BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||
KẾT QUẢ XÉT
ĐIỀU KIỆN LÀM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
ĐỢT 3 NĂM 2019 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY |
||||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | Đ/KIỆN KẾT QUẢ HỌC TẬP |
SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
HỌC PHÍ | KẾT QUẢ XÉT | GHI CHÚ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | KHOA | |
1 | 1521002587 | Trần Xuân | Quốc | 25/04/1996 | 15DTK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Hệ thống thông tin kế toán | 19111010920120 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ||
2 | 1421005380 | Vơ Ngọc Hải | Đăng | 30/08/1996 | 14DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tin học quản lư | 19111010605120 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ||
3 | 1521002607 | Lê Thị Thủy | Tiên | 12/07/1997 | 15DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tin học quản lư | 19111010605120 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ||
4 | 1321001046 | Hà Thị Linh | Hiền | 06/02/1995 | 13DKS5 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị khách sạn | 19111010327120 | DU LỊCH | ||
5 | 1421004260 | Huỳnh Văn | Diệp | 21/03/1995 | 14DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị khách sạn | 19111010327120 | DU LỊCH | ||
6 | 1521001312 | Huỳnh Thị Hồng | Vân | 19/04/1997 | 15DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị khách sạn | 19111010327120 | DU LỊCH | ||
7 | 1521000805 | Trang Trúc | Việt | 24/01/1997 | 15DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị khách sạn | 19111010327120 | DU LỊCH | ||
8 | 1621004523 | Mai Thị Hồng | Ngọc | 17/04/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị khách sạn | 19111010327120 | DU LỊCH | ||
9 | 1421003064 | Nguyễn Thị | Huệ | 23/03/1996 | CLC_14DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị khách sạn | 1911702025802 | DU LỊCH | ||
10 | 1521000896 | Hồ Thị Kim | Thùy | 30/07/1997 | 15DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị nhà hàng | 19111010431120 | DU LỊCH | ||
11 | 1521000837 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 02/12/1997 | 15DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị nhà hàng | 19111010431120 | DU LỊCH | ||
12 | 1521000887 | Nguyễn Xuân Mai | Thảo | 23/06/1997 | 15DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị nhà hàng | 19111010431120 | DU LỊCH | ||
13 | 1621002490 | Nguyễn Đoàn Liên | Quỳnh | 10/09/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị nhà hàng | 19111010431120 | DU LỊCH | ||
14 | 1621005043 | Đặng Công | Đức | 19/06/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị nhà hàng | 19111010431120 | DU LỊCH | ||
15 | 1421002170 | Trần Thị Kim | Yến | 21/11/1996 | 14DSK1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị tổ chức sự kiện | 19111010414120 | DU LỊCH | ||
16 | 1432000068 | Lê Thị | Thảo | 02/05/1989 | LTDH10KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301034002 | KẾ TOÁN | ||
17 | 1432006374 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 21/12/1988 | LTDH10KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301034002 | KẾ TOÁN | ||
18 | 1432006388 | Nguyễn Thị | Lợi | 24/04/1989 | LTDH10KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301034002 | KẾ TOÁN | ||
19 | 1432000010 | Phan Thị Trúc | Diệu | 08/09/1986 | LTDH10KT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301034002 | KẾ TOÁN | ||
20 | 1732000023 | Lâm Châu Ngọc | Hảo | 29/07/1992 | LTDH13KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
21 | 1732000020 | Phạm Thị Mỹ | Hằng | 13/06/1984 | LTDH13KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
22 | 1732000054 | Phạm Thị | Nhàn | 28/02/1992 | LTDH13KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
23 | 1732000056 | Bùi Thanh Ư | Như | 04/12/1993 | LTDH13KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
24 | 1732000068 | Trần Thị Thu | Thảo | 21/12/1993 | LTDH13KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
25 | 1732000066 | Phạm Thị | Thắm | 16/03/1992 | LTDH13KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
26 | 1732000073 | Nguyễn Thị | Thơm | 15/02/1994 | LTDH13KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
27 | 1732000275 | Đinh Hồng | Ân | 01/01/1996 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
28 | 1732000279 | Nguyễn Lê Anh | Dũng | 07/12/1995 | LTDH13KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
29 | 1732000280 | Bùi Thị Mỹ | Duyên | 01/10/1994 | LTDH13KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
30 | 1732000278 | Hồ Phát | Đạt | 30/03/1994 | LTDH13KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
31 | 1732000294 | Đặng Thị | Khánh | 03/12/1993 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
32 | 1732000300 | Lại Thị Tuyết | Nga | 15/09/1993 | LTDH13KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
33 | 1732000306 | Phạm Hồng | Ngọc | 29/06/1992 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
34 | 1732000313 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 01/01/1990 | LTDH13KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
