TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ KƯ TÚC XÁ | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN Ở NỘI TRÚ TẠI KƯ TÚC XÁ
QUẬN 9 HỌC GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH ĐỢT HỌC 2, TỪ NGÀY 16/9/2019 ĐẾN NGÀY 04/10/2019 |
|||||||||||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Giới tính | Lớp SV | Tên ngành | Học phần 1 | Học phần 2 | Học phần 3 | Kư túc xá | |||||
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Trung đội |
Pḥng | Nhà | ||||||||
1 | 1921002503 | Hung Phương | Anh | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 412 | 6A | |
2 | 1921002394 | Lê Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 412 | 6A | |
3 | 1921004307 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 412 | 6A | |
4 | 1921002407 | Hồ Mộng | Cầm | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 412 | 6A | |
5 | 1921002427 | Nguyễn Thị Minh | Châu | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 412 | 6A | |
6 | 1921002481 | Lê Thị Kim | Dung | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 412 | 6A | |
7 | 1921002350 | Vũ Thị Bích | Duyên | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 412 | 6A | |
8 | 1921003160 | Thạch Thị Hồng | Đang | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 412 | 6A | |
9 | 1921002390 | Đỗ Thành | Đạt | Nam | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 12 | 6A | |
10 | 1921002544 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 12 | 6A | |
11 | 1921002456 | Huỳnh Minh | Đông | Nam | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 12 | 6A | |
12 | 1921002333 | Nguyễn Trần Kim | Giàu | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 412 | 6A | |
13 | 1921002502 | Hồ Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 412 | 6A | |
14 | 1921002312 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 412 | 6A | |
15 | 1921002321 | Lê Quốc | Hào | Nam | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 12 | 6A | |
16 | 1921002425 | Tống Nguyễn Phú | Hào | Nam | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 12 | 6A | |
17 | 1921002540 | Biện Thị Kim | Hằng | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 412 | 6A | |
18 | 1921002354 | Nguyễn Huỳnh Thúy | Hằng | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 411 | 6A | |
19 | 1921002366 | Quách Thị Thanh | Hằng | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 411 | 6A | |
20 | 1921002381 | Lê Ngọc | Hân | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 411 | 6A | |
21 | 1921002363 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 411 | 6A | |
22 | 1921002443 | Phạm Thu | Hiền | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 411 | 6A | |
23 | 1921002323 | Trần | Hiệp | Nam | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 12 | 6A | |
24 | 1921004400 | Phạm Trung | Hiếu | Nam | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 12 | 6A | |
25 | 1921002376 | Vơ Thị Thu | Hiếu | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 411 | 6A | |
26 | 1921002478 | Nguyễn Việt | Hoàng | Nam | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 12 | 6A | |
27 | 1921002408 | Quách Khải | Hoàng | Nam | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 12 | 6A | |
28 | 1921002524 | Đinh Thái | Hồng | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 411 | 6A | |
29 | 1921002344 | Đỗ Thị | Hồng | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 411 | 6A | |
30 | 1921002446 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 411 | 6A | |
31 | 1921002402 | Nguyễn Diệp Đức | Huy | Nam | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 12 | 6A | |
32 | 1921002428 | Lê Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 411 | 6A | |
33 | 1921004433 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 410 | 6A | |
34 | 1921002439 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 410 | 6A | |
35 | 1921002317 | Phan Ngọc Thu | Huyền | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 410 | 6A | |
36 | 1921004416 | Đoàn Thị | Hương | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 410 | 6A | |
37 | 1921002352 | Nguyễn Quỳnh | Hương | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 410 | 6A | |
38 | 1921002358 | Phạm Nguyễn Mai | Hương | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 410 | 6A | |
39 | 1921002409 | Đỗ Phương | Kim | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 410 | 6A | |
40 | 1921002541 | Nguyễn Đ́nh | Khiêm | Nam | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000713 | 13 | 12 | 6A | |
41 | 1921002501 | Ngô Vĩnh | Lâm | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 410 | 6A | |
42 | 1921002493 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 410 | 6A | |
43 | 1921002310 | Trần Thị Minh | Mẫn | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 410 | 6A | |
44 | 1921002401 | Nguyễn Thị Ánh | My | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 409 | 6A | |
45 | 1921002431 | Lê | Nam | Nam | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 12 | 6A | |
46 | 1921002347 | Nguyễn Thị Thu | Nga | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 409 | 6A | |
47 | 1921002440 | Trần Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 409 | 6A | |
48 | 1921002364 | Phạm Đăng Minh | Nhật | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 409 | 6A | |
49 | 1921002450 | Nguyễn Ư | Nhi | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 409 | 6A | |
50 | 1921002455 | Vơ Ngọc | Nhi | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 409 | 6A | |
51 | 1921002537 | Huỳnh Thị Thảo | Như | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 409 | 6A | |
52 | 1921002557 | Nguyễn Thị Kim | Như | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 409 | 6A | |
53 | 1921002479 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 409 | 6A | |
54 | 1921002475 | Phan Gia Quỳnh | Như | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 409 | 6A | |
55 | 1921002398 | Lê Tiểu | Quỳnh | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 408 | 6A | |
56 | 1921002421 | Nguyễn Thị Hồng | Sương | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 408 | 6A | |
57 | 1921002393 | Hoàng Thị Kim | Tuyền | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 408 | 6A | |
58 | 1921002399 | Nguyễn Phạm Việt | Thanh | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 408 | 6A | |
59 | 1921002384 | Nguyễn Mai | Thi | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 408 | 6A | |
60 | 1921002559 | Phạm Thị Cẩm | Thoa | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 408 | 6A | |
61 | 1921002346 | Trương Duy | Thoại | Nam | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 11 | 6A | |
62 | 1921002441 | Phan Minh | Thông | Nam | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 11 | 6A | |
63 | 1921002304 | Phạm Thị Minh | Thư | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 408 | 6A | |
64 | 1921002505 | Lê Nguyễn Phương | Trang | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 408 | 6A | |
65 | 1921002491 | Trần Thị Yến | Trinh | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 408 | 6A | |
66 | 1921002331 | Trần Nguyễn Thanh | Trúc | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 408 | 6A | |
67 | 1921002496 | Nguyễn Hồng Phương | Uyên | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 407 | 6A | |
68 | 1921002498 | Vơ Ngọc Tường | Vân | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 407 | 6A | |
69 | 1921002449 | Mai Đức | Vinh | Nam | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 11 | 6A | |
70 | 1921002429 | Lê Nguyễn Thảo | Vy | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 407 | 6A | |
71 | 1921002267 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vy | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 407 | 6A | |
