Thị Thanh | Hương | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 307 | 6A | ||
214 | 1921001935 | Lương Huỳnh Trang | Khánh | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 307 | 6A | ||
215 | 1921001582 | Vơ Thị Mỹ | Lan | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 307 | 6A | ||
216 | 1921004207 | Vũ Thị Phương | Loan | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 307 | 6A | ||
217 | 1921001794 | Nguyễn Ngọc Trà | My | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 307 | 6A | ||
218 | 1921004211 | Lê Nhật | Nam | Nam | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 07 | 6A | ||
219 | 1921004214 | Phạm Thuư | Nga | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 307 | 6A | ||
220 | 1921004216 | Đoàn Thanh | Ngân | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 307 | 6A | ||
221 | 1921001689 | Lê Phan Thảo | Ngân | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 307 | 6A | ||
222 | 1921001681 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 308 | 6A | ||
223 | 1921001911 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 308 | 6A | ||
224 | 1921001664 | Nguyễn Thị Gia | Nghi | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 308 | 6A | ||
225 | 1921001570 | Dương Bảo | Ngọc | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 308 | 6A | ||
226 | 1921004219 | Hồ Thị Yến | Ngọc | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 308 | 6A | ||
227 | 1921004220 | Nguyễn Trần Như | Ngọc | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 308 | 6A | ||
228 | 1921001576 | Trần Ngọc Yến | Nguyên | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 308 | 6A | ||
229 | 1921001602 | Nguyễn Đức Thanh | Nhàn | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 308 | 6A | ||
230 | 1921001607 | Huỳnh Thị Vân | Nhi | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 308 | 6A | ||
231 | 1921001897 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 308 | 6A | ||
232 | 1921001851 | Trần Thị Băng | Nhi | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 309 | 6A | ||
233 | 1921004222 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 309 | 6A | ||
234 | 1921004223 | Văn Thảo | Nhi | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 309 | 6A | ||
235 | 1921001670 | Mai Huỳnh | Như | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 309 | 6A | ||
236 | 1921004226 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 309 | 6A | ||
237 | 1921001833 | Lê Thị Tú | Oanh | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 309 | 6A | ||
238 | 1921001873 | Lê Hồng | Phong | Nam | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 07 | 6A | ||
239 | 1921004229 | Nguyễn Thị Diễm | Phúc | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 309 | 6A | ||
240 | 1921004230 | Phùng Thị Thúy | Phụng | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000705 | 5 | 309 | 6A | ||
241 | 1921001849 | Bùi Ngọc Lan | Phương | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 309 | 6A | ||
242 | 1921001802 | Hà Thị | Phương | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 309 | 6A | ||
243 | 1921004232 | Lê Viết | Phương | Nam | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 07 | 6A | ||
244 | 1921001741 | Trương Phúc Uyên | Phương | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 310 | 6A | ||
245 | 1921001631 | Đặng Trúc | Quyên | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 310 | 6A | ||
246 | 1921001735 | Hồ Thị Phương | Quyên | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 310 | 6A | ||
247 | 1921001661 | Nguyễn Thị | Quyên | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 310 | 6A | ||
248 | 1921001876 | Trần Văn | Quyết | Nam | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 07 | 6A | ||
249 | 1921001508 | Nguyễn Thị Thanh | Sương | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 310 | 6A | ||
250 | 1921004235 | Vơ Nguyên | Tài | Nam | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 08 | 6A | ||
251 | 1921001737 | Hoàng Thị Minh | Tâm | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 310 | 6A | ||
252 | 1921001925 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 310 | 6A | ||
253 | 1921004240 | Phan Chí | Thanh | Nam | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 08 | 6A | ||
254 | 1921004241 | Vơ Tiến | Thành | Nam | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 08 | 6A | ||
255 | 1921001934 | Nguyễn Thanh | Thảo | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 310 | 6A | ||