35 | 1732000318 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 20/11/1995 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
36 | 1732000336 | Nguyễn Thị Kim | Tuyết | 15/04/1983 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
37 | 1732000331 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 01/07/1995 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
38 | 1732000330 | Phạm Thị Bảo | Trâm | 03/04/1992 | LTDH13KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán | 1911301107802 | KẾ TOÁN | ||
39 | 1521002375 | Huỳnh Thị Như | Liên | 24/02/1997 | 15DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 19111010340320 | KẾ TOÁN | ||
40 | 1521002389 | Phan Thị Xuân | Mai | 15/11/1997 | 15DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 19111010340320 | KẾ TOÁN | ||
41 | 1621003447 | Huỳnh Thị | Phượng | 15/09/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 19111010340320 | KẾ TOÁN | ||
42 | 1621003480 | Nguyễn Phương | Thảo | 15/06/1998 | 16DKT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 19111010340320 | KẾ TOÁN | ||
43 | 1621003274 | Nguyễn Thị | Bông | 12/01/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 19111010340320 | KẾ TOÁN | ||
44 | 1621000438 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 10/11/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 19111010340320 | KẾ TOÁN | ||
45 | 1621003018 | Phạm Thị Huyền | Trang | 10/08/1997 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 19111010340320 | KẾ TOÁN | ||
46 | 1621000110 | Lê Diễm Hoàng Anh | Thư | 14/11/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 19111010340320 | KẾ TOÁN | ||
47 | 1621000487 | Lê Ngọc Linh | Trang | 03/01/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 19111010340320 | KẾ TOÁN | ||
48 | 1521002311 | Phạm Quốc | Bảo | 01/03/1997 | CLC_15DKT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 1911702037702 | KẾ TOÁN | ||
49 | 1421003694 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 31/12/1996 | DB_14DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 1911107019902 | KẾ TOÁN | ||
50 | 1421004836 | Đào Thị Thu | Hương | 02/02/1995 | 14DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kiểm toán | 19111010453120 | KẾ TOÁN | ||
51 | 1521002388 | Nguyễn Thị | Mai | 12/05/1997 | 15DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kiểm toán | 19111010453120 | KẾ TOÁN | ||
52 | 1521002324 | Lư Minh | Đức | 23/10/1997 | 15DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kiểm toán | 19111010453120 | KẾ TOÁN | ||
53 | 1521000278 | Hoàng Nguyễn Quỳnh | Mai | 24/01/1997 | 15DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kiểm toán | 19111010453120 | KẾ TOÁN | ||
54 | 1321001575 | Vũ Tiến | Dũng | 08/09/1994 | 13DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Marketing tổng hợp | 19111010329120 | MARKETING | ||
55 | 1321001968 | Trần Đức Tuấn | Thành | 15/07/1995 | 13DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Marketing tổng hợp | 19111010329120 | MARKETING | ||
56 | 1321001635 | Đặng Thị Ngọc | Hương | 17/11/1995 | 13DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Marketing tổng hợp | 19111010329120 | MARKETING | ||
57 | 1421001017 | Phạm Ngọc | Nhựt | 02/11/1996 | DB_14DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Marketing tổng hợp | 1911107019703 | MARKETING | ||
58 | 1521000941 | Chu Anh | Bảo | 12/12/1997 | 15DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 19111010928120 | MARKETING | ||
59 | 1521001180 | Đào Thanh | Quư | 24/08/1997 | 15DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 19111010928120 | MARKETING | ||
60 | 1521001142 | Nguyễn Đức Anh | Nhật | 16/02/1997 | 15DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 19111010928120 | MARKETING | ||
61 | 1521001252 | Trần Huỳnh Thủy | Tiên | 30/05/1997 | 15DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 19111010928120 | MARKETING | ||
62 | 1521000939 | Vương Thị Mỹ | Ánh | 09/08/1997 | 15DMA5 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 19111010928120 | MARKETING | ||
63 | 1421000732 | Trần Thị Trúc | Quỳnh | 23/01/1996 | 15DMA5 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 19111010928120 | MARKETING | ||
64 | 1621003009 | Lê Ngọc Bảo | Trân | 31/01/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 19111010928120 | MARKETING | ||
65 | 1621001142 | Nguyễn Văn | Huy | 26/07/1996 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 19111010928120 | MARKETING | ||
66 | 1621004131 | Tăng Lư Xuân | Minh | 17/04/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 19111010928120 | MARKETING | ||
67 | 1621001450 | Đỗ Thị Thanh | Tuyền | 12/10/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 19111010928120 | MARKETING | ||
68 | 1621001472 | Hồ Xuân | Vênh | 12/02/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 19111010928120 | MARKETING | ||
69 | 1621004017 | Huỳnh Thị Thùy | Dung | 19/12/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 19111010928120 | MARKETING | ||
70 | 1621003361 | Phạm Nhật | Huy | 25/12/1993 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 19111010928120 | MARKETING | ||