72 | 1921002359 | Hồ Ngọc Như | Ư | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 407 | 6A | |
73 | 1921002511 | Lê Thị | Ư | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 407 | 6A | |
74 | 1921002417 | Nguyễn Ngọc Hải | Yến | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 407 | 6A | |
75 | 1921002438 | Phạm Hồng Hải | Yến | Nữ | 19DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 1911101000714 | 14 | 407 | 6A | |
76 | 1921004294 | Nguyễn Trương Tú | Anh | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 407 | 6A | |
77 | 1921004298 | Tŕ Vũ Minh | Anh | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 407 | 6A | |
78 | 1921004280 | Phạm Diệu | Ân | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 406 | 6A | |
79 | 1921004314 | Dương Chí | B́nh | Nam | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 11 | 6A | |
80 | 1921004326 | Nguyễn Kim | Cơ | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 406 | 6A | |
81 | 1921004319 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 406 | 6A | |
82 | 1921004321 | Lư Thị Kim | Chi | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 406 | 6A | |
83 | 1921004338 | Hoàng Thị Thanh | Diễm | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 406 | 6A | |
84 | 1921004339 | Nguyễn Hoài | Diễm | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 406 | 6A | |
85 | 1921004356 | Nguyễn Khánh | Duy | Nam | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 11 | 6A | |
86 | 1921004333 | Nguyễn Hải | Đăng | Nam | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 11 | 6A | |
87 | 1921004384 | Nguyễn Thị | Hạnh | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 406 | 6A | |
88 | 1921004388 | Nguyễn Thị Thúy | Hảo | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 406 | 6A | |
89 | 1921004429 | Vơ Lê | Huy | Nam | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 11 | 6A | |
90 | 1921004431 | Lê Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 406 | 6A | |
91 | 1921004414 | Trần Quốc | Hưng | Nam | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 11 | 6A | |
92 | 1921004438 | Nông Quốc | Khải | Nam | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 11 | 6A | |
93 | 1921004445 | Nguyễn Hồ Ngọc | Khánh | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 406 | 6A | |
94 | 1921002422 | Nguyễn Thị | Lài | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 405 | 6A | |
95 | 1921004455 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 405 | 6A | |
96 | 1921003165 | Trần Lư | Lẽ | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 405 | 6A | |
97 | 1921004458 | Lê Thị Ngọc | Liên | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 405 | 6A | |
98 | 1921004460 | Phạm Bích | Liền | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 405 | 6A | |
99 | 1921004467 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 405 | 6A | |
100 | 1921004468 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 405 | 6A | |
101 | 1921002529 | Trần Thị Trúc | Linh | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 405 | 6A | |
102 | 1921004485 | Nguyễn Hoàng Yến | Ly | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 405 | 6A | |
103 | 1921004513 | Phạm Thị Thúy | Nga | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 405 | 6A | |
104 | 1921002420 | Hồ Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 404 | 6A | |
105 | 1921002519 | Phan Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 404 | 6A | |
106 | 1921004550 | Nguyễn Thảo | Nguyên | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 404 | 6A | |
107 | 1921002526 | Đỗ Thị Yến | Nhi | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 404 | 6A | |
108 | 1921002506 | Lê Ngọc Tuyết | Nhi | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 404 | 6A | |
109 | 1921004555 | Lê Nguyễn Phương | Nhi | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 404 | 6A | |
110 | 1921002465 | Phan Thị Thảo | Nhi | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 404 | 6A | |
111 | 1921002367 | Nguyễn Thị Mộng | Như | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 404 | 6A | |
112 | 1921004570 | Phạm Vơ Ngọc | Như | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 404 | 6A | |
113 | 1921002556 | Nguyễn Thị Mỹ | Phi | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 404 | 6A | |
114 | 1921004586 | Dương Vạn | Phúc | Nam | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 11 | 6A | |
115 | 1921004588 | Lê Đức | Phúc | Nam | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000715 | 15 | 10 | 6A | |
116 | 1921004593 | Đặng Như | Phụng | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 403 | 6A | |
117 | 1921002470 | Nguyễn Ngọc Minh | Quan | Nam | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 10 | 6A | |
118 | 1921002551 | Bùi Thị Phương | Quyên | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 403 | 6A | |
119 | 1921004623 | Nguyễn Khánh | Quỳnh | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 403 | 6A | |
120 | 1921004636 | Đỗ Ức Minh | Tâm | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 403 | 6A | |
121 | 1921004639 | Nguyễn Thị Tuệ | Tâm | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 403 | 6A | |
122 | 1921004644 | Trần Nhật | Tân | Nam | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 10 | 6A | |
123 | 1921002308 | Nguyễn Sông | Tiền | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 403 | 6A | |
124 | 1921004711 | Nguyễn Công | Tiến | Nam | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 10 | 6A | |
125 | 1921002395 | Nhâm Gia | Tiến | Nam | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 10 | 6A | |
126 | 1921002513 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 403 | 6A | |
127 | 1921004765 | Tô Thị Kim | Tú | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 403 | 6A | |
128 | 1921004776 | Vơ Ngọc Thanh | Tuyền | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 403 | 6A | |
129 | 1921004772 | Lê Thị Kim | Tuyến | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 403 | 6A | |
130 | 1921004652 | Trần Thị Thu | Thanh | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 402 | 6A | |
131 | 1921004663 | Lương Phương | Thảo | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 402 | 6A | |
132 | 1921004664 | Nguyễn Lê Phương | Thảo | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 402 | 6A | |
133 | 1921004671 | Vũ Phương | Thảo | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 402 | 6A | |
134 | 1921004672 | Cao Nguyễn Kim | Thi | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 402 | 6A | |
135 | 1921004673 | Huỳnh Ngọc Tây | Thi | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 402 | 6A | |
136 | 1921004676 | Trần Thị Thu | Thi | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 402 | 6A | |
137 | 1921004677 | Lê Quốc | Thích | Nam | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 10 | 6A | |
138 | 1921004680 | Hồ Thị Ngọc Anh | Thư | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 402 | 6A | |
139 | 1921004685 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 402 | 6A | |
140 | 1921004687 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 402 | 6A | |
141 | 1921002386 | Trần Thị Anh | Thư | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 401 | 6A | |
142 | 1921004743 | Nguyễn Hoàng Huyền | Trang | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 401 | 6A | |
143 | 1921002270 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 401 | 6A | |
144 | 1921004745 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 401 | 6A | |
145 | 1921002329 | Dương Thị Diệp | Trân | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 401 | 6A | |
146 | 1921002281 | Vơ Hoàng Anh | Trinh | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 401 | 6A | |