256 | 1921002044 | Trần Thị | Tho | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 310 | 6A | ||
257 | 1921004245 | Hồ Anh | Thư | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 310 | 6A | ||
258 | 1921004246 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 311 | 6A | ||
259 | 1921001679 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 311 | 6A | ||
260 | 1921001609 | Phan Thị Thanh | Thủy | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 311 | 6A | ||
261 | 1921001899 | Lê Thị Thanh | Tính | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 311 | 6A | ||
262 | 1921004250 | Trần Thị Kim | Tỏa | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 311 | 6A | ||
263 | 1921001920 | Mai Lê Quỳnh | Trâm | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 311 | 6A | ||
264 | 1921002060 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 311 | 6A | ||
265 | 1921001642 | Nguyễn Lâm Huyền | Trang | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 311 | 6A | ||
266 | 1921001612 | Nguyễn Xuân | Trang | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 311 | 6A | ||
267 | 1921004252 | Vơ Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 311 | 6A | ||
268 | 1921001700 | Phạm Văn | Trên | Nam | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 08 | 6A | ||
269 | 1921001604 | Nguyễn Thị Thủy | Tú | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 312 | 6A | ||
270 | 1921001627 | Đỗ Hướng Duy Kha Kim | Tuyến | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 312 | 6A | ||
271 | 1921001860 | Lê Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 312 | 6A | ||
272 | 1921001756 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 312 | 6A | ||
273 | 1921004262 | Phạm Phương | Uyên | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 312 | 6A | ||
274 | 1921001585 | Trần Thị Thu | Uyên | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 312 | 6A | ||
275 | 1921004263 | Trần Tố | Uyên | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 312 | 6A | ||
276 | 1921001674 | Nguyễn Hồng Phi | Vân | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 312 | 6A | ||
277 | 1921004266 | Trần Bích | Vân | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 312 | 6A | ||
278 | 1921001924 | Lê Hoàng Phượng | Vi | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 312 | 6A | ||
279 | 1921001918 | Nguyễn Thị Khánh | Vi | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 312 | 6A | ||
280 | 1921001905 | Nguyễn Trường | Vũ | Nam | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 08 | 6A | ||
281 | 1921004268 | Lương Thị Tiểu | Vy | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 312 | 6A | ||
282 | 1921004272 | Thái Trần Thanh | Vy | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 212 | 6A | ||
283 | 1921004273 | Trương Trần Huyền | Vy | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 212 | 6A | ||
284 | 1921001884 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | Nữ | 19DKQ04 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 212 | 6A | ||
285 | 1921001882 | Bùi Thị | Yến | Nữ | 19DKQ05 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000503 | 3 | 1911101000603 | 3 | 1911101000706 | 6 | 212 | 6A | ||
286 | 1921002782 | Lưu Thị Trúc | An | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 212 | 6A | ||
287 | 1921002778 | Nguyễn Vơ Phương | Anh | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 212 | 6A | ||
288 | 1921002788 | Giang Ngọc | Châu | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 212 | 6A | ||
289 | 1921002618 | Huỳnh Nhật Bảo | Châu | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 212 | 6A | ||
290 | 1921002735 | Lê Huỳnh Bảo | Châu | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 212 | 6A | ||
291 | 1921002722 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 212 | 6A | ||
292 | 1921002763 | Huỳnh Thị Mai | Chinh | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 212 | 6A | ||
293 | 1921004175 | Huỳnh Quang | Đại | Nam | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 08 | 6A | ||
294 | 1921002694 | Phạm Ngọc | Diệp | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 212 | 6A | ||
295 | 1921002749 | Cao Bùi Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 211 | 6A | ||
296 | 1921004182 | Nguyễn Văn Tàu | Em | Nam | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 08 | 6A | ||
297 | 1921004183 | Nguyễn Thị Hương | Giang | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 211 | 6A | ||