71 | 1621004205 | Lê Thị Ngọc | Quư | 06/04/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị Marketing | 19111010928120 | MARKETING | ||
72 | 1621004043 | Đỗ Như | Hảo | 14/02/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Truyền thông Marketing | 19111010567120 | MARKETING | ||
73 | 1621002358 | Lê Thị Tường | Vi | 13/05/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Truyền thông Marketing | 19111010567120 | MARKETING | ||
74 | 1521000022 | Nguyễn Thái | Hà | 19/01/1997 | 15DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
75 | 1521000025 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 16/09/1997 | 15DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
76 | 1521000026 | Hồ Nguyễn Minh | Hiền | 02/05/1997 | 15DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
77 | 1521001545 | Cao Trần Mai | Linh | 18/11/1997 | 15DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
78 | 1521000056 | Cao Ngọc | Nhanh | 13/12/1997 | 15DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
79 | 1521000068 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 27/11/1997 | 15DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
80 | 1521000091 | Vương Thị Ngọc | Thuư | 27/08/1997 | 15DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
81 | 1521000100 | Nguyễn Cao Đoan | Trinh | 11/06/1997 | 15DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
82 | 1421003967 | Phan Thúy | An | 12/05/1996 | 15DTA2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
83 | 1521000008 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 10/02/1997 | 15DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
84 | 1521000021 | Vơ Quốc | Duy | 10/07/1997 | 15DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
85 | 1521000018 | Nguyễn Thị Hồng | Đức | 28/03/1997 | 15DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
86 | 1521002635 | Ka | Hờn | 24/08/1996 | 15DTA2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
87 | 1521000095 | Lê Hữu | Toàn | 19/02/1997 | 15DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
88 | 1521000103 | Trần Thị Cẩm | Tú | 25/07/1997 | 15DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
89 | 1521000104 | Nguyễn Lê Anh | Tuấn | 26/05/1997 | 15DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
90 | 1521000083 | Trần Thị Thanh | Thảo | 22/02/1997 | 15DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
91 | 1521000087 | Đỗ Thị Anh | Thư | 07/07/1997 | 15DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
92 | 1521000111 | Huỳnh Phương | Vy | 17/11/1997 | 15DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
93 | 1521000112 | Trần Nguyễn Thanh | Xuân | 02/02/1997 | 15DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
94 | 1426000230 | Lê Thị Bích | Tuyền | 20/11/1990 | VB2K2TA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19161008010702 | NGOẠI NGỮ | ||
95 | 1521000141 | Nguyễn Phương | Đạt | 08/04/1997 | 15DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị bán hàng | 19111010325120 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
96 | 1521000272 | Phan Thành | Luân | 05/04/1997 | 15DBH1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị bán hàng | 19111010325120 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
97 | 1521000379 | Nguyễn Hồng | Sơn | 15/06/1997 | 15DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị bán hàng | 19111010325120 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
98 | 1521000312 | Lê Hồng | Ngọc | 27/11/1997 | 15DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị bán hàng | 19111010325120 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
99 | 1621002166 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 20/06/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị bán hàng | 19111010325120 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
100 | 1621002195 | Nguyễn Yến | Nhi | 20/11/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị bán hàng | 19111010325120 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
101 | 1621002280 | Trịnh Phương | Thảo | 26/10/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị bán hàng | 19111010325120 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
102 | 1621002150 | Nguyễn Thị Trà | My | 10/04/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị bán hàng | 19111010325120 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
103 | 1621004894 | Trần Thị Thu | Thảo | 06/03/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị bán hàng | 19111010325120 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
104 | 1621004629 | Nguyễn Khắc | Đức | 26/07/1997 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị bán hàng | 19111010325120 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
105 | 1321005144 | Trần Thị Hoàng | Thiện | 05/01/1995 | 13DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị dự án | 19111010503120 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
106 | 1621004745 | Nguyễn Xuân | Luân | 29/10/1998 | 16DDA | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị dự án | 19111010503120 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
