Mă
lớp học phần
|
Tên học phần
|
Giảng viên
|
Pḥng
|
Ghi chú
|
Buổi chiều - Ngày 12/10/2019 (Thứ
Bảy)
|
1911702015211
|
Anh văn 3
|
ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
PQ-B.201
|
Lớp học bù
|
1911702015014
|
Anh văn 1
|
ThS. Phạm Thị Ngọc Lan
|
PQ-A.103
|
|
1911702015024
|
Anh văn 1
|
ThS. Dương Thị Thu Hiền
|
PQ-A.202
|
|
1911702015036
|
Anh văn 1
|
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh
|
PQ-A.209
|
|
1911301094302
|
Anh văn căn bản
3
|
ThS. Phan Văn Quang
|
PQ-A.407
|
|
1911301094301
|
Anh văn căn bản
3
|
ThS. Nguyễn Thị Nguyện
|
PQ-A.505
|
|
1911301094402
|
Anh văn căn bản
4
|
ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh
|
PQ-A.403
|
|
19111010326120
|
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG)
|
ThS. Lê Minh Phương Mai
|
PQ-B.207
|
|
1911702028102
|
Đạo đức
và Trách nhiệm xă hội trong marketing
|
TS. GVC.Trần Văn Thi
|
PQ-B.503
|
|
1911301021201
|
Đầu tư
tài chính
|
ThS. Trần Văn Trung
|
PQ-A.503
|
|
1911111006003
|
GDTC (Bóng bàn)
|
ThS. Cung Đức Liêm
|
PQ-A.601
|
|
19127150016803
|
GDTC (Vovinam)
|
Thầy Nguyễn Tú
|
PQ-A.601
|
|
19127150016804
|
GDTC (Vovinam)
|
Thầy Nguyễn Tú
|
PQ-A.601
|
|
1911702028502
|
Giao tiếp trong
kinh doanh
|
ThS. Phạm Thị Trâm Anh
|
PQ-B.203
|
|
1911702028703
|
Hành vi tổ chức
|
ThS. Trương Thị Thúy Vân
|
PQ-B.501
|
|
19127150004303
|
Hoạt động
khoa học
|
TS. Phan Thị Hằng Nga
|
PQ-A.208
|
|
1911301023501
|
Kế toán ngân hàng
|
ThS. Vơ Thị Thu Hà
|
PQ-A.502
|
|
1911702029601
|
Kế toán tài chính 1
|
ThS. Vơ Thị Trúc Đào
|
PQ-B.404
|
|
1911702003503
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Nguyễn Thị Quư
|
PQ-A.004
|
|
1911702003546
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Lại Thị Tuyết Lan
|
PQ-A.101
|
|
1911702003515
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Nguyễn Thị Hảo
|
PQ-A.104
|
|
1911702003525
|
Kinh tế vi mô 1
|
ThS. Phan Ngọc Yến Xuân
|
PQ-A.203
|
|
19113010032201
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
ThS. Đoàn Thị Thủy
|
PQ-A.401
|
|
19113010032202
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
ThS. Lê Thị Mai Hường
|
PQ-A.402
|
|
1911702004407
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Ngô Nhật Phương Diễm
|
PQ-B.205
|
|
1911702032609
|
Nguyên lư marketing
|
ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
PQ-B.403
|
|
1911702032616
|
Nguyên lư marketing
|
ThS. Ngô Minh Trang
|
PQ-B.504
|
|
1911101077601
|
Phân tích hoạt
động kinh doanh xuất nhập khẩu
|
TS. Nguyễn Xuân Hiệp
|
PQ-B.405
|
|
1911702026414
|
Pháp luật đại
cương
|
ThS. Trần Văn B́nh
|
PQ-A.110
|
|
1911702026422
|
Pháp luật đại
cương
|
ThS. Tô Thị Đông Hà
|
PQ-A.205
|
|
1911101038201
|
Presentation Skills
(Public Speaking)
|
ThS. Trần Thế Khoa
|
PQ-A.108
|
|
1911301013801
|
Quản trị chuỗi
cung ứng
|
ThS. Nguyễn Phi Hoàng
|
PQ-A.504
|
|
1911301003301
|
Quản trị học
|
TS. Trần Nhân Phúc
|
PQ-A.507
|
|
1911702034601
|
Quản trị lễ
tân khách sạn
|
ThS. Lê Phát Minh
|
PQ-B.202
|
|
1911301081401
|
Quản trị
Logistics
|
ThS. Trương Thị Thúy Vị
|
PQ-A.501
|
|
1911101082001
|
Quản trị quan
hệ với các đối tác trong dự án
|
ThS. Đỗ Gioan Hảo
|
PQ-A.106
|
|
1911702036403
|
Tài chính doanh nghiệp
1
|
ThS. Nguyễn Phú Quốc
|
PQ-A.211
|
|
1911301084201
|
Tài chính doanh nghiệp
1
|
TS. Trần Thị Diện
|
PQ-A.506
|
|
1911702037502
|
Thẩm định
dự án đầu tư
|
ThS. Phạm Thị Thu Hồng
|
PQ-B.004
|
|
1911702037915
|
Thống kê ứng
dụng trong kinh tế và kinh doanh