298 | 1921002625 | Phạm Quỳnh | Giang | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 211 | 6A | ||
299 | 1921002640 | Hồ Xuân | Giao | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 211 | 6A | ||
300 | 1921004184 | Lê Thị | Hà | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 211 | 6A | ||
301 | 1921002690 | Lê Thị Mỹ | Hân | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 211 | 6A | ||
302 | 1921004185 | Lương Thị | Hằng | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 211 | 6A | ||
303 | 1921002794 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 211 | 6A | ||
304 | 1921004186 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 211 | 6A | ||
305 | 1921004187 | Đỗ Thị | Hảo | Nữ | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 211 | 6A | ||
306 | 1921004188 | Hồ Thị Thu | Hiền | Nữ | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 210 | 6A | ||
307 | 1921004189 | Nguyễn Thúy | Hiền | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 210 | 6A | ||
308 | 1921004191 | Lâm Ngọc Tú | Hồng | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 210 | 6A | ||
309 | 1921004193 | Lương Mạnh | Hùng | Nam | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 09 | 6A | ||
310 | 1921004194 | Phạm Duy | Hưng | Nam | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 09 | 6A | ||
311 | 1921004195 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 210 | 6A | ||
312 | 1921002654 | Bùi Thị Thúy | Hường | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 210 | 6A | ||
313 | 1921004197 | Sim Từ Đạt | Huy | Nam | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 09 | 6A | ||
314 | 1921004198 | Đặng Thị Thanh | Huyền | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 210 | 6A | ||
315 | 1921002657 | Lê Nguyễn Thanh | Huyền | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 210 | 6A | ||
316 | 1921002777 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 210 | 6A | ||
317 | 1921004200 | Phạm Thị | Huyền | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 210 | 6A | ||
318 | 1921004199 | Phan Thị Hồng | Huyền | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 210 | 6A | ||
319 | 1921002770 | Dương Thị Dư | Huỳnh | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 209 | 6A | ||
320 | 1921004201 | Phạm Nguyên | Khang | Nam | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 09 | 6A | ||
321 | 1921002752 | Phạm Thị Tuyết | Lan | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 209 | 6A | ||
322 | 1921004203 | Đỗ Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 209 | 6A | ||
323 | 1921004204 | Lưu Thị Trinh | Lịch | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 209 | 6A | ||
324 | 1921002789 | Bùi Gia | Linh | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 209 | 6A | ||
325 | 1921004205 | Lê Quỳnh | Linh | Nữ | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 209 | 6A | ||
326 | 1921004206 | Nguyễn Kiều Yến | Linh | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 209 | 6A | ||
327 | 1921002753 | Phan Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 209 | 6A | ||
328 | 1921002734 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 209 | 6A | ||
329 | 1921002609 | Lê Thị Thanh | Mận | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 209 | 6A | ||
330 | 1921002596 | Ngô Phương | Minh | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 208 | 6A | ||
331 | 1921004213 | Hồ Thị | Nga | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 208 | 6A | ||
332 | 1921002695 | Trương Thị Thúy | Nga | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 208 | 6A | ||
333 | 1921002623 | Đặng Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 208 | 6A | ||
334 | 1921004215 | Đặng Trần Kim | Ngân | Nữ | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 208 | 6A | ||
335 | 1921004217 | Huỳnh Lê Kim | Ngân | Nữ | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000707 | 7 | 208 | 6A | ||
336 | 1921002710 | Ngô Thị Thanh | Ngân | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 208 | 6A | ||
337 | 1921004218 | Trần Khánh | Ngân | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 208 | 6A | ||
338 | 1921002780 | Nguyễn Hồ Mỹ | Ngọc | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 208 | 6A | ||
339 | 1921004221 | Vơ Thị | Ngọc | Nữ | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 208 | 6A | ||
340 | 1921002723 | Lê Trang | Nguyên | Nam | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 09 | 6A | ||