147 | 1921004782 | Lê Lâm Mỹ | Uyên | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 401 | 6A | |
148 | 1921002426 | Lê Phương | Uyên | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 401 | 6A | |
149 | 1921002300 | Nguyễn Thị Bích | Vân | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 401 | 6A | |
150 | 1921002279 | Phạm Thị Thảo | Vy | Nữ | 19DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 1911101000716 | 16 | 401 | 6A | |
151 | 1921004284 | Lê Hoàng Tú | Anh | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 401 | 6A | |
152 | 1921004287 | Lương Thị Ngọc | Anh | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 401 | 6A | |
153 | 1921004296 | Phạm Thị Lan | Anh | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 301 | 6A | |
154 | 1921004300 | Trần Thị Lan | Anh | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 301 | 6A | |
155 | 1921004302 | Trương Hoàng Minh | Anh | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 301 | 6A | |
156 | 1921004310 | Mai Lê Chí | Bảo | Nam | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 10 | 6A | |
157 | 1921004316 | Trương Thái | Cầm | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 301 | 6A | |
158 | 1921004317 | Ngô Thụy Hoàn | Châu | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 301 | 6A | |
159 | 1921004318 | Nguyễn Kim | Châu | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 301 | 6A | |
160 | 1921004340 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 301 | 6A | |
161 | 1921004343 | Bùi Thị | Diệu | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 301 | 6A | |
162 | 1921004347 | Đặng Thị Thu | Dung | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 301 | 6A | |
163 | 1921004350 | Trương Trần Kim | Dung | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 301 | 6A | |
164 | 1921004351 | Nguyễn Quế Thùy | Dương | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 301 | 6A | |
165 | 1921004337 | Vơ Hồ Anh | Đào | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 301 | 6A | |
166 | 1921004332 | Nguyễn Duy | Đăng | Nam | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 10 | 6A | |
167 | 1921004334 | Trịnh Đỗ Minh | Đăng | Nam | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 10 | 6A | |
168 | 1921004345 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 10 | 6A | |
169 | 1921004366 | Nguyễn Thị Linh | Giang | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 302 | 6A | |
170 | 1921004380 | Đặng Thị Thúy | Hằng | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 302 | 6A | |
171 | 1921004379 | Đỗ Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 302 | 6A | |
172 | 1921004371 | Bùi Bảo | Hân | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 302 | 6A | |
173 | 1921004377 | Nguyễn Thị Thanh | Hân | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 302 | 6A | |
174 | 1921004390 | Chu Thanh | Hiền | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 302 | 6A | |
175 | 1921004393 | Lâm Thị Út | Hiền | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 302 | 6A | |
176 | 1921004397 | Nguyễn Công | Hiếu | Nam | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 9 | 6A | |
177 | 1921004398 | Nguyễn Đăng | Hiếu | Nam | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 9 | 6A | |
178 | 1921004403 | Phạm Thị Y | Hoa | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 302 | 6A | |
179 | 1921004407 | Phạm Cẩm | Hồng | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 302 | 6A | |
180 | 1921004426 | Nguyễn Thanh | Huy | Nam | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 9 | 6A | |
181 | 1921004430 | Đinh Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 302 | 6A | |
182 | 1921004437 | Nguyễn Nhựt | Kha | Nam | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 9 | 6A | |
183 | 1921004449 | Nguyễn Thái Đăng | Khoa | Nam | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 9 | 6A | |
184 | 1921004450 | Trương Đăng | Khoa | Nam | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 9 | 6A | |
185 | 1921004463 | Lê Phan Nhật | Linh | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 303 | 6A | |
186 | 1921004480 | Nguyễn Hoàng | Luân | Nam | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 9 | 6A | |
187 | 1921004510 | Trần Thị Thoại | Mỷ | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 303 | 6A | |
188 | 1921004515 | Châu Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 303 | 6A | |
189 | 1921004518 | Hồ Thị Thúy | Ngân | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 303 | 6A | |
190 | 1921004524 | Nguyễn Thị Thảo | Ngân | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000717 | 17 | 303 | 6A | |
191 | 1921004533 | Lê Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 303 | 6A | |
192 | 1921004538 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 303 | 6A | |
193 | 1921004542 | Trần Bảo | Ngọc | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 303 | 6A | |
194 | 1921004549 | Nguyễn Thị Thu | Nguyên | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 303 | 6A | |
195 | 1921004559 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 303 | 6A | |
196 | 1921004591 | Trịnh Lê Hoàng | Phúc | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 304 | 6A | |
197 | 1921004601 | Nguyễn Thị Thu | Phương | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 304 | 6A | |
198 | 1921004603 | Phan Trần Hà | Phương | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 304 | 6A | |
199 | 1921004624 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 304 | 6A | |
200 | 1921004629 | Đoàn Cao | Sang | Nam | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 9 | 6A | |
201 | 1921004633 | Hoàng Văn | Sỹ | Nam | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 9 | 6A | |
202 | 1921004635 | Lê Quốc | Tài | Nam | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 9 | 6A | |
203 | 1921004708 | Phan Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 304 | 6A | |
204 | 1921004716 | Lê Đức | Tín | Nam | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 8 | 6A | |
205 | 1921004763 | Nguyễn Minh | Tú | Nam | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 8 | 6A | |
206 | 1921004764 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 304 | 6A | |
207 | 1921004653 | Huỳnh Ngọc | Thành | Nam | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 8 | 6A | |
208 | 1921004670 | Trần Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 304 | 6A | |
209 | 1921004702 | Trần Thị Kim | Thủy | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 304 | 6A | |
210 | 1921004694 | Đinh Thị Thanh | Thương | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 304 | 6A | |
211 | 1921004703 | Nguyễn Minh | Thy | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 304 | 6A | |
212 | 1921004748 | Trần Nguyễn Khánh | Trang | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 305 | 6A | |
213 | 1921004722 | Ngô Thị Mỹ | Trâm | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 305 | 6A | |
214 | 1921004730 | Lư Nhựt Huyền | Trân | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 305 | 6A | |
215 | 1921004731 | Nguyễn Bảo | Trân | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 305 | 6A | |
216 | 1921004735 | Phạm Bảo | Trân | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 305 | 6A | |
217 | 1921004781 | Huỳnh Phương | Uyên | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 305 | 6A | |
218 | 1921004785 | Nguyễn Thị Thảo | Uyên | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 305 | 6A | |
219 | 1921004786 | Phạm Thảo | Uyên | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 305 | 6A | |
220 | 1921004788 | Trương Thị Tú | Uyên | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 305 | 6A | |
221 | 1921004794 | Phan Thị Thu | Vân | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 305 | 6A | |