107 | 1621004907 | Phạm Thị Mỹ Lệ | Thu | 15/10/1997 | 16DDA | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị dự án | 19111010503120 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
108 | 1432000108 | Hà Ngọc | Bích | 24/12/1989 | LTDH10QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301032402 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
109 | 1432000144 | Huỳnh Trương Thị Thanh | Tuyền | 18/10/1987 | LTDH10QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301032402 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
110 | 1632000269 | Trần Thị Kim | Dung | 22/10/1992 | LTDH12QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301032402 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
111 | 1632000376 | Phan Thùy | Dung | 20/01/1991 | LTDH12QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301032402 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
112 | 1632000388 | Nguyễn Thị Ngọc | Lài | 23/03/1991 | LTDH12QT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301032402 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
113 | 1632000390 | Hồ Thị Thu | Lư | 30/11/1992 | LTDH12QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301032402 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
114 | 1632000410 | Lê Cẩm | Tiên | 07/07/1994 | LTDH12QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301032402 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
115 | 1632000416 | Bùi Văn | Triệu | 09/10/1992 | LTDH12QT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301032402 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
116 | 1732000175 | Lê Đức | Diễm | 01/10/1993 | LTDH13QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301097302 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
117 | 1732000345 | Nguyễn Tuấn | Anh | 21/12/1991 | LTDH13QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301097302 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
118 | 1732000348 | Vũ Hoàng Thùy | Dung | 06/08/1996 | LTDH13QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301097302 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
119 | 1732000349 | Hồ Lê Anh | Dũng | 10/12/1993 | LTDH13QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301097302 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
120 | 1732000355 | Hồ Thị Mỹ | Huyền | 01/09/1994 | LTDH13QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301097302 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
121 | 1732000354 | Phạm Thị Lan | Hương | 06/07/1991 | LTDH13QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301097302 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
122 | 1732000366 | Mai Hoàng | Nam | 22/12/1996 | LTDH13QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301097302 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
123 | 1732000369 | Đồng Tiểu | Nhi | 18/08/1996 | LTDH13QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301097302 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
124 | 1732000371 | Phạm Thành Tấn | Phát | 07/04/1996 | LTDH13QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301097302 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
125 | 1732000372 | Tô Kim | Phụng | 24/08/1996 | LTDH13QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301097302 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
126 | 1732000373 | Nguyễn Xuân | Quư | 10/10/1989 | LTDH13QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301097302 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
127 | 1732000376 | Nguyễn Văn | Thơ | 05/05/1993 | LTDH13QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301097302 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
128 | 1732000380 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 18/12/1996 | LTDH13QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301097302 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
129 | 1732000381 | Vơ Thị Thanh | Trúc | 20/07/1996 | LTDH13QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 1911301097302 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
130 | 1321004496 | Nguyễn Thảo Uyên | Chi | 08/12/1995 | 13DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
131 | 1421000481 | Nguyễn Quốc Gia | Thịnh | 16/08/1996 | 14DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
132 | 1421000072 | Ngô Tuấn | Hưng | 20/09/1996 | 14DQT4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
133 | 1421000362 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 27/06/1996 | 15DQT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
134 | 1521000303 | Phạm Xuân | Nam | 06/01/1997 | 15DQT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
135 | 1521000239 | Đỗ Nguyễn Minh | Khánh | 02/12/1997 | 15DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
136 | 1521000273 | Thái Hữu | Luân | 15/04/1997 | 15DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
137 | 1621004606 | Lê Thị Thùy | Châu | 19/04/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
138 | 1621004632 | Trần Văn | Dũng | 04/05/1998 | 16DQT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
139 | 1621004667 | Trần Thị Hồng | Hạnh | 16/11/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