341 | 1921002741 | Nguyễn Trần Minh | Nguyệt | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 207 | 6A | ||
342 | 1921002678 | Nguyễn Thị Uyển | Nhi | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 207 | 6A | ||
343 | 1921002675 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 207 | 6A | ||
344 | 1921004224 | Cao Thị Huỳnh | Như | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 207 | 6A | ||
345 | 1921004225 | Đinh Nguyễn Quỳnh | Như | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 207 | 6A | ||
346 | 1921004227 | Nguyễn Thành | Phi | Nam | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 09 | 6A | ||
347 | 1921004228 | Huỳnh Triệu | Phúc | Nam | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 09 | 6A | ||
348 | 1921004231 | Lê Thị Diễm | Phương | Nữ | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 207 | 6A | ||
349 | 1921002707 | Nguyễn Thị Kim | Phương | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 207 | 6A | ||
350 | 1921002785 | Trần Thị Trúc | Phương | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 207 | 6A | ||
351 | 1921004233 | Phạm Trần Anh | Quân | Nữ | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 207 | 6A | ||
352 | 1921002714 | Nguyễn Thị Xuân | Quyên | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 207 | 6A | ||
353 | 1921004234 | Vơ Khánh | Quỳnh | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 206 | 6A | ||
354 | 1921004236 | Chế | Tâm | Nam | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 10 | 6A | ||
355 | 1921004237 | Lê Bảo | Thạch | Nam | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 10 | 6A | ||
356 | 1921004238 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 206 | 6A | ||
357 | 1921004239 | Lê Ngọc Phương | Thanh | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 206 | 6A | ||
358 | 1921004242 | La Thị Mai | Thiện | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 206 | 6A | ||
359 | 1921004244 | Châu Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 206 | 6A | ||
360 | 1921004247 | Vơ Diệp Minh | Thư | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 206 | 6A | ||
361 | 1921004248 | Trần Thị Diễm | Thương | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 206 | 6A | ||
362 | 1921004249 | Sơn Ngọc Kim | Tiền | Nam | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 10 | 6A | ||
363 | 1921004251 | Phạm Thị Huyền | Trang | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 206 | 6A | ||
364 | 1921004253 | Đỗ Ngọc Phương | Trinh | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 206 | 6A | ||
365 | 1921004254 | Nguyễn Lê | Trinh | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 206 | 6A | ||
366 | 1921004255 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 205 | 6A | ||
367 | 1921004256 | Nguyễn Thị Xuân | Trúc | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 205 | 6A | ||
368 | 1921004257 | Huỳnh Thanh | Tú | Nam | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 10 | 6A | ||
369 | 1921004259 | Đỗ Phương | Uyên | Nữ | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 205 | 6A | ||
370 | 1921004260 | Lê Nhă | Uyên | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 205 | 6A | ||
371 | 1921004261 | Nguyễn Hoàng Phương | Uyên | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 205 | 6A | ||
372 | 1921004264 | NguyễN Phương | UyểN | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 205 | 6A | ||
373 | 1921004265 | Huỳnh Thanh | Vân | Nữ | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 205 | 6A | ||
374 | 1921004267 | Lê Ngọc Thảo | Vy | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 205 | 6A | ||
375 | 1921004269 | Mai Ngọc Yến | Vy | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 205 | 6A | ||
376 | 1921004270 | Nguyễn Khánh | Vy | Nữ | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 205 | 6A | ||
377 | 1921004271 | Phan Thúy | Vy | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 204 | 6A | ||
378 | 1921004274 | Lê Thị Bảo | Yến | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 204 | 6A | ||
379 | 1921004276 | Phạm Thị Hoàng | Yến | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 204 | 6A | ||
380 | 1921004275 | Phan Thị Hoàng | Yến | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000504 | 4 | 1911101000604 | 4 | 1911101000708 | 8 | 204 | 6A | ||
381 | 1921004827 | Đặng Minh | An | Nam | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 10 | 6A | ||
382 | 1921004829 | Đào Quang | Anh | Nam | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 10 | 6A | ||