222 | 1921004809 | Nguyễn Hoàng Trúc | Vy | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 306 | 6A | |
223 | 1921004811 | Nguyễn Thị Triệu | Vy | Nữ | 19DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 306 | 6A | |
224 | 1921004816 | Nguyễn Thị Mộng | Xuân | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 306 | 6A | |
225 | 1921004817 | Nguyễn Ngọc | Ư | Nữ | 19DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 1911101000718 | 18 | 306 | 6A | |
226 | 1921004292 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 306 | 6A | |
227 | 1921004295 | Phạm Hoàng Trâm | Anh | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 306 | 6A | |
228 | 1921004328 | Hàn Anh | Cường | Nam | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 8 | 6A | |
229 | 1921004341 | Nguyễn Thị Trà | Diễm | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 306 | 6A | |
230 | 1921004348 | Trần Thị | Dung | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 306 | 6A | |
231 | 1921004358 | Dương Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 306 | 6A | |
232 | 1921004369 | Nguyễn Thị Việt | Hà | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 306 | 6A | |
233 | 1921004370 | Phan Thị Thanh | Hải | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 307 | 6A | |
234 | 1921004374 | Lê Thị Ngọc | Hân | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 307 | 6A | |
235 | 1921004376 | Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 307 | 6A | |
236 | 1921004392 | Hồ Thị Thu | Hiền | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 307 | 6A | |
237 | 1921004435 | Vũ Thị | Huyền | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 307 | 6A | |
238 | 1921004421 | Trịnh Thiên | Hương | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 307 | 6A | |
239 | 1921004422 | Quách Thị Thúy | Hường | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 307 | 6A | |
240 | 1921004453 | Phạm Trung | Kính | Nam | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 8 | 6A | |
241 | 1921004440 | Lư Ngọc | Khang | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 307 | 6A | |
242 | 1921004441 | Vơ Minh | Khang | Nam | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 8 | 6A | |
243 | 1921004442 | Trần Ngọc Bảo | Khanh | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 307 | 6A | |
244 | 1921004448 | Nguyễn Như | Khoa | Nam | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 8 | 6A | |
245 | 1921003162 | Ka | Lim | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 307 | 6A | |
246 | 1921004470 | Nguyễn Ngọc Tú | Loan | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 308 | 6A | |
247 | 1921004491 | Dương Ngọc Hải | Lư | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 308 | 6A | |
248 | 1921004497 | Phạm Thị Tuyết | Mai | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 308 | 6A | |
249 | 1921004500 | Đỗ Phạm Kiều | Mi | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 308 | 6A | |
250 | 1921004504 | Đặng Thị Trà | My | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 308 | 6A | |
251 | 1921004505 | Lê Thị Diễm | My | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 308 | 6A | |
252 | 1921004507 | Nguyễn Thị Kiều | My | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 308 | 6A | |
253 | 1921004511 | Nguyễn Thị Lê | Na | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 308 | 6A | |
254 | 1921004581 | Lưu Ngọc | Nữ | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 308 | 6A | |
255 | 1921004582 | Ngô Thị Mỹ | Nữ | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 308 | 6A | |
256 | 1921004516 | Châu Thị Cẩm | Ngân | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 309 | 6A | |
257 | 1921004517 | Đàm Thị Mỹ | Ngân | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 309 | 6A | |
258 | 1921004522 | Lê Thị Bích | Ngân | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 309 | 6A | |
259 | 1921004525 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 309 | 6A | |
260 | 1921004527 | Hồ Hiếu | Nghĩa | Nam | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 8 | 6A | |
261 | 1921004528 | Nguyễn Minh | Nghĩa | Nam | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 8 | 6A | |
262 | 1921004532 | Lâm Bảo | Ngọc | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 309 | 6A | |
263 | 1921004534 | Lê Trần Bội | Ngọc | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 309 | 6A | |
264 | 1921004537 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 309 | 6A | |
265 | 1921004539 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000719 | 19 | 309 | 6A | |
266 | 1921004543 | Trần Thị Thúy | Ngọc | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 309 | 6A | |
267 | 1921004545 | Đặng Tú | Nguyên | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 309 | 6A | |
268 | 1921004576 | Lê Thị Hồng | Nhung | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 310 | 6A | |
269 | 1921004563 | Lâm Quỳnh | Như | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 310 | 6A | |
270 | 1921004564 | Lê Minh | Như | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 310 | 6A | |
271 | 1921004590 | Phạm Hồng | Phúc | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 310 | 6A | |
272 | 1921004592 | Vũ Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 8 | 6A | |
273 | 1921004604 | Trần Hà | Phương | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 310 | 6A | |
274 | 1921004605 | Vũ Thị | Phương | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 310 | 6A | |
275 | 1921004606 | Vũ Thị | Phương | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 310 | 6A | |
276 | 1921004620 | Trương Hoàng | Quyên | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 310 | 6A | |
277 | 1921004627 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 310 | 6A | |
278 | 1921004634 | Đoàn Đức | Tài | Nam | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 7 | 6A | |
279 | 1921004637 | NguyễN Lương Thanh | Tâm | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 310 | 6A | |
280 | 1921004641 | Vũ Nhật | Tâm | Nam | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 7 | 6A | |
281 | 1921004642 | Nguyễn Thanh | Tân | Nam | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 7 | 6A | |
282 | 1921004643 | Nguyễn Tri | Tân | Nam | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 7 | 6A | |
283 | 1921004709 | Phan Thị Thủy | Tiên | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 311 | 6A | |
284 | 1921004717 | Trần Đức | Tín | Nam | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 7 | 6A | |
285 | 1921004718 | Lê Phạm Như | T́nh | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 311 | 6A | |
286 | 1921004777 | Vơ Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 311 | 6A | |
287 | 1921004657 | Bùi Thị | Thảo | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 311 | 6A | |
288 | 1921004659 | Đặng Ngọc Phương | Thảo | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 311 | 6A | |
289 | 1921004660 | Hồ Thị Thanh | Thảo | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 311 | 6A | |
290 | 1921004661 | Hồ Thị Thiên | Thảo | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 311 | 6A | |
291 | 1921004700 | Huỳnh Phương | Thủy | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 311 | 6A | |
292 | 1921004683 | Lê Minh | Thư | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 311 | 6A | |
293 | 1921004696 | Lư Thị Thái | Thương | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 311 | 6A | |
294 | 1921004747 | Phạm Thị Mỹ | Trang | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 312 | 6A | |
295 | 1921004754 | Nguyễn Lương Thảo | Trinh | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 312 | 6A | |
296 | 1921004758 | Ngô Thị Thanh | Trúc | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 312 | 6A | |
