TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH -MARKETING | |||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||
|
|||||||||||||
THÔNG
BÁO (Về việc điều chỉnh pḥng học) |
|||||||||||||
Nhằm phục vụ cho công tác sữa chữa, sắp xếp, bố trí lại các pḥng học tại cơ sở 2C Phổ Quang, Pḥng QLĐT thông báo điều chỉnh pḥng học của các lớp học phần hệ chính quy học kỳ cuối, năm 2019 sau: | |||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | THỨ | TIẾT | PH̉NG THEO TKB |
PH̉NG ĐIỀU CHỈNH |
Thời gian điều chỉnh |
|||||
1 | 1911101087003 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | ThS. Khưu Minh Đạt | 3 | Sáng | PQ-A.301 | PQ-A.402 | Bắt đầu từ ngày 03/9/2019 đến khi học phần kết thúc (theo thời khóa biểu) | |||||
2 | 1911111000206 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Phan Thị Hiền,
Thầy Lê Minh Luân |
4 | Sáng | PQ-A.301 | PQ-A.407 | ||||||
3 | 1911101110340 | Tiếng Anh tăng cường 2 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 6 | Sáng | PQ-A.301 | PQ-A.407 | ||||||
4 | 1911101015901 | Thẩm định giá bất động sản 2 | Thầy Nguyễn Chí
Nguyên, ThS. Phan Thị Sao Vi |
2 | Chiều | PQ-A.301 | PQ-A.304 | ||||||
5 | 1911101066702 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | ThS. Đoàn Nam Hải | 4 | Chiều | PQ-A.301 | PQ-A.404 | ||||||
6 | 1911101070201 | Kiểm toán báo cáo tài chính 2 | ThS. Ngô Nhật Phương Diễm | 6 | Chiều | PQ-A.301 | PQ-A.304 | ||||||
7 | 1911101084901 | Thẩm định giá tài sản vô h́nh | ThS. Vơ Thị Hoàng Vi,
TS. Trần Thị Mười |
2 | Sáng | PQ-A.303 | PQ-A.401 | ||||||
8 | 1911101065102 | Anh văn chuyên ngành 3 (KS-NH) | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | Sáng | PQ-A.303 | PQ-A.506 | ||||||
9 | 1911101039901 | Thẩm định giá máy thiết bị | ThS. Mai Thị Thanh Trà | 4 | Sáng | PQ-A.303 | PQ-A.506 | ||||||
10 | 1911101016102 | Thẩm định giá doanh nghiệp | ThS. Vơ Thị Hoàng Vi,
TS. Trần Thị Mười |
6 | Sáng | PQ-A.303 | PQ-A.305 | ||||||
11 | 1911101006802 | Tài chính quốc tế | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 7 | Sáng | PQ-A.303 | PQ-A.304 | ||||||
12 | 1911101022201 | Kiểm soát hải quan | ThS. Dương Phùng
Đức, Thầy Nguyễn Quư Thắng |
2 | Chiều | PQ-A.303 | PQ-A.305 | ||||||
13 | 1911101057601 | Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Phạm Thanh Truyền | 3 | Chiều | PQ-A.303 | PQ-A.305 | ||||||
14 | 1911101078801 | Quan hệ kinh tế quốc tế | ThS. Lê Quang Huy | 3 | Chiều | PQ-A.303 | PQ-A.305 | ||||||
15 | 1911101022701 | Kiểm tra sau thông quan | ThS. Dương Phùng Đức | 4 | Chiều | PQ-A.303 | PQ-A.405 | ||||||
16 | 1911101092901 | Thủ tục, kiểm tra và giám sát hải quan | ThS. Trần Nguyễn Khánh Hải | 4 | Chiều | PQ-A.303 | PQ-A.405 | ||||||
17 | 1911101032402 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 5 | Chiều | PQ-A.303 | PQ-A.402 | ||||||
18 | 1911101062301 | Quản trị chuỗi cung ứng | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 5 | Chiều | PQ-A.303 | PQ-A.402 | ||||||
19 | 1911101086301 | Thuế xuất nhập khẩu | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 5 | Chiều | PQ-A.303 | PQ-A.402 | ||||||
20 | 1911101070901 | Kinh tế và phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 6 | Chiều | PQ-A.303 | PQ-A.401 | ||||||
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 8 năm 2019 |