383 | 1921004830 | Huỳnh Thị Thu | Anh | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 204 | 6A | ||
384 | 1921004832 | Vơ Thị Lan | Anh | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 204 | 6A | ||
385 | 1921004833 | Vũ Thị Lan | Anh | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 204 | 6A | ||
386 | 1921004834 | Đoàn Chí | Bảo | Nam | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 10 | 6A | ||
387 | 1921004835 | Mai Thị Ngọc | Cầm | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 204 | 6A | ||
388 | 1921004837 | Đỗ Thị | Diễm | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 204 | 6A | ||
389 | 1921004839 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 204 | 6A | ||
390 | 1921004841 | Hồ Ngọc Xuân | Dung | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 203 | 6A | ||
391 | 1921004842 | Vũ Thị Thảo | Dung | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 203 | 6A | ||
392 | 1921004843 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 203 | 6A | ||
393 | 1921004844 | Phan Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 203 | 6A | ||
394 | 1921004845 | Thái Khánh | Duy | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 203 | 6A | ||
395 | 1921004846 | Tôn Thị Thúy | Duy | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 203 | 6A | ||
396 | 1921004847 | Lê Thị Quỳnh | Giang | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 203 | 6A | ||
397 | 1921004848 | Phạm Trúc | Giang | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 203 | 6A | ||
398 | 1921004849 | Phan Thị Ngọc | Hà | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 203 | 6A | ||
399 | 1921004850 | Vơ Thị Thu | Hà | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 203 | 6A | ||
400 | 1921004852 | Dương Thị Thu | Hằng | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 202 | 6A | ||
401 | 1921002767 | Huỳnh Thị Thúy | Hằng | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 202 | 6A | ||
402 | 1921004853 | Lê Thị Thúy | Hằng | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 202 | 6A | ||
403 | 1921004854 | Tống Khánh | Hằng | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 202 | 6A | ||
404 | 1921004855 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 202 | 6A | ||
405 | 1921004857 | Dương Thị | Hiên | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 202 | 6A | ||
406 | 1921004858 | Đàm Thị | Hiền | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 202 | 6A | ||
407 | 1921004860 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 202 | 6A | ||
408 | 1921002699 | Lại Thị Kim | Hoa | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 202 | 6A | ||
409 | 1921004862 | Nguyễn Thái Nhật | Hoài | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 202 | 6A | ||
410 | 1921004863 | Phạm Thị Thu | Hoài | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 201 | 6A | ||
411 | 1921004864 | Huỳnh Kiều | Huế | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 201 | 6A | ||
412 | 1921004865 | Trần Thị Diệu | Hương | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 201 | 6A | ||
413 | 1921004866 | Hoàng Triệu | Huy | Nam | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 11 | 6A | ||
414 | 1921004867 | Trần Gia | Huy | Nam | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 11 | 6A | ||
415 | 1921004868 | Lê Thị Thanh | Huyền | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 201 | 6A | ||
416 | 1921004869 | Nguyễn Vơ Thụy | Kha | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 201 | 6A | ||
417 | 1921004870 | Hoàng Ngọc Bảo | Khanh | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 201 | 6A | ||
418 | 1921004871 | Nguyễn Ngọc Kiều | Khanh | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 201 | 6A | ||
419 | 1921004873 | Nguyễn Huỳnh Hoàng | Kim | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 201 | 6A | ||
420 | 1921004879 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 201 | 6A | ||
421 | 1921004885 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 201 | 6A | ||
422 | 1921004889 | Nguyễn Thị Trà | My | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 201 | 6A | ||
423 | 1921004892 | Tất Hồng | My | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 201 | 6A | ||
424 | 1921004895 | Lữ Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 101 | 6A | ||
425 | 1921004897 | Phạm Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 101 | 6A | ||
426 | 1921002748 | Phạm Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 101 | 6A | ||