297 | 1921004787 | Trần Diệu | Uyên | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 312 | 6A | |
298 | 1921004790 | Lê Đỗ Ngọc Thùy | Vân | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 312 | 6A | |
299 | 1921004804 | Nguyễn Hoàng | Vinh | Nam | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 7 | 6A | |
300 | 1921004810 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | Nữ | 19DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000510 | 10 | 1911101000610 | 10 | 1911101000720 | 20 | 312 | 6A | |
301 | 1921004283 | Hoàng Ngọc | Anh | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 312 | 6A | |
302 | 1921004288 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 312 | 6A | |
303 | 1921004289 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 312 | 6A | |
304 | 1921004293 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 312 | 6A | |
305 | 1921004308 | Trịnh Nguyễn Ngọc | Ánh | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 312 | 6A | |
306 | 1921004279 | Lâm Hoàng | Ân | Nam | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 7 | 6A | |
307 | 1921004327 | Bùi Đ́nh | Công | Nam | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 7 | 6A | |
308 | 1921004329 | Bùi Duy | Cường | Nam | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 7 | 6A | |
309 | 1921004330 | Bùi Xuân | Cường | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 7 | 6A | |
310 | 1921004322 | Nguyễn Quỳnh | Chi | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 312 | 6A | |
311 | 1921004336 | Trương Nguyễn Huỳnh | Dao | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 212 | 6A | |
312 | 1921004355 | Nguyễn Hồ | Duy | Nam | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 6 | 6A | |
313 | 1921004360 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 212 | 6A | |
314 | 1921004361 | Phạm Thị Phúc | Duyên | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 212 | 6A | |
315 | 1921004362 | Phạm Thị Quỳnh | Duyên | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 212 | 6A | |
316 | 1921004335 | Trần Bạch | Đằng | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 6 | 6A | |
317 | 1921004363 | Lê Thị | Gấm | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 212 | 6A | |
318 | 1921004364 | Cao Thanh Kiều | Giang | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 212 | 6A | |
319 | 1921004368 | Hoắc Thụy Vân | Hà | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 212 | 6A | |
320 | 1921004385 | Phan Ngọc Hồng | Hạnh | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 212 | 6A | |
321 | 1921004386 | Vũ Bích | Hạnh | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 212 | 6A | |
322 | 1921004372 | Đinh Thị Ngọc | Hân | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 212 | 6A | |
323 | 1921004375 | Ngô Thị Như | Hân | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 212 | 6A | |
324 | 1921004378 | Vũ Hoàng Gia | Hân | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 212 | 6A | |
325 | 1921004394 | Mai Thị | Hiền | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 211 | 6A | |
326 | 1921004401 | Vơ Trung | Hiếu | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 6 | 6A | |
327 | 1921004406 | Lâm Nguyễn Phương | Hồng | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 211 | 6A | |
328 | 1921004409 | Nguyễn Cao | Hùng | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 6 | 6A | |
329 | 1921004423 | BùI KhắC | Huy | Nam | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 6 | 6A | |
330 | 1921004427 | Thái Hoàng | Huy | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 6 | 6A | |
331 | 1921004411 | La Hoàng Quốc | Hưng | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 6 | 6A | |
332 | 1921004415 | Bạch Thị Lan | Hương | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 211 | 6A | |
333 | 1921004417 | Hoàng Thu | Hương | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 211 | 6A | |
334 | 1921004420 | Trần Thị Mai | Hương | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 211 | 6A | |
335 | 1921004451 | Lê Thị Thanh | Kiều | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 211 | 6A | |
336 | 1921004452 | Phạm Nguyễn Thị Diễm | Kiều | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 211 | 6A | |
337 | 1921004446 | Nguyễn Ngô Gia | Khánh | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 6 | 6A | |
338 | 1921004483 | Huỳnh Thị Mỹ | Ly | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 211 | 6A | |
339 | 1921004493 | Huỳnh Thị Tuyết | Mai | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 211 | 6A | |
340 | 1921004499 | Đậu Thị | Mến | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000721 | 21 | 211 | 6A | |
341 | 1921004502 | Hà Công | Minh | Nam | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 6 | 6A | |
342 | 1921004548 | Ngô Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 210 | 6A | |
343 | 1921004572 | Trần Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 210 | 6A | |
344 | 1921004602 | Nguyễn Thụy Nam | Phương | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 210 | 6A | |
345 | 1921004608 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 210 | 6A | |
346 | 1921004638 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 210 | 6A | |
347 | 1921004640 | Trần Thị Thanh | Tâm | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 210 | 6A | |
348 | 1921004705 | Lê Thủy | Tiên | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 210 | 6A | |
349 | 1921004706 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 210 | 6A | |
350 | 1921004707 | Nguyễn Thủy | Tiên | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 210 | 6A | |
351 | 1921004710 | Vơ Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 210 | 6A | |
352 | 1921004712 | Nguyễn Đăng | Tiến | Nam | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 6 | 6A | |
353 | 1921004719 | Nguyễn Hồng | Toàn | Nam | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 5 | 6A | |
354 | 1921004768 | Văn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 209 | 6A | |
355 | 1921004774 | Lê Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 209 | 6A | |
356 | 1921004656 | Tô Quốc | Thạnh | Nam | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 5 | 6A | |
357 | 1921004665 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 209 | 6A | |
358 | 1921004666 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 209 | 6A | |
359 | 1921004669 | Phạm Phương | Thảo | Nam | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 5 | 6A | |
360 | 1921004647 | Trần Hoàng Như | Thắm | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 209 | 6A | |
361 | 1921004674 | Nguyễn Lê Thanh | Thi | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 209 | 6A | |
362 | 1921004678 | Nguyễn Thị Diệu | Thiện | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 209 | 6A | |
363 | 1921004698 | Mai Thị Thanh | Thúy | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 209 | 6A | |
364 | 1921004686 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 209 | 6A | |
365 | 1921004693 | Đỗ Thị | Thương | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 209 | 6A | |
366 | 1921004697 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 208 | 6A | |
367 | 1921004739 | Đỗ Thị Tú | Trang | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 208 | 6A | |
368 | 1921004724 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 208 | 6A | |
369 | 1921004733 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 208 | 6A | |
370 | 1921004737 | Vơ Thị Huyền | Trân | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 208 | 6A | |
371 | 1921004750 | Lê Đ́nh | Trí | Nam | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 5 | 6A | |
372 | 1921004751 | Nguyễn Công | Trí | Nam | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 5 | 6A | |