140 | 1621004762 | Trần Huyền | My | 24/01/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
141 | 1621004779 | Ngô Trọng | Nghĩa | 02/05/1996 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
142 | 1621002176 | Vơ Nhật Cẩm | Ngọc | 02/09/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
143 | 1621002194 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 11/07/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
144 | 1621004874 | Nguyễn Thanh | Tâm | 20/03/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
145 | 1621002277 | Phan Thị Như | Thảo | 09/08/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
146 | 1621002302 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 02/05/1998 | 16DQT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
147 | 1621004941 | Nguyễn Thu | Trang | 02/01/1998 | 16DQT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
148 | 1621002380 | Vơ Ngọc Thảo | Vy | 09/05/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
149 | 1621001954 | Trương Thị Thu | Ba | 03/10/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
150 | 1621001975 | Trần Đ́nh | Chinh | 08/12/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
151 | 1621002119 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 17/09/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
152 | 1621002196 | Phạm Thị Tuyết | Nhi | 20/11/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
153 | 1621002211 | Nguyễn Trần Thiện | Pháp | 05/02/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
154 | 1621002247 | Trần Thị Như | Quỳnh | 03/10/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
155 | 1621002311 | Huỳnh Thị Thủy | Tiên | 11/05/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
156 | 1621002303 | Nguyễn Thị Kim | Thùy | 20/03/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
157 | 1621002353 | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | 02/09/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
158 | 1621001946 | Phạm Thị Vân | Anh | 10/12/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
159 | 1621004612 | Nguyễn Triều | Dâng | 18/07/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
160 | 1621002002 | Trần Cảnh | Đức | 24/02/1998 | 16DQT3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
161 | 1621002229 | Ngô B́nh | Phước | 09/06/1997 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
162 | 1621004897 | Nguyễn Thị Mai | Thi | 14/01/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
163 | 1621004940 | Nguyễn Lê Huyền | Trân | 31/08/1996 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
164 | 1421004448 | Đỗ Thiên | Duy | 22/11/1995 | DB_14DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1911107019802 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
165 | 1532000227 | Phan Trọng | Nhân | 04/09/1991 | LTDH11QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1911301032402 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
166 | 1532000267 | Phùng Thanh | Xuân | 10/02/1992 | LTDH11QT | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1911301032402 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
167 | 1421004840 | Bùi Tiến | Khoa | 10/02/1994 | 14DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Ngân hàng | 19111010506120 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
168 | 1521002180 | Nguyễn Bích Quỳnh | Tiên | 28/02/1997 | 15DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Ngân hàng | 19111010506120 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
169 | 1432006634 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 15/02/1990 | LTDH10TC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 1911301033504 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
170 | 1632000321 | Trần Văn | Định | 30/10/1994 | LTDH12TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 1911301033504 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
171 | 1632000341 | Nguyễn Hữu | Tài | 28/10/1989 | LTDH12TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 1911301033504 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
172 | 1632000346 | Trần Tuấn | Thanh | 08/05/1994 | LTDH12TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 1911301033504 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
173 | 1632000436 | Lê Hoàng Việt | Hà | 06/06/1992 | LTDH12TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 1911301033504 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
174 | 1632000460 | Tạ Minh | Sang | 12/09/1992 | LTDH12TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 1911301033504 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
175 | 1632000461 | Lê Hồng | Sơn | 04/04/1994 | LTDH12TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 1911301033504 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
176 | 1732000269 | Trần Thị Kim | Tuyết | 30/11/1993 | LTDH13TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 1911301096102 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
177 | 1732000459 | Nguyễn Thị Tuyết | Ân | 30/06/1992 | LTDH13TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 1911301096102 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