427 | 1921004898 | Vũ Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 101 | 6A | ||
428 | 1921004899 | Bùi Thị Bích | Ngọc | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 101 | 6A | ||
429 | 1921004900 | Dương Thảo | Nguyên | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 101 | 6A | ||
430 | 1921004903 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000709 | 9 | 101 | 6A | ||
431 | 1921004906 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 101 | 6A | ||
432 | 1921004909 | Huỳnh Thái Quỳnh | Phương | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 101 | 6A | ||
433 | 1921004910 | Vơ Thị Kim | Phượng | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 101 | 6A | ||
434 | 1921004911 | Lê Bá | Quyên | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 101 | 6A | ||
435 | 1921004923 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 101 | 6A | ||
436 | 1921004925 | Vũ Thị Thanh | Tâm | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 102 | 6A | ||
437 | 1921004926 | Đặng Hoàng | Thái | Nam | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 11 | 6A | ||
438 | 1921004927 | Nguyễn Minh | Thái | Nam | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 11 | 6A | ||
439 | 1921002680 | Nguyễn Thị Thuy | Thanh | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 102 | 6A | ||
440 | 1921002651 | Hà Ngọc | Thảo | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 102 | 6A | ||
441 | 1921004931 | Nguyễn Nhữ Kim | Thảo | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 102 | 6A | ||
442 | 1921004934 | Nguyễn Trang Hoàng | Thi | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 102 | 6A | ||
443 | 1921002601 | Ngô Thị Kim | Thoa | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 102 | 6A | ||
444 | 1921004935 | Phạm Thị Kim | Thông | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 102 | 6A | ||
445 | 1921004936 | Trần Thị Diệu | Thu | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 102 | 6A | ||
446 | 1921002687 | Dương Ngọc Anh | Thư | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 102 | 6A | ||
447 | 1921004938 | Lê Anh | Thư | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 102 | 6A | ||
448 | 1921004939 | Nguyễn Thị Xuân | Thư | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 103 | 6A | ||
449 | 1921004943 | Trương Thị | Thúy | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 103 | 6A | ||
450 | 1921002726 | Chế Thị Anh | Thy | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 103 | 6A | ||
451 | 1921004945 | Đặng Mỹ | Tiên | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 103 | 6A | ||
452 | 1921004953 | Nguyễn Đoàn Bảo | Trân | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 103 | 6A | ||
453 | 1921002689 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Trân | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 103 | 6A | ||
454 | 1921004955 | Đặng Minh | Trang | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 103 | 6A | ||
455 | 1921002703 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 103 | 6A | ||
456 | 1921002633 | Trần Hạnh | Trang | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 103 | 6A | ||
457 | 1921002755 | Trương Thị Thùy | Trang | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 103 | 6A | ||
458 | 1921002750 | Nguyễn Thị Diễm | Trinh | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 104 | 6A | ||
459 | 1921002742 | Phan Hữu | Trung | Nam | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 11 | 6A | ||
460 | 1921002700 | Châu Nguyễn Cẩm | Tú | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 104 | 6A | ||
461 | 1921004962 | Lê Hồng Cẩm | Tú | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 104 | 6A | ||
462 | 1921004966 | Phạm Thị Kim | Tuyến | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 104 | 6A | ||
463 | 1921002787 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 104 | 6A | ||
464 | 1921004972 | Huỳnh Mộng | Vân | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 104 | 6A | ||
465 | 1921002624 | Đoàn Thị Kim | Vĩ | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 104 | 6A | ||
466 | 1921002775 | Đoàn Thảo | Vy | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 104 | 6A | ||
467 | 1921002715 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 104 | 6A | ||
468 | 1921002638 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 104 | 6A | ||
469 | 1921004979 | Nguyễn Thị Tuyết | Vy | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 105 | 6A | ||