373 | 1921004752 | Vương Hải | Triều | Nam | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 5 | 6A | |
374 | 1921004760 | Lê Minh | Trường | Nam | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 5 | 6A | |
375 | 1921004796 | Nguyễn Hồng | Vi | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 208 | 6A | |
376 | 1921004798 | Nguyễn Thị Triệu | Vi | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 208 | 6A | |
377 | 1921004800 | Trần Thảo | Vi | Nữ | 19DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 208 | 6A | |
378 | 1921004801 | Trương Thị Nhật | Vi | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 208 | 6A | |
379 | 1921004808 | Huỳnh Thúy | Vy | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 208 | 6A | |
380 | 1921004818 | Nguyễn Thị Tú | Yên | Nữ | 19DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000511 | 11 | 1911101000611 | 11 | 1911101000722 | 22 | 207 | 6A | |
381 | 1921004278 | Phạm Thị Như | An | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 207 | 6A | |
382 | 1921004301 | Trần Thị Vân | Anh | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 207 | 6A | |
383 | 1921004304 | Đào Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 207 | 6A | |
384 | 1921004313 | Vơ Thế | Bảo | Nam | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 5 | 6A | |
385 | 1921004331 | Trịnh Tuấn | Cường | Nam | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 5 | 6A | |
386 | 1921004342 | Huỳnh Như | Diệp | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 207 | 6A | |
387 | 1921004352 | Trần Thị Thùy | Dương | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 207 | 6A | |
388 | 1921004391 | Đinh Lê Chí | Hiền | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 207 | 6A | |
389 | 1921004410 | Phạm Văn | Hùng | Nam | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 5 | 6A | |
390 | 1921004425 | Nguyễn Phúc Vinh | Huy | Nam | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 4 | 6A | |
391 | 1921004412 | Nguyễn Minh Gia | Hưng | Nam | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 4 | 6A | |
392 | 1921004447 | Nguyễn Đ́nh Tân | Khoa | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 4 | 6A | |
393 | 1921004459 | Trịnh Thị | Liên | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 207 | 6A | |
394 | 1921004461 | Đỗ Thị Cẩm | Linh | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 207 | 6A | |
395 | 1921004469 | Trần Thị Mỹ | Linh | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 207 | 6A | |
396 | 1921004476 | Dương Thế | Long | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 4 | 6A | |
397 | 1921004474 | Nguyễn Phan Hữu | Lợi | Nam | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 4 | 6A | |
398 | 1921004475 | Phan Hưng | Lợi | Nam | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 4 | 6A | |
399 | 1921004484 | Lưu Khánh | Ly | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 206 | 6A | |
400 | 1921004492 | Trần Thị Hữu | Lư | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 206 | 6A | |
401 | 1921004496 | Phạm Ngọc | Mai | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 206 | 6A | |
402 | 1921004494 | Phan Thị Ngọc | Mai | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 206 | 6A | |
403 | 1921004495 | Phan Thị Xuân | Mai | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 206 | 6A | |
404 | 1921004498 | Hà Minh | Mẫn | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 4 | 6A | |
405 | 1921004512 | Nguyễn Đ́nh Nhật | Nam | Nam | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 4 | 6A | |
406 | 1921004523 | Lê Thị Thanh | Ngân | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 206 | 6A | |
407 | 1921004530 | Cao Như | Ngọc | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 206 | 6A | |
408 | 1921004531 | Đặng Hải Như | Ngọc | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 206 | 6A | |
409 | 1921004536 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 206 | 6A | |
410 | 1921004541 | Tô Thị | Ngọc | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 206 | 6A | |
411 | 1921004544 | Đinh Thị Thanh | Nguyên | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 205 | 6A | |
412 | 1921004554 | Vơ Thành | Nhân | Nam | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 4 | 6A | |
413 | 1921004565 | Lê Thảo | Như | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 205 | 6A | |
414 | 1921004566 | Mai Thị Xuân | Như | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 205 | 6A | |
415 | 1921004571 | Tào Quỳnh | Như | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 205 | 6A | |
416 | 1921004574 | Vơ Ngọc Minh | Như | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 205 | 6A | |
417 | 1921004583 | Nguyễn Hưng | Phát | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 4 | 6A | |
418 | 1921004584 | Trần Thịnh | Phát | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 101 | 6A | |
419 | 1921004587 | Huỳnh Anh | Phúc | Nam | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 101 | 6A | |
420 | 1921004594 | Lư Kim | Phụng | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000723 | 23 | 205 | 6A | |
421 | 1921004596 | Lê Hửu | Phước | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 101 | 6A | |
422 | 1921004599 | Nguyễn Hà Minh | Phương | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 205 | 6A | |
423 | 1921004607 | Bùi Thúy | Phượng | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 205 | 6A | |
424 | 1921004615 | Đỗ Xuân Nhật | Quyên | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 205 | 6A | |
425 | 1921004621 | Dương Thúy | Quỳnh | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 205 | 6A | |
426 | 1921004626 | Phạm Xuân | Quỳnh | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 204 | 6A | |
427 | 1921004628 | Đặng Minh | Sang | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 101 | 6A | |
428 | 1921004632 | Trần Thị Thu | Sương | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 204 | 6A | |
429 | 1921004713 | Nguyễn Hùng | Tiến | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 101 | 6A | |
430 | 1921004775 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 204 | 6A | |
431 | 1921004771 | Nguyễn Đỗ Cát | Tường | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 204 | 6A | |
432 | 1921004649 | Hà Phương | Thanh | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 204 | 6A | |
433 | 1921004654 | Nguyễn Tiến | Thành | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 101 | 6A | |
434 | 1921004658 | Đỗ Hồng Ngọc | Thảo | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 204 | 6A | |
435 | 1921004648 | Ngô Quốc | Thắng | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 101 | 6A | |
436 | 1921004675 | Nguyễn Thị Nhựt | Thi | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 204 | 6A | |
437 | 1921004679 | Trần Mai Trường | Thông | Nam | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 101 | 6A | |
438 | 1921004691 | Đỗ Minh | Thuận | Nam | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 101 | 6A | |
439 | 1921004682 | Huỳnh Hoài | Thư | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 204 | 6A | |
440 | 1921004689 | Phạm Thị Anh | Thư | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 204 | 6A | |
441 | 1921004688 | Phan Minh | Thư | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 204 | 6A | |
442 | 1921004695 | Lê Thị | Thương | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 203 | 6A | |
443 | 1921004704 | Nguyễn Thị Kha | Thy | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 203 | 6A | |
444 | 1921004742 | Nguyễn Dương Thùy | Trang | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 203 | 6A | |
445 | 1921004744 | Nguyễn Minh | Trang | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 203 | 6A | |