178 | 1732000467 | Lương Nhật | Doanh | 07/01/1994 | LTDH13TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 1911301096102 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
179 | 1732000488 | Từ Hải | Nhật | 11/03/1996 | LTDH13TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 1911301096102 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
180 | 1732000492 | Nguyễn Thị | Thành | 29/12/1989 | LTDH13TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 1911301096102 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
181 | 1521002276 | Phan Nguyễn Thành | Việt | 24/12/1997 | 15DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 19111010339220 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
182 | 1521002296 | Trần Thị | Xuân | 10/07/1997 | 15DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 19111010339220 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
183 | 1521002195 | Nguyễn Khánh | Toàn | 12/11/1997 | 15DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính doanh nghiệp | 19111010335220 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
184 | 1621005288 | Huỳnh Thị Thanh | Thảo | 12/05/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính doanh nghiệp | 19111010335220 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
185 | 1621002831 | Trần Thị | Nguyệt | 26/01/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính doanh nghiệp | 19111010335220 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
186 | 1621002913 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 10/08/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính doanh nghiệp | 19111010335220 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
187 | 1621002957 | Trương Thị | Thi | 10/01/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính doanh nghiệp | 19111010335220 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
188 | 1621003070 | Nguyễn Hoài | Vĩ | 17/08/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính doanh nghiệp | 19111010335220 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
189 | 1521001873 | Trần Thị Thanh | Hằng | 09/07/1997 | CLC_15DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính doanh nghiệp | 1911702039202 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
190 | 1521002244 | Nguyễn Anh | Tuấn | 22/05/1997 | CLC_15DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính doanh nghiệp | 1911702039202 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
191 | 1521002159 | Nguyễn Hùng Anh | Thư | 15/08/1997 | CLC_15DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính doanh nghiệp | 1911702039202 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
192 | 1521002299 | Lương Hoàng | Yến | 07/08/1997 | CLC_15DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính doanh nghiệp | 1911702039202 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
193 | 1521001863 | Bùi Thị Lệ | Hằng | 16/10/1997 | 15DQF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính định lượng | 19111010916120 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
194 | 1521000683 | Tŕnh Minh | Ḥa | 06/11/1997 | 15DQF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính định lượng | 19111010916120 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
195 | 1521001393 | Lê Anh | Quân | 22/08/1997 | 15DKB2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh bất động sản | 19111010333120 | TĐG & KDBĐS | ||
196 | 1521001418 | Lê Thanh | Vi | 23/08/1996 | 15DKB2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh bất động sản | 19111010333120 | TĐG & KDBĐS | ||
197 | 1421001694 | Hoàng Thị Như | Ngọc | 15/07/1996 | 14DTD1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thẩm định giá | 19111010326120 | TĐG & KDBĐS | ||
198 | 1521001790 | Đặng Ngọc Diễm | Châu | 27/11/1997 | 15DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thẩm định giá | 19111010326120 | TĐG & KDBĐS | ||
199 | 1521001820 | Đoàn Phương | Dung | 25/12/1997 | 15DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thẩm định giá | 19111010326120 | TĐG & KDBĐS | ||
200 | 1521001919 | Phạm Như | Huỳnh | 22/12/1997 | 15DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thẩm định giá | 19111010326120 | TĐG & KDBĐS | ||
201 | 1521001989 | Phan Thanh Thảo | My | 18/08/1997 | 15DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thẩm định giá | 19111010326120 | TĐG & KDBĐS | ||
202 | 1521002059 | Lê Thị Tuyết | Nhung | 28/05/1997 | 15DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thẩm định giá | 19111010326120 | TĐG & KDBĐS | ||
203 | 1521002094 | Nguyễn Thị Ngọc | Quỳnh | 02/05/1997 | 15DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thẩm định giá | 19111010326120 | TĐG & KDBĐS | ||
204 | 1521002250 | Dương Thị | Tuyền | 03/10/1997 | 15DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thẩm định giá | 19111010326120 | TĐG & KDBĐS | ||
205 | 1521002123 | Vơ Thị Kim | Thanh | 29/04/1997 | 15DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thẩm định giá | 19111010326120 | TĐG & KDBĐS | ||