470 | 1921002631 | Phan Thị Tường | Vy | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 105 | 6A | ||
471 | 1921004980 | Trần Hiểu | Vy | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 105 | 6A | ||
472 | 1921002771 | Vơ Hoài Tường | Vy | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 105 | 6A | ||
473 | 1921002705 | Đoàn Phạm Kim | Xuân | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 105 | 6A | ||
474 | 1921002769 | Nguyễn Thị Minh | Ư | Nữ | 19DKT01 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 105 | 6A | ||
475 | 1921004982 | Phạm Thị Hải | Yến | Nữ | 19DKT02 | Kế toán | 1911101000505 | 5 | 1911101000605 | 5 | 1911101000710 | 10 | 105 | 6A | ||
476 | 1921004826 | Phạm Nguyễn Diệu | Ái | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 105 | 6A | ||
477 | 1921004828 | Trịnh Thị Hoàng | Ân | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 105 | 6A | ||
478 | 1921004831 | Trần Thục | Anh | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 105 | 6A | ||
479 | 1921004851 | Nguyễn Phước Bảo | Hân | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 106 | 6A | ||
480 | 1921004875 | Nguyễn Lê Phương | Lam | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 106 | 6A | ||
481 | 1921004876 | Phạm Châu Mỹ | Lệ | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 106 | 6A | ||
482 | 1921004878 | Mai Thùy | Linh | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 106 | 6A | ||
483 | 1921004880 | Phạm Thị Hoài | Linh | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 106 | 6A | ||
484 | 1921004881 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 106 | 6A | ||
485 | 1921004882 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 106 | 6A | ||
486 | 1821001020 | Lương Ly | Ly | Nữ | 19DKQ06 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 106 | 6A | ||
487 | 1921004884 | Hoàng Thị | Ly | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 106 | 6A | ||
488 | 1921004886 | Phạm Hương | Ly | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 106 | 6A | ||
489 | 1921004888 | Nguyễn Thị Diễm | My | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 107 | 6A | ||
490 | 1921004890 | Nguyễn Thúy Huyền | My | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 107 | 6A | ||
491 | 1921004891 | Phan Thị Tú | My | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 107 | 6A | ||
492 | 1921004893 | Nguyễn Thị | Nga | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 107 | 6A | ||
493 | 1921004894 | Hà Phương | Ngân | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 107 | 6A | ||
494 | 1921004896 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 107 | 6A | ||
495 | 1921004901 | Nguyễn Anh Thảo | Nhi | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 107 | 6A | ||
496 | 1921004902 | Nhan Nguyễn Thảo | Nhi | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 107 | 6A | ||
497 | 1921004904 | Vơ Ngọc Uyên | Nhi | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 107 | 6A | ||
498 | 1921006640 | Nguyễn Thị Mộng | Như | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 107 | 6A | ||
499 | 1921004905 | Nguyễn Ngọc Phương | Nhung | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 108 | 6A | ||
500 | 1921004907 | Lưu Trúc Bảo | Phụng | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 108 | 6A | ||
501 | 1921004912 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 108 | 6A | ||
502 | 1921004913 | Vơ Đ́nh | Quyết | Nam | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 11 | 6A | ||
503 | 1921004915 | Hồ Thuư | Quỳnh | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 108 | 6A | ||
504 | 1921004916 | Hoàng Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 108 | 6A | ||
505 | 1921004917 | Nguyễn Vũ Như | Quỳnh | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 108 | 6A | ||
506 | 1921004918 | Trần Như | Quỳnh | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 108 | 6A | ||
507 | 1921004919 | Vũ TuyếT | Sương | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 108 | 6A | ||
508 | 1921004920 | Hồ Thị Kim | Tài | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 108 | 6A | ||
509 | 1921004921 | Ngô Minh | Tài | Nam | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 11 | 6A | ||
510 | 1921004922 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 108 | 6A | ||
511 | 1921004924 | Trần Thành | Tâm | Nam | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 12 | 6A | ||
512 | 1921004928 | Bùi Toàn | Thắng | Nam | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 12 | 6A | ||