446 | 1921004721 | Hồ Thị Huyền | Trâm | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 203 | 6A | |
447 | 1921004726 | Phạm Trần Ngọc | Trâm | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 203 | 6A | |
448 | 1921004729 | Lê Thị Huyền | Trân | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 203 | 6A | |
449 | 1921004732 | Nguyễn Phạm Chiêu | Trân | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 203 | 6A | |
450 | 1921004753 | Lê Đoàn Thu | Trinh | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 203 | 6A | |
451 | 1921004756 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 203 | 6A | |
452 | 1921004780 | Dương Ngọc Bích | Uyên | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 202 | 6A | |
453 | 1921004789 | Bùi Thị Nhật | Vân | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 202 | 6A | |
454 | 1921004791 | Nguyễn Phượng Tường | Vân | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 202 | 6A | |
455 | 1921004793 | Nguyễn Thanh | Vân | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 202 | 6A | |
456 | 1921004795 | Lê Tâm | Vi | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 202 | 6A | |
457 | 1921004812 | Nguyễn Thị Trúc | Vy | Nữ | 19DTC09 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 202 | 6A | |
458 | 1921004813 | Trần Thảo | Vy | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 202 | 6A | |
459 | 1921004821 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 202 | 6A | |
460 | 1921004822 | Nguyễn Trần Như | Yến | Nữ | 19DTC08 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000512 | 12 | 1911101000612 | 12 | 1911101000724 | 24 | 202 | 6A | |
461 | 1921004286 | Lê Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 202 | 6A | |
462 | 1921004291 | Nguyễn Thị Châu | Anh | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 201 | 6A | |
463 | 1921004303 | Trương Thị Thùy | Anh | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 201 | 6A | |
464 | 1921004320 | Hoàng Thị Thùy | Chi | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 201 | 6A | |
465 | 1921004325 | Trịnh Kim | Chúc | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 201 | 6A | |
466 | 1921004344 | Nguyễn Thị Xuân | Diệu | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 201 | 6A | |
467 | 1921004357 | Nguyễn Phương | Duy | Nam | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 101 | 6A | |
468 | 1921004365 | Nguyễn Thị Linh | Giang | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 201 | 6A | |
469 | 1921004367 | Trần Thị Cẩm | Giang | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 201 | 6A | |
470 | 1921004381 | Hồ Thị Thủy | Hằng | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 201 | 6A | |
471 | 1921004382 | Lê Thị Thu | Hằng | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 201 | 6A | |
472 | 1921004383 | Nguyễn Thúy | Hằng | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 201 | 6A | |
473 | 1921004389 | Lê Phước | Hậu | Nam | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 101 | 6A | |
474 | 1921004395 | NguyễN ĐứC | HiếU | Nam | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 101 | 6A | |
475 | 1921004399 | Nguyễn Trung | Hiếu | Nam | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 102 | 6A | |
476 | 1921004405 | Lư Phượng | Hoàng | Nam | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 102 | 6A | |
477 | 1921004408 | Phạm Thị Ánh | Hồng | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 201 | 6A | |
478 | 1921004432 | Lê Thị Thu | Huyền | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 201 | 6A | |
479 | 1921004436 | Phạm Thế | Huỳnh | Nam | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 102 | 6A | |
480 | 1921004457 | Vơ Hoàng Nhật | Lệ | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 112 | 6A | |
481 | 1921004462 | Đinh Thị Thùy | Linh | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 112 | 6A | |
482 | 1921004466 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 112 | 6A | |
483 | 1921004471 | Nguyễn Thúy | Loan | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 112 | 6A | |
484 | 1921004472 | Trần Thị Hồng | Loan | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 112 | 6A | |
485 | 1921004473 | Nguyễn Tài | Lộc | Nam | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 102 | 6A | |
486 | 1921004479 | Nguyễn Duy | Luân | Nam | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 102 | 6A | |
487 | 1921004487 | Nguyễn Thị Vân | Ly | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 112 | 6A | |
488 | 1921004488 | Phạm Vơ Trúc | Ly | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 112 | 6A | |
489 | 1921004489 | Trần Hoàng Trúc | Ly | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 112 | 6A | |
490 | 1921004503 | Trần Đào Nguyên | Minh | Nam | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 102 | 6A | |
491 | 1921004509 | Vơ Thị Yến | My | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 112 | 6A | |
492 | 1921004520 | Huỳnh Thị Thiên | Ngân | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 112 | 6A | |
493 | 1921004519 | Hứa Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 112 | 6A | |
494 | 1921004535 | Nguyễn Lâm Tuyết | Ngọc | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 112 | 6A | |
495 | 1921004540 | Nguyễn Vơ Thị Bích | Ngọc | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 111 | 6A | |
496 | 1921004546 | Hồ Đức | Nguyên | Nam | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 102 | 6A | |
497 | 1921004547 | Lê Đoan | Nguyên | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 111 | 6A | |
498 | 1921004556 | Nguyễn Linh | Nhi | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 111 | 6A | |
499 | 1921004557 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 111 | 6A | |
500 | 1921004579 | Phạm Hồng | Nhung | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000725 | 25 | 111 | 6A | |
501 | 1921004578 | Phan Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 111 | 6A | |
502 | 1921004595 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 111 | 6A | |
503 | 1921004598 | Lê Thị Mai | Phương | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 111 | 6A | |
504 | 1921004600 | Nguyễn Lê Xuân | Phương | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 111 | 6A | |
505 | 1921004609 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 111 | 6A | |
506 | 1921004610 | Nguyễn Thị Ngọc | Phượng | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 110 | 6A | |
507 | 1921004611 | Nguyễn Thúy | Phượng | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 110 | 6A | |
508 | 1921004612 | Trần Ngọc Thanh | Phượng | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 110 | 6A | |
509 | 1921004618 | Phan Thị Thảo | Quyên | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 110 | 6A | |
510 | 1921004630 | Phạm Đ́nh | Sang | Nam | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 102 | 6A | |
511 | 1921004714 | Lê Thị Thanh | Tiền | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 110 | 6A | |
512 | 1921004715 | Ngô Thị | Tin | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 110 | 6A | |
513 | 1921004720 | Vơ Quốc | Toàn | Nam | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 102 | 6A | |
514 | 1921004767 | Trần Minh | Tú | Nam | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 102 | 6A | |
515 | 1921004770 | Hoàng Vũ Minh | Tuấn | Nam | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 103 | 6A | |
516 | 1921004769 | Hồ Quốc | Tuấn | Nam | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 103 | 6A | |
517 | 1921004773 | Dư Thanh | Tuyền | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 110 | 6A | |
518 | 1921004779 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 110 | 6A | |