|
ThS. Phạm Thị Thu Hiền
|
PQ-B.506
|
|
1911101010204
|
Thực hành nghề
nghiệp 1 (QTKDQT)
|
ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang
|
PQ-A.210
|
|
1911101010207
|
Thực hành nghề
nghiệp 1 (QTKDQT)
|
ThS. Mai Xuân Đào
|
PQ-A.406
|
|
1911101010304
|
Thực hành nghề
nghiệp 1 (TMQT)
|
ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang
|
PQ-A.210
|
|
1911702040404
|
Thực hành nghề
nghiệp 1 (TMQT)
|
ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang
|
PQ-A.210
|
|
1911101010308
|
Thực hành nghề
nghiệp 1 (TMQT)
|
ThS. Mai Xuân Đào
|
PQ-A.406
|
|
1911702040408
|
Thực hành nghề
nghiệp 1 (TMQT)
|
ThS. Mai Xuân Đào
|
PQ-A.406
|
|
19121160009802
|
Thực tập nghề
nghiệp 1 (QTKD)
|
ThS. Trần Thế Nam
|
PQ-B.004
|
|
19121160009804
|
Thực tập nghề
nghiệp 1 (QTKD)
|
ThS. Trần Thế Nam
|
PQ-B.004
|
|
19121160011201
|
Thực tập nghề
nghiệp 1 (QTNS)
|
ThS. Trần Thế Nam
|
PQ-B.004
|
|
19121160010007
|
Thực tập tốt
nghiệp (QTKD)
|
ThS. Trần Thế Nam
|
PQ-B.004
|
|
19121160010030
|
Thực tập tốt
nghiệp (QTKD)
|
ThS. Trần Thế Nam
|
PQ-B.004
|
|
19127150010308
|
Thực tập tốt
nghiệp (QTKD)
|
ThS. Trương Thị Thúy Vân
|
PQ-B.501
|
|
19121160011401
|
Thực tập tốt
nghiệp (QTNS)
|
ThS. Trần Thế Nam
|
PQ-B.004
|
|
1911702038604
|
Thương mại
điện tử trong kinh doanh
|
ThS. Khưu Minh Đạt
|
PQ-B.002
|
|
1911702036803
|
Tiền tệ -
Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
|
ThS. Trần Thị Thanh Nga
|
PQ-B.003
|
|
1911702036807
|
Tiền tệ -
Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
|
ThS. Lê Thị Ngọc Phượng
|
PQ-B.402
|
|
1911702002923
|
Toán cao cấp
|
ThS. Nguyễn Đức Bằng
|
PQ-A.201
|
|
1911702002933
|
Toán cao cấp
|
ThS. Nguyễn Quyết
|
PQ-A.206
|
|
1911702037201
|
Toán tài chính
|
ThS. Trần Phạm Trác
|
PQ-B.204
|
|
1911702014402
|
Tổng quan du lịch
|
TS. Đoàn Liêng Diễm
|
PQ-A.408
|
|
1911702047707
|
Triết học Mác
- Lênin
|
ThS. Nguyễn Minh Hiền
|
PQ-A.006
|
|
1911702047716
|
Triết học Mác
- Lênin
|
TS. Cao Xuân Long
|
PQ-A.007
|
|
1911702047728
|
Triết học Mác
- Lênin
|
ThS. Đàm Thị Hằng
|
PQ-A.204
|
|
1911702001612
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
TS. GVC.Nguyễn Tấn Hưng
|
PQ-B.208
|
Lớp học bù
|
1911101089203
|
Xây dựng kế
hoạch marketing
|
ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh
|
PQ-A.107
|
|
Buổi sáng - Ngày 13/10/2019 (Chủ nhật)
|
19111010383322
|
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD)
|
ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền
|
PQ-A.104
|
|
1911301001701
|
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN
|
ThS. Lê Văn Dũng
|
PQ-A.506
|
|
19113011000101
|
Giao dịch
thương mại quốc tế
|
ThS. Hồ Thúy Trinh
|
PQ-A.401
|
|
19113010693101
|
Kế toán chi phí
|
ThS. GVC.Trần Thị Phương Lan
|
PQ-A.402
|
|
1911301093901
|
Kế toán quản
trị 2
|
ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê,
ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên
|
PQ-A.502
|
|
1911301075801
|
Nghiên cứu thị
trường quốc tế
|
ThS. Hà Đức Sơn
|
PQ-A.507
|
|
19113010065101
|
Quản trị chiến
lược
|
ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm
|
PQ-A.404
|
|
1911301081201
|
Quản trị hành
chính văn pḥng
|
ThS. GVC.Lê Văn Quư
|
PQ-A.504
|
|
1911301084001
|
Tài chính công
|
ThS. Lê Trường Hải
|
PQ-A.503
|
|
19113010167101
|
Thẩm định
dự án đầu tư
|
ThS. Phạm Thị Thu Hồng
|
PQ-A.403
|
|
1911301086801
|
Thuế Xuất nhập
khẩu – Nghiệp vụ hải quan
|
ThS. Trần Nguyễn Khánh Hải
|
PQ-A.505
|
|