513 | 1921004929 | Lê Hà Thạch | Thảo | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 109 | 6A | ||
514 | 1921004930 | Nguyễn Ngọc Như | Thảo | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 109 | 6A | ||
515 | 1921004933 | Phạm Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 109 | 6A | ||
516 | 1921004937 | Đỗ Huỳnh Anh | Thư | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 109 | 6A | ||
517 | 1921004941 | Trần Thị Kim | Thuận | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 109 | 6A | ||
518 | 1921004942 | Đặng Thanh | Thúy | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 109 | 6A | ||
519 | 1921004946 | Lương Thị Mỹ | Tiên | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 109 | 6A | ||
520 | 1921004947 | Vơ Nguyễn Thủy | Tiên | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 109 | 6A | ||
521 | 1921004948 | Hoàng Nguyễn Hữu | Tiền | Nam | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 12 | 6A | ||
522 | 1921004949 | Nguyễn Thị Huyền | Trâm | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 109 | 6A | ||
523 | 1921004950 | Trần Thái Bảo | Trâm | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 109 | 6A | ||
524 | 1921004954 | Nguyễn Thị Nhă | Trân | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 110 | 6A | ||
525 | 1921004956 | Huỳnh Thái Thị Kiều | Trang | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 110 | 6A | ||
526 | 1921004957 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 110 | 6A | ||
527 | 1921004958 | Nguyễn Hà | Trang | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 110 | 6A | ||
528 | 1921004959 | Lê Thị Thùy | Trinh | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 110 | 6A | ||
529 | 1921004960 | Sỳ Yến | Trinh | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 110 | 6A | ||
530 | 1921004961 | Trần Mai | Trúc | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 110 | 6A | ||
531 | 1921004964 | Trần Thị Mỹ | Tú | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 110 | 6A | ||
532 | 1921004965 | Trần Thanh | Tuấn | Nam | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 12 | 6A | ||
533 | 1921004967 | Bùi Ngọc Như | Tuyền | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 111 | 6A | ||
534 | 1921004968 | Hà Thị Ngọc | Tuyền | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 111 | 6A | ||
535 | 1921004970 | Lê Thị Hoài | Ty | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 111 | 6A | ||
536 | 1921004971 | Lê Thị Bảo | Uyên | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 111 | 6A | ||
537 | 1921004973 | HuỳNh Thị KháNh | Vi | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 111 | 6A | ||
538 | 1921004974 | Văn Hoài | Vinh | Nam | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 12 | 6A | ||
539 | 1921004976 | Lâm Khả | Vy | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 111 | 6A | ||
540 | 1921004977 | Nguyễn Hoàng Thảo | Vy | Nữ | 19DKT03 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 111 | 6A | ||
541 | 1921004978 | Nguyễn Huỳnh Ư | Vy | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 111 | 6A | ||
542 | 1921004981 | Đào Thanh | Xuân | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 112 | 6A | ||
543 | 1421004495 | Nguyễn Vũ Hoàng | Huynh | Nam | DB-14DMA3 | 1911101000506 | 6 | 1911101000712 | 12 | 12 | 6A | |||||
544 | 1621004762 | Trần Huyền | My | Nữ | 16DQT1 | 1911101000506 | 6 | 112 | 6A | |||||||
545 | 1921004836 | Nguyễn Lê Thảo | Chi | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 112 | 6A | Bổ sung ngày 14/8/2018 | |
546 | 1921004856 | Nguyễn Thị Ngọc | Hảo | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 112 | 6A | Bổ sung ngày 14/8/2018 | |
547 | 1921004210 | Trần Nguyễn Hà | My | Nữ | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 112 | 6A | Bổ sung ngày 14/8/2018 | |
548 | 1921004212 | Vơ Hoài | Nam | Nam | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000711 | 11 | 12 | 6A | Bổ sung ngày 14/8/2018 | |
549 | 1921004952 | Lư Ngọc | Trân | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 112 | 6A | Bổ sung ngày 14/8/2018 | |
550 | 1921004258 | Đoàn Thị Kim | Tuyến | Nữ | 19DKQ07 | Kinh doanh quốc tế | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 112 | 6A | Bổ sung ngày 14/8/2018 | |
551 | 1921004975 | Huỳnh Hồng | Vy | Nữ | 19DKT04 | Kế toán | 1911101000506 | 6 | 1911101000606 | 6 | 1911101000712 | 12 | 112 | 6A | Bổ sung ngày 14/8/2018 | |
Tp.HCM, ngày tháng 12 năm 2018 |