519 | 1921004646 | Vương Minh | Thái | Nam | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 103 | 6A | |
520 | 1921004655 | Nguyễn Tiểu | Thành | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 110 | 6A | |
521 | 1921004662 | Lê Thị Bích | Thảo | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 110 | 6A | |
522 | 1921004681 | Hoàng Vũ Anh | Thư | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 109 | 6A | |
523 | 1921004684 | Lê Ngọc Anh | Thư | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 109 | 6A | |
524 | 1921004740 | Hoàng Thị Thiên | Trang | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 109 | 6A | |
525 | 1921004723 | Nguyễn Bích | Trâm | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 109 | 6A | |
526 | 1921004725 | Phan Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 109 | 6A | |
527 | 1921004728 | Đạt Nữ Ngọc | Trân | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 109 | 6A | |
528 | 1921004755 | Nguyễn Phạm Đoan | Trinh | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 109 | 6A | |
529 | 1921004757 | Nguyễn Thị Yến | Trinh | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 109 | 6A | |
530 | 1921004761 | Mai Thanh | Trường | Nam | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 103 | 6A | |
531 | 1921004783 | Nguyễn Mỹ | Uyên | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 109 | 6A | |
532 | 1921004784 | Nguyễn Thị Ngọc | Uyên | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 109 | 6A | |
533 | 1921004792 | Nguyễn Thị Thu | Vân | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 108 | 6A | |
534 | 1921004797 | Nguyễn Hoàng Yến | Vi | Nữ | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 108 | 6A | |
535 | 1921004802 | Nguyễn Thị | Việt | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 108 | 6A | |
536 | 1921004803 | Cao Quốc | Vinh | Nam | 19DTC11 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 103 | 6A | |
537 | 1921004805 | Đỗ Huy | Vũ | Nam | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 103 | 6A | |
538 | 1921004806 | Đinh Thảo | Vy | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 108 | 6A | |
539 | 1921004819 | Lê Thị Hoàng | Yến | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 108 | 6A | |
540 | 1921004823 | Phan Kim | Yến | Nữ | 19DTC10 | Tài chính - Ngân hàng | 1911101000513 | 13 | 1911101000613 | 13 | 1911101000726 | 26 | 108 | 6A | |
541 | 1710510101 | Phạm Tuấn | Anh | Nam | C17E1A | 1911101000507 | 7 | 103 | 6A | ||||||
542 | 1710210804 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | Nữ | C17B1H | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 107 | 6A | ||||
543 | 1521001885 | Hồ Văn | Hiển | Nam | 15DIF | 1911101000507 | 7 | 104 | 6A | ||||||
544 | 1710330815 | Lê Thị Tuyết | Mai | Nữ | C17C3H | 1911101000507 | 7 | 107 | 6A | ||||||
545 | 1710520617 | Nguyễn Thị Tuyết | Nga | Nữ | C17E2F | 1911101000507 | 7 | 107 | 6A | ||||||
546 | 1710340423 | Vơ | Quỳnh | Nữ | C17C4D | 1911101000507 | 7 | 1911101000607 | 7 | 107 | 6A | ||||
547 | 1710360205 | Nguyễn Thị Kiều | Duyên | Nữ | C17C6B | 1911101000607 | 7 | 107 | 6A | ||||||
548 | 1710330420 | Hoàng Thị Hằng | Lan | Nữ | C17C3D | 1911101000607 | 7 | 107 | 6A | ||||||
549 | 1710521019 | Lê Thị Huỳnh | Luy | Nữ | C17E2M | 1911101000607 | 7 | 107 | 6A | ||||||
550 | 1321000788 | Nguyễn Đoàn Huy | Hoàng | Nam | 13DSK | 1911101000607 | 7 | 103 | 6A | ||||||
551 | 1710330814 | Hoàng Thị Kiều | Mai | Nữ | C17C3H | 1911101000607 | 7 | 107 | 6A | ||||||
552 | 1710521422 | Lê Thị | Nhung | Nữ | C17E2R | 1911101000607 | 7 | 107 | 6A | ||||||
553 | 1710330528 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | C17C3E | 1911101000607 | 7 | 107 | 6A | ||||||
554 | 1732000345 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | LTDH13QT2 | 1911101000714 | 14 | 103 | 6A | ||||||
555 | 1321005298 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | Nữ | 13DPF | 1911101000714 | 14 | 108 | 6A | ||||||
556 | 1732000303 | Nguyễn Lục Hoàng | Hân | Nữ | LTDH13KT2 | 1911101000714 | 14 | 108 | 6A | ||||||
557 | 1732000362 | Hà Công | Linh | Nam | LTDH13QT2 | 1911101000714 | 14 | 103 | 6A | ||||||
558 | 1521000487 | Danh | Tùng | Nam | 15DQK | 1911101000714 | 14 | 103 | 6A | ||||||
559 | 1730210208 | Đỗ Thị | Giang | Nữ | C17Q3B1B | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 107 | 6A | ||||
560 | 1730340109 | Trương Bảo | Huân | Nam | C17Q3C3A | 1911101000508 | 8 | 103 | 6A | ||||||
561 | 1730210121 | Nguyễn Thị Thu | Lan | Nữ | C17Q3B1B | 1911101000508 | 8 | 107 | 6A | ||||||
562 | 1730330127 | Bùi Trà | My | Nữ | C17Q3C3A | 1911101000508 | 8 | 107 | 6A | ||||||
563 | 1730140136 | Tống Quốc Khánh | Việt | Nam | C17Q3A4A | 1911101000508 | 8 | 1911101000608 | 8 | 103 | 6A | ||||
564 | 1730210111 | Đoàn Thị | Hậu | Nữ | C17Q3B1A | 1911101000608 | 8 | 106 | 6A | ||||||
565 | 1730140110 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | Nữ | C17Q3A4A | 1911101000608 | 8 | 106 | 6A | ||||||
566 | 1730210125 | Trần Gia | Luật | Nam | C17Q3B1A | 1911101000608 | 8 | 103 | 6A | ||||||
567 | 1730150129 | Huỳnh Ngọc Phượng | Như | Nữ | C17Q3A5A | 1911101000608 | 8 | 106 | 6A | ||||||
568 | 1710510233 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | Nữ | C17E1B | 1911101000608 | 8 | 106 | 6A | ||||||
569 | 1710370238 | Vũ Thị Huyền | Trang | Nữ | C17C7B | 1911101000608 | 8 | 106 | 6A | ||||||
570 | 1710340435 | Hồ Tú | Vy | Nữ | C17C4D | 1911101000608 | 8 | 106 | 6A | ||||||
571 | 1730520110 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | Nữ | C17Q3E2A | 1911101000509 | 9 | 106 | 6A | ||||||
572 | 1730330129 | Nguyễn Lư Thanh | Nhàn | Nữ | C17Q3C3A | 1911101000509 | 9 | 106 | 6A | ||||||
573 | 1730340124 | Nguyễn Ngọc Nguyên | Sa | Nữ | C17Q3C3A | 1911101000509 | 9 | 1911101000609 | 9 | 106 | 6A | ||||
574 | 1730340127 | Trần Thị | Thư | Nữ | C17Q3C4A | 1911101000509 | 9 | 106 | 6A | ||||||
575 | 1730330138 | Vơ Thị | Trang | Nữ | C17Q3C3A | 1911101000509 | 9 | 106 | 6A | ||||||
576 | 1730340106 | Hồ Thị Thúy | Hà | Nữ | C17Q3C4A | 1911101000609 | 9 | 106 | 6A | ||||||
577 | 1730330122 | Hàng Thị Huỳnh | Liên | Nữ | C17Q3C3A | 1911101000609 | 9 | 106 | 6A | ||||||
578 | 1730330325 | Lê Thị B́nh | Phước | Nữ | C17Q3C3C | 1911101000609 | 9 | 105 | 6A | ||||||
579 | 1730330326 | Trần Xuân Nam | Phương | Nữ | C17Q3C3C | 1911101000609 | 9 | 105 | 6A | ||||||
580 | 1730330134 | Đào Thị Thanh | Quư | Nữ | C17Q3C3A | 1911101000609 | 9 | 105 | 6A | ||||||
581 | 1730330135 | Vơ Nguyễn Tấn | Sang | Nam | C17Q3C3A | 1911101000609 | 9 | 103 | 6A | ||||||
582 | 1730210235 | Nguyễn Huỳnh Lan | Thi | Nữ | C17Q3B1B | 1911101000609 | 9 | 105 | 6A | ||||||
583 | 1730540116 | Phan Thị Ngọc | Hiền | Nữ | C17Q3E4A | 1911101000510 | 10 | 106 | 6A | ||||||
584 | 1730520311 | Phan Thị Thu | Hiếu | Nữ | C17Q3E2C | 1911101000510 | 10 | 106 | 6A | ||||||
585 | 1730520315 | Vương Nguyễn Tường | Lam | Nữ | C17Q3E2C | 1911101000510 | 10 | 106 | 6A | ||||||
586 | 1730540313 | Nguyễn Văn | Lượng | Nam | C17Q3E4C | 1911101000510 | 10 | 103 | 6A | ||||||
587 | 1730540327 | Đồng Huỳnh Phương | Thảo | Nữ | C17Q3E4C | 1911101000510 | 10 | 106 | 6A | ||||||
588 | 1730540137 | Hồ Ngọc Kim | Phương | Nữ | C17Q3E4A | 1911101000610 | 10 | 105 | 6A | ||||||
589 | 1730520122 | Nguyễn Hữu | Phước | Nam | C17Q3E2A | 1911101000610 | 10 | 104 | 6A | ||||||
590 | 1730340129 | Nguyễn Huỳnh Ngân | Trâm | Nữ | C17Q3C4A | 1911101000610 | 10 | 105 | 6A | ||||||
591 | 1730340132 | Đặng Vũ | Trường | Nam | C17Q3C4A | 1911101000610 | 10 | 104 | 6A | ||||||
592 | 1730340136 | Lê Thị Thục | Uyên | Nữ | C17Q3C4A | 1911101000610 | 10 | 105 | 6A | ||||||
593 | 1730540157 | Lê Khánh | Vân | Nữ | C17Q3E4A | 1911101000610 | 10 | 105 | 6A | ||||||
594 | 1730540159 | Nguyễn Ngọc Hải | Yến | Nữ | C17Q3E4A | 1911101000610 | 10 | 105 | 6A | ||||||
Tp.HCM, ngày 09 tháng 9 năm 2019 | |||||||||||||||