206 | 1521002144 | Trần Thị Anh | Thi | 19/11/1997 | 15DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thẩm định giá | 19111010326120 | TĐG & KDBĐS | ||
207 | 1521001805 | Phan Vũ | Cường | 21/01/1997 | 15DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 19111010578120 | THUẾ - HẢI QUAN | ||
208 | 1521002103 | Nguyễn Thế | Sơn | 19/08/1997 | 15DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 19111010578120 | THUẾ - HẢI QUAN | ||
209 | 1521002112 | Phan Thanh | Tâm | 10/01/1997 | 15DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 19111010578120 | THUẾ - HẢI QUAN | ||
210 | 1521002081 | Hà Thị Anh | Phương | 03/09/1997 | 15DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thuế | 19111010336120 | THUẾ - HẢI QUAN | ||
211 | 1521002129 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 03/09/1997 | 15DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thuế | 19111010336120 | THUẾ - HẢI QUAN | ||
212 | 1632000227 | Phạm Duy | Sơn | 24/01/1984 | LTDH12KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Thiếu 1 phần học phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301033205 | THƯƠNG MẠI | ||
213 | 1632000228 | Nguyễn Thị Thảo | Sương | 20/11/1994 | LTDH12KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301033205 | THƯƠNG MẠI | ||
214 | 1632000252 | Lê Đức | Trung | 22/12/1990 | LTDH12KQ1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301033205 | THƯƠNG MẠI | ||
215 | 1632000251 | Phan Minh | Trực | 05/02/1993 | LTDH12KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301033205 | THƯƠNG MẠI | ||
216 | 1732000115 | Lê Nguyễn Thùy | Dung | 18/10/1990 | LTDH13KQ1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
217 | 1732000117 | Nguyễn Thị Thùy | Duyên | 26/04/1994 | LTDH13KQ1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
218 | 1732000125 | Lê Ngọc | Hiệp | 11/05/1994 | LTDH13KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
219 | 1732000134 | Nguyễn Quang | Lộc | 24/07/1993 | LTDH13KQ1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
220 | 1732000138 | Nguyễn Ngọc | Môn | 12/03/1992 | LTDH13KQ1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
221 | 1732000147 | Nguyễn Thanh | Phong | 01/09/1989 | LTDH13KQ1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
222 | 1732000149 | Nguyễn Thị Như | Phương | 26/11/1993 | LTDH13KQ1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
223 | 1732000166 | Lê Hoàng | Tuấn | 02/01/1994 | LTDH13KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
224 | 1732000171 | Trần Thị Thảo | Yên | 11/11/1993 | LTDH13KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
225 | 1732000389 | Nguyễn Đỗ Thu | An | 28/09/1993 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
226 | 1732000397 | Phan Thanh | Duy | 14/08/1995 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
227 | 1732000442 | Phạm Thiên | Duyên | 10/08/1996 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
228 | 1732000394 | Nguyễn Thay | Đời | 24/06/1996 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
229 | 1732000400 | Huỳnh Cẩm | Hà | 26/10/1994 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
230 | 1732000405 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 10/10/1991 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
231 | 1732000407 | Trần Thị Minh | Huệ | 19/06/1996 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
232 | 1732000409 | Nguyễn Kiến | Khải | 16/05/1992 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
233 | 1732000410 | Lâm Tường | Lan | 30/04/1996 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
234 | 1732000414 | Nguyễn Gia | Linh | 29/10/1995 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
235 | 1732000413 | Nguyễn Tài | Linh | 24/02/1994 | LTDH13KQ2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
236 | 1732000415 | Nguyễn Thị Thu | Mai | 22/12/1995 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
237 | 1732000417 | Đào Thị | Ngà | 17/04/1992 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
238 | 1732000427 | Vơ Minh | Quang | 10/07/1996 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
239 | 1732000429 | Hồ Ngọc | Sang | 24/03/1992 | LTDH13KQ2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
240 | 1732000432 | Huỳnh Hữu | Tài | 19/03/1992 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
241 | 1732000443 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 26/12/1996 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
242 | 1732000446 | Nguyễn Thị | Trang | 20/05/1993 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 1911301106704 | THƯƠNG MẠI | ||
243 | 1321002616 | Phan Trần Hiếu | Nghi | 07/12/1995 | 13DKQ3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh quốc tế | 19111010331120 | THƯƠNG MẠI | ||
244 | 1521001707 | Trần Văn Công | Tính | 20/04/1997 | 15DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh quốc tế | 19111010331120 | THƯƠNG MẠI | ||
245 | 1621003640 | Lê Thị Hoài | Duyên | 02/01/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh quốc tế | 19111010331120 | THƯƠNG MẠI | ||
246 | 1621003647 | Ngô Thái | Hà | 25/07/1998 | 16DKQ1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh quốc tế | 19111010331120 | THƯƠNG MẠI | ||
247 | 1621000641 | Đậu Trung | Hiếu | 18/02/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh quốc tế | 19111010331120 | THƯƠNG MẠI | ||
248 | 1621000662 | Phạm Nguyễn Quỳnh | Hương | 08/03/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh quốc tế | 19111010331120 | THƯƠNG MẠI | ||
249 | 1621000871 | Trần Thị | Thu | 17/05/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh quốc tế | 19111010331120 | THƯƠNG MẠI | ||
250 | 1621000945 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 14/06/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh quốc tế | 19111010331120 | THƯƠNG MẠI | ||
251 | 1621000568 | Trương Thị Bích | Chi | 07/10/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh quốc tế | 19111010331120 | THƯƠNG MẠI | ||
252 | 1621003646 | Lê Vũ Hương | Giang | 08/10/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh quốc tế | 19111010331120 | THƯƠNG MẠI | ||
253 | 1621003918 | Nguyễn Thị Thanh | Tú | 25/11/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh quốc tế | 19111010331120 | THƯƠNG MẠI | ||
254 | 1621003847 | Trần Thị Quỳnh | Thi | 10/08/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh quốc tế | 19111010331120 | THƯƠNG MẠI | ||
255 | 1532000156 | Nguyễn Hữu | Thiện | 14/01/1993 | LTDH11KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1911301033205 | THƯƠNG MẠI | ||
256 | 1521001509 | Nguyễn Hà Thu | Hồng | 05/12/1997 | 15DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 19111010332220 | THƯƠNG MẠI | ||
257 | 1521001684 | Phạm Thị Anh | Thư | 22/12/1997 | 15DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 19111010332220 | THƯƠNG MẠI | ||
258 | 1521001740 | Nguyễn Khánh | Vân | 21/07/1997 | 15DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 19111010332220 | THƯƠNG MẠI | ||
259 | 1621003590 | Đỗ Ngọc Phương | Anh | 03/10/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 19111010332220 | THƯƠNG MẠI | ||
260 | 1621000569 | Ngô Văn | Chiến | 03/07/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 19111010332220 | THƯƠNG MẠI | ||
261 | 1621000595 | Lê Thị Thùy | Dung | 01/08/1997 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 19111010332220 | THƯƠNG MẠI | ||
262 | 1621002813 | Hồ Mỹ | Ngọc | 16/08/1997 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 19111010332220 | THƯƠNG MẠI | ||
263 | 1621003874 | Phạm Ngọc Thủy | Tiên | 20/09/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 19111010332220 | THƯƠNG MẠI | ||
264 | 1621000682 | Trần Thị Kim | Liên | 21/09/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 19111010332220 | THƯƠNG MẠI | ||
265 | 1621003771 | Phạm Thúy | Nguyên | 16/03/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 19111010332220 | THƯƠNG MẠI | ||
266 | 1621000765 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 18/01/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 19111010332220 | THƯƠNG MẠI | ||
267 | 1621000608 | Nguyễn Thị Ánh | Duyên | 09/03/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 19111010332220 | THƯƠNG MẠI | ||
268 | 1621000644 | Trần Minh | Hiếu | 12/03/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 19111010332220 | THƯƠNG MẠI | ||
269 | 1621000683 | Trần Thị Bích | Liễu | 06/08/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 19111010332220 | THƯƠNG MẠI | ||
270 | 1421002644 | Trần Minh | Hoàn | 02/12/1996 | CLC_14DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 1911702025702 | THƯƠNG MẠI | ||
271 | 1521002573 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 12/10/1996 | 15DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tin học quản lư | 19111010605120 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ||
272 | 1521002470 | Kim Đoàn Minh | Thư | 12/07/1997 | 15DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 19111010340320 | KẾ TOÁN | ||
273 | 1621003723 | Lê Việt | Linh | 17/02/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thương mại quốc tế | 19111010332220 | THƯƠNG MẠI | ||
274 | 1621001597 | Dương Tường | Trân | 28/04/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh kinh doanh | 19111010383320 | NGOẠI NGỮ | ||
275 | 1621002332 | Nguyễn Thị Tú | Trinh | 09/08/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19111010324320 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||
276 | 1732000487 | Lương Vĩnh | Nghi | 20/04/1993 | LTDH13TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 1911301096102 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||
277 | 1421001088 | Vương Nguyễn Mai | Thương | 26/08/1996 | DB_14DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Marketing tổng hợp | 1911107019703 | MARKETING | ||
278 | 1521002270 | Lư Thục | Văn | 08/12/1997 | 15DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Thẩm định giá | 19111010326120 | TĐG & KDBĐS | ||
223 | 1521002017 | Lưu Hồng Bảo | Ngọc | 15DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 19111010506120 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |||
224 | 1521002075 | Nguyễn Mai | Phúc | 15DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tài chính - Ngân hàng | 19111010506120 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |